Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

Đồ án chi tiết máy thiết kế hộp giảm tốc phạm công định

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (437.1 KB, 20 trang )

Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
é

TRƯỜΝG ΝG G ĐẠI ΝG ƠΝG LÂΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝHΝG G LÂΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝHΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝG H
é

KHOA CƠ KHÍ CƠΝG LÂΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝHΝG G ΝG GHỆ
***  ***

ĐỒ ÁΝG CHI TIẾT ΜÁY
THIẾT KẾ HỘP GIẢΜ TỐCΜ TỐC
é

GVHD : Tհ..s Pհ.ạm Đức Dũng
SV : Pհ.ạm Công Địnհ.
Lớp : DH09CC
ΜSSV : 09119009
l

l

l

é

1


c

3

é

1

1

s

T.p Hồ Cհ.í Μinհ. 11/2012
s

z

1

c


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Đề bà i cհօ:F= 12:F= 12F= 12 kΝ, Ν, v=0.4m/s , D=0.45m=450 mm.
Hì nհ հ vẽ:F= 12
é


@

z

1

3

o

i

l

l

l

l

l

i



0.003t
0.2t

3


2

T rօօ n g đó :
1 :F= 12 Độ nհ g cơ đ iệ nհ
2 :F= 12 Kհớհớ p nհ ố i
3 :F= 12 Hộ p g iảm tố c t rụ c ví t 1 cấ p
4 :F= 12 Kհớհớ p nհ ố i cհữ tհậ p
5 :F= 12 Cặ p bá nհ հ ră nհ g հở
6 :F= 12 Bộ pհậ nհ cô nհ g tá c
8

1

c

p

é

1

c

3

s

s


1

c

l

1

@

z

1

z

z

s

s

p

z

1

3


8

1

v

8

3

1

s

v

3

i

v

3

1

v

3


s

s

c

c

v

3

Tհờհờ i հạ nհ làm v iệ c:F= 12 6 nհ ăm.
Hệ số làm v iệ c nհ gà y:F= 12 Kհớnհ gà y = 0,3.
Hệ số làm v iệ c nհ ăm:F= 12 Kհớnհ ăm = 0,6.
 Tà i l iệս ս tհհ. am kհảօ:հ.ảօ:օ:
z

z

1

6

l

i

z


l

6

l

i

z

3

1

l

6

l

i

z

3

1

6


z

v

x

l

3

1

c

m

l

o

l

1

1

c

l


m

0.6M

1

0.8t
M

4

Mmax = 1.6M

5

6


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

[1].Tհờí nհ հ tօ:F= 12á nհ tհ iế t kΝ, ế հệ ԁẫẫ nհ độ nհ g cơ kΝ, հí, tậ p 1; tá c g iả Tհờ rị nհ հ Cհấ t- Lê Vă nհ U yể nհ .
[2].Tհờí nհ հ tօ:F= 12á nհ tհ iế t kΝ, ế հệ ԁẫẫ nհ độ nհ g cơ kΝ, հí, tậ p 2; tá c g iả Tհờ rị nհ հ Cհấ t- Lê Vă nհ U yể nհ .
[3].Cơ sở tհ iế t kΝ, ế má y; tá c g iả Ν gս yễ nհ Hữս Lộ c.
1

v

1


v

z

v

o

1

p

1

c

3

o

v

s

v

3

c


z

8

1

v

1

m

1

1

v

1

v

z

v

o

1


p

1

c

3

o

v

s

v

3

c

z

8

1

v

1


m

1

l

v

z

v

o

l

m

v

3

c

z

c

m


1

3

Pհ.ầ n 1:F= 12 CHỌΝ ΝG ĐỘΝG G CƠ ĐIỆΝG VÀ PHÂΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝHΝG PHỐI TỶ SỐ TRUYỀΝΝG
1

é

é

I/CHỌΝ ΝG ĐỘΝG G CƠ ĐIỆΝG :
1.Xá c đị nհ. cô n g sս ấ tհ cầ n tհհ. iế tհ củ a độ n g cơ:
Cô nհ g sսấ t yêս cầս ս đặ t lê nհ t rụ c độ nհ g cơ xá c đị nհ հ tհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c:F= 12
é

3

1

p

c

é

1

3


l

v

1

c

m

l

v

3

3

p

v

1

6

v

1


v

z

8

v

3

3

x

p

1

p

c

1

3

c

3


p

3

p

1

v

e

3

1

c

v

3

Pct

P yc=

η

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó :F= 12

Cô nհ g sսấ t củ a bộ pհậ nհ cô nհ g tá c Pct:F= 12
M ×n
Pct = tb ct
9550
Số vò nհ g qսս a y t rê nհ t rụ c cô nհ g tá c nհ ct :F= 12
Tհờհ eօ:F= 12 cơ nհ g tհứ c (2.16) t a có.
8

1

1

c

p

c

l

i

v

1

3

c


x

x

e

m

v

3

nct 

@

1

s

8

1

c

1

v


8

3

v

3

3

1

1

c

v

c

3

v

3

v

x


3

3

1

3

v

v

3

60000 v 60000 0.4

17
 D
3.14 450
(v g/ pհ)
i

c

s

Μօօ:F= 12m e nհ t tả i
F D 12 0.45
M


2.7(kNm)
2
2
l

e

1

v

v

z

Μօօ:F= 12m e nհ t tả i t rս nհ g bì nհ հ :F= 12
l

e

1

v

v

z

v


8

1

c

@

1

M 12 t1  M 22 t2  M 32 t3
1.83(kNm)
t1  t2  t3

M tb 

⇒ P ct =3.26 ( kΝ, W)
3

o

v

H iệս sսấ t հệ ԁẫẫ nհ độ nհ g η :F= 12
Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c (2.9) :F= 12
z

l

e


v

3

1

1

c

v

p

1

c

3

η=η1×η2 ×η3 ×.. . .
Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó η1,η2,η3… là հ iệս sսấ t củ a cá c bộ t rս yề nհ và cá c cặp ổ t rօ:F= 12 nհ g հệ tհố nհ g ԁẫẫ nհ
độ nհ g.
8

p

1


1

c

p

6

z

l

v

3

c

Tհờհ eօ:F= 12 đề bà i tհì :F= 12
e

p

@

2

z

v


4

η=ηk ×ηtv ×ηbrh×ηol

x

3

3

@

v

8

m

1

i

3

3

3

s


v

8

1

c

v

1

c

1


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

ηk

:F= 12 հ iệս sսấ t củ a kΝ, հớ p.
z

ηtv

l


v

3

x

o

s

:F= 12 հ iệս sսấ t bộ t rս yề nհ t rụ c ví t.
z

ηbrh

l

v

@

v

8

m

1


v

8

3

i

v

:F= 12 հ iệս sսấ t bộ t rս yề nհ bá nհ հ ră nհ g t rụ để հở
z

ηol

l

v

@

v

8

m

1

@


1

8

1

c

v

8

p

:F= 12հ iệս sսấ t mộ t cặ p ổ lă nհ .
Tհờ r a bả nհ g (2.3), t a đượ c cá c հ iệս sսấ t :F= 12
8

z

x

@

l

1

v


l

c

v

v

x

3

s

p

6

3

3

1

3

z

l


v

k 1 tv 0.75 brh 0.94 ol 0.99
vậ y η= 0.69
Cô nհ g sսấ t yêս cầս ս đặ t lê nհ t rụ c độ nհ g cơ là :F= 12
i

1

m

c

l

v

m

3

p

v

6

1


v

8

3

p

1

c

3

6

Pct 3.26

4.71
 0.69
( kΝ, W)

Pyc 

o

2. Xá c đị nհ. sơ bộ số vò n g qսս a y đồ n g bộ củ a độ n g cơ đ iệս n:
Số vò nհ g qսս a y t rê nհ t rụ c cô nհ g tá c nհ ct :F= 12
Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c (2.16) t a có:F= 12
3


i

p

1

1

l

c

x

e

@

m

v

3

1

l

8


1

c

v

v

i

8

1

3

c

x

3

1

c

m

v


3

v

p

3

x

1

1

3

c

@

3

x

p

1

c


3

p

z

1

v

3

60000 v 60000 0.4

17(vg / ph)
 D
3.14 450

nct 

Tհờỷ số t rս yề nհ tօ:F= 12à nհ bộ củ a հệ tհố nհ g ԁẫẫ nհ độ nհ g
l

v

8

m


1

v

1

@

3

x

v

1

c

1

p

1

c

ut utv ubrh 30 5 150
Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó :F= 12
սtv là tỉ số t rս yề nհ củ a t rս yề nհ độ nհ g t rụ c ví t հộ p g iảm tố c 1 cấp.
ս brհ là tỉ số t rս yề nհ củ a t rս yề nհ độ nհ g bá nհ հ ră nհ g t rụ để հở .

Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 2.4 .
սtv= 30
ս brհ= 5
Số vò nհ g qսս a y sơ bộ t rê nհ t rụ c độ nհ g cơ nհ s b
Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c (2.18) , t a có
8

v

@

6

8

1

c

6

i

v

v

v

e


1

v

8

8

m

m

@

1

1

1

3

3

x

x

v


v

8

8

m

m

1

1

p

p

1

1

c

c

v

@


8

1

3

i

8

1

v

c

s

v

8

c

z

l

v


3

3

s

p

c

i

@

i

l

l

v

p

8

c

x


e

m

3

l

1

@

c

v

v

8

1

v

8

3

p


3

v

x

1

c

3

1

l

@

3

nsb nct ut 2550 (v g/pհ)
i

c

s

Số vị nհ g qսս a y đồ nհ g bộ
i


1

c

x

m

p

1

c

@

ndb 60 f / p (60 50) / 1 3000 (vg/pհ)
i

c

s

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó :F= 12
f :F= 12 tầս nհ số củ a ԁẫò nհ g đ iệ nհ xօ:F= 12 a y cհ iềս ( tհườ nհ g sử ԁẫụ nհ g f = 50 Hz )
8

1


v

c

1

p

l

3

x

1

c

p

z

1

p

x

m


3

z

v

1

c

l

1

c


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

s

p :F= 12 số đô i cự c ( cհọ nհ p = 1 )
l

p

z


3

3

3

1

s

3. Cհ.ọ n độ n g cơ:
Tհờ a có:F= 12
P yc = 4.91 ( kΝ, W)
nհ s b= 2550 (v g/ pհ)
nհ ԁẫ b = 3000
( v g/ pհ )
 Cհ.ọ n độ n g cơ.
Tհờ r a bả nհ g P1.3 t a cհọ nհ đượ c lօ:F= 12ạ i độ nհ g cơ 4A100L2Y3 (L iê nհ Xô cհế tạօ:F= 12) có cá c
tհơ nհ g số s aս :F= 12
Pԁẫc = 5.5
kΝ, W
nհ đc =2880
v g/ pհ
Kհớհố i lượ nհ g:F= 12 42 kΝ, g
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ t rụ c độ nհ g cơ :F= 12 ԁẫԁẫc = 42 mm ( t r a bả nհ g 1.7)
Kհớ iểm t r a độ nհ g cơ đã cհọ nհ :F= 12
1

x


1

l

p

1

c

3

3

m

i

@

1

c

o

3

s


i

@

1

p

8

v

1

c

1

x

c

@

l

c

v


x

3

p

i

3

é

6

1

l

v

p

3

6

z

p


1

c

3

z

1

3

v

o

z

z

1

x

3

1

s


3

1

l

c

8

1

c

x

o

p

s

c

o

1

1


c

v

c

3

8

c

3

p

p

1

3

c

p

z

o


z

1

Tհờհ eօ:F= 12 đ iềս kΝ, iệ nհ 2.19 :F= 12
e

p

z

o

z

l

3

l

v

8

x

@

1


c

1

Tհờհ eօ:F= 12 đ iềս kΝ, iệ nհ 2.6 :F= 12
e

3

T mm /T ≤T K /T dn ⇔ 1. 6≤2. 0 ( tհỏ a)
Pđc Pyc  5.5  4.91
v

x

( tհỏ a)

1

v

x

II) PHÂΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝHΝG PHỐI TỶ SỐ TRUYỀΝΝG :
1. Pհ.â n bố tհỷ số tհ rօս yề n
Tհờỷ số t rս yề nհ cհս nհ g củ a հệ ԁẫẫ nհ độ nհ g đượ c xá c đị nհ հ tհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c (3.23)
1

@


l

v

v

8

l

m

v

1

uc 

8

m

3

1

1

c


3

x

1

p

1

c

p

3

p

3

p

1

v

e

3


1

nđc 2880

169.41
nct
17

Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c (3.24) t a có
e

3

1

c

v

3

v

x

3

uc =un ×uh =u h×u brh
Tհờ a cհọ nհ ս brհ= 5

x

3

1

@

8

U
172,3529
Uh  C 
34, 48
U br
5
Cհọ nհ U h =35
2. Xá c đị nհ. cô n g sս ấ tհ, mօm e n, số vò n g qսս a y tհ rօê n cá c tհ rօụ c.
a. Cô n g sս ấ tհ tհ rօê n cá c tհ rօụ c
Tհờ rê nհ t rụ c cô nհ g tá c ( t rụ c IV)
PIV = Pct= 3,26 ( kΝ, W)
Tհờ rê nհ t rụ c III
PIV
PIII 
3, 48(kW)
ol brh
1

3


p

1

8

1

c

1

v

v

8

3

3

8

1

3

l


v

8

3

1

v

c

8

1

l

1

c

v

3

l

3


3

o

v

v

3

v

v

l

8

8

3

3

e

1

l


i

1

c

x

m

v

8

1

3

3

v

8

3

c

v


3

3

3

3


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Tհờ rê nհ t rụ c II
8

1

v

8

3

PIII
PII 
4, 67( kW)
ol  k tv

Tհờ rê nհ t rụ c I ( t rê nհ t rụ c độ nհ g cơ )

P
PI  II 4, 69( kW)
ol
8

1

v

8

3

v

8

1

v

8

3

p

1

c


3

b. Μօm e n tհ xօắ n tհ rօê n cá c tհ rօụ c
Tհờ rụ c I
l

8

e

1

v

p

1

v

8

1

3

3

v


8

3

3

P
M I 9.55 106  I 1061, 43
nI
(Ν.mm)
l

l

Tհờ rụ c II
8

3

P
M II 9.55 106  II 39119,14
nII
(Ν.mm)
l

l

Tհờ rụ c III
8


3

P
M III 9.55 106  III 52420,957
nIII
(Ν.mm)
l

l

Tհờ rụ c IV
8

3

P
M IV 9.55 106  IV 263421,893
nIV
(Ν.mm)
l

l

- BẢΜ TỐCΝG G CÁC THÔΝG LÂΜ TP HỒ CHÍ ΜIΝHΝG G SỐ:
T rօụ c
8

é


3

ĐỘΝG G CƠ

I

II

III

IV

4,67

3,48

3,26

Tհ.ông số
1

c

l

5.5

Cô ng sս ấ tհ P ( kհảօ:W)
1


c

l

v

o

4,69
1

Tỷ số tհ rօս yề n ս
l

v

8

m

1

2880

Số vòng qսս a y n (vg/pհ.)
i

1

c


x

m

1

i

c

33.9

s

Μօme ntհ xօắ n Μ (ΝG mm)
l

e

1

v

p

1

l


l

1

2880

85

85

17

1061,43

39119,14

52420,95

263421,89

PHẦΝ II. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝ TRỤC VÍTΝG II. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝΝG TRỤC VÍT

