Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Vocabulary level 1 pdf v1 0

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.79 MB, 29 trang )

VOCABULARY
LEVEL1
5
.
5
0
.
4
D
N
A
B
-5.0
Complete IELTS 4.0


UNIT 1: GREAT PLACES TO BE

Reading 1: The world’s friendliest city (SB)
1. Psychologist

3. Pretend

2. Reac on

4. Consider

Psychologist

Reac on


Pretend

Consider

/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ (n)

/riˈæk.ʃən/ (n)

/prɪˈtend/ (v)

/kənˈsɪd.ər/ (v)

nhà tâm lý học

phản ứng

giả vờ, giả đò

xem xét, coi ai/
cái gì như thế nào

Reading 2: The happiest country in the world (SB)
1. Diverse

4. Health-care

2. Tropical

5. Ci zen


3. Rainforest

6. Nutri on

Diverse

Tropical

Rainforest

/daɪˈvɜːs/ (adj)

/ˈtrɒp.ɪ.kəl/ (adj)

/ˈreɪn.fɒr.ɪst/ (n)

đa dạng, phong phú

(thuộc) nhiệt đới

rừng mưa nhiệt đới

Health-care

Ci zen

Nutri on

/ˈhelθ ˌkeər/ (n)


/ˈsɪt.ɪ.zən/ (n)

/njuːˈtrɪʃ.ən/ (n)

dịch vụ chăm sóc sức khỏe

cơng dân

dinh dưỡng

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

1


Reading 3: The best cities in the world (WB)
1. Rate

3. Inhabitant

2. Des na on

4. Standard

Rate

Des na on

Inhabitant


Standard

/reɪt/ (v)

/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n)

/ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ (n)

/ˈstæn.dəd/ (n)

đánh giá, xếp hạng

điểm đến

cư dân

êu chuẩn,
mức (sống)

Reading 4: A city survey with a difference (WB)
1. Figure

4. Resident

2. Par cularly

5. Regional

3. Category


2

Figure

Par cularly

Category

/ˈfɪɡ.ər/ (n)

/pəˈtɪk.jə.lə.li/ (adv)

/ˈkæt.ə.ɡri/ (n)

số liệu

đặc biệt

loại, mục

Resident

Regional

/ˈrez.ɪ.dənt/ (n)

/ˈriːdʒənl/ (adj)

cư dân


(thuộc) khu vực, vùng

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Listening 1: Dubai Palm Apartments (SB)
enquire /in'kwaiə/ (v)
hỏi thăm

range from A to B:
khoảng từ A đến B

maximum /'mæksiməm/ (n):
tối đa

out of interest:
khơng vì lí do gì

various /'veəriəs/ (adj):
khác nhau, đa dạng

realis c /riə'lis k/ (adj):
thực tế

at the moment:
trong thời điểm hiện tại

appreciate /ə'pri:∫ieit/ (v):
trân trọng, biết ơn


look into (v):
m

ideally (adv):
một cách lý tưởng

note down /noʊt daʊn/ (v):
ghi chú

depend on (v):
phụ thuộc vào

air condi oning /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ (n):
điều hòa
central hea ng /ˈsɛntrəl ˈhitɪŋ/ (n):
lò sưởi

Listening 2: Good Moves Accommodation Agency (WB)
arrange /ə'reindʒ/ (v):
sắp xếp

rely on (v):
dựa vào

budget /'bʌdʒit/ (n):
ngân sách

wonder /'wʌndə[r]/ (v):
băn khoăn, thắc mắc


have a look (v):
lướt qua, xem

electricity /i,lek'trisə / (n):
điện

recommend /rekə'mend/ (v):
gợi ý

property /ˈprɑːpɚ / (n):
tài sản, bất động sản

make a note (v):
ghi chú

accommoda on /ə,kɒmə'dei∫n/ (n):
chỗ ở

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

district /'distrikt/ (n):
quận

3


UNIT 2: COLOUR MY WORLD

Reading 1: Freya Stark, explorer and writer (SB)
Explorer /ɪkˈsplɔː.rər/ (n): nhà thám hiểm

The middle east /ˌmɪd.əl ˈiːst/ (n): trung đông
Extensively /ɪkˈsten.sɪv.li/ (adv): nhiều nơi, cùng khắp
Corps /kɔː(r)/ (n): một trong những lực lượng quân đội được đào tạo để làm
những nhiệm vụ nhất định
Oriental /ˌɔːriˈentl/ (adj): (thuộc) phương Đông
Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): cho phép, làm cho ai có khả năng (làm gì)
Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
Fluent /ˈfluː.ənt/ (adj): có thể nói hoặc viết một ngơn ngữ trôi chảy
Mountainous /ˈmaʊn.tɪ.nəs/ (adj): nhiều núi
Mountain range /ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ (n): dãy núi
Sect /sekt/ (n): giáo phái
Career /kəˈrɪər/ (n): sự nghiệp
Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập, tạo nên
Combine /kəmˈbaɪn/ (v): kết hợp
Account /əˈkaʊnt/ (n): sự mơ tả
Commentary /ˈkɒm.ən.tər.i/ (n): bài bình luận
Custom /ˈkʌs.təm/ (n): phong tục, tập quán

