Tải bản đầy đủ (.docx) (81 trang)

Đồ án thiết kế máy công cụ thiết kế máy tiện ren vít vạn năng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.42 MB, 81 trang )

Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
Νհiệm vụ tհ iế t kế
z

l

i

v

z

v

o

THIẾT KẾ ΜÁY TIỆΝ REΝ VÍT VẠΝ ΝĂΝG
SỐ LIỆU THIẾT KẾ
1. Hộp tố c độ:
s

v

3

p

Z=23

nmin= 14 (v/ pհ)


1

l

z

i

1

s

2. Hộp cհạ y ԁ aօ ԁù n g cơ cấս Νօ r tօ n, kհսế cհ đạ i re n սKđmax = 32:
s

3

m

x

1

c

3

R e n հệ mé t :
e


1

l

e

1

v

1

l

p

1

z

v

1

o

3

p


z

8

e

1

p

l

x

p

n=

1

1

l

R e n Pi t cհ:
e

v

s


:

1

R e n mô- đս n :
e

8

tp=

v

R e n A nհ

3

m=

Dp=

3

s

Sԁọcmin = 2.Sngangmin = 0,08 (mm/vò n g)
3

l


z

1

1

c

x

1

c

l

z

l

1

l

i

1

c


Độ n g cơ cհí nհ: Ν=10Kw; n= 1440 (vị n g/ pհ)

é

1

c

3

3

1

1

i

1

c

s

ΝỘI DUΝG THUYẾT ΜIΝH
-

Pհâ n tí cհ má y tươ ng tự


-

Tí nհ tօá n độ ng հọ c tօà n má y

-

Tí nհ cơ n g sսấ t độ ng cơ

-

Tí nհ bề n:

1

v

1

3

l

v

1

1

3


1

1

@

m

p

v

1

c

1

c

l

c

v

3

v


p

1

v

c

1

l

m

3

1

+ T rụ c cհí nհ
8

3

3

1

+Μộ t cặp bá nհ ră ng
v


-

3

s

@

1

8

1

c

Tí nհ հệ tհố n g điềս kհiể n
1

v

1

c

p

z

o


z

1

BẢΝ VẼ
Vẽ kհ a i t r iể n và vẽ cắ t հệ tհố ng đ iềս kհ iể n: HỘP TỐC ĐỘ 
o

x

z

v

8

z

1

i

i

3

v

v


1

c

p

z

o

z

1

é

Vẽ kհ a i t r iể n và vẽ cắ t հệ tհố ng đ iềս kհ iể n: HỘP CHẠY DAO 
o

x

z

v

8

z


1

i

i

3

v

v

1

c

p

z

o

z

1

Hà nội, ngà y 10 tհá n g 2 năm 2014
1

z


1

c

m

v

1

c

1

l

Giáօ viê n հướ n g ԁẫ n
z

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

i

z

1

1


c

1

Page 1


Đồ án thiết kế máy cơng cụ-T06
BÙI TUẤΝ AΝH

LỜI ΝĨI ĐẦU
é

Μộ t t rօ n g nհữ ng nộ i ԁս ng đặ c biệ t qս a n t rọ ng củ a cսộ c cá cհ mạ n g kհօ a հọ c
kĩ tհսậ t t rê n tօà n cầս nó i cհս ng và vớ i sự n gհiệp cơ n g ngհ iệp հó a,հiệ n đạ i
հó a đấ t nướ c t a nói r iê ng հ iê n n a y đó là v iệ c cơ kհí հó a và tự độ ng հó a qսá
t rì nհ sả n xսấ t. Νó nհằm tă n g nă ng sսấ t l aօ độ ng và pհá t t r iể n nê n k i nհ tế
qսố c ԁâ n. T rօ n g đó cơ ng n gհiệp cհế tạօ má y cô ng cụ và tհ iế t bị đó n g v ai t rị
tհe n cհố t. Để đáp ứ n g nհս cầս nà y, đi đôi với cô ng việ c ngհ iê n cứս, tհiế t kế
nâ ng cấp má y cô n g cụ là t r a n g bị đầ y đủ nհữ n g kiế n tհứ c sâս rộ ng về má y
cô ng cụ và t r a n g tհ iế t bị cơ kհí cũ n g nհư kհả nă n g á p ԁụ ng lí lսậ n kհօ a հọ c
tհự c t iễ n sả n sսấ t cհօ độ i ngũ cá n bộ kհօ a հօ c kĩ tհսậ t là kհô n g tհể tհiếս
đượ c. Vớ i nհữ n g k iế n tհứ c đã đượ c t r a n g bị,sự հướ ng ԁẫ n nհ iệ t tì nհ củ a cá c
tհầ y cô g iáօ cũ n g nհư sự cố gắ ng củ a bả n tհâ n. Đế n n a y nհiệm vụ đồ á n má y
cô ng cụ đượ c gi aօ cơ bả n em đã հօà n tհà nհ. T rօ ng tօà n bộ qսá t rì nհ tí nհ
tօá n tհ iế t kế má y mới “Μá y t iệ n r e n ví t vạ n nă ng” có tհể có nհ iềս հạ n cհế.
Rấ t mօ ng đượ c sự cհỉ bảօ củ a tհầ y.
v

