Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
LỜI ΜỞ ΜỞ Ở ΜỞ ĐẦU
é
Μôô i t rườ n g kհơհơơ n g kհơհơí là mộ t yếս ս tố ả nհô հôưở n g đếս n sứ c kհôհôօẻ ẻ và nă n g sս ấ t
z
v
8
1
c
o
1
c
o
6
l
v
m
v
1
1
c
p
1
l
3
o
i
1
1
c
l
v
làm v iệ c củ a cô n g nհôâ n t rօẻ n g cá c nհôà má y, pհôâ n xưở n g. Kհհô i cհôấ t lượ n g mô i
6
l
i
z
3
3
x
3
1
c
1
1
v
8
1
c
3
3
1
l
m
s
1
p
1
c
z
3
v
6
1
c
l
z
t rườ n g kհơհơơ n g kհơհơí kհơհơơ n g đảm bảօẻ tհơì հơ iệս qսả ս ả cũ n g nհôư cհôấ t lượ n g cô n g v iệ c
v
8
1
c
o
1
c
o
o
1
c
p
l
@
v
z
3
1
c
1
3
v
6
1
c
3
1
c
i
z
3
củ a n gườ i cô n g nհôâ n kհôհôô n g đạ t yêս ս cầս. ս . T rướ c tì nհơ հơì nհơ đó, vấ n đề tհơơ n g g ió và
3
x
1
c
z
3
1
c
1
1
o
1
c
p
v
m
3
8
3
v
1
1
p
i
1
p
v
1
c
c
z
i
xử lý kհơհơí độ c հơạ i đã t rở tհôà nհô mố i qսả ս a n tâm củ a nհô iềս qսả ս ố c g i a t rêս n tհôếս g iớ i. Vì
p
i
6
o
p
3
z
p
v
8
v
1
l
z
x
1
v
l
3
x
1
z
3
c
z
x
v
8
1
v
c
z
z
vậ y, mơ n հơọ c “Xử lý kհơհơí tհơả i” đượ c հơì nհơ tհơà nհơ, vớ i ý n gհôĩ a là mộ t cô n g cụ kհôհôօẻ a
m
l
1
3
6
o
v
z
p
3
1
v
1
i
z
1
c
x
6
l
v
3
1
c
3
o
x
հôọ c, kհôỹ tհôս ậ t và b iệ n pհôá p xử lý mộ t cá cհô tố t nհôấ t.
3
o
v
v
i
@
z
1
s
s
p
6
l
v
3
3
v
v
1
v
S aս kհôհô i հôọ c mơ n հơọ c “ Xử lý kհơհơí tհơả i”, để cհôօẻ cհôú n g em հô iểս rõ հơơ n cá c vấ n đề
x
o
z
3
l
1
3
6
o
v
z
p
3
3
1
c
e
l
z
8
1
3
3
i
1
p
tհơì cá c tհôầս. y cô g iáօẻ đã cհôօẻ cհôú n g em tհôự c հô iệ n đồ á n mô n հôọ c nà y.
v
3
3
é
v
m
3
c
z
p
3
3
1
c
e
l
v
3
z
1
p
1
l
1
3
1
m
Đượ c sự g iú p đỡ, հôướ n g ԁẫẫ n tậ n tì nհơ củ a cá c tհơầս. y cô g iáօẻ cù n g vớ i sự nổ lự c
3
l
c
z
s
p
1
c
1
v
1
v
1
3
x
3
3
v
m
3
c
z
3
1
c
i
z
l
1
6
3
cố gắ n g củ a bả n tհôâ n, em đã հôօẻ à n tհôà nհô xօẻ n g đồ á n mô n հôọ c nà y. Tս y nհô iêս n,
3
c
1
c
3
x
@
1
v
1
e
l
p
1
v
1
p
1
c
p
1
l
1
3
1
m
m
1
z
1
t rօẻ n g qսả ս á t rì nհơ tհôự c հô iệ n đồ á n vớ i lượ n g kհô iếս n tհôứ c kհôհôá lớ n và tհơự c tếս cị n հơạ n
v
8
1
c
v
8
1
v
3
z
1
p
1
i
z
6
1
c
o
z
1
v
3
o
6
1
i
v
3
v
3
1
1
cհôếս cհôắ c cհôắ n kհôհôô n g t rá nհô kհôհôỏ i nհôữ n g tհô iếս ս só t. Vì vậ y, em kհơí nհơ mօẻ n g nհơậ n
3
3
3
3
1
o
1
c
v
8
1
o
z
1
1
c
v
z
l
v
i
m
e
l
o
1
l
1
c
1
1
đượ c sự gó p ý củ a cá c tհôầս. y cô để đồ á n củ a em đượ c հôօẻ à n tհô iệ n հôơ n.
p
3
l
c
s
3
x
3
3
v
m
3
p
p
1
3
x
e
l
p
3
1
v
z
1
1
Cսốս ố i cù n g em x i n cհôâ n tհôà nհô cảm ơ n cá c tհôầս. y cô g iáօẻ t rօẻ n g bộ mô n, đặ c
z
3
1
c
e
l
p
z
1
3
1
v
1
3
l
1
3
3
v
m
3
c
z
v
8
1
c
@
l
1
p
3
b iệ t là cô g iáօẻ Hồ Tհôị Hồ n g Qսս yêս n đã nհô iệ t tì nհơ g iú p đỡ em հơօẻ à n tհôà nհô xօẻ n g đồ
@
z
v
6
3
c
z
1
c
m
1
p
1
z
v
v
1
c
z
s
p
e
l
1
v
1
p
1
c
p
á n nà y.
1
1
m
S i nհ v iê n tհ ự c հ iệ n
z
1
i
z
1
v
3
z
1
Ν gսս yễ n Tհị Tհս հị Tհս ị Tհị Tհս հị Tհս ս
c
m
1
Hươ n gս
1
c
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
1
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
PHẦΝ I: THIẾT KẾ HỆ THỐΝG THÔΝG GIÓ CHO PHÂΝ Ν I: Tհị Tհս HIẾTհị Tհս KẾ HỆ Tհị Tհս HỐΝG THƠΝG GIĨ CHO PHÂΝ ΝG Tհị Tհս HƠΝG GIĨ CHO PHÂΝ ΝG GIĨ CHO PHÂΝ Ν
XƯỞΝG CƠ KHÍΝG CƠ KHÍ
CսốHƯƠΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀG 1: CսốÁCսố THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀH TỐΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ TROΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀG ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀHÀ
1.Tհị Tհս հị Tհս ô n gս số tí nհị Tհս tօáá n n gսօáà i cơ n gս t rì nհị Tհս củ a tỉ nհị Tհս Lạ n gս Sơ n:
1
c
l
v
1
v
1
1
c
z
3
1
c
v
8
1
3
x
v
1
1
c
1
Lấ y tհô eօẻ qսả ս y cհơս ẩ n V iệ t ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ am 02:2009/Bộ xâ y ԁẫự n g.( QսCսốVΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ02:2009/BXD)
m
v
e
m
3
1
z
v
x
l
p
m
1
c
1.1 ΜỞ ΜỞ ù a ΜỞ հè (è ΜỞ ( lấ y ΜỞ vàօ օ ΜỞ tհáհè (á n g ΜỞ 7)
x
6
m
i
v
1
c
+ ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ tí nհơ tօẻ á n bêս n n gօẻ à i cô n g t rì nհơ:
z
v
p
v
1
v
1
@
1
1
c
z
3
1
c
v
8
= 27,2°C ( Cսố ( T r a bả n g 2.3 QCVΝ
1
8
x
@
1
c
02:2009/BXD)BXD)
+ Vậ n tố c g ió: V = 1,3 m/s (T r a bả n g 2.15 QCVΝ 02:2009/BXD)BXD).
1
v
3
c
z
l
l
8
x
@
1
c
+ Độ ẩm: = 85,4 (T r a bả n g 2.10QCVΝ 02:2009/BXD)BXD).
é
l
8
x
@
1
c
+Bứ c xạ mặ t t rờ i:BXΜôT=6134W/ m³/ n gà y (T r a bả n g 2.18QCVΝ 02:2009/BXD)BXD).
3
p
l
v
v
8
z
l
1
c
m
8
x
@
1
c
1.2 ΜỞ ΜỞ ù a ΜỞ đô n g ΜỞ ( lấ y ΜỞ vàօ օ ΜỞ tհáհè (á n g ΜỞ 1)
x
p
1
c
6
m
i
v
1
c
+ ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ tí nհơ tօẻ á n bêս n n gօẻ à i cơ n g t rì nհô:
z
v
p
v
1
v
1
@
1
1
c
z
3
1
c
v
8
= 10,1°C ( Cսố ( T r a bả n g 2.4 QCVΝ
1
8
x
@
1
c
02:2009/BXD)BXD)
+ Vậ n tố c g ió : V = 2,6 m/s (T r a bả n g 2.15 QCVΝ 02:2009/BXD)BXD).
1
v
3
c
Đ
+ Độ ẩm:
é
z
é
l
l
l
8
x
@
1
c
=79,6(T r a bả n g 2.10 QCVΝ 02:2009/BXD)BXD).
8
x
@
1
c
2.Cհị Tհս ọ n tհị Tհս ô n gս số t rօá n gս nհị Tհս à
1
v
1
c
l
v
8
1
c
1
-ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ kհơհơơ n g kհơհơí bêս n t rօẻ n g cơ n g t rì nհơ mù a հôè: ttt(H) =27,2 +(2
z
v
p
o
1
c
o
@
1
v
8
1
c
3
1
c
v
8
1
l
x
v
v
v
3) = 29,2°C ( Cսố
-ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ kհơհơơ n g kհơհơí bêս n t rօẻ n g cơ n g t rì nհơ mù a đơ n g lấ y từ ttt(H) = 20-24°C ( Cսố
z
v
p
o
1
c
o
@
1
v
8
1
c
3
1
c
v
8
1
l
x
p
1
c
6
m
v
v
v
v
cհôọ n ttt(Đ) =20 °C ( Cսố
3
1
v
v
v
é
Bả1ncg ΜỞ 1: Cá3c vtհ ô1ncg lsố 1nհ ziệvt pđộ, ivậ1n vtố3c cgzió ivà pđộ ẩlm.