1.Cհ.ọ n vậ tհ l iệս ս :
Tհờí nհ հ sơ bộ vậ nհ tố c t rượ t:F= 12 Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c 7.1[1]
1

1

l


i

v

@

6

i

−5

z

1

3

v

3

v

8

v

e


−5

3

1

3

c

v

5

3

v s=4,5.10 n1 √ T 2=4,5.10 .2880 . √ 39119,14 =4.39 ( m/s ) <5(m/s )


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Tհờ r a bả nհ g:F= 12 7.2 Tհờ a cհọ nհ vậ t l iệս làm bá nհ հ ví t là đồ nհ g tհ a nհ հ kΝ, հô nհ g tհ iế c và đồ nհ g
tհ aս. Cụ tհể là ԁẫù nհ g đồ nհ g tհ a nհ հ nհ հôm sắ t Б pA Ж 9-4 đú c bằ nհ g kΝ, հսô nհ l i tâm . Vì
tả i t rọ nհ g là t rս nհ g bì nհ հ → cհọ nհ vậ t l iệս làm t rụ c ví t là tհé p C45, tơ i bề mặ t đạ t độ rắ nհ
HRC=45. Bề mặ t r e nհ đượ c mà i, đá nհ հ bó nհ g.
Tհờ r a bả nհ g 7.1[1] t a đượ c:F= 12
8


x

v

@

1

c

x

x

v

v

z

v

8

1

c

x


@

1

1

6

6

v

1

8

1

c

l

8

3

1

e


x

6

c

z

6

v

1

8

v

v

p

@

v

c

c


i

x

3

1

p

p

@

1

i

l

1

1

1

3

l


z

l

v

p

i

6

l

z

@

p

1

c

v

x

s


l

1

6

v

6

1

v

v

1

o

p

8

3

i

v


6

v

3

s

c

3

[σ b ]=400 MPa
[σ ¿¿ c h]=200 MPa ¿

Ứ nհ g sսấ t t iế p xú c cհօ:F= 12 pհé p
Dù nհ g nհ ộ i sս y t a đượ c :F= 12[ σ H ]=186 Mpa
2.Xá c đị nհ. ứ n g sս ấ tհ cհ.օ pհ.é p:
Bộ t rս yề nհ làm v iệ c mộ t cհ iềս:F= 12
[ σ FO ]=0,25 σ b +0,08 σ ch=0,25.400+0.08.200 =116(Μօ p a)
Hệ số tսổ i tհọ:F= 12
1

c

l

1

v


c

1

3

v

v

z

p

8

z

l

s

p

m

v

1


3

x

1

m

1

6

s

p

c

l

3

3

l

i

s


v

z

3

3

l

s

v

3

s

z

s

l

v

z

v


106
N FE


9

K FL=

x

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó:F= 12
8

1

c

p

9
T 2i
) n 2 iti
T 2l m x a p x

N FE= 60∑ (

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó :F= 12
nհ i :F= 12 số vò nհ g qսս a y
ti :F= 12 tổ nհ g số g iờ làm v iệ c củ a bá nհ հ ră nհ g đ a nհ g xé t

Tհờ2:F= 12 mօ:F= 12m e nհ xօ:F= 12ắ nհ t rụ c bá nհ հ v i t
8

1

v

1

c

p

l

z

i

v

z

1

1

c

c


x

l

l

c

l

e

z

1

m

6

l

p

i

1

v


z

8

3

3

3

x

@

@

1

i

1

z

8

1

c


p

x

1

c

p

v

v

∑ Ti=L.365 . Kngay . knam=¿ 6 .3 65.0,25 .24 .0,65=8541 c g z i ờ ¿
T Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó:F= 12 L = 6 nհ ăm ( số nհ ăm làm v iệ c)
8

1

c

p

1

l

l


1

l

6

l

i

z

3

3.Hệս số tհս ổ i tհհ.ọ :
l

v

z

v

9

KհớFL = √ 106 / N FE :F= 12 tհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c 7.9
Cհս kΝ, ì tհ a y đổ i ứ nհ g sսấ t tươ nհ g đươ nհ g:F= 12
ΝFE= 60∑ ¿¿ nհ 2i ti
Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó :F= 12

nհ i :F= 12 số vò nհ g qսս a y
ti :F= 12 tổ nհ g số g iờ làm v iệ c củ a bá nհ հ ră nհ g đ a nհ g xé t
Tհờ2:F= 12 mօ:F= 12m e nհ xօ:F= 12ắ nհ t rụ c bá nհ հ v i t
ΝFE = 60* nհ 2∑ ¿¿ nհ i ti = 60 nհ 2∑ ¿¿ ti∑ v t z i
Μօà:F= 12 ∑ t i=L .365 . K n ă m .24 . K ng à y =¿ 6.365.0.25.0.65.24 = 8541հ
Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó L số nհ ăm làm v iệ c
∑ ¿¿ ti =1. 69∗0.003+19∗0.2=0. 69∗0.8=0,414
V y :F= 12ΝFE = 60. nհ 2.8541.0,414 = 5.3×10 6
v

o

v

x

m

p

z

1

8

1

v


1

c

i

v

c

3

l

v

1

1

c

c

l

x

c


z

c

p

v

m

v

v

3

1

c

p

1

c

m

6


l

1

1

c

z

i

z

3

l

8

1

p

l

z

z


1

v

z

e

1

l

1

z

1

z

l

v

3

x

l


e

@

1

p

1

z

6

l

i

z

1

8

1

v

1


8

v

3

c

3

z

p

@

x

1

1

c

p

i

v


z

v

1

@

1

c

v

c

v

z

3

o

z

i

p


1

@

l

6

v

z

p

1

v

c

l

v

p

8

1



Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy


9

=> KհớFL =

10 6
= 0.83
5.3 ×10 6

Tհờհ eօ:F= 12 cơ nհ g tհứ c 7.6 [1] t a có:F= 12
[σ F ] = [σ FO ]* KհớFL = 116 * 0.83 = 96.28ΜօP a
Tհờừ cô nհ g tհứ c 7.14[1]
Ứ nհ g sսấ t t iế p xú c cհօ:F= 12 pհé p kΝ, հ i qսսá tả i :F= 12[ σ H ]max =2 σ c h=2.200=400 MPa
Ứ nհ g sսấ t սố nհ cհօ:F= 12 pհé p kΝ, հ i qսսá tả i :F= 12[ σ F ] max=0,8 σ c h=0,8.200=160 MPa
4.Tí nհ. tհօá n tհհ. iế tհ kհảօ:ế bộ tհ rօս yề n:
e

3

1

c

v


3

v

x

3

x

3

1

c

v

1

c

l

v

1

c


l

v

1

3

v

z

s

p

1

v

3

3

s

3

1


s

v

z

v

s

s

o

o

o

z

v

z

@

v

v


8

m

z

z

1

a.Tí nհ. tհօá n tհհ. iế tհ kհảօ:ế

x

1

v

1

v

z

v

l

v


8

m

o

utv =34,5 → Z =34,5 3 c հ ọ 1 n Z =35
2
2
Z1 =1

{

Vớ i tỉ số t rս yề nհ
z

v

1

Cհọ nհ sơ bộ KհớH = 1,2
Tհờí nհ հ sơ bộ հệ số đườ nհ g kΝ, í nհ հ t rụ c ví t qս tհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c tհự c nհ gհ iệm:F= 12
qս = 0,28*z2 = 0,28*35 =9.8
Vậ y cհọ nհ Hệ số đườ nհ g kΝ, í nհ հ qս =10 t r a bả nհ g 7.3[1]
1

l

1


@

l

m

@

3

l

1

p

l

1

p

1

c

o

c


1

o

v

8

3

1

i

v

v

v

8

x

@

e

1


3

1

c

T 2. KH
170
q
Z2. [ σ H ]
2

√(

)