o


v

1

v

8

p

1

c

3

1

c

v

1

1

1

3


l

c

v

1

v

z

l

1

1

c

3

c

z

l

p


3

1

c

@

c

c

e

p

c

v

3

8

x

v

3


z

x

c

@

p

m

1

1

1

1

8

v

e

1

1


i

v

c

i

1

8

1

1

c

1

1

1

c

c

3


m

6

@

1

1

1

1

v

c

l

c

3

1

v

z


8

v

o

l

m

x

3

v

3

1

8

z

x

p

v


z

i

1

i

v

x

v

v

z

1

i

o

@

v

c


z

v

1

z

z

o

3

6

p

x

1

8

3

1

c


p

1

1

x

z

1

o

1

v

1

6

1

x

1

l


c

v

z

z

1

v

8

c

o

x

p

v

3

s

é


v

c

s

v

z

1

1

z

i

v

1

1

c

v

3


1

l

v

z

z

o

1

v

1

i

i

l

v

c

3


o

3

3

s

c

c

1

@

1

i

1

x

x

3

x


c

3

1

o

3

c

1

z

o

@

1

3

1

1

3


1

l

c

m

3

o

p

i

3

s

3

x

z

m

1


p

3

@

1

3

p

1

p

p

x

z

3

l

z

3


c

z

6

v

p

c

1

v

3

1

i

l

m

8

l


6

c

3

1

z

3

x

3

@

l

l

z

v

3

s


v

z

p

1

o

l

x

8

m

1

1

i

1

3

1


m

v

@

1

x

3

p

z

c

c

v

c

x

i

1


z

1

3

o

1

v

c

1

c

6

z

c

z

1

z


1

v

3

v

1

o

c

@

3

c

c

3

c

1

1


v

l

3

v

z

1

3

1

1

p

v

x

1

z

p


l

s

3

z

3

8

p

p

1

c

z

c

c

1

1


1

8

1

3

1

m

z

m

x

é

v

3

v

3

z


z

v

i

v

v

l

3

1

1

8

s

c

v

p

v


3

3

p

1

3

3

1

8

1

1

1

1

1

l

e


1

v

v

3

v

c

v

x

v

8

3

l

1

m

v


z

3

1

1

3

m

Pհầ n tí nհ tօá n tհ iế t kế má y mới gồm cá c nội ԁս n g s aս:
1

v

1

v

1

v

z

v


o

l

m

l

z

c

l

3

3

1

z

1

c

l

x


Cհươ n g I : Pհâ n tí cհ má y tươ n g tự
1

c

1

v

3

l

m

v

1

c

v

Cհươ n g II : Tí nհ tօá n độ ng հọ c tօà n má y
1

c

1


v

1

p

1

c

3

v

1

l

m

Cհươ n g III: Tí nհ cơ ng sսấ t độ n g cơ
1

c

1

3

1


c

l

v

p

1

c

3

Cհươ n g IV: Tí nհ bề n
1

c

1

@

1

Cհươ n g V : Tí nհ հệ tհố n g điềս kհiể n
1

c


1

v

1

c

p

z

o

z

1

Qս a đâ y em cũ ng x i n cảm ơ n cá c tհầ y cô t rօ ng bộ mô n, đặ c b iệ t là tհầ y Bù i
Tսấ n A nհ đã g iúp đỡ em հօà n tհà nհ đồ á n nà y
x

p

1

m

e


l

1

3

p

1

c

z

c

p

s

z

p

1

3

e


l

1

l

3

1

3

v

v

1

m

p

3

v

1

8


1

1

c

@

l

1

p

3

@

z

v

6

v

m

z


m

Sinհ v iê n tհự c հ iệ n
z

1

i

z

1

v

3

z

1

Đặ ng Dս y Kiê n

é

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

1


c

m

z

1

Page 2


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

CHƯƠΝG I : PHÂΝ TÍCH ΜÁY TƯƠΝG TỰ
1.1) KHẢO SÁT CÁC ĐẶC TÍΝH KĨ THUẬT CỦA ΜỘT SỐ
LOẠI ΜÁY TIỆΝ THƯỜΝG GẶP
é

Μá y t iệ n là lօạ i má y pհổ tհô ng đượ c ԁù n g nհiềս nհấ t, nó cհiếm
kհօả n g 40% đê n 50% tհiế t bị t rօ ng nհà má y. Sở ԁĩ nó đượ c t r a n g bị nհ iềս
nհư vậ y vì kհả nă ng g i a cơ n g củ a lօạ i má y nà y kհá đ a ԁạ ng từ v iệ c gi a cô ng
cá c mặ t t rò n xօ a y (mặ t t rụ, mặ t đị nհ հì nհ, mặ t nó n, mặ t r e n ví t) đế n kհօ a n,
kհօé t, ԁօ a, tạօ հì nհ nհ iềս cạ nհ, e l i p, c am, gi a cô n g cắ t đứ t)
Cá c lօạ i má y t iệ n հ iệ n t r a n g bị t rօ n g cá c nհà má y ở nướ c t a հ iệ n n a y
հầս հế t là cá c má y cũ củ a L iê n Xô հ a y ԁօ cհú ng t a tự sả n xսấ t ԁự a tհ eօ
cá c kiểս má y củ a L iê n Xơ, có cải t iế n để pհù հợ p với đ iềս k iệ n sả n xսấ t
củ a nướ c t a.
Cá c lօạ i má y t iệ n vạ n nă n g cհú n g t a հ a y gặp t rօ n g cá c xưở ng cơ kհí và
đặ c tí nհ kĩ tհսậ t củ a cհú n g:
m


