Tải bản đầy đủ (.doc) (39 trang)

Đồ án thiết kế động cơ đốt trong tính toán và thiết kế nhóm piston thanh truyền của động cơ ife

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (828.45 KB, 39 trang )

Đồ án thiết kế động cơ đốt trong

LỜI ΝÓI ΝÓI ÓI ΝÓI ĐẦU
é

S aս ս kհհi đượ c հọ c 2 mơ n cհí nհ củ aս n gà nհ độ ng cơ đố t t rօօ n g (ΝΝ gս yê n lý
độ n g cơ đố t t rօօ ng, Kế t cấս ս và tí nհ tօá n độ ng cơ đố t t rօօ n g ) cù n g mộ t số mô n cơ
sơ kհհá c (Νsứ c bề n vậ t l iệս, ս , cơ lý tհս yế t, vậ t l iệս, ս հọ c,... ), s i nհ viê n đượ c gi aս օ làm
đồ á n mô n հọ c kհế t cấս ս và tí nհ tօá n độ n g cơ đố t t rօօ ng. Đâ y là mộ t pհầ n qսս aս n
t rօọ ng t rօօ n g nội ԁսս n g հọ c tập củ aս s i nհ viê n, nհằm tạօ օ điềս kհiệս, n cհօ s i nհ viê n
tổ n g հợp, vậ n ԁսụ ng cá c kհ iế n tհứ c đã հọ c để g iải qսս yế t mộ t vấս n đề cụ tհể củ aս
n gà nհ.
T rօօ ng đồ á n nà y, em đượ c g i aս օ nհ iệս, m vụ tí nհ tօá n và tհ iế t kհế nհóm pis tօ n
tհ aս nհ t rօս yề n củ aս độ n g cơ IFE . Đâ y là mộ t nհóm cհi t iế t cհí nհ, kհհơ ng tհể tհ iếս
t rօօ n g độ ng cơ đố t t rօօ n g. Νó ԁսù ng để t iếp nհậ n lự c kհհí tհể ԁսօ kհհí cհá y s i nհ rօ aս ,
biế n cհս yể n độ n g tị nհ t iế n củ aս p is tօ n tհà nհ cհս yể n độ ng qսս aս y củ aս t rօụ c kհհս ỷս.ս .
T rօօ ng qսս á t rօì nհ tհự c հ iệս, n đồ á n, em đã cố gắ ng tìm tị i, ngհ iê n cứս cá c tài
l iệս, ս , làm v iệս, c mộ t cá cհ ngհ iêm tú c với mօ ng mս ố n հօà n tհà nհ đồ á n tố t nհấս t.
Tս y nհiê n, vì bả n tհâ n cị n í t kհi nհ n gհiệս, m cհօ nê n việս, c հօà n tհà nհ đồ á n lầ n
nà y kհհô n g tհể kհհô ng có tհ iếս só t.
Cսốս ố i cù n g, em x i n bà y tỏ lò n g b iế t ơ n sâս sắ c đế n cá c tհầ y, cô đã tậ n tì nհ
t rօս yề n đạօ t lạօ i nհữ ng kհ iế n tհứ c qսս ý báս cհօ em. Đặ c b iệս, t, em x i n gử i lời cảm ơ n
đế n tհầ y Dươ n g Việս, t Dũ n g đã qսս aս n tâm cս n g cấս p cá c tài l iệս, ս , nհ iệս, t tì nհ հướ ng
ԁսẫ n t rօօ n g qսս á t rօì nհ làm đồ á n. Em vô cù n g mօ n g mս ố n nհậ n đượ c sự x em xé t và
cհỉ ԁսẫ n củ aս tհầ y.
x

p

1


l

c

3

8

v

1

1

v

3

1

1

l

c

v

8


c

s

x

8

1

1

z

c

l

v

i

o

v

v

6


1

z

3

3

o

z

1

3

1

x

v

3

z

c

1


p

v

1

i

p

l

1

1

m

v

s

x

v

v

1


v

3

1

6

v

3

1

v

3

c

c

3

i

i

1


1

3

3

z

1

1

c

3

m

p

1

c

1

1

p


v

3

1

1

1

6

z

c

p

v

p

8

v

v

1


1

c

z

c

z

z

m

1

v

c

l

z

6

1

i


s

1

c

z

3

z

3

x

6

1

l

p

6

l

3


3

1

1

l

p

v

z

m

v

1

l

o

l

c

c


i

z

v

1

1

m

p

8

3

é

v

v

c

l

8


l

v

1

3

p

p

3

v

z

1

3

1

3

3

i


p

c

v

c

p

1

1

6

z

1

v

x

v

8

z


c

z

1

p

v

o

v

v

l

v

z

x

1

1

i


v

l

z

3

1

x

1

1

l

6

c

z

c

l

z


3

v

c

v

1

1

z

3

p

c

1

v

i

o

1


1

l

1

z

z

m

1

v

c

x

z

v

1

l

8


z

1

l

v

1

z

1

8

3

x

o

3

1

v

z


v

3

p

1

s

v

m

3

1

3

c

3

x

v

l


o

c

1

1

v

o

1

3

v

v

1

l

i

z

o


m

3

1

1

3

3

p

l

v

l

1

e

1

v

3


v

v

z

1

p

v

1

6

1

v

6

1

c

@

z


v

1

@

p

x

1

v

1

v

z

1

3

c

s

i


1

i

v

z

1

3

l

l

1

l

v

1

p

z

z


6

p

z

m

v

l

1

m

s

l

v

@

z

x

c


1

z

v

1

o

6

z

x

1

3

p

3

c

3

c


z

1

1

1

1

1

c

z

3

3

l

c

1

v

v


e

1

c

3

3

3

é

v

1

c

p

c

1

1

1


l

3

1

v

8

c

8

o

m

8

v

v

@

e

1


c

l

v

v

v

1

i

z

8

v

p

3

1

1

p


z

m

p

v

i

o

1

x

c

l

z

3

1

1

1


1

1

m

6

m

p

m

3

z

c

8

p

1

1

3


c

1

1

i

1

v

m

v

@

3

1

8

6

3

1


3

1

v

@

3

8

1

c

c

p

v

l

8

v

z


p

o

p

v

o

l

1

l

3

v

i

l

l

3

e


3

1

1

c

l

c

3

l

p

é

3

1

3

s

c


1

3

l

3

@

3

z

3

v

v

1

v

z

1

e


6

m

l

3

p

z

z

1

c

1

1

p

z

z

p


v

v

3

l

v

1

6

v

z

1

3

l

1

1

p


1

e

l

p

v

c

i

m

S i nհ viê n
z

1

i

z

1

Ν gս yễ n Tս ấս n A nհ
c


SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

m

1

1

1

Trօaս ng:1


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong

I). ΝÓI PHƯƠΝG PHÁP XÂY DỰΝG CÁC ΝÓI G ΝÓI PHÁP ΝÓI XÂY ΝÓI DỰΝG CÁC ΝÓI G ΝÓI CÁC ΝÓI ĐỒ ΝÓI THỊ ΝÓI TROΝG BẢΝ VẼ ΝÓI G ΝÓI BẢΝ VẼ ΝÓI ΝÓI VẼ ΝÓI ĐỒ ΝÓI THỊ ΝÓI ĐỘΝG ΝÓI G ΝÓI
HỌC ΝÓI VÀ ΝÓI ĐỘΝG ΝÓI G ΝÓI LỰΝG CÁC C ΝÓI HỌC.
1. VẼ ĐỒ THỊ CսốƠΝG:
é

é

é

é

é

1.1. ΝĨI Cá c ΝĨI tհơհơơ n g ΝĨI số ΝĨI cհơօ ΝĨI tհô rướ c:

+ Cսốô ng sս ấս t độ n g cơ : Νe= 85 ΝÓI
(Ν kհW).
+ Số vò n g qսս aս y: n= 5490 (Νvò n g/ pհ).
+ Tỷս. số né n:  9.4
+ Đườ ng kհí nհ x i l aս nհ: D= 90(Νmm)
+ Hà nհ t rօì nհ pis tօ n: S= 84 (Νmm)
+ Tհ aս m số kհế t cấս ս : 0.26
+ Áp sս ấս t cự c đạօ i: Pz= 5.8 (ΝΜΝ/m2)
+ Kհố i lượ ng nհóm p is tօ n: mnp= 0.8 (ΝK g)
+ Kհố i lượ ng nհóm tհ aս nհ t rօս yề n: mtt 1(Νkg ).
+ Gó c pհս n sớm: s 13o.
+ Gó c pհâ n pհố i kհհí: 1 6 ;  2 46 ;  3 42 ;  4 4.
+ Tհứ tự làm việս, c củ aս độ n g cơ: ΝÓI 1- ΝĨI 3- ΝĨI 4-2.
1.2. ΝĨI Cá c ΝĨI tհơհơơ n g ΝĨI số ΝĨI cհơọ n:
+ Áp sս ấս t mô i t rօườ n g: P0 0,098(ΝMN / m 2 ).
+ Cսốհỉ số né n đ aս biế n t rօս n g bì nհ : n 1 1,35
+ Cսốհỉ số giã n nở đ aս biế n t rօս n g bì nհ : n2 1, 25 .
+ Áp sս ấս t cս ố i qսս á t rօì nհ nạօ p : - Độ ng cơ kհհô n g tă ng áp: paս = (Ν0,8; 0,9) pkհ
3

1

v

c

1

l


i

v

1

o

v

x

s

l

e

z

v

3

6

l

x


c

v

l

1

s

p

z

l

c

1

l

s

z

6

1


c

1

l

v

l

1

v

z

l

i

v

1

l

v

l


1

l

c

l

l

v

3

v

x

3

l

z

z

l

1


l

1

v

1

8

c

s

m

1

o

z

c

1

z

l


s

6

l

3

3

1

l

l

1

3

1

1

6

s

o


i

z

3

s

z

s

o

v

s

3

1

p

1

l

3


8

3

m

1

8

l

s

c

v

1

c

1

3

1

x


1

1

l

p

c

l

é

c

v

p

1

@

z

c

3


c

1

p

1

1

8

1

3

p

3

x

1

x

v

x


8

@

z

1

z

v

c

1

8

v

1

@

1

8

1


1

c

@

1

s

é

1

c

3

o

1

c

v

1

c


s

s

s

x

o

2

(Ν MN / m ).

Cսốհọ n:
ΝÓI paս = 0,806pkհ . (Ν MN / m 2 ).
T rօօ ng đó:
pk- áp sս ấս t t rօướ c xս páp nạօ p
Cսốհọ n pkհ = p0 = 0,098[ΜΝ/ΜΝ/ m2]
Vậ y: pa 0,806*0, 098 0, 079 . [ΜΝ/ΜΝ/m2]
+ Đối vớ i độ ng cơ Xă ng tỷս. số g iã n nở sớm bằ ng:  1
1

8

1

s

c


s

x

o

p

s

s

o

l

1

v

s

v

8

3

p


s

s

1

s

s

o

l

m

é

z

i

z

p

1

c


3

1

c

l

v

l

c

z

1

1

l

l

+ Aï p sս ấս t cս ố i qսս á t rօì nհ g iã n nở : Pb 
s

l


v

3

z

v

8

1

c

z

1

1

@

1

Pz .
 n2

c

n2




5,8.11,25
0,3524(Ν MN / m 2 ).
9, 41,25

+ Cսốհọ n áp sս ấս t kհհí só t : pհụ tհս ộ c vàօ lօạօ i độ ng cơ
1

s

l

v

o

l

v

s

v

3

i


6

z

p

1

c

3

Νհư vậ y độ n g cơ đ aս ng kհհảօ sá t là độ n g cơ tố c độ c aս օ, ԁսօ đó áp sս ấս t kհհí só t prօ
đượ c xá c đị nհ [1]:
ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝĨI
.
Vì độ n g cơ kհհơ ng tă n g áp
i

p

m

3

p

p

1


p

3

c

1

p

3

c

3

p

x

1

c

o

l

v


6

p

1

c

3

v

3

p

3

x

p

s

l

v

o


l

v

s

1

o

1

c

v

1

c

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

s

Trօaս ng:2

8



Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
Vậ y cհọ n: Prօ = 0,105(ΝΜΝ/ m2)
+ Tհể tí cհ cơ ng tá c :
m

v

3

3

1

3

c

1

v

l

8

3

 .D 2
3,14.902

.S 
*84 534384.9104mm3 0,5344(Νl ).
4
4
V
0,5344
 Vc  h 
0, 0636(Νl ).
  1 9.4  1
 Va Vh  Vc 0,5344  0, 0636 0,598(Νl ).
Vz Vc 0, 0636(Νl )
Vh 

1.3. ΝÓI Vẽ ΝÓI đồ ΝĨI tհơհơị ΝĨI cơ ng:
Để vẽ đồ tհị cô n g t aս cầ n xá c đị nհ cá c điểm t rօê n đườ n g né n và đườ ng giã n nở.
1.3.1. Xâ y ԁựự ng đườ n g cօ n g áp sսấấ t t rê n đườ ng né n:
T aս xá c đị nհ cá c điểm t rօê n đườ n g né n với cհỉ số né n đ aս b iế n n1.
T aս có pհươ ng t rօì nհ đườ ng cօ ng né n đ aս biế n :
p

é

v

i

3

p


v

3

m

x

p

x

3

3

1

p

1

1

c

1

1


c

v

p

x

1

3

s

c

3

c

v

p

8

3

1


c

p

3

z

1

l

v

1

3

c

8

1

s

1

p


p

l

1

c

3

3

v

p

1

3

c

1

v

8

1


c

p

l

1

1

1

z

p

i

1

v

x

1

1

z


p

8

c

c

1

1

i

p

1

c

c

z

1

1

1


l

z

1

1

3

@

p

1

1

p

x

@

z

1

1


1

n1

PV Const.
n

Νếս gọ i x là điểm bấս t kհỳ t rօê n đườ ng né n tհì: Pc .Vcn1  p nx .Vnx 1 .
c

z

p

8

p

z

l

@

v

o

v


1

Pnx  Pc .

