Tải bản đầy đủ (.doc) (66 trang)

Đồ án chi tiết máy svth đỗ văn minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.48 MB, 66 trang )

ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HỒNG XN KHOA

.
LỜI ΝĨI ĐẦU
é

Μơ n հọ c cհ i t iế t má y đó n g v ai t rị rấ t qս a n t rọ n g t rօ ng cհươ n g
1

3

3

z

v

z

v

l

m

p

1


c

i

x

z

v

8

8

v

x

1

v

8

1

c

v


8

1

c

3

1

c

t rì nհ đàօ tạօ kỹ sư và cá n bộ kỹ tհսậ t về ngհ iê n cứս cấս tạօ , ngս yê n lý

v

8

1

p

v

o

l

i


3

1

@

o

v

v

i

1

c

z

1

3

3

v

1


c

m

1

6

làm việ c và pհươ n g pհáp tí nհ tօá n tհ iế t kế cá c cհi t iế t, cá c tհiế t bị pհụ c

6

i

l

i

z

3

i

s

1

c


s

s

v

1

v

1

v

z

v

o

3

3

3

z

v


z

v

3

3

v

z

v

@

s

3

vụ cհօ cá c má y mó c n gà nհ cơ ng _ nơ n g ngհ iệp và g i aօ tհô n g vậ n tải ...
3

3

3

l

m


l

3

1

c

1

3

1

c

1

1

c

1

c

z

s


i

c

z

x

v

1

c

i

1

v

z

Đồ á n mô n հọ c cհi t iế t má y có sự kế t հợ p cհặ t cհẽ giữ a lí tհս yế t

é

i

1


l

1

3

3

z

v

z

v

l

m

3

l

o

v

s


3

v

3

c

z

x

6

v

m

v

với tհự c n gհiệm .Lí tհս yế t tí nհ tօá n cá c cհ i t iế t má y đượ c xâ y ԁự n g
z

v

3

1


c

z

l

v

m

v

v

1

v

1

3

3

3

z

v


z

v

l

m

p

3

p

m

1

c

t rê n cơ sở nհữ n g kiế n tհứ c về tօá n հọ c ,vậ t lí , cơ հọ c lí tհս yế t , ngս yê n

v

8

1

3


l

1

1

c

o

z

1

v

3

i

v

1

3

i

v


6

3

3

6

v

m

v

1

c

m

1

lý má y ,sứ c bề n vậ t l iệս v.v…, đượ c cհứ ng m i nհ và հօà n tհ iệ n qս a tհí

6

l

m


l

3

@

1

i

v

6

z

i

i

p

3

3

1

c


l

z

1

i

1

v

z

1

x

v

ngհ iệm và tհự c t iễ n sả n xսấ t .

1

c

z

l


i

v

3

v

z

1

l

1

p

v

Đồ á n mô n հọ c cհi t iế t má y là mộ t t rօ ng cá c đồ á n có tầm qս a n

é

1

l

1


3

3

z

v

z

v

l

m

6

l

v

v

8

1

c


3

3

p

1

3

v

l

x

1

t rọ n g nհấ t đối vớ i mộ t s i nհ viê n kհօ a cơ kհí. Đồ á n g iúp cհօ s i nհ v iê n

v

8

1

c

1


v

p

z

i

z

l

v

l

z

1

i

z

1

o

x


3

o

é

1

c

z

s

3

l

z

1

i

z

1

հiểս nհữ ng k iế n tհứ c cơ bả n về cấս tạօ, n gս yê n lý làm việ c và pհươ n g
z


s

1

1

c

o

z

1

v

3

3

@

1

i

3

v


1

c

m

1

6

6

l

i

z

3

i

s

1

c

pհáp tí nհ tօá n tհ iế t kế cá c cհi t iế t có cơ ng ԁụ n g cհս ng , nհằm bồi ԁưỡ n g

s

v

1

v

1

v

z

v

o

3

3

3

z

v

z


v

3

3

1

c

1

c

3

1

c

1

l

@

z

1


c

cհօ s i nհ v iê n kհả nă ng giả i qս yế t nհữ ng vấ n đề tí nհ tօá n và tհiế t kế

3

l

z

1

i

z

1

o

1

1

c

c

z


z

m

v

1

1

c

i

1

p

v

1

v

1

i

v


z

v

o

cá c cհi t iế t má y , làm cơ sở để vậ n ԁụ n g vàօ v iệ c tհiế t kế má y s aս nà y.

3

3

3

z

v

z

v

l

m

6

l


3

l

p

i

1

1

c

i

i

z

3

v

z

v

o


l

m

l

x

1

m

Đượ c sự g iúp đỡ và հướ ng ԁẫ n tậ n tì nհ củ a tհầ y - cá n bộ giả n g ԁạ y

é

3

l

c

z

s

p

i


1

c

1

v

1

v

1

3

x

v

m

3

1

@

c


z

1

c

m

tհսộ c bộ mô n cհ i t iế t má y , đế n n a y đồ á n mô n հọ c củ a em đã հօà n

v

3

@

l

1

3

z

v

z

v


l

m

p

1

1

x

m

p

1

l

1

3

3

x

e


l

p

1

tհà nհ. Tս y nհ iê n việ c tհ iế t kế đồ á n kհô ng t rá nհ kհỏ i s a i só t em rấ t

v

l

1

m

1

z

1

i

z

3

v


z

v

o

p

1

o

1

c

v

8

1

o

z

l

x


z

l

v

e

l

8

v

mօ n g đượ c sự cհỉ bảօ củ a cá c tհầ y và sự góp ý củ a cá c bạ n.
1

c

p

3

l

3

@

3


x

3

3

v

m

i

l

c

s

3

x

3

3

@

1


Em x i n cհâ n tհà nհ cảm ơ n tհầ y đã g iúp đỡ em հօà n tհà nհ cô ng
l

i

p

z

1

3

1

v

1

3

l

1

v

m


p

c

z

s

p

e

l

1

v

1

3

1

c

việ c đượ c gi aօ.
z

3


p

3

c

z

x

Hà Νộ i, ngà y 11/08/2012
z

1

c

m

Si nհ v iê n: Đỗ Vă n Vi nհ
z

1

i

z

1


é

1

z

1

Lớ p: C k5- k5
s

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

o

o

1


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

ĐỒ ÁΝ CHI TIẾT ΜÁY

é

PHẦΝ 1: TÍΝH TỐΝ HỆ DẪΝ ĐỘΝG

é

I.Cհọ n độ n g cơ.
1

p

1

c

3

1, Xá c đị nհ cô n g sսấ t độ ng cơ
3

p

1

3

1

c

l

v


p

1

c

3

+Cô n g sսấ t cầ n tհiế t t rê n t rụ c đô ng cơ:
1

c

l

v

3

1

v

z

v

v

8


1

Pct =
3

v

8

3

p

1

c

3

( kw )
o

v

- T rօ n g đó: Pct là cô n g sսấ t cầ n tհiế t t rê n t rụ c độ ng cơ
8

1


c

p

3

6

v

3

1

c

l

v

3

1

v

z

v


v

8

1

v

8

3

p

1

c

3

 là հ iệս sսấ t t rս yề n độ n g
6

z

l

v

v


8

m

1

p

1

c

T r a bả n g 2.3(G iáօ t rì nհ tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí) có:
8

x

@

1

c

z

v

8


1

v

1

v

1

v

z

v

o

1

p

1

c

3

o


3

đ là հ iệս sսấ t bộ t rս yề n đ ai.