4

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Reading 2: Mau Piailug, ocean navigator (SB)
Navigator /ˈnæv.ɪ.ɡeɪ.tər/ (n):
người thám hiểm bằng thuyển, nhà hàng hải,
người lái (tàu, máy bay, ...)
Sail /seɪl/ (v):
điều khiển, lái (thuyền buồm)
Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ (n):

người đánh cá
Expedi on /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ (n):
cuộc thám hiểm
Organise /ˈɔː.ɡən.aɪz/ (v):
tổ chức
Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/ (n):
thủy thủ
Naviga onal /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən.əl/ (adj):
điều hướng
Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n):
thiết bị, dụng cụ
Populate /ˈpɒp.jə.leɪt/ (v):
ở, cư trú, định cư

Observe /əbˈzɜːv/ (v):
quan sát
Behave /bɪˈheɪv/ (v):
hoạt động
Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ (n):
cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy,
máy bay)
Crew /kruː/ (n):
đoàn đội
Compass /ˈkʌm.pəs/ (n):
la bàn
Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ (v):
ghi nhớ
Represent /ˌrep.rɪˈzent/ (v):
đại diện
Inhabitant /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ (n):

cư dân
Keen /kiːn/ (adj):
nhiệt nh, sắc sảo

Reading 3: Patrick Malone (WB)
Broadcaster /ˈbrɔːdˌkɑː.stər/ (n):
phát thanh viên
Pharmaceu cal /ˌfɑː.məˈsuː.tɪ.kəl/ (adj):
thuộc về dược; (n): dược phẩm
Human geography /ˌhjuː.mən dʒi ˈɒɡ.rə.fi/ (n):
địa lý nhân văn
Town planner /ˌtaʊn ˈplæn.ər/ (n):
người quy hoạch thành phố
Occasion /əˈkeɪ.ʒən/ (n):
dịp
Fairly /ˈfeə.li/ (adv):
khá, kha khá
Remote /rɪˈməʊt/ (adj):
xa xôi, hẻo lánh
Popula on /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ (n):
dân cư, dân số
Put together sth (pv):
kết hợp, tổ chức

Geographer /dʒiˈɒɡ.rə.fər/ (n):
nhà địa lý học
Biologist /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ (n):
nhà sinh vật học
Hesitate /ˈhez.ɪ.teɪt/ (v):
chần chừ, e ngại

Tribe /traɪb/ (n):
bộ lạc
Explorer /ɪkˈsplɔː.rər/ (n):
nhà thám hiểm
Ar cle /ˈɑː.tɪ.kəl/ (n):
bài báo
Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ (v):
minh họa
Se le down /ˈset.əl/ (pv):
ổn định
Recently /ˈriː.sənt.li/ (adv):
gần đây

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

5


Reading
Reading1:
4:Freya
SylviaStark,
Earle,explorer
underwater
and hero
writer(WB)
(SB)
Marine /məˈriːn/ (adj):
thuộc về biển
Dive /daɪv/ (n):

lặn

Wonder /ˈwʌn.dər/ (v):
tự hỏi
Inspire /ɪnˈspaɪər/ (v):
truyền cảm hứng

Record-breaking /ˈrek.ɔːdˌbreɪ.kɪŋ/
(adj): phá kỷ lục
Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (n):
hư hỏng, thiệt hại

Coral reef /ˌkɒr.əl ˈriːf/ (n):
rặng san hô

Over-fishing /ˌəʊ.vəˈfɪʃ.ɪŋ/ (n):
đánh bắt quá mức
Reduce /rɪˈdʒuːs/ (v):
giảm
Seafood /ˈsiː.fuːd/ (n):
hải sản

6

Depth /depθ/ (n):
độ sâu

Warn /wɔːn/ (v):
cảnh báo


Rely on/ upon sb/ sth /rɪˈlaɪ/ (pv):
phụ thuộc vào ai/ cái gì
Impact /ˈɪm.pỉkt/ (n):
ảnh hưởng

Surface /ˈsɜː.fɪs/ (n):
mặt (biển, …)
Worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/
(adj, adv): toàn thế giới
Carry out sth /ˈkær·i/ (pv):
thực hiện
Study /ˈstʌd.i/ (v):
nghiên cứu
Ex nct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj):
tuyệt chủng
Fish farm /ˈfɪʃ ˌfɑːm/ (n):
trại cá
Supply /səˈplaɪ/ (n):
nguồn cung cấp, khô dự trữ