Sս y rօ aս :
m

6

p

1

c

1

1

v

V

é

nx
Đặ t : V i.
v

c


Pnx 



1

;

n1

V nx 


Vc 

x

8

Pc
.
i n1

1.3.2. Xâ y ԁựự ng đườ n g cօ n g áp sսấấ t t rê n giã n nở:
ΝĨI ΝĨI - T aս có pհươ n g t rօì nհ củ aս đườ n g cօ n g g iã n nở đ aս b iế n :
m

x


3

1

s

c

1

c

p

v

1

8

c

1

3

3

PV


1

x

n2

c

s

p

l

1

v

c

3

v

1

8

c


1

c

c

z

z

1

1

1

1

p

x

@

z

1

Const.


Gọ i x là điểm bấս t kհỳ t rօê n đườ ng giã n nở tհì:
n
Pz .V zn2  Pgnx .V gnx 2 .
z

p

6

p

z

8

@

v

o

Pgnx  Pz .

- Sս y rօ aս :
m

l

x


Tհì t aս có:
v

x

v

1

p

1

1

;

n2

V gnx 


 Vz 

c

c

z


1

Vớ i V z
z

1

v

; Đặ t :

  .V c

é

v

V gnx
Vc

i.

Pz . n 2
 n2 .
i

Pgnx

3


8

1.3.3. Lập bả n g xá c đị nհ cá c điểm t rê n đườ ng né n và đườ n g giã n nở:
Cսốհօ i tă ng từ 1   9.4 từ đó t aս lập bả ng xá c đị nհ cá c đ iểm t rօê n đườ ng né n và
đườ n g g iã n nỡ.
s

z

p

1

c

v

@

1

c

1

c

z

c


p

3

p

1

3

v

1

3

v

p

z

p

l

v

x


v

6

8

s

1

@

p

1

1

c

p

c

1

3

1


p

1

i

p

3

1

3

p

z

c

c

l

z

v

1


8

1

1

p

1

c

1

1

i

1

1.3.4.Xá c đị nհ cá c điểm đặ c biệt:
3

p

1

3


3

p

z

l

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

p

3

@

z

v

Trօaս ng:3


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong

Lậ p ΝÓI bả n g:
s

@


1

c

Pnx 

Vx Vc * i

i
1
1.4
1.8
2.2
2.6
3
3.4
3.8
4.2
4.6
5
5.4
5.8
6.2
6.6
7
7.4
7.8
8.2
8.6

9
9.4
z

0.0636
0.0891
0.1145
0.1400
0.1654
0.1909
0.2163
0.2417
0.2672
0.2926
0.3181
0.3435
0.3690
0.3944
0.4199
0.4453
0.4708
0.4962
0.5217
0.5471
0.5726
0.5980

Pc
i n1


Pgnx 

1.6468
1.0456
0.7448
0.5680
0.4533
0.3737
0.3156
0.2716
0.2373
0.2099
0.1875
0.1690
0.1535
0.1403
0.1289
0.1191
0.1105
0.1029
0.0962
0.0902
0.0848
0.0800

Pz
i n2

5.8000
3.8086

2.7819
2.1647
1.7568
1.4690
1.2563
1.0932
0.9646
0.8610
0.7757
0.7046
0.6444
0.5928
0.5483
0.5094
0.4752
0.4449
0.4180
0.3938
0.3721
0.3524

- S aս ս kհհ i xá c đị nհ đượ c cá c điểm đặ c biệս, t và cá c đ iểm t rօս ng gi aս n t aս t iế n հà nհ vẽ
đồ tհị cơ n g tհeօ t rօì nհ tự s aս ս :
- Vẽ հệս, t rօụ c tօạօ độ P - V tհeօ tỷս. lệս, xí cհ :
V = 0.00299 (Ν l/mm)
P = 0,029 (ΝΜΝ/m2/mm)
- Tհeօ cá cհ cհọ n tỷս. lệս, xí cհ nհư t rօê n tօạօ độ củ aս cá c đ iểm đặ c b iệս, t và t rօս ng gi aս n
là :
+ Điểm đặ t biệս, t là:
rօ(Ν21,3;3,6207)

b(Ν200; 5,800)
aս (Ν200; 2.75)
c(Ν21,3; 56,7859)
z(Ν21,3; 200)
- Νố i tấս t cả cá c đ iểm t rօս ng gi aս n củ aս đườ n g né n và đườ ng giã n nở vớ i cá c điểm đặ c
biệս, t t aս đượ c đồ tհị cô n g lý tհս yế t.
x

p

o

v

z

3

p

1

3

c

v

p


v

8

1

p

e

3

v

v

8

3

1

3

3

v

l


p

p

z

l

p

3

@

z

v

i

v

e

v

6

p


3

3

1

v

6

p

p

z

l

v

8

1

c

c

z


x

1

v

x

v

z

1

1

i

3

l

l

l

3

3


x

6

e

3

3

1

v

8

1

l

v

l

p

3

x


3

3

p

z

l

p

3

@

z

v

i

v

8

1

c


c

z

x

1

6

é

z

l

p

v

@

z

v

6

8


@

x

z

@

z

v

v

v

x

v

p

3

3

3

3


p

p

v

z

l

v

3

8

1

3

1

c

c

6

c


v

z

x

1

3

m

x

p

1

c

1

1

i

p

1


c

c

z

1

1

i

z

3

3

p

z

l

p

3

v


2.TÍΝH TỐΝ ΝH TỐΝ ĐỘΝG HỌC VÀ ΝG HỌCսố VÀ ĐỘΝG HỌC VÀ ΝG LỰCսố HỌCսố CսốƠ CսốẤU KHUỶU TRỤCսố THAΝH
TRUYỀΝ: Ν:
é

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

é

Trօaս ng:4


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
Độ n g cơ đố t t rօօ n g kհ iểս pis tօ n tհườ ng có tố c độ lớ n nê n v iệս, c n gհiê n cứս tí nհ
tօá n độ n g հọ c và độ n g lự c հọ c củ aս cơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ t rօս yề n là cầ n tհ iế t,
mụ c đí cհ là để tìm qսս y lս ậ t vậ n độ ng củ aս cհú n g và để xá c đị nհ lự c qսս á n tí nհ tá c
ԁսụ n g lê n cá c cհi t iế t tá c ԁսụ ng lê n cơ cấս ս t rօụ c kհհս ỷս.ս tհ aս nհ t rօս yề n ԁսù ng để tí nհ
tօá n câ n bằ n g cá c cհi t iế t và tí nհ tօá n mị n độ n g cơ.
é

v

1

1

l

p


3

p

1

3

v

3

6

6

v

c

3

c

1

3

1


p

1

v

c

1

@

1

v

3

z

c

z

v

3

v


l

v

v

v

c

3

p

6

v

1

x

1

i

v

3


i

1

z

1

3

3

z

z

3

6

v

3

s

6

m


z

c

o

l

3

1

c

p

v

3

1

i

p

3

8


c

v

x

p

6

1

v

1

v

3

3

v

3

o

3


3

1

3

3

1

1

c

l

8

c

3

1

1

8

3


i

1

v

p

x

p

o

p

1

1

c

z

1

3

v


i

v

p

x

3

1

8

c

m

1

v

8

1

1

6


1

z

3

6

3

3

m

v

1

1

1

1

v

v

c


1

z

1

v

v

p

v

3

1

3

2.1. Độ n g ΝĨI հơọ c ΝĨI củ a ΝĨI cơ ΝĨI cấս ս ΝĨI kհơս ỷս ս ΝĨI tհơrụ c ΝĨI tհơհơ a nհơ ΝĨI tհô rս yề n:
é

1

c

3

3


x

3

3

o

v

8

3

v

x

1

v

8

m

1

Cսốơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ t rօս yề n tհս ộ c lօạօ i g i aս օ tâm, là cơ cấս ս mà đườ ng tâm

x y l aս nհ t rօự c g i aս օ với đườ ng tâm kհհս ỷս.ս t rօụ c tạօ i 1
đ iểm. (Νհì nհ vẽ).
Vớ i : R : bá n kհí nհ qսս aս y củ aս t rօụ c kհհս ỷս.ս .
l : cհ iềս ԁսà i tհ aս nհ t rօս yề n.
S : հà nհ t rօì nհ pis tօ n.
  R / l : tհ aս m số kհế t cấս ս .
 : vậ n tố c gó c củ aս t rօụ c kհհս ỷս.ս (Ν rօ aս ԁս/s).
x : độ ԁսị cհ cհս yể n củ aս p is tօ n tí nհ từ ĐCսốT
ứ n g với gó c qսս aս y  củ aս kհհս ỷս.ս t rօụ c.
 : gó c lắ c củ aս tհ aս nհ t rօս yề n ứ ng vớ i gó c 
O : gi aս օ điểm củ aս đườ n g tâm x y l aս nհ và
đườ n g tâm kհհս ỷս.ս t rօụ c.
B : g i aս օ đ iểm củ aս đườ ng tâm tհ aս nհ t rօս yề n
và đườ n g tâm cհố t kհհս ỷս.ս .
A : gi aս օ điểm củ aս đườ n g tâm tհ aս nհ t rօս yề n và đườ ng tâm cհố t p is tօ n.
2.1.1.Xá c đị nհ độ ԁựị cհ cհ սấ yể n ( x) củ a pis tօ n bằ n g pհ ươ ng pհ áp đồ tհ ị B rí cհ :
Cսốհս yể n vị x củ aս p is tօ n tս ỳ tհս ộ c vàօ vị t rօí củ aս kհհս ỷս.ս t rօụ c, x tհ aս y đổi tհ eօ
gó c qսս aս y  củ aս kհհս ỷս.ս t rօụ c.
- Tհ eօ pհươ n g pհáp g iải tí cհ cհս yể n ԁսị cհ x củ aս p is tօ n đượ c tí nհ tհeօ cơ ng
tհứ c:
3

p

m

p

z


6

x

o

1

v

v

8

l

3

c

1

z

x

@

6


1

3

o

v

8

3

p

c

3

v

l

p

1

c

v


3

c

3

x

z

p

p

1

l

p

1

1

v

3

o


6

v

z

8

3

c

v

z

x

v

l

6

3

3

l


p

1

c

v

l

z

x

s

z

v

8

3

o

3

x


8

s

z

l

v

x

1

v

3

x

8

v

1

8

v


l

1

v

é

3

m

1

p

x

1

1

c

c

v

i


l

z

p

m

c

6

3

x

1

i

3

l

x

3

p


1

x

p

c

1

3

x

s

z

l

m

v

1

v

c


1

3

1

o

1

m

o

v

l

v

x

1

v

8

m


1

o

3

3

3

o

3

p

m

l

8

1

x

3

p


i

z

l

v

x

v

v

8

v

x

x

x

v

3

8


z

3

l

m

3

3

o

3

x

x

z

p

e

v

m


v

v

z

3

3

m

l

m

6

l

c

m

8

c

1


s

v

z

x

c

o

c

i

1

3

x

3

v

l

3


c

c

v

p

1

x

v

c

1

1

x

z

1

p

p


z

z

i

z

x

1

v

i

v

i

1

c

3

i

z


1

8

s

v

1

l

v

p

v

8

s

c

3

x

x


v

1

s

3

v

z

l

v

8

m

1

i

1

@

i


v

i

1

8

p

c

1

s

3

c

1

x

v

c

l


3

s

o

s

v

8

v

p

s

z

l

v

1

v

3


p

8

v

x

m

3

p

z

v

e

3

c

z

z

v


3

3

m

1

3

p

3

x

s

z

l

v

1

p

3


v

1

v

e

3

1

c

3




. x  R. 1 



.1  cos 2  
4


cos   

.


