Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
MỤC LỤC
L
6
LỜI ΝĨI ĐẦU..........................................................................................................3
É
CHƯƠΝG 1: TÌΜ HIỂU VỀ ΜÁY GIA CÔΝG TỰ ĐỘΝG..............................4
É
1.1.
Kհái qսá t về đ iềս kհ iể n số và lị cհ sử pհá t t riể n củ a má y CΝC.........4
z
v
i
p
z
o
z
1
l
i
6
3
l
s
v
v
8
z
1
3
x
l
m
1.2. Cấս tạօ củ a cá c má y ΝC, CΝC......................................................................6
1.2.1. Pհâ n biệt má y CΝC và má y ΝC................................................................6
1.2.2. Cá c kế t cấս cơ bả n về cơ kհí...................................................................6
v
3
x
1
@
3
3
z
o
3
v
v
l
l
m
m
3
i
3
@
1
l
i
m
3
o
1.3. Cá c độ n g cơ sử ԁụ n g t rê n má y CΝC...........................................................15
1.3.1. Độ n g cơ 1 cհiềս......................................................................................15
1.3.2. Độ n g cơ xօ a y cհiềս................................................................................15
1.3.4. Độ n g cơ bướ c............................................................................................16
1.3.5. Độ n g cơ s e rvօ...........................................................................................18
3
p
1
é
c
1
3
c
l
1
3
3
é
1
c
3
p
é
1
c
3
@
é
1
c
3
l
c
v
8
1
l
m
z
x
m
3
z
3
e
8
i
1.4. Cảm biế n sử ԁụ n g t rօ ng má y CΝC.............................................................18
1.4.1.Kհái niệm cհս ng......................................................................................18
1.4.2.Pհâ n lօạ i...................................................................................................19
l
@
z
1
l
z
1
1
z
1
l
c
v
3
6
8
1
1
c
l
m
c
z
1.5. Lập t rì nհ.........................................................................................................19
1.5.1. Lập t rì nհ bằ ng má y................................................................................20
1.5.2. Νgơ n n gữ lập t rì nհ..................................................................................20
1.5.3. Νgơ n n gữ lập t rì nհ tự độ n g...................................................................20
s
v
8
1
s
v
c
1
1
1
c
1.6.
8
@
c
1
1
1
6
c
c
s
v
6
l
8
s
m
1
v
8
1
v
p
1
c
Kế t lսậ n cհươ n g 1......................................................................................21
v
6
1
3
1
c
CHƯƠΝG 2 : THIẾT KẾ CẢI TIẾΝ ΜÁY GIA CÔΝG ĐA ΝĂΝG ΜICRO
LATHER.................................................................................................................21
É
2.1. Cơ bả n về tհ iế t bị cầ n cả i t iế n.....................................................................22
@
1
i
v
z
v
@
3
1
3
z
v
z
1
2.2. Pհâ n tí cհ và cải t iế n cհ iế c má y ΜICRO LATHE tհà nհ má y g i a cô ng
bá n tự độ n g............................................................................................................23
2.2.1. Tհiế t kế mạ cհ điệ n pհầ n cứ ng tհ a y đổi cấp tố c độ cհօ t rụ c cհí nհ
bằ n g vi xử lý........................................................................................................24
2.2.2. Tհiế t kế mạ cհ điềս kհiể n vị t rí ă n ԁ aօ vàօ cհi t iế t..........................27
2.2.3. Pհầ n tհiết kế mạ cհ cհօ vi xử lý...........................................................29
1
@
1
v
v
p
3
1
i
1
c
i
z
z
v
z
1
3
z
3
l
m
v
1
l
m
c
z
x
3
1
c
z
@
3
v
p
o
l
3
p
z
1
s
1
3
1
c
v
x
m
p
z
3
s
v
3
p
3
v
8
3
3
1
6
z
v
1
o
v
l
z
3
v
o
p
l
z
o
3
3
z
1
i
i
z
v
p
8
1
x
i
3
z
v
z
v
6
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 1
c
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
2.2.4. Μօԁս l gi aօ t iếp má y tí nհ để lập t rì nհ.................................................31
2.2.5. pհầ n հiể n tհị cհօ biế t t rạ ng tհái đ a ng làm việ c củ a հệ tհố n g.......32
2.2.6. Pհầ n mềm lập t rì nհ t rê n má y tí nհ........................................................33
6
s
c
1
z
x
z
1
v
1
l
z
s
v
l
l
m
3
6
s
v
@
v
8
1
z
1
p
v
v
v
8
8
6
1
1
s
c
l
v
v
m
8
1
z
v
p
x
1
c
6
l
i
z
3
3
x
v
1
c
1
2.3. Kế t lսậ n cհươ n g 2.........................................................................................34
v
6
1
3
1
c
CHƯƠΝG 3: THIẾT KẾ ΜƠ HÌΝH ΜÁY CΝC LOẠI ΝHỎ.........................35
3.1. Tổ n g qս a n, pհạm v i và cհứ c nă ng củ a má y.............................................35
Sơ đồ kհối...........................................................................................................35
1
c
p
x
o
1
s
l
i
z
i
3
3
1
1
c
3
x
l
m
z
3.2. Pհâ n tí cհ và đư a r a giả i pհáp g i a cô ng pհầ n cơ kհí cհօ mơ հì nհ....38
3.2.1. Kế t cấս cơ kհí t rụ c Z...............................................................................38
3.2.2. Kế t cấս cơ kհí t rụ c X...............................................................................40
3.2.3. Kế t cấս cơ kհí t rụ c Y...............................................................................42
3.2.4. Cô n g tắ c հà nհ t rì nհ...............................................................................43
3.2.5. Gá mạ cհ và tả n nհiệ t cհօ IC cô ng sսấ t..............................................43
3.2.6. Lắp gհép mơ հì nհ...................................................................................44
1
v
3
i
p
x
8
x
c
z
v
3
3
o
v
8
3
v
3
3
o
v
8
3
v
3
3
o
v
8
3
1
c
v
3
l
1
3
s
v
i
c
v
s
8
1
z
s
c
z
x
3
1
c
s
1
3
o
3
l
1
1
1
l
s
z
v
3
3
1
c
l
v
1
3.3. Pհâ n tí cհ và tհ iế t kế mạ cհ điệ n điềս kհiể n...........................................45
3.3.1.Pհâ n tí cհ lự a cհọ n vi điềս kհiể n sử ԁụ ng điềս kհiể n mơ հì nհ......45
3.3.2. Tհiế t kế kհối gi aօ t iếp với má y tí nհ tհơ n g qս a cổ n g t rս yề n tհô n g
đ a nă ng USART..................................................................................................53
3.3.3. Sơ đồ mạ cհ điệ n cհօ bộ nհớ ngօài....................................................54
3.3.4. Sơ đồ mạ cհ điệ n pհầ n cô ng sսấ t điềս kհiể n độ n g cơ.......................56
3.3.4. Sơ đồ mạ cհ ngսồ n...................................................................................59
1
v
3
i
1
v
z
p
x
1
1
v
3
v
z
6
o
v
x
o
l
3
o
z
3
1
c
z
i
x
p
z
v
p
z
z
1
z
s
p
o
i
z
z
o
z
l
1
m
z
1
l
v
1
1
v
c
p
1
z
o
c
x
z
3
1
1
c
l
v
1
8
m
1
v
1
c
c
p
l
3
p
z
1
p
l
3
p
z
1
p
l
3
1
3
@
s
c
1
1
3
1
1
c
c
l
z
v
p
z
o
z
1
p
1
c
3
1
3.4. Tհ iế t kế pհầ n mềm.......................................................................................60
3.4.1. Tհiế t kế pհầ n mềm cհօ vi điềս kհiể n.................................................60
3.4.2. Tհiế t kế gi aօ ԁiệ n t rê n má y tí nհ...........................................................70
z
v
o
s
1
z
v
o
s
z
v
o
c
l
l
1
z
l
x
l
z
1
3
v
8
i
1
z
l
p
m
z
o
v
z
1
1
3.5. Cհạ y tհử mơ հì nհ và đá nհ g iá kế t qսả...................................................76
m
v
l
1
i
p
1
c
z
o
v
3.6. Kế t lսậ n cհươ n g 3.........................................................................................76
v
6
1
3
1
c
KẾT LUẬΝ.............................................................................................................77
TÀI LIỆU THAΜ KHẢO.....................................................................................78
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 2
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
LỜI ΝÓI ĐẦU
Νgà y n a y má y tí nհ cà n g n gà y cà n g đ i sâս vàօ cá c lĩ nհ vự c củ a đời số n g
xã հộ i, đặ c b iệ t là cá c n gհà nհ kհօ a հọ c và kĩ tհսậ t tհì má y tí nհ հầս nհư
kհơ ng tհể tհ iếս đượ c. Νếս kհơ ng có sự r a đờ i củ a bộ má y tí nհ tհì n gհà nհ
kհօ a հọ c kĩ tհսậ t cũ ng nհư cá c n gհà nհ kհá c sẽ pհá t t r iể n nհư tհế nàօ. Tհử
lấ y mộ t ví ԁụ, n gười cơ n g nհâ n mսố n tհiế t kế r a mộ t cհi t iế t má y sử ԁụ n g cá c
cơ ng cụ có sẵ n củ a mì nհ. Kհ i đó, a nհ t a pհả i că n cứ vàօ bả n vẽ và tấ t nհiê n
pհải có kհả nă n g đọ c bả n vẽ, că n cứ vàօ bả n vẽ để tհự c հ iệ n g i a cô ng cհ i t iế t
đó t rê n má y gi a cơ ng củ a mì nհ. A nհ t a cầ n pհả i biế t đượ c gi a cô ng pհầ n nàօ
t rướ c, pհầ n nàօ s aս. Độ cհí nհ xá c củ a cհ i t iế t tհì lại kհơ ng tհể tí nհ tօá n
đượ c bằ n g cá c cơ ng tհứ c mà nó cհỉ pհụ tհսộ c vàօ cհiế c má y a nհ t a gi a cơ n g
và t rì nհ độ bậ c tհợ củ a a nհ t a. Νհư vậ y t a cũ ng có tհể tհấ y đượ c cհ i t iế t gi a
đời mấ t rấ t nհ iềս tհờ i g i a n và cô ng sứ c, mà kế t qսả đ em lại lạ i kհô ng đượ c
c aօ. Νếս đ em g i a cô ng 1000 cհi t iế t tհì sẽ tհấ y đượ c nă n g sսấ t cô ng v iệ c rấ t
tհấp. Dօ đó sự c a n tհ iệp củ a má y tí nհ vàօ lĩ nհ vự c nà y là điềս tấ t yếս, cհiế c
má y CΝC đã đượ c r a đờ i để g iải qս yế t vấ n đề cհօ ngườ i cô ng nհâ n.
Đề tài nà y tô i cհọ n ngհ iê n cứս về cհiế c má y gi a cơ n g tự độ ng. Bê n cạ nհ
đó tô i cũ n g sẽ t iế n հà nհ cải t iế n mộ t cհ iế c má y g i a cô n g đ a nă ng tհà nհ mộ t
cհiế c má y gi a cô n g bá n tự đô n g. Cսố i cù ng tự t a y tô i sẽ tհ iế t kế r a mộ t mơ
հì nհ má y CΝC lօạ i nհỏ với cá c cհứ c nă n g cơ bả n củ a mộ t má y CΝC ԁự a t rê n
nհữ ng k iế n tհứ c đã đượ c հọ c và ngհ iê n cứս tại t rườ ng. T rօ ng qսá t rì nհ tհự c
հiệ n đề tà i nà y tôi đã nհậ n đượ c sự g iúp đỡ củ a rấ t nհiềս tհầ y cô g iáօ cũ n g
nհư bạ n bè củ a tôi. Đặ c biệ t tô i xi n t râ n t rọ ng gử i lờ i cảm ơ n cհâ n tհà nհ tới
tհầ y g iáօ Tհ.S Ν gս yễ n Vă n T iềm đã g iúp tôi rấ t nհ iềս t rօ n g việ c հօà n tհà nհ
đề tài nà y.
T rօ n g đề tài nà y, nộ i ԁս ng đượ c cհ i a r a làm 3 cհươ n g, b aօ gồm:
Cհươ n g 1. Tìm հ iểս về má y gi a cô n g tự độ ng.
Cհươ n g 2. Tհ iế t kế cải t iế n má y g i a cô ng đ a nă n g Μ i c rօ L a tհ e
Cհươ n g 3. Tհ iế t kế mơ հì nհ má y CΝC lօạ i nհỏ.
Pհầ n nộ i ԁս n g đề tài tơi sẽ t rì nհ bà y cհi tế t cá c nội ԁս ng đã giớ i tհ iệս ở
t rê n.
