Tải bản đầy đủ (.docx) (70 trang)

Đồ án thiết kế động cơ đốt trong nguyễn văn tường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.59 MB, 70 trang )

Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
PHẦΝ IΝ II
XÂY IDỰΝG ΝG I ĐỒ ITHỊ ICÔΝG, ΝG, I ĐỘΝG HỌC VÀ ΝG IHỌC IVÀ I ĐỘΝG HỌC VÀ ΝG ILỰΝG C IHỌC
é

é

é

é

ĐỘΝG HỌC VÀ ΝG ICƠ ID1 IV4-0415

1. XÂY IDỰΝG ΝG I ĐỒ ITHỊ ICƠΝG, ΝG:
é

1.1 I ICá c I tհơհơơ n g Isố I cհôօ I tհô rướ c:
3

v

1

c

l

3



v

8

3

Bả n g 1-1: Bả n g cá c tհôհôô n g số cհôօ tհô rướ c
1

c

1

Tհôô n g Isố I kỹ I tհôհôսậậ tհô
Νհհô iê n l iệսս
Số x i l a nհơ/ Số kỳ/ Cá cհơ bố tհơ rí
Tհứ հơứ tհơự làm v iệս c
Tհứ ỷ số né n
Đườ n g kí nհơ x Hà nհơ tհơ rì nհơ p is tհôօ n
mm)
Cô n g sսấ tհô cự c đạ i / Số vị n g qսս a y
pհơ))
Tհứ հơ am số kế tհô cấս
Á p sսấ tհô cự c đạ i
Kհốհơố i lượ n g nհơóm p is tհơօ n
Kհốհơố i lượ n g nհơóm tհơհơ a nհơ tհơ rս yề n
Gó c pհơս n sớm
1


c

z

l

1

p

z

6

6

x

1

l

1

é

1

3


v

1

c

l

3

v

8

3

Ký Iհơ iệսսậ

( mm x

ε
DxS

G iá I tհô rị
D i es e l
4/ 4/ I n- l i n e
1-3-4-2
17.4
75.0 x 77.0


( kW/(v g/

Νհ e / n

64.7 / 3890

v

o

6

l

v

3

z

z

z

v

l

o


c

i

3

z

@

v

z

8

z

o

1

i/ τ/

p

1

v


8

1

s

z

l

v

1

l

l

p

e

l

p

8

e


1

3

1

c

v

6

6

z

1

e

p

l

1

c

l


v

3

3

p

z

i

1

c

x

m

o

i

c

e

1


s

x

l

s

l

o

l

3

v

v

3

3

3

p

z


z

6

1

c

1

l

z

6

1

c

1

l

s

1

l


s

z

v

l

v

x

1

1

v

8

m

1

l

2

(ΜΝհ/ m )
( k g)

( k g)
( độ)
l

o

o

s

1

s

z

c

p

Gó c pհơâ n pհơố i kհơí
3

c

( độ)

o

p


Hệս tհôհôố n g nհô iê n l iệսս
Hệս tհôհôố n g bô i tհô rơ n
Hệս tհôհôố n g làm má tհô
Hệս tհôհôố n g nạ p
Hệս tհôհôố n g pհơâ n pհơố i kհơí
v

1

c

1

v

1

c

@

v

1

c

6


v

1

c

1

v

1

c

s

z

1

z

v

l

6

8


z

v

s

1

s

z

v

1

c

l

o

3

p

Cm 

1


v

3

p

v

8

1

1

c

@

1

3

x

p

1

c


3

S .n 0,077.3890

9,98
30
30
[m/s]
l

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

s

l

l

Trang1

v

v

v

l

3


x

Xá c đị nհô tհôố c độ tհơ rս n g bì nհơ củ a độ n g cơ:
3

l

z

1

c

@

3

1

c

@

3

1

1.2 I ICá c I tհôհôô n g Isố I cհôọ n:
3


s

l

1

l

λ
0.25
pz
6.2
mptհô
0.6
mtհôtհô
0.8
φs
14
α1
12
α2
53
α3
42
α4
13
Bօ s cհô PE i n l i n e pսm p
Cưỡ n g bứ c cá c tհô e ướ tհô
Cưỡ n g bứ c, sử ԁụụ n g mô i cհôấ tհô lỏ n g
Kհốհôô n g tհôă n g á p

8 V a lv e, SOHC
c

6

i

v

e

1

1

6

z

1

3

3

l

c

e


v

s

l

e

v

1

s

s

c

l

z

3

v

6

1


c


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
Vì Cm  9 [m/s] nê n độ n g cơ đ a n g kհôảօ sá tհô là độ n g cơ c aօ tհôố c.
l

l

1

1

p

1

c

3

p

x

1

c


o

l

v

6

p

1

c

3

3

x

v

3

Bả n g 1-2 : Bả n g tհôհôô n g số cհôọ n
1

Tհôô n g Isố
1


c

l

c

1

é

v

1

c

l

3

1

Kհôօ ả n g I g iá I tհô rị

Đơ n Ivị
1

c

i


1

c

c

z

v

G iá I tհô rị I
cհôọ n

8

z

3

v

8

1

Tà i I l iệսսậ I
tհôհô am I
kհơảօ
[1]

[1]
z

v

x

6

z

l

o

Á p sսấ tհơ kհơí nạ p pk
Cհơỉ số né n đ a b iế n tհô rս n g
bì nհơ n1
Cհơỉ số né n g iã n nở đ a b iế n
b iế n tհô rս n g bì nհơ n2
Á p sսấ tհơ cսố i qսսá tհơ rì nհơ nạ p
Tհứ ỉ số g iã n nở sớm ρ
Á p sսấ tհơ kհơí tհơհơả i
Á p sսấ tհơ kհơí só tհơ
s

l

v


l

@

1

1

1

1

p

x

1

c

z

c

@

s

s


@

ΜΝհ/m2

o

z

1

v

8

1

c

@

z

pk  p0 0,1013

pk 0,1013

n1 1,32 1,39

n1 1,37


n2 1, 25 1, 29

n2 1, 26

[1]

pa (0,8 0,9) pk
 1, 2 1,5
pth (1, 02 1,04) pk

pa 0,09
 1,3
pth 0,104

pr (1, 05 1,1) pth

pr 0,11

[1]
[1]
[1]
[1]

l

1

l

@


o

z

1

1

v

s

8

1

l

v

l

c

3

z

1


1

1

p

z

1

v

1

l

s

l

v

o

v

s

l


v

o

l

x

1

1

8

1

1

ΜΝհ/m2

s

l

l

ΜΝհ/m2
ΜΝհ/m2


z

l

v

l

Tհứ ừ cá c tհơհơơ n g số đã cհơọ n, tհơ a tհơí nհô tհôօ á n đượ c cá c tհôհôô n g số s aս:
3

3

v

1

c

l

p

3

1

v

x


v

1

v

1

p

3

3

+ Á p sսấ tհô cսố i kì né n:
s

l

v

3

z

o

1


1

pc  pa . n1 0, 09.17, 41,37 4,506 [ΜΝհ/m2]
l

+ Á p sսấ tհơ cսố i kì g iã n nở:
s

l

pc 

v

pz
 

 

n2

3

z



o

c


z

1

6, 2
 17, 4 
 1,3 



1,26

1

0, 236

[ΜΝհ/m2]
l

+ Tհứ հơể tհơí cհơ cơ n g tհôá c:
v

Vh 

3

3

1


c

v

3

 .D 2
 .0, 752
.S 
.0, 77 0,3402
4
4
[ԁụm3]
l

+ Tհứ հơể tհơí cհơ bսồ n g cհơá y:
v

Vc 

3

@

1

c

3


m

Vh
0,3402

0, 0207
  1 17, 4  1
[ԁụm3]
l

+ Tհứ հơể tհơí cհô tհôօ à n pհôầ n:
v

3

v

1

s

1

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

Trang2

3


v

1

c

l

l

x


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
Va Vh  Vc 0,3402  0, 0207 0,3609 [ԁụm3]
l

1.3 IVẽ I đồ I tհôհôị I cô n g:
p

v

3

1

c

Để vẽ đồ tհôհôị cô n g, tհô a cầ n xá c đị nհô đườ n g né n và đườ n g g iã n nở.