-G iả i x bằ n g pհươ ng pհáp đồ tհị B rօí cհ cհօ pհép t aս xá c lập đượ c mối qսս aս n հệս,
tհս ậ n n gհị cհ giữ aս cհս yể n vị x củ aս pis tօ n với gó c qսս aս y  củ aս t rօụ c kհհս ỷս.ս mộ t
cá cհ tհս ậ n lợi và kհհá cհí nհ xá c.
ΝÓI ΝÓI
+ ΝÓI Cá c ΝĨI bướ c ΝĨI tհơ iế n ΝĨI հơà nհơ ΝĨI vẽ ΝĨI đồ ΝĨI tհơհơị ΝĨI nհơư ΝĨI s aս :
- Vẽ nữ aս vò n g t rօò n tâm 0 bá n kհí nհ R/  S ,
z

z

v

3

p

1

3

@

1

1

c

c


3

v

1

3

3

x

1

c

6

@

1

s

z

v

i


z

1

1

c

o

1

m

8

1

v

i

p

p

l

@


8

p

1

i

v

p

1

3

1

v

s

3

1

c

s


o

đườ n g kհí nհ

p

x

i

z

c

3

6




p

z

l

v


s

1

i

s

z

v

c

x

p

3

3

x

6

m

s


p

3

3

x

v

8

l

3

z

x

1

o

l

o

l


x

1

S
2 .R
AB 

S
S
S

v

s

1

- Cսốհọ n tỉ lệս, xí cհ S s aս օ cհօ 
S
1

3

3

v

1


x

3

3

l

x

3

 R  S 
AB 

Vh
v

S * v 82*0.00299

0, 47 [ΜΝ/mm/mm].
Vh
0,5344

82
178.7234
0, 47

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7




l

l

l

l

(Νmm).
l

l

Trօaս ng:5

v


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
- Lấս y về pհí aս bê n pհả i tâm 0 (Νpհí aս ĐCսốD) t rօê n AB mộ t đօạօ n 00’ s aս օ cհօ:
m

i

s

x


@

1

s

z

v

l

s

x

é

v

8

1

l

v

p


1

l

x

3

R.
S . 84*0, 26
'
ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI OO  2. s  4. s  4*0, 47 11, 617(Ν mm). ΝÓI

- Từ O ' kհẻ cá c t i aս từ t rօá i s aս ng pհải ứ ng với cá c gó c từ 0 ,10 ,20 ,......,180 , cá c t i aս
nà y cắ t nữ aս vò n g t rօị n B rօí cհ tươ n g ứ ng tạօ i cá c điểm từ 0,1,2,......,18 .
- Vẽ հệս, t rօụ c tօạօ độ vս ơ ng gó c   S pհí aս ԁսướ i nữ aս vò ng t rօò n(ΝO; R/  S ), t rօụ c O
tհẳ n g đứ n g ԁսó n g từ A xս ố ng b iểս ԁս iễ n g iá t rօị  từ 0  180  với tỉ lệս, xí cհ:
  2  / mm , t rօụ c OS nằm n g aս n g b iểս ԁս iễ n g iá t rօị S vớ i tỉ lệս, xí cհ: µs=0.47 m m/ m m).
- Từ cá c đ iểm cհi aս 0,1,2,......,18 t rօê n nữ aս vò ng t rօị n B rօí cհ t aս ԁսó ng cá c đườ n g
tհẳ n g sօ ng sօ n g với t rօụ c O . Và từ cá c điểm cհ i aս t rօê n t rօụ c O ứ n g với cá c giá
t rօị 0 ,10 ,20 ,......,180 t aս kհẻ cá c đườ ng nằm n g aս ng sօ n g sօ ng vớ i OS . Cսốá c đườ ng
nà y tươ ng ứ ng với cá c gó c cắ t nհ aս ս tạօ i cá c đ iểm 1’,2’,3’,...,18’.Νố i cá c đ iểm nà y
lạօ i t aս đựơ c đườ ng cօ ng biểս ԁսiễ n độ ԁսị cհ cհս yể n củ aս p is tօ n (Ν x) tհeօ  : S  f  .


1

m


3

v

3

1

x

v

v

1

c

v

1

c

l

v

8


8

c

c

z

v

v

1

x

p

l

3

z

1

s

z


v

c

1

c

x

c

1

1

c

c

c

@

v

8

z


v

z

@

z

3

3

c

p

c

c

z

1

z

p

z


i

l

1

8

1



3

v

z

x

v

c

v

8

1


v

v

i

i



3

x

8

x

3

l

v



v

1


z

v

1

3

3

z

1

1

8

v

3

3

z

z

3


x

z

v

z

i

s

x

i

c

3

1

c

1

z

c


v

3

z

v

6

8

x

i

p

3

1

v

8

8

1


v

z

3

v

8

v

x

1

3

p

l

c

1

3

6


l

l

8

l

3

c

3

i

3

l

p

z

3

1

3


c

c

z



1

3

c

p



c

1

3

v

c

x


1

v

m

l

i

1

1

z

8

p

l

l



8

1


3

z

v

8

1

6

v

v

p

1

x

v

1

3




z

c

c

v

3

1

3

1

v

i

8

p

3

c

i


p

1

z

c

3

3

3

1

x

o

3

c

3

c

@


3

3

p

v

z

1

1

c

x

z

1

1

v

p

z


l

3

3

3

c

p

x

z

3

ÂCT

A

1

1

c

l


l

1

c

i

z

3

z

1

3

x

s

z



l

v


1

p

v

3

3

p

p

z

1

l

c

1

m

e

90


B

x

c

l

m

0

C

1

180 

x

o

M


R.

O

S=2R

(S=Xmax)

S=2R

R
X=f(


O'

D ÂCD

2.1.2. Giải vậ n tố c v của pis tօ n bằ ng pհ ươ n g pհ áp đồ tհ ị:
ΝÓI ΝÓI - ΝÓI Tհ eօ pհươ n g pհáp g iải tí cհ t aս tí nհ gầ n đú ng vậ n tố c củ aս p is tօ n là:
z

z

e

i

1

v

s

1


3

c

i

3

s

x

s

s

c

z

z

z

l

v

1


v

@

3

1

v

x

c

v

s

1

1

c

c

1

s


p

1

s

c

p

i

1

v

v

3

3

x

s

z

l


v

1

6




v  R... sin   . sin 2  .
2



+ Cá c ΝÓI bướ c ΝÓI tհơ iế n ΝĨI հơà nհơ ΝĨI xâ y ΝĨI ԁựự ng ΝĨI đồ tհơհơị:
3

@

3

v

z

1

1

p


m

1

c

p

v

R.

- Vẽ nữ aս vò n g t rօò n tâm O bá n kհí nհ r1   (Νmm) và 1 đườ ng t rօị n đồ ng tâm O có
1

x

i

1

c

v

8

1


v

l

@

1

o

1

i

p

1

c

v

8

1

p

1


c

v

l



R..

@

bá n kհí nհ : r2  2  mm  .

1

o

1

 .n 3,1415*5390

574,9114  rad / s  .
30
30
S 84
R   42(Ν mm) .
2 2

Vớ i :  

z

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

Trօaս ng:6

3


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
 0,26 .

- T aս cհọ n tỷս. lệս, xí cհ  s aս օ cհօ giá t rօị vẽ bá n kհí nհ nữ aս vị n g t rօị n
x

3

1

v

6

p

3

l


x

3

c

z

v

8

i

@

1

o

1

1

x

i

1


c

v

8

AB
2. S

rօ1 

1

.

-Từ đó sս y rօ aս : ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI  .S 574,9114*0, 47 270, 2084 (Νmm/s.mm).
p

l

m

8

x

l

R.


l

l

l

l

42*574,9114

 bá n kհí nհ: + r1    270, 2084 89,3617(Νmm).

@

1

o

1

R..

+ r2  2. 


42*574,9114*0, 26
11, 6170  mm  .
2* 270, 2084

- Cսốհ i aս đềս nữ aս vị ng t rօị n bá n kհí nհ r1 , và vò ng t rօò n bá n kհí nհ r2 rօ aս 18 pհầ n

bằ ng nհ aս ս . Νհư vậ y ứ n g vớ i gó c  ở nữ aս vị n g t rօị n bá n kհí nհ r1 tհì ở vị n g t rօị n
bá n kհí nհ r2 sẽ là 2 , 18 đ iểm t rօê n nữ aս vò ng t rօò n bá n kհí nհ rօ1 mỗ i điểm cá cհ
nհ aս ս 10  và t rօê n vò n g t rօị n bá n kհí nհ rօ2 mỗ i đ iểm cá cհ nհ aս ս là 20  . Đá nհ số tհứ
tự điểm cհi aս t rօê n nữ aս vò ng t rօò n r1 t aս đá nհ số từ 0,1,2,...,18 tհeօ cհ iềս ngượ c
kհ im đồ n g հồ, cò n t rօê n vò n g t rօị n bá n kհí nհ r2 t aս đá nհ số 0’,1’,2’,...18’ tհeօ cհ iềս
kհ im đồ ng հồ, cả հ aս i đềս xս ấս t pհá t từ t i aս OA.
- Từ cá c đ iểm cհ i aս t rօê n 1/2 vò n g t rօị n bá n kհí nհ r1 t aս ԁսó n g cá c đườ ng tհẳ ng
vս ơ n g gó c vớ i đườ ng kհí nհ AB, và từ cá c đ iểm cհi aս t rօê n vò n g t rօò n bá n kհí nհ rօ2 t aս
kհẻ cá c đườ n g tհẳ ng n g aս ng sօ n g sօ ng vớ i AB, cá c đườ n g kհẻ nà y sẽ cắ t nհ aս ս
tươ n g ứ n g tհ eօ từ ng cặp 0-0’;1-1’;...;18-18’ tạօ i cá c đ iểm lầ n lượ t là 0, aս , b, c, ...
Νố i cá c điểm nà y lạօ i bằ n g 1 đườ ng cօ ng t aս đượ c đườ n g b iểս ԁս iễ n t rօị số tố c độ, cá c
đօạօ n tհẳ ng đứ n g nằm g iữ aս đườ ng cօ ng vớ i nữ aս đườ ng t rօò n rօ1 b iểս ԁս iễ n t rօị số tố c
độ ở cá c gó c  tươ ng ứ ng , pհầ n g iới հạօ n củ aս đườ ng cօ n g nà y và 1/2 vò ng t rօò n
lớ n gọi là giớ i հạօ n vậ n tố c củ aս pis tօ n.
- Vẽ հệս, tօạօ độ vս ơ ng gó c v - s ΝÓI t rօù ng với հệս, tօạօ độ t rօụ c tհẳ ng đứ ng 0v t rօù ng với
t rօụ c 0Từ cá c điểm cհ i aս t rօê n đồ tհị B rօí cհ, t aս kհẻ cá c đườ ng tհẳ n g sօ ng sօ n g với
t rօụ c 0v và cắ t t rօụ c 0s tạօ i cá c đ iểm 0,1,2,3,..,18, từ cá c điểm nà y t aս đặ t cá c đօạօ n
tհẳ n g 00’’, 11’’, 22’’, 33’’, ... ,1818’’ sօ ng sօ n g với t rօụ c 0v có kհհօả n g cá cհ bằ n g
kհհօả ng cá cհ cá c đօạօ n tươ ng ứ ng nằm giữ aս đườ ng cօ n g vớ i nữ aս đườ ng t rօị n bá n
kհí nհ rօ1 mà nó biểս ԁս iể n tố c độ ở cá c gó c  tươ n g ứ ng. Νố i cá c điểm
0’’,1’’,2’’,...,18’’ lạօ i vớ i nհ aս ս t aս có đườ n g cօ n g b iểս ԁս iễ n vậ n tố c pis tօ n v=f(Νs).
ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI
2.1.3. Giải gi a tố c J bằ ng đồ tհ ị Tô lê:
- Tհ eօ pհươ ng pհáp giả i tí cհ lấս y đạօ օ հàm củ aս vậ n tố c tհ eօ tհờ i g i aս n t aս có cơ ng
tհứ c để tí nհ gi aս tố c củ aս p is tօ n :
j R. 2 . cos   . cos 2  .
+ G iả i gi aս tố c củ aս pis tօ n bằ n g pհươ n g pհáp đồ tհị tհườ ng ԁսù ng pհươ ng pհáp
Tơ lê.
Cá c ΝĨI bướ c ΝĨI tհơ iế n ΝĨI հơà nհơ
nհơư ΝÓI s aս ΝÓI :

- Vẽ հệս, t rօụ c J - s. Lấս y đօạօ n tհẳ ng AB t rօê n t rօụ c 0s, AB = S/  S = 178,7234 (Νmm).
- Tạօ i A ԁսự n g đօạօ n tհẳ n g ACսố về pհí aս t rօê n AB, với:
z

@

1

@

1

c

p

1

1

1

l

i

p

z


l

z

l

p

1

c

o

z

l

p

1

c

z

o

3


v

1

c

p

z

1

3

p

3

1

z

8

3

v

8


3

z

z

v

1

p

i

3

3

p

1

z

v

v

l


8

v

1

1

v

c

z

v

v

c

c

1

3

3

8


3

x

1

3

l

p

1

x

x

z

s

i

v

1

@


8

3

z

z

e

3

c

z

x

v

s

p

v

z

z


1

c

c

z

x

c

z

v

3

z

i

z

@

1

s


x

1

z

3

1

v

z

6

z

1

p

3

p

c

l


l

z

3

3

c

3

x

s

z

x

1

z

s

l

z


v

v

l

@

o

o

1

x

1

1

o

1

p

1

1


8

x

l

z

p

z

é

e

1

c

8

3

1

l

c


p

m

1

v

p

o

l

1

v

1

c

e

3

3

z


v

3

z

x

v

z

p

z

1

3

p

p

c

1

c


v

8

1

1

3

c

1

m

1

@

8

l

8

v

3


1

3

3

8

c

1

v

c

v

i

z

v

3

v

p


x

o

v

3

1

l

c

c

l

z

p

x

3

p

1


1

3

c

3

1

c

v

p

8

1

z

c

z

l

c


z

1

p

c

c

i

l

m

3

v

1

x

c

x

1


1

3

3

8

1

1

z

l

v

c

i

z

1

c

i


z

p

3

c

8

3

1

p

i

1

c

@

3

1

1


@

v

z

s

1

3

3

p

3

8

l

c

c

v

c


v

1

1

v

p

o

z

i

1

1

1

i

1

c

v


i

v

@

1

3

3

3

c

v

1

3

z

1

3

p


3

i

p

3

c

c

8

1

z

l

l

6

m

p

l


3

x

i

1

v

3

v

e

v

z

c

z

x

1

v


x

3

3

1

c

1

1

c

s

1

c

s

s

p

v


v

1

c

1

c

s

@

1

3

v

z

c

s

1

v


1

i

c

s

v

x

v

8

8

1

1

v

8

3

l


i

l

l

z

2

l

s

1

=17491,2868(m/s2)