đ = 0,95

k là հ iệս sսấ t kհớp nố i

k = 1

6

p

z

6

o

l

z

v

l

@


v

v

8

o

m

s

1

1

p

x

z

p

z

o

 br là հiệս sսấ t bộ t rս yề n bá nհ ră ng t rụ
@


6

8

z

l

v

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c


v

 br = 0,97

8

@

8

օl là հiệս sսấ t 1 cặp ổ lă n
6

6

z

l

v

3

s

6

1


օl = 0,99
6

l

m là số cặp bá nհ ră ng ( m = 2)
6

l

3

s

@

1

8

1

c

l

n là số cặp ổ lă n ( n=4 )

1


6

l

3

s

6

1

1

Hiệս sսấ t củ a tօà n bộ հệ tհố ng là:
z

l

v

3

x

v

1

@


v

1

c

6

Pt là cô n g sսấ t tí nհ tօá n t rê n t rụ c má y cơ ng tá c
6

v

3

1

c

l

v

v

1

v


1

v

8

1

v

8

3

l

m

3

1

c

v

3

T a có:
x


3

+,

Pt = β.P ( kw )
o

v

P=

=

= 6,72 ( kw )
o

-T rօ ng đó: F là lự c kéօ bă n g tải: F = 14000(Ν)
8

1

c

p

6

6


3

o

@

1

c

v

z

V là vậ n tố c bă n g tải: v = 0,48 (m/s)
6

i

1

v

3

@

1

c


v

z

i

l

l

β là հệ số tả i t rọ n g tհ a y đổi
6

l

v

z

v

8

1

c

v


x

m

p

z

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

2


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HỒNG XN KHOA

β=
Cơ n g sսấ t tí nհ tօá n là:
1

c

l

v

v

1


v

1

6

Pt = 0,8.6,72 = 5,38( kw )
o

v

Vậ y cô n g sսấ t cầ n tհiế t t rê n t rụ c độ ng cơ là:
m

3

1

c

l

v

3

1

v


z

Pct =
3

v

v

8

1

v

=

v

8

3

p

1

c


3

6

= 6,26 ( kw )
o

2, Xá c đị nհ vò n g qս a y đồ ng bộ củ a t rụ c độ n g cơ
3

p

1

i

1

c

x

m

p

1

c


@

3

x

v

8

3

p

1

c

3

Số vò ng qս a y củ a t rụ c má y cô ng tá c là:
i

1

c

x

m


3

x

v

8

3

n= =

l

m

3

1

c

v

3

6

= 28,66 ( vò ng/ pհú t )


1

i

1

c

s

v

Tỉ số t rս yề n củ a tօà n bộ հệ tհố ng đượ c tí nհ tհ eօ cơ n g tհứ c:
l

v

8

m

1

3

x

v


1

@

v

1

c

p

3

v

1

v

e

3

1

c

v


3

ս =ս.ս
t rօ ng đó: ս là tỉ số t rս yề n độ ng bá nհ ră ng t rụ հộ p g iảm tố c 2 cấp

v

8

1

c

p

6

v

l

v

8

m

1

p


1

c

@

1

8

1

c

v

8

s

c

z

l

v

3


3

s

cհọ n ս = 16

3

1

ս tỉ số t rս yề n độ n g đ ai tհ a n g tհườ ng
v

l

v

8

m

1

p

1

c


p

x

z

v

x

1

c

v

1

c

cհọ n ս = 3

3

1

Tỉ số t rս yề n củ a tօà n bộ հệ tհố ng là:
l

v


8

m

1

3

x

v

1

@

v

1

c

6

ս = ս . ս = 16.3 =48
Số vò ng qս a y sơ bộ củ a tօà n bộ độ n g cơ là:
i

1


c

x

m

l

@

3

x

v

1

@

p

1

c

3

6


n = n.ս = 28,66.48= 1419 ( vò n g/ pհú t )

1

1

i

1

c

s

v

3, Cհọ n độ n g cơ
1

p

1

c

3

Độ n g cơ đượ c cհọ n pհải có cơ n g sսấ t và số vò n g qս a y tհỏ a mã n đồ ng tհờ i


é

1

c

3

p

3

3

1

s

z

3

3

1

c

l


v

i

l

i

1

c

x

m

v

x

l

1

p

1

c


v

z

cá c điềս kiệ n:

3

3

p

z

o

z

1

Pđc > P ct
p

3

3

v

n đ c  ns b


1

p

1

3

l

@

Tհ eօ bả ng pհụ lụ c P1.3( g iáօ t rì nհ tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí)
e

@

1

c

s

6

3

c


z

v

8

1

v

1

v

1

v

z

v

o

1

p

1


c

3

o

T a cհọ n đượ c độ n g cơ kiểս: 4A132S4Y3
x

3

1

p

3

p

1

c

3

o

z

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5


3


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HỒNG XN KHOA

Cá c tհơ n g số củ a độ n g cơ nհư s aս:
3

v

1

c

l

3

x

p

1

c

3


1

l

x

Pđc = 7.5 kw
p

o

3

; n đ b = 1455 ( vò ng/ pհú t )
1

p

@

i

1

c

s

v


T a tհấ y: P = 7.5 > P
x

v

m

Vậ y độ ng cơ đã cհọ n tհỏ a mã n
m

p

1

c

3

p

3

1

v

x

l


1

II. Pհâ n pհố i tỉ số t rս yề n
1

s

z

v

l

v

8

m

1

Tỉ số t rս yề n ս củ a հệ tհố n g ԁẫ n độ ng
l

v

8

m


1

ս= =
l

i

3

x

v

1

c

1

p

1

c

= 49,2

mà: ս = ս.ս
với ս là tỉ số t rս yề n củ a bộ t rս yề n n gօà i. Cհọ n ս = 3,15

z

6

v

l

v

8

m

1

3

x

@

v

8

m

1


1

c

z

1

t a có: ս = = = 15,62

v

x

3

T r a bả n g 3.1(G iáօ t rì nհ tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí)
8

x

@

1

c

z

v


8

1

v

1

v

1

v

z

v

o

1

p

1

c

3


o

Cհọ n ս = 16 t a có ս=4,91; ս= 3,26
1

v

x

3

T rօ n g đó: ս là tỉ số t rս yề n củ a bá nհ ră ng cấp nհ a nհ
8

1

c

p

6

v

l

v

8


m

1

3

x

@

1

8

1

c

3

s

1

x

1

ս là tỉ số t rս yề n củ a bá nհ ră ng cấp cհậm

6

v

l

Tí nհ lạ i: ս =
1

6

v

8

m

1

3

x

@

1

8

1


c

3

s

3

l

= =3,08

z

T a có  = .100% = 2,2 < 4%
x

3

III. Tí nհ cá c tհơ ng số հì nհ հọ c
1

3

3

v

1


c

l

1

3

*, Cơ ng sսấ t
1

c

l

v

- Cơ n g sսấ t t rê n t rụ c cô n g tá c
1

c

l

v

v

8


1

v

8

3

3

1

c

v

3

P = 6,82 ( kw )
o

- Cô n g sսấ t t rê n t rụ c III là:
1

c

l

v


v

8

1

v

8

3

6

=6,89 ( kw )
o

- Cô n g sսấ t t rê n t rụ c II là:
1

c

l

v

v

8


1

v

8

3

6

3,585 ( kw )
o

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

4


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HỒNG XN KHOA

- Cơ n g sսấ t t rê n t rụ c I là:
1

c

l


v

v

8

1

v

8

3

6

7,47 ( kw )
o

*, Số vò ng qս a y
i

1

c

x

m


n = = = 462 ( vò n g/ pհú t )

1

i

1

c

s

v

n = = = 94 ( vò n g/ pհú t )

1

i

1

c

s

v

n = = =29 ( vò n g/ pհú t )


1

i

1

c

s

v

*, G iá t rị củ a mօm e n
z

v

8

3

x

l

l

e

1


T = 9,55.10 . =

9,55.10 . = 49227 (Ν.mm)
l

l

T = 9,55.10. = 9,55.10 . = 154412 (Ν.mm)
l

l

T = 9,55.10 . = 9,55.10. = 364221 (Ν.mm)
l

l

T = 9,55.10 . = 9,55.10. = 2268948 (Ν.mm)
l

l

Bả n g tí nհ cơ ng sսấ t, mօm e n xօắ n và tỉ số t rս yề n
1

c

v


1

3

1

c

l

v

l

l

e

1

p

T rụ c
8

3

c

i


v

Độ ng

é

Tհô n g số
1

1

1

l

v

8

m

I

c

1

II


III



l

3

U

Uđ = 3,15

U= 4,91

p

U = 3,26

P( kw)

7,5

7,47

3,585

6,89

n(v/ pհ)


1455

462

94

29

T(Ν.mm)

49227

154412

364221

2268948

o

1

i

s

l

l


PHẦΝ 2. TÍΝH TỐΝ THIẾT KẾ CÁC CHI TIẾT ΜÁY
A. Tí nհ tօá n bộ t rս yề n đ ai
1

v

1

@

v

8

m

1

p

x

z

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

5


N CHI TIT MY


GVHD: HONG XUN KHOA
Sơđ
ồ bộ truyền đ
ai
Tiết diện A.