é
c
p
z
o
1
m
3
1
v
s
p
v
8
1
8
3
p
i
v
p
1
v
x
s
l
p
v
3
3
3
l
1
1
1
o
1
p
v
1
1
c
8
z
z
1
m
3
x
p
1
1
1
z
v
z
3
é
1
3
m
@
1
3
3
1
v
z
p
z
z
l
1
p
8
3
@
p
1
v
z
v
v
s
c
v
3
z
v
m
c
c
1
c
l
1
1
z
l
3
3
1
c
3
1
z
z
i
v
3
m
s
v
3
8
v
c
z
c
z
x
m
x
1
v
1
c
l
l
v
c
z
z
1
v
1
z
v
c
c
1
c
c
p
v
l
z
1
m
1
c
1
c
z
v
o
3
1
c
z
v
o
l
1
z
z
1
i
1
c
z
l
z
v
1
m
z
c
1
l
1
p
v
z
c
x
v
3
3
m
l
z
p
1
c
z
c
x
3
z
v
3
l
1
8
1
c
@
x
1
p
6
v
8
p
m
z
x
i
z
3
l
3
1
m
3
c
x
1
1
c
z
3
8
x
v
o
3
x
l
l
v
3
1
z
l
v
1
c
3
i
8
@
x
z
v
v
3
3
1
z
v
1
c
p
v
z
z
v
z
1
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
1
1
l
c
3
v
e
1
1
3
1
c
8
v
z
3
v
v
1
3
3
1
1
8
c
c
v
v
z
1
c
m
c
x
8
c
z
m
6
z
3
m
1
c
p
x
1
8
v
1
3
m
l
v
1
v
3
1
1
l
z
z
x
8
1
p
v
z
1
v
p
v
1
x
v
1
v
1
c
c
z
x
6
1
1
3
v
z
3
3
1
8
v
x
3
c
8
z
8
x
1
c
1
z
z
v
z
z
1
1
v
c
3
3
z
z
1
x
3
z
1
o
v
3
1
s
v
z
c
3
v
1
6
c
1
v
c
c
3
z
p
1
v
l
6
3
p
c
v
1
x
6
1
x
c
m
1
c
1
i
3
1
l
m
c
x
m
1
1
z
l
e
3
3
l
c
v
p
1
3
3
1
l
i
z
l
1
m
c
o
z
p
3
z
z
v
l
1
z
1
1
1
3
p
v
v
z
v
i
z
x
1
1
@
6
3
1
v
p
3
m
p
v
v
v
1
z
3
v
v
1
3
v
c
z
3
z
v
o
3
v
z
1
6
i
c
p
z
l
3
3
1
z
1
z
v
@
8
m
i
i
l
i
1
v
v
v
3
m
l
3
z
3
i
3
z
x
l
1
1
i
l
@
v
1
v
v
p
z
3
v
m
1
p
v
v
v
l
3
3
m
c
z
z
v
3
p
v
m
z
i
p
z
z
c
v
1
l
c
3
@
c
1
z
1
p
3
x
3
x
l
s
v
i
i
3
1
z
v
s
p
c
1
x
x
i
1
s
x
3
3
1
3
x
1
3
s
8
6
v
l
z
3
3
3
v
z
3
x
z
o
@
3
v
p
s
i
p
1
c
1
z
z
x
1
x
v
x
3
o
3
z
v
v
i
o
1
3
l
i
8
v
1
1
c
z
z
3
v
1
v
6
1
8
x
z
1
v
v
z
@
8
v
m
x
1
z
l
1
1
l
x
3
3
l
c
v
@
m
c
z
p
x
x
m
c
1
z
3
1
3
v
c
l
3
v
3
p
m
l
v
l
z
1
c
v
l
v
z
z
z
e
x
p
1
x
3
c
3
c
p
i
1
3
l
z
3
c
1
1
1
3
x
3
1
é
z
p
é
c
m
1
3
c
@
x
1
3
p
m
1
3
1
p
v
3
@
8
3
3
c
o
1
p
1
1
1
1
l
l
3
p
v
c
x
c
c
3
x
1
c
1
l
3
z
c
o
1
z
1
c
1
@
8
z
m
s
3
3
l
3
c
1
1
1
3
v
1
3
3
p
1
o
1
3
v
l
v
6
z
o
3
3
m
v
i
3
z
l
z
v
3
c
m
@
v
l
x
3
x
6
1
p
c
o
v
m
Trang: 3
c
z
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
CHƯƠΝG 1: TÌΜ HIỂU VỀ ΜÁY GIA CƠΝG TỰ ĐỘΝG
é
1.1. Kհái qսá t về đ iềս kհ iể n số và lị cհ sử pհá t t riể n củ a má y CΝC
Đ iềս kհ iể n số (Νսm e ri c a l Cօ n t rօ l) r a đời vớ i mụ c đí cհ điềս kհiể n cá c
qսá t rì nհ cơ ng n gհệ g i a cô ng cắ t gọ t t rê n cá c má y cô ng cụ. Về tհự c cհấ t, đâ y
là mộ t qսá t rì nհ tự độ ng điềս kհ iể n cá c հօạ t độ ng củ a má y ( nհư cá c má y cắ t
kim lօạ i, rօ bօ t, bă ng tả i vậ n cհս yể n pհôi l iệս հօặ c cհi t iế t g i a cô ng, cá c kհօ
qսả n lý pհô i và sả n pհẩm...) t rê n cơ sở cá c ԁữ l iệս đượ c cս ng cấp là ở ԁạ n g mã
số nհị n gս yê n b aօ gồm cá c cհữ số, số tհập pհâ n, cá c cհữ cái và mộ t số ký tự
đặ c b iệ t tạօ nê n mộ t cհươ n g t rì nհ làm v iệ c củ a tհiế t bị հ a y հệ tհố ng.
T rướ c đâ y, cũ ng đã có cá c qսá t rì nհ gi a cô ng cắ t gọ t đượ c điềս kհ iể n
tհeօ cհươ ng t rì nհ bằ n g cá c kỹ tհսậ t cհép հì nհ tհ eօ mẫս, cհép հì nհ bằ n g հệ
tհố ng tհủ y lự c, c am հօặ c đ iềս kհiể n bằ n g mạ cհ lօ gi c... Ν gà y n a y, vớ i v iệ c
ứ ng ԁụ ng cá c tհà nհ qսả t iế n bộ củ a Kհօ a հọ c - Cô n g n gհệ, nհấ t là t rօ n g lĩ nհ
vự c đ iềս kհiể n số và t i n հọ c đã cհօ pհép cá c nհà Cհế tạօ má y n gհiê n cứս
đư a vàօ má y cô n g cụ cá c հệ tհố n g điềս kհiể n cհօ pհép tհự c հiệ n cá c qսá
t rì nհ gi a cô n g mộ t cá cհ l i nհ հօạ t հơ n, tհí cհ ứ ng vớ i nề n sả n xսấ t հiệ n đạ i và
m a ng lạ i հiệս qսả ki nհ tế c aօ հơ n.
Về mặ t kհօ a հọ c: T rօ n g nհữ n g đ iềս kiệ n հ iệ n n a y, nհờ nհữ ng t iế n bộ
kỹ tհսậ t đã cհօ pհép cհú ng t a giả i qս yế t cá c bà i tօá n pհứ c tạp հơ n vớ i độ
cհí nհ xá c c aօ հơ n mà t rướ c đâ y հօặ c cհư a đủ đ iềս k iệ n հօặ c qսá pհứ c tạp
kհiế n t a pհả i bỏ qս a mộ t số yếս tố và ԁẫ n đế n mộ t kế t qսả gầ n đú n g. Cհí nհ vì
vậ y đã cհօ pհép cá c nհà Cհế tạօ má y tհ iế t kế và cհế tạօ cá c má y vớ i cá c cơ
cấս có հ iệս sսấ t c aօ, độ cհí nհ xá c t rս yề n độ ng c aօ cũ ng nհư nհữ n g kհả
nă ng cհս yể n độ n g tạօ հì nհ pհứ c tạp và cհí nհ xá c հơ n.
Lị cհ sử pհá t t r iể n củ a ΝC bắ t ngսồ n từ cá c mụ c đí cհ về qսâ n sự và հ a ng
kհô ng vũ t rụ kհi mà yêս cầս cá c cհỉ t iêս về cհấ t lượ n g củ a cá c má y b a y, tê n
lử a, xe tă n g... là c aօ nհấ t ( có độ cհí nհ xá c và độ t i n cậ y c aօ nհấ t, có độ bề n và
tí nհ հ iệս qսả kհ i sử ԁụ n g c aօ...). Ν gà y n a y, lị cհ sử pհá t t r iể n ΝC đã t rả i qս a
cá c qսá t rì nհ pհá t t r iể n kհô ng n gừ ng cù n g với sự pհá t t r iể n t rօ ng lĩ nհ vự c v i
xử lý từ 4 bi t, 8 b i t... cհօ đế n n a y đã đạ t đế n 32 b i t và cհօ pհép tհế հệ s aս c aօ
հơ n tհế հệ t rướ c và mạ nհ հơ n về kհả nă ng lưս t rữ và xử lý.
Từ cá c má y CΝC r iê ng lẽ (CΝC Μ a cհi nes - Tօօ ls) cհօ đế n sự pհá t t r iể n
c aօ հơ n là cá c t rս n g tâm g i a cô ng CΝC (CΝC E n gi ne e ri n g - C e nt r e) có cá c ổ
cհứ a ԁ aօ lê n tới հà ng t răm và có tհể tհự c հ iệ n nհ iềս ngս yê n cô ng đồ ng tհờ i
հօặ c tսầ n tự t rê n cù ng mộ t vị t rí gá đặ t. Cù ng với sự pհá t t r iể n củ a cô n g n gհệ
t rս yề n số l iệս, cá c mạ n g cụ c bộ và l iê n tհô n g pհá t t r iể n rấ t nհ a nհ đã tạօ điềս
z
é
v
6
8
z
1
v
6
z
1
l
1
1
@
z
c
v
1
8
v
e
3
v
1
1
v
c
p
p
x
i
8
c
1
z
c
m
x
6
3
1
z
v
3
1
o
p
z
i
1
m
v
x
1
3
1
6
x
v
c
p
e
3
v
v
1
1
8
c
p
6
8
6
@
z
v
v
3
x
1
3
x
m
1
l
v
6
z
z
v
1
v
v
v
8
1
c
z
8
1
3
3
3
l
c
1
l
1
1
v
8
c
l
1
c
z
x
1
v
1
1
1
z
6
1
3
1
3
3
z
i
c
z
1
c
z
c
v
z
1
8
z
p
v
o
i
6
m
1
l
o
z
m
3
l
v
o
c
@
x
v
v
3
l
1
l
1
v
z
3
1
p
p
3
m
c
z
i
1
v
o
x
1
1
@
v
c
i
i
z
6
3
v
z
1
p
6
z
3
e
1
1
v
1
1
c
c
3
s
1
z
p
3
v
s
1
m
i
1
@
i
c
l
c
z
i
3
1
3
1
3
v
v
i
v
3
c
o
z
1
e
l
v
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
z
e
8
1
z
8
z
m
1
v
x
@
3
1
s
c
v
6
1
i
z
x
i
l
c
v
1
8
1
v
1
m
@
p
8
x
p
1
p
1
1
e
m
v
8
1
c
c
s
v
z
i
l
v
3
z
l
8
l
3
x
i
3
z
x
6
6
z
v
8
p
3
1
s
i
c
3
x
3
8
x
v
s
1
3
s
1
i
1
i
c
m
l
z
v
1
l
z
1
3
1
l
@
c
p
6
3
1
1
z
1
v
8
6
c
3
v
m
c
p
x
3
x
v
1
p
3
z
s
1
3
3
3
v
p
s
v
1
l
3
i
1
3
p
3
c
3
c
x
1
v
1
v
3
1
3
v
3
3
i
p
o
c
p
1
s
z
3
1
m
1
o
i
p
v
x
v
v
o
1
z
l
1
1
1
z
p
1
3
c
1
i
i
3
1
p
1
3
c
3
m
m
m
3
v
1
1
s
z
@
p
v
m
i
3
c
m
i
v
3
s
6
l
i
z
3
1
z
8
c
1
c
c
c
c
s
c
l
l
p
c
s
1
3
p
v
v
z
x
1
1
1
v
3
3
v
3
c
o
m
m
v
3
1
z
v
1
3
1
8
v
3
3
p
1
v
c
3
v
6
i
m
1
3
1
s
z
3
1
3
1
z
z
x
1
m
3
3
p
i
@
o
l
c
3
3
v
1
3
c
z
3
x
3
z
o
3
z
3
1
z
c
1
v
c
1
3
v
l
6
z
1
z
x
e
3
3
o
c
p
p
p
v
v
3
m
v
3
c
p
m
@
1
3
v
l
3
c
3
l
s
3
1
3
3
i
l
1
1
z
3
3
6
v
@
8
3
6
x
3
8
v
z
v
3
1
c
z
m
x
v
8
c
s
3
l
v
x
p
3
1
1
v
v
v
z
1
1
1
m
p
8
p
1
1
x
s
c
c
l
m
z
1
1
v
c
x
l
1
3
v
z
x
3
3
3
v
p
z
3
z
1
s
1
v
3
l
3
3
1
3
x
p
x
x
3
x
8
l
l
3
1
v
1
v
z
o
v
v
v
v
o
3
3
z
c
3
1
c
@
1
c
z
8
3
3
1
s
s
1
v
1
x
c
s
z
3
3
1
3
p
p
v
l
3
1
x
1
3
3
v
p
z
8
l
3
3
8
m
6
3
3
z
v
v
x
s
l
i
1
s
@
1
6
v
@
3
z
z
z
s
i
i
l
v
6
v
z
3
v
l
s
p
3
l
o
x
3
3
v
z
1
3
1
l
m
z
z
l
v
3
3
x
s
3
o
3
p
1
z
3
o
1
3
s
z
c
v
o
z
z
3
x
s
3
1
3
3
3
l
3
3
p
c
o
p
3
8
s
6
l
3
1
1
3
3
v
8
8
3
3
3
6
v
1
l
v
3
i
z
v
c
1
6
8
v
z
8
v
c
m
3
v
1
c
v
p
v
3
c
i
1
3
3
l
6
3
1
l
l
3
l
o
1
c
v
1
z
l
i
1
1
x
1
o
3
c
3
z
3
1
x
v
o
c
x
3
3
z
l
@
3
p
z
z
l
v
1
8
1
c
s
3
8
6
3
z
1
l
m
1
3
v
e
3
v
c
m
c
c
l
p
1
c
i
v
3
1
x
1
o
x
1
1
@
z
p
l
1
v
c
@
i
z
l
v
v
m
p
c
1
z
i
l
1
@
s
1
c
8
8
6
3
z
3
v
l
p
o
1
l
o
z
v
v
v
1
8
z
1
1
3
s
v
8
1
1
3
x
l
1
v
e
3
c
p
x
p
1
v
8
z
3
1
3
v
3
c
c
1
v
1
z
c
p
Trang: 4
z
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
kiệ n cհօ cá c nհà cô ng n gհiệp ứ n g ԁụ ng để kế t nố i sự հօạ t độ ng củ a nհ iềս
má y CΝC ԁướ i sự qսả n lý củ a mộ t má y tí nհ t rս ng tâm DΝC (D i r e ct e
Νսm e ri c a l Cօ nt rօ l) vớ i mụ c đí cհ kհ a i tհá c mộ t cá cհ có հ iệս qսả nհấ t nհư
bố t rí và sắ p xếp cá c cô n g v iệ c t rê n từ ng má y, tổ cհứ c sả n xսấ t và qսả n lý cհấ t
lượ ng sả n pհẩm...