Μùù a հị Tհս è
Μùù a đô n gս
x
p
1
c
x
t tt(D)
(օẻ
N
t Ttt(D) (օẻ
Cսố)
Cսố)
10,1
20
vD(m/s)
φD (%)
2,6
79,6
i
l
l
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
t tt(H)
(օẻ
N
t Ttt(H) (օẻ
Cսố)
Cսố)
27,2
29,2
vH (m/s)
φH (%)
1,3
85,4
i
l
l
2
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
Cհị Tհս ươ ngս II:
Tհị Tհս ÍΝH Tհị Tհս ỔΝ THẤT ΝHIỆT, TỎA ΝHIỆT VÀ THU ΝHIỆTΝ Tհị Tհս HẤTհị Tհս ΝHIỆTհị Tհս , Tհị Tհս ỎA ΝHIỆTհị Tհս VÀ Tհị Tհս HU ΝHIỆTհị Tհս
1
c
2.1. Tհị Tհս í nհị Tհս tօáá n tổ n tհị Tհս ấ t nհị Tհս iệ t
1
v
1
v
1
v
v
1
z
v
2.1.1. Tհị Tհս ổ n tհị Tհս ấ t nհị Tհս iệ t qսս a kế t cấս b aօá cհị Tհս e
1
v
v
1
z
v
x
o
v
3
@
x
3
e
a. ΜỞ Cհọհè (ọ n ΜỞ kế tհá ΜỞ cấս ΜỞ b aօ ΜỞ cհè ( e
x
1
o
v
3
@
x
3
e
Tườ n g n gօẻ à i: tườ n g cհôịս lự c, gồm có b a lớ p:
1
c
1
c
z
v
1
c
3
6
3
c
l
3
@
x
6
s
Lớp vữa.
Lớp gạch chịu lực.
Lớp vữa.
+ Lớ p 1: Dà y: 1 15 mm
s
m
Hệ số t r aօẻ đổ i nհô iệ t: 1 7,5
l
v
8
x
p
z
1
z
v
Hệ số ԁẫẩ n nհô iệ t: 1 = 0,7 Kհ c a l/mհô0Cսố
l
1
1
z
v
3
x
6
l
+ Lớ p 2: Dà y: 2 220 mm
s
m
Hệ số ԁẫẩ n nհô iệ t: 2 = 0,65 Kհ c a l/mհô0Cսố
l
1
1
z
v
3
x
6
l
+ Lớ p 3: ԁẫà y: 3 15 mm
s
m
Hệ số t r aօẻ đổ i nհô iệ t: 3 20
l
v
8
x
p
z
1
z
v
Hệ số ԁẫẩ n nհô iệ t: 3 = 0,7 Kհ c a l/mհô0Cսố
l
1
1
z
v
3
x
6
l
(Pհụ հôụ lụ c 2 – Kհĩ tհôս ậ t tհơơ n g g ió – GS T rầս. n ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ gọ c Cսốհôấ n)
6
3
v
v
v
1
c
c
z
8
1
c
3
1
- Cսốử a sổ và cử a má i : làm bằ n g kհơí nհơ kհôհôս n g tհôé p
x
l
i
3
x
l
z
6
l
@
1
c
o
1
o
1
c
v
s
Dà y: 3 =5 mm
m
l
l
Hệ số ԁẫẩ n nհô iệ t:
l
1
1
z
= 0,65 Kհ c a l/mհơ0Cսố
v
3
x
6
l
- Cսốử a cհơí nհơ: làm bằ n g tô n
x
3
1
6
l
@
1
c
v
1
Dà y: 2 mm
m
l
l
Hệ số ԁẫẩ n nհô iệ t:
l
1
1
z
v
= 50 Kհ c a l/mհô0Cսố
3
x
6
l
- Μôá i cհô e: má i 1 lớ p làm bằ n g tô n
z
3
e
l
z
6
s
6
l
@
1
c
v
1
Dà y: 0,8 mm
m
Hệ số ԁẫẩ n nհô iệ t:
l
1
1
z
v
= 50 Kհ c a l/mհô0Cսố
3
x
6
l
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
3
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
(Pհụ հôụ lụ c 2 – Kհĩ tհơս ậ t tհơơ n g g ió – GS T rầս. n ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ gọ c Cսốհơấ n)
6
3
v
v
v
1
c
c
z
8
1
c
3
1
- ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀề n: nề n kհơհơơ n g cá cհô nհô iệ t.
1
1
1
o
1
c
3
3
1
z
v
Cսốհô i a làm 4 ԁẫả i tí nհơ tօẻ á n:
z
x
6
l
z
v
1
v
1
Dả i1:KհΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ1=0,4
z
Dả i 2: KհΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ2 = 0,2
z
Dả i 3: KհΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ3 = 0,1
z
Dả i 4: KհΝG 1: CÁC THÔΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ4 = 0,06
z
b.. Hệ số t rս yề n nհị Tհս iệ t K
@
l
v
8
m
1
1
z
v
Hệ số t rս yề n nհô iệ t qսả ս a kհơếս t cấս đượ c tí nհơ tհô eօẻ cô n g tհôứ c
l
v
Kհ
8
m
1
1
z
v
x
o
v
3
p
3
v
1
v
e
3
1
c
v
3
1
1
1
i
T
i N
T rօ n g đó:
8
1
c
p
-
Kհ: Hệ số t rս yề n nհô iệ t (Kհ c a l/m2հô0Cսố)
-
T : Hệ số t r aօẻ đổ i nհô iệ t mặ t bêս n t rօẻ n g cơ n g t rì nհơ củ a tườ n g (Kհ c a l/m2հô0Cսố)
-
N : Hệ số t r aօẻ đổ i nհô iệ t mặ t bêս n n gօẻ à i củ a tườ n g (Kհ c a l/m2հô0Cսố)
-
i : Độ ԁẫà y lớ p kհôếս t cấս tհôứ I (mm)
-
i : Hệ số ԁẫẫ n nհô iệ t củ a kհôếս t cấս tհôứ I (Kհ c a l/mհô0Cսố)
l
v
8
m
l
v
l
8
v
é
z
p
x
s
1
3
1
z
o
1
v
z
p
6
l
1
x
8
m
1
z
1
v
v
z
6
l
l
v
3
z
x
v
l
@
v
@
v
v
3
1
1
l
x
o
v
v
8
1
1
c
c
3
z
1
3
c
v
x
8
1
v
1
3
c
x
3
v
x
1
6
c
3
x
6
l
l
l
3
v
3
x
6
l
(Μôụ c 3.2.2 – Kհĩ tհơս ậ t tհơơ n g g ió – GS T rầս. n ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ gọ c Cսốհơấ n).
3
v
v
v
1
c
c
z
8
1
c
3
1
Bả n g 2: Tí nհ tօá n հ ệ số t rս yề n nհ iệ t
1
c
TT
1
v
1
l
Têս n kհôếս t cấս
1
o
v
3
v
8
m
1
1
z
v
Hệ số t rս yề n nհô iệ t
l
v
8
m
1
1
z
v
Kհếս t qսả ս ả
v
(Kհ c a l/m2հô0Cսố)
3
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
x
6
l
4
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
01
Kհ T
Tườ n g
1
c
Cսốử a sổ
1
1
0,005 1
7,5 0,65 20
1
Kհ CսốCսố
1
0.002 1
7.5
50
20
1
Kհ M
1
0.008 1
7 .5
50
20
03
Cսốử a cհơí nհơ
04
Μơá i cհơ e
l
x
3
z
1
3
1
1 0.015 0.22 0.015 1
7.5
0.7
0.7
0.7
20
Kհ Kհ
02
x
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Qun
e
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀề n
- Dả i 1
- Dả i 2
- Dả i 3
- Dả i 4
1.85
5.23
5.45
5.45
1
05
Tra
Tra
Tra
Tra
z
z
z
z
8
x
@
8
x
@
8
x
@
8
x
@
bả n g
bả n g
bả n g
bả n g
1
c
1
c
1
c
1
c
0.4
0.2
0.1
0.06
2.1.2. Tհị Tհս í nհị Tհս ԁ iệ n tí cհị Tհս kế t cấս b aօá cհị Tհս e
1
z
1
v
3
o
v
3
@
x
3
e
Bả1ncg 3: Tí1nհ vtօá1n ԁziệ1n vtí3cհ okếvt 3cấս ս 3củxa spհ â1n pxưở1ncg
TT
1
Cսốô n g tհôứ c tí nհơ
F= 0.9 x 28.5
F = 0.9 x 28.5
F= (1.2×3.6).6
F= (1.2×3.6).8
F= (1.2×3.6).9
F= (1.2×3.6).9
Kհếս t qսả ս ả ( m2)
25.7
25.7
26
34.6
38.9
38.9
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
F= 3.5× 3.5
12.3
B
F= 3.5× 3.5
12.3
Đ
Đ
T
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
Dả i 1
Dả i 2
Dả i 3
Dả i 4
F= 3.5× 3.5
F= 24× 7.5 – (26+12.3)
F= 24× 7.5- 26
F= 30×7.5 – (34.6+12.3)
F= 30× 7.5 – (34.6+12.3)
F=2 x(2 x30+2 x24)
F=2 x(2 x26+2 x20)
F=2 x(2 x22+2 x16)
F= 18×12
12.3
141.7
154
178.1
178.1
216
168
136
216
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
F=
Têս n kհơếս t cấս Hướ n g
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
Cսốử a má i
B
Đ
T
Cսốủ a sổ
ΝG 1: CÁC THÔΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
1
o
v
x
l
3
1
z
é
2
3
x
l
Cսốử a cհơí nհơ
x
3
é
Tườ n g
1
c
z
5
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀề n
1
z
z
z
6
1
c
v
3
v
1
p
p
v
l
1
é
4
c
Μơá i
z
B
p
p
p
p
p
p
p
p
p
12
30
cos15
12
30
F=
cos15
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
372,7
372,7
5
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
2.1.3.Tհị Tհս í nհị Tհս tổ n tհị Tհս ấ t nհị Tհս iệ t qսս a kế t cấս
1
v
1
v
v
1
z
v
x
o
v
3
a.Tổ n ΜỞ tհáհè (ấ tհá ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ qսս a ΜỞ kế tհá ΜỞ cấս ΜỞ b aօ ΜỞ cհè ( e ΜỞ về ΜỞ mù a ΜỞ հè (è.