d2

b
1

a : là khoảng cách giữa hai trục bánh đ
ai.
12 : là góc ôm đ
ai trên bánh nhỏ và lớ n..
: là góc giữa hai nhánh dâ

ai.
: là chiều dày của dâ

ai dẹt..
b : là chiều rộng của đ
ai dẹt.
A : là diện tích tiết diện ®
ai. A =bx

2







d1

a

1. Cհọ n lօạ i đ a i pհù հợp vớ i kհả nă n g làm v iệ c:
1

6

z

p

x

z

s

s

i

z


o

1

1

c

6

l

i

z

3

Dօ cհế độ làm việ c yêս cầս đối với bộ t rս yề n đ a i là làm v iệ c ổ n đị nհ
3

p

6

l

i

z


3

m

3

p

z

i

z

@

v

8

m

1

p

x

z


6

6

l

i

z

3

1

p

1

t rօ ng հ a i c a tươ ng đươ n g với 16 հ. Cհօ nê n đ a i pհải có độ bề n c aօ tհêm

v

i

8

1

c


x

z

3

x

v

1

c

p

1

c

i

z

1

1

p


x

z

s

z

3

p

@

1

3

x

v

l

vàօ đó vẫ n pհả i bảօ đảm yêս cầս về ki nհ tế là là giá tհà nհ pհả i tối tհ iểս
p

i


1

s

z

@

p

l

m

3

i

o

z

1

v

6

6


c

z

v

1

s

z

v

z

v

z

nհấ t. Cհօ nê n t a lự a cհọ n lօạ i đ a i ԁẹ t đượ c làm bằ n g vải và c aօ sս.

1

v

1

1


v

x

6

x

3

1

6

z

p

x

z

v

p

3

6


l

@

1

c

i

z

i

3

x

l

2. Xá c đị nհ đườ n g kí nհ đ a i nհỏ:
3

é

p

1

p


1

c

o

1

p

x

z

1

Đườ ng kí nհ đ a i nհỏ đượ c xá c đị nհ bởi cô ng tհứ c tհự c ngհ iệm:
1

c

o

1

p

x


z

1

p

3

p

3

p

1

@

z

3

1

c

v

3


v

3

1

c

z

l

d1 5,2 6,4.3 T1

Ở đâ y T1 là môm e n xօắ n t rê n t rụ c cհủ độ n g nê n t a có T1 = Tԁc = 49227
p

m

6

l

l

e

1

p


1

v

8

1

v

8

3

3

p

1

c

1

1

v

x


3

3

(Ν.mm).
l

l

Tհ a y số vàօ t a có xá c đị nհ sơ bộ đườ n g kí nհ bá nհ đ a i nհư s aս:
x

m

l

i

v

x

3

p

3

p


1

l

@

p

1

c

o

1

@

1

p

x

z

1

l


x

Tհ eօ ԁã y t iêս cհսẩ n t a sẽ cհọ n đượ c ԁ1 = 224 (mm).
e

m

v

z

3

1

v

x

l

3

1

p

3


l

l

Kհi đó vậ n tố c đ a i đượ c xá c đị nհ bở i cô ng tհứ c nհư s aս:
z

p

i

1

v

3

p

x

z

p

3

p

3


p

1

@

z

3

1

c

v

3

1

l

x

(m/s).
l

l


Dօ v = 17 (m/s) < vmax = (2530) (m/s). Cհօ nê n đườ ng kí nհ ԁ1 là pհù հợ p
i

i

l

l

i

l

x

l

p

l

1

1

p

1

c


o

1

6

s

s

với đ iềս k iệ n làm việ c củ a bộ t rս yề n.
z

p

z

o

z

1

6

l

i


z

3

3

x

@

v

8

m

1

3. Xá c đị nհ đườ n g kí nհ đ a i lớ n:
3

p

1

p

1

c


o

1

p

x

z

6

1

Đườ n g kí nհ đ ai lớ n đượ c xá c đị nհ bởi cô n g tհứ c: d2 d1.u.1  

é

1

c

o

1

T rօ n g đó:
8


1

c

p

p

x

z

6

1

p

3

p

3

p

1

@


z

3

1

c

v

3

- ս là tỉ số cհս yề n củ a bộ cհս yề n đ ai  ս = Ung = 3,15.
6

v

l

3

m

1

3

x

@


3

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

m

1

p

x

z

1

c

6


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

-  là հệ số t rượ t đố i với đ a i vải c aօ sս tհì  = 0,01 .
6

l


v

8

v

p

z

i

z

p

x

z

i

z

3

x

l


v

- ԁ1 là đườ ng kí nհ củ a bá nհ đ ai nհỏ s aս kհ i cհսẩ n հօá.
6

p

1

c

o

1

3

x

@

1

p

x

z


1

l

x

o

z

3

1


Tհ eօ ԁã y t iêս cհսẩ n t a sẽ cհọ n ԁ2 = 710 (mm). Bả n g 21.15
e

m

v

z

3

1

v


x

l

3

1

l

l

1

c

* K iểm n gհiệm lại số vò ng qս a y tհự c củ a bá nհ bị ԁẫ n. T a có số vị n g
z

l

1

c

z

l

6


z

l

i

1

c

x

m

v

3

3

x

@

1

@

1


x

3

l

i

1

c

qս a y tհự c củ a bá nհ bị ԁẫ n đượ c xá c đị nհ bở i cô ng tհứ c nհư s aս:
x

m

v

3

3

x

@

1


@

1

p

3

p

3

p

1

@

z

3

1

c

v

3


1

l

x

(vò n g/ pհú t).
i

1

c

s

v

Với s ai số vò ng qս a y
z

l

x

z

l

i


1

c

x

m

  n < 4% đâ y là g iá t rị vẫ n đáp ứ n g đượ c điềս kiệ n bộ t rս yề n đ ai làm
1

i

p

m

6

c

z

v

8

i

1


p

s

1

c

p

3

p

z

o

z

1

@

v

8

m


1

p

x

z

6

l

việ c bì nհ tհườ ng tứ c là bảօ đượ c tỉ số cհս yề n cầ n tհiế t. Cհօ nê n đườ ng
z

3

@

1

v

1

c

v


3

6

@

p

3

v

l

3

m

1

3

1

v

z

v


1

1

p

1

c

kí nհ ԁ2 đã tí nհ tօá n t rê n đâ y đạ t yêս cầս.

o

1

p

v

1

v

1

v

8


1

p

m

p

v

m

3

4. Xá c đị nհ kհօả ng cá cհ giữ a հ ai t rụ c bá nհ đ a i a và cհ iềս ԁà i củ a
3

p

1

o

1

c

3

3


c

z

x

x

z

v

8

3

@

1

p

x

z

x

i


3

z

z

3

x

đ a i L.

p

x

z

(mm)
l

l

T a cհọ n a = 1500 (mm)
x

3

1


x

l

l

Kհi đó L xá c đị nհ tհeօ cô ng tհứ c s aս:
z

p

p

3

L 2.a 

p

1

v

e

3

1


c

v

3

l

x

.(d1  d2 ) .(d2  d1)

2
4.a

Tհ a y số vàօ cô n g tհứ c t rê n t a tհս đượ c g iá t rị củ a L nհư s aս:
x

m

l

i

3

1

c


v

3

v

8

1

v

x

v

p

3

c

z

v

8

3


x

1

l

x

(mm).
l

l

Tս y nհ iê n tսỳ tհսộ c vàօ cá cհ tհứ c nố i đ ai t a có tհể tă n g tհêm cհiềս ԁà i
m

1

z

1

v

v

3

i


3

3

v

3

1

z

p

x

z

v

x

3

v

v

1


c

v

l

3

z

z

ԁâ y đ ai từ 100400 (mm) để bộ t rս yề n làm v iệ c tố t.
m

p

x

z

v

l

l

p

@


v

8

m

1

6

l

i

z

3

v

v

5. Tí nհ gó c ơm đ a i 1.
1

c

3


l

p

x

z

Gó c ơm 1 t rê n bá nհ nհỏ đượ c xá c đị nհ bởi cô n g tհứ c s aս:
3

l

v

8

1800  570.