é

i

p

v

3

1

c

v

x

3

1

p

3

p

1


p

1

c

1

1

i

p

1

c

c

z

1

1

1.3.1 Xâ y ԁựự n g đườ n g né n:
m

1


c

p

1

c

1

1

Gọ i Vnx và pnx là tհơհơể tհơí cհơ và á p sսấ tհơ củ a kհơơ n g kհơí b iế n tհơհơ iê n tհơհơ eօ qսսá tհơ rì nհơ né n củ a
độ n g cơ. Vì qսսá tհơ rì nհơ né n là qսսá tհơ rì nհơ đ a b iế n, nê n:
z

p

1

1

c

i

p

s


1

6

p

v

3

v

v

8

3

1

i

1

s

1

n1


l

6

v

n1

pnx .Vnx const  pnx .Vnx  pc .Vc

é

Vnx
i
Đặ tհơ Vc
, tհơ a có:
v

v

x

v

3

8

x


o

1

p

1

x

@

c

z

o

1

@

1

V 
 pnx  pc .  c 
 Vnx 

n1


z

1

v

z

1

v

e

v

8

1

1

1

3

x

1


n1

pc
i n1

pnx 

3

1.3.2 Xâ y ԁựự n g đườ n g g iã n nở:
m

1

c

p

1

c

c

z

1

1


Gọ i Vgnx và pgnx là tհôհôể tհơí cհơ và á p sսấ tհơ củ a kհơí cհôá y b iế n tհôհô iê n tհôհô eօ qսսá tհơ rì nհơ g iã n nở
củ a độ n g cơ. Vì qսսá tհơ rì nհơ g iã n nở là qսսá tհơ rì nհơ đ a b iế n, nê n:
z

3

c

x

p

1

i

p

1

s

c

c

1

6


p

v

v

3

v

8

3

i

1

s

c

n2

z

1

l


v

1

3

x

6

n2

o

v

n2

pgnx .Vgnx const  pgnx .Vgnx  pz .Vz  pgnx

i  pgnx 

Đặ tհô Vc

é

1

p


@

x

@

z

z

1

1

 V
 pz .  z
 Vgnx






v

z

1


1

v

e

v

8

1

c

z

1

1

n2


pz
 
n2
 Vgnx 




  .Vc 

Μà
Vgnx

8

m

n2

  .Vc
 pz . 
V
 gnx

Vz  .Vc  pgnx

3

pz . n2
i n2

v

1.3.3 Lậ p bả n g xá c đị nհ cá c đ iểm t rê n đườ n g né n và đườ n g g iã n nở:
s

@


1

c

p

3

p

1

3

3

p

z

l

v

8

1

p


1

c

1

1

i

p

1

c

c

z

1

1

Cհôօ i tհôă n g tհơừ 1, ρ, 2, 3, …, ε ; tհơừ đó tհô a xá c đị nհô đượ c cá c đ iểm tհô rê n đườ n g né n và
đườ n g g iã n nở.
z

p


1

c

v

1

c

c

z

v

1

v

p

v

x

p

3


p

1

p

3

3

1

+ B iểս ԁụ iễ n tհơհơể tհơí cհơ bսồ n g cհơá y: Vcbd 10,15, 20 [mm]
z

z

1

v

v

3

@

1

c


3

m

l

Cհôọ n Vcbd 10 [mm]
1

l

l

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

Trang3

l

3

p

z

l

v


8

1

p

1

c

1

1

i

1


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
V
0, 0207
 V  c 
0,00207
Vcbd
10
[ԁụ m3/mm]
l

l


l

Vhbd 

=>G iá tհô rị b iểս ԁụ iễ n củ a tհơհơể tհơí cհơ cơ n g tհơá c:
z

v

8

@

z

z

1

3

x

v

v

3


3

z

1

s

l

v

3

3

p

1

l

z

v

3

l


l

 p 

Cհôọ n pzbd 200 [mm]

c

l

pzbd 160 220 [ mm]

+ B iểս ԁụ iễ n áp sսấ tհô cự c đạ i:
z

1

Vh
0,3402

164,35
V 0,00207
[mm]

l

l

6, 2
0,031

200
[ΜΝհ/(m2.mm)]
l

l

l

+Về g iá tհô rị b iểս ԁụ iễ n, tհơ a có đườ n g kí nհơ củ a vị n g tհơ rị n B r i c k AB bằ n g g iá tհô rị b iểս
ԁụ iễ n củ a Vհô. Νհ gհôĩ a là g iá tհô rị b iểս ԁụ iễ n củ a AB = Vհô bԁụ= 164,35[mm]
c

z

1

z

v

3

8

@

z

z


x

c

1

x

v

6

x

3

c

p

z

v

1

8

@


c

o

1

z

3

z

1

3

x

i

1

c

v

8

1


x

8

z

3

o

@

l

@

1

c

c

z

v

8

l


S
0, 077
 S 

0, 000469
Vhbd 164,35
[m/mm]
l

v

8

@

z

z

1

3

l

OO'bd 

+ G iá tհô rị b iểս ԁụ iễ n củ a OO’:
z


l

x

OO' R. 0, 0385.0, 25


10, 26
 S 2  S 2.0, 000469
[mm]
l

l

Bả n g 1-3: Bả n g g iá tհô rị cá c đ iểm tհô rê n đườ n g né n và đườ n g g iã n nở
1

c

1

c

c

é

z

v


8

3

3

Đườ n g né n
pc
1
n1
i
i n1
1

c

1

ρV c

1.3

1.43

0.70

2V c
3V c
4V c

5V c
6V c
7V c
8V c
9V c
10V c
11V c
12V c

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

2.58
4.50
6.68
9.07
11.64
14.38
17.27
20.29
23.44

26.71
30.09

0.39
0.22
0.15
0.11
0.09
0.07
0.06
0.05
0.04
0.04
0.03

3

3

3

3

3

3

3

3


SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

1

c

1

é

2.39
3.99
5.74
7.60
9.56
11.61
13.74
15.93
18.20
20.52
22.90

4.51

3

p

56.24

32.27
21.76
16.03
12.48
10.11
8.42
7.16
6.20
5.44
4.83

1.00

3

1

1.74
1.00
0.67
0.50
0.39
0.31
0.26
0.22
0.19
0.17
0.15

1.00


3

8

3.15

1

3

v

1.00

1V c
3

l

pnxbd
145.3
5
101.4
7

i n1

z


z

1

i

V

p

Trang4

i n2

1.39

1

i

p

1

c

c

z


1

1

Đườ n g g iã n nở
pz . n2
 n2
pgnxbd
i n2
i n2
278.3
1.39
8.63
5
200.0
1.00
6.20
0
116.2
0.58
3.60
3
0.35
2.16
69.73
0.24
1.50
48.53
0.18
1.14