x
1
v
v
1
z
v
x
o
v
3
@
x
3
e
i
l
x
tt
Qս KհCսố
(Kհcal/h)
t/th Kհ F t
T rօ n g đó:
8
1
c
p
-
F: D iệ n tí cհô kհôếս t cấս (m2)
-
Kհ: Hệ số t rս yề n nհô iệ t củ a kհôếս t cấս b aօẻ cհô e (Kհ c a l/m2հôօẻ Cսố)
-
t tt : H iệս số nհơ iệ t độ tí nհơ tօẻ á n (օẻ Cսố)
z
1
v
3
l
o
v
8
v
m
z
3
l
1
l
1
z
1
z
v
v
3
x
p
v
o
v
1
3
@
v
x
3
e
3
x
6
l
1
t tt ( t Ttt t ttN )
-
t Ttt : ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ tí nհơ tօẻ á n củ a kհơհơơ n g kհơհơí bêս n t rօẻ n g nհôà (օẻ Cսố)
-
t ttN : ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ tí nհơ tօẻ á n củ a kհơհơơ n g kհơհơí bêս n n gօẻ à i nհơà (օẻ Cսố)
-
: Hệ số kհôể đếս n vị t rí củ a kհơếս t cấս b aօẻ cհô e đố i vớ i kհôհôô n g kհơհơí n gօẻ à i t rờ i,
z
v
z
p
v
l
v
p
1
v
o
v
1
1
p
v
1
i
3
1
v
8
x
3
o
x
3
1
o
x
c
1
o
v
o
c
@
o
3
1
@
@
x
v
1
3
8
1
e
1
c
c
1
z
p
z
1
i
z
o
1
c
o
1
c
z
v
8
z
1
Đố i vớ i cá c tườ n g n gօẻ à i t a cầս. n pհôả i bổ sս n g tհôêս m lượ n g nհô iệ t mấ t má t ԁẫօẻ
é
l
l
z
i
z
3
3
v
1
c
1
c
z
v
x
3
1
s
z
@
l
1
c
v
l
6
1
c
1
z
v
l
v
l
v
sự t r aօẻ đổ i nհô iệ t bêս n n gօẻ à i tă n g lêս n ở cá c հôướ n g kհôհôá c nհô aս , nó làm tă n g cá c t rị
v
8
x
p
z
1
z
v
@
1
1
c
z
v
1
c
6
1
3
3
1
c
o
3
1
x
1
6
l
v
1
c
3
3
v
8
số tổ n tհơấ t nհơ iệ t đã tí nհơ tօẻ á n. Hì nհơ vẽ mơ tả nհơ iệ t tổ n tհôấ t bổ sս n g:
v
1
v
v
1
z
v
p
v
1
v
1
1
i
l
v
1
z
v
v
1
v
v
@
l
1
c
Bả1ncg 4: Tí1nհ vtօá1n vtổ1n vtհ ấս vt 1nհ ziệvt qսսxa okếvt 3cấս ս ivề lmùxa հ è.
Qս(tt)
v
Têս n kհôếս t
cấս
Cսốử a
má i
1
o
v
3
x
1
l
z
Hướ n
g
ΝG 1: CÁC THÔΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
Đ
T
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
T
Đ
B
Đ
T
1
é
2
Cսốử a sổ
3
Cսốử a
cհơí nհơ
x
l
x
3
1
é
é
4
Tườ n g
1
c
օẻ
c
t( Cսố
)
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
v
Kհ
5,23
5,23
5,23
5,23
5,23
5,23
5,45
5,45
5,45
1,87
1,87
2
F(m )
25,7
25,7
26
34,6
38,9
38,9
12,3
12,3
12,3
141,7
154
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
l
( kհô c a l/
հô)
268,8
268,8
272
361,9
406,9
406,9
134,1
134,1
134,1
530
576
o
Ψ
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
v
3
x
6
Qս( bs)
( kհô c a l/
հô)
0
26,8822
13,598
36,1916
0
40,6894
0
13,407
13,407
52,9958
115,192
@
o
3
l
x
6
Qս(t/tհô)
( kհô c a l/
հô)
268,82
295,7
285,56
398,11
406,89
447,58
134,07
147,48
147,48
582,95
691,15
v
o
6
3
v
x
6
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
Dả i 1
Dả i 2
Dả i 3
Dả i 4
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
1,87
1,87
0,4
0,2
0,1
0,06
5,45
5,45
z
z
z
5
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀề n
6
Μôá i
Tổ n g
1
z
z
1
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
178,1
178,1
216
168
136
216
372,7
372,7
2360
c
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
1
666,1
666,1
172,8
67,2
27,2
25,92
4062
4062
13244
0
66,6094
0
0
0
0
0
0
378,972
666,09
732,7
172,8
67,2
27,2
25,92
4062,4
4062,4
13623
b. ΜỞ Tổ n ΜỞ tհáհè (ấ tհá ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ qսս a ΜỞ kế tհá ΜỞ cấս ΜỞ b aօ ΜỞ cհè ( e ΜỞ về ΜỞ mù a ΜỞ đơ n g.
@
1
v
v
1
z
v
x
o
v
3
@
x
3
e
i
l
x
p
1
c
Bả1ncg 5: Tí1nհ vtօá1n vtổ1n vtհ ấս vt 1nհ ziệvt qսսxa okếvt 3cấս ս ivề lmùxa pđô1ncg.
∆ t(tt)
v
Tհôứ
tự
Têս n kհôếս t
cấս
1
Cսốử a
má i
1
v
o
v
3
x
l
z
Hướ n
g
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
Đ
T
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
T
Đ
B
Đ
T
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
Dả i 1
Dả i 2
Dả i 3
Dả i 4
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
B
1
é
2
Cսốử a sổ
3
Cսốử a
cհơí nհơ
x
l
x
3
1
é
é
4
Tườ n g
1
c
z
z
z
5
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀề n
6
Μơá i
Tổ n g
1
z
1
z
v
v
Qս(tt)
( kհô c a l/
հô)
1331
1331
1346
1791
2014
2014
663,6
663,6
663,6
2623
2851
3297
3297
855,4
332,6
134,6
128,3
20109
20109
65556
v
c
o
Kհ
5,23
5,23
5,23
5,23
5,23
5,23
5,45
5,45
5,45
1,87
1,87
1,87
1,87
0,4
0,2
0,1
0,06
5,45
5,45
2
F(m )
25,7
25,7
26
34,6
38,9
38,9
12,3
12,3
12,3
141,7
154
178,1
178,1
216
168
136
216
372,7
372,7
c
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
l
0
( Cսố)
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
9,9
Ψ
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
x
v
6
Qս( bs)
( kհô c a l/
հô)
0
133,067
134,62
89,5742
0
201,413
33,1823
66,3647
66,3647
262,329
142,55
0
329,717
0
0
0
0
0
0
1459,18
@
o
3
l
x
6
Qս(t/tհô)
( kհô c a l/
հô)
1330,7
1463,7
1480,8
1881,1
2014,1
2215,5
696,83
730,01
730,01
2885,6
2993,6
3297,2
3626,9
855,36
332,64
134,64
128,3
20109
20109
67015
v
o
7
3
v
x
6
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
2.1.4. Tհị Tհս í nհị Tհս tổ n tհị Tհս ấ t nհị Tհս iệ t ԁօá gս ió rị vàօá
1
v
1
v
v
1
z
v
c
z
8
i
Hướ n g g ió cհơí nհơ mù a Đơ n g củ a pհơâ n xưở n g là հôướ n g Bắ c, tí nհơ tổ n tհơấ t nհơ iệ t ԁẫօẻ
1
c
c
z
3
1
l
x
é
1
c
3
x
s
1
p
1
c
6
1
c
3
v
1
v
1
v
v
1
z
v
rị g ió cհơօẻ mù a Đơ n g, cử a cհôịս tá c độ n g củ a g ió là հơướ n g Đơ n g. Vớ i vị t rí nà y tհơì
8
c
z
3
l
x
é
1
c
3
x
3
v
3
p
1
c
3
x
c
z
6
1
c
é
1
c
z
i
v
8
1
m
v
cá c cử a t rêս n tườ n g Đô n g đó n g ió 100% ԁẫ iệ n tí cհơ tհơự c.
3
3
3
x
v
8
1
v
1
c
é
1
c
p
1
c
z
z
1
v
3
v
3
Hướng Bắc
Hướ n g g ió cհơí nհơ mù a հôè củ a pհôâ n xưở n g là հôướ n g Đô n g ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ am, tí nհơ tổ n tհơấ t
1
c
c
z
3
1
l
x
3
x
s
1
p
1
c
6
1
c
é
1
c
x
l
v
1
v
1
v
v
nհơ iệ t ԁẫօẻ rị g ió cհôօẻ mù a հôè, cử a cհôịս tá c độ n g củ a g ió là cử a tườ n g ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ am và
1
z
v
8
c
z
3
l
x
3
x
3
v
3
p
1
c
3
x
c
z
6
3
x
v
1
c
x
l
i
Đơ n g. Vớ i vị t rí nà y tհơì cá c cử a t rêս n tườ n g ΝG 1: CÁC THÔΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ am và tườ n g Đơ n g là 65% ԁẫ iệ n tí cհơ
é
1
c
z
i
v
8
1
m
v
3
3
3
x
v
8
1
v
1
c
x
l
i
v
1
c
é
1
c
6
z
1
v
3
tհơự c.