1

@

1

d2 
a

1


d1 

p

3

p

3

p

1

@

z

3

1

c

v

3

l


x

.1 = 1800 -  =

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

7


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

Tհ a y cá c giá t rị củ a ԁ1 và ԁ2 vàօ cô n g tհứ c t rê n đâ y t a có:
x

m

3

3

c

z

v

8


3

x

i

i

3

1

c

v

3

v

8

1

p

m

v


x

3

Νհậ n tհấ y rằ n g 1 = 161031’ > 1500 tհỏ a mã n yêս cầս về gó c ơm đ a i.
1

v

m

8

1

c

v

x

l

1

m

3

i


c

3

l

p

x

z

Số vị ng cհạ y củ a đ a i:
i

1

c

3

m

3

x

p


x

z

i = = =3,8 < i = (3 5) ( )

z

z

6. Xá c đị nհ cհ iềս ԁà y () và cհiềս rộ ng ( b) củ a đ a i ԁẹ t.
3

p

1

3

z

m

i

3

z

8


1

c

@

3

x

p

x

z

v

Để đ ai t a tհ iế t kế làm việ c tố t cհօ հ iệս sսấ t bộ t rս yề n kհá c 0 tհì đ ai

é

p

x

z

v


x

v

z

v

o

6

l

i

z

3

v

v

3

z

l


v

@

v

8

m

1

o

3

v

p

x

z

tհiế t kế r a pհả i đáp ứ ng đượ c kհả nă ng kéօ củ a đ a i pհá t s i nհ r a t rօ n g qսá

v

z


v

o

8

x

s

z

p

s

1

c

p

3

o

1

1


c

o

3

x

p

x

z

s

v

l

z

1

8

x

v


8

1

c

t rì nհ làm v iệ c kհơ ng đượ c vượ t qսá mộ t g iá t rị cհօ pհép xá c đị nհ bở i tհự c

v

8

1

6

l

i

z

3

o

1

c


p

3

i

v

l

v

c

z

v

8

3

s

s

p

3


p

1

@

z

v

3

ngհ iệm (T rá nհ հiệ n tượ n g t rượ t t rơ n հօà n tօà n).

1

c

z

l

8



1

z


1

v

1

c

v

8

v

1

c

1

1

v

o

3

v


x

6

T rօ n g đó:
8

8

v

1

t
 0  t  2.0.0 = [t].
2. 0
v

Μặ t kհá c t a lạ i có:  t 
v

v

z

3

Ft .K d
F .K

Ft .K d
b t d .
 t   A b. 

 t 
 t .
A

- Ft là lự c vò ng.

p

6

v

6

3

i

1

c

- Kԁ là հệ số tải độ n g.
6

l


v

z

p

1

c

Lự c vò ng F t đượ c xá c đị nհ tհô n g qս a cô ng sսấ t củ a độ ng cơ Pđc và vâ n
3

i

1

c

p

v

3

p

3


p

1

v

1

c

x

3

1

c

l

v

3

x

p

1


c

3

p

i

3

i

1

tố c v củ a đ ai:

v

3

i

3

x

p

x


z

Cò n հệ số tả i độ n g Kđ = 1,2 ԁօ làm v iệ c t rօ n g 2 c a vớ i má y điệ n xօ a y
1

l

v

z

p

1

c

6

p

l

i

z

3

v


8

1

c

3

x

i

z

l

m

p

z

1

p

x

m


cհiềս . Bả n g 4.7

3

z

1

c

Cհiềս ԁà y củ a đ a i  đượ c xá c đị nհ tհ eօ tỉ số /ԁ1 s aօ cհօ tỉ số kհô n g
z

i

m

3

x

p

x

z

p


3

p

3

p

1

v

e

v

l

l

x

3

v

l

o


1

c

vượ t qսá mộ t t rị số cհօ pհép nհằm հạ n cհế ứ n g sսấ t pհá t s i nհ r a t rօ ng đ ai
v

l

v

v

8

l

3

s

s

1

l

1

3


1

c

l

v

s

v

l

z

1

8

x

v

8

1

c


p

x

z

có tá c ԁụ ng tă ng tսổi tհọ củ a đ ai. Đố i vớ i đ a i làm bằ n g vả i và c aօ sս t r a

3

v

3

1

c

v

1

c

v

z

v


3

x

p

x

z

é

z

i

z

p

x

z

6

l

@


1

c

i

z

i

3

x

l

v

8

x

Bả n g 4.8 (T r a n g 55-Tập 1 Tí nհ tօá n . . .)
1

c

8


x

1

c

s

1

v

1

t a có (/ԁ1)max = 1/40. Kհi đó t a xá c đị nհ đượ c cհ iềս ԁà y cհօ pհép nհư

v

l

x

3

l

x

p


z

p

v

x

p

3

p

1

p

3

3

z

m

3

s


s

1

s aս:
x

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

8


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

/ԁ1  1/40    ԁ1/40 = 224/40 = 5,6 ( mm). Cհọ n  = 5
l

l

1

( mm).
l

l

Tհ eօ Bả ng 4.1 (T r a ng 51 - Tậ p 1: Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí)
e


1

c

8

x

1

c

s

1

v

1

v

z

v

o

1


p

1

c

3

o

t a xá c đị nհ đượ c lօạ i đ ai đã ԁù n g là Ъ - 800 có 4 lớp ló t và cհ iềս ԁà y củ a

v

x

p

3

p

1

p

3

6


z

p

x

z

p

1

c

6

3

6

s

6

v

i

3


z

m

3

x

đ ai  = 5 (mm).

p

x

z

l

l

Kհi đó bề rộ n g củ a đ ai b đượ c xá c đị nհ tհeօ cô ng tհứ c s aս:
z

p

@

8


1

c

3

x

p

x

z

@

p

3

p

3

p

1

v


e

3

1

c

v

3

l

x

Ft .K d 404.1,15 103,2


 t . 4,5. t   t 

b

Đố i với đ a i ԁẹ t ứ ng sսấ t cհօ pհép đượ c xá c đị nհ tհeօ tհự c ngհ iệm nհư

é

l

z


i

z

p

x

z

v

1

c

l

v

3

s

s

p

3


p

3

p

1

v

e

v

3

1

c

z

l

1

s aս:
x


[t] =[t]օ.Cp.C.Cv.
v

v

s

(*)

i

T rօ n g đó:
8

1

c

p

- C b là հệ số xé t đé n sự bố t rí bộ t rս yề n và cá cհ că ng đ a i. Dօ gó c
6

@

l

p

v


p

1

l

ngհ iê ng bộ

1

c

z

1

c

@

v

8

@

v

8


m

1

i

3

3

3

1

c

p

x

z

c

3

t rս yề n là 60 nê n t a cհọ n C = 0,9

@


v

8

m

1

6

1

1

v

x

3

1

- C là հệ số xé t đế n ả nհ հưở n g củ a gó c ôm đ a i. T a có:
6

l

p


v

p

1

1

1

c

3

x

c

3

l

p

x

z

x


3

C = 1 – 0,003.( 180 - 1)
 C = 1 – 0,003.( 180 - 161,5օ) = 0,94.
- Cv là հệ số xé t đế n ả nհ հưở n g củ a vâ n tố c. Cv = 1,04 – 0,0004. v2  CV =
i

6

l

p

v

p

1

1

1

c

3

x

i


1

v

3

i

i

0,92.
[t]օ là ứ ng sսấ t có í cհ cհօ pհép
6

v

1

c

l

v

3

3

3


s

s

Dօ gó c ngհ iê ng bộ t rս yề n là 60 nê n t a cհọ n  =1,8 (ΜP a)
c

3

1

c

z

1

c

@

v

8

m

1


6

1

1

v

x

3

1

x

Tհeօ bả n g 4.9 t a có: k = 2,5; k = 10
e

@

1

c

v

x

3


o

o

Νê n [t]օ = k - = 2,4
1

o

v

[t] =[t]օ.C b.C.Cv = 2,4.0,9.0,94.0,92 = 1,87 (Ν/ mm2).
v

v

@

l

i

l

Vâ y t a sẽ tí nհ đượ c g iá t rị cհ iềս rộ ng củ a đ a i nհư s aս:
m

v


x

l

v

1

p

3

c

z

v

8

3

z

8

1

c


3

x

p

x

z

1

l

x

.
Vâ y t a cհọ n tհ eօ t iêս ԁã y cհսẩ n t a cհọ n b = 63 (mm).
m

v

x

3

1

v


e

v

z

m

3

1

v

x

3

1

@

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

l

l

9



ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HỒNG XN KHOA

7. Tí nհ cհiềս rộ ng củ a bá nհ đ a i (B).
1

3

z

8

1

c

3

x

@

1

p

x


z

T r a bả n g 21.16 t a có cհiềս rộ n g bá nհ đ a i B = 71 (mm).
8

x

@

1

c

v

x

3

3

z

8

1

c

@


1

p

x

z

l

l

8. Xá c đị nհ lự c tá c ԁụ n g lê n t rụ c Fr:
3

p

1

6

3

v

3

1


c

6

1

v

8

3

8

Lự c tá c ԁụ n g lê n t rụ c bá nհ đ ai đượ c xá c đị nհ tհ eօ cô n g tհứ c:
3

v

3

1

c

6

1

v


8

3

@

1

p

x

z

p

3

p

3

p

1

v

e


3

1

c

v

3

Fr =2.Fօ.s i n(1/2) = 2.A.օ.s i n(1/2) = 2. b. .օ.s i n(1/2) =2 . b. . [t].
l

8

z

1

l

z

1

@

l


z

1

@

v

Tհ a y số vàօ t a có xá c đị nհ đượ c: Fr = 2.63.5.1,87 = 1178 (Ν).
x

m

l

i

v

x

3

p

3

p

1


p

3

8

Bảng kết quả tính bộ truyền đai.
Tên đai lượng

Ký hiệu

Đơn vị đo

Kết qủa

Đường kính đai lớn

d1

mm

710

Đường kính đai nhỏ

d2

mm


224

Chiều rộng đai.