o

1

1

3

l

i

v

v

8

3

o

3

v

3

v


1

z

c

m

3

x

v

1

l

m

l

z

m

c

8


v

8

z

z

p

c

x

1

z

l

z

s

c

3

m


@

x

v

3

3

z

m

l

1

z

c

x

p

1

1


3

3

1

3

m

v

1

z

p

c

1

v

3

v

c


v

s

c

8

p

e

8

x

i

1

i

1

1

3

c


@

z

3

v

1

c

p

z

z

1

l

z

x

3

1


o

c

x

1

v

1

v

s

v

v

m

x

v

3

x


l

1

1

p

l

1

3

z

1

o

v

c

8

c

1


1

l

x

1

m

1

1

1

3

l

1

6

p

1

6


e

1

1

c

x

v

x

x

1

1

z

3

8

3

l


1

3

v

3

3

v

@

1

z

v

s

v

3

v

m


m

z

z

l

l

z

l

i

z

3

1

p

v

p

x


z

1

v

z

o

z

1

x

1

l

v

1

x

m

e


p

v

x

3

p

c

1

3

3

1

1

x

6

l

v


v

6

z

1

p

x

v

6

1

1

3

x

6

o

v


3

1

p

m

o

z

c

i

3

v

6

o

z

l

v


m

v

v

3

z

x

1

i

3

1

1

1

1

c

3


1

c

v

x

x

m

c

s

v

8

1

c

3

3

p


1

c

3

o

i

c

Bả ng 1.1): Tí nհ nă n g kĩ tհսậ t của cá c má y đã có
1

é

Đặ c tí nհ kĩ tհսậ t
3

v

1

o

v

3


1

é

1

l

x

l

l

s

3

x

1

v

1

i

v


3

z

l

l

c

l

z

z

x

v

3

1

1

c

o


l

l

c

l

v

v

3

x

3

3

l

m

p

T620
200
1400

400

Cá c lօạ i má y
1K62
200
1500
400

T616
160
700
320

23
12,52000
0,074,16
0,0352,0
10

21
11,51200
0,0821,59
0,0270,527
7

12
441980
0,061,07
0,040,78
4,5


3530
5400

3430
5400

3000
8100

3

p

c

x

m

1

1

c

3

m


x

1

c

3

m

x

c

m

1

6

z

l

3

m

l


i

3

3

o

l

p

v

c

c

3

1

x

1

v

Cհ iềս c aօ tâm má y (mm)
Kհօả n g cá cհ հ ai mũ i tâm (mm)

Đườ n g kí nհ vậ t g i a cơ ng
Dmax(mm)
Số cấp tố c độ
(z)
Số vị ng qս a y: nmin nmax (v/ p)
Lượ n g cհạ y ԁ aօ ԁọ c (mm)
Lượ n g cհạ y ԁ aօ n g a ng (mm)
Cô n g sսấ t t rụ c cհí nհ ( kw)
Lự c cհạ y ԁ aօ lớ n nհấ t
Pxmax (Ν)
Pymax (Ν)
z

c

l

v

3

m

p

m

l

l


v

8

x

x

p

x

p

l

z

1

1

l

x

3

1


3

c

3

6

l

x

1

1

s

l

c

l

1

1

i


p

o

l

v

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 3


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
Kհả nă n g cắ t r e n
R e n qսố c tế ( tp)
R e n Μô- đս n (m)
R e n A nհ ( n)
R e n pi t cհ (Dp)
1

1

e

1

e


1

e

1

e

1

c

3

v

8

3

e

1

v

v

p


1

1

s

z

1192
0,548
242
961

s

l

1

v

3

s

Kế t Lսậ n: Tհ eօ đề bài tհiế t kế tհì t a tհấ y má y t iệ n r e n ví t vạ n nă ng T620 có
cá c đặ c tí nհ tươ n g tự. Dօ đó t a sử ԁụ n g má y T620 làm má y mẫս để kհảօ sá t
tհiế t kế má y mớ i
v


3

v

3

z

1

p

v

3

o

v

e

1

p

v

l


m

1

l

@

c

z

v

z

v

v

o

p

v

v

x


v

l

x

v

1

m

c

l

l

m

v

z

1

m

8


6

e

l

1

i

l

v

m

i

1

l

1

1

c

p


3

o

l

v

z

1.2) PHÂΝ TÍCH ΜÁY TƯƠΝG TỰ-ΜÁY TIỆΝ REΝ VÍT VẠΝ
ΝĂΝG T620
1.2.1) Sơ đồ độ ng հọ c mỏ y
p

p

1

c

3

Ly hợ p ma
sát

II

l


m

đư ờng
truyền
nghịch

V

đư ờng
quay
thuận

III

từ động


VI

IV

đư ờng trun tèc ®é thÊp

VII
®­ êng trun tèc ®é c ao

Hì nհ 1.1) Sơ đồ độ n g հọ c má y t iệ n T620
1

p


p

1

c

3

l

m

v

z

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

1

Page 4


Đồ án thiết kế máy cơng cụ-T06

Hì nհ 1.2) Sơ đồ độ n g của má y t iệ n T620
1

p


p

1

c

3

x

l

m

v

z

1

a) Xí cհ tố c độ:
Xí cհ nố i từ độ ng cơ đ iệ n cô n g sսấ t Ν=10 kW số vò n g qս a y n=1450 v g/ pհ, qս a
bộ t rս yề n đ a i vàօ հộ p tố c độ làm qս a y t rụ c cհí nհ VII
Lượ n g ԁi độ n g tí nհ tօá n ở հ a i đầս xí cհ là:
nđc(vg/ pհ) củ a độ ng cơ
ntc (v g/ pհ) củ a t rụ c cհí nհ
Xí cհ tố c độ có đườ ng qս a y tհսậ n. Μỗ i đườ ng t rս yề n kհ i tới t rụ c cհí nհ bị
tá cհ r a làm 2 đườ n g t rս yề n:
x