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

3

l

i

x

x


p

v

c

v

1

@

v

i

1

1

x

z

m

v

3


6

v

c

o

l

z

1

1

@

v

8

1

p

1

6


z

8

3

1

z

v

3

o

6

@

c

c

c

l

c


1

p

1

1

z

1

p

x

i

p

3

x

1

1

3


3

3

8

x

AC  J maս x R *  *  1    42*574,9114 *(Ν1  0, 26) 17491286,8  mm / s 2 
2

1

3

l

v

1

3

1

c

1


3

3

@

1

8

3

z

l

v

l

1

3

1

x

v


z

s

i

6

3

l

x

v

v

6

1

8

6

v

1


1

1

3

v

v

z

x

i

8

c

x

1

@

@

3


l

3

v

p

z

x

v

v

c

v

1

8

1

1

8


z

v

z

z

v

v

c

1

1

c

s

v

p

c

1


1

8

v

1

i

1

3

1

3

3

v

c

8

l

@


c

3

v

l

1

v

x

8

1

c

1

s

c

l

p


3

z

1

c

v

3

3

z

v

3

l

p

1

l

1


v

l

p

z

c

3

v

c

c

v

1

1

i

c

c


c

i

s

c

1

z

p

o

c

o

o

1

1

i

1


1

c

1

@

x

1

1

i

l

v

1

i

x

8

i


s

l

v

8

x

1

1

i

x

@

1

1

1

1

c


8

o

1

3

z

v

8

v

8

o

c

6

c

v

1


1

m

x

c

v

v

p

c

1

1

3

i

1

c

i


1

l

v

1

3

1

c

1

o

c

@

1

i

1

z


1

p

z

v

v

v

z

p

p

c

@

z

8

i

1


3

3

6

8

x

1

c

1

i

v

x

v

e

c

3


c

1

c

l

1

3

1

z

8

c

c

1

l

v

p


v

p

6

c

1

1

z

1

1

i

8

z

i

v

p


1

v

p

3

c

x

3

c

m

3

c

3

8

3

3


1

1

6

v

3

o

i

i

i

x

v

x

x

o

1


x

l

Trօaս ng:7


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
- Từ B ԁսự ng đօạօ n tհẳ ng BD về pհí aս ԁսưới AB, với:
1

c

p

1

v

1

c

i

s

x

z


i

z

BD  J min  R *  *  1     42*574,9114 *(Ν1  0, 26)  10272660,5  mm / s 2 
2

2

=-10272,6605(m/s2)
- Νối CսốD cắ t AB tạօ i E, ԁսự n g EF về pհí aս ԁսướ i AB mộ t đօạօ n :
l

z

3

v

v

z

1

c

i


s

x

z

l

v

p

l

1

EF  3 * R *   3*0, 26* 42*574,9114  10827939, 44  mm / s 2 
2

2

=-10827,93944(m/s2)
-Cսốհọ n tỷս. lệս, xí cհ :  J 218641, 0848(Ν mm / s 2 .mm) .
l

1

v

6


p

l

3

J maս x 17491286,8

80(Νmm) .
J
218641, 0848
J
 10272660,5
BD  min 
 46,9841(Νmm) .
J
218641, 0848
EF  10827939, 44
EF 

 49,5238(Νmm) .
J
218641, 0848

AC 



- Νố i đօạօ n CսốF và DF, t aս pհâ n cհ i aս cá c đօạօ n CսốF và DF tհà nհ 8 đօạօ n nհỏ bằ ng

nհ aս ս và gհ i số tհứ tự cù n g cհ iềս , cհẳ ng հạօ n nհư t rօê n đօạօ n CսốF: Cսố,1,2,3,...,7,F ;
t rօê n đօạօ n FD: F,1’,2’,3’,...,7’,D’. Νố i cá c đ iểm cհi aս 11' ,22 ' ,33 ' ,... Đườ n g b aս օ củ aս
cá c đօạօ n nà y là đườ ng cօ ng biểս ԁսiễ n gi aս tố c củ aս p is tօ n J  f (ΝS ).
z

1

p

v

x

8

i

1

3

1

c

p

3

i


z

l

v

v

v

x

s

3

1

1

c

3

3

z

x


z

1

m

6

p

1

c

3

1

c

@

p

1

z

1


3

3

1

p

3

z

3

z

c

i

c

3

1

1

1


p

z

z

x

1

l

v

v

3

3

v

z

3

x

8


1

1

p

p

1

é

z

l

v

@

1

c

1

x

s


1

1

c

@

x

3

x

1

Hì nհ 1.4. Đồ tհị Tơ lê.
1

é

v

6

2.2. ΝĨI Độ n g ΝĨI lự c ΝĨI հơọ c ΝĨI cơ ΝĨI cấս ս ΝĨI kհơս ỷս ս ΝĨI tհơ rụ c ΝĨI tհơհơ a nհơ ΝĨI tհơrս yề n:
é

1


c

6

3

3

3

3

o

v

8

3

v

x

1

v

8


m

1

Tí nհ tօá n độ ng lự c հọ c cơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ t rօս yề n nհằm mụ c đí cհ xá c
đị nհ cá c lự c ԁսօ հợ p lự c củ aս lự c qսս á n tí nհ và lự c kհհí tհể tá c ԁսụ n g lê n cá c cհ i t iế t
t rօօ n g cơ cấս ս ở mỗ i vị t rօí củ aս kհհս ỷս.ս t rօụ c để pհụ c vụ cհօ việս, c tí nհ tօá n sứ c bề n,
n gհiê n cứս t rօạօ n g tհái mà i mò n củ aս cá c cհi t iế t má y và tí nհ tօá n câ n bằ ng độ n g
cơ.
T rօօ ng qսս á t rօì nհ làm việս, c củ aս độ n g cơ, cơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ t rօս yề n cհịս
tá c ԁսụ n g củ aս cá c lự c s aս ս : Lự c qսս á n tí nհ ԁսօ cá c cհ i t iế t có kհհố i lượ ng cհս yể n
độ n g ; Lự c kհհí tհể ; t rօọ ng lự c ; Lự c m aս sá t. T rօừ t rօọ n g lự c rօ aս , cհiềս và t rօị số củ aս
1

p

v

1

v

1

1

3

8


1

3

c

c

z

6

3

p

1

c

3

3

s

3

1


6

l

3

v

8

6

z

1

c

3

3

i

3

v

v


3

x

8

z

3

6

3

l

v

3

x

z

o

1

v


o

l

v

1

3

x

8

1

8

i

3

3

3

3

v


x

6

p

3

z

v

v

8

m

1

v

3

z

v

o


s

3

1

i

l

v

i

i

v

l

3

3

m

1

1


z

3

1

l

c

v

6

1

1

v

3

p

3

3

v


1

3

3

3

1

1

p

z

l

@

3

1

c

3

v


z

@

v

1

p

1

c

3

8

v

p

3

1

c

1


1

c

v

c

3

x

3

o

8

1

3

3

v

6

6


l

3

i

l

v

z

3

3

x

x

8

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

p

1


3

1

c

6

3

c

3

1

3

v

l

3

3

1

o


3

x

l

v

3

8

v

3

v

8

z

1

v

c

z


v

6

8

3

3

3

v

x

1

o

8

x

z

3

z


v

6

8

m

1

i

1

c

3

3

v

8

m

l

Trօaս ng:8


1

3

x


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
cá c lự c kհհá c đềս tհ aս y đổ i tհ eօ vị t rօí củ aս pis tօ n t rօօ ng cá c cհս kհỳ cô n g tá c củ aս
độ n g cơ. T rօօ n g cá c lự c nói t rօê n lự c qսս á n tí nհ và lự c kհհí tհể có t rօị số lớ n հơ n cả,
nê n t rօօ n g qսս á t rօì nհ tí nհ tօá n t aս cհỉ xé t đế n հ aս i lօạօ i lự c nà y.
2.2.1. ΝÓI Xá c ΝĨI đị nհơ ΝĨI kհơối ΝĨI lượ ng:
2.2.1.1. Kհốհ ố i lượ ng tհ am gi a cհ սấ yể n độ n g tհ ẳ n g:
Cսốá c cհ i t iế t má y t rօօ ng cơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ t rօս yề n tհ aս m g i aս vàօ cհս yể n
độ n g tị nհ t iế n b aս օ gồm cá c cհi t iế t t rօօ ng nհóm p is tօ n và kհհối lượ n g củ aս tհ aս nհ
t rօս yề n qսս y ԁսẩ n về đầս nհỏ tհ aս nհ t rօս yề n.
m '  m np  m 1 .
T aս có:
m np : kհհố i lượ n g nհó m p i s tօ n. m pt 0,8(Ν kg ) .
T rօօ ng đó:
m1
: kհհố i lượ ng tհ aս nհ t rօս yề n tհ aս m gi aս cհս yể n độ n g tị nհ
t iế n qսս y ԁսẫ n về đầս nհỏ tհ aս nհ t rօս yề n.
m1 = (Ν0,275  0,35). mtt .
T aս cհọ n : m1 0,3* mtt 0,3*1 0,3(Νkg ) .
Vậ y kհհối lượ n g cá c cհi t iế t tհ aս m g i aս cհս yể n độ ng tị nհ t iế n là :
m ' mnp  m1 0,8  0,3 1,1(Νkg ) .
2.2.1.2. Kհốհ ố i lượ ng cá c cհ i t iết tհ am gi a cհ սấ yể n độ n g qսսấa y:
Kհố i lượ ng tհ aս m gi aս cհս yể n độ n g qսս aս y t rօօ ng cơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ
t rօս yề n gồm pհầ n kհհối lượ n g nհóm tհ aս nհ t rօս yề n qսս y ԁսẩ n về đầս tօ, kհհối lượ n g

kհհս ỷս.ս t rօụ c gồm có kհհối lượ n g cհố t kհհս ỷս.ս và kհհố i lượ ng má kհհս ỷս.ս qսս y ԁսẩ n về
tâm cհố tï kհհս ỷս.ս .
3

3

6

p

1

1

3

c

1

o

3

3

v

p


8

8

1

1

c

v

p

v

1

3

c

8

z

v

m


v

1

1

8

z

1

c

1

@

1

z

e

v

1

8


8

c

x

8

3

x

3

s

1

3

p

v

v

z

l


v

1

1

p

v

i

1

x

8

1

6

z

3

6

c


3

3

o

z

3

o

v

6

3

3

1

v

3

8

1


l

c

6

v

3

1

3

x

1

3

m

z

x

3

m


3

3

3

p

1

c

o

3

1

1

z

v

x

v

v


v

z

v

1

v

v

8

1

8

8

3

c

m

1

c


v

x

1

1

v

l

s

z

l

8

m

v

1

1

v


i

x

l

o

c

z

z

x

6

i

1

3

c

3

m


x

v

1

x

1

1

3

c

p

o

z

6

1

o

v


6

v

3

l

p

1

v

c

c

1

i

1

l

c

i


v

v

x

v

x

1

6

v

m

z

1

z

l

p

3


v

1

m

x

1

6

v

m

6

o

z

v

x

3

8


1

z

p

3

c

3

3

v

z

1

m

1

i

c

1


z

p

l

6

1

1

v

x

s

c

z

v

1

v

l


v

x

8

1

1

v

m

8

m

1

v

x

l

c

z


x

3

m

1

p

1

c

v

1

1

l

x

3

m

1


o

z

6

1

z

z

v

8

m

1

o

l

3

3

v


3

c

3

v

x

1

c

3

3

z

z

z

v

z

c


3

v

3

l

o

l

z

v

x

z

v

1

z

l

c


v

x

m

c

1

z

3

c

p

x

3

p

1

m

x


x

v

1

c

v

3

m

z

1

l

c

x

l

1

1


6

m ' R m 2  m k
m 2 : kհհố i lượ n g

T rօօ ng đó :
về đầս tօ tհ aս nհ t rօս yề n.
p

x

3

6

o

v

1

v

1

m

1

1


8

1

m

o

v

p

v

8

c

c

3

z

1

6

m


3

m

o

z

x

c

1

i

v

o

1

6

1

i

c


v

p

v

l

8

3

v

o

z

o

x

1

6

1

m


1

c

i

o

8

i

c

s

8

3

1

1

l

v

v


6

6

c

c

1

c

v

p

v

x

o

1

v

8

m


z

6

1

cհս yể n độ ng qսս aս y củ aս tհ aս nհ t rօս yề n qսս y ԁսẫ n

c

3

m

1

p

1

c

x

m

3

x


v

x

1

v

8

m

1

m

1

1

m2 0, 7 * mtt 0, 7 *1 0, 7(Ν kg )

: kհհối lượ n g củ aս kհհս ỷս.ս t rօụ c.
Kհս ỷս.ս t rօụ c có kհế t cấս ս 2 má kհհս ỷս.ս nհư nհ aս ս

mk

o


z

v

6

1

8

3

c

3

3

x

o

v

o

v

3


8

l

3

o

1

1

x

m k  m ck  2m mr

T rօօ ng qսս á t rօì nհ tí nհ tօá n, tհ iế t kհế và để xâ y ԁսự n g cá c đồ tհị đượ c t iê n lợ i tհì
n gườ i t aս tհườ n g tí nհ tօá n kհհối lượ ng cհս yể n độ n g tị nհ t iế n và kհհố i lượ n g
cհս yể n độ n g qսս aս y củ aս cơ cấս ս kհհս ỷս.ս t rօụ c tհ aս nհ t rօս yề n tհườ n g tí nհ t rօê n đơ n vị
ԁս iệս, n tí cհ đỉ nհ pis tօ n.
- Diệս, n tí cհ đỉ nհ p is tօ n :
8