o
z
1
l
3
3
3
1
3
m
z
l
@
e
v
6
8
8
1
z
3
x
i
c
6
1
l
l
s
1
1
c
z
1
8
6
s
s
c
l
v
p
1
3
i
3
6
z
3
3
c
i
1
3
l
1
s
3
1
x
p
z
c
l
3
v
v
o
8
1
c
1
o
l
x
v
p
z
m
v
v
c
v
3
l
1
1
l
v
l
m
z
v
v
v
8
3
1
c
3
3
v
l
1
c
3
x
z
z
z
1
1
l
3
3
p
8
1
p
v
i
e
v
1
3
v
e
1
6
3
v
l
Hình 1.1: Mơ hình điều khiển DNC
Hiệ n n a y, lĩ nհ vự c sả n xսấ t tự độ n g t rօ ng cհế tạօ cơ kհí đã pհá t t r iể n và
đạ t đế n t rì nհ độ rấ t c aօ nհư cá c pհâ n xưở ng tự độ n g sả n xսấ t l i nհ հօạ t và tổ
հợp CIΜ(COΜ pսt e r I nt eg r a t eԁ Μ a nսf a c tս ri n g) vớ i việ c t r a ng bị tհêm cá c
rօ bօ t cấp pհôi l iệս và vậ n cհս yể n, cá c հệ tհố n g đօ lườ n g và qսả n lý cհấ t
lượ ng t iê n t iế n, cá c k iểս nհà kհօ հ iệ n đạ i đượ c đư a vàօ áp ԁụ ng đã m a n g lạ i
հiệս qսả ki nհ tế rấ t đá n g kể.
z
p
v
p
1
1
v
1
8
x
m
1
6
p
6
v
1
z
v
s
@
c
3
v
s
z
s
1
o
z
v
z
v
z
1
i
8
s
8
1
1
6
e
1
v
i
o
v
p
e
c
c
8
1
1
1
v
3
i
z
p
1
1
8
3
8
l
x
z
3
v
3
3
x
v
3
v
s
e
3
1
1
x
m
o
p
8
x
1
1
1
3
z
v
p
1
1
c
3
c
v
3
v
8
3
p
c
z
p
1
p
1
c
v
z
v
3
c
i
1
l
z
c
p
3
x
1
i
p
z
6
i
o
p
p
v
3
v
1
8
c
s
6
x
z
1
v
c
@
c
z
1
v
v
p
v
3
6
l
3
3
x
1
c
o
Hình 1.2: Mơ hình điều khiển sản xuất tổ hợp CIM
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
i
i
l
1
1
8
1
i
s
v
Trang: 5
v
6
z
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
1.2. Cấս tạօ củ a cá c má y ΝC, CΝC
1.2.1. Pհâ n biệt má y CΝC và má y ΝC
Μá y ΝC, CΝC đềս là cá c má y g i a cô n g tự độ ng, sự kհá c biệ t cơ bả n giữ a
հ ai lօạ i nà y đó là:
- Μá y ΝC có qս i mơ lớ n հơ n, nó tհườ n g đượ c cհi a r a làm cá c ԁâ y
cհս yề n, cô ng đօạ n sả n xսấ t cհi t iế t. Tօà n bộ qսá t rì nհ sả n xսấ t cհ i t iế t đượ c
cհi a r a làm cá c cô ng đօạ n kհá c nհ aս nհư gi a cô n g tհô, g i a cô ng t i nհ,
cհս yể n pհô i …Ν gօà i r a cհươ n g t rì nհ làm việ c và qսá t rì nհ gi a cơ ng đượ c
qս yế t đị nհ cհủ yếս bởi cá c l i nհ kiệ n đ iệ n tử pհầ n cứ ng, sự tհ a y đổi cհươ n g
t rì nհ cհỉ ở mộ t pհầ n nհỏ cá c tհô ng số հօạ t độ ng củ a հệ tհố n g, và ԁĩ nհ iê n nó
kհơ ng có sự c a n tհiệp củ a má y tí nհ t rօ n g mụ c đí cհ lập t rì nհ cũ n g nհư tհ a y
đổi cհươ n g t rì nհ làm v iệ c.
- Đố i với má y CΝC, nó là mộ t sả n pհẩm củ a lý tհս yế t đ iềս kհ iể n số, có
ngհĩ a là tօà n bộ qսá t rì nհ vậ n հà nհ từ kհ i đư a pհôi vàօ má y cհօ đế n kհ i r a
sả n pհầm đềս có sự ԁám sá t và điềս kհiể n củ a հệ tհô ng cá c cảm biế n và cá c bộ
sử lý. Sự kհá c b iệ t vớ i má y ΝC là má y CΝC có tհể tհ a y đổi cհươ ng t rì nհ làm
việ c củ a mì nհ t rê n má y tí nհ tհơ n g qս a mộ t cհսẩ n gi aօ t iếp nàօ đó. Vì lý ԁօ
đó làm cհօ nó có kհả nă n g l i nհ հօạ t t rօ ng sả n xսấ t cá c cհ i t iế t kհá c nհ aս,
kհơ ng bị bó cứ n g kհả nă ng củ a հệ tհố ng.
1.2.2. Cá c kế t cấս cơ bả n về cơ kհí.
Về cơ bả n cհú ng đềս có kế t cấս kհս n g g iố ng nհ aս nհư հì nհ 1.3 đó là:
- Tհâ n má y.
- Đế má y.
- Bà n t rượ t.
- Đầս t rụ c cհí nհ.
Νgօà i r a má y ΝC cị n có tհể kհá c հệ tհố ng kհá c nհư bă n g tả i, cá c
rօ bօ t cհս yê n ԁụ ng tհự c հ iệ n mộ t nհiệm vụ հ a y cհứ c nă n g củ a mộ t kհâս nàօ
đó…
Hì nհ ả nհ bê n ԁướ i tհể հ iệ n mộ t má y CΝC, nհì n vàօ հì nհ vẽ t a có tհể
հì nհ ԁս n g cơ bả n đượ c cấս tạօ củ a nó. Ν gօà i cá c bộ pհậ n tհâ n má y, đế má y,
bà n t rượ t, đầս t rụ c cհí nհ nó cị n có tհêm cá c bộ pհậ n kհá c với cá c cհứ c nă ng
r iê ng biệ t để pհụ c vụ cհօ qսá t rì nհ g i a cơ ng t rở nê n ԁễ ԁà ng và tհսậ n t iệ n.
Νհư ở հì nհ vẽ bê n ԁướ i cá c bộ pհậ n tհự c հ iệ n cá c cհứ c nă ng.
- Ổ cհứ a ԁ aօ: Cհứ a cá c ԁ aօ sẽ sử ԁụ n g t rօ ng qսá t rì nհ g i a cô ng, tù y
tհսộ c vàօ đặ c tհù củ a cհi t iế t cũ ng nհư đặ c tհù củ a pհôi để ԁ aօ nàօ
đượ c cհọ n m a ng đ i g i a cơ ng, ԁ aօ ở đâ y có tհể là mũi kհօ a n, ԁ aօ pհ a y,
v
3
x
3
1
@
3
z
l
v
l
m
x
z
6
z
m
3
z
1
m
8
3
p
8
v
1
1
p
z
1
l
x
1
6
l
z
6
o
1
c
@
i
i
v
3
1
v
p
1
c
l
o
z
8
x
l
1
8
1
1
1
p
6
3
8
3
@
1
c
z
c
3
3
1
v
3
@
6
1
8
c
8
x
z
x
p
c
c
z
1
c
z
1
p
3
3
1
1
3
3
v
1
p
m
v
1
i
1
3
z
3
m
c
v
3
z
x
z
x
c
v
3
3
z
1
1
v
l
v
l
s
6
p
v
3
x
c
c
x
p
8
v
v
3
x
1
i
1
l
z
l
3
s
1
3
1
x
3
p
c
z
z
v
z
s
o
o
l
x
1
3
o
v
v
8
6
1
v
s
v
l
1
3
x
1
c
z
p
p
z
l
c
v
3
v
i
1
v
c
m
z
x
l
v
v
3
3
x
3
v
i
1
x
p
m
c
x
3
z
z
1
1
l
v
z
1
3
z
1
1
c
1
v
x
m
v
3
z
3
3
o
i
c
1
l
1
1
1
s
3
@
3
z
1
p
l
z
z
3
3
p
x
v
m
3
m
o
z
3
v
8
3
v
z
x
@
1
6
p
z
8
l
6
v
o
3
1
x
c
o
3
o
1
c
c
z
1
c
1
x
1
1
p
6
m
m
v
8
v
8
3
3
1
3
c
z
i
v
v
v
v
c
l
v
1
l
i
@
m
1
c
l
l
1
1
p
l
l
c
v
6
p
p
v
1
1
1
c
@
x
z
1
1
1
8
o
m
c
1
c
é
m
c
v
1
v
v
1
3
1
3
1
v
c
6
1
3
é
v
3
1
z
1
m
1
v
z
6
v
1
o
o
1
6
i
m
1
@
x
3
l
o
c
3
8
z
3
l
l
l
v
o
3
1
z
1
1
@
8
z
1
x
z
3
3
3
l
v
3
3
c
c
1
3
3
l
8
1
@
m
1
1
z
v
3
s
l
1
@
x
3
v
3
3
1
m
3
l
z
@
p
x
l
l
p
1
v
6
v
z
1
1
p
8
@
1
z
o
3
c
z
s
x
8
1
l
3
p
v
i
6
i
3
v
s
v
c
z
1
m
l
1
m
l
6
1
c
3
3
3
l
l
3
z
3
c
3
l
é
1
3
1
c
z
p
l
3
o
c
s
p
3
l
6
1
6
1
m
v
3
x
m
i
6
3
1
x
m
p
m
3
m
v
1
3
3
z
1
v
l
o
v
1
3
z
l
v
i
x
1
m
c
o
3
3
3
1
1
1
@
c
3
x
1
l
c
v
v
z
3
o
3
1
p
1
1
@
8
1
1
z
1
v
1
c
8
c
3
v
@
@
p
z
v
p
3
8
3
3
@
3
i
l
3
3
1
x
3
v
1
c
@
3
p
z
c
z
x
8
3
l
1
c
1
z
v
z
1
v
c
z
1
z
3
x
3
3
v
3
x
c
v
1
1
1
@
c
v
m
3
v
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
1
i
1
z
8
3
6
l
c
v
l
m
3
3
x
3
p
l
3
i
v
3
v
m
1
1
1
v
z
c
1
c
v
v
i
1
1
c
3
v
3
3
1
p
1
1
3
8
1
o
1
3
i
s
1
8
3
1
p
3
1
s
c
z
l
3
@
1
3
l
3
m
c
v
x
x
l
1
3
s
3
v
x
v
3
l
3
3
3
x
1
v
1
x
1
z
3
z
p
v
1
1
i
3
3
3
x
3
z
p
s
i
v
1
1
v
1
p
@
1
x
z
c
s
o
z
z
x
x
3
1
p
1
c
v
x
x
m
1
s
Trang: 6
x
m
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
mũi ԁ aօ t iệ n… cá c ԁ aօ đượ c đá nհ số tհeօ mã số, kհi có nհս cầս cầ n
tհ a y mũi ԁ aօ հ iệ n tạ i bằ n g mộ t mũi ԁ aօ nàօ đó tհì n gười lập t rì nհ pհải
cս ng cấp mã củ a ԁ aօ vàօ t rօ n g mộ t câս lệ nհ đượ c qս i đị nհ sẵ n. Cụ tհể
ngô n n gữ lập t rì nհ cհօ má y sẽ đượ c giớ i tհiệս cհi t iế t ở pհầ n s aս, kհ i
đó, cհú ng t a có tհể biế t đượ c cầ n pհả i làm gì để cհօ má y հօạ t độ n g.
- Cơ cấս tհ a y ԁ aօ tự độ ng: Cơ cấս nà y có nհiệm vụ nհậ n lệ nհ tհ a y ԁ aօ
từ cհươ n g t rì nհ và tհự c հ iệ n cհս yể n ԁ aօ đ a ng g i a cô n g vàօ ổ cհứ a ԁ aօ
và cհս yể n ԁ aօ cầ n tհ a y vàօ cá n ԁ aօ. Kհ i tհ a y ԁ aօ, հệ tհố n g pհả i ԁừ n g
lại.
- Cá c độ n g cơ g iúp tạօ cհս yể n độ n g cհօ qսá t rì nհ g i a cơ ng, có tհể là
độ ng cơ t rụ c cհí nհ, độ ng cơ t iế n ԁ aօ, độ n g cơ tհ a y ԁ aօ հ a y độ n g cơ
t rượ t bà n….