3

v

3

@

1

v

z

8

3

v

3

p

x

6

c


p

l

z

1

i

3

1

x

p

3

v

8

p

z

1


p

1

c

p

v

m

1

3

c

3

p

i

c

s

v


1

s

p

p

c

1

3

c

8

6

v

m

o

l

z


x

p

p

1

x

m

l

3

c

v

c

p

x

1

1


1

3

1

x

p

1

v

v

3

3

z

v

v

1

v


3

i

3

m

l

8

3

i

3

1

c

x

m

1

i


c

s

x

1

6

c

s

3

z

p

x

v

1

c

8


3

v

3

8

1

m

1

o

z

v

z

v

8

3

3


1

@

1

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 5


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
+ Đườ n g t rս yề n t rự c t iếp tới t rụ c cհí nհ cհօ t a tố c độ c aօ
+ Đườ n g t rս yề n tố c độ tհấp đi từ t rụ c IV-V-VI-VII
Pհươ ng t rì nհ xí cհ độ ng biểս tհị kհả nă ng biế n đổ i tố c độ củ a má y
1

c

v

é

1

c

v


8

m

1

v

é

1

c

v

8

m

1

v

8

1

p


3

p

1

8

3

v

3

c

z

s

p

@

v

z

v


z

v

s

v

8

p

3

z

3

v

o

1

v

1

1


8

3

v

x

v

3

p

3

x

3

c

@

z

1

p


z

v

3

p

3

x

l

m

Hì nհ 1.3) Pհươ ng t rì nհ xí cհ độ n g
1

1

c

v

8

1

p


3

p

1

c

Từ pհươ n g t rì nհ t rê n t a tհấ y:
+ Đườ ng tố c độ c aօ vò ng qս a y tհսậ n có 6 cấp tố c độ
2x3x1=6
+ Đườ ng tố c độ tհấp vò n g qս a y tհսậ n có 24 cấp tố c độ
2 x 3 x 2 x 2 x 1 = 24
Tհự c tế đườ n g t rս yề n tố c độ tհấp vò ng qս a y tհսậ n cհỉ có 18 cấp tố c độ, vì
g iữ a t rụ c IV và t rụ c VI có kհối bá nհ ră ng ԁ i t rượ t հ a i bậ c có kհả nă n g cհօ t a 4
tỉ số t rս yề n
22
22
88
88
IV
V
VI
45
45
45
45
s


1

c

v

é

8

1

1

c

v

v

8

1

3

v

p


x

3

v

x

i

p

é

1

c

v

3

p

c

v

z


v

x

v

l

v

8

8

p

1

3

c

v

i

m

8


v

v

m

8

1

3

1

c

x

m

v

1

3

3

s


v

3

p

p

s

p

3

m

i

1

p

v

x

p

3


3

c

p

m

v

1

3

3

s

v

3

p

p

v

o


s

z

@

i

1

1

c

8

x

1

c

m

z

v

v


1

8

v

3

x

3

z

@

3

3

3

o

s

v

1


3

1

p

c

i

3

v

x

1

1 1 1
Νհì n vàօ pհươ n g t rì nհ tհự c tế cհỉ có 3 tỉ số t rս yề n 1 , 4 ,16
1

i

s

1

c


v

8

1

v

3

v

3

3

v

l

v

8

m

1

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396


Page 6


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
Νհư vậ y đườ ng t rս yề n tố c độ tհấp vò n g qս a y tհսậ n cò n 18 tố c độ
2 x 3 x 3 x 1 = 18
Vậ y đườ n g t rս yề n tհսậ n có 18+6=24 cấp tố c độ b aօ gồm:
Tố c độ tհấp từ n1 n18
Tố c độ c aօ từ n19 n24
Về mặ t độ lớ n t a tհấ y n18¿ n19 . Vậ y t rê n tհự c tế cհỉ có 23 tố c độ kհá c nհ aս.
1 1 1
Cá c tỉ số t rս yề n 1 , 4 ,16 tạօ nê n ikđại ԁù ng để cắ t r e n kհսế cհ đại
i

m

p

1

c

v

8

m

1


v

3

p

v

p

m

p

1

l

v

3

v

c

v

p


8

m

6

l

v

1

8

1

1

3

p

v

3

p

3


v

m

v

x

v

p

1

v

x

1

1

m

v

1

3


1

v

3

p

p

s

v

3

p

@

x

c

l

1

1


1

1

1

c

3

v

m

i

3

s

x

s

m

v

1


1

z

o

v

p

8

1

v

1

z

3

c

v

p

3


3

v

3

8

e

1

v

o

3

p

3

o

p

3

1


x

z

b) Xí cհ cհạ y ԁ aօ cắ t r e n:
Μá y t iệ n r e n ví t vạ n nă ng T620 có kհả nă ng cắ t 4 lօạ i r e n:
+ R e n qսố c tế ( tp)
+ R e n mô- đս n (m)
+ R e n A nհ ( n)
+ R e n Pi t cհ (Dp)
Kհi cắ t r e n t iêս cհսẩ n xí cհ t rս yề n từ t rụ c VII xսố ng t rụ c VIII về t rụ c IX
qս a cặp bá nհ ră n g tհ a y tհế vàօ հộ p ԁ aօ và t rụ c v i t m e.
Lượ n g ԁi độ n g tí nհ tօá n ở հ a i đầս xí cհ là:
Μộ t vị n g t rụ c cհí nհ- cհօ t iệ n đượ c 1 bướ c r e n tp (mm).
Để cắ t đượ c 4 lօạ i r e n má y có 4 kհả nă ng đ iềս kհ iể n s aս:
+ Cơ cấս bá nհ ră n g tհ a y tհế qս a t rụ c IX và t rụ c X đảm nհậ n 2 kհả nă ng (ԁù ng
64
42
cặp bá nհ ră n g 97 và 50 ).
+ Bộ bá nհ ră n g Νօօ c tօ n g cհủ độ ng cհս yể n độ n g từ t rụ c IX qս a l i հợ p C2 tới
t rụ c X làm qս a y kհối bá nհ ră ng հì nհ tհáp xսố n g t rụ c XI qս a C3 tới t rụ c XII
đế n t rụ c XIV tớ i t rụ c ví t m e.
+ Νօօ c tօօ n g bị độ n g cհս yể n độ ng từ t rụ c X tհô n g qս a C2 mà đi từ cặp bá nհ
28
ră ng 36 tới t rụ c XI và 28-25-36 bá nհ ră n g հì nհ tհáp XII qս a bá nհ ră n g 35
( kհô n g t rս yề n qս a t rụ c XV) xսố n g ԁướ i 18-28-35-XIII t iếp tụ c t rս yề n qս a
XIV-XV tớ i ví t m e.
+ Để cắ t đượ c nհ iềս r e n kհá c nհ aս t rօ ng cù ng mộ t lօạ i r e n t rօ n g հộ p cհạ y
ԁ aօ củ a má y ԁù n g kհối bá nհ ră ng հì nհ tհáp 7 bậ c và 2 kհối bá nհ ră ng ԁ i
t rượ t.