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Listening 1 (SB)
manage /'mænidʒ/ (v):
sắp xếp

candidate /'kændidət/ (n):
ứng cử viên


expedi on /,ekspə'di∫n/ (n):
cuộc thám hiểm

out of the blue:
bất ngờ

muscular /'mʌskjʊlə[r]/ (adj):
vạm vỡ, cơ bắp

impressive /im'presiv/ (adj):
gây ấn tượng

moustache /məˈstɑːʃ/ (n):
ria mép

rou ne /ru:' :n/ (adj):
theo thường lệ, bình thường

remote /ri'məʊt/ (n):
xa xăm, cách biệt

specialist /'spe∫əlist/ (n):
chuyên gia

first aid /,fɜ:st'eid/ (n):
sự sơ cứu

fluent /'flu:ənt/ (adj):
lưu lốt, trơi chảy


fitness /'fitnis/ (n):
thể lực, sự mạnh khỏe

fana c /fə'næ k/ (n):
người cuồng N

Listening 2 (WB)
par cular /pə' kjʊlə[r]/ (adj):
riêng, cá biệt

latest /'lei st/ (adj):
mới nhất

horseback /'hɔ:sbæk/ (adv):
cưỡi ngựa

lend /lend/ (v):
cho mượn

to win smb an award:
giành giải thưởng

arrange /ə'reindʒ/ (v):
sắp xếp

beforehand /bi'fɔ:hænd/ (adv):
sớm hơn

suggest /sə'dʒest/ (v):
gợi ý


trip /trip/ (n):
chuyến đi

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

7


UNIT 3: GETTING FROM A TO B

Reading
Reading
1: Freya
1: The
Stark,
electric
explorer
revolution
and writer
(SB) (SB)
Electric /ɪˈlektrɪk / (a): chạy bằng điện
Technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
Bring the revolu on /brɪŋ ðə ˌrevəˈluːʃn̩ / (col): mang lại sự cải ến
Popular /ˈpɒpjʊlə / (a): phổ biến
Allow smt to /əˈlaʊ tuː / (ph.v): cho phép cái gì làm gì

Report /rɪˈpɔːt / (n, v): báo cáo
Journey /ˈdʒɜːni/ (n): chuyến đi
An innova ve company /ən ˈɪnəveɪtɪv ˈkʌmpəni/ (np): một công ty ên ến

Aim to /eɪm tuː/ (ph.v): nhắm vào
Offer a number of benefits /ˈɒfər ə ˈnʌmbər əv ˈbenɪfɪts/ (col): mang lại nhiều lợi ích

Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ̩ ˈenədʒi/ (np): năng lượng có thể tái tạo
Emission /ɪˈmɪʃn̩ / (n): sự thải
Convert /kənˈvɜːt/ (v): chuyển đổi
Efficiency /ɪˈfɪʃnsi/ (n): năng suất
Achieve /əˈtʃiːv / (v): đạt được

Available /əˈveɪləbl/ (a): có sẵn
Installa on /ˌɪnstəˈleɪʃn̩ / (n): sự lắp đặt
Be capable of /ˈkeɪpəbl ̩ ɒv/: có khả năng làm gì
In addi on to /ɪn əˈdɪʃn̩ tuː/: thêm vào đó
Be replaced with /rɪˈpleɪst wɪð /: bị thay thế bởi

8

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Reading
Reading1:2:Freya
Traffic
Stark,
jamsexplorer
– no endand
in sight
writer(SB)
(SB)
Conges on /kənˈdʒes.tʃən/ (n): sự đông nghịt, tắc nghẽn (đường sá …)

Smog /smɒɡ/ (n): khói bụi, sương khói
Commuter /kəˈmjuː.tər/ (n): người thường xuyên đi lại giữa nơi làm việc và nơi ở
Alterna ve /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (adj): có thể chọn để thay thế cho một vật khác
Promising /ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/ (adj): đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
Whereby /weəˈbaɪ/ (adv, conj.): nhờ đó, bởi đó
Toll /təʊl/ (n): lệ phí cầu, đường
Implement /ˈɪm.plɪ.ment/ (v): thi hành, thực hiện
Flexi me /ˈflek.si.taɪm/ (n): hệ thống giờ làm việc linh hoạt
Off-peak /ˌɒfˈpiːk/ (adj): giờ thấp điểm
Rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊər/ (n): giờ cao điểm
Telecommute /ˈtel.ə.kə.mjuːt/ (v): làm việc từ xa
Ease /iːz/ (v): làm giảm
Forward-thinking /ˌfɔː.wəd ˈθɪŋ.kɪŋ/ (adj): lên kế hoạch trước cho tương lai, sẵn sàng
xem xét ý tưởng và phương pháp mới
Unwilling /ʌnˈwɪl.ɪŋ/ (adj): không sẵn long, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
Automobile /ˈɔː.tə.mə.biːl/ (n): ô tô
Capacity /kəˈpỉs.ə. / (n): sức chứa, năng suất, cơng suất

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

9


Reading 3: The Boeing 787 (WB)

Airliner

Fuselage

Aluminium


Fastener

/ˈeəˌlaɪ.nər/ (n)

/ˈ uː.zəl.ɑːʒ/ (n)

/ˌæl.jəˈmɪn.i.əm/ (n)