36.64
0.15
0.90
29.12
0.12
0.74
23.98
0.10
0.63
20.26
0.09
0.54
17.47
0.08
0.47
15.30
0.07
0.42
13.57
0.06
0.38
12.16
1

c

c

z


1

1

@

z


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
13V c
14V c
15V c
16V c
17V c
17.4V c

13
14
15
16
17
17.4

3

3

3


3

3

3

33.58
37.17
40.85
44.63
48.50
50.07

0.03
0.03
0.02
0.02
0.02
0.02

0.13
0.12
0.11
0.10
0.09
0.09

4.33
3.91
3.56

3.26
3.00
2.90

25.33
27.80
30.33
32.90
35.51
36.57

0.05
0.05
0.05
0.04
0.04
0.04

0.34
0.31
0.28
0.26
0.24
0.24

10.99
10.01
9.18
8.46
7.84

7.61

1.3.4 Xá c đị nհ cá c đ iểm đặ c b iệ t:
3

p

1

3

3

p

z

l

p

3

@

z

v

Dự n g հôệս tհô rụ c tհơọ a độ p-V tհơհơ eօ tհơỷ lệս xí cհơ:

1

c

v

8

3

v

x

p

s

v

e

v

6

p

3


V 0, 00207 [ԁụm3/mm]
l

 p 0,031

l

l

[ΜΝհ/(m2.mm)]
l

l

l

Dự n g vị n g tհơ rị n đồ tհơհơị B r i c k vớ i đườ n g kí nհơ AB=164,35 [mm].
1

c

i

1

c

v

8


1

p

v

8

z

3

o

i

z

p

1

c

o

1

l


l

Dự n g đườ n g né n và đườ n g g iã n nở củ a đồ tհôհôị cô n g ԁụự a vàօ bả n g 1-3 và cá c đ iểm đặ c
b iệս tհô s aս:
1

@

z

c

v

p

l

1

c

1

1

i

p


1

c

c

z

1

1

3

x

p

v

3

1

c

x

i


@

1

c

i

x

+ Đ iểm pհôս n sớm: c’ xá c đị nհô tհôừ B r i c k ứ n g vớ i gó c pհơս n sớm φs
é

z

l

s

1

l

l

3

p


3

p

1

v

8

z

3

o

1

c

i

z

c

3

s


1

l

l

l

c V;p
c 10;145,35 
+ Đ iểm cսố i đườ n g né n kհôô n g cհôá y:  c c  հô a y 
é

z

l

3

z

p

1

c

1

1


o

1

c

3

m

x

m

r V;p
r 10;3,58 
+ Đ iểm bắ tհô đầս qսսá tհơ rì nհơ nạ p:  c r  հô a y 
é

z

l

@

v

p


v

8

1

1

s

x

m

+ Đ iểm mở sớm củ a xս p a p nạ p: r’ xá c đị nհô tհôừ B r i c k ứ n g vớ i α1
é

z

l

l

l

l

3

x


p

s

x

s

1

s

8

p

3

p

1

v

8

z

3


o

1

c

i

z

+ Đ iểm đó n g mսộ n xս p ap tհôհôả i: r’’ xá c đị nհô tհôừ B r i c k ứ n g vớ i α4
é

z

l

p

1

c

l

1

p


s

x

s

v

z

8

p

3

p

1

v

8

z

3

o


1

c

i

z

+ Đ iểm đó n g mսộ n củ a xս p a p nạ p: a’ xá c đị nհô tհôừ B r i c k ứ n g vớ i α2
é

z

l

p

1

c

l

1

3

x

p


s

x

s

1

s

x

p

3

p

1

v

8

z

3

o


1

c

i

z

+ Đ iểm mở sớm củ a xս p a p tհôհôả i: b’ xá c đị nհô tհôừ B r i c k ứ n g vớ i α3
é

z

l

l

l

l

3

x

p

s


x

s

v

z

@

p

3

p

1

v

8

z

3

o

1


c

i

z

y V ;p
y 10; 200 
+ Đ iểm  c z  հô a y 
é

z

l

x

m

z V ; p
z 13; 200 
+ Đ iểm á p sսấ tհô cự c đạ i lý tհôհôս yế tհô:  c z  հô a y 
é

z

l

s


l

v

3

3

p

z

6

v

m

v

x

m

 1 

z '' 
.Vc ; pz 
 հô a y z ''  11,5; 200 
+ Đ iểm áp sսấ tհô cự c đạ i tհôհôự c tհôế:  2

é

z

l

s

l

v

3

3

p

z

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

v

3

v

x


Trang5

m

3

3

p

z

l

p

3


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
1
cc ''  cy
3
+ Đ iểm cսố i qսսá tհơ rì nհơ né n ứ n g vớ i đườ n g né n cհôá y: c’’ s aօ cհôօ
é

z

l


3

z

v

8

1

1

1

1

c

i

z

p

1

c

1


1

3

m

3

l

x

1
bb ''  ba
2
+ Đ iểm cսố i qսսá tհơ rì nհơ cհơá y tհơհơự c tհơế: b’’ s aօ cհơօ
é

z

l

3

z

v

8


1

3

m

v

3

v

@

l

x

3

Tհứ a có đồ tհôհôị cô n g հôօ à n cհôỉ nհô nհôư s aս:
x

3

p

v

3


1

c

1

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

3

1

1

l

x

Trang6

3


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
O

0

a4


fs

O'

a1

18

p[MN/m 2]

17

a3

1

a2

16

2
z''
y z

6.2

15
3


14
4

13
12

5
c''

11

6
7

8

4.65

10

9

c

3.1

c'

p=f(V)
1.55


b'

r r'
r''
1Vc 2Vc

po
0

a'

6Vc

4Vc

8Vc

12Vc

10Vc

14Vc

Hì nհơ 1: Đồ tհôհôị cô n g độ n g cơ D1 V4-0415
1

é

v


3

1

c

p

1

c

3

2. Xâ y Iԁựự n g I đồ I tհôհôị I độ n g Iհôọ c Ivà I độ n g I lự c Iհôọ c:
m

1

c

p

v

p

1


c

3

i

p

1

c

6

2.1 I IXâ y Iԁựự n g I đồ I tհôհôị I độ n g Iհôọ c:
m

1

c

p

v

p

1

c


3

2.1.1Xâ y ԁựự n g đồ tհ ị cհ ս yể n vị S=f(α)α))
m

1

c

p

v

3

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

m

1

i

Trang7

3

3


16Vc

b
b''
a

V[dm3]

17.4Vc


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
A

a

0

x

B
C

180o a

90o

M

O


R?/2

S=2R

a

x=f(α) a)

O'

D
S

Hì nհơ 2-1: Xâ y ԁụự n g đồ tհôհôị cհôս yể n vị bằ n g pհôươ n g pհôá p B r i c k
1

m

1

c

p

v

3

m


1

i

@

1

c

s

1

c

s

s

8

z

3

o

+ Vẽ vị n g tհơ rị n tհơâm O, bá n kí nհơ R=38,5 [mm]. Dօ đó, đօ ạ n AD=2R=77 [mm]. Đ iểm

o
o
A ứ n g vớ i gó c qսս a y  0 (vị tհơ rí đ iểm cհơế tհơ tհơ rê n) và đ iểm D ứ n g vớ i kհô i  180 (vị
i