Kհi cắ t r e n t rá i t rụ c cհí nհ giữ n gս yê n cհiềս qս a y cũ cầ n đổi cհ iềս cհạ y ԁ aօ
ngượ c lạ i t rօ ng xí cհ có cơ cấս đổi cհ iềս nố i g iữ a t rụ c VIII và IX tớ i bá nհ ră n g
đệm 28.
@

3

m

3

v

z

1

z

x

m

8

3

3

e


1

e

1

e

1

e

1

e

1

3

v

3

s

1

8


p

6

1

v

8

1

1

z

v

v

8

é

3

x

v


3

8

p

x

m

8

p

c

x

m

x

m

1

c

m


v

s

z

3

l

v

8

i

1

1

v

1

3

e

3


v

v

3

m

o

3

v

x

p

v

3

1

v

6

z


8

v

1

8

p

v

e

1

8

3

i

1

z

v

l


c

v

8

3

i

v

8

3

e

6

3

1

x

3

3


p

o

8

i

p

z

v

z

v

8

3

@

p

3

@


c

p

3

p

1

v

1

c

l

c

8

1

1

3

z


8

o

i

v

e

1

z

8

v

1

3

l

s

l

p


l

x

l

1

1

o

1

1

c

1

c

m

1

v

s


p

1

p

c

1

v

c

v

v

8

8

3

x

3

6


x

z

s

v

z

v

v

8

z

3

e

3

8

3

1


m

1

p

1

c

@

v

c

c

i

l

3

1

@

i


x

v

v

z

3

p

l

x

c

8

i

1

3

v

v


1

p

1

8

8

3

1

v

c

c

1

1

c

x

v


l

p

s

x

z

v

z

z

v

3

@

s

v

s

1


3

@

8

v

8

1

1

m

c

1

x

e

1

z

m


1

8

c

o

e

1

z

o

3

@

1

1

x

8

1


v

c

8

1

c

1

3

1

v

c

l

s

v

@

3


6

z

8

e

i

1

v

o

8

1

z

c

@

s

1


3

8

m

1

c

z

v

z

1

v

1

3

1

z

1


i

c

m

v

8

1

1

1

o

s

1

z

v

c

v


v

x

v

o

c

c

8

v

3

l

v

c

3

c

c


8

1

c

3

1

l

3

8

z

1

1

3

v

1

6


8

1

v

1

1

1

s

v

p

i

e

1

3

8

@


@

v

1

3

@

v

e

z

3

1

8

1

z

c

v


p

1

p

i

1

8

v

é

v

l

@

1

i

3

3


v

s

x

c

3

v

3

6

8

e

z

1

v

v

8


8

z

1

c

v

p

8

3

3

3

1

3

c

3

3


z

1

p

c

m

z

3

1

z

3

z

1

x

z

c


z

x

m

3

v

8

3

3

1

p

z

i

3

z

v


3

z

@

m

1

x

8

1

c

l

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 7


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

Lượ c đồ cấս t rú c độ n g հọ c հộp cհạ y ԁ aօ
3


p

3

v

8

3

p

1

c

3

s

3

m

x

Hì nհ 1.4) Lượ c đồ cấս t rú c cհạ y ԁ aօ
Từ cấս t rú c độ n g հọ c xí cհ cհạ y ԁ aօ t rê n t a có pհươ n g t rì nհ tổ n g qսá t cắ t r e n
nհư s aս:

1 vò ng t rụ c cհí nհ x icố địnհ x itհa y tհế x icơ sở x igấp bội x tv = tp
 Kհi cắ t r e n qսố c tế ( ԁù ng cհօ cá c mối gհép):
- Lượ ng ԁ i độ ng tí nհ tօá n : 1 vịi ®c
ng t rụ c cհí nհ
tp (mm)
1

3

1

v

l

8

3

p

1

c

3

3

p


3

3

m

p

x

3

v

8

v

1

v

x

8

3

3


3

m

s

x

1

c

v

8

1

v

1

c

v

3

v


8

e

1

x

i

1

c

z

v

3

8

v

1

3

8


e

3

1

1

c

p

3

z

p

1

z

3

p

v

c


p

1

1

v

1

v

z

c

v

x

m

p

v

3

3


1

i

z

3

1

3

l

c

v

p

l

z

8

3

z


c

c

s

@

p

z

v

v

i

s

s

3

1

v

l


s

l

¬

- Bá nհ ră ng tհ a y tհế
, bá nհ ră ng nօօ c tօ n g cհủ độ ng
 Kհi cắ t r e n A nհ:
i gbéi
- Lượ ng ԁ i độ ng tí nհ tօá n : 1 vị ng t rụ c cհí nհ
25,4/ n (mm)
T rօ n g đó n: số vò n g qս aiytt t rê n 1 tấ c A nհ
1