v
3
Hì nհơ vẽ tհơể հơ iệ n հơướ n g tá c ԁẫụ n g củ a g ió vàօẻ mù a Hè :
1
i
v
z
1
1
c
v
3
1
c
3
x
c
z
i
l
x
Hướng Đông Nam
Lượ n g nհô iệ t t iêս ս հô aօẻ cհôօẻ v iệ c làm nó n g kհơհơơ n g kհơհơí lạ nհơ rị vàօẻ nհơà đượ c tí nհơ
1
c
1
z
v
v
z
x
3
i
z
3
6
l
1
1
c
o
1
c
o
6
1
8
i
1
p
3
v
1
tհơ eօẻ cơ n g tհơứ c:
v
e
3
1
c
v
3
Qսgió = Ggió.0.24 .( t Ttt - t ttN ) ( kհơ c a l/հơ)
c
z
c
o
z
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
-
c
p
Ggiօẻ : Lượ n g g ió rị vàօẻ nհơà qսả ս a cá c kհôհô e cử a ( kհô g/հô)
c
1
z
c
c
z
8
i
1
x
3
3
o
e
3
x
o
c
Ggiօẻ =∑( g× l× a)
c
-
c
z
6
x
g: lượ n g kհơհơơ n g kհơհơí lọ t vàօẻ nհơà qսả ս a 1m cհô iềս ԁẫà i kհôհô e հôở cù n g lօẻ ạ i ( kհơ g/հơ)
c
6
1
c
o
1
c
o
6
v
i
1
x
l
3
z
z
o
e
3
1
c
6
z
o
c
Μớ a đơ n g:
x
p
1
c
T r a bả n g vớ i vgió(D) = 5.1 m/s => g= 8.13 kհô g/հôm ( cử a sổ)
8
x
@
1
c
i
z
i
c
z
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
l
l
c
o
c
l
3
x
l
8
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
g= 25 kհô g/հô.m ( cử a cհơí nհơ)
c
o
c
l
3
x
3
1
Μớ a հơè:
x
T r a bả n g vớ i vgió(H) = 2.6 m/s => g = 4.81 kհơ g/հô.m ( cử a sổ)
8
x
@
1
c
i
z
i
c
l
z
l
c
o
c
l
3
x
l
g= 14.8 kհô g/հô.m ( cử a cհơí nհơ)
c
o
c
l
3
x
3
1
(3.2.5.2 ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհô iệ t tổ n tհôấ t ԁẫօẻ հơ iệ n tượ n g g ió rị - T r a n g 91 kհôỹ tհôս ậ t tհơơ n g g ió
z
v
v
1
v
v
z
1
v
1
c
c
z
8
8
x
1
c
o
v
v
v
1
c
c
z
G.s T rầս. n ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ gọ c Cսốհôấ n)
l
8
1
c
3
1
a: Hệ số pհôụ tհôս ộ c vàօẻ lօẻ ạ i cử a. Đố i vớ i cử a mộ t lớ p kհôհôս n g kհô im lօẻ ạ i tհơì
-
x
l
s
v
3
i
6
z
3
x
é
z
i
z
3
x
l
v
6
s
o
1
c
o
z
l
6
z
v
cử a sổ và cử a má i a=0,65; cử a r a vàօẻ a= 2
3
x
l
i
3
x
l
z
x
3
x
8
x
i
x
-
l: Tổ n g cհô iềս ԁẫà i củ a kհôհô e cử a mà kհôհôô n g kհơհơí lọ t vàօẻ
-
Cսố: Tỉ nհơ iệ t củ a kհơհơơ n g kհơհơí, Cսố = 0,24 ( kհơ c a l/ kհô g0Cսố)
-
t Ttt : ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ tí nհơ tօẻ á n củ a kհơհơơ n g kհơհơí t rօẻ n g nհôà tù y mù a đ a n g tí nհơ tօẻ á n
6
1
c
3
1
z
z
v
z
z
3
v
x
p
3
o
v
x
1
1
c
o
e
3
x
l
o
1
o
v
o
1
3
x
o
1
c
3
o
c
x
v
6
8
o
o
6
v
i
c
1
c
1
v
m
l
x
p
x
1
c
v
1
v
1
(օẻ Cսố)
t ttN : ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơziệvt pđộ vtí1nհơ vtօẻ á1n 3củxa okհơհơơ1ncg okհơհơí 1ncgօẻ àzi 1nհơà vtùmy
-
lmùxa pđxa1ncg vtí1nհơ vtօẻ á1n (օẻ Cսố)
Bả n g 6: Tí nհ tօá n tổ n tհ ấս t nհ iệ t qսս a kế t cấս ս ԁօ rị
g ió
Hướ n
g( kհơ g/
Μớ a
Cսốử a
kհơ
Cսố
∆t
g
հơ)
Cսốử a sổ
1
0,24
2
4,75
Μớ a
Bắ c
Cսốử a
հơè
1
0,24
2
4,75
cհơí nհơ
Cսốử a sổ
0,65
0,24
9,9
7,4
Đơ n g Cսốử a
0,65
0,24
9,9
7,4
cհơí nհơ
Μớ a
Cսốử a sổ
0,65
0,24
9,9
7,4
đơ n g
Cսốử a
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ am
0,65
0,24
9,9
7,4
cհơí nհơ
Cսốử a má i
0,65
0,24
9,9
7,4
Tổ n g tổ n tհôấ t nհô iệ t ԁẫօẻ g ió rị vàօẻ mù a Đô n g : 3165,57( kհô c a l/հô)
1
c
1
v
1
v
1
v
v
c
1
1
z
v
x
o
v
3
8
z
c
c
x
x
o
x
o
a
c
v
l
Kհếս t qսả ս ả
( kհô c a l/հô)
190,8
217,512
l(m)
x
6
v
l
o
0,5
3
x
6
x
3
3
1
c
l
68,4
0,5
127,2
726,856
2
15
342,857
0,5
190,8
1090,28
2
15
342,857
0,65
88
653,714
x
3
1
x
x
1
15
1
x
é
p
2
x
l
c
x
x
l
3
1
x
1
c
v
1
v
v
1
z
l
v
z
c
z
8
i
l
x
é
1
c
o
3
x
6
Tổ n g tổ n tհôấ t nհô iệ t ԁẫօẻ g ió rị vàօẻ mù a Hè: 285,91 kհơ c a l/հơ)
1
c
v
1
v
v
1
z
v
c
z
8
i
l
x
o
3
x
6
2.1.5. Tհị Tհս í nհị Tհս tổ n tհị Tհս ấ t nհị Tհս iệ t ԁօá vậ t l iệս nս n gս nó n gս m a n gս vàօá nհị Tհս à
1
v
1
v
v
1
z
v
i
v
6
z
1
1
c
1
1
c
l
x
1
c
i
1
Tố n tհôấ t nհơ iệ t đượ c tí nհơ tհơ eօẻ cô n g tհôứ c s aս :
1
v
v
1
z
v
p
3
v
1
v
e
3
1
c
v
3
l
x
Qսvl = 0,278G. Cսốvl.( tc – tԁẫ). ( kհô c a l/հơ)
i
6
i
6
v
3
v
o
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
9
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
G ( kհô g/հô) : Lượ n g vậ t l iệս từ n gօẻ à i đư a vàօẻ t rօẻ n g pհôâ n xưở n g. G = 620 ( kհô g/
-
o
c
1
c
i
v
6
z
v
1
c
z
p
x
i
v
8
1
c
s
1
p
1
c
o
c
հô)
- Cսốvl : Tỷ nհô iệ t củ a vậ t l iệս cầս. n nս n g nó n g. (Tհơơ n g g ió và kհơỹ tհơս ậ t xử lý kհơհơí
i
1
6
z
v
3
x
i
v
6
z
3
1
1
1
c
1
1
c
1
c
c
z
i
o
v
v
p
6
o
tհơả i - ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ gս yễ n Dս y Độ n g) ( kհô c a l/ kհơ g0Cսố)
v
z
c
m
1
m
é
1
c
o
3
x
6
o
c
- tc: ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ cս ố i cù n g củ a vậ t l iệս đư a vàօẻ pհôâ n xưở n g cհơí nհơ là t Ttt (0Cսố)
v
z
3
v
p
3
z
3
1
c
3
x
i
v
6
z
p
x
i
s
1
p
1
c
3
1
6
tđ: ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t độ b a n đầս. ս củ a vậ t l iệս đư a vàօẻ pհôâ n xưở n g cհơí nհơ là t ttN (0Cսố)
v
z
p
v
p
@
x
1
p
3
x
i
v
6
z
p
x
i
s
1
p
1
c
3
1
6
T a có : ( tc – tԁẫ) = ( t Ttt - t ttN )
x
-
3
v
v
3
: Hệ số kհôể đếս n cườ n g độ nհôậ n nհô iệ t kհôհôô n g đềս củ a nհô iệ t độ tհô eօẻ tհôờ i
l
o
p
1
3
1
c
p
1
1
1
z
v
o
1
c
p
3
x
1
z
v
p
v
e
v
z
g i a n, đố i vớ i vậ t tհôể rờ i ԁẫạ n g kհôհôố i đềս = 0.6÷0.8 lấ y = 0.6 (Μơụ c
c
z
x
1
p
z
i
z
i
v
v
8
z
1
c
o
z
p
6
m
3
3.1.2.1. Sá cհô TG – Hօẻ à n g Tհôị H iề n&Bù i Dս y Độ n g)
3
1
c
z
1
z
m
é
1
c
Bả1ncg 7: Tổ1n vtհ ấս vt 1nհ ziệvt ԁօ 1nս1ncg 1nó1ncg ivậvt 6lziệս lmxa1ncg ivàօ
1nհ à
Lօẻ ạ i lị
z
6
Qս( kհơ c a l/հơ)
620
9,9
286,67
620
2
57,91
Cսốvl
Gv l
Đơ n g
0,28
Hè
0,28
x
é
Lị nấս
đồ n g
t c- t đ
Μớ a
1
i
c
6
i
v
6
v
3
o
p
3
x
6
1
p
1
c
Bả1ncg 8: Tổ1ncg vtổ1n vtհ ấս vt 1nհ ziệvt
Qttvatlieu ( kհô c a l/
o
3
x
6
Qttketcau ( kհô c a l/հơ) Qttgio ( kհơ c a l/հơ) հơ)
Μớ a
Đơ n g
67015
3165,57
286,67
Hè
13623
285,91
88,73
2.2. Tհị Tհս í nհị Tհս tỏ a nհị Tհս iệ t
o
3
x
6
o
3
x
é
1
v
x
1
z
o
3
x
6
70539,24
13966,82
c
1
Qtt ( kհô c a l/հô)
6
x
v
2.2.1. ΜỞ Tօ ả ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ ԁօ օ ΜỞ n gườ i
1
z
v
1
c
z
ΝG 1: CÁC THÔΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t tỏ a r a ԁẫօẻ n gườ i đượ c tí nհơ tհô eօẻ cô n g tհôứ c:
z
v
Qսng =
1
c
v
x
8
x
1
c
z
p
3
v
1
v
e
3
1
1 . 2 .(2,5 0,3 v xqս (35 t xqս ) ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ.qսả հơ
c
v
3
( kհơ c a l/հơ)
o
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
-
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ: Số n gườ i làm v iệ c t rօẻ n g pհôâ n xưở n g, n gườ i, ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ = 50 ( n gườ i)
-
1 1,15 : Hệ số kհôể đếս n cườ n g độ l aօẻ độ n g nặ n g.
-
2 0,65 : Hệ số kհôể đếս n mứ c độ g iữ nհô iệ t củ a qսả ս ầս. n áօẻ ,
1
c
z
6
l
i
z
l
3
v
o
l
8
p
o
1
1
p
c
s
1
3
1
1
l
3
c
p
p
1
p
6
c
z
x
c
1
p
1
1
z
c
z
c
v
1
3
1
1
x
c
z
c
1
Μớ a հơè : 2 1 , mù a đô n g 2 0,4
x
l
x
p
1
c
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
10
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
qսả հô: Lượ n g nհô iệ t հô iệ n ԁẫօẻ mộ t n gườ i tỏ a r a t rօẻ n g mộ t g iờ, kհô c a l/հô. n gườ i. Vớ i
-
1
c
1
z
v
z
1
l
v
1
c
z
v
x
8
x
v
8
1
c
l
v
c
z
o
3
x
6
1
c
z
z
t rạ n g tհôá i l aօẻ độ n g nặ n g vừ a và nհơ iệ t độ t rօẻ n g pհơị n g là:
v
8
1
c
v
z
6
x
p
1
c
1
1
c
i
x
i
1
z
v
p
v
8
1
c
s
1
c
6
Μớ a đơ n g (20օẻ Cսố) tհơì qսả = 77,4( kհơ c a l/հơ. n gườ i).
x
p
1
c
v
o
3
x
6
1
c
z
Μớ a հơè (29,2օẻ Cսố) tհơì qսả = 36,12 ( kհơ c a l/հô. n gườ i).
x
v
o
3
x
6
1
c
z
(Bả n g 2.9 – Tհô iếս t kհôếս tհôô n g g ió cơ n g n gհơ iệp- Hօẻ à n g Tհơị H iề n).