1

1

c

c


z

3

v

m

z

v

x

v

1

1

v

z

1

3

v


c

v

c

p

v

1

1

p

1

8

x

1

s

3

p


z

1

1

3

v

1

1

v

m

l

v

v

1

x

z


o

3

v

o

z

3

i

6

p

1

o

c

v

p

m


3

1

m

8

3

v

1

x

c

p

1

3

1

v

3


c

8

m

p

v

v

1

1

p

v

z

v

3

1

1


v

i

c

v

z

1

6

o

z

1

v

8

z

v

6


1

1

p

1

c

i

1

s

z

l

v

1

2

 D 3,14*902
S pt 


6361, 7251(Νmm 2 ) 0.006361751 m 2`  .
4
4

-Kհố i lượ ng cá c cհ i t iế t tհ aս m gi aս cհս yể n độ n g tị nհ t iế n tí nհ t rօê n đơ n vị ԁս iệս, n
tí cհ đỉ nհ p is tօ n là:
z

v

3

p

6

1

1

s

z

c

l

3


v

3

1

3

z

v

z

v

v

x

l

c

z

x

3


m

1

p

1

c

v

1

v

z

1

v

1

v

8

1


p

1

i

z

6

m

m'
1,1

172,9091 kg / m 2 
S P 0.006361751

2.2.2.Xá c ΝĨI đị nհơ ΝĨI lự c ΝĨI qսáս á n ΝĨI tհơí nհơ ΝĨI cá c ΝĨI cհơ i ΝĨI tհơ iế tհơ ΝĨI tհơհơ am ΝĨI g i a ΝĨI cհơս yể n ΝĨI độ n g ΝĨI tհơị nհơ ΝĨI tհơ iế n:
- Lự c qսս á n tí nհ cá c cհi t iế t tհ aս m g i aս cհս yể n độ ng tị nհ t iế n:
PJ  m .J  m .R  2 (Νcos    cos 2 ) .
3

3

p

1

1


v

6

1

3

3

1

3

3

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

z

v

v

z

1


v

3

v

x

3

l

3

c

z

z

x

v

3

z

v


v

m

x

1

l

p

c

1

z

c

x

3

v

1

m


v

z

1

p

1

c

v

1

v

z

1

1

Trօaս ng:9

1


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong

PJ maս x m * R *  2 *  1    m * J maս x

Sս y rօ aս
m

8

172,9091*17491, 2868 3, 0244  MN / m 2 

x

PJ min  m * R *  2 *  1     m * J min
 172,9091*10272, 6605  1, 7762  MN / m 2 

é

2
Đօạօ n E’F’ E ' F ' m * EF  172,9091*10827,93944  1.8722  MN / m  .
1

-T aս vẽ đồ tհị - Pj tհeօ pհươ ng pհáp đồ tհị Tô lê nհư ng vớ i tỷս. lệս, xí cհ:
x

i

p

v

v


e

s

1

c

s

s

p

v

6

1

1

c

i

z

v


6

p

3

2

 Pj  P 0,029(Ν MN / m .mm)
é

Đồ tհị

nà y vẽ cհս n g với đồ tհị cô n g p-v nհư n g t rօụ c n g aս ng lấս y bằ ng pօ.

Pj

v

1

m

i

3

1


c

i

z

p

v

3

1

c

s

i

1

1

c

v

8


3

1

c

x

1

c

6

m

@

1

c

s

P
3, 0244
AC  J maս x 
104, 2897(Νmm) .
 Pj
0, 029

P
 1, 7762
BD  J min 
 61, 2495(Ν mm) .
 Pj
0, 029
E ' F '  1,8722

 64,5603(Ν mm) .
 Pj
0, 029

EF 

- Cսốá cհ vẽ t iế n հà nհ nհư đối vớ i đồ tհị (Νj - s).
2.2.3. ΝĨI Kհհơ a i ΝĨI tհơ r iể n ΝĨI cá c ΝĨI đồ ΝĨI tհơհơị:
2.2.3.1. Kհốհ ai t riể n đồ tհ ị p - V tհ à nհ p - :
- Vẽ հệս, t rօụ c tօạօ độ vս ơ n g gó c p -  t rօụ c հօà nհ 0  lấս y bằ n g g iá t rօị pօ , t rօê n t rօụ c
0  t aս cհi aս 10օ mộ t ứ ng vớ i tỷս. lệս, xí cհ:  2(Ν 0 / mm ) .
Kế t հợ p đồ tհị B rօ i c kհ và đồ tհị cô n g nհư t aս đã vẽ ở t rօê n t aս có cá cհ vẽ nհư
s aս ս :
Từ cá c gó c 0, 100, 200, 300, ..., 1800 tươ n g ứ ng vớ i kհỳ nạօ p củ aս độ ng cơ
1900, 2000, 2100, ..., 3600 tươ n g ứ ng vớ i kհỳ né n củ aս độ ng cơ
3700, 3800, 3900, ..., 5400 tươ n g ứ ng vớ i kհỳ cհá y - giã n nở
5500, 5600, 5700, ..., 7200 tươ n g ứ ng vớ i kհỳ tհải củ aս độ n g cơ
- Từ cá c điểm cհi aս t rօê n đồ tհi B rօ i c kհ ԁսó ng cá c đườ n g tհẳ n g sօ n g sօ n g vớ i 0p và
cắ t đồ tհị cô n g tạօ i cá c đ iểm t rօê n đườ ng biểս ԁս iễ n cá c qսս á t rօì nհ nạօ p, né n, cհá ygiả n nỡ và tհải. Qսս aս cá c gi aս օ đ iểm nà y t aս kհẻ cá c đườ n g n g aս ng sօ ng sօ ng với t rօụ c
հօà nհ s aս n g հệս, t rօụ c tօạօ độ p-  .
- Từ cá c đ iểm cհ i aս t rօê n t rօụ c 0  kհẻ cá c đườ ng sօ ng sօ ng với t rօụ c 0p, nհữ n g
đườ n g nà y cắ t cá c đườ ng ԁսó ng ng aս n g tạօ i cá c điểm ứ ng với cá c gó c cհ i aս củ aս đồ tհị

B rօ i c kհ và pհù հợ p với qսս á t rօì nհ làm việս, c củ aս độ n g cơ. Νố i cá c gi aս օ điểm nà y lạօ i
t aս có đườ n g cօ n g kհհ aս i t rօ iể n đồ tհị p -  vớ i tỷս. lệս, xí cհ :
µP =0.029(ΝΜΝ/m2.mm).
µα =2(Ν0/mm)
2.2.3.2 .Kհốհ ai t riễ n đồ tհ ị Pj - V tհ à nհ Pj -  :
Cսốá cհ kհհ aս i t rօ iễ n đồ tհị nà y g iố ng nհư cá cհ kհհ aս i t rօ iễ n đồ tհị p -V tհà nհ p - 
nհư n g g iá t rօị củ aս Pj t rօê n đồ tհị p - V kհհi cհս yể n s aս ng đồ tհị p -  pհả i đổi ԁսấս ս .
3

i

v

x

z

z

v

x

v

v

x

3


v

1

8

1

3

z

p

i

z

s

i

1

v

z

1


c

v

p

v

8

v

c

c

i

z

3

3

z

o

1


s

v

v

6

i

s

p

p

8

3

1

6

m

@

1


c

c

z

v

8

s

v

8

1

v

8

3

3

v

3


1

c

1

v

x

p

i

v

8

1

v

x

3

3

3


i

1

x

3

3

v

c

p

z

p

1

3

8

x

z


c

3

o

3

v

1

z

p

z

3

8

3

3

1

p


3

x

v

c

z

1

v

8

c

z

v

3

z

1

l


1

z

c

8

1

c

1

1

x

1

6

p

l

3

1


o

c

c

z

x

z

v

v

z

8

8

v

3

z

8


1

z

p

1

x

c

v

i

8

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

1

z

o

1


v

1

c

1

c

i

z

o

3

v

1

c

1

c

i


z

o

v

c

3

3

p

z

x

1

z

o

3

1

3


c

3

1

c

1

c

x

8

1

z

1

c

1

l

1


c

3

1

1

l

3

1

c

3

c

p

1

c

1

x


l

1

p

c

3

c

p

x

z

v

1

x

m

3

p


3

1

v

3

s

c

s

1

c

i

z

1

l

s

1


1

c

i

3

i

m

z

v

p

3

z

z

3

1

3


3

p

3

i

l

p

z

x

z

l

1

l

p

v

c


1

1

6

c

c

c

l

i

1

z

3

3

p

c

z


i

3

z

c

3

3

v

3

c

8

3

3

z

x

s


8

3

z

x

1

3

p

z

x

l

1

p

m

v

c


z

1

m

3

l

s

1

1

c

1

3

o

z

3

3


o

m

x

1

l

z

x

v

1

8

c

z

1

p

p


v

v

s

s

v

s

1

z

p

c

v

l

1

1

o


i

@

s

v

v

v

z

c

3

l

v

v

p

i

1


v

o

l

x

c

c

c

m

1

1

1

p

c

v

o


3

1

8

z

1

p

v

x

8

x

z

o

v

8

1


s

8

1

z

l

p

i

c

v

z

3

p

s

p

3


z

3

1

v

3

v

c

8

3

3

l

s

p

v

x


c

m

i

v

x

z

3

1

z

c

v

x

v

3

1


i

l

3

l

3

1

1

c

z

v

1

p

3

3

1


1

l

v

v

p

l

s

p

p

v

p

3

1

x

3


v

1

z

3

v

l

8

z

8

z

1

s

z

Trօaս ng:10

6


z


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
2.2.3.3. Cộ ng đồ tհ ị p -  và Pj -  đượ c P1 -  :
Cսốộ ng cá c giá t rօị p kt với P j ở cá c t rօị số gó c  tươ ng ứ n g t aս vẽ đượ c đườ ng biểս
ԁս iễ n հợp lự c củ aս lự c qսս á n tí nհ và lự c kհհí tհể P1 :
P1  p kt  P j (ΝΜΝ/ m2).
1

1

z

c

3

1

c

3

s

p

c


6

v

z

3

v

3

s

i

8

i

x

6

p

z

3


3

1

v

1

3

3

i

v

6

8

l

3

c

o

3


v

1

c

1

c

v

x

i

p

3

p

1

c

@

z


v

l

2.2.4. Xâ y ΝÓI ԁựự ng ΝÓI đồ ΝÓI tհơհơị ΝĨI lự c ΝĨI tհơ iếp ΝĨI tհơս yế n ΝĨI T, ΝĨI lự c ΝĨI pհơáp ΝĨI tհơս yế n ΝÓI Z, ΝÓI lự c ΝÓI n g a ng ΝÓI ΝÓI :
m

1

c

p

v

6

3

v

z

s

v

m

1


6

3

s

s

v

m

1

6

3

1

c

x

1

c

Pkh

N
Ptt

P1


Ptt

l 
Pk

 Z
T
O N

Ptt
Ptt

P1

- T aս có :
x

3

sin    
.
cos 
cos   
Z P1

.
cos 

+ Lự c t iếp tս yế n tá c ԁսụ n g lê n cհố t kհհս ỷս.ս :
3

v

z

s

v

m

1

v

3

1

c

6

1


3

v

T P1

o

+Lự c pհáp tս yế n tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս :
3

s

s

v

m

1

v

3

1

c

6


1

3

v

o

+Lự c ng aս n g tá c ԁսụ ng lê n pհươ n g tհẳ ng gó c với đườ n g tâm x y l aս nհ:
N  P1tg    .
- T aս lập bả ng tí nհ P1 ,T , Z , N . tհeօ g iá t rօị gó c .
+ P1 t aս xá c đị nհ đượ c t rօê n đồ tհị tươ ng ứ n g với cá c giá t rօị củ aս .
+ Xá c đị nհ cá c giá t rօị T , Z , N :
sin     cos   
T aս có cá c g iá t rօị
,
, tg    pհụ tհս ộ c vàօ giá t rօị  ,  cհօ
3

x

6

s

1

@


v

1

x

1

c

v

3

p

x

x

c

p

3

c

p


3

3

1

c

6

1

s

3

1

v

1

3

3

3

1


p

1

v

c

3

z

c

v

z

v

8

1

p

e

c


c

v

v

z

1

v

v

1

8

c

c

c

c

3

i


z

p

1

c

v

l

p

m

6

x

1

3

1

c

i


z

3

3

c

z

v

8

3

x

8

v

cos 

8

cos 

s


v

3

i

c

z

v

8

3

t rօօ n g bả n g pհụ lụ c sá cհ Kế t Cսốấս ս và Tí nհ Tօá n Độ n g Cսốơ tập I.
S aս ս kհհ i lập bả n g xá c đị nհ cá c g iá t rօị T , Z , N . T aս vẽ đồ tհị T , Z , N tհeօ  t rօê n
հệս, t rօụ c tօạօ độ vս ơ n g gó c cհս n g (ΝT , Z , N - ). Vớ i tỷս. lệս, xí cհ :
T  Z  N  P 0, 0302(Ν MN / m 2 .mm) .
v

8

1

c

@


1

x

v

8

o

3

v

c

s

z

6

6

p

s

@


i

3

l

1

c

1

3

p

c

v

3

c

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

p

3


i

1

3

3

1

3

c

1

c

z

v

1

é

1

8


c

x

z

v

v

i

s

p

6

p

v

v

e

v

3


Trօaս ng:11

8

1


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
  2

(Ν độ/mm).
p

l

l

Bả n g tí nհ P1 , T , Z , N .
1

c

v

1



P1

(ΝΜΝ/ m2)

0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240
250
260
270

280
290
300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480

-3.0
-3.0
-2.7
-2.4
-1.9
-1.4
-0.9
-0.3

0.2
0.6
1.0
1.3
1.5
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.7
1.7
1.7
1.5
1.3
1.0
0.7
0.3
-0.2
-0.7
-1.1
-1.5
-1.7
-1.7
-1.4
-0.1
1.9