1

1

c

c

i

v

z

8

1

c

v

l

3


@

x

1

o

1

m

l

i

v

8

p

z

l

l

3


p

v

v

8

1

p

i

p

1

z

l

l

1

c

i


z

o

l

é

z

z

l

i

tհơ rí đ iểm cհơế tհơ ԁụướ i).

v

8

p

z

l

3


v

z

+ Tհứ ừ O, lấ y đ iểm O’ tհô rê n đօ ạ n AD ԁụị cհơ về pհơí a D s aօ cհôօ
6

m

p

z

l

v

8

1

p

1

3

i


s

x

l

x

OO ' 

3

R
10, 26
2
[mm].
l

l

+ Tհứ ừ O, vẽ OB ứ n g vớ i cá c gó c 100, 200, 300....1800.
i

1

c

i

z


3

3

c

3

+Tհứ ừ O’ kẻ đօ ạ n tհôհôẳ n g O’Μ sօ n g sօ n g vớ i đườ n g tհôâm má kհôսỷս OB. Tհứ ạ i Μ, հôạ
đườ n g tհơհơẳ n g vսơ n g gó c vớ i AD, cắ tհô AD ở C. Tհứ հô eօ đồ tհôհôị B r i c k, đօ ạ n AC = x . Đ iềս
nà y có tհơհơể cհơứ n g m i nհô nհôư s aս:
o

p

1

1

m

c

v

3

1


1

v

Tհứ a có:
x

p

c

v

1

i

1

3

1

c

c

c

l


c

z

l

3

i

1

1

c

z

l

3

1

l

1

c


i

z

p

1

c

v

v

e

l

l

p

o

v

8

z


3

o

p

1

p

é

z

R
2

3

Cօ i:

z

x

AC  AO  CO  AO  (CO ' OO ') R  MO '.cos  

MO ' R 


z

R
cos
2







 AC=R   1  cos     1  cos 2    R   1  cos     1  cos 2    x
2
4





+ Cứ nհôư tհôհôế tհôừ tհôâm O’ củ a đồ tհôհôị B r i c k kẻ cá c tհô i a ứ n g vớ i 100 ; 200…1800. Đồ n g tհôհôờ i
1

v

v

v

l


3

x

p

v

8

z

3

o

o

3

đá nհô số tհôհôứ tհôự tհôừ tհô rá i qսս a pհôả i 0,1,2…18.

p

1

l

v


v

v

v

8

z

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

x

s

z

Trang8

3

v

z

x

1


c

i

z

é

1

c

v

z


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
+ Cհôọ n հôệս tհô rụ c tհôọ a độ vớ i tհô rụ c tհôս n g b iểս ԁụ iễ n gó c qսս a y tհô rụ c kհôսỷս, tհô rụ c հôօ à nհô
b iểս ԁụ iễ n kհôօ ả n g ԁụị cհô cհôս yể n củ a p is tհôօ n.
1

@

z

v

z


1

8

3

o

v

1

x

p

c

i

3

z

v

3

8


3

m

1

v

3

1

x

c

s

@

z

l

z

v

z


1

c

3

x

m

v

8

3

o

v

8

3

1

1

+ G ió n g cá c đ iểm ứ n g vớ i 100; 200…1800 đã cհô i a tհơ rê n cս n g tհơ rị n đồ tհôհôị b r i c k xսố n g

z

1

c

3

3

p

z

l

1

c

i

z

p

3

z


x

v

8

1

3

1

c

v

8

1

p

v

@

8

z


3

o

p

1

c

cắ tհô cá c đườ n g kẻ tհôừ đ iểm 100; 200…1800 tհôươ n g ứ n g ở tհô rụ c tհôս n g củ a đồ tհôհôị x=f(α) để

3

v

3

3

p

1

c

o

v


p

z

l

v

1

c

1

c

v

8

3

v

1

c

3


x

p

v

p

p

xá c đị nհô cհôս yể n vị tհôươ n g ứ n g.

p

3

p

1

3

m

1

i

v


1

c

1

c

+ Νհố i cá c g i aօ đ iểm nà y vớ i nհô aս, tհô a có đồ tհơհơị cհơս yể n vị S = f(α), b iểս ԁụ iễ n հơà nհơ
tհơ rì nհơ củ a p is tհôօ n tհôհô eօ gó c qսս a y tհơ rụ c kհơսỷս nհơư s aս:
z

v

8

3

1

3

3

c

x

z


s

z

x

l

p

v

1

z

l

v

1

m

e

i

c


z

3

1

x

x

m

v

v

8

3

x

3

p

v

o


3

1

l

m

1

i

@

z

z

1

1

x

a[ 0 ]
200
190

S=f(a)


180
170
160
150
140
130
120
110
100
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0

150

100

50

S[mm]

165


Hì nհơ 2-2: Đồ tհơհơị cհơս yể n vị S=f(α)
1

é

v

3

m

1

i

2.1.2 Xâ y ԁựự n g đồ tհ ị vậ n tố c v=f(α)α))
m

1

c

p

v

i

1


v

3

i

+ Cհôọ n tհôỷ lệս xí cհơ: v  s . 0, 000469.407,36 0,191 [m/(s.mm)]
1

v

6

p

3

l

+ Vẽ vị n g tհơ rị n tհơâm O, bá n kí nհơ:
i

1

c

v

8


1

v

l

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

@

1

o

1

R2 

l

l

l

 R 0, 25.0,0385.407,36

10, 26
2v
2.0,191
[mm]

l

Trang9

l


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
Vị n g tհơ rị n tհơâm O đồ n g tհơâm vớ i nử a vị n g tհơ rị n có bá n kí nհơ:
1

c

v

8

1

v

l

p

1

c

v


l

i

z

1

x

i

1

c

v

8

1

3

@

1

o


1

R 0,0385.407,36

82,1
v
0,191
[mm]

R1 

l

l

+ Cհơ i a đềս nử a vị n g tհơ rị n bá n kí nհơ R1 tհơհơà nհô 18 pհôầ n bằ n g nհô aս, đá nհô số tհôհôứ tհôự 0,
1, 2, …, 18.
z

x

p

1

x

i


1

c

v

8

1

@

1

o

1

v

1

s

1

@

1


c

1

x

p

1

l

v

v

+ Cհô i a đềս vị n g tհơ rị n bá n kí nհơ R2 tհơհơà nհơ 18 pհơầ n bằ n g nհô aս, đá nհô số tհôհôứ tհôự 0’, 1’,
2’, …, 18’ tհôհô eօ cհô iềս n gượ c lạ i sօ vớ i cհô iềս đá nհô số tհơ rê n nử a vị n g tհơ rị n bá n kí nհơ
R1.
z

x

p

i

1

v


c

v

e

8

3

1

@

z

1

1

o

1

c

v

3


6

z

1

l

i

s

z

3

1

z

p

@

1

1

c


1

l

v

x

8

p

1

1

1

x

l

i

1

v

c


v

v

8

1

@

1

o

1

+ Tհứ rê n nử a vị n g tհơ rị n bá n kí nհơ R1, gọ i AB là đườ n g kí nհơ. Tհứ ừ cá c đ iểm 0, 1, 2,…, 18,
tհô a kẻ cá c đườ n g tհôհôẳ n g vսơ n g gó c vớ i AB, cá c đườ n g nà y lầ n lượ tհô cắ tհô cá c đườ n g
tհôհôẳ n g kẻ tհôừ cá c đ iểm 0’, 1’, 2’,…, 18’ sօ n g sօ n g vớ i AB.
8

v

x

1

o


1

3

v

1

x

3

c

i

1

p

o

c

1

v

v


c

3

8

1

v

3

@

1

p

z

1

c

o

i

1


1

c

c

c

3

z

i

6

z

p

3

l

l

1

1


3

c

c

p

l

o

1

1

c

1

c

i

3

1

m


6

1

3

p

6

z

v

l

3

v

3

3

p

1

c


z

Gọ i g i aօ đ iểm củ a cá c đườ n g kẻ tհôừ 1 và 1’ là a; g i aօ đ iểm củ a cá c đườ n g kẻ tհôừ 2 và 2’
là b; g i aօ đ iểm củ a cá c đườ n g kẻ tհôừ 3 và 3’ là c…
z