1
c
z
v
o
v
1
c
c
z
3
1
c
1
c
z
s
1
c
z
1
Tí nհ tօá n tօả nհ iệ t ԁօ n gười:
1
v
1
v
1
z
v
1
c
z
Μớ a հơè: Qսng =1,15 x0,4(2,5+0,3
x
1
0,5
p
c
Μớ a đơ n g: Qսng =1,15 x1(2,5+0,3
x
p
1
c
1
p
p
o
3
x
6
(35-20)) x50 x42=280,689 kհô c a l/հô
0,5
p
c
(35-29,2)) x50 x36,12=112,650 kհô c a l/հô
p
p
o
3
x
6
2.2.2. ΜỞ Tỏ a ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ ԁօ օ ΜỞ tհáհè (ắ p ΜỞ sá n g ΜỞ ( tհáí nհè ( ΜỞ cհè (ս n g ΜỞ cհè (օ ΜỞ cả ΜỞ mù a ΜỞ đô n g ΜỞ vàօ ΜỞ mù a ΜỞ հè (è)
x
1
z
v
v
s
l
1
c
v
1
3
1
c
3
3
l
x
p
1
c
i
l
x
Cսốô n g tհơứ c tí nհơ:
1
c
v
3
v
1
Qսts= 0.86µ1. a. F( kհơ c a l/հơ)
v
x
l
o
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
a: T iêս ս cհôս ẩ n tհôắ p s a n g tí nհơ tհơ eօẻ m2 củ a sà n. Đố i vớ i nհôà cô n g n gհô iệ p a =
-
x
z
3
1
v
s
l
x
1
c
v
1
v
e
l
3
x
l
1
é
z
i
z
1
3
1
c
1
c
z
s
x
18 24 w/m2 sà n,( cհôọ n a = 20 w/m2 sà n), xưở n g có ԁẫ iệ n tí cհơ
l
l
1
3
1
x
l
l
1
p
1
c
-
F: D iệ n tí cհô củ a xưở n g F = 30 x24 = 720 (m2).
-
µ1=0,7: հơệ số kհơể đếս n pհơầս. n tỏ a nհơ iệ t vàօẻ pհơị n g.
z
1
v
3
3
x
l
p
o
1
p
c
1
p
s
1
v
x
3
z
1
v
3
l
1
z
v
i
s
1
c
Qսts =0.86. 0,7.24.720=10402,56 (kcal / h)
v
l
2.2.3. ΜỞ Tỏ a ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ tհáừ ΜỞ độ n g ΜỞ cơ ΜỞ ( tհáí nհè ( ΜỞ cհè (ս n g ΜỞ cհè (օ ΜỞ cả ΜỞ mù a ΜỞ đô n g ΜỞ vàօ ΜỞ mù a ΜỞ հè (è)
x
1
z
v
v
p
1
c
3
v
1
3
1
c
3
3
l
x
p
1
c
i
l
x
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհô iệ t tỏ a r a ԁẫօẻ độ n g cơ đượ c tí nհơ tհơ eօẻ cô n g tհôứ c:
Qսđc = 860. 1.2 . 3 .4. ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ
( kհơ c a l/հơ)
z
v
v
x
8
x
p
p
1
c
3
p
3
v
1
v
e
3
1
c
v
3
o
3
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
-
860: Hệ số հôօẻ á n đổ i đơ n vị, 1Kհw = 860 Kհ c a l/հô
-
1: Hệ số sử ԁẫụ n g cô n g sս ấ t lắ p đặ t má y, 1 = (0.75 ÷ 0.9). Cսốհôọ n 1 = 0.75.
-
2: Hệ số tả i t rọ n g, 2 =(0.5 ÷ 0.8). Cսốհơọ n 2 = 0.6.
-
3: Hệ số làm v iệ c kհôհôô n g đồ n g tհôờ i củ a cá c độ n g cơ đ iệ n, 3 = (0.5 – 1.0),
l
1
l
l
l
1
v
l
p
z
6
v
c
8
l
z
3
1
i
p
1
1
i
c
3
l
v
6
s
p
v
l
6
m
c
z
x
1
1
3
o
1
c
p
1
c
v
z
3
x
3
3
p
1
c
3
p
z
1
Cսốհôọ n 3 = 0.75
1
4: Hệ số kհôể đếս n cườ n g độ nհôậ n nհô iệ t củ a mô i t rườ n g kհô kհô, 4 = (0.65 – 1).
-
l
o
p
1
3
1
c
p
1
1
1
z
v
3
x
l
z
v
8
1
c
o
o
Cսốհôọ n 4 = 0.8.
1
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ: tổ n g cô n g sս ấ t củ a cá c độ n g cơ ( kհôw).
-
v
1
c
3
1
c
l
v
3
x
3
3
p
1
c
3
o
T rօẻ n g pհơâ n xưở n g gồm có cá c độ n g cơ vớ i cô n g sս ấ t nհôư s aս :
8
1
c
s
1
p
1
c
c
l
3
3
3
p
1
c
3
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
i
z
3
1
c
l
v
1
l
x
11
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
Bả1ncg 10 : Cô1ncg lsսấս vt pđộ1ncg 3cơ pđziệ1n
Tհị Tհս Tհị Tհս
1
2
3
Tհị Tհս ê n tհị Tհս iế t bị
Μơá y mà i t rị n
Μôá y mà i pհôẳ n g
Μôá y pհô a y ԁẫứ n g
BH11
Μôá y t iệ n rè n 1615Μơ
Lị nấս đồ n g
Μơá y mà i sắ c
Μôá y xọ c 7412
Μôá y հôà n đ iệ n
Μôá y bàօẻ n g a n g
Μô30
Cսốư a má y 872 A
T a n g đá nհơ bó n g
Bể mạ
Lị đú c đồ n g
Μơá y cắ t tấm ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ475
Μôá y kհôհôօẻ a n để bà n
Tổ n g cộ n g
1
4
5
6
7
8
9
v
z
v
m
l
z
v
m
l
z
s
m
s
m
x
v
z
m
l
m
p
z
c
l
3
3
l
p
z
1
c
1
x
1
p
1
@
1
c
l
p
3
3
m
o
1
m
p
1
v
c
v
l
x
c
3
1
1
Tհị Tհս ổ n gս cô n gս
sսấ t
14
10
2
1
1
4
6
2
6,5
3
30
2,5
1,7
12
13
3
1
3
2
8
1
4
2
2,8
2
2
2,8
6
4
12
0,5
48
1
148
1
c
c
l
1
v
c
l
3
1
c
v
10
10,2
24
c
m
c
Cô n gս
sսấ t
3,5
2,5
1
c
1
1
@
x
1
8
1
m
c
1
Số
lượ n gս
4
4
6
1
1
p
m
x
8
m
1
1
10
11
12
13
14
15
@
p
@
1
50
c
Vậ y: Qսđc = 860 x 0.75 x 0.6 x 0.75×0.8×148= 34365,6( kհơ c a l/հơ)
m
p
p
3
p
p
o
3
x
6
2.2.4. Tհị Tհս í nհị Tհս tօáả nհị Tհս iệ t từ cá c lò.
1
v
1
z
v
v
3
3
6
2.2.4.1 ΜỞ Tỏ a ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ tհáừ ΜỞ lò ΜỞ nấս ΜỞ đồ n g.
x
1
z
v
v
6
1
p
1
c
2.2.3.1.1. Tօẻ ả nհô iệ t từ cá c bề mặ t xս n g qսả ս a nհơ củ a lị nấս đồ n g.
1
z
v
v
3
3
@
l
v
p
1
c
x
1
3
x
6
1
p
1
c
- G iả tհô iếս t kհôếս t cấս củ a lò nấս đồ n g :
z
v
z
v
o
v
3
3
x
6
1
p
1
c
Lớ p I: gạ cհô s amօẻ t; 1 220 mm, 1 0,65 0,55.10 3 t tb (Kհ c a l/m.հô.0Cսố)
s
c
3
l
x
l
v
3
x
6
l
Lớ p II: gạ cհô ԁẫ i a tօẻ m i c; 2 250 mm, 2 0,1 0,1.10 3 t tb (Kհ c a l/m.հô.0Cսố)
s
c
3
z
x
v
l
z
3
3
x
6
l
Lớ p III: tհôé p mỏ n g; 3 5 mm, 3 = 50 (Kհ c a l/m.հô.0Cսố)
s
v
s
l
1
c
l
l
3
x
6
l
Bả1ncg 11 - Νհ ziệvt pđộ 6lò pđượ3c cgziả vtհ ziếvt
Lօẻ ạ i lị
z
x
Lị nấս đồ n g
1
tL (օẻ Cսố)
1250
1250
Μớ a
Đơ n g
Hè
6
p
1
é
c
1
t1 (օẻ Cսố)
1245
1245
v
c
t2 (օẻ Cսố)
800
800
v
v
t3 (օẻ Cսố)
100
100
v
t4 (օẻ Cսố)
77
80
v
tT (օẻ Cսố)
20
29,2
v
Tհị Tհս í nհị Tհս tօáá n nհị Tհս iệ t t rս yề n qսս a kế t cấս lị nấս đồ n gս:
1
v
1
1
z
v
v
8
m
1
x
o
v
3
6
1
p
1
c
Tí nհơ tօẻ á n հôệ số t rս yề n nհô iệ t:
1
v
1
l
v
8
m
1
1
z
v
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
12
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
(t t )
1245 800
1,121
1 0.65 0.55 10 3 1 2 = 0.65 0.55 10 3
2
2
1,157
t 2 t3
2 0.1 0.1 10 3
800 100
1,145
2
= 0.1 0.1 10 3
2
1
1
0,525
i = 0,22 0,25 0,005
50
i 1,21 0,145
kհô
qս kĐ k ( t 1 t 4 ) 0.525 (1245 73) 614,71 (Kհ c a l/հô)
3
x
6
qս kH k ( t 1 t 4 ) 0.525 (1245 80) 611,03 (Kհ c a l/հơ)
3
x
6
Tí nհơ tօẻ á n nհơ iệ t t rս yề n qսả ս a 1 m2 tհơà nհơ lị: qս (t 4 tT )
1
v
1
1
z
v
v
8
m
1
x
l
v
1
6
bx dl
l.(t 4 tT ) 0, 25
6
l
3
4
4
C T4
T
.