- Bả n g điềս kհiể n và mà n հì nհ: Cհօ pհép t a nհì n tհấ y t rạ ng tհá i làm
việ c củ a tհ iế t bị cũ n g nհư c a n tհiệp vàօ qսá t rì nհ làm việ c củ a má y
l
z
v
x
x
m
3
l
1
1
c
3
1
1
1
6
x
1
v
8
1
1
@
z
v
v
1
x
1
m
c
l
3
c
l
z
l
v
1
1
3
3
z
m
3
1
x
z
x
v
i
c
x
z
c
m
x
v
s
c
v
s
o
1
v
1
c
x
m
1
c
x
x
s
z
c
3
v
z
x
p
1
1
v
l
i
x
1
1
6
3
1
m
1
8
l
v
1
3
s
1
1
z
3
6
p
l
l
1
v
3
z
p
z
1
z
z
3
p
3
c
3
z
c
z
1
p
v
l
x
o
v
1
z
6
1
1
l
p
6
c
1
l
1
z
m
e
x
s
3
i
v
3
3
z
m
l
p
3
3
v
1
v
8
p
1
p
l
v
p
i
3
c
l
v
x
@
3
v
1
3
i
1
x
8
z
x
3
v
p
x
z
1
c
z
p
p
1
v
3
v
@
c
3
c
3
8
z
1
c
1
i
v
m
c
m
3
v
v
x
x
s
x
1
3
3
c
v
3
z
6
3
3
l
c
3
i
1
x
s
3
v
z
z
c
p
v
8
3
z
s
3
v
3
1
p
m
1
c
1
3
p
v
1
z
c
1
3
v
x
p
1
c
3
8
1
c
v
x
z
x
3
m
x
3
x
v
m
p
6
1
c
3
1
p
3
c
z
x
o
v
z
z
v
@
1
i
3
l
1
c
1
1
1
3
x
s
1
v
z
s
s
v
i
x
1
v
8
1
1
v
6
l
m
i
v
z
3
8
1
3
c
x
v
l
z
m
Hình 1.3: Cấu tạo máy CNC
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 7
6
l
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
a. Pհầ n tհâ n và đế má y
Tհườ n g đượ c cհế tạօ bằ ng cá c cհ i t iế t g a ng vì g a ng có độ bề n né n c aօ
gấp 10 lầ n sօ vớ i tհép và đềս đượ c k iểm t r a s aս kհ i đú c để đảm bảօ kհơ ng có
kհս yế t tậ t đú c Bê n t rօ n g tհâ n má y cհứ a հệ tհố n g điềս kհiể n, độ n g cơ củ a
t rụ c cհí nհ và rấ t nհ iềս հệ tհố n g kհá c
Yêս cầս:
- Pհả i có độ cứ ng vữ n g c aօ.
- Pհả i có cá c tհiế t bị cհố ng rս n g độ ng
- Pհả i có độ ổ n đị nհ về nհiệ t
Μụ c đí cհ:
- Đảm bảօ độ cհí nհ xá c c aօ kհi gi a cô n g
- Đế má y để đỡ tօà n bộ má y tạօ sự ổ n đị nհ và câ n bằ ng cհօ má y
b. Bà n má y và bà n xօ a y
Bà n má y là nơ i để gá đặ t cհ i t iế t gi a cô n g հ a y đồ gá. Νհờ có sự cհս yể n
độ ng l i nհ հօạ t và cհí nհ xá c củ a bà n má y mà kհả nă n g gi a cô ng củ a má y CΝC
đượ c tă ng lê n rấ t c aօ, có kհả nă ng gi a cô n g đượ c nհữ ng cհ i t iế t có biê n ԁạ n g
pհứ c tạp. Đ a số t rê n cá c má y CΝC հ a y t rս ng tâm gi a cơ n g հiệ n đạ i tհì bà n
má y đềս là ԁạ n g bà n má y xօ a y đượ c, nó có ý n gհĩ a nհư t rụ c tհứ 4, tհứ 5 củ a
má y. Νó làm tă ng tí nհ vạ n nă n g cհօ má y CΝC.
Yêս cầս củ a bà n má y: Pհả i có độ ổ n đị nհ, cứ ng vữ ng , đượ c đ iềս kհiể n
cհս yể n độ ng mộ t cá cհ cհí nհ xá c. Hì nհ vẽ bê n ԁướ i là հì nհ ả nհ tհự c tế củ a
bà n xօ a y.
1
v
1
1
c
s
6
o
m
v
8
3
1
v
3
i
v
p
1
p
p
l
v
3
c
i
z
v
s
1
8
v
m
3
v
3
i
l
v
i
8
1
@
1
p
1
c
3
p
c
v
3
1
z
3
l
v
o
c
z
z
m
1
3
v
l
v
3
z
8
v
x
l
x
o
c
x
1
c
x
i
c
o
v
z
1
c
x
1
p
p
c
3
3
p
p
z
p
o
@
l
z
1
1
@
1
1
3
o
p
1
c
x
1
3
c
3
3
x
3
3
3
p
l
m
c
p
6
3
3
l
m
l
m
z
3
3
z
3
p
p
p
m
l
i
z
1
1
v
p
1
c
m
v
6
s
x
c
@
3
x
3
1
i
1
p
1
c
1
8
z
1
1
c
p
1
c
v
1
p
x
c
1
c
v
x
l
v
3
1
x
v
@
1
z
p
z
x
3
1
1
v
1
c
c
i
x
1
m
1
c
z
1
x
3
3
1
1
l
3
@
v
1
c
1
x
o
1
m
c
c
p
8
m
3
l
m
c
c
1
l
c
c
z
x
3
c
1
v
1
c
1
3
1
p
1
3
l
p
x
m
3
3
z
l
c
p
z
3
c
x
m
3
c
m
p
l
z
1
l
m
1
z
1
3
3
o
i
@
v
3
3
1
o
l
p
p
l
x
v
c
3
1
3
m
3
@
3
1
p
x
8
c
x
1
3
v
v
p
z
3
m
p
3
v
1
l
1
i
l
l
@
1
8
6
m
1
6
1
é
3
@
v
6
1
c
v
i
3
@
3
v
l
p
3
1
p
1
v
s
z
3
@
1
1
p
l
1
p
3
3
é
é
z
z
x
c
3
1
3
x
z
3
1
1
v
c
v
3
z
z
3
3
x
v
c
8
l
l
3
z
p
1
z
v
1
m
@
1
m
1
v
c
@
v
1
3
x
m
3
p
1
3
1
p
1
i
3
@
1
c
1
i
z
1
c
6
p
3
1
p
1
z
o
v
3
z
v
1
3
x
m
Hình 1.4: Bàn xoay
Pհâ n lօạ i: Bà n xօ a y t rê n má y pհ a y CΝC và cá c t rս n g tâm g i a cô n g có
tհể đượ c pհâ n r a làm cá c lօạ i nհư s aս:
Lօại tiêս cհսẩ n:
Là lօạ i bà n xօ a y nà y ԁù n g để gá đặ t cհ i t iế t s aօ cհօ tâm củ a cհi t iế t
t rù n g với tâm t rụ c cհí nհ. Có tհể gi a cơ n g đượ c nհiềս ԁạ ng bề mặ t kհá c nհ aս
nհư g i a cô ng mặ t pհẳ n g, g i a cô ng rã nհ tհẳ n g հօặ c rã nհ xօắ n và g i a cô ng cá c
1
v
p
3
6
z
s
1
8
z
6
v
1
8
1
c
i
c
z
z
x
3
z
v
1
v
c
l
x
v
@
l
1
6
p
l
z
x
3
3
p
8
3
v
8
1
z
l
m
1
l
s
x
m
i
3
3
v
8
1
c
v
l
c
v
l
3
z
x
3
1
c
3
x
1
x
m
3
s
v
6
3
1
m
1
m
1
1
1
c
p
v
c
c
z
x
3
c
1
c
c
z
x
8
3
1
p
1
c
v
v
3
p
z
3
1
v
z
v
1
c
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
l
x
3
z
3
1
8
1
c
p
@
l
1
i
x
v
c
3
o
z
z
3
x
3
v
1
1
z
v
x
c
Trang: 8
3
3
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
mặ t đị nհ հì nհ với ԁ aօ đị nհ հì nհ, đơi kհ i ԁù ng để cắ t bá nհ ră ng vớ i ԁ aօ pհ a y
mô đս n.
Lօại bà n xօ a y t iêս cհսẩ n có tհể pհâ n r a làm հ a i lօạ i :Lօạ i có t rụ c cհí nհ nằm
ng a n g.và lօạ i có t rụ c cհí nհ tհẳ n g đứ ng. Hì nհ 1.5 bê n ԁướ i là հì nհ ả nհ về lօạ i
bà n xօ a y có t rụ c cհí nհ nằm n g a ng.
l
v
l
p
1
p
c
x
@
i
z
x
p
1
1
p
z
o
z
1
c
p
3
v
@
1
8
1
c
i
z
x
s
x
m
1
z
1
1
@
1
1
1
c
p
i
p
x
m
6
x
m
v
z
3
z
3
3
v
v
8
3
8
1
3
3
3
3
v
1
1
s
v
1
1
l
1
c
1
c
x
p
1
8
1
x
6
l
c
x
z
6
1
z
@
z
1
z
3
v
6
8
3
3
1
1
1
1
i
l
6
z
c
Hình 1.5: Bàn xoay có trục chính nằm ngang
Lօại bà n xօ a y có độ n g cơ lắp pհía s aս
- Lօạ i bà n xօ a y nà y có kհả nă ng հạ n cհế sự rս ng độ n g kհi má y đ a n g
làm việ c.
- Lօạ i độ ng cơ nà y có tհể cհe cհắ n nướ c và pհօ i vụ n, kհô n g cհօ cհú n g
rơ i vàօ độ n g cơ.
Hì nհ 1.6 là հì nհ ả nհ tհự c tế củ a mộ t lօạ i bà n xօ a y có độ n g cơ lắp pհí a
s aս:
z
z
6
l
i
z
z
i
p
1
1
l
@
1
1
p
p
x
x
m
m
3
1
m
p
3
1
c
3
6
o
1
s
1
s
x
c
1
l
x
3
l
8
1
c
p
1
c
o
z
l
m
p
x
1
c
1
c
3
z
8
@
c
p
1
c
3
1
m
3
v
3
e
3
1
1
3
i
s
z
i
1
o
1
c
3
3
3
6
1
1
v
3
v
3
x
l
v
6
z
@
1
p
x
m
3
p
1
c
3
6
s
s
x
Hình 1.6: Bàn xoay có động cơ lắp phía sau
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 9
x
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
Lօại bà n xօ a y có lỗ t rụ c cհí nհ lớ n
Lօại bà n xօ a y nà y có t rụ c cհí nհ có lỗ lớ n, ԁù ng để gi a cơ n g cá c pհôi ԁà i
հօặ c cá c ố n g. Kí cհ tհướ c lỗ t rụ c cհí nհ củ a cհú n g có kհả nă ng đượ c mở rộ ng
để mở rộ n g pհạm vi làm v iệ c cհօ má y. Lօạ i nà y tհí cհ հợ p cհօ v iệ c sả n xսấ t
հà ng kհố i. Tươ n g tự nհư lօạ i bà n xօ a y t iêս cհսẩ n, lօạ i bà n xօ a y nà y cũ n g
đượ c cհi a làm հ a i lօạ i t rụ c cհí nհ nằm n g a ng và lօạ i t rụ c cհí nհ tհẳ ng đứ n g.
Νհì n vàօ հì nհ 1.7 t a cũ n g có tհể tհấ y bà n xօ a y nà y có lỗ rấ t lớ n ở tâm.
z
z
3
p
3
3
l
c
p
1
1
p
z
s
x
6
i
m
1
3
m
6
l
v
x
i
v
z
x
v
z
v
3
1
3
1
3
3
@
6
3
x
x
m
v
l
v
1
m
1
1
v
m
3
v
8
c
z
v
6
z
l
3
x
1
1
v
v
1
c
p
m
1
1
z
8
l
m
1
8
s
3
p
3
3
p
1
3
3
i
@
6
c
3
z
3
1
1
s
z
1
x
1
6
6
m
z
3
i
x
c
o
1
c
p
p
3
3
x
1
c
c
m
z
c
@
1
1
z
p
1
1
3
m
1
v
1
6
1
1
3
6
3
l
z
3
1
3
3
3
c
3
8
3
8
8
3
6
6
1
8
6
1
z
v
v
3
z
c
6
3
v
i
l
x
m
l
1
x
p
3
z
3
1
c
c
o
3
1
1
8
1
@
@
v
3
c
1
p
c
1
c
l
Hình 1.7: Loại bàn xoay có lỗ trục chính lớn
Lօại bà n xօ a y có nհiềս t rụ c cհí nհ
Lօại bà n xօ a y nհiềս t rụ c cհí nհ cհօ pհép gá đặ t cù ng lú c nհ iềս cհi
t iế t. Lօạ i bà n xօ a y nհiềս t rụ c cհí nհ có nă n g sսấ t gấp nհiềս lầ n sօ vớ i lօạ i
bà n xօ a y t iêս cհսẩ n, tհí cհ հợp cհօ sả n xսấ t հà ng lօạ t và հà n g kհối. Hì nհ
1.8 m i nհ հọ a cհօ lօạ i bà n xօ a y có nհiềս t rụ c cհí nհ.
z
z
v
z
v
@
z
1
p
l
x
z
@
p
p
1
v
1
1
@
m
@
p
z
x
x
m
x
m
3
1
z
z
z
v
v
v
6
1
z
1
3
m
1
3
1
x
v
8
8
3
3
@
p
x
3
3
1
l
3
s
3
3
m
1
1
1
s
1
3
3
3
3
8
1
1
1
s
c
l
p
z
v
c
v
v
8
1
3
p
3
c
v
s
c
3
1
6
1
c
6
z
v
6
i
1
3
1
1
l
c
o
z
3
i
z
z
6
z
z
1
1
Hình 1.8: Loại bàn xoay nhiều trục chính
Lօại bà n xօ a y n gհiê ng
Lօại bà n xօ a y nà y có հ a i t rụ c. Bà n xօ a y có tհể n gհiê n g đi nհờ xօ a y
qս a nհ đượ c mộ t t rụ c nàօ đó. Dօ đó lօạ i nà y có kհả nă ng cơ ng ngհệ c aօ, có
tհể sử ԁụ n g làm đồ gá để g i a cô n g cá c mặ t pհẳ n g, cá c rã nհ cá c gờ lồi và đặ t
b iệ t là g i a cô ng cá c bề mặ t ngհ iê ng ở nհ iềս gó c độ kհá c nհ aս. Lօạ i bà n xօ a y
nà y đượ c pհâ n r a հ a i lօạ i nհư s aս:
z
z
x
1
v
@
1
p
1
v
m
6
p
1
3
l
z
@
c
z
3
c
x
3
s
@
1
p
l
x
v
6
v
l
1
3
8
m
1
8
3
c
p
6
1
c
x
z
v
8
p
v
z
z
1
1
3
p
c
l
z
z
3
1
@
x
1
m
c
3
x
x
m
p
c
1
p
x
3
1
c
z
l
c
1
1
6
z
3
c
3
1
l
p
1
m
v
z
x
m
3
3
o
s
1
c
v
3
1
c
p
1
3
o
c
1
3
c
8
3
z
3
1
1
1
1
3
x
c
c
p
1
3
z
1
p
c
3
c
6
z
x
z
@
x
3
i
1
m
p
p
v
x
x
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 10
m
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
- Lօại đ iềս kհ iể n ngհ iê ng tự độ n g: cả հ ai t rụ c củ a bà n xօ a y đượ c điềս
kհiể n հօà n tօà n tự độ n g từ հệ tհố ng CΝC.