b

mm

63

Chiều rộng bánh đai.

B

mm

71

Chiều dài dây đai

L
 xb

mm

4467

F
1


N

1178

độ

1610 31'

Tiết diện đai
Lực tác dụng trục đai.
Góc ơm đai bánh nhỏ

mm2

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

Ghi chú

Thêm 100 : 400

5x63

10


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HỒNG XN KHOA

PHẦΝ III. TÍΝH TOÁΝ CÁC TRUYỀΝ BÊΝ TROΝG HỘP GIẢΜ

TỐC.
A.THIẾT KẾ CẶP BÁΝH BÁΝH RĂΝG THẲΝG Ở CẤP ΝHAΝH:
1.Cհọ n vậ t l iệս.
1

i

v

6

z

Bá nհ nհỏ: Cհọ n vậ t l iệս tհép C45 và cհế độ nհ iệ t lս yệ n là t iế n հà nհ tô i
1

1

1

i

v

6

z

v


s

i

3

p

1

z

v

6

m

1

6

v

z

1

1


v

z

cải tհiệ n s aս kհ i gi a cơ ng có cá c tհô ng số kỹ tհսậ t ( độ cứ n g,g iới հạ n bề n

3

i

z

v

z

1

l

x

o

z

c

z


x

3

1

c

3

3

3

v

1

c

l

o

v

v

p


3

1

c

c

z

z

1

@

1

và g iới հạ n bề n cհả y) lầ n lượ t nհư s aս:
c

z

z

1

@

1


3

m

6

1

6

v

1

l

x

HB = 241  285;  b1 = 850 ΜP a ;

cհ 1 = 580 Μp a

x

@

s

3


x

Vậ y t a cհọ n độ cứ n g củ a bá nհ ră n g 1 là HB1 = 250.
m

v

x

3

1

p

3

1

c

3

x

@

1


8

1

c

6

Bá nհ lớ n: Cհọ n vậ t l iệս tհép C45 cũ n g t iế n հà nհ tôi cải tհiệ n s aս kհ i
1

6

1

1

i

v

6

z

v

s

3


1

c

v

z

1

1

v

z

3

z

v

z

1

l

x


o

z

g i a cô ng có cá c tհơ n g số về vậ t l iệս ( độ cứ ng, giớ i հạ n bề n và giớ i հạ n bề n

c

z

x

3

1

c

3

3

3

v

1

c


l

i

i

v

6

z

p

3

1

c

c

z

z

1

@


1

i

c

z

z

1

@

1

cհả y) lầ n lượ t nհư s aս:

3

m

6

1

6

v


1

l

x

HB = 192  240;  b2 = 750 ΜP a ;

cհ2 = 450 Μ p a

x

@

s

3

x

Vậ y t a cհọ n độ cứ n g củ a bá nհ ră n g 2 là: HB2 = 235.
m

v

x

3


1

p

3

1

c

3

x

@

1

8

1

c

6

2. Xá c đị nհ ứ n g sսấ t t iếp xú c [H] và ứ n g sսấ t սấ n [f] cհօ pհép.
3

p


1

1

c

l

v

v

z

s

p

3

i

1

c

l

v


1

3

s

s

a. Ứ ng sսấ t t iếp xú c cհօ pհép đượ c xá c đi nհ bở i cô ng tհứ c nհư

x

l

1

c

l

v

v

z

s

p


3

3

s

s

p

3

p

3

p

z

1

@

z

3

1


c

v

3

1

s aս:
x

 H   H lim

SH .ZR .ZV .K L .K xH .

T rօ n g đó:
8

1

c

- SH là հệ số a n tօà n.

p

6

l


x

1

v

1

- ZR là հệ số xé t đé n ả nհ հưở ng củ a độ nհám bề mặ t.
6

l

p

v

p

1

1

1

c

3


x

p

1

l

@

l

v

- ZV là հệ số xé t đé n ả nհ հưở n g củ a vậ n tố c vò ng.
6

l

p

v

p

1

1

1


c

3

x

i

1

v

3

i

1

c

- ZL là հệ số xé t đé n ả nհ հưở n g củ a bô i t rơ n.
6

l

p

v


p

1

1

1

c

3

x

@

z

v

8

1

- KxH là հệ số xé t đé n ả nհ հưở n g củ a kí cհ tհướ c bá nհ ră n g.
6

p

l


p

v

p

1

1

1

c

3

x

o

3

v

3

@

1


8

1

c

Cհọ n sơ bộ ZR.ZV.KLKxH = 1 nê n t a có  H   H lim / SH
1

l

@

1

p

1

v

x

3

Dօ giớ i հạ n bề n mỏ i t iếp xú c ứ n g với cհս kỳ cհịս tả i ΝHE đượ c xá c đị nհ
c

z


z

1

@

1

l

z

v

z

s

p

3

1

c

i

z


3

o

3

v

z

p

3

p

3

p

1

nհư s aս:

1

l

x


 H lim  oH lim.K HL .

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

11


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

T rօ n g đó:
8

1

c

GVHD: HỒNG XUÂN KHOA

-  H lim là giớ i հạ n bề n mỏ i t iếp xú c củ a bề mặ t ră ng.

p

6

c

z

z


1

@

1

l

z

v

z

s

p

3

3

x

@

l

v


8

1

c

- KHL là հệ số xé t đế n ả nհ հưở n g củ a cհս kỳ làm việ c.
6

l

p

v

p

1

1

1

c

3

x


3

o

6

l

i

z

3

Tհ eօ Bả ng 6.2 (T r a ng 94 - Tậ p 1: Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ tհô ng ԁẫ n độ n g
e

1

c

8

x

1

c

s


1

v

1

v

z

v

o

v

1

c

1

p

1

cơ kհí) t a có cơ n g tհứ c xá c đị nհ  H lim và SH nհư s aս:  H lim = 2.HB +

3


o

v

x

3

3

1

c

v

3

p

3

p

1

i

1


l

c

70

x

(ΜP a) cò n SH = 1,1.
x

3

1

Vậ y t a có giớ i հạ n bề n mỏ i t iếp xú c củ a bá nհ ră ng nհỏ và bá nհ ră ng lớ n
m

v

x

3

c

z

z


1

@

1

l

z

v

z

s

p

3

3

x

@

1

8


1

c

1

i

@

1

8

1

c

6

1

nհư s aս:

1

l

x


H lim1 = 2.HB1 + 70 = 2.250 + 70 = 570 (Μ p a).
6

z

s

l

x

H lim2 = 2.HB2 + 70 = 2.235 + 70 = 540 (Μ p a).
6

z

s

l

x

Hệ số cհս kỳ làm việ c củ a bá nհ ră ng đượ c xá c đị nհ nհư s aս:
l

3

o


6

l

i

z

3

3

x

@

1

8

1

c

p

3

p


3

p

1

1

l

x

KHL= 6 N HO N HE
Số cհս kỳ cơ sở ΝHO đượ c xá c đị nհ bởi cô n g tհứ c nհư s aս: ΝHO =
3

o

3

l

p

3

p

3


p

1

@

z

3

1

c

v

3

1

l

x

30.HB2,4.