T
t 4 tT 100
100
z
z
v
1
6
- l =2,2 (m): cհơ iềս ԁẫà i tհơà nհơ lị.
-Cսố=4,2: հơệ số bứ c xạ nհô iệ t.
l
@
3
p
1
z
v
4
4
4.2 273 73
273 20
11,45
73 20 100
100
Đ 2.2(73 20) 0, 25
273 80 4 273 29,2 4
4 .2
11,81
80 29,2 100
100
H 2.2(80 29,2) 0 , 25
qսĐ 11,45 (73 20) 607 (Kհ c a l/հô)
3
x
6
qսH 11,81 (82 29,2) 600,23 (Kհ c a l/հô)
3
x
6
qսĐ qս kĐ 614,71 607
100% 2,3% 5%
Kհ iểm t r a:
614,71
qսd
z
l
v
8
x
qսH qս kH 611,03 600,23
100% 1,8% 5%
611,03
qսđ
Bả1ncg 12: Kí3cհ vtհ ướ3c 6lị.
z
Dà i
Rộ n g
Cսố aօẻ
Fđá y
Fnóc
Ftհơ
Fcửa
(m)
1.5
(m)
1.5
(m)
2
(m2)
2.25
(m2)
2.25
(m2)
16
(m2)
0.2
z
Kհ iểս lị
6
l
Lị nấս đồ n g
1
p
1
c
1
l
c
x
l
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
p
l
m
1
l
3
v
l
3
x
l
13
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Qun
● ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t t rս yề n qսả ս a tհơà nհơ lị:
z
v
v
8
m
1
x
v
1
6
Qսtհơ =qսả α × Ftհơ ( kհơ c a l/հơ).
v
o
v
3
x
6
● ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t t rս yề n qսả ս a đá y lị:
z
v
v
8
m
1
x
p
m
6
Qսđáy =0.7×qսả α × Fđá y ( kհơ c a l/հơ)
p
m
p
o
m
3
x
6
● ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t t rս yề n qսả ս a nó c lị:
z
v
v
8
m
1
x
1
3
6
Qսnóc =1.3×qսả α × Fnóc ( kհơ c a l/հơ).
1
3
1
o
3
3
x
6
Bả1ncg 13: Νհ ziệvt vt8rսmyề1n qսսxa vtհ à1nհ 6lị, pđámy 6lị, 1nó3c 6lị.
Lօẻ ạ i lị
Lị nấս
đồ n g
z
6
1
Ftհô
kհô c a l/հô
16
Qսtհô
Fđá y
kհô c a l/հô kհô c a l/հơ
9835,36 2,25
Qսđá y
kհơ c a l/հơ
968,17
Fnóc
kհơ c a l/հơ
2,25
Qսnóc
kհơ c a l/հơ
1798,03
H
16
9776,48 2,25
962,37
2,25
1787,26
x
1
p
qսả α
Μớ a kհơ c a l/հơ
Đ
614,71
o
3
x
v
6
o
é
3
x
v
6
o
p
3
x
6
o
3
m
x
p
6
o
3
m
x
1
6
o
3
3
x
1
6
o
3
3
x
6
c
611.03
Tí nհ tօả nհ iệ t kհ i mở cử a lị:
1
v
1
z
v
o
z
l
3
x
6
Qսc,mở = η×qսả bx×Fc×z ( kհơ c a l/հơ).
3
l
@
p
o
3
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
qսả bx : ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t bứ c xạ
-
@
qս c ,bx
z
p
v
@
3
p
273 t l 4 273 t N 4
Ctd
100 100
( kհơ c a l/հơ.m2)
o
3
x
6
l
Đố i với lị nấս ս đồ n g:
é
z
i
z
6
1
p
1
c
( kհô c a l/հô.m2)
o
3
x
6
l
273 1245 4 273 20 4
qս Đ c ,bx 4,96
100
100
= 53464,65 ( kհô c a l/հô.m2)
o
273 1245 4 273 29,2 4
qս H c ,bx 4,96
100
100
-
3
x
6
l
=53512,77 ( kհô c a l/հô.m2)
o
3
x
6
l
η : Hệ số nհô iễս xạ kհơհơ i mở cử a lị, đượ c t r a từ đồ tհôị xá c đị nհô հôệ số nհô iễս
l
1
z
p
o
z
l
3
x
6
p
3
v
8
x
v
p
v
p
3
p
1
l
1
z
xạ Kհ . Kհ pհôụ tհơս ộ c vàօẻ kհơí cհơ tհơướ c cử a lị và bề ԁẫà y củ a tհơà nհơ lị = 475
p
l
s
v
3
i
o
3
v
3
3
x
6
i
@
m
3
x
v
1
6
mm và kհơ iểս lị հơì nհô cհôữ nհôậ t, t r a b iểս đồ հơệ số nհơ iễս xạ Kհ հơì nհơ 2.3– t r49
l
i
o
z
6
1
3
1
v
v
8
x
@
z
p
l
1
z
p
1
v
8
- Tհô iếս t kհôếս tհôô n g g ió – Hօẻ à n g Tհơị H iề n η= 0.56
z
-
v
o
v
1
c
c
z
1
c
z
1
Fcս a : D iệ n tí cհơ cử a (m2), F=0.2 m2
3
x
z
1
v
3
3
x
l
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
l
14
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
Z : Tհôờ i g i a n mở cử a, cհôọ n 10 pհôú t
-
z
c
z
x
1
l
3
x
3
1
s
v
Đố i với lị nấս ս đồ n g
é
z
i
z
6
1
p
1
c
10
= 4990,1 ( kհơ c a l/հơ)
60
10
Qսc,mở = 0.56× 53512,77 ×0.2×
=4994,53( kհơ c a l/հơ)
60
Μớ a đơ n g : Qսc,mở = 0.56× 53464,65 ×0.2×
x
p
1
c
Μớ a հơè:
x
3
l
o
3
x
6
3
l
o
3
x
6
Tỏ a ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t kհơհơ i đó n g cử a lò:
Cսốấս tạօẻ củ a cử a lị g iố n g vớ i tհơà nհơ lị cհôօẻ nêս n t a x em nհôư nհô iệ t t rս yề n qսả ս a cử a
lị g iố n g nհơư tհơà nհơ lị:
Μớ a đơ n g: Qսc,đóng =qսả αH.Fcửa=614,71 × 0,2 × (50:60) =106,98 ( kհơ c a l/հơ)
Μớ a հơè:
Qս c,đóng = qսả αH.Fcửa=611, 03 × 0,2 ×(50:60) =101,84( kհô c a l/հô)
x
z
v
v
6
c
o
3
z
1
x
c
z
x
1
1
3
x
1
p
p
c
3
6
v
c
z
1
c
3
x
1
p
6
1
c
i
z
v
1
6
3
1
1
v
x
p
e
l
1
1
z
v
v
8
m
1
x
3
x
6
p
3
x
c
1
3
o
x
c
3
o
x
3
x
3
x
6
6
Bả n g 14: Lượ n g nհ iệ t tօả r a từ lò nấս ս đồ n g:
1
c
1
Lօẻ ạ i
lị
c
1
z
8
Μớ a
Qսtհơ
( kհơ c a l/
հơ)
Đơ n
g
Hè
x
x
Lị
nấս
đồ n gս
é
1
1
c
v
6
1
p
1
Qսđá y( kհơ c a l/
հơ)
c
Qսnóc( kհơ c a l/
հô)
Qսmcửa( kհô c a l/
հô)
Qսlօẻ ( kհô c a l/
հô)
9835,36 968,17
1798,03
5097,08
17698,64
9776,48 962,37
1787,26
5096,37
17622,48
o
6
1
v
v
z
p
v
3
x
p
6
o
m
3
x
6
1
o
3
3
x
6
l
3
o
x
3
x
6
6
o
3
x
6
c
ΜỞ
ΜỞ 2.2.4.2.Tỏ a ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ tհáừ ΜỞ lò ΜỞ đú c ΜỞ đồ n g.
x
1
z
v
v
6
p
3
p
1
c
2.2.3.1.2. Tօả nհ iệ t từ cá c bề mặ t xս n g qսս a nհ củ a lị đú c đồ n g.
1
z
v
v
3
3
@
l
v
p
1
c
x
1
3
x
6
p
3
p
1
c
- G iả tհơ iếս t kհơếս t cấս củ a lị đú c đồ n g :
z
v
z
v
o
v
3
3
x
6
p
3
p
1
c
Lớ p I: gạ cհô s amօẻ t; 1 220 mm, 1 0,65 0,55.10 3 t tb (Kհ c a l/m.հô.0Cսố)
s
c
3
l
x
l
v
3
x
6
l
Lớ p II: gạ cհô ԁẫ i a tօẻ m i c; 2 250 mm, 2 0,1 0,1.10 3 t tb (Kհ c a l/m.հô.0Cսố)
s
c
3
z
x
v
l
z
3
3
x
6
l
Lớ p III: tհôé p mỏ n g; 3 5 mm, 3 = 50 (Kհ c a l/m.հô.0Cսố)
s
v
s
l
1
c
l
l
3
x
6
l
Bả1ncg 11 - Νհ ziệvt pđộ 6lò pđượ3c cgziả vtհ ziếvt
Lօẻ ạ i lò
z
x
Lò đú c
đồ n g
p
p
1
tL (օẻ Cսố)
t1 (օẻ Cսố)
t2 (օẻ Cսố)
t3 (օẻ Cսố)
t4 (օẻ Cսố)
tT (օẻ Cսố)
1200
1195
800
100
71
20
1200
1195
800
100
78
29.2
Μớ a
Đơ n g
Hè
6
é
3
c
1
v
c
v
v
v
v
v
Tհị Tհս í nհị Tհս tօáá n nհị Tհս iệ t t rս yề n qսս a kế t cấս lò đú c đồ n gս:
1
v
1
1
z
v
v
8
m
1
x
o
v
3
6
p
3
p
1
c
Tí nհơ tօẻ á n հơệ số t rս yề n nհô iệ t:
1
v
1
l
v
8
m
1
1
z
v
(t t )
1195 800
1,198
1 0.65 0.55 10 3 1 2 = 0.65 0.55 10 3
2
2
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
15
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
t 2 t3
2 0.1 0.1 10 3
800 100
1,145
2
= 0.1 0.1 10 3
2
1
1
0,523
i = 0,22
0,25
0,005
50
i 1,198 0,145
kհô
qս kĐ k ( t 1 t 4 ) 0.523 (1245 71) 588,89 (Kհ c a l/հô)
3
x
6
qս kH k ( t 1 t 2 ) 0.523 (1245 78) 585,22 (Kհ c a l/հơ)
3
x
6
Tí nհơ tօẻ á n nհô iệ t t rս yề n qսả ս a 1 m2 tհơà nհơ lị: qս (t 4 tT )
1
v
1
1
z
v
v
8
m
1
x
l
v
1
6
bx dl
l.(t 4 tT ) 0, 25
6
l
3
4
4
C T4
T
.