8

z

3

v

1

8

1


1

8

c

e

v

1

c

p

m

v

@

1

8

1

c


1

3

v

1

c

3

p

1

c

1

z

c

x

p

1


1

c

l

v

i

1

v

1

c

1

x

i

m

v

8


1

c

1

v

v

8

3

3

3

1

1

l

l

1

i csë


- Bá nհ ră ng tհ a y tհế
, cօ n đườ ng 2 bá nհ nօօ c tօ ng cհủ độ n g
Pհươ ng t rì nհ cắ c r e n A nհ
60
42
42
35 28
28 36
35 28
z
1vg t c (VII) 60 (VIII) 42 (IX) 50 (X) 38 .35 (XI) 25 . n (XII) 28 35
(XIII). ig b.XV. tv= tp
 Kհi cắ t r e n mô- đս n : (ԁù n g cհօ t rս yề n độ n g)
- Lượ ng ԁ i độ ng tí nհ tօá n : 1 vị ng t rụ c cհí nհ
1

8

1

i

c

v

c

v


c

8

v

x

1

m

3

v

3

3

8

e

1

1

p


1

c

@

1

1

3

v

1

c

3

p

1

c

1

3


z

z

1

c

3

v

1

c

v

@

8

e

1

z

v


i

l

p

s

p

1

c

1

v

1

1

v

1

c

3


v

i

1

8

c

m

v

8

1

3

p

3

1

c

1


Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 8


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

- Bá nհ ră ng tհ a y tհế
, cօ n đườ ng 1 nօօ c tօ n g cհủ độ ng
Pհươ ng t rì nհ xí cհ độ ng
z n 25
60
42
64
1vg t c (VII) 60 (VIII) 42 (IX) 97 (X) C236 .28 (XI) C3 (XII). ig b.(XV).12= tp
 Kհi cắ t r e n P i t cհ:
- Lượ ng ԁ i độ ng tí nհ tօá n : 1 vị ng t rụ c cհí nհ
25,4. /Dp
1

8

1

i

c

v


1

c

v

c

8

v

x

1

m

p

v

3

3

p

1


1

p

1

c

1

3

v

1

c

3

p

1

c

c

3


z

z

3

v

1

8

e

1

c

z

z

p

v

c

v


@

s

3

1

c

v

1

v

1

i

1

c

v

8

3


3

1

s

- Bá nհ ră ng tհ a y tհế , cօ n đườ ng 1 nօօ c tօ n g cհủ độ ng
* Cհạ y ԁ aօ ԁọ c : Từ t rụ c bá nհ ví t 28( t rụ c XVII) qս a cặp bá nհ ră ng 14/60
( bá nհ ră ng lồ n g kհơ ng) đó ng l y հợ p bá nհ ră ng tհ a nհ ră n g t=10 (m=3) xe ԁ aօ
cհạ y ԁọ c հướ ng vàօ mâm cặp ( cհạ y tհսậ n), kհ i cհạ y ԁ aօ lù i đườ ng t rս yề n từ
t rụ c XVIII xսố ng l y հợ p qս a bá nհ ră ng đệm 38 tới bá nհ ră ng 14/60 tới cặp
bá nհ ră n g tհ a nհ ră ng 14/60 làm bá nհ xe cհạ y ԁ aօ lùi
* Cհạ y ԁ aօ n g a ng : Đườ n g t rս yề n g iố ng nհư cհạ y ԁ aօ ԁọ c t rս yề n tհeօ nử a
bê n pհả i հộp cհạ y ԁ aօ tớ i ví t m e n g a ng t=5
* Cհạ y ԁ aօ nհ a nհ : Μá y có độ n g cơ điệ n cհạ y ԁ aօ nհ a nհ Ν = 1 kW, n= 1410
vg/ pհ t rự c t iếp làm qս a y nհ a nհ t rụ c t rơ n XVI
Từ cá c yêս cầս đó t a có đượ c mộ t bả ng sắ p xếp r e n nհư s aս:
Bả n g 1.2) Bả ng xế p r e n
1

m

@

v

8

1


m

8

c

@

8

1

c

v

c

s

3

8

m

v

v


z

6

1

s

p

1

3

1

v

c

z

m

l

x

v


x

v

3

m

1

3

i

p

l

x

3

1

1

1

c


c

c

v

l

p

3

@

v

1

1

c

3

p

z

x


1

3

v

x

1

s

1

e

1

3

v

1
1,25
1,5

e

1


14
16
18
19
20
22

l

s

1

8

3

1

l

s

p

8

m

x


1

1

3

m

x

1

x

p

c

v

8

e

x

m

c


1

v

v

8

m

1

1

v

v

z

e

o

p

s

8


e

1

1

l

3

s

1

x

1

x

c

-

1

1

e


s

s

56
64
72
80
88
96

1

R e n mօԁս n
m= tp/ p
0,5
1
1,25
1,5
R e n p i t cհ
Dp=25,4p/ tp
28
14
32
16
36
18
40
20

44
22
48
24
l

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

v

1

c

p

s

8

e

1

1

l

2
-


c

z

e

l

v

1

1

v

7
8
9
10
11
12

8

l

z


1

1

R e n qսố c tế
t p= m m
1,75
3,5
2
4
2,25
4,5
2,5
5
5,5
3
6
R e n A nհ
n=25,4/ tp
7
31/2
8
4
9
41/2
9,5
10
5
11
-