/ˈfɑːs.ən.ər/ (n)

máy bay dân dụng

thân máy bay

nhơm

đinh, đai ốc, bu-lơng,

loại lớn

móc, chốt

One-piece

Environmentally friendly

Refuel

Time-consuming


/ˈwʌn.piːs/ (n)

/ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ (adj)

/ˌriːˈ ʊəl/ (v)

/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/ (adj)

nguyên khối

thân thiện với môi trường

ếp nhiên liệu

tốn thời gian

Revolu onary

A achment

Contain

Cut down

/ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ (adj)

/əˈtætʃ.mənt/ (n)

/kənˈteɪn/ (v)


(st) (pv)

mang nh cách mạng, bao hàm

phụ tùng, đồ gá lắp

chứa đựng

giảm

Benefit

Facility

React

Electric current

/ˈben.ɪ.fɪt/ (v)

/fəˈsɪl.ə. / (n)

/riˈækt/ (v)

/ iˈlek.trɪk ˈkʌr.ənt/ (n)

được lợi, hưởng lợi

khả năng


phản ứng

dòng điện

sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ

10

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Reading 4: Pedestrians only (WB)
Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ (n): người đi bộ
Go back /ɡəʊ/ (pv): xuất hiện từ một khoảng thời gian trong quá khứ
Souk /suːk/ (n): khu chợ ở các nước Hồi Giáo
Force /fɔːs/ (v): bắt ép
Coach /kəʊtʃ/ (n): xe khách, xe buýt
Motorised /ˈməʊ.tər.aɪzd/ (adj): có gắn máy, gắn động cơ
Popula on /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ (n): dân cư, dân số
Ownership /ˈəʊ.nə.ʃɪp/ (n): sự sở hữu
Rapidly /ˈrỉp.ɪd.li/ (adv): nhanh chóng, mau lẹ
Exhaust fumé /ɪɡˈzɔːst uːmz / (n): khói thải
Unpleasant /ʌnˈplez.ənt/ (adj): khó chịu, khó ưa
Resistance /rɪˈzɪs.təns/ (N): sự phản kháng
Demonstra on /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ (n): cuộc biểu nh
Reveal /rɪˈviːl/ (v): ết lộ, cho thấy
Sta s cs /stəˈtɪs·tɪks/ (n): số liệu thống kê
Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (n): sự bảo trì
Prosper /ˈprɒs.pər/ (v): phát đạt

Out-of-town /ˌaʊt.əvˈtaʊn/ (adj): ngoại ơ

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

11


Listening 1 (SB)
Recep on area / rɪˈsepʃn ˈeəriə / (np):
khu vực lễ tân

Minimum / ˈmɪnɪməm / (n):
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

Currently / ˈkʌrəntli / (adv):
hiện thời, hiện nay

Cinema entrance / ˈsɪnəmə ɪnˈtrɑːns / (np):
lối vào rạp chiếu phim

Cater /ˈkeɪtər/ (v):
cung cấp lương thực, thực phẩm

Staircase / ˈsteəkeɪs / (n):
cầu thang bộ

Appe te / ˈæpɪtaɪt / (n):
sự ngon miệng

Steward / ˈstjʊəd / (n):

người quản lý

Light snack / laɪt snæk / (col):
bữa ăn nhẹ

Convenience / kənˈviːnɪəns / (n):
sự ện lợi

Ferry terminal / ˈferi ˈtɜːmɪnl ̩ / (np):
bến phà

Wireless connec on / ˈwaɪəlɪs kəˈnekʃn̩ / (np):
kết nối không dây

Upgrade / ˌʌpˈɡreɪd / (v):
nâng cấp, đưa lên cấp bậc cao hơn

Have the chance to / həv ðə tʃɑːns tuː / (col):
có cơ hội để

Queue / kjuː / (a/v):
xếp hàng

Listening 2 (WB)
Observa on deck / ˌɒbzəˈveɪʃn̩ dek / (np):
đài quan sát

Leisure centre / ˈleʒə ˈsentə / (np):
trung tâm giải trí


In charge of / ɪn tʃɑ:dʒ ɒv / (prep.p):
phụ trách

Take advantage of / ˈteɪk ədˈvɑːntɪdʒ ɒv / (col):
tận dụng

Exclusive / ɪkˈskluːsɪv / (adj):
dành riêng cho

Contact /ˈkɒn.tækt/ (v):
liên hệ

Capability / ˌkeɪpəˈbɪlɪ / (n):
năng lực

Move on / muːv ɒn / (ph.v):
di chuyển đến

Contact /ˈkɒn.tækt/ (v):
liên hệ

Basin / ˈbeɪsn / (n):
bồn rửa

Carriage / ˈkærɪdʒ / ():
toa hành khách

Crew / kruː / (n):
thành viên


12

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


UNIT 4: IT WAS ALL NEW ONCE

ReadingReading
1: Freya1:
Stark,
Air conditioning
explorer and(SB)
writer (SB)

Inven on

Be pleasant

Design

Air-condi oning unit

/ ɪnˈvenʃn̩ / (n)

/bi ˈpleznt / (a)

/dɪˈzaɪn/ (v, n)