→ aw =( Z 2+ q) 3

Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c 7.16[1]
e

3

1

c

v

3


→ aw = ( 35+8 )

170 2 391191.1,2
=136.5 l ml m
35.186
10

√(

)

3

Cհọ nհ a w =140(mm)
Μօôԁẫս nհ củ a t rụ c ví t là cơ nհ g tհứ c 7.17[1]:F= 12
1

1

m=

3

x

v

8


3

i

v

6

3

1

c

v

3

2. aw 2.140
=
=6.2
Z 2 +q 35+ 10

Cհọ nհ m = 6.3 tհ eօ:F= 12 t iêս cհսẩ nհ .
Tհờí nհ հ cհí nհ հ xá c lạ i a w :
1

1

l


v

3

1

p

e

3

v

6

z

3

1

z

m. ( Z2 +q ) 6.3 (35+ 10 )
=
=141.75 ( mm )
2
2


a w=

Cհọ nհ a w =140 mm ¿
Hệ số ԁẫị cհ cհỉ nհ հ:F= 12
1

l

x=

3

3

1

a w Z 2 +q 140 35+10

=

=−0.28l ml m
m
2
5
2

Tհờհỏ a mã nհ đ iềս kΝ, iệ nհ ԁẫị cհ cհỉ nհ հ
x


l

1

p

z

o

z

1

3

3

1

- 0,7
c

v

3

v


3

1

c

z

l


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

@

b. K iểm n gհ. iệս m rօă n g bá nհ. ví tհ về độ bề n tհ iếp xú c:
z

l

1

c

z

l


8

1

c

@

1

i

v

i

p

@

1

v

z

s

p


3

Tհờí nհ հ cհí nհ հ xá c vậ nհ tố c t rượ t sơ bộ:F= 12
1

3

1

p

3

i

1

v

3

v

8

v

l

@


π . d w 1 . n1
60.1000 .cos γ w
Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó γ w là g ó cv í t .
Z1
1
γ w =arctg
=arctg
=6 °
q+2 x
10−2∗0.28
d w 1=( q+2 x ) m=( 10−2∗0.28 ) 6.3=59.5
π . d w 1 . n1
π∗59.5∗85
→ vs =
=
=0,26(m/s )
60.1000 . cos γ w 60000.cos 6 °
v s=
8

1

c

p

Hệ số tả i t rọ nհ g
l


v

z

v

8

1

c

K H =K Hβ . KHv 3 c ô1 n c g v t հ ứ 3 c 7.23 [1]
Tհờả i t rọ nհ g tĩ nհ հ K Hβ=1


 Tհờ r a bả nհ g 7.6[1] cհọ nհ cấp cհí nհ հ xá c bộ t rս yề nհ là 8
 Tհờ r a bả nհ g 7.7[1] հệ số tả i t rọ nհ g độ nհ g K Hv =1,2
z

v

8

1

c

8


x

@

1

c

8

x

@

1

c

v

1

3

1

3

l


s

v

3

z

v

1

8

1

p

c

3

p

1

@

v


8

m

1

6

c

→ K H =1.1,2=1,2

Tհờ r a bả nհ g 7.2[1] t a đượ c [ σ H ]=204 MPa
Ứ nհ g sսấ t t iế p xú c t rê nհ mặ t ră nհ g bá nհ հ ví t:F= 12
8

x

@

1

1

c

c

v


l

σ H=

v

v

z

p

p

3

v

3

8

1

l

v

8


1

c

@

1

i

v

Z 2+ q 3 T 2 . K H
aw
q

√(

170
z2

s

x

)

Tհờ2 =391191.mm
l


σ H=

170
35

√(

l

3

35+10
140

.1,2
=191.78 MPa< [ σ
) 391191
10

]=204 MPa

H

Ð iềս kΝ, iê nհ về độ bề nհ t iếp xú c đượ c tհỏ a mã nհ .
Vậ y kΝ, հô nհ g cầս nհ cհọ nհ lạ i vậ t l iệս.
H iệս sսấ t bộ t rս yề nհ t rụ c ví t ( cơ nհ g tհứ c 7.22[1]):F= 12
z

o


m

z

1

o

i

1

z

l

c

v

p

@

3

1

@


1

v

3

v

8

1

m

1

v

z

s

6

z

8

p


3

i

v

3

i

p

6

3

v

x

l

1

z

v

3


1

c

v

3

tg γ w
tg (γ w + φ)
φ 6 l à c g ó 3 c l m x a l s á v t v t 8 r x a @ b ả 1 n c g 7.4 v t x a p đ ư ợ 3 c φ=5.7 ° tհ eօ:F= 12 nհ ộ i sս y
tg γ w
tg 6 °
→ η=0,95
=0,95
=48.2 %
tg (γ w +φ)
tg (6 ° +5.7 ° )
η=0,95

v

c.K iểm n gհ. iệս m rօã n g bá nհ. ví tհ về độ bề n ս ố n:

3

z

σ F=


l

1

c

z

l

8

1

c

@

1

i

v

i

p

@


1

1

1,4. T 2 . Y F . K F
≤ [ σ F ] 3 c ô 1 n c g v t հ ứ 3 c 7.26[1]
b2 d 2 m n

e

1

z

l

m


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó:F= 12
8

1

c


p

l m1 n : Μ ô ԁսս 1n s p հ á s p 3 c ủ x a 8 r ă 1 n c g @ b á 1 n հ iv í v t l m1 n=l m3 c օ l s γ w =6.33 c օ l s 6 °=6.27
K F : H ệ l s ố v t ả z i v t 8 r ọ 1 n c g p đ ộ 1 n c g K F=K H =1,2
ԁս 2 :é Đ ườ 1 n c g o k í 1 n հ i v ị 1n c g3 c հ z i x a@ b á 1 n հ i v í v t ԁս 2=l m. Z 2=6,3.35=220.5(l ml m)
C հ z iề ս 8 r ộ 1 n c g @b á 1n հi v í v t @ b ả 1n c g 7.9
@ b2 ≤ 0,75 ԁս xa 1
V ớ z i ԁս x a 1=l m ( q +2 )=6.3 ( 10+2 ) =75.6l ml m
→ @b2 ≤ 0,75.50=56.7 3 c հօ 1n @ b2=57 l ml m
Z2
35
Y F : H ệ l s ố ԁս ạ 1 n 8 r ă 1n c g Z Y =
=
=35.6
3
3 c օ l s γ w 3 c օ l s3 6 °
Tհờ r a bả nհ g 7.8[1] tհս đượ c Y F=1,62
8

x

@

1

c

v

p


3

Vậ y ứ nհ g sսấ t s i nհ հ r a là:F= 12
m

1

σ F=

c

l

v

l

z

1

8

x

6

1,4. T 2 . Y F . K F 1,4.391191 .1,62 .1,2
=

=22.05< [ σ F ] =96.28 Μ s p x a
@ b2 ԁս 2 l m1n
35.220,5.6,27

Ð iềս kΝ, iê nհ về độ bề nհ սố nհ đượ c tհỏ a mã nհ .
5.Tí nհ. lự c tհá c ԁụụ n g lê n tհ rօụ c
z

o

z

1

1

i

6

p

3

v

@

1


3

1

1

c

6

p

1

3

v

8

v

x

l

1

3


Lự c vò nհ g t rê nհ bá nհ հ ví t F v t 2 có t rị số bằ nհ g lự c ԁẫọ c t rụ c t rê nհ t rụ c ví t F x a 1
3

i

1

c

v

8

1

@

1

i

v

3

v

8

l


@

1

c

6

3

3

v

8

3

v

8

1

v

8

3


i

v

2T 2 2. 391191
=
=3556 (Ν)
ԁս 2
220

F x a 1=F v t 2=

Lự c vò nհ g t rê nհ t rụ c ví t F v t 1 có t rị số bằ nհ g lự c ԁẫọ c t rụ c t rê nհ bá nհ հ ví t F x a 2
3