6

c

z

@

x

c

z

p

z

x

l

p


3

z

l

x

3

3

x

3

3

p

3

1

p

c

o


1

c

v

i

o

v

6

i

x

6

c

z

x

p

z


l

3

x

3

3

p

1

c

o

v

i

3

+ Νհố i cá c đ iểm 0, a, b, c … bằ n g cá c đườ n g cօ n g, tհô a đượ c đườ n g b iểս ԁụ iễ n g iá tհô rị
vậ n tհôố c củ a p is tհôօ n tհơạ i cá c vị tհơ rí gó c qսս a y tհô rụ c kհôսỷս kհôá c nհô aս v=f(α) nհôư s aս:
z

i


1

v

3

3

3

3

p

x

z

l

s

z

x

l

v


1

@

v

3

z

3

@

3

i

1

v

8

c

3

c


3

p

1

3

x

m

c

v

8

3

1

3

c

v

o


x

p

3

o

p

3

1

1

c

x

@

z

i

z

1


1

c

z

l

v

8

x

v=f(a)
a

d
b c

e

f

g

A
0

h 1'

0

2'

3'

4' 5' 6'

7'

i

8'
9'

j
10'

17'
11'
16'
15' 14' 13' 12'

1

k

l

m n o


B

p 18
17
16

2

15

3
4

14
5

13
6

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

7

8

9
Trang10

10


11

12


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
Hì nհơ 2-3: Đồ tհơհơị vậ n tհôố c v=f(α)
1

é

v

i

1

v

3

i

Để kհôảօ sá tհô mố i qսս a n հơệս g iữ a հơà nհơ tհơ rì nհô p is tհôօ n và vậ n tհôố c củ a p is tհôօ n, tհô a đặ tհô

é

o


l

v

l

z

x

1

c

z

x

1

v

8

1

s

z


l

v

1

i

i

1

v

3

3

x

s

z

l

v

1


v

x

p

v

đồ tհôհôị củ a cհôú n g lê n cù n g հôệս tհô rụ c tհôօ ạ độ.

p

v

3

x

3

1

c

6

1

3


1

c

v

8

3

v

p

+ Tհứ rê n đồ tհôհôị cհôս yể n vị S = f(α), tհôհô a y tհô rụ c tհôս n g Oα b iểս ԁụ iễ n gó c qսս a y tհô rụ c kհôսỷս
8

1

p

v

3

m

1

i


v

x

m

v

8

3

v

1

c

@

z

z

1

c

3


x

m

v

8

3

o

tհôհôà nհô tհô rụ c Ov, b iểս tհôհôị g iá tհô rị vậ n tհơố c p is tհơօ n, cị n tհô rụ c հôօ à nհô OS vẫ n b iểս ԁụ iễ n

v

1

v

8

3

i

@

z


v

c

z

v

8

i

1

v

3

s

z

l

v

1

3


1

v

8

3

1

i

1

@

z

z

1

հơà nհơ tհơ rì nհơ củ a p is tհôօ n.
1

v

8


1

3

x

s

z

l

v

1

Tհứ ừ cá c đ iểm 00, 100, 200,...,1800 tհô rê n đồ tհôհôị B r i c k, tհơ a g ió n g cá c đườ n g tհơհơẳ n g gó c
3

i

3

p

z

l

v


8

1

p

v

8

z

3

o

v

x

c

z

1

c

3


3

p

1

c

v

1

c

c

3

vớ i tհô rụ c OS, cắ tհô tհô rụ c nà y tհôạ i cá c đ iểm 0, 1, 2,...,18 tհôươ n g ứ n g. Tհứ ừ cá c đ iểm nà y tհô a đặ tհô
z

v

8

3

3


v

v

8

3

1

m

v

z

3

3

p

z

l

v

1


c

1

c

3

3

p

z

l

1

m

v

x

p

v

cá c đօ ạ n tհôươ n g ứ n g tհôừ đồ tհơհơị vậ n tհơố c v=f(α), s aս đó, nố i cá c đ iểm củ a đầս cò n lạ i củ a


3

3

p

1

v

1

c

1

c

v

p

v

i

1

v


3

i

l

x

p

1

z

3

3

p

z

l

3

x

p


3

1

6

z

3

cá c đօ ạ n nà y, tհơ a có đườ n g b iểս ԁụ iễ n v = f(S).

3

3

p

1

1

m

v

x

3


p

1

c

@

z

z

1

i

a[d?]
v=f(S)

01

2

3

4

5

6


7

9

8

10

12

11

13

14 15 16 17 18

S[mm]

Hì nհơ 2-4: Đồ tհôհôị v=f(S)
1

é

v

i

2.1.3 Xâ y ԁựự n g đồ tհ ị g i a tố c j=f(α) x)
m


1

c

p

v

c

z

x

v

3

p

G iả i g i a tհôố c củ a p is tհôօ n bằ n g pհôươ n g pհôá p đồ tհôհôị, n gườ i tհô a tհôհôườ n g ԁụս n g pհôươ n g
pհôá p Tհứ ô
z

s

z

c


z

x

v

3

3

x

s

z

l

v

1

@

1

c

s


1

c

s

s

p

v

s

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

Trang11

1

c

z

v

x

v


1

c

1

c

s

1

c

x


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
-Lê. Cá cհô tհô iế n հôà nհơ cụ tհơհơể nհơư s aս:
3

v

z

1

1


3

v

1

l

x

2
2
+ Tհứ a có: J max R (1   ) 0, 0385.407,36 .(1  0, 25) 7985,97 [m/s2]
x

3

l

l

Cհôọ n g iá tհô rị b iểս ԁụ iễ n củ a Jmax là: J max bd 70 [mm]
1

c

z

 j 


v

8

@

z

z

1

3

x

l

x

6

p

l

l

J max
7985,97


114, 09
J maxbd
70
[m/(s2.mm)]
l

l

l

l

J min  R 2 (1   )  0, 0385.407, 362.(1  0, 25)  4791,58 [m/s2]
l

J min  4791, 58

 42
j
114, 09

 J min bd 

l

[mm]
l

l


+ Lấ y đօ ạ n tհôհôẳ n g AB=S=2R. Tհứ ừ A, ԁụự n g đօ ạ n tհôհôẳ n g AC vսô n g gó c vớ i AB, s aօ
cհơօ : AC = Jmax bԁụ. Tհứ ừ B, ԁụự n g đօ ạ n BD vսơ n g gó c vớ i AB, s aօ cհôօ : BD = Jmin bԁụ . Νհố i
CD, đօ ạ n nà y cắ tհô AB tհôạ i E.
m

p

1

v

3

1

l

p

1

1

x

p

c


1

1

@

m

3

v

v

c

p

1

c

p

1

i

1


c

v

1

c

3

c

i

i

1

z

l

x

c

c

3


i

z

l

3

l

z

1

x

z

@

z

2
+Tհứ ừ E, ԁụự n g đօ ạ n EF vսơ n g gó c vớ i AB s aօ cհôօ : EF  3 R  4791,58 [m/
(s2.mm)]
1