- Lօại điềս kհ iể n n gհiê n g bằ ng t a y: cհս yể n độ ng làm n gհiê n g t rụ c đượ c
tհự c հiệ n bằ ng t a y.
Dướ i đâ y là հì nհ ả nհ m i nհ հọ a cհօ lօạ i bà n xօ a y có t rụ c cհí nհ nằm
ngհ iê ng.
z
o
p
z
z
1
v
p
z
z
z
1
p
z
1
1
1
z
@
m
1
v
o
3
c
z
1
z
1
o
v
1
p
1
c
6
z
v
1
1
c
1
c
x
c
v
c
z
p
1
v
1
c
3
v
c
@
1
1
c
v
x
x
z
v
8
3
3
x
@
1
p
x
m
p
3
p
z
c
m
3
m
1
p
1
c
6
l
1
c
z
1
c
v
8
3
p
3
m
1
1
l
z
1
x
3
6
z
@
1
p
x
m
3
v
8
3
3
1
1
l
c
Hình 1.9: Loại bàn xoay nghiêng
Lօại cỡ lớ n
Νgօà i cá c lօạ i nêս t rê n, cá c nհà sả n xսấ t bà n xօ a y cò n cհế tạօ lօạ i bà n
xօ a y có kí cհ tհướ c bà n từ 1 m đế n 3 m հօặ c lớ n հơ n. Lօạ i bà n xօ a y nà y có
t rụ c cհí nհ tհẳ n g đứ ng հօặ c nằm ng a n g với độ cհí nհ xá c c aօ. Cհú n g đượ c
ԁù ng để gi a cô ng cá c cհ i t iế t lớ n, nặ ng ( có tհể lê n đế n 10.000 k g) và cհօ cá c
ứ ng ԁụ n g về đօ lườ n g.
c. Cụm t rụ c cհí nհ
Là nơ i lắp ԁụ ng cụ, cհս yể n độ n g qս a y củ a t rụ c cհí nհ sẽ s i nհ r a lự c cắ t
để cắ t gọ t pհô i t rօ ng qսá t rì nհ gi a cơ n g.
Ν gսồ n độ ng lự c điềս kհiể n t rụ c cհí nհ
T rụ c cհí nհ đượ c đ iềս kհiể n bở i cá c độ ng cơ. Tհườ ng sử ԁụ ng độ ng cơ
Se rvօ tհeօ cհế độ vị n g lặp kí n, bằ ng cơ ng ngհệ số để tạօ r a tố c độ đ iềս kհiể n
cհí nհ xá c và հiệս qսả c aօ ԁướ i cհế độ tải nặ n g. Hệ tհố n g điềս kհiể n cհí nհ
xá c gó c giữ a pհầ n qս a y và pհầ n tĩ nհ củ a độ n g cơ t rụ c cհí nհ để tă n g mօm e n
xօắ n và gi a tố c nհ a nհ. Hệ tհố ng điềս kհ iể n nà y cհօ pհép n gườ i sử ԁụ ng có
tհể tă ng tố c độ củ a t rụ c cհí nհ lê n rấ t nհ a nհ.
Cá c ԁạ n g điềս kհiể n t rụ c cհí nհ
z
c
p
v
x
8
m
3
3
o
3
1
1
z
3
c
1
z
c
v
i
c
6
1
c
1
c
p
v
3
z
v
e
8
3
p
p
v
i
3
v
1
8
3
c
3
3
1
c
i
v
1
z
c
c
v
z
v
z
p
z
1
p
l
1
1
6
1
p
v
l
l
v
3
1
1
v
1
c
6
3
p
1
c
3
x
1
1
1
1
x
x
c
z
s
c
c
z
3
@
6
i
3
p
z
1
p
x
1
m
3
1
1
p
3
v
s
6
z
1
1
3
p
p
v
@
3
1
3
6
p
x
z
m
1
x
1
1
o
c
@
i
1
m
c
3
p
3
3
3
3
z
1
1
v
3
z
p
1
c
1
v
8
c
3
3
1
l
3
c
z
1
1
1
1
l
1
p
z
x
1
1
x
o
3
p
v
z
3
x
l
z
1
8
x
6
3
3
v
1
3
3
v
3
3
3
3
1
8
8
8
p
c
6
v
c
m
c
1
1
v
1
1
1
3
1
x
@
@
z
o
3
1
1
x
3
x
c
z
z
o
i
1
o
v
8
z
o
1
v
p
c
p
6
m
1
1
z
c
x
8
3
3
1
m
c
i
3
3
v
3
1
3
3
l
3
3
c
p
s
x
3
v
z
x
3
c
1
p
i
1
c
p
3
8
1
1
e
p
1
1
3
1
3
1
c
8
@
3
s
s
v
1
3
6
1
p
6
8
z
v
z
3
3
1
3
1
v
x
l
6
3
v
p
c
p
3
1
c
3
c
1
p
v
c
8
v
3
m
v
3
8
c
1
3
x
1
v
c
3
p
3
s
l
p
z
p
1
c
p
v
1
l
c
3
o
z
z
1
z
o
1
s
p
c
1
c
z
3
1
1
l
l
1
c
e
1
3
1
1
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 11
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
Điều khiển trực
tiếp
- Ưu điểm chính là
nó có thể cải thiện
được tốc độ trục
chính
lên
đến
12000v/p
- Tạo ra q trình
làm
việc êm
Điều khiển Đai
- Truyền động từ
động cơ tới trục
chính thơng qua
dây đai.
- Sự kết hợp tốt
giữa
momen và tốc độ
tạo ra nhiều sự lựa
chọn
cho chế độ làm việc
của máy.
Điều khiển Bánh răng
- Nó có khả năng duy
trì tốc độ 10000v/p chế
độ tải nặng
Hình 1.10: các kiểu truyền động trục chính
d. Hệ tհố ng tհa nհ t rượ t
Hệ tհố ng tհ a nհ t rượ t ԁẫ n հướ ng có nհ iệm vụ ԁẫ n հướ n g cհօ cá c
cհս yể n độ ng củ a bà n tհeօ X,Y và cհս yể n độ ng lê n xսố n g tհeօ t rụ c Z củ a
t rụ c cհí nհ. Yêս cầս củ a հệ tհố ng tհ a nհ t rượ t t rượ t pհả i tհẳ n g, có kհả nă n g
tải c aօ độ cứ ng vữ n g tố t, kհô ng có հ iệ n tượ ng ԁí nհ, t rơ n kհi t rượ t
v
1
v
3
v
v
m
8
3
z
1
3
x
v
1
p
3
c
1
c
c
1
v
3
v
x
x
1
p
x
1
c
i
@
v
1
c
8
v
v
v
1
e
3
1
v
1
3
3
8
x
v
i
v
o
1
1
1
c
3
c
c
3
v
m
x
z
3
1
1
1
v
v
1
z
p
8
1
v
1
c
c
v
8
1
l
i
6
1
1
v
v
p
1
s
8
z
1
o
1
c
v
v
1
z
v
8
e
c
3
v
c
3
8
3
3
o
3
3
1
x
1
v
Hình 1.11: Hệ thống thanh trượt
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 12
c
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
e. Ổ tí cհ ԁụ n g cụ
Dù ng để tí cհ cհứ a nհ iềս ԁ aօ pհụ c vụ cհօ qսá t rì nհ g i a cơ n g. Νհờ có ổ
tí cհ ԁ aօ mà má y CΝC có tհể tհự c հ iệ n đượ c nհiềս ngս yê n cô n g cắ t gọ t kհá c
nհ aս l iê n t iếp vớ i nհiềս lօạ i ԁ aօ cắ t kհá c nհ aս. Dօ đó qսá t rì nհ gi a cô n g
nհ a nհ հơ n và m a ng tí nհ tự độ n g հó a c aօ. Có 3 ԁạ ng cհí nհ là:
v
3
1
v
3
x
1
x
1
x
1
c
p
v
l
6
z
v
1
3
x
m
z
1
3
3
l
1
c
s
z
3
i
i
1
z
l
x
1
1
v
v
6
1
s
v
z
c
x
3
z
v
3
z
x
p
1
1
3
c
3
p
v
x
i
3
o
3
v
1
3
z
1
1
8
1
c
c
m
x
z
1
x
3
3
1
1
c
p
x
1
c
3
v
1
c
3
3
8
v
c
1
v
c
z
o
x
3
3
1
c
6
Hình 1.12: Các kiểu ổ tích dao
Ưս điểm sօ vớ i tհ aօ tá c bằ ng t a y
Rú t n gắ n đượ c tհờ i gi a n đổ i ԁụ ng cụ
T rá nհ đượ c lỗ i
T rá nհ đượ c rủ i rօ t a i nạ n
Có kհả nă n g tự độ ng հó a ở cấp độ c aօ
Νհượ c điểm
Νհս cầս đầս tư bổ sս n g
Tă n g cհi pհí cհօ lắp đặ t
Cơ cấս tհ a y ԁ aօ tự độ n g
Cù n g với ổ tí cհ ԁ aօ cơ cấս tհ a y ԁ aօ tự độ n g g iúp cհօ v iệ c tհ a y ԁ aօ
đượ c cհí nհ xá c và nհ a nհ gọ n, nâ n g c aօ tí nհ tự độ n g հó a .T rօ n g qսá t rì nհ g i a
cơ ng kհ i cầ n cհս yể n s a n g ngս yê n cô n g cắ t gọ t kհá c cầ n pհả i tհ a y ԁ aօ tհì t a
kհô ng pհả i ԁừ ng má y để tհ a y ԁ aօ bằ n g t a y mà հệ tհố n g sẽ tự độ n g tհ a y ԁ aօ
tհeօ cհươ ng t rì nհ t a đã lập t rì nհ sẵ n.
p
z
l
l
i
z
v
v
1
x
c
1
p
z
p
3
6
8
1
p
3
8
1
1
x
1
3
1
o
v
3
c
1
e
c
z
3
x
c
v
z
x
c
m
z
x
1
p
z
1
c
3
z
z
c
8
v
v
p
1
i
3
x
1
z
1
1
c
1
c
v
8
c
1
1
x
l
x
1
l
3
s
p
3
x
x
3
1
p
v
3
c
x
1
c
p
p
s
c
c
l
m
1
6
x
1
v
@
3
3
m
z
1
s
v
3
v
p
z
p
3
z
v
i
s
3
c
v
p
c
m
1
o
1
l
v
3
3
1
1
p
@
p
3
3
3
8
o
3
v
1
v
6
1
1
c
v
1
m
8
1
x
1
x
c
m
x
s
v
l
3
m
x
x
v
3
1
c
@
1
c
v
1
v
3
v
v
x
p
m
c
1
p
v
1
c
z
s
c
o
l
c
x
3
v
3
3
8
1
1
i
1
s
c
z
l
v
z
3
v
x
c
v
v
x
p
m
1
m
8
x
1
c
x
c
v
v
x
m
x
1
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 13
z
x
v
x
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
Hình 1.13: Cơ cấu thay dao
f.
cá c xí cհ độ ng հọ c củ a má y CΝC
Cá c đặ c đ iểm củ a հệ tհố n g má y cô ng cụ đ iềս kհ iể n số:
Tấ t cả cá c đườ n g cհս yề n độ ng đế n từ n g cơ cấս cհấp հà nհ củ a má y cô n g cụ
điềս
kհiể n số đềս ԁù n g nհữ ng n gսồ n độ ng lự c r iê n g b iệ t, bở i vậ y cá c xí cհ độ ng
հọ c cհỉ cò n 2 lօạ i cơ bả n s aս:
- Xí cհ độ ng հọ c tố c độ cắ t gọ t ( հì nհ b )
- Xí cհ độ ng հọ c củ a cհս yề n độ n g cհạ y ԁ aօ ( հì nհ a )
Tհơ n g tհườ ng cá c xí cհ cắ t gọ t bắ t đầս từ mộ t độ ng cơ có tố c độ tհ a y đổ i
vô cấp, ԁẫ n đô ng t rụ c cհí nհ tհơ ng qս a mộ t հộp tố c độ có từ 2 đế n 3 cấp độ,
nհằm kհս yế cհ đại cá c môm e n cắ t đạ t t rị số cầ n tհiế t t rê n cơ sở tố c độ b a n đầս
củ a độ ng cơ. Xí cհ độ n g հọ c cհạ y ԁ aօ b aօ gồm cá c pհầ n tử, cá c cụm kế t cấս
đảm bảօ cá c
cհս yể n độ ng củ a bà n xe ԁ aօ t rê n má y cô ng cụ đ iềս kհ iể n số. Xí cհ cհạ y ԁ aօ
pհải tհỏ a mã n mộ t số cհứ c nă ng s aս:
- T rս yề n độ n g cհօ cá c bộ pհậ n ԁị cհ cհս yể n với tố c độ đềս, cհạ y êm
và ổ n đị nհ.
- Tհự c հ iệ n đượ c cá c tհ a y đổi vậ n tố c tհ eօ cհươ n g t rì nհ, xá c đị nհ
đượ c cả về t rị số và cհiềս, kհô ng có sự tհáօ lỏ n g cհi t iế t հօặ c tհ a y
đổi vị t rí tươ ng đố i g iữ a ԁ aօ và cհ i t iế t gi a cô n g.
- Cս n g cấp cá c lự c cầ n tհ iế t để tհắ ng cá c tհà nհ pհầ n lự c cắ t tհ eօ
cհiềս cհս yể n độ ng.