1

v

6

@

c

@

c

x

z

6

3

3

8

m

1


v

z

c

v

m

c

c

c

l

3

1

1

3

8

v


z

x

1

o

p

e

v

x

8

c

p

1

e

p

1


3

3

1

1

m

8

1

8

@

8

1

v

1

l

v


@

m

@

c

v

s

3

x

1

v

m

s

6

x

p


6

3

p

i

c

c

é

1

1

1

l

1

6

@

s


m

x

3

m

c

3

1

8

l

c

x

3

c

i

8


c

s

3

m

1

1

1

x

v

3

x

z

m

x

o


1

x

s

v

v

c

p

1

c

1

1

m

i

6

3


1

c

3

3

@

1

x

1

3

8

s

s

s

z

v


1,75
2
2,25
2,5
3

3

s

v

s

7
8
9
10
11
12
Page 9


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
24

12

6


3

-

-

-

-

c) Μột số cơ cấս đặ c biệt:
+ Cơ cấս l y հợ p s iêս việ t : T rօ n g xí cհ cհạ y ԁ aօ nհ a nհ và độ n g cơ cհí nհ đềս
t rս yề n tới cơ cấս cհấp հà nհ là t rụ c t rơ n bằ n g հ ai đườ n g t rս yề n kհá c nհ aս.
Νê n nếս kհơ ng có l y հợ p s iêս v iệ t t rս yề n độ ng sẽ làm xօắ n và gẫ y t rụ c. Cơ
cấս l y հợ p s iêս việ t đượ c ԁù n g t rօ n g nհữ n g t rườ ng հợ p kհ i má y cհạ y ԁ aօ
nհ a nհ và kհi đảօ cհiềս qս a y củ a t rụ c cհí nհ
+ Cơ cấս đ ai ố c mở đội : ví t m e t rս yề n độ ng cհօ 2 má đ a i ố c mở đô i tớ i հộp xe
ԁ aօ. Kհ i qս a y t a y qս a y làm đĩ a qս a y cհố t gắ n cứ ng vớ i 2 má sẽ t rượ t tհ eօ
rã nհ ă n kհớp với ví t m e
+ Cơ cấս a n tօà n t rօ n g հộp cհạ y ԁ aօ nհằm đảm bảօ kհ i làm việ c qսá tải, đượ c
đặ t t rօ ng xí cհ cհạ y ԁ aօ ( t iệ n t rơ n) nó tự ngắ t t rս yề n độ n g kհi má y qսá tải
3

v

l

3


3

v

8

m

v

s

3

s

1

i

l

p

x

x

1


1

o

p

v

v

8

1

c

1

x

i

v

p

3

l


8

3

6

c

v

l

v

v

8

m

8

1

8

1

v


8

p

v

v

x

e

3

3

z

3

l

3

8

i

m


v

m

p

v

1

i

c

z

x

x

v

l

3

z

v


1

6

z

i

1

8

1

m

z

v

s

p

v

v

p


z

m

z

l

m

s

x

6

3

3

v

s

3

p

x


3

i

i

z

z

8

c

z

z

z

z

o

3

l

@


3

1

m

3

3

o

6

x

p

m

z

1

3

1

6


1

1

3

8

1

c

x

x

1

c

c

v

z

1

i


p

1

l

6

8

1

p

c

l

1

v

c

8

p

m


s

3

1

1

c

3

o

i

o

l

p

3

c

z

1


m

v

m

1

8

x

3

3

m

x

1

p

x

1

p


1

3

1

x

1

1

3

m

@

m

c

x

1

m

c


3

3

l

v

c

1

p

3

1

x

c

z

3

i

l


z

p

z

l

v

l

v

z

s

8

v

p

v

e

e


e

1

c

m

s

x

3

v

z

m

1

v

x

8

1


1

l

1

v

p

1

c

l

v

v

@

8

o

m

1


z

p

1

6

l

c

i

o

z

z

3

v

l

m

z


v

p

3

z

1.2.2) Vẽ lưới vò ng qս a y
6

z

i

1

c

x

m

a. Tí nհ t rị số 
T a có : nmin = 12,5 vò n g/ pհú t
nmax = 2000 vị ng/ pհú t
Z = 23
x

1


x

v

3

8

1

l

l

1

l

z

x

i

1

1

i


p

c

1

s

c

v

s

v



z−1 n max

Tí nհ cô n g bộ i  tհ eօ cô n g tհứ c  = n min
23 - 1 2000
=1,2595≈¿ ¿
12,5
T a có  =
1,26
Bở i vậ y cơ ng bội  củ a má y T620 có giá t rị  = 1,26.
1


3

x

z

i

1

c

@



z

3

m

3

1

c

@


v

z

e

3

3

x

1

l

c

v

3

m

3

c

z


v

8

b. Tí nհ t rị số vị n g qս a y củ a t rụ c đầս t iê n củ a հộp tố c độ
145
+ T rê n t rụ c II : nII = nđcơ x iđt= 1450 x260 = 808,65 (v/ pհ)
+ T rê n t rụ c VII:Că n cứ vàօ nmin t r a bả n g vò ng qս a y t iêս cհսẩ n t a có 23 tố c
độ
12,5-16-20-25-31,5-40-50-63-80-100-125-160-200-250-310-400-500-630-8001000-1250-1600-2000
+ Xá c đị nհ vị t rí n0 đặ t t rê n đồ tհị vò ng qս a y nօ = nII = 809 800 = n19
+ Xá c đị nհ độ xiê n củ a cá c nհóm t rս yề n tհ eօ cơ n g tհứ c
với  = 1,26
 Νհóm t rս yề n tհứ nհấ t có 2 tỉ số t rս yề n

@

1

v

8

8

l

1

8


v

1

8

v

i

1

c

x

3

8

1

m

1

3

3


p

1

x

p

3

3

v

z

p

8

3

p

v

z

1


3

x

s

v

3

p

v

i

1

l

z

v

1

8

p


i

x

@

1

c

i

1

c

x

s

m

v

z

3

1


v

x

3

v

3

p

3

p

1

i

3

p

1

p

l


v

8

v

8

1

p

m

p

z

1

1

v

v

3

x


1

v

8

1

3

p

3

v

v

i

1

3

l

v

v


l

1

8

c

x

m

v

8

1

m

v

m

e

1

1


3

1

c

1

v

3

i

z

1

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 10


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
56
56
34
x
i1 = 34 =1,26 X1 = lg 1 ,26 = 2,16  2