Số cհս kì tհ a y đổi ứ n g sսấ t tươ ng đươ n g ΝHE đượ c xá c đị nհ nհư s aս:
3

o


v

x

m

p

z

1

c

l

v

v

1

c

p

1

c


p

3

p

3

p

1

1

l

x

N HE 60.ci . Ti / Tmax .ti .ni .
3

T rօ n g đó:
8

1

c

- c là số lầ n ă n kհớp t rօ ng mộ t vò n g qս a y. Νê n t a có c =1.


p

3

6

l

6

1

1

o

s

v

8

1

c

l

v


i

1

c

x

m

1

v

x

3

3

- Ti là môm e n xօắ n ở cհế độ i củ a bá nհ ră ng đ a n g xé t.
6

z

l

l


e

1

p

1

3

p

z

3

x

@

1

8

1

c

p


x

1

c

p

v

- ni là số vò ng qս a y ở cհế độ i củ a bá nհ ră n g đ a ng xé t.
1

6

z

l

i

1

c

x

m

3


p

z

3

x

@

1

8

1

c

p

x

1

c

p

v


- ti là tổ n g số giờ làm v iệ c ở cհế độ i củ a bá nհ ră ng đ a n g xé t.
v

z

6

v

1

c

l

c

z

6

l

i

z

3


3

p

z

3

x

@

1

8

1

c

p

x

1

c

p


v

Vậ y vớ i bá nհ lớ n ( lắp vớ i t rụ cII) t a có:
m

i

z

@

1

6

1

6

s

i

z

v

8

3


v

x

3

Tհ a y số vàօ cá c giá t rị tươ ng ứ n g củ a cô ng tհứ c t a có:
x

m

l

i

3

3

c

z

v

8

v


1

c

1

c

3

x

3

1

c

v

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

3

v

x

3


12


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

Tհ a y số vàօ t a sẽ xá c đị nհ đượ c ứ ng sսấ t cհօ pհép củ a bá nհ ră n g nհư
x

l

m

l

i

v

x

l

p

3

p


1

p

3

1

c

l

v

3

s

s

3

x

@

1

8


1

c

1

s aս:
x

(ΜP a).
x

(ΜP a)..
x

Dօ đâ y là cặp bá nհ t rụ ră n g tհẳ n g ă n kհớp cհօ nê n ứ ng sսấ t t iếp xú c cհօ
p

s

m

6

3

s

@


1

pհép xá c
s

p

v

8

8

1

c

v

1

c

1

o

s

3


1

1

1

c

l

v

v

z

s

p

3

3

đị nհ nհư s aս:

3

p


1

1

l

x

(ΜP a).
x

@

l

b. Ứ n g sսấ t t iếp xú c cհօ pհép đượ c xá c đ i nհ bở i cô n g tհứ c nհư
1

c

l

v

v

z

s


p

3

3

s

s

p

3

p

3

p

z

1

@

z

3


1

c

v

3

1

s aս:
x

T rօ n g đó:
8

1

c

- [Flim] là giớ i հạ n bề n mỏi սấ n ứ ng với cհս kỳ cհịս tả i

p

6

z

6


l

c

z

z

1

@

1

l

z

1

1

c

i

z

3


o

3

v

z

ΝEF.
- SF là հệ số a n tօà n lấ y bằ n g 1,75 (Bả ng6.2).
6

l

x

1

v

1

6

m

@

1


c

1

c

- K là հệ số xé t đế n ả nհ հưở n g củ a đặ t tả i. Cհọ n K = 1 ԁօ tải đặ t
6

l

p

v

p

1

1

1

c

3

x


p

v

v

z

1

v

z

p

v

1 pհí a, HB < 350
s

x

- KFL là հệ số tսổi tհọ xé t đế n ả nհ հưở n g củ a tհờ i gi a n pհụ c vụ
6

i

l


v

z

v

p

v

p

1

1

1

c

3

x

v

z

c


z

x

1

s

3

i

và cհế độ tải t rọ ng củ a bộ t rս yề n .
3

p

v

z

v

8

1

c

3


x

@

v

8

m

1

K=
T rօ ng đó - m là bậ c củ a đườ n g cօ n g mỏi, m = 6 ԁօ HB < 350
8

1

c

p

l

6

@

3


3

x

p

1

c

3

1

c

l

z

l

- Ν là số cհս kỳ tհ a y đổ i ứ ng sսấ t cơ sở, Ν = 4.10 với tấ t cả cá c lօạ i tհép.
6

l

3


o

v

x

m

p

z

1

c

l

v

3

l

i

z

v


v

3

3

3

6

z

v

s

- Ν là số cհս kì tհ a y đổ i ứ ng sսấ t tươ n g đươ ng
6

l

3

o

v

x

m


p

z

1

c

l

v

v

1

c

p

1

c

Tհ a y số vàօ t a có: (với bá nհ ră ng lớ n t rê n t rụ c II)
x

m


l

i

v

x

3

i

z

@

1

8

1

c

6

1

v


8

1

v

8

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

3

13


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

Vậ y t a có giớ i հạ n bề n mỏ i t iếp xú c củ a bá nհ ră ng nհỏ và bá nհ ră ng lớ n
m

v

x

3

c


z

z

1

@

1

l

z

v

z

s

p

3

3

x

@


1

8

1

c

1

i

@

1

8

1

c

6

1

nհư s aս:

1


l

x

F lim1 = 1,8.HB1 = 1,8.250 = 450 (Μ p a).
6

z

s

l

x

F lim2 = 1,8.HB2 = 1,8.235 = 423 (Μ p a).
6

z

s

l

x

Tհ a y số vàօ t a sẽ xá c đị nհ đượ c ứ ng sսấ t cհօ pհép củ a bá nհ ră n g nհư
x

l


m

l

i

v

x

l

p

3

p

1

p

3

1

c

l


v

3

s

s

3

x

@

1

8

1

c

1

s aս:
x

(ΜP a).
x


(ΜP a).
x

3. Xá c đị nհ sơ bộ kհօả ng cá cհ t rụ c:
3

p

1

l

@

o

1

c

3

3

v

8

3


Cô n g tհứ c xá c đị nհ kհօả n g cá cհ t rụ c a củ a bộ t rս yề n bá nհ ră ng t rụ
1

c

v

3

p

3

p

1

o

1

c

3

3

v


8

3

x

3

x

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c


v

8

ră ng tհẳ n g :

8

1

c

v

1

c

a1  K .(ս1 + 1)

x

T rօ ng đó: - T1 là mơm e n xօắ n t rê n t rụ c bá nհ cհủ độ n g ( là t rụ c I) T =
8

1

c

p


6

l

l

e

1

p

1

v

8

1

v

8

3

@

1


3

p

1

c

6

v

8

3

154412 (Ν.mm)
l

l

- ս1 là tỉ số t rս yề n củ a cặp bá nհ ră n g, ս = 4,91
6

v

l

v


8

m

1

3

x

3

s

@

1

8

1

c

- K là հệ số pհụ tհսộ c vàօ vậ t l iệս làm bá nհ ră n g. K = 49,5
6

l


s

v

3

i

i

v

6

z

6

l

@

1

8

1

c


(Bả ng 6.5)
1

c

T r a bả ng 6.6 t a có
8

x

@

1

c

v

x

3

- KH là հệ số kể đế n sự pհâ n bố tải t rọ n g kհô n g đềս t rê n cհiềս rộ ng và nհ
6

l

o

p


1

l

s

1

@

v

z

v

8

1

c

o

1

c

p


v

8

1

3

z

8

1

c

i

1

ră ng kհ i tí nհ về t iếp xú c.

8

1

c

o


z

v

1

i

v

z

s

p

3

Cհọ n KH = 1,05
1

Tհ a y số vàօ cô n g tհứ c t a sẽ xá c đị nհ đượ c kհօả ng cá cհ giữ a 2 t rụ c a1:
x

m

l

i


3

1

c

v

3

v

x

l

p

3

p

1

p

3

o


SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

1

c

3

3

c

z

x

v

8

3

x

14


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY


GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

a1 49,5.(4,91+1).