/ˈeəkənˌdɪʃn̩ ɪŋ ˈjuːnɪt / (n)


sự phát minh

dễ chịu

thiết kế

bộ phận máy lạnh

Install

Prin ng plant

Moisture

Graduate from

/ ɪnˈstɔːl / (v)

/ ˈprɪntɪŋ plɑːnt /

/ˈmɔɪstʃə / (n)

/ ˈɡrædʒʊeɪt frɒm / (v)

lắp đặt

nhà máy in

thiết kế


tốt nghiệp từ

Bring out

Crowd into the shop

Align different colours

/ brɪŋ ˈaʊt / (v)

/ kraʊd ˈɪntə ðə ʃɒp /

/ əˈlaɪn ˈdɪfrənt ˈkʌləz / (ph.v)

đưa ra

chen chúc đến cửa hàng

phân giải các màu sắc khác nhau

Spread from

Rose steeply

Luxury

Fluctua ons in heat

/ ˈspred frɒm / (v)


/ rəʊz ˈs ːpli / (col)

/ ˈlʌkʃəri / (n)

/ ˌflʌktʃʊˈeɪʃn̩ z ɪn hiːt / (np)

trải dài từ

tăng vọt

sự xa xỉ, vật đắt giá

sự biến động nhiệt

Be comfortable

Produc vity

Efficiency

Humidity levels

/ bi ˈkʌm əbI / (a)

/ ˌprɒdʌkˈtɪvɪ / (n)

/ ɪˈfɪʃnsi / (n)

/ hjuːˈmɪdɪ ˈlevlz̩ / (np)


thoải mái

năng suất

hiệu suất

độ ẩm

In the heat of summer

The majority of

Environmentalist

/ ɪn ðə hi:t əv ˈsʌmə / (col)

/ ðə məˈdʒɒrɪ ɒv / (np)

/ ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst / (n)

trong cái nóng của mùa hè

phần đơng

nhà mơi trường học

Come into widespread use
/ ˈkʌm ˈɪntə ˈwaɪdspred ˈjuːs / (ph.v)
rãi
đi vào sử dụng rộng


Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

13


Reading 2: Rubik’s Cube (SB)

Achieve / əˈtʃiːv / (v): đạt được
Sculpture /ˈskʌlptʃə / (n): tượng
Architecture /ˈɑːkɪtektʃə / (n): kiến trúc
Inspire /ɪnˈspaɪə / (v): truyền cảm hứng
Consist of /kənˈsɪst ɒv / (v): bao gồm
Combine /kəmˈbaɪn / (v): kết hợp
Be interested in /bi ˈɪntrəstɪd ɪn / (a): hứng thú với
Inves gate /ɪnˈvestɪɡeɪt / (v): nghiên cứu
Diagonally /daɪˈæɡənəli / (adv): theo chiều dọc
Move independently /muːv ˌɪndɪˈpendəntli / (ph.v): di chuyển độc lập
A empt to /əˈtempt tuː/ (v): nỗ lực làm gì
Solve the problem /sɒlv ðə ˈprɒbləm / (col): giải quyết vấn đề
Permit /pəˈmɪt / (v): cho phép
Experiment /ɪkˈsperɪmənt / (v): thử nghiệm
End up with /end ˈʌp wɪð / (col): kết thúc với
Take out a patent /ˈteɪk aʊt ə ˈpeɪtnt / (ph.v): nhận bằng sáng chế
Manufacture /ˌmænjʊˈfæktʃə / (v): sản xuất
A en on /əˈtenʃn̩ / (n): sự chú ý
Demonstrate /ˈdemənstreɪt / (v): minh họa
Persuade /pəˈsweɪd / (v): thuyết phục

14


Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Reading 3: The ballpoint pen (WB)
Popular / ˈpɒpjʊlə / (a): được nhiều người ưa chuộng
Evolve / ɪˈvɒlv / (v): phát triển, ến hóa
Jam the entrance of / dʒỉm ði ˈentrəns ɒv / (ph.v): chen chúc ngay lối ra vào của …
Adver sement / ədˈvɜːtɪsmənt / (n): quảng cáo
The ballpoint pen / ðə ˌbɑ:lpoɪnt ˈpen / (np): bút bi
Fantas c / fỉnˈtỉstɪk / (a): lạ kì, tuyệt vời
Miraculous / mɪˈrỉkjʊləs / (a): kì diệu
Expensive / ɪkˈspensɪv / (a): đắt đỏ
A reservoir of ink / ə ˈrezəvwɑːr əv ɪŋk / (np): bình chứa mực
Leak / liːk / (v): rò rỉ
By chance / ˈbaɪ tʃɑːns /: nh cờ
Be impressed with / bi ɪmˈprest wɪð / (a): bị thu hút bởi
Set up a factory / set ˈʌp ə ˈfæktəri / (ph.v): thành lập một nhà máy
Be on sale / bi ˈɒn seɪl / (col): được bày bán
An immediate success / ən ɪˈmiːdɪət səkˈses / (np): một sự thành cơng nhanh chóng