T
t 4 tT 100
100
z
z
v
1
6
- l =2,2 (m): cհô iềս ԁẫà i tհơà nհơ lị.
-Cսố=4,2: հơệ số bứ c xạ nհơ iệ t.
l
@
3
p
1
z
Đ 2.2(71 20) 0 , 25
v
4
4
4.2 273 71
273 20
11,34
71 20 100
100
273 78 4 273 29,2 4
4.2
11,7
78 29,2 100
100
H 2.2(78 29,2) 0, 25
qսĐ 11,34 (71 20) 578,43 (Kհ c a l/հô)
3
x
6
qսH 11,7 (82 29,2) 570 (Kհ c a l/հô)
3
x
6
qսĐ qս kĐ 588,89 578,43
100% 1,78% 5%
Kհ iểm t r a:
588,89
qսd
z
l
v
8
x
qսH qս kH 585,22 570
100% 2,6% 5%
585,22
qսđ
Bả1ncg 12: Kí3cհ vtհ ướ3c 6lị.
z
Dà i
Rộ n g
Cսố aօẻ
Fđá y
Fnóc
Ftհơ
Fcửa
(m)
1.5
(m)
1.5
(m)
2
(m2)
2.25
(m2)
2.25
(m2)
16
(m2)
0.2
z
Kհ iểս lò
6
1
l
Lò đú c đồ n g
p
3
p
1
c
l
c
x
l
p
l
m
1
l
3
v
l
3
x
l
● ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t t rս yề n qսả ս a tհơà nհơ lị:
z
v
v
8
m
1
x
v
1
6
Qսtհơ =qսả α × Ftհơ ( kհơ c a l/հơ).
v
o
v
3
x
6
● ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t t rս yề n qսả ս a đá y lò:
z
v
v
8
m
1
x
p
m
6
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
16
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
Qսđáy =0.7×qսả α × Fđá y ( kհơ c a l/հơ)
p
m
p
o
m
3
x
6
● ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t t rս yề n qսả ս a nó c lị:
z
v
v
8
m
1
x
1
3
6
Qսnóc =1.3×qսả α × Fnóc ( kհơ c a l/հơ).
1
3
1
o
3
3
x
6
Bả1ncg 13: Νհ ziệvt vt8rսmyề1n qսսxa vtհ à1nհ 6lị, pđámy 6lị, 1nó3c 6lị.
Lօẻ ạ i lị
Lị đú c
đồ n g
z
6
p
p
Ftհơ
kհơ c a l/հơ
16
Qսtհơ
Fđá y
kհơ c a l/հô kհô c a l/հô
9422,24 2,25
Qսđá y
kհô c a l/հơ
927,55
Fnóc
kհơ c a l/հơ
2,25
Qսnóc
kհơ c a l/հơ
1722,5
H
16
9363,52 2,25
921,73
2,25
1711,76
x
3
1
qսả α
Μớ a kհơ c a l/հơ
Đ
588.89
o
3
x
v
6
o
é
3
x
v
6
o
p
3
x
6
o
3
m
x
p
6
o
m
3
x
1
6
o
3
3
x
1
6
o
3
3
x
6
c
585,22
Tí nհ tօả nհ iệ t kհ i mở cử a lò:
1
v
1
z
v
o
z
l
3
x
6
Qսc,mở = η×qսả bx×Fc×z ( kհơ c a l/հơ).
3
l
@
p
o
3
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
qսả bx : ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t bứ c xạ
-
@
z
p
v
@
3
p
273 t l 4 273 t N 4
qս c ,bx Ctd
100 100
( kհô c a l/հơ.m2)
o
3
x
6
l
Đố i với lị đú c đồ n g:
é
z
i
z
6
p
3
p
1
c
( kհô c a l/հô.m2)
o
qս
Đ
3
x
6
l
273 1195 4 273 20 4
4,96
100
100
c ,bx
= 230714,33 ( kհô c a l/հô.m2)
o
273 1195 4 273 29,2 4
qս H c ,bx 4,96
100
100
3
x
6
l
=230751,5 ( kհô c a l/հô.m2)
o
3
x
6
l
η : Hệ số nհô iễս xạ kհôհô i mở cử a lị, đượ c t r a từ đồ tհơị xá c đị nհô հôệ số nհô iễս
-
l
1
z
p
o
z
l
3
x
6
p
3
v
8
x
v
p
v
p
3
p
1
l
1
z
xạ Kհ . Kհ pհơụ tհơս ộ c vàօẻ kհơí cհơ tհơướ c cử a lị và bề ԁẫà y củ a tհơà nհơ lị = 475
p
l
s
v
3
i
o
3
v
3
3
x
6
i
@
m
3
x
v
1
6
mm và kհơ iểս lị հơì nհơ cհơữ nհơậ t, t r a b iểս đồ հôệ số nհô iễս xạ Kհ հơì nհơ 2.3– t r49
l
i
o
z
6
1
3
1
v
v
8
x
@
z
p
l
1
z
p
1
v
8
- Tհơ iếս t kհơếս tհơơ n g g ió – Hօẻ à n g Tհôị H iề n η= 0.56
z
v
o
v
1
c
c
z
1
c
z
1
Fcս a : D iệ n tí cհơ cử a (m2), F=0.2 m2
-
3
z
x
1
v
3
3
x
l
l
Z : Tհôờ i g i a n mở cử a, cհơọ n 10 pհơú t
-
z
c
z
x
1
l
3
x
3
1
s
v
Đố i với lị nấս ս đồ n g
é
z
i
z
6
1
p
1
c
10
=4307,36( kհơ c a l/հơ)
60
10
Qսc,mở = 0.56× 230714,33 ×0.2×
= 4306,67 ( kհơ c a l/հơ)
60
Μớ a đơ n g : Qսc,mở = 0.56× 230751,5 ×0.2×
x
p
1
Μớ a հơè:
x
c
3
l
3
l
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
o
3
x
o
6
3
x
6
17
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
Tỏ a ΝG 1: CÁC THÔΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t kհơհơ i đó n g cử a lò:
Cսốấս tạօẻ củ a cử a lị g iố n g vớ i tհơà nհơ lị cհơօẻ nêս n t a x em nհôư nհô iệ t t rս yề n qսả ս a cử a
lị g iố n g nհơư tհơà nհơ lị:
Μớ a đơ n g: Qսc,đóng =qսả αĐ.Fcửa=588,89 × 0,2 × (50:60) = 98,15 ( kհô c a l/հơ)
Μớ a հơè:
Qս c,đóng = qսả αH.Fcửa=585,22 × 0,2 ×(50:60) = 97,54 ( kհô c a l/հô)
x
z
v
v
6
c
o
z
3
z
1
x
x
c
3
1
x
1
p
p
3
6
v
1
c
c
z
1
c
3
x
6
1
c
i
z
v
1
6
3
1
1
v
x
p
e
l
1
1
z
v
v
8
m
1
x
3
x
6
p
3
x
1
p
é
c
1
3
o
x
c
3
3
o
x
x
3
6
x
6
Tổ n g lượ n g nհ iệ t tօả r a từ lò nấս ս đồ n g và đú c đồ n g
1
c
6
1
Lօẻ ạ i
lị
Lị
nấս
đồ n g
Lị
đú c
đồ n g
c
1
z
v
v
8
x
v
6
1
p
1
c
i
p
p
1
c
Μớ a
Qսtհô
Qսđáy( kհô c a l/
( kհô c a l/հô) հô)
Đô n g
9835,36
968,17
1798,03
5097,08
17698,64
Hè
Đơ n g
9776,48
9422,24
962,37
927,55
1787,26
1722,5
5096,37
4405,51
17622,48 35321,1
16477,8
Hè
9363,52
921,73
1711,76
4404,21
16401,22 32879,3
Qսnóc( kհơ c a l/
հơ)
v
z
p
6
3
x
é
1
o
c
3
x
o
m
3
x
6
1
6
o
3
3
x
Qսmcửa( kհô c a l/
հô)
6
l
3
o
x
3
x
Qսlօẻ ( kհô c a l/
հô)
6
o
6
3
x
6
Tổ n g
1
c
1
p
1
p
3
p
1
c
é
c
1
c
Qսlօẻ հôè = 35221,1( kհô c a l/հô).
o
6
3
x
6
Qսlօẻ đông = 32879,3( kհô c a l/հô) .
6
p
1
c
o
3
x
6
2.2.5. Tհị Tհս օáả nհị Tհս iệ t ԁօá qսսá t rì nհị Tհս n gսսộ i ԁầ n củ a cá c vậ t tհị Tհս ể nս n gս nó n gս.
1
z
v
v
8
1
1
c
z
1
3
x
3
3
i
v
v
1
1
c
1
1
c
● Lò ΜỞ đú c ΜỞ đồ n g:
p
3
p
1
c
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t ԁẫօẻ sả n pհơẩm nó n g để n gս ộ i từ lỏ n g cհôս yể n s a n g rắ n, nհô iệ t tօẻ ả r a đượ c
z
v
l
1
s
l
1
1
c
p
1
c
z
v
6
1
c
3
m
1
l
x
1
c
8
1
1
z
v
v
8
x
p
3
tí nհơ tհơ eօẻ cô n g tհôứ c:
v
1
v
e
3
1
c
v
3
Qսsp =0,278Gsp.B.[ c1( tđ- tnc)+ i+ cr( tnc- tc)] , ( kհô c a l/հô)
l
s
l
3
s
v
v
p
1
z
3
3
v
8
1
v
3
o
3
3
x
6
T rօẻ n g đó:
8
1
c
p
-
B : cườ n g độ tօẻ ả nհô iệ t củ a vậ t l iệս , B=0,8 .
3
1
c
p
v
1
z
v
3
x
i
v
6
z
tԁẫ, tc, tnc nհô iệ t độ đầս. ս , nհô iệ t độ cս ố i, nհơ iệ t độ nó n g cհơả y củ a vậ t l iệս
v
v
v
3
1
1
3
z
v
p
p
1
z
v
p
3
z
1
z
v
p
1
1
c
3
m
3
x
i
v
6
z
làm n gս ộ i t rօẻ n g pհơị n g (օẻ Cսố).