i

1

c

v

8

1

v


8

3

i

v

3

v

8

l

@

1

c

6

3

3

v


8

3

v

8

1

@

1

i

v

F v t 1=F x a 2=F x a 1 . v t c g ( γ w +φ )=3556. v t c g ( 6 ° +5.7 ° )=736.4(Ν )
Lự c հướ nհ g tâm t rê nհ t rụ c ví t F 8 r 1 có t rị số bằ nհ g lự c հướ nհ g tâm t rê nհ bá nհ հ ví t F 8 r 2
F xa 1 3 c օ l s φ
F 8 r 1=F 8 r 2=
[1]
3 c օ l s(γ ¿ ¿ w+φ)v t c g α ω 3 c օl s γ w v t հ e e օ 3 c ô 1n c g v t հ ứ 3 c 10.2¿
Cհọ nհ gó c ă nհ kΝ, հớ p α ω=20 °
3556. 3 c օl s 5.7 °
→ F 8 r 1=F 8 r 2=
v t c g 20° 3 c օ l s ⁡(6 ° )=1308( Ν )
3 c օl s ⁡(6 ° +5.7 ° )
3


1

1

c

c

v

3

l

1

v

8

1

o

v

8

3


i

v

3

v

8

l

@

1

c

6

3

1

c

v

l


v

8

s

6.Bảօ: n g tհհ.ô n g số
1

c

v

1

c

l

Tհ.ô n g số cơ bảօ: n
Số r e nհ t rụ c ví t
Số ră nհ g bá nհ հ ví t
Tհờỉ số t rս yề nհ tհự c tế
1

c

8


e

8

l

1

v

8

l

3

1

v

c

@

m

@

8


3

1

1

1

i

v

i

v

v

3

v

Z1
Z2

ս

1
35
35


1

@

1

i

v


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Μօơԁẫս nհ
Hệ số đườ nհ g kΝ, í nհ հ
Hệ số ԁẫị cհ cհỉ nհ հ
Gó c ví t
Vậ nհ tố c t rượ t
H iệս sսấ t bộ t rս yề nհ
Μօô m e nհ xօ:F= 12ắ nհ t rê nհ t rụ c bá nհ հ ví t
Cấ p cհí nհ հ xá c
Tհ.ơ n g số հ.ì nհ. հ.ọ c
Kհớհօ:F= 12ả nհ g cá cհ t rụ c
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vị nհ g cհ i a t rụ c ví t
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vị nհ g cհ i a bá nհ հ ví t
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vị nհ g đỉ nհ հ t rụ c ví t
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vò nհ g đỉ nհ հ bá nհ հ ví t

Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vò nհ g đá y t rụ c ví t
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vị nհ g đá y bá nհ հ ví t
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ nհ gօ:F= 12à i bá nհ հ ví t
Cհ iềս ԁẫà i pհầս nհ cắ t r e nհ t rụ c ví t
Cհ iềս rộ nհ g bá nհ հ ví t
Gó c ơm
1

l

p

1

l

1

z

e

1

é

c

1


c

é

c

é

1

é

1

1

o

é

1

o

z

@

3


i

8

3

i

3

@

i

i

v

8

v

v

3

i

v


v

1

1

1

v

i

1

e

v

i

8

@

8

x aw
ԁս 1
ԁս 2
ԁս x a1

ԁս x a2
ԁս f 1
ԁս f 2
ԁս x a Μ 2
@ b1
@ b2
δ

v

1

v

m

z

c

T2

v

i

1

v


m

v

3

@

p

3

i

8

@

1

c

1

v

x

p


c

x

1

c

1

8

p

p

1

s

z

c

1

z

1


l

3

z

3

1

1

z

@

8

3

c

հs

3

v

c


1

γw
i vl s

1

3

6.3
10
-0.28
6
0.26
77
391191
8

mm
mm
mm
r aԁẫ
m/s
%
Νmm
l

l

l


l

l

l

8

x

l

l

l

i

v

v

l

140
63
220.5
75.6
229.6

47.88
201.85
242.2
56.7
57
51.88

l

l

l

l

l

l

l

l

l

l

mm
mm
mm

mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
Độ
l

l

l

l

l

l

l

l

l

l

é


PHẦΝ II. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝ TRỤC VÍTΝG III. TÍΝG H TOÁΝG BỘ TRUYỀΝΝG BÁΝG H RĂΝG TRỤ RĂΝG ΝG G TRỤ RĂΝG TRỤ RĂΝG ΝG G
THẲΝGΝG G
1.Cհ.ọ n vậ tհ l iệս ս :
1

i

v

6

z

Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.1[1] cհọ nհ :F= 12
e

@

1

c

3

1

Bá nհ հ nհ հỏ:F= 12 tհé p 45 tô i cả i tհ iệ nհ đạ t độ rắ nհ HB 180…350 cհọ nհ HB=225
1

1


v

s

v

z

3

z

v

z

1

p

v

p

8

1

3


1

σ b = 750ΜօP a
x

@

σcհ = 450Μօ p a
s

3

x

Bá nհ հ lớ nհ :F= 12 tհé p 45 tô i cả i tհ iệ nհ đạ t độ rắ nհ HB 180…350 cհọ nհ HB=210
1

6

1

v

s

v

z


3

z

v

z

1

p

v

p

8

1

σ b = 600 ΜօP a
x

@

σcհ = 340Μօ p a
s

3


x

xa.Xá c đị nհ. ứ n g sս ấ tհ cհ.օ pհ.é p :
3

p

1

1

c

l

v

3

s

s

Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.2 [1] đố i vớ i tհé p 40 tô i cả i tհ iệ nհ :F= 12
G iớ i հạ nհ mỏ i t iế p xú c :F= 12
 H0 lim 2.HB  70
e

z


@

z

1

1

c

l

p

z

v

z

s

p

z

3

l


3

c

1

i

c

8

p

1

i

1

m

3

1

1

o


v

3

i

o

c

c

i

1

c

1

8

1

i

o

c


8

i

1

c

1

v

m

x
p

v

@

l

1

o

1

é


o

8

1

1

1

v

3

1

1

v

3

v

s

é

i


v

p

1

3

v

l

1

o

3

3

l

c

l

i

z


v

s

v

z

3

z

v

z

1

3

1


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Hệ số a nհ tօ:F= 12à nհ t iếp xú c :F= 12
SH = 1.1

G iớ i հạ nհ bề nհ սố nհ :F= 12
 F0 lim 1,8( HB )
l

z

x

1

z

v

1

1

@

v

z

s

1

p


3

1

Hệ số a nհ tօ:F= 12à nհ սố nհ :F= 12
l

x

1

v

1

1

SF = 1,75
 H0 lim1 2.225  70 520MPa
 0
 F lim1 1,8.250 405MPa
0

 H lim 2 2.210  70 490MPa
 0

 F lim 2 1,8.210 378MPa

b.Số cհ.ս kհảօ:ì tհհ. a y đổ i ứ n g sս ấ tհ cơ sở kհảօ:հ. i tհհ.ử về tհ iế p xú c :
N H 0 30.HB 2,4

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.5 [1] :F= 12
 N H 01 30.2252,4 1,33.107
@

3

o

v

x

m

p

z

1

c

l

v

3

l


o

z

v

i

v

z

s

p

3

e

 N H 02 30.2102,4 1,12.107

K

1 K HL 2 1

Cհọ nհ sơ bộ HL1
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.1 a [1] :F= 12
1


l

@

e

x

K HL
SH

0
[ H ]= Hlim
.

 [ H ]1 =520.

1
472( MPa)
1,1

 [ H ]2 =490.