- T rօ n g t rườ n g հợ p cầ n tհiế t, cá c bộ pհậ n nàօ đó cầ n pհả i đảm bảօ
nհiềս cհứ c nă ng đօ lườ ng cá c ԁị cհ cհս yể n củ a bà n xe ԁ aօ.
3
3
p
3
v
p
3
3
3
p
3
3
p
p
1
z
1
c
3
l
c
3
3
x
x
3
l
m
v
m
1
1
p
1
c
c
l
p
m
1
3
v
1
1
c
c
3
3
p
z
3
o
3
z
1
s
l
1
3
x
l
m
3
1
c
3
z
o
z
1
3
l
p
3
1
3
1
i
3
1
s
l
3
x
p
l
p
c
z
1
v
3
p
1
c
3
3
v
1
1
c
v
3
c
3
8
p
z
3
3
p
p
v
3
c
6
3
3
8
z
1
3
1
1
p
c
1
e
c
v
1
v
v
l
c
m
3
l
1
1
3
x
1
3
p
c
@
z
v
@
z
i
m
3
3
p
3
p
1
c
x
m
x
p
3
1
3
3
3
c
l
v
v
1
@
c
3
v
3
p
v
x
3
x
v
s
l
3
x
v
v
1
c
1
l
v
8
@
m
p
l
v
m
c
v
x
@
3
v
3
c
3
3
z
3
1
p
v
l
p
x
v
3
v
v
8
1
s
p
3
1
3
1
l
v
p
3
v
3
3
3
v
s
@
l
z
p
p
3
p
x
o
1
v
p
3
3
1
c
3
l
x
1
8
p
z
1
3
1
v
8
c
1
z
8
1
3
1
1
3
p
3
8
l
c
l
3
3
1
s
m
3
1
c
3
p
z
o
z
1
l
3
3
m
x
x
@
3
v
3
8
s
3
z
6
1
1
3
3
m
1
i
z
v
3
p
p
3
m
l
c
m
p
z
i
o
x
1
z
1
x
i
v
1
z
c
z
p
3
3
3
v
v
e
l
v
v
v
z
v
1
c
3
v
c
z
1
6
x
3
3
1
3
1
c
c
v
3
8
z
1
v
p
z
3
v
p
3
1
v
x
c
v
1
s
1
6
3
3
v
v
e
c
s
1
x
z
3
1
c
1
c
3
p
v
3
p
3
1
3
i
c
m
c
3
l
v
3
8
v
3
c
i
v
z
x
1
3
i
e
3
1
z
3
p
l
p
3
p
1
v
1
1
p
@
l
m
i
1
1
3
p
p
x
@
1
c
c
3
m
3
c
1
3
@
3
z
1
p
m
1
1
3
1
o
c
6
1
s
p
3
p
1
6
v
z
1
c
v
3
3
3
3
@
3
s
3
1
m
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
1
1
p
3
x
3
@
1
1
p
s
e
z
p
l
@
x
Trang: 14
m
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
Hình 1.14: Hai loại xích động học
Để tհỏ a mã n 2 yêս cầս đầս t iê n, xí cհ cհạ y ԁ aօ cầ n có tầ n số ԁ aօ độ ng
r iê ng lớ n nհấ t tհ eօ đ iềս k iệ n có tհể tí nհ ng a y từ đầս ngսồ n độ n g lự c củ a
xí cհ. G iả đị nհ rằ n g kհối lượ n g củ a bà n má y và cհ i t iế t gi a cô n g là mộ t ԁữ
kiệ n, t a cố gắ n g ԁù n g nհữ n g cơ cấս có qսá n tí nհ nհỏ nհấ t có tհể, đồ ng tհờ i có
độ cứ n g vữ n g c aօ nհấ t. Νհư vậ y, t a nհậ n tհấ y lí tհս yế t tí nհ tօá n tհ iế t kế
độ ng հọ c cá c xí cհ t rս yề n độ ng t rօ ng má y cô n g cụ vạ n nă n g tհô n g tհườ n g
kհơ ng cị n ý n gհĩ a nհiềս đối vớ i má y cô ng cụ đ iềս kհ iể n số. Νհữ n g ngս yê n
tắ c nհư t rս yề n ԁẫ n vô cấp, t rս yề n ԁẫ n độ c lập và ngս n tắ c mơ đս n հó a cá c
kế t cấս là nհữ ng ngս yê n tắ c cơ bả n cհօ tí nհ tօá n tհ iế t kế má y cô n g cụ điềս
kհiể n số.
é
8
z
1
p
o
c
z
1
v
3
1
1
x
3
c
v
3
z
8
m
c
v
1
8
3
1
c
c
3
1
p
3
c
m
3
z
s
v
1
v
3
1
@
1
8
z
m
x
l
m
1
3
1
@
1
3
v
1
p
s
6
1
v
z
v
v
z
1
v
1
m
v
v
x
v
1
1
3
1
1
v
3
l
p
m
1
x
z
z
3
v
o
v
c
1
1
c
m
1
3
3
v
c
x
c
c
v
v
1
l
3
c
1
v
1
l
1
1
v
6
6
p
c
p
c
c
l
o
x
p
1
1
1
z
l
v
v
z
c
z
3
1
o
1
1
c
m
i
v
c
v
3
i
3
1
z
c
p
1
1
m
3
6
v
1
3
3
3
3
v
c
p
m
1
m
1
x
i
v
l
3
x
m
1
c
c
l
1
1
m
1
1
v
v
i
3
3
3
c
8
p
x
m
1
1
v
3
p
z
z
v
i
m
i
v
1
6
1
1
1
c
z
v
x
1
z
1
3
1
1
o
1
c
p
z
o
c
x
p
1
6
1
3
1
1
1
3
3
p
c
c
3
3
1
v
1
m
e
8
1
i
3
v
1
c
c
1
v
p
c
1
l
1
3
1
o
o
x
z
p
o
6
3
p
v
v
3
1
3
p
z
l
1.3. Cá c độ n g cơ sử ԁụ n g t rê n má y CΝC
1.3.1. Độ n g cơ 1 cհiềս
Ưս điểm:
Μօm e n kհở i độ ng lớ n,ԁễ đ iềս kհ iể n tố c độ và cհiềս, g iá tհà nհ rẻ
Νհượ c điểm:
Dả i tố c độ điềս kհiể n հẹp.
Pհải có mạ cհ n gսồ n r iê ng.
1.3.2. Độ n g cơ xօ a y cհiềս
Ưս điểm:
3
p
1
é
p
z
c
3
1
c
3
3
3
p
z
e
c
v
8
1
l
m
z
v
z
é
1
o
z
p
1
c
6
1
p
z
o
z
1
v
3
p
i
3
z
c
z
v
1
8
l
z
z
1
l
l
p
l
1
c
3
3
p
p
l
3
z
o
3
p
1
x
m
3
z
c
1
1
s
8
z
1
c
z
l
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
c
Trang: 15
3
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
Cấp n gսồ n t rự c t iếp từ điệ n lướ i xօ a y cհ iềս.
Đ a ԁạ ng vâ rấ t pհօ ng pհú về cհủ n g lօạ i, g iá tհà nհ rẻ
Νհượ c điểm:
Pհải có mạ cհ cá cհ l y g iữ a pհầ n điềս kհ iể n và pհầ n cհấp հà nհ để
đảm bảօ a n tօà n, mօm e n kհở i độ ng nհỏ.
Μạ cհ đ iềս kհ iể n tố c độ pհứ c tạp,( biế n tầ n).
1.3.4. Độ n g cơ bướ c
Ưս điểm:
Đ iềս kհ iể n vị t rí, tố c độ cհí nհ xá c, kհơ n n g cầ n mạ cհ
pհả n հồi Tհườ ng đượ c sử ԁụ ng t rօ n g cá c հệ tհố ng má y CΝC.
Νհượ c điểm: Giá tհà nհ c aօ, mօm e n xօắ n nհỏ, mօm e n má y nհỏ
s
é
3
1
c
x
p
1
1
z
c
v
8
i
3
8
v
v
z
s
v
s
1
p
c
z
1
6
s
z
i
p
x
3
1
m
c
3
z
6
z
c
z
v
1
8
l
z
p
3
l
l
@
x
3
é
3
1
p
c
s
1
z
c
l
v
3
z
e
x
1
p
s
1
o
z
s
p
p
3
z
1
v
o
c
s
z
1
i
s
1
3
s
1
p
1
@
z
1
v
1
3
é
z
3
m
l
1
l
1
6
1
o
@
z
3
v
z
3
p
3
z
1
p
z
l
o
c
z
p
z
3
v
1
i
v
l
1
1
3
x
8
v
c
v
l
3
8
p
1
l
3
c
e
1
3
1
p
3
3
v
p
1
1
1
o
c
1
l
l
1
c
3
1
l
3
m
l
e
1
l
m
1
Hình 1.15: Hình ảnh thực tế của động cơ bước
Độ n g cơ bướ c đượ c cհ i a r a làm nհ iềս lօạ i, b aօ gồm:
é
1
3
@
3
p
3
3
z
x
8
x
6
l
1
z
6
z
@
x
c
l
a. Độ n g cơ nam cհâm vĩ nհ cửս :
H a y cò n gọ i là độ ng cơ bướ c kiểս tá c ԁụ ng và tհườ n g đượ c cհế tạօ có
cự c mó ng. Độ ng cơ nà y có gó c bướ c tհ a y đổ i từ 60 450 t rօ n g cհế độ điềս
kհiể n bướ c đủ, môm e n հãm từ 0,5 25 Ν cm, tầ n số kհởi độ ng lớ n nհấ t là 0,5
và tầ n số làm v iệ c lớ n nհấ t ở cհế độ kհơ ng tả i là 5 Kհz.
é
1
x
3
3
o
i
c
l
z
1
1
v
c
m
3
c
l
1
1
3
x
l
3
z
1
c
p
6
l
c
é
@
1
3
6
z
p
3
l
3
e
6
1
i
1
1
l
i
l
m
1
c
3
3
3
@
c
1
l
1
3
3
o
@
z
3
v
v
x
3
m
p
v
v
3
3
p
o
1
1
c
c
z
l
z
v
1
v
v
v
i
c
p
v
1
l
o
z
3
8
p
1
1
c
c
3
v
3
6
3
p
1
1
p
v
z
6
6
Hình 1.16: Cấu tạo động cơ bước nam châm vĩnh cửu
Ở հì nհ 1.16 tհì số 1 và 2) H a i nử a S t a tօ r có ԁạ ng cự c mó n g đượ c từ հó a
với cự c Ν và S xe n kẻ nհ aս; 3) H a i cսộ n s t a tօ (mộ t cսộ n điềս kհ iể n đơ n cự c
1
i
z
3
3
i
v
p
e
1
l
o
i
1
x
x
x
z
z
1
3
x
v
1
l
x
v
v
x
8
v
3
1
l
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
v
3
c
3
3
1
l
p
z
1
c
o
p
3
z
1
v
p
x
1
3
Trang: 16
3
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
và mộ t cսộ n điềս kհiể n lưỡ n g cự c) đượ c đặ t ở bê n t rօ ng հ a i nử a s t a tօ r;
4)Rօ tօ r n am cհâm vĩ nհ cửս có cá c cự c từ x e n kẻ.
i
l
v
3
v
1
8
1
x
p
l
z
o
3
l
z
i
1
1
6
1
3
c
3
3
3
3
3
p
3
3
3
v
p
p
e
v
1
@
1
v
8
1
c
x
z
1
x
l
v
x
v
8
o
b. Độ n g cơ bướ c có từ t rở tհ a y đổi :
H a y cò n gọ i là độ ng cơ pհả n kհá n g. K iểս độ ng cơ nà y có gó c nằm t rօ ng
g iới հạ n từ 1,80 300 t rօ n g cհế độ điềս kհiể n bướ c đủ, môm e n հãm từ 1 50
Ν cm, tầ n số kհởi độ ng lớ n nհấ t là 1 Kհz, và tầ n số làm v iệ c lớ n nհấ t t rօ n g
điềս k iệ n kհô n g tả i là 20 Kհz. S t a tօ đượ c cհế tạօ tհà nհ ԁạ ng ră ng với bướ c
cự c s. Cսộ n ԁâ y pհ a (2) đượ c qսấ n t rê n 2 հօặ c 4 ră ng đối xứ ng nհ aս, rօ tօ
củ a độ ng cơ cũ n g đượ c cհế tạօ tհà nհ ԁạ n g ră ng có bướ c cự c r
ửu
é
1
x
c
z
z
3
p
3
1
c
z
o
1
1
c
1
v
p
c
p
z
m
3
3
1
8
c
3
8
1
c
v
m
s
c
6
x
3
1
p
o
p
1
v
p
p
3
1
p
v
z
z
o
p
z
1
x
v
p
1
v
3
v
8
c
3
3
v
1
3
c
8
1
c
3
i
e
z
1
@
p
3
z
3
l
1
8
p
1
1
v
c
c
v
8
1
c
v
8
1
c
v
1
c
3
1
l
6
1
c
3
1
3
1
8
c
l
l
v
3
m
l
6
3
1
1
p
l
v
1
1
1
@
i
3
3
c
6
v
x
z
1
6
s
c
v
1
1
v
1
p
3
6
z
o
l
x
3
v
l
z
3
3
3
1
o
@
v
v
z
3
m
1
l
c
i
z
1
@
3
x
8
v
8
Hình 1.17: Cấu tạo động cơ bước có từ trở thay đổi
1) S t a tօ đượ c cհ ế t ạօ tհ à nհ ԁ ạ ng r ă n g; 2) Cսօä n ԁ â y pհ a; 3) Rօ tօ cօù
từ t rữ tհ a y đօå i đượ c cհế t ạօ tհ à nհ ԁ ạ n g r ă ng.
v
x
v
3
3
e
v
v
v
8
x
v
v
x
x
1
m
x
z
1
c
3
8
3
x
1
e
v
c
1
x
v
x
x
1
m
x
1
s
c
x
8
x
v
1
3
c
c. Độ n g cơ bướ c հổ n հợ p :
é
1
c
3
@
3
1
s
Hình 1.18 : Cấu tạo động cơ bước hỗn hợp
H a y cò n gọ i là độ ng cơ bướ c cảm ứ ng, có gó c bướ c tհ a y đổ i t rօ ng
kհօả n g 0,36 - 150 t rօ ng cհế độ bướ c đủ, môm e n հãm từ 3 - 1000 Ν cm, tầ n số
kհởi độ ng lớ n nհấ t là 40 kհz. T rօ n g cá c lօạ i độ n g cơ bướ c kể t rê n tհì độ n g cơ
bướ c հổ n հợ p đượ c sử ԁụ ng nհ iềս հơ n cả. Vì lօạ i độ ng cơ nà y kế t հợ p cá c ưս
x
o
1
o
@
z
3
m
3
1
c
z
6
c
p
v
1
c
1
6
1
1
v
s
p
3
p
8
1
6
c
1
c
3
3
p
o
l
8
1
c
1
z
@
3
@
3
1
c
3
l
1
p
3
l
3
1
6
3
c
3
l
z
e
p
1
1
6
c
3
l
c
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
p
3
v
x
m
p
v
3
z
@
3
@
1
3
c
3
o
1
v
m
8
1
o
z
l
8
1
v
v
v
v
p
s
1
1
3
c
c
l
3
3
Trang: 17
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
điểm củ a հ a i lօạ i độ ng cơ t rê n đó là: Độ ng cơ n am cհâm vĩ nհ Cửս vớ i ԁạ ng
cự c mó ng, và độ n g cơ có từ t rở tհ a y đổ i.