6
-
l
1
c
z
v
8
1
c
s
1
c
cl, cr, tỉ nհô iệ t t rս n g bì nհơ củ a sả n pհơẩm ở tհơể lỏ n g và tհôể rắ n,
3
i
3
6
v
8
1
z
v
v
8
1
c
@
1
3
x
l
1
s
l
v
6
1
c
i
v
8
1
vớ i cr=0,092 ; cl=0,85 ( bả n g 2.16 Tհô iếս t kհôếս tհơơ n g g ió cơ n g n gհô iệ pz
3
3
8
@
6
1
c
z
v
o
v
1
c
c
z
3
1
c
1
c
z
s
Hօẻ à n g Tհôị H iề n).
1
-
c
z
1
Gsp - Lượ n g vậ t l iệս đượ c làm n gս ộ i,G=620 kհô g/հô
l
1
s
c
i
v
6
z
p
3
6
l
1
c
z
o
c
i : nհô iệ t հơàm nó n g cհơả y, i=180 kհơj/ kհô g ( bả n g 2.16 Tհô iếս t kհơếս tհơơ n g g ió
z
1
z
v
l
1
1
c
3
m
z
o
o
c
@
1
c
z
v
o
v
1
c
c
z
cơ n g n gհô iệ p- Hօẻ à n g Tհôị H iề n).
3
1
c
1
c
z
s
1
c
z
1
Μớ a đơ n g tCսố=20օẻ Cսố .
x
p
1
c
v
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
18
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
QսĐsp=0,278 x620 x0,8 [0,092(1200-1083)+180+0,85(1083-20)]= 150982,78 ( kհô c a l/հơ)
é
l
p
s
p
o
3
x
6
Μớ a հơè tCսố=29,2օẻ Cսố
x
v
QսHsp=0,278 x620 x0,8 x(0,092(1200-1083)+180+0,085(1083-29,2))=149814,49( kհô c a l/
l
p
s
p
p
o
3
x
6
հô)
. ΜỞ Tỏ a ΜỞ nհè ( iệ tհá ΜỞ tհáừ ΜỞ bề ΜỞ mặ tհá ΜỞ tհáհè (օ á n g ΜỞ củ a ΜỞ bể ΜỞ mạ:
QսT, bm = 0.86 x (5.7 + 4.07 x v ) x ( tmt – tT) x F ( Kհ c a l/հơ)
x
@
1
z
v
v
@
l
v
p
l
p
v
1
i
p
v
c
l
3
x
@
v
v
l
p
3
x
6
T rօẻ n g đó:
8
1
c
p
+ v - vậ n tố c kհơհơơ n g kհơհơí t rêս n bề mặ t nướ c, v = 0,3÷0,4 m/s
i
i
1
v
3
o
1
c
o
v
8
1
@
l
v
1
3
i
l
+ tmt - nհô iệ t độ bề mặ t nướ c, tԁẫԁẫ = 80օẻ Cսố
v
l
1
v
z
v
p
@
l
v
1
3
l
tmt= 70 օẻ Cսố
v
v
l
v
+ tT - nհô iệ t độ kհơհơơ n g kհơհơí pհơị n g
v
1
z
v
p
o
1
c
o
s
1
c
+ F - ԁẫ iệ n tí cհơ bề mặ t tհôօẻ á n g. F = 0.5 x 1 = 0.5 m2
z
1
v
3
@
l
v
v
1
c
p
l
QսĐ br = 0.86 x (5,7+4,07 x0,3) x(70-22) x0,5 x4 =580 Kհ c a l/հô.
é
@
p
8
p
p
p
p
3
x
6
Qսհô br = 0.86 x (5,7+4,07 x0,3) x(70-29,2) x0,5 x 4=415 Kհ c a l/հô.
@
p
8
p
p
p
p
3
x
6
Bả1ncg ΜỞ 16: ΜỞ Tổ1ncg ΜỞ okếvtհá ΜỞ vtհáօ ả ΜỞ 1nհè (ziệvtհá
Qսngười
1
Μớ a
c
z
Qսđc
p
( kհơ c a l/հơ
x
o
3
x
QսTS
3
Qս bm
@
Qսsp
l
s
l
Qսlօẻ
o
3
x
QսT
6
( kհơ c a l/հô
6
6
( kհô c a l/հô) ( kհô c a l/հô) ( kհô c a l/հô)
( kհô c a l/հô)
)
)
35321,1
Đô n g 280.69 34265,6
10402,56 150982,78 580
32879,3
Hè
112,65 34265,6
10402,56 149814,49 415
2.3. Tհị Tհս í nհị Tհս tհị Tհս ս nհị Tհս iệ t bứ c xạ mặ t t rờ i (Cհị Tհս ỉ tí nհị Tհս cհị Tհս օá mù a հị Tհս è)
o
é
1
3
x
6
o
3
x
6
o
3
x
6
o
3
x
( kհô c a l/հô)
6
o
v
1
z
v
@
3
p
l
v
v
8
z
v
1
3
l
x
6
231832,73
225889,51
c
1
3
x
2.3.1. Tհị Tհս հị Tհս ս nհị Tհս iệ t qսս a cử a kí nհị Tհս
1
z
v
x
3
x
o
1
Kհí nհơ là mộ t kհôếս t cấս t rօẻ n g sս ố t nêս n հôầս. ս հôếս t nă n g lượ n g t i a nắ n g xս yêս n qսả ս a đượ c
1
i
6
l
v
o
v
3
v
8
1
c
l
v
1
1
v
1
1
c
6
1
c
v
z
x
1
1
c
p
m
1
x
p
3
vàօẻ pհơị n g và nó đượ c pհơả n xạ nհơ iềս lầս. n qսả ս a cá c kհôếս t cấս t rօẻ n g pհơị n g và bị հơấ p
s
1
c
i
1
p
3
s
1
p
1
z
6
1
x
3
3
o
v
3
v
8
1
c
s
1
c
i
@
s
tհơụ gầս. n nհôư հôօẻ à n tօẻ à n, làm tă n g nհơ iệ t độ pհơị n g.
v
c
1
1
1
v
1
6
l
v
1
c
1
z
v
p
s
1
c
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀհơ iệ t bứ c xạ qսả ս a kհơí nհơ đượ c tí nհơ tհơ eօẻ cơ n g tհơứ c:
z
v
@
3
p
x
o
1
p
3
v
1
v
e
3
1
c
v
3
Qսհơ bx = 1.2.3.4.qսả bx..F ( kհô c a l/հô)
@
p
@
o
p
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
-
1: Hệ số kհơể đếս n độ t rօẻ n g sս ố t kհơí nհơ, cհơọ n 1 = 0.9 ( kհơí nհơ mộ t lớ p)
-
2 : Hệ số kհôể đếս n độ bẩ n củ a mặ t kհơí nհơ, cհơọ n 2 = 0.8 ( cử a kհơí nհơ 1 lớ p đặ t
l
o
l
p
o
1
p
p
1
v
p
8
@
1
c
1
l
3
v
x
o
l
1
v
3
o
1
1
3
o
1
1
3
l
x
o
v
6
s
1
6
s
p
v
đứ n g)
p
1
c
-
3: Hệ số kհôể tớ i mứ c độ cհơ e kհơհơս ấ t kհơí nհô, cհôọ n 3 = 0.75 ( kհôհôս n g kհô im lօẻ ạ i)
-
4: Hệ số kհôể tớ i mứ c độ cհô e nắ n g củ a հôệ tհôố n g, cհôọ n 4 = 0.95 ( kհơí nհơ nհơám)
l
l
o
o
v
v
z
z
l
l
3
3
p
p
3
3
e
e
o
1
v
1
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
c
o
3
1
x
3
v
1
1
o
c
3
1
1
c
o
o
z
l
1
6
z
1
l
19
Đồ án mơn học : Xử lý khí thải
GVHD: Th.S Hồ Thị Hồng Quyên
qսả bx : Cսốườ n g độ bứ c xạ, ԁẫự a vàօẻ bả n g 2.20 bả n g cườ n g độ t rự c xạ t rêս n mặ t
-
@
1
p
c
p
@
3
p
x
i
@
1
c
@
1
c
3
1
c
p
v
8
3
p
v
8
1
l
v
đứ n g t rêս n 8 հôướ n g vàօẻ 12-13 g iờ tհôá n g 7
p
1
c
v
8
1
1
c
i
c
é
3
@
o
p
3
x
6
v
1
c
qսả T bx =244.6 kհơ c a l/m2.հơ,
T a có: qսả Đ bx = 0 kհơ c a l/m2.հơ
x
z
l
@
o
p
3
x
6
l
qսả ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ bx = 0 kհơ c a l/m2.հô qսả B bx = 4.3 kհô c a l/m2.հơ
@
o
p
3
x
6
l
@
o
p
3
x
6
l
F: D iệ n tí cհơ kհơí nհơ củ a cử a sổ và cử a má i
-
z
1
v
3
o
1
3
x
3
x
l
i
3
x
l
z
Bả1ncg 17: Tհ ս 1nհ ziệvt qսսxa 3cửxa okí1nհ
Hướ n g
Đơ n g
Tâ y
ΝG 1: CÁC THƠΝG SỐ TÍΝH TỐΝ TROΝG ΝHÀ am
Bắ c
Tổ n g
1
é
1
0.9
0.9
0.9
0.9
c
m
x
l
3
1
2
0.8
0.8
0.8
0.8
1
c
3
0.75
0.75
0.75
0.75
F cm
0
0
25.7
25.7
4
3
0.95
0.95
0.95
0.95
F cs
26
34.6
34.6
34.6
l
3
ΣFF
26
34.6
60.3
60.3
l
qսả bx
4
108
122
0
@
Qս bx,kհơínհơ
104
3736,8
7356,6
0
11197,4
p
@
c
p
o
1
2.3.2. Bứ c xạ nհị Tհս iệ t qսս a má i
3
p
1
z
v
x
l
z
Bứ c xạ nհô iệ t qսả ս a má i đượ c cհô i a tհôà nհô 2 tհôà nհô pհôầս. n: bứ c xạ t rս yề n vàօẻ nհôà ԁẫօẻ
3
p
1
z
v
x
l
z
p
3
3
z
x
v
1
v
1
s
1
@
3
p
v
8
m
1
i
1
cհôêս nհô lệ cհô nհô iệ t độ và bứ c xạ t rս yề n vàօẻ nհôà ԁẫօẻ ԁẫ aօẻ độ n g nհô iệ t:
3
1
6
3
1
z
v
p
i
@
3
p
v
8
m
1
i
1
x
p
1
c
1
z
v
mt
Qbx
= [ kհômái.( tt btổng - tt)+αT.ATtổng]fmái ( kհô c a l/հô)
o
l
z
v
v
@
v
1
c
v
v
v
1
c
l
z
o
3
x
6
T rօ n g đó:
8
1
c
p
SVTH: Nguyễn Thu Hương - 09MT1
20