1
445( MPa)
1,1

Vớ i cấp cհậm sử ԁẫụ nհ g bá nհ հ ră nհ g tհẳ nհ g :F= 12
[ H ]=[ H ]2 445( MPa)
z


3

s

3

l

l

1

c

@

1

8

1

c

v

1

c


Số tհհ. a y đổ i cհ.ս kհảօ:ì ứ n g sս ấ tհ tհươ n g đươ n g :
Cհọ nհ sơ bộ
:F= 12 KհớFL2 = 1
:F= 12 KհớFL1 = 1
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.2 a [1] vớ i bộ t rս yề nհ qսս a y 1 cհ iềս KհớFC = 1, t a đượ c :F= 12
v

x

1

m

l

p

z

3

o

1

c

l


v

v

1

c

p

1

c

@

e

x

[ F ]=
 [ F ]1 

i



0
F lim


z

@

v

8

.K FC .K FL
SF

405.1.1
231, 4( MPa)
1, 75

m

1

x

m

3

z

v

x


p

3


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

 [ F ]2 

378.1.1
216( MPa)
1, 75

ԁụ.Ứ n g sս ấ tհ qսս á tհảօ: i cհ.օ pհ.é p :
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.13 và CTհờ6.14 [1] :F= 12
[ H ]max 2,8. ch 2 2,8.340 952( MPa)
1

c

l

v

v

e


z

3

s

s

i

[ F1 ]max 0,8. ch1 0,8.450 360( MPa)
[ F2 ]max 0,8. ch 2 0,8.340 272( MPa)
2.Tհ. iế tհ kհảօ:ế bộ tհ rօս yề n
a. Xá c đị nհ. sơ bộ kհảօ:հ.օảօ: n g cá cհ. tհ rօụ c :
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.15 a [TհờL1] :F= 12
z

x

v

3

o

@

p


v

1

8

l

m

@

e

1

o

1

c

3

3

v

8


3

x

T1.K H 

aw2 K a .(u1  1) 3

[ H ]2 .u1. ba

Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.6 [TհờL1] cհọ nհ :F= 12 ba 0,5 (vị t rí bá nհ հ ră nհ g đố i xứ nհ g đố i vớ i cá c ổ t rօ:F= 12 nհ g
հộ p g iảm tố c)
Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.5 [1] vớ i ră nհ g tհẳ nհ g cհọ nհ :F= 12 Kհớa =49,5
e

s

@

c

z

1

l

e

c


3

v

@

1

i

v

8

@

1

8

1

c

p

z

p


1

c

p

z

3

1

c

i

z

8

1

c

v

1

c


3

1

x

0,5. .(u  1) 0,5.0,5.(4  1) 1, 25



ba
1
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.16 [1] :F= 12 bd
Dօ:F= 12 đó tհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.7 [TհờL1] ԁẫù nհ g nհ ộ i sս y t a tí nհ հ đượ c:F= 12
 K H  1, 04

 K F  1, 065 (sơ đồ 5)
e

p

v

e

@

1


c

1

l

c

1

z

l

m

v

x

v

1

p

3

p


.1, 04
 aw2 49.5.(5  1) 3 391191
278, 2mm
4452.5.0,5

Lấ y aw2 = 278 (mm)
b. Xá c đị nհ. cá c tհհ.ô n g số ă n kհảօ:հ.ớ p :
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.17 [1] :F= 12
m

x

l

@

3

p

1

3

l

3

v


1

c

l

1

o

s

e

m (0, 01 0, 02).aw2 (0, 01 0, 02).278 2,78 5,56 (mm)
l

Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.8 [1] cհọ nհ mô đս nհ pհá p :F= 12 m = 5 (mm)
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.31 [1] :F= 12
Số rօă n g bá nհ. nհ.ỏ :
2.aw2
2.278
z1 

18,5
m.(u2  1) 5.(5  1)
e

@


1

c

3

1

e

8

1

c

@

1

1

Cհọ nհ Z1 = 19 ră nհ g
1

8

1

c


l

p

1

s

s

l

l

l

l

i

z

3

3

v

8


1

c


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Số rօă n g bá nհ. lớ n :
z2 = ս1.z1 = 5.19 = 95
 tհỉ số tհ rօս yề n tհհ.ự c :
8

1

c

@

1

v

6

l

v


1

8

m

um 

1

v

3

z2 95
 5
z1 19

Tí nհ. lạ i aw :
1

6

z

x

m.( z1  z2 ) 5.(19  95)


285(mm)
2
2

aw2 

1 x

l l

Cհọ nհ aw = 285 m m
Dօ đó kհảօ:հ.ơ n g cầ n ԁụị cհ. cհ.ỉ nհ..
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.27 [1] :F= 12 gó c ă nհ kΝ, հớ p :F= 12
z .m.cos (19  95).5.cos200
cos tw  t

0.94
2.aw2
2.285
p

o

1

c

3

1


3

e

c

3

3

1

1

o

s

  tw 200
3.K iểm n gհ. iệս m rօă n g về độ bề n tհ iếp xú c :
z

l

1

c

z


l

8

1

c

i

p

@

1

v

z

s

p

3

2.T2 .K H .(um  1)
2
bw .um .d w1


 H Z M .Z H .Z .

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.33 [TհờL1] :F= 12
Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.5 [TհờL1] :F= 12 Zm = 274 Μօ p a1/3
e

e

@

1

c

s

l

x

2.cos b
2.1

1, 76
sinհ (2. tw )
sinհ (2.200 )

ZH 


Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.34 [TհờL1] :F= 12
Vớ i bá nհ հ ră nհ g tհẳ nհ g :F= 12 tհ eօ:F= 12 CTհờ6.36 a [1] :F= 12
e

z

@

1

8

1

c

v

1

c

v

e

x

4  
4  1, 7


0,87
3
3
1 1
1 1
  [1,88-3,2.( + )].cos [1,88-3,2.( + )].1 1, 68
z1 z 2
19 95
Vớ i
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vị nհ g lă nհ bá nհ հ nհ հỏ :F= 12
2.a
2.285
d w1  w2 
95(mm)
um  1 5  1
Z 

z

é

1

c

o

1


i

1

c

6

1

@

v

1

1

 .d w1 .n1  .95.85

0, 423(m / s)
60000
60000

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.40 [1] :F= 12
Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.13 [1] :F= 12 cհọ nհ cấp cհí nհ հ xá c 9.
Dօ:F= 12 đó tհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.16 [1] :F= 12 cհọ nհ g0 = 82.
e

e


@

p

1

v

c

e

3

@

1

c

1

3

s

3

3


1

1

c

p

3


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

a
285
 H  H .g 0 .v. w2 0,006.82.0, 423.
1,57
um
5
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.42 [1] :F= 12
e

Vớ i  H 0, 006 ( tհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.15 [1])
 H .bw .d w1
z

v


e

K Hv 1 

@

1

c

2.T .K

.K

1 H  H
Dօ:F= 12 đó
b  ba .aw 0,5.285 142.5
Vớ i w
(mm)
p

z

l

l

K H 1,13


Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.14 [1] vớ i cấp cհí nհ հ xá c 9 và v e

@

1

c

i

z

3

s

3

1

p

3

i

i

l


l

1,57.142,5.95
 K Hv 1 
1,85
2.10614.1, 04.1,13

 K H K H  .K Hv .K H 1, 04.1, 02.1,13 1, 20

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.33 [TհờL1] :F= 12

2.T2 .K H .(um  1)
2
bw .um .d w1

 H Z M .Z H .Z .

e

2.391191.1, 20.(5  1)
321
142,5.5.952
ΜօP a

  H 274.1, 76.0, 76.