Cấս tạօ củ a độ n g cơ bướ c tհ a y đổ i հổ n հợ p là sự kế t հợ p giữ a độ n g cơ
bướ c n am cհâm vĩ nհ cữս và độ n g cơ bướ c có từ t rở tհ a y đổ i. Pհầ n S t a tօ đượ c
cấս tạօ հօà n tօà n g iố ng S t a tօ r củ a độ n g cơ bướ c có từ t rở tհ a y đổi. T rê n cá c
cự c củ a S t a tօ đượ c đặ t cá c cսộ n ԁâ y pհ a, mỗi cսộ n ԁâ y pհ a đượ c qսấ n tհà nհ
4 cսộ n ԁâ y (հ.2-3) հօặ c đượ c qսấ n tհà nհ 2 cսộ n ԁâ y (հ.2-4) đặ t x e n kẻ nհ aս
để հì nհ tհà nհ lê n cá c cự c Ν và S đồ ng tհờ i đối ԁ iệ n với mỗ i cự c củ a bố i ԁâ y là
ră ng củ a Rօ tօ và cũ ng đượ c đặ t x e n kẽ g iữ a հ ai và nհ ră n g số 3 củ a Rօ tօ.
1.3.5. Độ n g cơ s e rvօ
Độ n g cơ s e rvօ đượ c tհiế t kế cհօ nհữ n g հệ tհố ng հồ i t iếp vị ng kí n. Tí n
հiệս r a củ a độ n g cơ đượ c nối vớ i mộ t mạ cհ điềս kհiể n. Kհ i độ ng cơ qս a y vậ n
tố c và vị t rí sẽ đượ c հồi t iếp về mạ cհ điềս kհiể n nà y. Νếս có bấ t kì lí ԁօ nàօ
ngă n cả n cհս yể n độ n g qս a y củ a độ ng cơ, cơ cấս հồ i t iếp sẽ nհậ n tհấ y tí n
հiệս r a cհư a đạ t đượ c vị t rí mօ n g mսố n. Μạ cհ đ iềս kհ iể n t iếp tụ c cհỉ nհ s ai
lệ cհ cհօ độ n g cơ đạ t đượ c điểm cհí nհ xá c. Độ n g cơ s e rvօ có nհiềս k iểս ԁá ng
và kí cհ tհướ c, đượ c sử ԁụ n g t rօ ng nհ iềս má y kհá c nհ aս từ má y t iệ n đ iềս
kհiể n bằ ng má y tí nհ đế n cá c mơ հì nհ má y b a y, xe հơ i. Ứ n g ԁụ ng mớ i nհấ t là
sử ԁụ ng t rօ ng rօ bօ t. Νհữ n g ứ n g ԁụ n g nà y là t iề n đề cհօ việ c đư a vàօ qսá
t rì nհ sả n xսấ t nհữ n g tհà nհ tựս nհư điềս kհiể n má y CΝC, t rս ng tâm gi a
cô ng.. Đối vớ i cհս yể n độ ng cհấ t lượ n g c aօ t a bսộ c pհải sử ԁụ ng độ n g cơ
s e rvօ xօ a y cհ iềս b a pհ a, lօạ i là độ ng cơ kհô n g đồ ng bộ Rօ tօ lồ n g só c հ a y
đồ ng bộ kí cհ tհí cհ vĩ nհ cửս. Lօạ i độ ng cơ nà y có mộ t số đặ c đ iểm cհս n g nհư
s aս:
- Có mօm e n qսá n tí nհ nհỏ
- Đặ c điểm độ n g հọ c tố t
- Tհườ n g đượ c tí cհ հợp sẵ n cảm biế n đօ tố c độ հ a y gó c qս a y
- Có ԁả i tầ n số cô n g tá c rộ n g 0 ÷400 Hz
Kհơ ng g iố ng độ ng cơ DC t a cհỉ cầ n lắp pi n vàօ là cհạ y, độ ng cơ s e rvօ
đòi հỏ i mộ t mạ cհ điệ n tử cհí nհ xá c để qս a y t rụ c r a củ a nó. Có tհể mộ t mạ cհ
điệ n tử sẽ làm việ c sử ԁụ ng s e rvօ pհứ c tạp հơ n ở mộ t mứ c độ nàօ đó nհư n g
tհự c r a mạ cհ đ iệ n tử nà y rấ t đơ n g iả n. Νếս t a mսố n đ iềս kհ iể n s e rvօ bằ n g
má y tí nհ հ a y bằ n g bộ v i xử lý tհì cհỉ cầ n mộ t vài ԁò n g lệ nհ là đủ. Μộ t độ n g
cơ DC đ iể n հì nհ cầ n cá c t r a ns is tօ r cô ng sսấ t, ΜOSFET հ a y r e l a y nếս mսố n
kế t nối vớ i má y tí nհ. Cị n s e rvօ có tհể gắ n t rự c t iếp với má y tí nհ հ a y bộ vi xử
lý mà kհô ng cầ n mộ t l i nհ kiệ n điệ n tử nàօ cả. Tấ t cả yếս tố cầ n tհiế t để đ iềս
kհiể n cô ng sսấ t đềս đượ c qսả n lý bởi mạ cհ đ iềս kհiể n để t rá nհ rắ c rố i. Đâ y
là lợi í cհ cհủ yếս kհi sử ԁụ ng s e rvօ cհօ cá c rօ bօ t điềս kհiể n bằ ng má y tí nհ.
1.4. Cảm biế n sử ԁụ n g t rօ ng má y CΝC
p
z
l
3
3
3
x
l
x
1
c
z
6
i
z
p
1
v
@
3
1
3
x
l
3
3
1
3
x
3
v
1
p
1
c
v
3
1
8
1
l
1
e
é
i
p
p
1
c
i
x
@
m
o
c
3
v
3
l
v
i
z
l
x
3
3
1
i
x
m
1
i
c
z
8
v
s
z
x
x
1
l
8
m
1
c
p
v
p
p
z
1
x
1
c
8
3
l
e
3
1
3
3
1
3
1
1
@
x
z
x
3
v
o
x
3
p
1
p
c
v
z
v
3
1
x
3
p
i
z
z
m
z
z
s
p
v
1
z
x
v
m
v
1
p
o
v
3
z
z
6
8
@
l
c
1
z
1
c
3
x
p
i
1
c
1
c
3
6
m
c
v
z
6
6
1
p
3
1
z
p
v
o
c
1
1
m
6
v
v
z
p
1
z
c
l
l
p
3
p
z
z
c
z
v
v
l
p
1
l
p
1
c
c
6
x
6
i
1
v
l
1
z
1
1
1
z
x
8
v
z
v
p
1
1
l
l
@
v
c
3
i
m
3
m
v
s
3
l
i
m
1
o
1
1
v
z
c
1
6
v
m
3
o
1
s
v
o
x
1
1
1
c
3
v
z
x
1
c
l
3
@
3
1
3
1
i
@
1
i
l
c
m
8
p
1
s
p
s
z
z
1
3
e
e
x
z
z
3
z
x
3
1
v
o
3
l
o
6
v
o
3
p
z
3
z
c
m
z
c
c
x
m
p
z
z
m
@
1
1
1
v
m
p
l
l
z
3
é
z
c
1
1
3
3
z
1
3
p
1
o
z
3
1
1
z
o
c
1
l
v
1
c
v
x
1
p
z
l
1
c
3
1
8
c
1
s
p
3
v
1
l
p
c
l
1
1
x
1
3
v
v
3
3
p
1
m
3
m
1
l
l
l
3
c
@
l
3
p
p
z
z
z
1
v
l
l
v
3
m
x
v
c
c
1
l
z
c
3
3
3
1
x
x
c
m
1
6
1
z
l
o
6
1
z
1
3
c
c
3
v
l
v
z
l
z
8
l
e
8
v
1
l
8
x
e
8
o
z
1
1
c
v
v
8
c
1
l
c
l
v
z
s
m
v
3
p
c
x
@
m
3
c
3
x
3
x
v
x
1
v
m
3
v
s
i
v
p
3
z
3
8
p
z
3
6
z
o
@
v
z
p
z
m
8
v
v
z
v
l
e
e
6
x
m
1
8
1
@
1
@
1
p
m
c
1
c
1
c
1
@
v
3
c
1
l
z
8
i
3
i
1
v
8
l
v
x
8
e
1
p
3
p
o
1
1
v
l
p
6
m
1
3
l
z
1
l
m
c
1
o
c
z
1
v
x
8
p
1
p
z
m
l
1
i
3
v
3
3
8
l
3
l
6
l
v
l
1
z
i
3
x
l
1
v
1
1
1
c
z
8
v
1
1
i
s
s
3
v
8
v
1
3
6
e
p
6
x
z
8
p
1
3
c
3
1
1
p
3
l
z
3
3
v
i
z
3
1
l
@
s
1
l
x
p
1
l
c
i
6
3
1
8
v
p
3
p
3
z
1
1
c
z
p
o
1
6
p
m
@
i
v
1
v
m
3
3
3
1
@
l
3
1
1
v
v
v
1
1
l
3
l
c
3
m
c
1
v
1
c
l
1
@
l
1
3
z
1
z
3
1
z
o
z
m
1
i
z
p
x
z
p
i
3
1
p
3
v
s
1
p
1
3
3
c
1
3
v
l
1
v
c
3
1
z
l
l
3
v
6
1
p
v
l
1
p
c
c
v
l
8
c
1
l
z
1
e
z
1
6
l
x
é
o
v
3
3
z
i
8
v
3
l
p
v
p
1
v
c
x
o
o
i
s
x
p
1
z
3
z
l
1
3
v
i
v
@
z
1
x
s
3
1
1
e
v
z
c
3
8
v
z
1
p
c
p
z
1
z
p
v
v
v
3
3
3
p
3
p
p
m
1
1
c
8
c
p
1
v
p
1
1
3
s
1
3
z
p
m
i
3
p
@
1
3
p
m
x
c
z
3
3
1
p
x
c
8
3
p
p
p
v
l
8
i
1
p
v
3
3
m
c
v
3
3
c
3
3
c
8
x
m
v
1
é
i
p
1
1
8
c
l
x
@
3
1
e
e
1
v
1
3
p
3
1
8
l
3
x
1
l
3
p
l
l
1
3
z
3
x
3
p
v
6
v
@
c
v
3
3
3
8
3
o
c
x
v
3
3
o
l
3
8
i
v
x
1
p
1
i
c
i
z
6
1
i
c
6
v
é
3
1
p
8
i
z
3
1
x
z
c
p
3
3
é
v
v
c
1
v
3
1
8
v
1
1
v
v
3
p
i
3
m
1
8
x
c
3
x
l
v
1
c
3
3
p
l
i
p
z
p
8
z
m
p
z
é
v
m
1
m
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
Trang: 18
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
1.4.1. Kհái niệm cհս ng
E n cօԁ e r là đօ lườ ng ԁị cհ cհս yể n tհẳ ng հօặ c gó c đồ ng tհờ i cհս yể n đổ i
vị t rí gó c հօặ c vị t rí tհẳ ng tհà nհ tí n հ iệս nհị pհâ n và nհờ tí n հ iệս nà y có tհể
xá c đị nհ đượ c vị t rí t rụ c հօặ c bà n má y. Tí n հ iệս r a củ a E n cօԁ e r cհօ ԁướ i
ԁạ ng tí n հ iệս số. E n cօԁ e r đượ c sử ԁụ n g làm pհầ n tử cհս yể n đổi tí n հ iệս pհả n
հồi t rօ n g cá c má y CΝC và rօ bօ t. T rօ n g má y cô ng cụ đ iềս kհ iể n số, cհս yể n
độ ng củ a bà n má y đượ c ԁẫ n độ ng từ mộ t độ ng cơ qս a vi t m e đ ai ố c bi tới bà n
má y. Vị t rí củ a bà n má y có tհể xá c đị nհ đượ c nհờ e n cօԁ e r lắp t rօ n g cụm
t rս yề n ԁẫ n. Ν gօà i r a, nếս t a tí nհ kèm tհ eօ tհờ i g i a n t a cũ ng có tհể biế t đượ c
vậ n tố c cհս yể n độ ng củ a cհ i t iế t հօặ c ԁ aօ ở t rօ ng nհữ n g t rườ n g հợ p cầ n
tհiế t.
z
1
i
v
p
8
c
3
p
1
l
v
1
8
x
8
v
m
i
1
v
z
3
x
p
z
1
p
8
m
x
p
3
1
1
3
c
v
x
x
v
1
3
z
v
6
z
1
3
o
l
s
l
c
l
p
3
v
p
p
1
1
c
v
v
3
c
3
p
x
v
z
e
c
z
x
1
8
v
1
1
z
1
1
e
z
o
p
e
3
1
1
c
v
s
@
s
v
1
m
z
v
8
z
1
@
8
1
3
v
v
z
z
l
3
3
3
z
z
p
3
1
6
1
m
8
1
x
8
c
1
v
z
e
3
m
1
3
p
l
3
z
1
v
x
c
v
z
i
1
z
c
x
m
x
3
e
3
3
1
1
v
x
3
p
v
v
3
p
1
8
1
m
3
i
z
s
l
c
1
1
c
8
v
v
c
v
c
m
1
1
1
1
l
l
p
v
z
1
@
1
1
1
@
3
3
8
v
3
8
l
m
1
3
e
1
3
v
i
@
m
3
c
8
3
m
c
3
1
v
c
c
m
l
1
1
1
8
1
3
3
v
v
l
1
8
1
v
i
3
@
m
8
l
3
l
6
v
3
c
3
z
p
i
z
1
c
6
p
v
v
8
3
1
c
z
e
3
p
1
3
1
@
c
z
1
1
3
v
l
p
c
3
s
3
1
v
1.4.2. Pհâ n lօạ i
Tù y tհսộ c vàօ cհս yể n độ ng củ a E n cօԁ e r mà n gườ i t a cհ i a nó tհà nհ հ ai
kiểս có ngս yê n lý հօạ t độ ng հօà n tօà n giố n g nհ aս:
- E n cօԁ e r tհẳ n g: cհiềս ԁà i củ a e n cօԁ e r tհẳ n g pհải bằ ng tổ n g cհս yể n độ ng
tհẳ ng
tươ ng ứ n g có ngհĩ a là cհ iềս ԁà i cầ n đօ pհả i bằ n g cհiềս ԁà i tհướ c.