Reading 4: MARCEL BICH (WB)
Afford
/ əˈfɔːd / (v):
có thể chi trả được

Recognize
/ ˈrekəɡnaɪz / (v):
nhận ra


Remind
/ rɪˈmaɪnd / (v):
nhắc nhở

Be available
/ bi əˈveɪləbl / (a):
có sẵn

Microscope
/ ˈmaɪkrəskəʊp /(n):
kính hiển vi

Wealthy
/ ˈwelθi / (a):
giàu có

Be shocked at
/ bi ʃɒkt ỉt / (a):
sốc vì

Smoothly
/ ˈsmuːðli / (adv):
một cách êm ái

Expand
/ ɪkˈspænd / (v):
mở rộng

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


15


Listening 1 (SB)
Op on /ˈɒp.ʃən/ (n):
lựa chọn

Depend on/ upon sb/ sth /dɪˈpend/ (pv):
phụ thuộc vào

Exhibi on /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n):
buổi triển lãm

Relevant /ˈrel.ə.vənt/ (adj):
liên quan, thích hợp

Look out for sb/ sth /lʊk/ (pv):
chú ý, để ý ai/ cái gì

Device /dɪˈvaɪs/ (n):
thiết bị

Fascinate /ˈfæs.ən.eɪt/ (v):
mê hoặc

Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n):
thiết bị, dụng cụ

Keep your/ an eye on sb/ sth (idiom):
để ý, chăm sóc ai/ cái gì


Look a er sb/ sth /lʊk/ (pv):
chăm sóc ai/ cái gì

Via /ˈvaɪə/ (prep):
thơng qua

Feature /ˈfiː.tʃər/ (v):
mơ tả những nét nổi bật của

Recommend /ˌrek.əˈmend/ (v):
giới thiệu, ến cử

Gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ (n):
đồ dùng, thiết bị

Recently /ˈriː.sənt.li/ (adv):
gần đây

Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ (n):
máy nh bỏ túi

Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj):
rộng rãi

Revolving /rɪˈvɒl.vɪŋ/ (adj):
quay tròn

Signpost /ˈsaɪn.pəʊst/ (n):
biển chỉ dẫn


Queue /kjuː/ (v):
xếp hàng

Otherwise /ˈʌð.ə.waɪz/ (conj.):
nếu khơng thì

16

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Listening 2 (WB)
A tude /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ (n):
thái độ

Operate /ˈɒp.ər.eɪt/ (v):
vận hành

Luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ (n):
xa xỉ phẩm, thứ xa hoa

Point /pɔɪnt (n):
mục đích, ý nghĩa, giá trị; quan điểm

Influence /ˈɪn.flu.əns/ (v):
ảnh hưởng, tác động

The other way round/ around:
ngược lại


Probably /ˈprɒb.əb.li/ (adv):
có lẽ

Cut sb off /kʌt/ (pv):
làm gián đoạn cuộc nói chuyện điện thoại
bằng cách làm mất kết nối

Respect /rɪˈspekt/ (v):
kính trọng

Incidentally /ˌɪn.sɪˈden.təl.i/ (adv):
nh cờ

Shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ (n):
nhân viên bán hàng

Halfway /ˌhɑːfˈweɪ/ (adj, adv):
giữa chừng

Impa ent /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ (adj):
thiếu kiên nhẫn

Crisp /krɪsp/ (adj):
(âm thanh, hình ảnh) rõ, sắc nét

Willpower /ˈwɪl.paʊər/ (n):
ý chí

Distort /dɪˈstɔːt/ (v):

bóp méo, vặn vẹo

Eye-catching /ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/ (adj):
bắt mắt

Aerial /ˈeə.ri.əl/ (n):
ăng-ten

Drive sb + adj /draɪv/ (adj):
khiến ai đó phát điên, cáu, …

Compact /kəmˈpỉkt/ (adj):
gọn nhẹ

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

17


UNIT 5: ANIMAL WORLD

Reading 1: The life of the European bee-eater (SB)

Con nent

Flying insect

Get rid of

Poison


/ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n)

/ˈflaɪɪŋ ˈɪnsekt/ (n)

/ ˈget rɪd ɒv / (ph.v)

/ˈpɔɪ.zən/ (n)

lục địa

lồi cơn trùng có cánh

loại bỏ

chất độc

Rub

Hive

Predator

Prey

/rʌb/ (v)

/haɪv/ (n)

/ˈpredətə/ (n)


/preɪ/ (n)

chà xát, cọ

tổ ong

kẻ săn mồi

con mồi

Valley

Tractor

Stratagem

Ornithologist

/ˈvæl.i/ (n)

/ˈtræk.tər/ (n)

/ˈstræt.ə.dʒəm/ (n)

/ˌɔː.nɪˈθɒl.ə.dʒɪst/ (n)

thung lũng

máy kéo


mưu mẹo

nhà nghiên cứu về
động vật có cánh

18

Riverbank

Spectacular

Pes cide

/ˈrɪvəˌbỉŋk/ (n)