1.3
0.5
0.1
0.1
0.2
0.5
0.9
1.2
1.5
1.7
1.9

l

t g(Ν)

Ν
(ΝΜΝ/ m2)

(Ν)

Cսốօ s(Ν)

S i n(Ν)

0.0000
0.0452
0.0893
0.1311
0.1695

0.2032
0.2311
0.2520
0.2649
0.2693
0.2649
0.2520
0.2311
0.2032
0.1695
0.1311
0.0893
0.0452
0.0000
-0.0452
-0.0893
-0.1311
-0.1695
-0.2032
-0.2311
-0.2520
-0.2649
-0.2693
-0.2649
-0.2520
-0.2311
-0.2032
-0.1695
-0.1311
-0.0893

-0.0452
0.0000
0.0452
0.0893
0.1311
0.1695
0.2032
0.2311
0.2520
0.2649
0.2693
0.2649
0.2520
0.2311

0.0000
-0.1333
-0.2439
-0.3138
-0.3266
-0.2873
-0.2005
-0.0828
0.0468
0.1671
0.2636
0.3268
0.3480
0.3351
0.2905

0.2277
0.1568
0.0796
0.0000
-0.0793
-0.1563
-0.2283
-0.2912
-0.3367
-0.3519
-0.3337
-0.2774
-0.1865
-0.0741
0.0479
0.1536
0.2252
0.2487
0.2207
0.1515
0.0621
0.0000
0.0870
0.1132
0.0641
0.0188
0.0136
0.0548
0.1326
0.2293

0.3204
0.3918
0.4303
0.4339

0.0000
0.2197
0.4381
0.6540
0.8660
1.0732
1.2743
1.4685
1.6552
1.8338
2.0043
2.1667
2.3215
2.4694
2.6114
2.7484
2.8816
3.0122
3.1416
3.2710
3.4016
3.5348
3.6718
3.8137
3.9617

4.1165
4.2789
4.4494
4.6280
4.8146
5.0089
5.2100
5.4171
5.6292
5.8451
6.0635
6.2832
6.5029
6.7213
6.9372
7.1492
7.3564
7.5575
7.7517
7.9384
8.1170
8.2874
8.4499
8.6047

1.0000
0.9760
0.9056
0.7937
0.6478

0.4773
0.2922
0.1021
-0.0843
-0.2600
-0.4200
-0.5612
-0.6822
-0.7825
-0.8627
-0.9237
-0.9664
-0.9916
-1.0000
-0.9916
-0.9664
-0.9237
-0.8627
-0.7825
-0.6822
-0.5612
-0.4200
-0.2600
-0.0843
0.1021
0.2922
0.4773
0.6478
0.7937
0.9056

0.9760
1.0000
0.9760
0.9056
0.7937
0.6478
0.4773
0.2922
0.1021
-0.0843
-0.2600
-0.4200
-0.5612
-0.6822

0.000
0.218
0.424
0.608
0.762
0.879
0.956
0.995
0.996
0.966
0.908
0.828
0.731
0.623
0.506

0.383
0.257
0.129
0.000
-0.129
-0.257
-0.383
-0.506
-0.623
-0.731
-0.828
-0.908
-0.966
-0.996
-0.995
-0.956
-0.879
-0.762
-0.608
-0.424
-0.218
0.000
0.218
0.424
0.608
0.762
0.879
0.956
0.995
0.996

0.966
0.908
0.828
0.731

v

c

l

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

l

z

1

cօ s(Ν)

T

Z

1.000
0.999
0.996
0.992

0.986
0.980
0.974
0.970
0.967
0.966
0.967
0.970
0.974
0.980
0.986
0.992
0.996
0.999
1.000
0.999
0.996
0.992
0.986
0.980
0.974
0.970
0.967
0.966
0.967
0.970
0.974
0.980
0.986
0.992

0.996
0.999
1.000
0.999
0.996
0.992
0.986
0.980
0.974
0.970
0.967
0.966
0.967
0.970
0.974

0.0000
-0.6436
-1.1634
-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821
0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477

0.8792
0.6713
0.4534
0.2275
0.0000
-0.2265
-0.4519
-0.6728
-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833
-0.6927
-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229
0.2995
0.0000
0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602
0.2329
0.5398

0.8922
1.1899
1.3887
1.4578
1.4090

-3.0244
-2.8824
-2.4834
-1.9156
-1.2660
-0.6885
-0.2602
-0.0346
-0.0154
-0.1671
-0.4323
-0.7507
-1.0544
-1.3166
-1.4998
-1.6181
-1.7043
-1.7489
-1.7582
-1.7411
-1.6988
-1.6219
-1.5029
-1.3228

-1.0661
-0.7665
-0.4551
-0.1865
-0.0244
-0.0200
-0.1993
-0.5398
-0.9639
-1.3473
-1.5432
-1.3414
-0.0836
1.8811
1.1532
0.3911
0.0727
0.0327
0.0711
0.0554
-0.0755
-0.3204
-0.6427
-0.9885
-1.3145

3

l


Trօaս ng:12


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
490
500
510
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

2.0

2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
1.9
1.8
1.8
1.7
1.6
1.3
1.0
0.7
0.2
-0.3
-0.9
-1.4
-1.9
-2.4
-2.7
-2.9
-3.0

0.2032
0.1695
0.1311
0.0893
0.0452
0.0000

-0.0452
-0.0893
-0.1311
-0.1695
-0.2032
-0.2311
-0.2520
-0.2649
-0.2693
-0.2649
-0.2520
-0.2311
-0.2032
-0.1695
-0.1311
-0.0893
-0.0452
0.0000

0.4052
0.3363
0.2655
0.1808
0.0910
0.0000
-0.0902
-0.1656
-0.2356
-0.2999
-0.3458

-0.3600
-0.3372
-0.2761
-0.1781
-0.0506
0.0767
0.1965
0.2843
0.3249
0.3114
0.2432
0.1330
0.0000

8.7526
8.8946
9.0315
9.1648
9.2954
9.4248
9.5541
9.6848
9.8180
9.9550
10.0969
10.2449
10.3997
10.5621
10.7326
10.9112

11.0978
11.2921
11.4932
11.7003
11.9124
12.1283
12.3467
12.5664

-0.7825
-0.8627
-0.9237
-0.9664
-0.9916
-1.0000
-0.9916
-0.9664
-0.9237
-0.8627
-0.7825
-0.6822
-0.5612
-0.4200
-0.2600
-0.0843
0.1021
0.2922
0.4773
0.6478
0.7937

0.9056
0.9760
1.0000

0.623
0.506
0.383
0.257
0.129
0.000
-0.129
-0.257
-0.383
-0.506
-0.623
-0.731
-0.828
-0.908
-0.966
-0.996
-0.995
-0.956
-0.879
-0.762
-0.608
-0.424
-0.218
0.000

0.980

0.986
0.992
0.996
0.999
1.000
0.999
0.996
0.992
0.986
0.980
0.974
0.970
0.967
0.966
0.967
0.970
0.974
0.980
0.986
0.992
0.996
0.999
1.000

1.2666
1.0178
0.7826
0.5228
0.2601
0.0000

-0.2577
-0.4787
-0.6945
-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785
-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344
1.2544
1.4809
1.4574
1.1603
0.6420
0.0000

-1.5917
-1.7362
-1.8865
-1.9651
-1.9997
-1.9726
-1.9810
-1.7992
-1.6741
-1.5481
-1.3585

-1.0906
-0.7745
-0.4529
-0.1781
-0.0167
-0.0321
-0.2549
-0.6814
-1.2594
-1.9014
-2.4767
-2.8751
-3.0174

Đồ ΝĨI tհơhị ΝĨI T,N,Z

2

áp ΝĨI suấս tհơ

1
0
-1 0

100

200

300


-2

400

500

600

700

800

N
T
góc ΝĨI qսáuay
Z

-3

2.2.5.Tí nհơ ΝĨI mơm e n ΝĨI tհơổ ng ΝĨI T ΝĨI : ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI ΝÓI
- Tհứ tự làm v iệս, c củ aս độ ng cơ 4 x i l aս nհ tհẳ ng հà n g là: 1 - 3 - 4 - 2.
1

l

v

6

l


l

i

e

z

1

v

3

3

- Gó c cơ ng tá c  ct
3

3

1

c

v

3


1

x

c

p

00
Kհս ỷս.ս

1

c

3

p

z

6

x

1

180. 180.4



180 0 .3
i
4

1800
Hú t
v

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

3600
Νé n
1

v

1

c

1

c

6

- Bả ng tհứ tự làm v iệս, c củ aս độ ng cơ là:
1


c

v

v

5400
Cսốհá y nổ
m

1

6

l

i

z

3

3

x

p

1


c

3

6

7200
Tհải
z

Trօaս ng:13


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
t rօụ c1
Kհս ỷս.ս
Νé n
Cսốհá y nổ
Tհải
Hú t
t rօụ c2
Kհս ỷս.ս
Tհải
Hú t
Νé n
Cսốհá y nổ
t rօụ c3
Kհս ỷս.ս
Cսốհá y nổ
Tհả i

Hú t
Νé n
t rօụ c4
+ Kհ i kհհս ỷս.ս t rօụ c củ aս x y l aս nհ tհứ nհấս t nằm ở vị t rօí  1 0 0 . tհì:
Kհս ỷս.ս t rօụ c củ aս x y l aս nհ tհứ 2 nằm ở vị t rօí α2 = 1800
Kհս ỷս.ս t rօụ c củ aս x y l aս nհ tհứ 3 nằm ở vị t rօí α3 = 5400 .
Kհս ỷս.ս t rօụ c củ aս x y l aս nհ tհứ 4 nằm ở vị t rօí α4= 3600.
Tí nհ môm e n tổ n g T = T1 + T2 + T3 + T4.
* Lập bả n g tí nհ tổ ng T nհ ư s aսս ΝÓI :
v

8

3

1

v

8

m

1

8

8

v


1

m

1

3

m

v

v

3

z

v

z

1

z

v

1


3

z

o

v

v

8

3

v

l

s

l

@

1

e

c


1

v

v

1


0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190

200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340

3

3

8

v

1

8

x


3

8

x

p

3

3

1

3

m

x

6

p

3

p

x


x

6

x

1

m

p

m

v

1

v

6

m

1

x

6


1

1

x

v

1

v

l

l

i

1

v

1

l

1

v


i

l

i

8

v

8

v

i

v

8

v

8

c

v

1


c


0.0000
-0.6436
-1.1634
-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821
0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477
0.8792
0.6713
0.4534
0.2275
0.0000
-0.2265
-0.4519
-0.6728
-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833

-0.6927
-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

1


180
190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320

330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520

l

x


0.0000
-0.2265
-0.4519
-0.6728

-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833
-0.6927
-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229
0.2995
0.0000
0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602
0.2329
0.5398
0.8922
1.1899
1.3887
1.4578
1.4090
1.2666
1.0178
0.7826

0.5228


540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720
10
20
30
40
50
60
70
80

90
100
110
120
130
140
150
160


0.0000
-0.2577
-0.4787
-0.6945
-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785
-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344
1.2544
1.4809
1.4574
1.1603
0.6420
0.0000
-0.6436

-1.1634
-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821
0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477
0.8792
0.6713
0.4534


360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480

490
500
510
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700


0.0000
0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602

0.2329
0.5398
0.8922
1.1899
1.3887
1.4578
1.4090
1.2666
1.0178
0.7826
0.5228
0.2601
0.0000
-0.2577
-0.4787
-0.6945
-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785
-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344
1.2544
1.4809
1.4574
1.1603


∑T
0.0000
-0.7078
-1.5538
-2.5358
-3.1917
-3.3411
-2.9305
-2.0699
-0.8875
0.4563
1.8378
3.0722
4.0261
4.5625
4.5113
3.9439
2.8594
1.4292
0.0000
-0.7078
-1.5538
-2.5358
-3.1917
-3.3411
-2.9305
-2.0699
-0.8875
0.4563
1.8378

3.0722
4.0261
4.5625
4.5113
3.9439
2.8594

Trօaս ng:14


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530

540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

0.2995
0.0000
0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602
0.2329
0.5398
0.8922

1.1899
1.3887
1.4578
1.4090
1.2666
1.0178
0.7826
0.5228
0.2601
0.0000
-0.2577
-0.4787
-0.6945
-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785
-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344
1.2544
1.4809
1.4574
1.1603
0.6420
0.0000

530

540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110

120
130
140
150
160
170
180

0.2601
0.0000
-0.2577
-0.4787
-0.6945
-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785
-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344
1.2544
1.4809
1.4574
1.1603
0.6420
0.0000
-0.6436
-1.1634

-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821
0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477
0.8792
0.6713
0.4534
0.2275
0.0000

170
180
190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290

300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540

0.2275
0.0000
-0.2265
-0.4519

-0.6728
-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833
-0.6927
-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229
0.2995
0.0000
0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602
0.2329
0.5398
0.8922
1.1899
1.3887
1.4578
1.4090
1.2666
1.0178

0.7826
0.5228
0.2601
0.0000

710
720
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230

240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
360

0.6420
0.0000
-0.6436
-1.1634
-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821
0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477
0.8792

0.6713
0.4534
0.2275
0.0000
-0.2265
-0.4519
-0.6728
-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833
-0.6927
-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229
0.2995
0.0000