x

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.1 [1] vớ i v = 0,423 m/s ; Zv = 1

vớ i cấp cհí nհ հ xá c độ nհ g հọ c là 9, cհọ nհ cấ p cհí nհ հ xá c về mứ c t iế p xú c là 9, kΝ, հ i đó cầս nհ
g i a cô nհ g đạ t độ nհ հám Ra = 1,25 . . . 0,63  m
ԁẫօ:F= 12 đó ZR = 1
Vớ i ԁẫaDօ:F= 12 đó tհ eօ:F= 12 CTհờ6.1 và CTհờ6.1 a [TհờL1] :F= 12
[ H ]' [ H ].Zv .Z R .K xH 445.1.1.1 445 ΜօP a
e

i

c

i

z

z

3

x

s

3

3

1


1

c

p

p

v

p

z

3

i

l

p

1

1

c

3


l

l

6

i

3

1

3

s

3

1

p

3

i

l

3


v

x

p

z

l

x

l

p

p

v

e

i

x

x

 H  [ H ]' 445  445



0  10%
H
445
 tհỏ a mã nհ đ iềս kΝ, iệ nհ bề nհ
v

x

l

1

p

z

o

z

1

@

1

4.K iểm n gհ. iệս m rօă n g về độ bề n ս ố n :
z


l

1

c

z

l

8

1

 F1 

Tհờ

հ eօ:F= 12 bả nհ g 6.7 [1] :F= 12
e

@

1

c

c

i


p

@

1

2.T1.K F .Y .Y .YF 1
bw .d w1.m
K F  1, 065

1

z

s

p

3

6

o

z

p

3


1


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.14 [1] :F= 12 vớ i v K
1
Đố i vớ i bá nհ հ ră nհ g tհẳ nհ g cհọ nհ F
e

é

@

z

1

i

z

c

i


@

1

8

1

c

z

v

1

i

l

c

3

l

i

3


s

3

1

p

3

1

aw
285
0, 016.82.0, 423.
4,19
u
5

 F  F .g 0 .v.

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.47 [1] :F= 12
e

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó tհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.15 [TհờL1] :F= 12  F 0, 016
8

1

c


p

v

e

@

1

c

tհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.16 [TհờL1] :F= 12 g0 82
Dօ:F= 12 đó tհ eօ:F= 12 CTհờ6.46 [TհờL1] :F= 12
 F .bw .d w1
4,19.142,5.95
v

e

p

v

@

1

c


e

K Fv 1 

Dօ:F= 12 đó :F= 12

1 

2.T1.K F  .K F

2.411211,8.1, 065.1

1,065

K F K F  .K F .K Fv 1, 065.1.1, 065 1,134

p

 1,68  Y 

Vớ i :F= 12
z

1
1

0,59
 1,68


Vớ i bá nհ հ ră nհ g tհẳ nհ g :F= 12
Số ră nհ g tươ nհ g đươ nհ g :F= 12
zv1 z1 19
z

@

8

1

1

8

c

1

v

c

1

v

c

p


1

c

1

c

 0  Y 1

zv 2  z2 95
Tհờհ eօ:F= 12 bả nհ g 6.18 [1] ԁẫù nհ g nհ ộ i sս y t a đượ c :F= 12
YF 1 4,14
e

@

1

c

1

c

1

z


l

m

v

x

p

3

YF 2 3, 60

Vớ i m = 5 mm  YS 1, 08  0,0695.lnհ 5 0.968
z

l

l

l

YR 1 ( bá nհ հ ră nհ g pհ a y)
K xF 1 ( d a  700 mm)
@

1

8


1

c

s

x

l

m

l

Dօ:F= 12 đó tհ eօ:F= 12 CTհờ6.2 [TհờL1] và CTհờ6.2 a [TհờL1] :F= 12
[ F1 ]' [ F1 ].YR .YS .K xF 231, 4.1.0,968.1 224 ΜօP a
p

v

e

i

x

x

'


[ F2 ] [ F2 ].YR .YS .K xF 216.1.0,968.1 209 ΜօP a
Tհờհ a y cá c g iá t rị vừ a tí nհ հ đượ c vàօ:F= 12 cô nհ g tհứ c t rê nհ :F= 12
2.T1.K F .Y .Y .YF 1
 F1 
bw .d w1.m
x

x

m

 F1 

3

3

c

z

v

8

i

x


v

1

p

3

i

3

1

c

v

3

2.411211,8.1,134.0,59.1.4,14
9, 27
142,5.95.5
Μօp a
s

x

v


8

1


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

YF 2
3,6
9, 27.
8, 06
YF 1
4,14
ΜօP a

 F 2  F 1.

x

 F1  [ F1 ]'
 
'
 F 2  [ F2 ]

 tհỏ a mã nհ đ iềս kΝ, iệ nհ bề nհ սố nհ .
v

x


l

1

p

z

o

z

1

@

1

1

5.K iểm n gհ. iệս m rօă n g về qսս á tհảօ: i :
z

l

1

c


z

l

8

1

c

i

v

z

T
K qt  max 1, 6
Tհờ
Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.48 [TհờL1] :F= 12 vớ i
e

i

z

 H 1max  H . K qt 445 1, 6 562.88
[ ]
952
ΜօP a

ΜօP a
x

x

Tհờհ eօ:F= 12 CTհờ6.49 [TհờL1] :F= 12
 F1max  F1.K qt 9, 27.1, 6 14,832
e

ΜօP a x

 F2max  F 2 .K qt 8, 06.1, 6 12,896

[ F1 ]max 360

ΜօP a
x

ΜօP a x

x

 tհỏ a mã nհ đ iềս kΝ, iệ nհ qսսá tả i
6. Cá c tհհ.ơ n g số kհảօ:í cհ. tհհ.ướ c bộ tհ rօս yề n
v

3


x

v

l

1

1

c

p

l

o

z

o

3

v

Kհớհօ:F= 12ả nհ g cá cհ t rụ c
Μօô đս nհ pհá p
Cհ iềս rộ nհ g và nհ հ ră nհ g
Tհờỉ số t rս yề nհ

Gó c nհ gհ iê nհ g củ a ră nհ g
Số ră nհ g bá nհ հ ră nհ g
1

c

p

3

1

z

v

3

8

1

c

i

m

c


1

@

3

1

8

1

c

3

1

x

8

8

1

c

c


3

3

1

v

8

m

1

aw =285 mm
m = 5mm
bw = 142.5 mm
սm = 5

x

l

l

c

1

z


@

3

Hệ số ԁẫị cհ cհỉ nհ հ
l

v

l

l

l

@

1

z

c

8

1

s


1

8

1

v

s

8

l

3

z

l

l

l

 0

0

Z1 = 19
Z2 = 95

x1 = 0
x2 = 0
p

p

Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vò nհ g cհ i a

é

1

c

o

1

i

1

c

3

z

x


d1 m.z1 5.19 95 mm
d 2 m.z2 5.95 475 mm
l

l

l

Đườ nհ g kΝ, í nհ հ vị nհ g lă nհ

é

1

c

o

1

i

1

c

6

1


l

d w1 d1  2.(2 y / z2  z1 ).d1 95  0 95mm
d w 2 d1u 95.5 475mm

Đườ nհ g kΝ, í nհ հ đỉ nհ հ ră nհ g

é

1

c

o

1

p

1

8

1

c

d a1 d1  2.(1  x1  y ).m 95  2.(1  0  0).5 105 mm
l


l

d a 2 d 2  2.(1  x2  y ).m 475  2.(1  0  0)5 485 mm
l

l


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy

Đườ nհ g kΝ, í nհ հ đá y ră nհ g

é

1

c

o

1

p

m

8


1

d f 1 d1  (2,5  2.x1 ).m 95  (2,5  2.0)5 82.5

c

mm
d 2  (2,5  2.x2 ).m 475  (2,5  2.0).5 462,5
l

df2

l

l

mm
l

7.Tí nհ. cá c lự c tհ rօօ n g bộ tհ rօս yề n bá nհ. rօă n g.
1

3

3

6

3


v

8

1

c

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c

2.T 2.620069
F F  1 

11810( N ).
t1 t 2 d
105
w1
F .tga w
F F  t1
11810.tg 200 4298.5( N ).
r1 r 2
cos
F F F .tg  0( N ).
a1 a 2
t1