/spekˈtỉk.jə.lər/ (adj)

/ˈpes.tɪ.saɪd/ (n)

bờ sơng

ngoạn mục, đẹp mắt

thuốc diệt côn trùng

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Reading 2: Humpback whale breaks migration record (SB)

Humpback whale

Surprise

Breeding area

/ ˈhʌmp bæk weɪl / (n)

/ səˈpraɪz / (n,v)

/ ˈbriːdɪŋ ˈeəriə / (np)

loài cá voi lưng gù

làm ngạc nhiên

khu vực sinh sản

Document

Longitude

Determine

/ ˈdɒkjʊment / (v)

/ ˈlɒnɡɪtjuːd / (n)

/ dɪˈtɜːmɪn / (v)


minh chứng (bằng tài liệu)

kinh độ

xác định

Underes mate

Des na on

Indicate

/ ˌʌndəˈrestɪmeɪt / (n, v)

/ ˌdestɪˈneɪʃn̩ / (n)

/ ˈɪndɪkeɪt / (v)

sự đánh giá thấp

điểm đến

cho biết, chỉ ra rằng

A hos le environment

Remain a mystery

Break migra on record


/ ə ˈhɒstaɪl ɪnˈvaɪərənmənt / (np)

/ rɪˈmeɪn ə ˈmɪstəri / (col)

/ ˈbreɪk maɪˈɡreɪʃn̩ rɪˈkɔːd / (ph.v)

môi trường khắc nghiệt

vẫn cịn là một điều bí ẩn

phá vỡ kỷ lục di cư

Mammal

Take a detour

/ ˈmæml / (n)

/ ˈteɪk ə ˈdiːtʊə / (col)

động vật có vú

đi đường vịng

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

19


Reading 3: The honey badger (WB)

Harmless

Vulnerable

A ack

/ ˈhɑːmləs / (a)

/ ˈvʌlnərəbl / (a)

/ əˈtỉk / (v)

khơng có hại

dễ bị tổn thương

tấn công

Inspec on

Meat-ea ng animal

Reveal

/ ɪnˈspekʃn̩ / (n)

/ ˈmiːˌ tɪŋ ˈænɪml ̩ / (np)

/ rɪˈviːl / (v)


sự kiểm tra, xem xét

động vật ăn thịt

ết lộ

Rep le

Nutri ous

Dig

/ˈreptaɪl / (n)

/ njuːˈtrɪʃəs / (a)

/ dɪɡ / (v)

lồi bị sát

bổ dưỡng

đào

Tree-dwelling creatures

Recover quickly from injuries

Have a reputa on for


/ triː ˈdwel.ɪŋ ˈkriːtʃəz / (np)

/ rɪˈkʌvə ˈkwɪkli frəm ˈɪndʒərɪz / (col)

/ həv ə ˌrepjʊˈteɪʃn̩ fɔː / (col)

loài sống trên cây

hồi phục nhanh khi bị thương

nổi ếng về

Be afraid of
/ bi əˈfreɪd ɒv / (ph.v)
sợ …

20

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Reading 4: On the trail of the honey badger (WB)

Employ

Expert

Movement

Discreetly


/ ɪmˈploɪ / (v)

/ ˈekspɜːt / (n)

/ ˈmuːvmənt / (n)

/ dɪˈskriːtli / (adv)

thuê

chuyên gia

sự chuyển động

một cách thận trọng

Frighten

Be reluctant to

Naturally

Sense

/ ˈfraɪtn̩ / (v)

/ bi rɪˈlʌktənt tuː / (a)

/ ˈnætʃrəli / (adv)


/ sens/ (v)

làm hoảng sợ

miễn cưỡng …

một cách tự nhiên

cảm thấy

Be in danger

Vicious

Poisonous snakes

Contrary to

/ bi ɪn ˈdeɪndʒə / (col)

/ ˈvɪʃəs / (a)

/ ˈpɔɪzənəs sneɪks / (col)

/ kənˈtreəri tuː / (prep)

trong nh trạng nguy hiểm

nguy hiểm


rắn độc

trái với, trái ngược với

Become accustomed to

Disrupt

Curiosity

/ dɪsˈrʌpt / (v)

/ ˌkjʊərɪˈɒsɪ / (n)

phá vỡ, đập gãy

sự ham biết, nh tò mò

Hun ng territory

/ ˈhʌntɪŋ ˈterɪtr̩ i / (col) / bɪˈkʌm əˈkʌstəmd tuː / (col)
lãnh thổ săn bắn

trở nên quen thuộc với cái gì

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

21



Listening 1 (SB)
Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v):
khuyến khích

Nest /nest/ (n):
tổ (chim, …)

Entomologist /ˌen.təˈmɒl.ə.dʒɪst/ (n):
nhà cơn trùng học

Prac cal /ˈprỉk.tɪ.kəl/ (adj):
thực tế, thiết thực, có ích

Lecture /ˈlek.tʃər/ (n):
bài giảng

Prey /preɪ/ (n):
con mồi

Behaviour /bɪˈheɪ.vjər/ (n):
cách hoạt động

Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ (adj):
lộng lẫy, cao quý

Fascina ng /ˈfæs.ən.eɪt/ (adj):
lôi cuốn, hấp dẫn

Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n):