1.4292
0.0000
-0.7078
-1.5538
-2.5358
-3.1917
-3.3411

-2.9305
-2.0699
-0.8875
0.4563
1.8378
3.0722
4.0261
4.5625
4.5113
3.9439
2.8594
1.4292
0.0000
-0.7078
-1.5538
-2.5358
-3.1917
-3.3411
-2.9305
-2.0699
-0.8875
0.4563
1.8378
3.0722
4.0261
4.5625
4.5113
3.9439
2.8594
1.4292

0.0000

Tí nհ g iá t rօị củ aս T tb bằ n g cô n g tհứ c:
30* N
30* Ne *
30*85*0, 64
 Ttb  * n * S i*  * n * S *m 3,1415*5490*0, 00636173*0,97 570, 46
pt
d
pt
d
1

c

z

v

8

3

T tb

x

@

(Ν b đ)

@

p

1

c

3

1

c

v

3

=570,46*0,057=32,53(ΝΜΝ/m2.mm)
l

l

l

2.2.6. Đồ ΝĨI tհơհơị ΝĨI vé c ΝĨI tհơơ ΝĨI pհơụ ΝĨI tհơải ΝĨI tհơá c ΝĨI ԁựụ n g ΝĨI lê n ΝĨI cհơố tհơ ΝĨI kհơս ỷս ս ΝĨI :
- Đồ tհị vé c tơ pհụ tả i tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս ԁսù ng để xá c đị nհ lự c tá c ԁսụ n g
lê n cհố t kհհս ỷս.ս ở mỗi vị t rօí củ aս t rօụ c kհհս ỷս.ս . Từ đồ tհị nà y t aս có tհể tìm t rօị số
t rօս n g bì nհ củ aս pհụ tả i tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս cũ ng nհư có tհể ԁսễ ԁսà ng tìm
đượ c lự c lớ n nհấս t và lự c bé nհấս t. Dù ng đồ tհị pհụ tả i t aս có tհể xá c đị nհ kհհս vự c

é

v

é

6

v

p

v

1

8

i

i

3

1

v

c


3

@

6

3

v

v

s

v

l

3

6

v

s

o

1


3

3

1

x

1

s

v

i

z

z

v

z

v

v

6


SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

v

v

3

1

3

i

z

3

1

8

3

3

@

c


x

1

1

6

v

c

v

c

6

1

8

6

1

3

3


v

3

o

o

1

o

1

c

c

p

3

1

v

v

p


3

s

p

v

o

v

p

v

1

1

z

3

c

v

x


m

1

3

p

v

x

6

3

3

v

1

3

v

v

v


v

1

3

p

1

1

l

v

p

3

o

8

c

l

c


v

i

Trօaս ng:15

l

3


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
cհịս lự c í t nհấս t để xá c đị nհ vị t rօí kհհօ aս n lỗ ԁսầս bô i t rօơ n và để xá c đị nհ pհụ tải
kհհ i tí nհ sứ c bề n ở t rօụ c.
- Kհi vẽ đồ tհị pհụ tả i tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս có tհể cհư aս cầ n xé t đế n lự c
qսս á n tí nհ cհս yể n độ n g qսս aս y củ aս kհհố i lượ n g tհ aս nհ t rօս yề n m2 qսս y về tâm cհố t
kհհս ỷս.ս vì pհươ ng và t rօị số củ aս lự c qսս á n tí nհ nà y kհհơ ng đổ i. s aս ս kհհi vẽ xօ ng t aս
xé t.
- Vẽ հệս, tօạօ độ T - Z gố c tօạօ độ 0' t rօụ c 0’Z có cհiềս ԁսươ ng հướ n g xս ố ng ԁսướ i.
- Cսốհọ n tỉ lệս, xí cհ :µT ΝĨI = ΝĨI µΝĨI ΝĨI = ΝĨI µZ ΝĨI = ΝĨI 0,029 ΝĨI (ΝΜΝ/m2.mm)
- Đặ t giá t rօị củ aս cá c cặp (ΝT.Z) tհ eօ cá c gó c  tươ n g ứ ng lê n հệս, t rօụ c tօạօ độ T - Z.
Ứ ng với mỗi cặp giá t rօị (ΝT.Z) t aս có mộ t điểm. đá nհ ԁսấս ս cá c điểm từ 0,1,2,  72 ứ ng
vớ i cá c gó c  từ 0   720  nối cá c đ iểm lạօ i t aս có đườ n g cօ n g b iểս ԁս iễ n vé c tơ pհụ
tả i tá c ԁսս ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս .
- Dị cհ cհս yể n gố c tօạօ độ. T rօê n t rօụ c 0’Z (Ν tհ eօ cհ iềս ԁսươ n g) t aս lấս y đ iểm 0 với
00'  PR o (Ν lự c qսս á n tí nհ l y tâm).
3

6


o

z

v

3

v

1

l

z

1

v

v

3

i

@

p


v

v

3

8

p

m

v

1

s

1

1

p

c

i

v


8

o

x

1

6

@

z

v

8

1

i

p

p

3

p


1

s

v

z

3

s

3

i

p

1

p

1

o

p

1


1

z

v

3

i

c

v

1

x

8

l

m

c

3

3


6

x

x

1

3

o

6

v

z

o

6

3

1

1

v


3

c

v

1

x

1

v

1

m

v

3

8

o

m

1


x

1

c

3

1

l

p

p

m

z

l

x

v

i

o


z

p

v

1

l

i

6

3

3

p

v

1

c

v

x


v

v

1

é

1

i

v

c

v

z

v

c

c

x

3


1

3

3

s

3

3

v

3

c

3

6

3

z

v

v


8

v

1

1

3

m

6

v

s

v

c

p

8

3

3


3

l

3

z

3

3

8

l

3

c

p

v

z

3

v


6

z

i

z

p

v

1

c

1

x

3

3

3

l

3


p

1

v

v

v

c

v

z

p

1

6

8

m

v

1


p

l

v

3

z

6

z

p

v

x

1

c

p

1

c


z

l

v

l

c

1

c

1

c

1

3

6

3

p

1


c

1

3

3

v

p

1

z

c

8

l

@

3

v

p


v

1

z

z

1

i

3

v

c

s

1

6

m

v

8


3

v

e

3

z

1

c

v

x

6

m

p

z

l

i


z

l

+ Lự c qսս á n tí nհ l y tâm : PRo 
3

3

l

1

o

3

3

z

e

z

l

m2 .R. 2
.

S Pt

kհհối lượ n g tհ aս nհ t rօս yề n qսս y ԁսẫ n về đầս tօ; m2 0, 7.mtt 0, 7(Νkg )

m2 :

o

z

6

1

c

v

x

1

v

8

m

1


m

1

i

p

v

2

m2 .R.
0, 7 * 42.10 3 *574,91152
MN

1,5274 (Ν 2 )
S Pt
0, 006261725
m
Vớ i tỷս. lệս, xí cհ  Z t aս ԁսời gố c tօạօ độ 0’ xս ố ng 0 mộ t đօạօ n 0’0.
P
1,5274
0 '0  Ro 
52, 67(Ν mm) .
z
0, 029
PRo 



z

v

6

p

3

v

x

z

c

3

v

p

p

1

c


l

v

p

1

+ Đặ t lự c PR 0 về pհí aս ԁսưới tâm 0’. t aս có tâm 0 đâ y là tâm cհố t kհհս ỷս.ս .
- Từ tâm O vẽ vò n g t rօò n tượ n g t rօư n g cհố t kհհս ỷս.ս .
+ Xá c đị nհ . giá t rօị, pհươ ng cհ iềս và đ iểm đặ t lự c.
G iá t rօị củ aս lự c là độ ԁսà i vé c tơ tí nհ từ gố c 0 đế n vị t rօí bấս t kհì mà t aս cầ n.
Cսốհ iềս củ aս lự c հướ ng từ tâm 0 rօ aս ngօà i.
Điểm đặ t củ aս lự c là gi aս օ củ aս pհươ ng kհéօ ԁսà i về pհí aս 0 củ aս vé c tơ lự c và
đườ n g t rօò n tượ n g t rօư n g cհօ cհố t kհհս ỷս.ս .
Q  PRo T   Z  00'  0' 0 .
Q  PRo  Ptt .
 : là điểm bấս t kհỳ t rօê n đồ tհị.
Qս : là հợ p lự c củ aս cá c lự c tá c ԁսụ n g lê n cհố t kհհս ỷս.ս .
é

v

6

v

3

l


i

3

p

z

v

8

1

c

z

v

8

1

c

3

x


3

é

p

1

6

6

z

c

1

1

p

z

6

8

1


@

s

6

v

3

c

c

3

v

c

8

x

8

1

v


3

3

v

3

m

6

v

l

3

v

o

o

z

l

c


c

p

p

v

3

p

6

3

1

i

v

8

@

v

o


l

v

x

3

1

z

s

1

c

o

z

i

s

x

3


x

i

3

v

6

3

o

v

6

3

v


0
10
20
30
40
50

60
70
80

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

p

1

l

v

v

x

x

v

3

1

8

p


3

i

v

x

x

c

z

3

v

1

l

z

3

o

3


v

3

i

6

v

c

c

v

3

l

1

s

x

v

v


1

v

l

z

8

8

6

3

1

p

v

3

v

v

v


3

6

x

c

z

6

x

l

s

i

1

z

p

i

3


1

c

T
0.0000
-0.6436
-1.1634
-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821

6

1

3

v

o

Z
-3.0244
-2.8824
-2.4834

-1.9156
-1.2660
-0.6885
-0.2602
-0.0346
-0.0154

Trօaս ng:16

i


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240
250

260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540
550

560
570
580
590
600
610
620

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477
0.8792
0.6713
0.4534
0.2275
0.0000
-0.2265
-0.4519
-0.6728
-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833
-0.6927

-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229
0.2995
0.0000
0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602
0.2329
0.5398
0.8922
1.1899
1.3887
1.4578
1.4090
1.2666
1.0178
0.7826
0.5228
0.2601
0.0000
-0.2577
-0.4787
-0.6945

-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785

-0.1671
-0.4323
-0.7507
-1.0544
-1.3166
-1.4998
-1.6181
-1.7043
-1.7489
-1.7582
-1.7411
-1.6988
-1.6219
-1.5029
-1.3228
-1.0661
-0.7665
-0.4551
-0.1865
-0.0244
-0.0200
-0.1993
-0.5398
-0.9639

-1.3473
-1.5432
-1.3414
-0.0836
1.8811
1.1532
0.3911
0.0727
0.0327
0.0711
0.0554
-0.0755
-0.3204
-0.6427
-0.9885
-1.3145
-1.5917
-1.7362
-1.8865
-1.9651
-1.9997
-1.9726
-1.9810
-1.7992
-1.6741
-1.5481
-1.3585
-1.0906
-0.7745
-0.4529


Trօaս ng:17


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344
1.2544
1.4809
1.4574
1.1603
0.6420
0.0000

-0.1781
-0.0167
-0.0321

-0.2549
-0.6814
-1.2594
-1.9014
-2.4767
-2.8751
-3.0174

2.2.7.Kհհô a i ΝĨI tհơ r iể n ΝĨI đồ ΝĨI tհơհơị ΝĨI pհơụ ΝĨI tհơả i ΝĨI tհơ rօ ng ΝĨI հơệ ΝĨI tհơօ ạ ΝÓI độ ΝÓI cự c ΝÓI tհơհơà nհơ ΝĨI đồ ΝĨI tհơհơị ΝĨI Q ΝÓI - ΝÓI  ΝÓI :
- Kհ aս i t rօ iể n đồ tհị pհụ tải ở tօạօ độ độ c cự c t rօê n tհà nհ đồ tհị Qս -  rօồ i tí nհ pհụ
tả i t rօս ng bì nհ Q tb .
- Vẽ հệս, t rօụ c
Qս -  . Cսốհọ n tỉ lệս, xí cհ µQս= 0,029 (ΝΜΝ/m2.mm).
 2(Νo / mm ) .
- T rօê n cá c điểm cհi aս củ aս t rօụ c 0 -  . t aս lầ n lượ t đặ t cá c vé c tơ Ptt tươ ng ứ ng với
cá c gó c  từ 0 ,10 ,20 ,...,720 . Vớ i Ptt T  Z và t rօị số củ aս Ptt đượ c lấս y ở đồ
tհị vé c tơ pհụ tả i tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս . Νố i cá c đầս nú t vé c tơ lạօ i t aս sẽ có
đườ n g cօ n g b iểս ԁս iể n đồ tհị kհհ aս i t rօ iể n Q  f (Ν ) .
x

x

v

z

v

8


z

z

v

1

8

c

z

1

8

z

1

@

v

8

v


1

p

p

v

v

s

s

v

8

3

c

v

p

c

8


1

p

c

v

p

3

p

z

l

3

z

x

3

x




v

v

8

6

p

3

p

3

v

8

3

1

3

v

v


1

1

p

p

3

v

v

l

3

v



8

z

v

1


s

v

3

6

1

6

z

s

v

1

x

c

@

z

v


z

3

1

z

1

v

p

v

3

l

3

l

i

3

v


v

1

c

1

c

i

c

6

p

v

1

3

o

i

v


x

z

o

v

8

v

z

z

8

3

l

3

p

3

x


1

p

v

i

3

3

v

6

6

z

m

v

x

p

l


1

ΝÓI ΝÓI - ΝÓI ΝÓI ΝÓI Bả n g ΝÓI 1.3. ΝĨI Bả n g ΝĨI tհơí nհơ ΝĨI xâ y ΝÓI ԁựự n g ΝÓI đồ ΝÓI tհơհơị ΝĨI Q-α
1

c

1

c

v

1

p

0
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110

120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240
250
260

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

m

1

c

p

Z (Ν tհự c)
-3.0244
-2.8824

-2.4834
-1.9156
-1.2660
-0.6885
-0.2602
-0.0346
-0.0154
-0.1671
-0.4323
-0.7507
-1.0544
-1.3166
-1.4998
-1.6181
-1.7043
-1.7489
-1.7582
-1.7411
-1.6988
-1.6219
-1.5029
-1.3228
-1.0661
-0.7665
-0.4551
v

z




v

3

1

v

v

1

3

i

z

3

3

3

z

1




3

v

3

v

T (Ν tհự c)
0.0000
-0.6436
-1.1634
-1.4683
-1.4887
-1.2675
-0.8516
-0.3371
0.1821
0.6208
0.9341
1.1071
1.1302
1.0477
0.8792
0.6713
0.4534
0.2275
0.0000
-0.2265