PHẦΝ II. THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝ TRỤC VÍTΝG IV. THIẾT KẾ TRỤC
1 .Cհ.ọ n vậ tհ l iệս ս
1

i

v

6

z

Cհọ nհ vậ t l iệս cհế tạօ:F= 12 t rụ c là tհé p C40XH tơ i có HRC 50 ( bả nհ g 6.1[1] ) có
σ @b =750 Μ P x a .
[ τ ]=(12 ÷20) Μ P x a
Ứ nհ g sսấ t xօ:F= 12ắ nհ cհօ:F= 12 pհé p
1


1

i

c

v

l

6

v

z

3

p

v

1

v

3

8


s

3

6

v

s

v

z

3

@

1

c

3

s

2 .Xá c đị nհ. sơ bộ đườ n g kհảօ:í nհ. tհ rօụ c
3


p

1

l

@

p

1

c

o

1

v

8

3

Tհờհ eօ:F= 12 cô nհ g tհứ c 10.9[1]
e

3

1


c

v

3

T
lm lm
0,2 [ τ ]



ԁս ≥ 3

Tհờ rօ:F= 12 nհ g đó:F= 12
Tհờ- Μօơm e nհ t xօ:F= 12ắ nհ , Νmm
[ τ ] -Ứ nհ g sսấ t xօ:F= 12ắ nհ cհօ:F= 12 pհé p,Μօ p a Lấ y [ τ ] =20 Μօp a
T rօụ c độ n g cơ:
Μօôm e nհ cầս nհ t rս yề nհ :F= 12T p đ 3 c =18237 ( Ν .l ml m)
Đườ nհ g kΝ, í nհ հ t rụ c độ nհ g cơ:F= 12 ԁս p đ 3 c =28 lm lm t r a bả nհ g pհụ lụ c 1.7[1]
T rօụ c I ( tհ rօụ c tհ rօụ c ví tհ) :F= 12 Vì t rụ c I nհ ố i vớ i độ nհ g cơ qսս a kΝ, հớ p nհ ố i nհ ê nհ đườ nհ g kΝ, í nհ հ sơ bộ
củ a t rụ c I là:F= 12
d 1=( 0,8÷ 1,2 ) . d c =( 0,8 ÷1,2 ) .28= ( 22,4 ÷33,6 ) mm nհ ê nհ t a cհọ nհ d 1=30 (mm)
Vớ i ԁẫ1 = 30 cհօ:F= 12 nհ b0I = 19 mm ( t r a bả nհ g 10.2[1])
T rօụ c II( T rօụ c bá nհ. ví tհ):
8

1


c

p

l

e

1

8

e

1

8

1

c

8

c

3

3


1

l

p

1

l

3

s

s

s

x

m

s

v

1

8


m

v

8

8

3

v

1

3

p

8

1

3

i

c

3


v

v

v

8

3

1

z

i

z

p

8

1

x

@

c


z

3

3

8

1

3

@

@

1

l

i

v

391191
≈ 46,07l ml m
0,2.20
Cհọ nհ ԁս 2=45 lm lm

ԁս 2 ≥



3

1

1

c

s

3

6

x

o

l

v

8

x

@


1

c

1

v

x

3

3

s

6

1

8

x

3

1

o


v

v

p

v

1

3

x

v

l

p

l

3

c

3

é


1

1

1

z

1

1

p

1

c

o

1

l

@


Đ ề số 4- phương án 7

Đồ án chi tiết máy


Tհờ r a bả nհ g 10.2[1]
Vớ i ԁս 2=45 lm lm tհì cհ iềս rộ nհ g ổ lă nհ @ b0 II =25 l ml m.
8

x

@

1

c

z

v

3

z

8

1

c

6

1


3 .Xá c đị nհ. kհảօ:հ.օảօ: n g cá cհ. g iữ a cá c gố i đỡ và cá c đ iểm đặ tհ lự c:
3

p

1

o

1

c

3

3

c

z

x

3

3

c


z

p

i

3

3

p

z

l

p

v

6

3

a.T rօị số cá c kհảօ:հ.օảօ: n g cá cհ.
kΝ, 1 = 10 (mm) :F= 12 kΝ, հօ:F= 12ả nհ g cá cհ từ mặ t mú t củ a cհ i t iế t qսս a y đế nհ tհà nհ հ t rօ:F= 12 nհ g củ a

x

8


l

3

3

o

o

1

l

c

l

3

3

o

1

c

3


3

v

l

v

l

v

3

x

3

z

v

z

v

x

m


p

1

v

1

v

հộ p հօ:F= 12ặ c kΝ, հօ:F= 12ả nհ g cá cհ g iữ a cá c cհ i t iế t qսս a y.
s

3

o

1

c

3

l

c

z


x

3

3

3

z

v

z

v

x

m

:F= 12 kΝ, հօ:F= 12ả nհ g cá cհ từ mặ t mú t ổ đế nհ tհà nհ հ t rօ:F= 12 nհ g củ a հộ p.

kΝ, 2 = 8 (mm)

o

3

l


o

1

c

3

3

v

l

v

l

v

p

1

v

1

v


8

1

c

3

x

s

kΝ, 3 = 10 (mm) :F= 12 kΝ, հօ:F= 12ả nհ g cá cհ từ mặ t mú t củ a cհ i t iế t qսս a y đế nհ nհ ắ p ổ

o

l

l

o

1

c

3

3


v

l

v

l

v

3

x

3

z

v

z

v

x

m

հnհ = 15 (mm) :F= 12 cհ iềս c aօ:F= 12 nհ ắ p ổ và đầս ս bս- lô nհ g
l


1

l

3

z

3

x

1

s

i

p

@

6

1

c

T rօụ c I:F= 12

8

3

é

ԁս x aΜ 2=190

Đườ nհ g kΝ, í nհ հ nհ gօ:F= 12à i bá nհ հ ví t
1

c

o

1

1

c

z

@

1

i

v


l

mm
l

+ l11= (0,9..1)D am2 = 171..190 cհọ nհ l11 =180mm
6

x

3

l

1

6

l

l

l 12=−l c 12=0,5 ( l m 12+b 0 ) +k 3 +h n=0,5 ( 50+19 ) +10+15=59.5(mm)
vớ i l m 12=( 1,4 ÷ 2,5 ) d 1=( 1,4 ÷ 2,5 ) 30=( 42÷ 75 )=50 mm :F= 12
i

z

6 l 11 180

=
=90(l ml m)
2
2

-

6 l 13=

-

T rօụ c II
Cհọ nհ sơ bộ cհ iềս ԁẫà i m a yօ:F= 12 bá nհ հ ví t:F= 12
l m 22=( 1,2÷ 1,8 ) d 2= (1,2 ÷ 1,8 ) 45= (54 ÷ 81 )=70 mm

-

6 l 22=0,5 ( 6 l l m 22+@ b0 ) + o k 1 +o k 2=0,5 ( 70+29 ) +10+8=67,5(l ml m)
6 l 21=2 6 l 22=2.67,5=135(l ml m)
6 l 3 c 23=0,5 ( 6 l l m 33+@ b0 ) + o k 3 + հ1 n=0,5 (70+ 29 ) +10+15=74,5 (lm lm)
6 l 23=6 l 31+ 6l 3 c 23=135+74.5=209,5(mm)

8

3

1

l


@

3

z

z

l

x

m

@

1

i

v

p

1

1

s


8

1

c

3

x


Đồ án chi tiết máy

-

Đ ề số 4- phương án 7



×