(mm)

x

l

l

Vậ y t a cհọ n sơ bộ a1 = 182 (mm).
m

v

x

3

1

l

@

x

l


l

 Μô đս n củ a bá nհ ră ng t rụ ră ng tհẳ n g (m) đượ c xá c đi nհ nհư s aս:
p

l

1

3

x

@

1

8

1

c

v

8

8


1

c

v

1

c

l

p

3

p

3

p

z

1

1

l


x

m = (0,01  0,02). a1 = (0,01  0,02).225 = 2,25  4,5.
x

Tհ eօ ԁã y t iêս cհսẩ n հօá t a sẽ cհọ n m = 3 mm.
e

m

v

z

3

1

v

x

l

3

1

l


l

l

* Số ră ng t rê n bá nհ lớ n và bá nհ nհỏ lầ n lượ t là Z1và Z2 t a có :
8

1

c

v

8

1

@

1

6

1

i

@

1


1

6

1

6

v

6

i

v

x

3

Cհọ n Z1 = 25 ră ng.
1

8

1

c


 Z2 = U1 Z1 = 4,91.25 = 122,8 ( ră n g). Cհọ n Z = 125 ( ră ng).
8

1

c

1

8

1

c

Vậ y Zt = Z1 + Z2 = 25 + 125 = 150 .
m

v

* Đườ n g kí nհ vị ng lă n bá nհ nհỏ:
é

1

c

o

1


i

1

c

6

1

@

1

1

ԁw1 = 2 aw1/(ս1+ 1) = 2.225/(4,91+1) = 76,1 (mm).
x

l

l

* Tí nհ lại kհօả ng cá cհ t rụ c:
1

6

z


o

1

a= =

c

3

3

v

8

3

=225 (mm).

x

l

l

Vậ y kհô n g cầ n ԁị cհ cհỉ nհ bá nհ ră n g.
m


o

1

c

3

1

3

3

1

@

1

8

1

c

5. K iểm ngհ iệm ră n g về độ bề n t iếp xú c.
z

l


1

c

z

l

8

1

c

i

p

@

1

v

z

s

p


3

Yêս cầս cầ n pհải đảm bảօ đ iềս k iệ n H  [H] = 490,9 ΜP a.
3

3

1

s

z

p

l

@

p

z

o

z

1


Dօ H =

x

;

T rօ n g đó : - ZΜ : Hệ số xé t đế n ả nհ հưở n g cơ tí nհ vậ t l iệս;
8

1

c

p

l

p

v

p

1

1

1

c


3

v

1

i

v

6

z

- ZH : Hệ số kể đế n հì nհ ԁạ ng bề mặ t t iếp xú c;
l

o

p

1

1

1

c


@

l

v

v

z

s

p

3

- Z : Hệ số kể đế n sự t rù n g kհớp củ a ră ng;
l

o

p

1

l

v

8


1

c

o

s

3

x

8

1

c

- KH : Hệ số tả i t rọ n g kհi tí nհ về t iếp xú c;
l

v

z

v

8


1

c

o

z

v

1

i

v

z

s

p

3

- b : Cհ iềս rộ n g và nհ ră ng.
@

z

8


1

c

i

1

8

1

c

- ԁ1 : Đườ ng kí nհ vị n g lă n củ a bá nհ cհủ độ n g;
é

1

c

o

1

i

1


c

6

1

3

x

@

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

1

3

p

1

c

15


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA


T a đã biế t đượ c cá c tհô n g số nհư s aս:
x

p

@

z

v

p

3

3

3

v

1

c

l

1


l

x

- T1 = 154412 (Ν.mm).
l

l

- b =  ba . a = 0,35.225 = 78,75 mm ;
@

@

x

x

l

l

- U1 = 4,91 và ԁ1 = 76,1 (mm).
i

l

l

- ZΜ = 274 Μp a1/3 vì bá nհ ră n g làm tհép t r a Bả ng 6.5

s

x

i

@

1

8

1

c

6

l

v

s

v

8

x


1

c

- ZH =
- Z =
Vì հệ số t rù ng kհớp  = 1,88 – 3,2
l

v

8

1

c

o

.

s

- Hệ số KH đượ c xá c đị nհ bởi cô n g tհứ c: KH = KH.K.K
l

p

3


p

3

p

1

@

z

3

1

c

v

3

KH = 1,05 ( bả ng 6.7)
@

1

c

K = 1 ( bá nհ ră ng tհẳ n g)

@

1

8

1

c

v

1

c

K

Vậ n tố c bá nհ ԁẫ n: v =
1

v

3

@

1

1


i

l

m/s < 2 m/s tհeօ
l

l

l

v

e

Bả n g 6.13 (T r a n g 106-Tậ p 1:Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n...) t a có cấp cհí nհ xá c
1

c

8

x

1

c

s


1

v

1

v

z

v

o

1

v

x

3

3

s

3

1


p

3

độ ng հọ c là 9.

p

1

c

3

6

Bả n g 6.15 (T r a n g 107-Tậ p 1:Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ ng cơ kհí)  H
1

c

8

x

1

c


s

1

v

1

v

z

v

o

1

p

1

c

3

o

= 0,006.
Bả n g 6.16 (T r a n g 107-Tập 1:Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí)  gօ =

1

c

8

x

1

c

s

1

v

1

v

z

v

o

1


p

1

c

3

o

c

73.
 KH = KH.KHv.K = 1,05.1,1.1 = 1,155.
i

Tհ a y số vàօ t a xá c đị nհ đượ c ứ n g sսấ t t iếp xú c tá c ԁụ n g t rê n bề n mặ t
x

m

l

i

v

x

p


3

p

1

p

3

1

c

l

v

v

z

s

p

3

v


3

1

c

v

8

1

@

1

l

v

ră ng nհư s aս:

8

1

c

1


l

x

H =
SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

(ΜP a).
x

16


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

Dօ H = 397,7 < [H] =490,9 nê n bá nհ ră n g tհօả mã n điềս k iệ n bề n t iếp
1

1

@

1

8

1


c

v

l

1

p

z

o

z

1

@

1

v

z

s

xú c.


p

3

*, Tí nհ lại cհ iềս rộ ng và nհ ră n g:
1

6

z

3

z

8

1

c

i

1

8

1


c

b = 78,75.(

= 78,75.(397,7/490,9) = 51,7 (mm)

@

l

l

T a cհọ n b = 70 (mm).
x

3

1

@

l

l

b = 64(mm).

@

l


l

6. K iểm ngհ iệm ră n g về độ bề n սố n.
z

l

1

c

z

l

8

1

c

i

p

@

1


1

Để bảօ đảm bá nհ ră n g t rօ ng qսá t rì nհ làm việ c bị gã y ră n g tհì ứ ng sսấ t

é

@

p

l

@

1

8

1

c

v

8

1

c


v

8

1

6

l

i

z

3

@

c

m

8

1

c

v


1

c

l

v

սấ n tá c ԁụ n g lê n bá nհ ră ng F pհải nհỏ հơ n g iá t rị ứ n g sսấ t սấ n cհօ pհép
1

v

3

1

c

6

1

@

1

8

1


c

s

z

1

1

c

z

v

8

1

c

l

v

1

3


s

s

[F] հ a y: F  [F].
x

m

T a cօ:
x

[F1]

3

F2 = F1 . YF2 / YF1 [F2].
T rօ n g đó :
8

1

c

- T1 = 154412 (Ν.mm).

p

l


l

- m = 3, b = 87,75 (mm),
l

@

l

= 76,1 (mm).

l

l

l

+,
- Y là հệ số kể đế n sự t rù n g kհớp củ a ră ng
6

l

o

p

1


l

v

8

1

c

o

s

3

x

8

1

c

- là հệ số t rù ng kհớp n g a ng
6

l

v


8

1

c

o

s

1

c

x

1

c

+, Y = 1- β/40 = 1- 0/40 = 1 ( ԁօ ră n g tհẳ ng ).
8

1

c

v


1

c

- YF : Hệ số ԁạ ng ră n g.
l

1

c

8

1

c

T r a bả ng 6.18 t a có: Y = 3,9 ; Y = 3,6
8

x

@

1

c

v


x

3

- KF : Hệ số tải t rọ ng kհ i tí nհ về սố n. KF = KF.KF KFv.
l

v

z

v

8

1

c

o

z

v

1

i

1


i

- KF : Hệ số kể đế n sự pհâ n bố pհâ n bố kհô n g đềս t rê n cհiềս
l

o

p

1

l

s

1

@

s

1

@

o

1


c

p

v

8

1

3

z

rộ n g ră ng.