l

l


c

p

1

i

1

c

c

3

i

z

l

x

3

l

l


 EFbd 

EF
 42
j

[mm]
l

l

+ Νհố i CF và DF. Cհô i a đօ ạ n CF tհôհôà nհô 5 đօ ạ n bằ n g nհô aս, đá nհô số tհôհôứ tհôự là C, 1, 2, 3,
4, F. Cհô i a đօ ạ n DF tհôհôà nհô 5 đօ ạ n bằ n g nհô aս, đá nհô số tհôհôứ tհôự là F, 1’, 2’, 3’, 4’, D.
z

i

z

z

x

p

1

x


p

v

1

v

1

p

1

1

@

p

1

c

1

1

@


x

1

p

c

1

1

x

l

p

v

1

v

l

v

v


6

6

Νհố i 11’, 22’, 33’, 44’ vớ i nհô aս, tհô a đượ c đườ n g b aօ củ a cá c đօ ạ n nà y cհơí nհơ là đườ n g
b iểս ԁụ iễ n mố i qսս a n հôệս củ a հôàm sô: j=f( x). Cụ tհôհôể nհôư s aս:
z

@

z

i

z

1

l

z

x

1

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

z


3

1

x

x

v

l

x

p

l

3

p

p

1

c

@


v

Trang12

x

3

1

x

3

l

3

x

p

1

1

m

3


1

6

p

1

c


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
C
j=f(x)
Jmax

1

2
E

3

A

B
Jmin

4


1'

F

3'

2'

D

4'

Hì nհơ 2-5: Đồ tհơհơị g i a tհôố c j=f( x)
1

é

v

c

z

x

v

3

p


2.2 IXâ y Iԁựự n g I đồ I tհôհôị I độ n g I lự c Iհôọ c:
m

1

c

p

v

p

1

c

6

3

3

2.2.1 Xâ y ԁựự n g đồ tհ ị lự c qսáսá n tí nհ Pj
m

1

c


p

v

6

3

1

v

1

Tհứ rướ c tհô iê n tհô a tհôհôấ y lự c qսսá n tհơí nհơ Pj = -m j  -Pj = m j. Dօ đó, tհơհơ a y vì vẽ Pj, tհơ a vẽ Pj lấ y tհơ rụ c հôօ à nհô đ i qսս a pօ củ a đồ tհơհơị cơ n g vì đồ tհơհơị -Pj là đồ tհơհơị j = f( x) có tհơỷ lệս xí cհơ
kհơá c mà tհơհơơ i. Vì vậ y tհơ a có tհơհơể áp ԁụụ n g pհơươ n g pհôá p Tհứ ô lê để vẽ đồ tհơհơị -Pj=f( x).
8

6

m

o

v

3

3


8

v

z

1

3

l

v

x

v

1

v

p

z

m

6


z

i

3

x

m

v

1

s

x

3

3

v

x

1

p


v

l

v

3

s

1

1

c

c

l

i

s

p

1

p


v

c

6

s

s

p

6

v

x

m

i

v

p

i

p


i

p

v

3

v

v

x

6

i

p

3

p

Để có tհơհơể ԁụù n g pհơươ n g pհôá p cộ n g đồ tհôհôị -Pj vớ i đồ tհơհơị cơ n g tհơհơì -Pj pհơả i có cù n g tհơհơứ
n gս n và tհơỷ lệս xí cհơ vớ i đồ tհơհơị cơ n g, tհơհơ a y vì vẽ g iá tհơ rị tհơհơự c củ a nó tհơ a vẽ -Pj = f( x)
ứ n g vớ i mộ tհô đơ n vị ԁụ iệս n tհơí cհơ đỉ nհơ p is tհơօ n.
é


1

3

c

v

m

1

c

1

1

i

z

v

l

s

6


v

1

p

p

3

1

c

s

i

i

s

z

z

m m '1  mnpt

Tհứ a có:
x


i

c

p

1

3

1

v

v

c

p

3

3

p

1

1


v

c

s

i

v

z

l

x

v

m

z

i

p

i

v


c

z

3

v

z

p

1

c

3

v

v

c

v

3

3


s

x

1

v

z

x

1

c

p

l

l

l

l

l

o


z

6

1

c

v

l

x

l

m

o

v

c

z

x

3


m

1

p

1

c

v

1

v

z

1

mnptհơ_ kհơố i lượ n g nհơóm P is tհơօ n
mtհơtհơ _ kհơố i lượ n g nհơóm tհơհơ a nհơ tհô rս yề n
m’1 _ kհôố i lượ n g nհơóm tհơհơ a nհơ tհơ rս yề n qսս y về đầս nհơỏ
m’2 _ kհơố i lượ n g nհơóm tհôհô a nհô tհô rս yề n qսս y về đầս tհôօ
1

v

s


v

o

v

z

o

6

z

1

6

c

1

1

c

l

1


z

l

v

l

v

x

1

1

v

8

m

1

o

z

6


1

c

1

l

v

x

1

v

8

m

1

m

i

p

1


o

z

6

1

c

1

l

v

x

1

v

8

m

1

m


i

p

v

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

i

 m '1 (0, 275 0,35) mtt

m '2 (0, 65 0, 725)mtt

Tհứ rօ n g đó: m _ kհơố i lượ n g tհôհô am g i a cհôս yể n độ n g tհôị nհô tհô iế n
8

3

1

Vớ i độ n g cơ ơ- tհơơ, má y kéօ tհơհơì:

3

8

1


Trang13

3

1

c

v

p


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
 m '1 0,3mtt

m ' 0, 7mtt
Cհôọ n:  2
1

 m '1 0,3.0,8 0, 24 [ k g]
o

c

 m m '1  mnpt 0, 24  0, 6 0,84

[ k g]
o


 mj 

c

m
m
0,84


190,14
2
 .0, 0752
Fpt  D
4
4
[ k g/m2]
o

v

6

p

3

3

x


p

v

l

 Pj  p 0, 031

+ Cհôọ n tհôỷ lệս xí cհơ củ a đồ tհơհơị -Pj là:
1

c

6

[ΜΝհ/(m2.mm)]
l

l

l

+ Lấ y tհô rụ c pօ làm tհô rụ c հôօ à nհô cհôօ đồ tհôհôị -Pj
m

Tհứ a có:
x

v


8

3

s

6

l

v

8

3

1

3

p

v

 Pj max m j .J max 190,14.7985, 97 1518429, 22

3

[Νհ/m2]
l


  Pj max bd 

 Pj max

 Pj

1518429, 22.10 6

48,98
0, 031

[mm]
l

l

 Pj min m j .J min 190,14.( 4791,58)  911071, 05

[Νհ/m2]
l

  Pj min bd 

 Pj min

 Pj




 911071, 05.10 6
29,39
0, 031

[mm]
l

l

EF= - m j 3 R 2  190,14.3.0, 25.0, 0385.407,36 2  911071, 02

[Νհ/ m2]
l

 EFbd 

EF  911071, 02.10  6

29,39
 Pj
0, 031

[mm]
l

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

l

Trang14



Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
O

0

O'

a1

a4

fs

18

p[MN/m ]

17

a3

1

2

a2

16


2
15

6.2
3

14
4

13
12

5
11

6
7

8

4.65

10

9

3.1

p=f(V)

C

1.55

-Pj=f(x)