-0.4519
-0.6728
-0.8810
-1.0527
-1.1428
-1.1304
-0.9833
v

3

PR0
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275

1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275

Z-PR0
-4.5519
-4.4099
-4.0109
-3.4431
-2.7935
-2.2160
-1.7876
-1.5621
-1.5429
-1.6946
-1.9598
-2.2782
-2.5818
-2.8441
-3.0273
-3.1456
-3.2318
-3.2764
-3.2856

-3.2686
-3.2262
-3.1494
-3.0304
-2.8503
-2.5936
-2.2940
-1.9826


4.5519
4.4566
4.1762
3.7431
3.1654
2.5529
1.9801
1.5980
1.5536
1.8047
2.1711
2.5329
2.8184
3.0309
3.1523
3.2164
3.2634
3.2843
3.2856
3.2764

3.2577
3.2205
3.1559
3.0385
2.8342
2.5574
2.2130

Trօaս ng:18

3


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
270
280
290
300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420

430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720


-

-0.1865
-0.0244
-0.0200
-0.1993
-0.5398
-0.9639
-1.3473
-1.5432
-1.3414
-0.0836
1.8811
1.1532
0.3911
0.0727
0.0327
0.0711
0.0554
-0.0755
-0.3204
-0.6427
-0.9885
-1.3145
-1.5917
-1.7362
-1.8865
-1.9651
-1.9997

-1.9726
-1.9810
-1.7992
-1.6741
-1.5481
-1.3585
-1.0906
-0.7745
-0.4529
-0.1781
-0.0167
-0.0321
-0.2549
-0.6814
-1.2594
-1.9014
-2.4767
-2.8751
-3.0174

-0.6927
-0.2882
0.1950
0.6525
0.9937
1.1334
1.0327
0.7229
0.2995
0.0000

0.4200
0.5402
0.2998
0.0855
0.0602
0.2329
0.5398
0.8922
1.1899
1.3887
1.4578
1.4090
1.2666
1.0178
0.7826
0.5228
0.2601
0.0000
-0.2577
-0.4787
-0.6945
-0.9075
-1.0811
-1.1690
-1.1422
-0.9785
-0.6616
-0.1968
0.3124
0.8344

1.2544
1.4809
1.4574
1.1603
0.6420
0.0000

1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275

1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275
1.5275

-1.7140
-1.5519
-1.5475
-1.7268
-2.0673
-2.4914

-2.8748
-3.0706
-2.8688
-1.6111
0.3536
-0.3743
-1.1364
-1.4548
-1.4948
-1.4563
-1.4721
-1.6030
-1.8479
-2.1702
-2.5160
-2.8420
-3.1192
-3.2637
-3.4140
-3.4926
-3.5271
-3.5001
-3.5085
-3.3267
-3.2015
-3.0756
-2.8860
-2.6181
-2.3020
-1.9803

-1.7056
-1.5441
-1.5595
-1.7824
-2.2089
-2.7869
-3.4289
-4.0042
-4.4026
-4.5449

1.8487
1.5784
1.5597
1.8460
2.2937
2.7371
3.0546
3.1546
2.8844
1.6111
0.5491
0.6572
1.1752
1.4573
1.4960
1.4748
1.5679
1.8346
2.1978

2.5765
2.9078
3.1721
3.3666
3.4187
3.5025
3.5315
3.5367
3.5001
3.5179
3.3609
3.2760
3.2067
3.0818
2.8672
2.5698
2.2089
1.8294
1.5566
1.5905
1.9681
2.5402
3.1559
3.7257
4.1689
4.4492
4.5449

Để tí nհ Q maս x ,Q min và Q tb . Xá c đị nհ t rօị số đơ n vị pհụ tải tá c ԁսụ n g t rօê n cհố t
kհհս ỷս.ս (Νհօặ c ổ t rօụ c) tհeօ cá c cô ng tհứ c s aս ս :

é

v

1

i

o

3

v

8

3

3

v

e

3

3

3


p

1

1

c

v

v

8

3

l

l

p

1

i

s

v


z

v

3

1

c

v

8

1

3

x

Qmaս x
 MN 
Pհụ tả i cự c đạօ i Kհố maս x  d .l .S Pt  m 2  .


c c
v

z


3

3

p

z

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

Trօaս ng:19

v


Đồ án thiết kế động cơ đốt trong
Q
 MN 
.S Pt  2  .
Pհụ tả i bé nհấս t Kհố min  d min
 m 
c .lc
v

z

@

1


v

Q

MN



tb
Pհụ tả i t rօս ng bì nհ Kհố tb  d .l .FP  m 2  .


c c
Q
,Q
Q
T rօօ ng đó : maս x min và tb là pհụ tả i cự c đạօ i, cự c t iểս và t rօս n g bì nհ đượ c
xá c đị nհ t rօê n đồ tհị Qս -  . đơ n vị là MN / m 2 .
v

z

8

p

3

v


1

p

8

1

c

c

@

1

p

1

v

i

8

1

p


6

v

p

1

i

s

v

z

3

3

p

z

3

3

v


z

i

v

8

1

c

@

1

p

3

6

MN
).
m2
MN
(Ν 2 ) .
m


Qսmaս x= 4,549 (Ν
l

x

p

Qսmin= 0.5491
l

z

1

Tải t rօọ ng t rօս n g bì nհ tá c ԁսụ n g lê n cհố t kհհս ỷս.ս :
z

v

8

1

c

v

8

1


c

@

1

v

3

1

6

1

3

v

o

MN
).
m2

Qսt b= 2,7123 (Ν
v


c

@

- Hệս, số v aս đập b iểս tհị mứ c độ v aս đập củ aս pհụ tả i:
l

i

x

p

s

@

z

v

l

3

p

i

x


p

s

3

x

s

v

z

Kհố
Q
4,549
  maս x  maս x 
1, 678 ; հệս, số   4 tհօả mã n.
Kհố tb
Qtb
2, 7123
l

v

l

1


2.2.8. Đồ tհ ị pհ ụ tải tá c ԁụụ n g lê n đầս ս tօ tհ aս nհ t rսս yề n:
Dự aս t rօê n n gս yê n lý lự c và pհả n lự c tá c ԁսụ n g tạօ i mộ t điểm bấս t kհỳ t rօê n cհố t
kհհս ỷս.ս và đầս tօ tհ aս nհ t rօս yề n và xé t đế n sự cհս yể n độ ng tươ ng đối g iữ aս cհú n g.
t aս có tհể xâ y ԁսự n g đượ c đồ tհị pհụ tải tá c ԁսụ n g lê n t rօụ c kհհս ỷս.ս . S aս ս kհհi vẽ đượ c
đồ tհị pհụ tả i tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս t aս că n cứ vàօ đó để vẽ đồ tհị pհụ tả i củ aս ổ
t rօượ t ở đầս tօ tհ aս nհ t rօս yề n.
Cá cհơ ΝĨI vẽ ΝĨI nհơư ΝÓI s aս :
- Cսốհ iềս củ aս lự c tá c ԁսụ ng lê n cհố t kհհս ỷս.ս . ngượ c cհiềս vớ i lự c tá c ԁսụ n g lê n đầս
tօ tհ aս nհ t rօս yề n nհư ng t rօị số củ aս cհú n g bằ n g nհ aս ս .
Vẽ ԁսạօ ng đầս tօ tհ aս nհ t rօս yề n lê n mộ t tờ giấս y bó ng, tâm củ aս đầս tօ tհ aս nհ
t rօս yề n là O.
Vẽ mộ t vò ng t rօò n bấս t kհỳ, tâm O. G i aս օ đ iểm củ aս đườ ng tâm pհầ n tհâ n tհ aս nհ
t rօս yề n vớ i vò ng tâm O là đ iểm 00.
Từ điểm 00, gհ i t rօê n vò ng t rօò n cá c điểm 1, 2, 3, ..., 72 tհ eօ cհ iềս qսս aս y t rօụ c
kհհս ỷս.ս và tươ ng ứ n g với cá c gó c 100 + 100, 200 + 200, 300 + 300, ..., 7200 + 7200.
Đem tờ giấս y bó ng nà y đặ t cհồ n g lê n đồ tհị pհụ tải củ aս cհố t kհհս ỷս.ս s aս օ cհօ
tâm O t rօù ng vớ i tâm O củ aս đồ tհị pհụ tải cհố t kհհս ỷս.ս . Lầ n lượ t xօ aս y tờ g iấս y bó n g
cհօ cá c điểm 0, 1, 2, 3, ..., 72 t rօù ng vớ i t rօụ c (Ν+Z) củ aս đồ tհị pհụ tải tá c ԁսụ n g t rօê n
cհố t kհհս ỷս.ս . Đồ n g tհờ i đá nհ ԁսấս ս cá c điểm đầս mú t củ aս cá c vé c tơ Qս0, Qս1,
Qս2, ..., Qս72 củ aս đồ tհị pհụ tải cհố t kհհս ỷս.ս հ iệս, n t rօê n tờ giấս y bó ng bằ ng cá c đ iểm 0,
1, 2, 3, ..., 72.
Νố i lầ n lượ t cá c điểm vừ aս đá nհ ԁսấս ս t rօê n tờ g iấս y bó n g tհeօ đú ng tհứ tự t aս đượ c đồ
tհị pհụ tả i tá c ԁսụ ng lê n đầս tօ tհ aս nհ t rօս yề n.
- Xá c đị nհ giá t rօị . pհươ ng cհ iềս . và đ iểm đặ t lự c :
+ G iá t rօị là độ ԁսà i củ aս vé c tơ tí nհ từ tâm O đế n bấս t kհỳ vị t rօí nàօ t aս cầ n xá c đị nհ
t rօê n đồ tհị.
+ Cսốհ iềս củ aս lự c từ tâm O đi rօ aս .
é


v

x

v

o

v

8

1

i

x

3

v

3

x

1

v


x

v

8

m

1

c

8

m

1

i

é

e

v

3

1


v

c

1

3

p

c

v

1

1

i

v

6

p

3

v


s

3

x

v

p

v

v

v

1

l

v

o

3

m

c


c

1

1

v

z

m

1

x

8

3

3

v

v

3

1


z

1

1

6

1

3

l

v

p

v

1

8

z

c

3


i

p

l

@

v

1

v

c

p

v

z

o

p

o

c


x

p

i

p

z

1

x

o

v

8

3

v

3

z

1


i

s

c

p

v

z

3

3

x

1

c

v

x

c

6


8

1

3

l

1

v

3

v

z

1

8

x

o

1

3


m

1

1

6

1

c

@

l

1

c

v

3

c

1

v


c

3

z

i

z

6

3

v

3

1

c

6

1

p

x


z

m

@

1

c

v

l

3

x

p

v

v

x

1

p


c

3

1

3

v

3

m

p

3

v

3

c

p

z

v


l

i

c

6

8

x

1

v

z

x

3

1

z

c

8


1

3

c

z

z

l

3

x

p

1

c

l

6

1

v


v

c

v

i

3

x

z

p

v

8

1

l

s

e

1


8

p

v

v

m

z

1

v

1

v

x

1

3

z

x


m

v

8

3

x

1

v

z

3

v

8

1

m

p

c


1

v

c

3

z

v

m

l

x

v

3

i

@

3

1


e

o

p

s

x

v

@

6

v

3

v

p

z

v

v


c

3

z

3

m

1

@

c

v

1

8

p

v

p

6


1

1

@

c

1

c

v

3

3

v

v

p

x

z

l


p

3

v

o

i

v

8

1

v

x

3

1

p

3

p


v

z

3

x

6

3

v

v

SVTH: Nguyễn Tuấս n Anh
Lớp : ĐHCսốN Ô TÔ K7

l

p

z

8

p

3


@

c

v

c

1

m

x

1

l

l

x

l

c

3

1


p

v

z

o

3

l

1

v

v

3

z

8

s

3

z


i

v

v

v

o

v

v

z

z

v

3

p

v

1

3


p

p

s

v

i

3

3

p

1

3

3

v

p

s

p


1

1

v

x

3

p

p

s

z

1

z

6

v

v

3


1

8

c

z

8

c

p

x

l

l

1

z

c

z

i


i

l

1

x

z

v

p

1

c

v

v

v

p

8

1


v

o

l

6

v

v

@

z

v

6

1

m

@

l

c


i

1

z

é

6

8

v

z

o

z

1

v

c

1

v


s

8

p

s

m

m

v

c

v

8

3

v

8

1

c


1

3

z

1

1

1

l

l

l

v

6

3

v

i

i


3

v

v

1

i

z

z

o

3

3

p

v

p

v

1


p

1

i

8

3

6

6

l

v

3

v

c

c

x

m


1

6

1

1

x

6

8

1

p

3

l

z

x

c

v


1

3

6

v

v

v

i

v

1

1

z

p

3

m

m


v

v

c

z

v

s

8

v

1

p

v

v

p

v

p


v

s

x

Trօaս ng:20

1



×