đại bàng

Migrate /maɪˈɡreɪt/ (v):
di trú

Vulture /ˈvʌl.tʃər/ (n):
chim kền kền

Con nent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n):
lục địa

Lawn /lɔːn/ (n):
bãi cỏ

Magne c field /mæɡˌnet.ɪk ˈfiːld/ (n):
từ trường

Penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ (n):
chim cánh cụt

Spectacular /spekˈtỉk.jə.lər/ (adj):
làm cho cơng chúng để ý

Aquarium /əˈkweə.ri.əm/ (n):
thủy cung

Fabulous /ˈfæb.jə.ləs/ (adj):
tuyệt vời

Crossroad /ˈkrɒs.rəʊd/ (n):

giao lộ

Bear/ keep sb/ sth in mind (idiom):
nhớ lấy ai/ cái gì

Enclosure /ɪnˈkləʊ.ʒər/ (n):
chuồng, khu đất có hàng rào vây quanh

Take place (idiom):
diễn ra

22

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Listening 2 (WB)
Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/ (n):
hội thảo

Hands-on /ˌhændˈzɒn/ (adj):
thực hành

Ex nct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj):
tuyệt chủng

Exo c /ɪɡˈzɒt.ɪk/ (adj):
kỳ lạ, ngoại lai

Evolu on /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n):

sự ến hóa

Rep le /ˈrep.taɪl/ (n):
bị sát

Evolve /ɪˈvɒlv/ (v):
ến hóa

Expert /ˈek.spɜːt/ (n):
chuyên gia

Head for sth /hed/ (pv):
đi, hướng về đâu

Tortoise /ˈtɔː.təs/ (n):
rùa cạn

Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v):
giao ếp

Lizard /ˈlɪz.əd/ (n):
thằn lằn

Consider /kənˈsɪd.ər/ (v):
xem xét, cân nhắc

Badge /bædʒ/ (n):
huy hiệu

Possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə. / (n):

khả năng

Premises /ˈprem.ɪ.sɪz/ (n):
khn viên, cơ ngơi

Adapt /əˈdỉpt/ (v):
thích nghi

Administra on /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ (n):
hành chính

Renovate /ˈren.ə.veɪt/ (v):
tân trang, sửa sang

Recep on /rɪˈsep.ʃən/ (n):
lễ tân

Ideal /aɪˈdɪəl/ (adj):
lý tưởng

Corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ (n):
hành lang

Appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ (adj):
thích hợp

Valuables /ˈvỉl.jə.bəlz/ (n):
đồ q giá, vật có giá trị

Get away (from …) /ɡet/ (pv):

rời khỏi, thoát khỏi

Creature /ˈkriː.tʃər/ (n):
tạo vật, sinh vật

Frightened /ˈfraɪ.tənd/ (adj):
sợ

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0

23


UNIT 6: BEING HUMAN

Reading 1: Making a change (SB)

Give up / ɡɪv ʌp / (ph.v): từ bỏ
Go off on an adventure /ˈɡəʊ ɒf ˈɒn ən ədˈventʃə / 9ph.v): lên đường bắt đầu một cuộc
thám hiểm
Donate /dəʊˈneɪt / (v): quyên góp
A famous charity /ə ˈfeɪməs ˈtʃærɪ / (np): tổ chức từ thiện nổi ếng
Hitchhike /ˈhɪtʃhaɪk / (v): vẫy xe xin đi nhờ
Try out new experiences /ˈtraɪ aʊt ˈnju: ɪkˈspɪərɪənsɪz / (col): thử những trải nghiệm mới
Career path /kəˈrɪə pɑːθ / (np): con đường sự nghiệp
Fascina on /ˌfæsɪˈneɪʃn̩ / (n): sự hấp dẫn
Look a er /ˈlʊk ˈɑː ə / (ph.v): chăm sóc
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪ / (n): trách nhiệm
Achieve /əˈtʃiːv / (v): đạt được
Consistency /kənˈsɪstənsi / (n): sự thống nhất, kiên định

Insecurity /ˌɪnsɪˈkjʊərɪ / (n): nh khơng an tồn
Toddler /ˈtɒdlə / (n): đứa bé chỉ mới biết đi
Conven onal /kənˈvenʃn̩ əl / (a): theo tập quán
Personality /ˌpɜːsəˈnælɪ / (n): nh cách
To have a greater interest in novelty /tu həv ə ˈɡreɪtər ˈɪntrəst ɪn ˈnɒvl /: thích những
cái mới lạ hơn
Make a new start /ˈmeɪk ən ˈnju: stɑːt / (col): bắt đầu một thứ mới
Postpone /pəˈspəʊn / (v): trì hỗn

24

Vocabulary Level 1 - Band 4.0-5.5 – Complete IELTS 4.0-5.0


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×