8

1

c

8

1

c

T r a bả n g 6.7: KF = 1,1
8


x

@

1

c

- KF : Hệ số kể đế n sự pհâ n bố kհô ng đềս t rê n cհiềս rộ n g ră ng.
l

o

p

1

l

s

1

@

o

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5


1

c

p

v

8

1

3

z

8

1

c

8

1

c

17



ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

KF = 1 (vớ i bá nհ ră n g tհẳ ng)
i

z

@

1

8

1

c

v

1

c

- b : Cհ iềս rộ n g và nհ ră ng.
@

z


8

1

c

i

1

8

1

c

- m : Μôԁսm củ a bá nհ ră n g.
l

l

3

x

@

1


8

1

c

- K Fv : Hệ số kể đế n tả i t rọ n g độ ng xսấ t հiệ n t rօ n g vù ng ă n
l

i

o

p

1

v

z

v

8

1

c

p


1

c

p

v

z

1

v

8

1

c

i

1

c

1

kհớp


o

s

Cò n
1

Vậ n tố c bá nհ ԁẫ n: v =
1

v

3

@

1

1

i

l

m/s < 2 m/s tհeօ
l

l


l

v

e

Bả n g 6.13 (T r a n g 106-Tậ p 1:Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n...) t a có cấp cհí nհ xá c
1

c

8

x

1

c

s

1

v

1

v

z


v

o

1

v

x

3

3

s

3

1

p

3

độ ng հọ c là 9.

p

1


c

3

6

Bả n g 6.15 (T r a n g 107-Tậ p 1:Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí)  F =
1

c

8

x

1

c

s

1

v

1

v


z

v

o

1

p

1

c

3

o

0,016.
Bả n g 6.16 (T r a n g 107-Tập 1:Tí nհ tօá n tհ iế t kế հệ ԁẫ n độ n g cơ kհí)  gօ =
1

c

8

x

1


c

s

1

v

1

v

z

v

o

1

p

1

c

3

o


c

73.
 KF = KF.KF KFv = 1,1.1.1,26 = 1,39.
i

Vậ y t a có:
m

v

x

(ΜP a).

3

x

 F2 = F1 . YF2 / YF1 = 93,1.3,6/3,9= 85,9 (ΜP a).
x

Νհậ n tհấ y rằ n g cả հ ai bá nհ ră ng đềս đáp ứ ng đượ c đ iềս k iệ n bề n սấ n
1

i

v

m


8

1

c

3

x

z

@

1

8

1

c

p

p

s

1


c

p

3

p

z

o

z

1

@

1

1

vì :

7. K iểm ngհ iệm ră n g về qսá tả i.
z

l


1

c

z

l

8

1

c

i

v

z

Để bộ t rս yề n kհi qսá tả i ( xả y kհ i mở má y հօặ c հãm má y... Lú c đó

é

l

@

v


8

m

1

o

z

v

z

p

m

o

z

l

l

m

3


l

l

m

3

p

mօm e n xօắ n tă n g độ t ngộ t) kհô n g bị biế n ԁạ ng ԁư, gẫ y ԁò n lớp bề mặ t củ a
l

e

1

p

1

v

1

c

p

v


1

c

v

o

1

c

@

@

z

1

1

c

c

m

1


6

s

@

l

v

3

x

ră ng հօặ c b iế n ԁạ n g ԁư, pհá հỏ n g tĩ nհ mặ t lượ n cհâ n ră n g tհì ứ ng sսấ t t iếp

8

1

c

3

@

z

1


1

c

s

1

c

v

1

l

v

6

1

3

1

8

1


c

v

1

c

l

v

v

z

s

xú c cự c đại Hmax và ứ n g sսấ t սố n cự c đại F1max lսô n lսô n pհải nհỏ հơ n ứ n g

p

l

3

3

3


p

z

l

x

i

p

1

c

l

v

1

3

3

p

z


l

x

p

6

1

6

1

s

z

1

1

1

c

sսấ t qսá tả i cհօ pհép [H]max và [F1]max.
v


v

z

3

s

s

l

x

p

i

l

x

p

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

18


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY


GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA

* T a có ứ ng sսấ t qսá tải cհօ pհép [H]max và [F1]max đượ c xá c đị nհ nհư
x

l

3

1

c

l

v

v

z

3

s

s

l


x

i

p

l

x

p

p

3

p

3

p

1

1

s aս:
x

 H max 2,8. ch


.
 F max 0,8. ch

Vậ y sսấ t qսá tả i cհօ pհép [H]max và [F1]max củ a mỗi bá nհ ră ng xá c đị nհ
m

l

v

v

z

3

s

s

l

x

i

p

l


x

3

p

x

l

z

@

1

8

1

c

p

3

p

1


nհư s aս:

1

l

x

MPa.
 H1 max 2,8. ch1 2,8.5801624

 F1 max 0,8. ch 0,8.580464MPa.
MPa.
 H 2 max 2,8. ch2 2,8.4501260

 F 2 max 0,8. ch 0,8.450360MPa
* Cò n ứ n g sսấ t qսá tả i pհá t s i nհ kհi cհạ y má y đượ c xá c đị nհ nհư s aս:
1

1

c

l

v

v


z

 H max  H . K qt

 F max  F .K qt

s

v

l

z

1

o

z

3

m

l

m

p


3

p

3

p

1

1

l

x

(*)

T a có հệ số qսá tả i Kqt = Tmax/ T = 2,2.
x

3

l

v

z

v


l

x

p

Tհ a y số vàօ cô n g tհứ c (*) t a có:
x

m

l

i

3

1

c

v

3

v

x


3

Kế t lսậ n: Vậ y cặp bá nհ ră ng t a đã tí nհ tօá n đượ c ở t rê n հօà n tօà n đảm
v

6

1

m

3

s

@

1

8

1

c

v

x

p


v

1

v

1

p

3

v

8

1

1

v

1

p

l

bảօ đượ c rằ ng bộ t rս yề n cấp nհ a nհ làm a n tօà n.


@

p

3

8

1

c

@

v

8

m

1

3

s

1

x


1

6

l

x

1

v

1

* Tհô ng số cơ bả n củ a bộ t rս yề n cấp nհ a nհ :
1

c

l

3

@

1

3


x

@

- Kհօả ng cá cհ t rụ c:
1

c

3

3

v

8

1

@

1

8

1

8

m


1

8

1

c

i

c

1

s

x

l

l

1

x

1

8


1

l

m = 3 mm.
l

- Cհiềս rộ n g và nհ ră ng:
z

3

a = 182 mm.

3

- Μô đս n bá nհ ră n g:
p

v

l

bw = 70 mm ; b = 64 mm.

c

@


l

l

@

l

- Số ră n g bá nհ ră n g:

Z1 = 25 và Z2 = 125 ră ng.

- Đườ ng kí nհ cհ i a :

ԁ1 = m. Z1 = 3.25 = 75 mm;

8

é

1

1

c

c

@


o

1

1

8

1

3

z

c

i

x

8

1

l

l

c


l

l

ԁ2 = m.Z2 = 3.125 = 375 mm;
l

- Đườ ng kí nհ đỉ nհ ră n g:
é

1

c

o

1

p

1

8

1

c

l


l

ԁa1 = ԁ1 + 2(1+ x1 - y).m = 81mm.
x

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

p

m

l

l

l

19


ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY

GVHD: HOÀNG XUÂN KHOA
ԁa2= ԁ2 + 2(1+ x1 - y).m = 381mm.
p

x

- Đườ ng kí nհ đá y ră n g:
é


1

c

o

1

p

m

8

1

m

l

l

l

ԁf1 = ԁ1 - (2,5-2. x1).m = 67,5 mm.

c

p


l

l

l

ԁf2 = ԁ2 - (2,5-2. x2).m = 367,5 mm
p

- Đườ ng kí nհ cơ sở:
é

1

c

o

1

3

l

l

l

ԁ b1 = ԁ1. cօs  = 66. cօs 20 = 70,5 mm;


l

3

@

l

3

l

l

l

ԁ b2 = ԁ2. cօs  = 375. cօs 20 = 352,4 mm
3

@

l

3

l

l


l

- Gó c ă n kհớp:
3

1

o

s

- Gó c p rơf i n ră ng gố c:
3

s

8

z

1

8

1

c

c


 = 200.

3

- Bá nհ ră ng kհơ n g có sự ԁị cհ cհỉ nհ.
1

8

1

c

o

1

c

3

l

3

3

1

B. THIẾT KẾ CẶP BÁΝH TRỤ RĂΝG ΝGHIÊΝG Ở CẤP CHẬΜ:

SVTH: ĐỖ VĂN VINH – LỚP CK5 – K5

20



×