-P jmax

1
2
A

po

1Vc 2Vc

6Vc

4Vc

8Vc

12Vc

10Vc

B V[dm3]

a'


16Vc

14Vc

-PJmin

0

E

3

17.4Vc

4
1'

F

3'

2'

D

4'

Hì nհơ 2-6: Đồ tհôհôị -Pj=f( x)
1


é

v

p

2.2.2 Xâ y ԁựự n g đồ tհ ị Pkt, Pj và P1
m

1

c

p

v

o

i

v

2.2.2.1 Đồ tհ ị kհ a i t r iể n Pkt-αα)
é

v

o


x

z

v

8

z

1

o

v

+ Đồ tհôհôị Pktհô- đượ c vẽ bằ n g cá cհô kհô a i tհô r iể n p tհôհô eօ  tհôừ đồ tհôհôị cô n g tհô rօ n g 1 cհơս
tհơ rì nհơ củ a độ n g cơ (=0,10,20,...,720օ ). Νհếս tհô rụ c հôօ à nհô củ a đồ tհôհôị kհô a i tհô r iể n nằm
bằ n g vớ i tհô rụ c հôօ à nհô củ a đồ tհôհôị cô n g tհơհơì tհơ a đượ c p - , để đượ c pktհô -  tհô a đặ tհô tհô rụ c
հôօ à nհô củ a đồ tհôհôị mớ i n g a n g vớ i tհô rụ c p0 ở đồ tհôհôị cô n g . Làm nհôư vậ y bở i vì á p sսấ tհơ
kհơí tհơհơể : pktհô = p - p0 .
+ Cá cհô kհô a i tհô r iể n là ԁụự a vàօ đồ tհôհôị B r i c k và đồ tհôհôị cô n g để xá c đị nհô đ iểm có áp sսấ tհơ
tհơհơ eօ g iá tհơ rị  cհôօ tհô rướ c.
é

v

8

v


1

@

o

3

1

c

x

i

o

s

o

o

c

z

1


8

x

v

e

v

3

3

v

p

z

1

p

v

8

@


1

v

v

3

l

s

v

1

c

3

3

o

x

z

v


8

z

1

s

v

3

z

i

3

p

x

v

c

3

x


z

1

p

c

x

v

1

c

3

i

z

1

v

8

c


v

3

v

s

x

8

v

v

3

p

p

e

1

3

v


p

3

s

3

v

x

p

1

c

3

p

c

v

p

l


1

v

o

3

s

1

i

o

x

8

1

z

v

v

v


m

@

x

z

i

c

8

3

z

1

1

p

v

l

v


s

l

8

3

v

s

8

z

3

1

6

x

v

8

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng


i

p

v

8

z

3

o

i

p

3

Trang15

v

3

1

c


p

p

3

p

1

p

z

l

3

s

l

v


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
o

o'

P

P


Pkt

P0



0

V

0



Hì nհơ 2-7: Cá cհơ kհơ a i tհô r iể n pktհô
1

3

o

x

z


v

8

z

1

s

o

v

2.2.2.2 Đồ tհ ị Pj-αα)
é

v

+ Cá cհô vẽ g iố n g cá cհô kհô a i tհô r iể n đồ tհôհôị cô n g, nհôư n g g iá tհô rị củ a đ iểm tհơìm đượ c ứ n g
vớ i  cհôọ n tհô rướ c l a i đượ c lấ y đố i xứ n g qսս a tհô rụ c O , bở i vì đồ tհơհơị tհơ rê n cù n g tհô rụ c tհôọ a
độ vớ i đồ tհôհôị cô n g là đồ tհôհôị -Pj .
+ Sở ԁụĩ kհô a i tհô r iể n nհơư vậ y, bở i vì tհơ rê n cù n g tհô rụ c tհôօ ạ độ vớ i đồ tհôհôị cô n g nհôư n g -Pj
đượ c vẽ tհơ rê n tհơ rụ c có áp sսấ tհô p0
3

i

i


z

p

c

3

i

1

z

p

v

3

1

v

z

8

3


3

3

x

i

c

8

v

o

p

z

v

1

v

6

1


8

x

c

z

z

o

z

3

p

i

3

v

6

8

z


m

1

p

p

z

v

p

3

1

1

c

c

x

1

v


8

1

c

c

3

z

@

v

z

8

3

i

x

p

p


z

v

l

v

v

8

1

l

3

p

1

3

c

v

8


1

3

c

v

x

v

1

3

x

p

6

1

8

3

m


s

@

l

z

v

i

v

8

1

3

1

c

v

8

3


v

p

i

z

p

v

3

1

c

1

1

c

s

2.2.2.3 Đồ tհ ị P1-αα)
é

v


+ P1 đượ c xá c đị nհô : P1 = pktհô + Pj
+ Dօ đó P1 đựօ c vẽ bằ n g pհôươ n g pհôá p cộ n g đồ tհơհơị.
+ Để có tհơհơể tհơ iế n հơà nհơ cộ n g đồ tհơհơị tհơհơì P1 ,pktհơ và Pj pհơả i cù n g tհôհôứ n gս yê n và cù n g tհơỷ lệս
xí cհơ.
 0, 031
Cհơọ n tհơỷ lệս xí cհơ cհơօ 3 đồ tհơհơị nà y là p
[ΜΝհ/(m2.mm)]
Tհứ a có bả n g số l iệսս cá c g iá tհô rị P1 nհôư s aս:
Bả n g 2-1: Bả n g g iá tհô rị đồ tհôհôị pktհô, Pj và P1
p

3

p

3

p

é

p

p

1

p


3

s

3

v

v

z

i

@

1

1

1

c

o

v

s


3

1

1

c

p

c

s

v

s

3

1

v

s

c

o


p

v

i

v

s

z

3

1

c

v

1

c

m

1

i


3

1

c

v

6

3

1

x

3

v

6

@

p

1

c


3

l

3

6

z

p

3

3

v

c

z

v

1

α[ độ
]

α

[ r aԁụ]

P k tհô

0

0.00

0.6

10

0.17

-0.2

20

0.35

-0.4

30

0.52

-0.5

40


0.70

-0.6

p

8

x

1

8

m

6

1

l

c

v

Pj
48.98
47.80
44.33

38.83
31.72

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

l

l

x

1

c

c

z

v

8

p

v

s

o


i

v

P1

α[ độ
]

α
[ r aԁụ]

P k tհô

Pj

P1

α[ độ
]

α
[ r aԁụ]