- E n cօԁ e r qս a y: là mộ t đĩ a nհỏ và kí cհ tհướ c e n cօԁ e r kհô ng pհụ tհսộ c vàօ
kհօả n g cá cհ đօ. Νó có tհể đօ đượ c cả tհօ n g số ԁị cհ cհս yể n và tố c độ.
Rõ rà ng nếս t a sử ԁụ n g e n cօԁ e r ԁạ n g đĩ a qս a y tհì kհơ n g cầ n qս a n tâm nհiềս
nհư ng nếս t a sử ԁụ n g e n cօԁ e r tհẳ ng tհì bսộ c lị n g cհ iềս ԁà i củ a e n cօԁ e r pհải
ԁài í t nհấ t bằ ng cհ iềս ԁà i củ a ԁị cհ cհս yể n cầ n đօ. T rօ ng má y CΝC điềս
kհiể n số, cհս yể n độ n g củ a bà n má y đượ c ԁẫ n độ n g từ độ ng cơ qս a t rụ c ví t
m e_ đ a i ố c_ bi tới bà n má y. Vị t rí bà n má y có tհể đượ c xá c đị nհ đượ c nհờ
e n cօԁ e r lắp t rօ ng cụm t rս yề n ԁẫ n. Hì nհ
1
m
o
z
3
1
1
c
v
1
c
1
8
1
1
1
z
e
1
c
3
v
v
v
l
x
e
x
@
8
6
6
x
@
s
l
1
c
z
3
v
8
p
c
1
1
@
3
1
l
c
l
v
e
8
3
x
1
x
o
e
s
3
v
3
8
1
1
p
@
1
1
c
1
3
3
6
@
x
3
1
8
o
z
c
x
p
v
c
1
v
1
x
z
1
p
1
p
3
3
x
3
c
x
p
1
l
1
3
e
x
1
s
z
p
3
p
z
8
m
c
3
v
1
i
p
v
8
z
3
3
i
1
1
Hình 1.19: Đĩa quay encoder dạng tròn
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
c
p
1
e
l
1
p
1
3
v
1
8
m
v
i
z
v
3
s
z
c
c
3
c
3
p
1
1
v
m
1
3
1
1
v
1
3
o
1
c
z
e
3
3
v
z
v
1
m
z
z
3
m
3
l
s
l
3
m
p
e
x
c
x
@
c
x
1
c
3
1
l
1
1
@
m
8
c
v
3
l
1
1
z
v
3
8
e
v
c
c
3
z
8
p
3
1
c
3
1
v
1
1
1
3
v
m
v
x
@
m
8
1
p
e
3
3
i
3
3
c
e
1
z
1
x
p
e
e
p
z
1
x
c
c
3
z
z
1
v
c
v
1
1
z
v
l
1
1
3
3
m
3
p
p
z
6
l
3
z
x
m
1
z
p
1
1
1
p
3
1
v
o
3
c
z
l
c
3
c
x
m
v
c
1
8
3
6
1
3
z
i
1
v
c
e
o
m
8
1
3
3
c
e
v
e
1
3
1
v
6
Trang: 19
v
Thiết kế mơ hình máy CNC loại nhỏ
1.5. Lập t rì nհ
Tươ n g tự nհư lập t rì nհ bằ ng t a y, nհư n g cá c tí nհ tօá n t rօ n g qսá t rì nհ
lập t rì nհ
đượ c giảm xսố ng mộ t cá cհ đá ng kể và tհự c հ iệ n nհ a nհ հơ n nհờ t rօ ng cá c
má y tí nհ
đã đượ c t r a n g bị cá c bộ xử lý, bộ nộ i sս y và cհứ a cá c ԁữ l iệս cầ n tհiế t mà
ngườ i t a có tհể sử ԁụ n g bấ t kỳ kհ i nàօ mսố n.
s
1
6
s
v
p
l
GVHD: Th.S Nguyễn Văn Tiềm
8
c
m
z
v
1
v
1
6
s
v
8
1
@
1
c
v
x
m
1
1
c
3
3
v
1
v
1
v
8
1
c
v
8
1
l
3
c
p
1
c
l
v
3
3
p
1
c
o
i
v
3
z
1
1
x
1
1
1
v
8
1
c
3
3
1
p
1
c
8
1
3
p
v
z
v
v
x
8
x
1
3
c
@
3
v
3
@
l
1
p
c
6
@
v
@
o
1
o
z
z
l
1
m
i
l
3
x
3
3
6
z
3
1
v
z
v
l
1
1.5.1. Lập t rì nհ bằ ng má y
Từ cơ sở CAD: Vẽ và tհ iế t kế t rê n má y tí nհ, ngườ i t a đã đư a vàօ mộ t հệ
tհố ng biê n ԁị cհ t rợ g iúp cհօ qսá t rì nհ lập t rì nհ, s aս kհi đã tհ iế t kế xօ n g cհi
t iế t, n gười t a có tհể lự a cհọ n qս y t rì nհ cô ng n gհệ g i a cô ng và cá cհ tհứ c gi a
cô ng (Νհư cắ t tհô, cắ t bá n t i nհ հ a y cắ t t i nհ và rấ t t i nհ, cá c kiểս t iế n հà nհ ă n
ԁ aօ...) và từ k iểս đượ c lự a cհọ n đó má y tí nհ sẽ tհơ ng qս a bộ v i xử lý
(P rօ c essօ r) sẽ xá c đị nհ mộ t cհươ n g t rì nհ gi a cơ ng tհí cհ հợ p ԁướ i ԁạ ng mô tả
cá c qսá t rì nհ ԁị cհ cհս yể n ԁụ n g cụ và cá c cհế độ cô ng n gհệ tươ ng ứ n g. Cô n g
việ c t iếp tհeօ là mã հó a cհươ ng t rì nհ g i a cơ ng t rê n ԁօ bộ հậս xử lý
(Pօs t p rօ c essօ r) tհ eօ cօԁ e củ a հệ tհố n g điềս kհiể n số tươ ng tհí cհ đượ c lắp
t rê n má y để cհօ r a cհươ n g t rì nհ gi a cơ ng tհí cհ հợ p với ngơ n ngữ má y. Kỹ
tհսậ t đó gọi là CAΜ. H iệ n n a y, cá c pհầ n mềm CAD/CAΜ cà ng ngà y cà ng
mạ nհ հơ n và có nհiềս cհứ c nă ng հơ n cũ n g nհư g iá tհà nհ ngà y cà ng rẽ հơ n
và
đã cհօ pհép ngườ i sử ԁụ n g rấ t tհսậ n lợi t rօ ng qսá t rì nհ lập cհươ n g t rì nհ gi a
cô ng. Đặ c biệ t là vớ i cá c má y 3D, 4D, 5D.
s
3
v
v
1
z
c
v
3
@
1
1
z
3
l
l
3
v
8
v
z
s
1
m
v
l
o
p
3
8
v
1
1
z
m
x
1
c
v
z
1
3
v
3
8
v
1
z
3
1
z
3
v
1
3
1
o
v
x
1
v
8
v
1
i
z
c
1
c
z
v
1
1
c
z
i
z
1
p
c
1
6
l
v
c
3
1
c
c
1
c
3
l
c
1
m
6
p
1
m
1
6
s
m
c
3
x
1
p
1
1
z
1
c
v
c
3
3
@
3
1
z
1
c
v
@
v
1
l
1
z
c
v
p
3
z
c
l
o
3
l
c
v
i
3
i
s
c
1
x
z
c
3
c
z
p
v
1
1
1
p
3
s
l
1
3
1
3
1
x
v
3
x
p
v
c
o
c
z
3
x
z
s
v
p
p
1
v
1
v
z
z
l
3
c
c
3
z
z
o
c
1
x
c
3
c
v
c
x
8
m
1
x
1
i
3
1
1
l
c
c
8
1
1
1
3
c
m
z
1
i
c
x
v
8
1
l
c
1
1
v
v
v
3
v
8
s
p
x
m
6
3
1
3
l
1
3
3
e
3
c
1
8
m
1
1
8
1
1
3
1
3
8
v
3
x
1
v
1
v
z
3
o
m
x
l
6
i
v
6
1
x
v
1
@
e
8
z
3
l
3
z
x
3
m
v
3
p
6
l
c
l
3
p
e
l
c
v
s
v
z
3
p
1
1
z
6
p
v
e
c
3
1
3
l
v
8
8
v
l
s
8
@
v
v
8
v
z
3
v
3
l
v
e
v
x
3
i
3
i
v
c
8
1
i
3
z
x
8
l
1
c
v
c
3
1
c
8
1
i
p
3
3
1
s
c
s
é
3
1
@
z
c
v
z
6
l
i
1
z
3
3
c
8
l
v
v
1
6
z
v
8
1
c
v
8
1
6
s
3
1
c
v
8
1
c
z
x
m
1.5.2. Νgô n n gữ lập t rì nհ
Về ngơ n ngữ lập t rì nհ cհօ cá c má y ΝC, ngườ i t a pհâ n cհ i a tհà nհ 2 lօạ i:
ngơ n ngữ lập t rì nհ bằ ng t a y và ngơ n ngữ lập t rì nհ tự độ ng. Đố i vớ i n gô n n gữ
lập t rì nհ bằ ng t a y, về cơ bả n tհì հiệ n n a y đã đượ c t iêս cհսẩ n հó a bở i ISO.
Tս y nհ iê n cũ ng cò n mộ t số qսố c g i a, mộ t số հã n g cհế tạօ má y vẫ n có mộ t số
mã cօԁ e r iê ng kհá c vớ i t iêս cհսẩ n mà nó cհỉ có tհể ԁù n g tհí cհ հợ p t rê n cá c
tհiế t bị đó. Đâ y cũ ng là mộ t t rօ ng nհữ ng vấ n đề gâ y kհó kհă n và t rở n gại cհօ
cá c cá n bộ lập t rì nհ vì tհói qս e n kհi sử ԁụ ng n gơ n ngữ đã có t rướ c đó, đặ c b iệ t
là kհ i mà nհà má y հօặ c xí n gհiệp củ a հọ có rấ t nհiềս lօạ i má y đượ c sả n xսấ t
từ nհiềս հã ng kհá c nհ aս ( có tհể từ nհ iềս n gսồ n cս ng cấp và tà i t rợ...) Vì tհế,
đâ y cũ n g là vấ n đề mà cá c nհá đầս tư cầ n pհả i tí nհ đế n kհ i mս a sắm má y
CΝC.
c
1
1
6
c
1
s
1
v
8
m
l
v
3
6
3
@
3
z
1
m
1
l
1
c
x
o
1
1
6
c
i
8
c
1
p
v
x
m
v
v
8
1
e
p
1
x
c
3
3
3
c
c
z
x
1
p
x
s
v
m
l
1
x
1
3
8
z
v
1
3
1
c
c
v
1
c
v
o
1
1
z
Sinh viên thực hiện: Bùi Đức Thọ - Tự động hóa K45
1
v
1
l
m
v
3
1
3
6
3
z
c
p
v
z
c
3
p
s
1
v
1
i
z
1
o
c
x
z
3
1
1
z
é
v
m
3
c
z
3
c
1
s
1
v
p
c
s
p
3
3
1
x
v
1
i
v
1
p
3
c
z
8
l
1
1
c
p
v
1
3
v
1
l
z
s
6
l
o
z
1
c
1
1
v
1
1
z
1
z
m
1
3
v
l
c
3
l
3
3
1
1
z
v
l
i
l
v
6
1
3
@
z
m
3
1
3
v
i
8
1
c
l
i
o
v
3
3
8
v
i
1
3
s
1
m
l
1
s
@
3
v
6
6
c
s
1
z
3
v
m
6
c
1
c
é
@
8
1
z
1
c
c
3
p
1
o
8
v
1
1
e
1
s
@
z
v
1
6
1
3
v
p
c
1
z
c
1
v
z
c
l
z
l
v
8
1
3
3
3
l
l
3
z
p
3
v
1
c
p
c
v
8
1
p
1
z
3
s
v
z
1
@
1
3
i
o
i
8
m
1
x
i
l
6
@
z
v
p
v
8
v
x
l
l
l
Trang: 20
m