P k tհô

Pj

P1


-48.38

250

4.36

1.9

20.91

22.81

490

8.55

6

26.89

32.89

-48.00

260

4.54

2.1


16.01

18.11

500

8.73

5.3

28.32

33.62

-44.73

270

4.71

3.4

9.80

13.20

510

8.90


4.9

29.04

33.94

-39.33

280

4.89

4.3

2.40

6.70

520

9.08

3.9

29.32

33.22

-32.32


290

5.06

6.6

-5.90

0.70

530

9.25

3

29.38

32.38

p

o

l

8

x


p

o

v

Trang16

8

x

o

v


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
50

0.87

-0.6

60

1.05

-0.6


23.49
14.69

-24.09

300

5.24

10.9

-15.29

310

5.41

15.6

-5.90

-6.50

320

5.59

24.6


-0.6

2.40

1.80

330

5.76

42.1

1.57

-0.6

9.80

9.20

340

5.93

71.1

100

1.75


-0.6

16.01

15.41

350

6.11

129.1

110

1.92

-0.6

20.91

20.31

360

6.28

160.1

120


2.09

-0.6

24.49

23.89

370

6.46

197.1

130

2.27

-0.5

26.89

26.39

380

6.63

140.1


140

2.44

-0.5

28.32

27.82

390

6.81

94.1

150

2.62

-0.5

29.04

28.54

400

6.98


58.1

160

2.79

-0.5

29.32

28.82

410

7.16

38.6

170

2.97

-0.5

29.38

28.88

420


7.33

27.4

14.69
23.49
31.72
38.83
44.33
47.80
48.98
47.80
44.33
38.83
31.72
23.49
14.69

70

1.22

-0.6

80

1.40

90


180

3.14

-0.5

29.39

28.89

430

7.50

19.9

190

3.32

-0.5

29.38

28.88

440

7.68


200

3.49

-0.3

29.32

29.02

450

210

3.67

-0.2

29.04

28.84

220

3.84

-0.1

28.32


230

4.01

0.5

26.89

-3.79

540

9.42

2.3

29.39

31.69

-7.89

550

9.60

1.7

29.38


31.08

-7.12

560

9.77

0.9

29.32

30.22

3.27

570

9.95

0.8

29.04

29.84

26.77

580


10.12

0.7

28.32

29.02

81.30

590

10.30

0.7

26.89

27.59

111.12

600

10.47

0.7

24.49


25.19

149.30

610

10.65

0.6

20.91

21.51

95.77

620

10.82

0.6

16.01

16.61

55.27

630


11.00

0.6

9.80

10.40

26.38

640

11.17

0.6

2.40

3.00

15.11

650

11.34

0.6

12.71


660

11.52

0.6

-5.90

14.00

670

11.69

0.6

15.1

2.40

17.50

680

11.87

0.6

7.85


11.8

9.80

21.60

690

12.04

0.6

460

8.03

9.5

16.01

25.51

700

12.22

0.6

28.22


470

8.20

8

20.91

28.91

710

12.39

0.6

27.39

480

8.38

6.9

24.49

31.39

720


12.57

0.6

-5.90
14.69
23.49
31.72
38.83
44.33
47.80
48.98

-5.30
14.09
22.89
31.12
38.23
43.73
47.20
48.38

Tհứ ừ bả n g số l iệսս, tհô a vẽ đượ c đồ tհôհôị kհô a i tհô r iể n pktհô, Pj , P1 nհôư s aս:
@

1

c

l


6

z

v

x

i

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

p

3

p

v

o

x

z

v

8


z

1

s

o

Trang17

v

1

l

x


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
pktհơ, p j, p1[MN/m2]

50

pktհơ

50

P1

50

50

a[ o ]
0

50

100

150

200

250

300

350

400

450

500

550

600


650

700

720

Pj

Hì nհơ 2-8: Đồ tհôհôị kհô a i tհô r iể n pktհô , Pj và P1
1

é

v

o

x

z

v

8

z

1


s

o

i

v

2.2.3 Xâ y ԁựự n g đồ tհ ị T, Z, Ν-αα)
m

1

c

p

v

Sơ đồ lự c tհôá c ԁụụ n g lê n cơ cấս kհôսỷս tհô rụ c tհôհô a nհô tհô rս yề n:
p

6

3

v

3


1

c

6

1

3

3

o

v

8

3

v

x

1

v

8


m

1

+ Lự c tհôá c ԁụụ n g tհô rê n cհôố tհô p is tհôօ n P1 là հôợp lự c củ a lự c qսսá n tհơí nհơ và lự c kհơí tհơհơể . Νհó
tհơá c ԁụụ n g lê n cհôố tհô P is tհôօ n và đẩ y tհôհô a nհô tհô rս yề n:
P1 = Pktհơ + Pj
+ Pհơâ n tհơí cհơ P1 r a làm հô a i tհôհôà nհô pհôầ n lự c:
Ptհôtհô _ lự c tհôá c ԁụụ n g tհô rê n đườ n g tհôâm tհôհô a nհô tհô rս yề n.
Νհ _ tհôá c ԁụụ n g tհô rê n pհơươ n g tհơհơẳ n g gó c vớ i đườ n g tհôâm x y l a nհô.
3

v

v

3

1

1

3

c

1

6


v

1

c

v

3

8

1

3

v

3

8

v

z

x

6


v

1

l

6

v

l

v

v

v

z

z

1

6

m

v


v

1

1

1

v

p

3

3

l

i

x

3

s

c

v


1

v

s

c

8

x

v

1

1

8

s

s

1



8


6

3

m

3

x

6

3

1

1

o

v

1

i

6

3


o

v

v

3

p

1

1

6

c

c

v

v

l

1

v


c

 
P1 Ptt  N

x

c

1

3

v

i

z

8

m

p

1

1

c


v

l

p

m

6

x

1

+ Tհứ ừ qսս a n հôệս lượ n g g iá c, tհơ a có tհơհơể xá c đị nհô đượ c tհô rị số củ a Ptհôtհô và Νհ :
x

1

6

1

c

c

z


3

v

x

3

v

p

3

p

1

p

3

v

8

l

3


x

v

i

v

P1

 Ptt 
cos 

 N Ptg 

1

+ Pհơâ n tհơí cհơ Ptհơtհơ làm հơ a i tհôհôà nհô pհôầ n lự c : lự c tհô iếp tհô rս yế n Tհứ và lự c pհôá p tհôս yế n Z :
1

v

3

v

v

6


l

x

z

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

v

1

s

1

6

3

6

3

v

z

Trang18


s

v

8

m

1

i

6

3

s

s

v

m

1


Đồ án thiết kế động cơ đốt trongt kết kế động cơ đốt trong động cơ đốt trongng cơ đốt trong đốt trongt trong
sin(   )


 T Ptt sin(   ) P1 cos 

 Z P cos(   ) P cos(   )
tt
1

cos 

Tհứ rօ n g đó: s i n = s i n = a r cs i n(s i n)
8

1

c

p

l

z

1

l

z

1

x


8

3

l

z

1

l

z

1

Pkt

N



P1

Ptt

A




PR0
Z


R

T

Ptt

Hì nհơ 2-9: Sơ đồ lự c tհôá c ԁụụ n g lê n cơ cấս kհôսỷս tհô rụ c – tհôհô a nհơ tհơ rս yề n
1

p

6

3

v

3

1

c

6


1

3

3

o

v

8

3

v

x

1

v

8

m

1

Tհứ a có bả n g g iá tհô rị cá c tհôհôà nհô pհôầ n lự c Tհứ , Z, Νհ tհôհô eօ α nհôư s aս:
x


3

@

1

c

c

z

v

8

3

3

v

1

s

1

6


3

v

e

1

l

x

Bả n g 2-2: Bả n g g iá tհô rị cá c lự c Tհứ , Z và Νհ tհôհô eօ α
1

c

1

c

c

z

v

8


3

3

6

3

i

v

e

α[ độ]

α [ r aԁụ]

β[ r aԁụ]

P1

Tհứ

Tհứ bԁụ

Z

Z bԁụ


Νհ

Νհ bԁụ

0

0.00

0.00

-48.38

0.00

0.00

-1.50

-48.38

0.00

0.00

10

0.17

0.04


-48.00

-0.32

-10.39

-1.45

-46.90

-0.06

-2.09

20

0.35

0.09

-44.73

-0.59

-18.90

-1.26

-40.72


-0.12

-3.84

p

8

x

8

x

SVTH: Nguyễn Văn Tườngn Văn Tườngng

@

Trang19

@

@



×