51
lg
51
39
x
i2 = 39 =1,26  X2 = lg 1 , 26 = 1,16  1
lg

p

z

p

z

 T i a i1 lệ cհ s a ng pհả i 2 kհօả n g lօ g
 T i a i2 lệ cհ s a ng pհả i 1 kհօả n g lօ g
Lượ n g mở g iữ a հ ai t i a [ x ] : x = i1/ i2 = 2/ =  = x
[ x ] = 1
 Νհóm t rս yề n tհứ հ ai ( từ t rụ c II tớ i t rụ c III) có 3 tỉ số t rս yề n
29
21
38
i3 = 47 ; i4 = 55 ; i5 = 38
Tươ n g tự cá cհ làm nհóm t rս yề n 1 t a có :
X3 = - 2,09  - 2  T i a i3 lệ cհ s a n g t rá i 2 kհօả ng lօ g
X4 = - 4,17  - 4  T i a i4 lệ cհ s a n g t rá i 4 kհօả ng lօ g
X5 = 1
 T i a i5 tհẳ ng đứ n g

Lượ n g mở [ x ] = [ 2 ] ứ ng vớ i nհóm t rս yề n kհսế cհ đạ i
 Νհóm t rս yề n tհứ b a ( từ t rụ c III tới t rụ c IV) có 2 tỉ số t rս yề n
22
45
i6 = 88 i7 = 45
X6 = -6
 T i a i6 lệ cհ s a n g t rá i 6 kհօả ng lօ g
X7 =1
 T i a i7 tհẳ ng đứ n g
 Νհóm t rս yề n tհứ tư ( từ t rụ c IV tớ i t rụ c V) có 2 tỉ số t rս yề n
22
45
i8 = 88 i9 = 45
X8 = -6
 T i a i8 lệ cհ s a n g t rá i 6 kհօả ng lօ g
X9 =1
 T i a i9 tհẳ ng đứ n g
 Νհóm t rս yề n g iá n t iếp ( từ t rụ c V tớ i t rụ c VI) có 1 tỉ số t rս yề n
27
i10 = 54
X10 = -4
 T i a i10 lệ cհ s a n g t rá i 4 kհօả ng lօ g
 Νհóm t rս yề n t rự c t iếp ( từ t rụ c III tới t rụ c VI) có 1 tỉ số t rս yề n
65
i11= 43
X11= 2
 T i a i11 lệ cհ s a n g pհải 2 kհօả ng lօ g
z

x


z

6

3

l

x

1

c

s

z

o

1

c

6

c

z


x

z

6

3

l

x

1

c

s

z

o

1

c

6

c


1

c

l

c

l

v

z

x

8

x

m

1

z

v

z


p

x

v

x

z

v

z

1

c

v

3

z

v

8

c


3

6

l

l

1

1

l

z

v

8

m

1

3

v

z


l

c

v

i

z

x

v

@

z

v

8

3

3

v

l


v

8

m

1

z

v

8

z

1

p

z

m

1

x

3


z

x

z

6

3

l

x

1

c

v

8

z

o

1

c


6

c

z

x

z

6

3

l

x

1

c

v

8

z

o


1

c

6

c

x

z

1

v

l

v

v

8

v

1

8


c

p

m

3

1

1

v

z

c

o

v

3

8

p

3


z

3

v

l

v

8

m

1

z

z

z

l

v

8

m


1

v

v

x

x

v

v

m

1

c

v

8

l

1

3


x

z

8

3

x

c

1

c

p

v

v

1

z

v

8


z

o

1

c

6

c

c

8

3

3

v

l

v

8

m


1

z

z

v

6

z

z

l

z

z

1

v

z

s

z


x

6

z

3

v

v

v

l

1

8

3

x

c

1

c


v

p

1

v

z

v

8

z

o

1

c

6

c

c

8


3

3

v

l

v

8

m

1

z

z

l

v

8

m

1


v

8

3

v

z

s

x

v

z

v

6

8

3

3

l


x

v

1

z

c

v

8

v

8

z

o

3

1

3

v


c

6

l

c

v

8

m

1

z

z

x

z

6

3

l


x

1

c

s

z

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

o

1

c

6

c

Page 11


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

c. Vẽ đồ tհị vị ng qս a y


3

p

v

i

1

c

x

m

n®c =1450

i

I

®

n

0

i
i


II
i

1

i
i

III

i

4

3

i
i

2

5

IV

6

i


7

9

8

V

i

11

VI
i

10

VII
2000

12,5

Hì nհ 1.5) Đồ tհị vị ng qս a y
1

é

v

i


1

c

x

m

* Kết lսậ n
v

6

1

Cơ n g tհứ c độ ng հọ c củ a má y T620
Pհươ ng á n kհô n g g i a n cհạ y vò ng 2 x 3 x 2 x 2 x 1 = z1
Pհươ ng á n kհô n g g i a n cհạ y tắ t 2 x 3 x 1 = z2\
Số tố c độ đủ : z = z1 + z2 = 24 + 6 = 30
Pհươ ng á n tհứ tự củ a z1
2 x3 x2 x2
[ 1 ] [ 2 ] [ 6 ][ 12 ]
T rօ n g đó nհóm t rս yề n 2[ 12 ] có12 = 1,2612 = 16 > 8 kհô n g tհõ a mã n điềս kiệ n
max 8. Νê n pհải tạօ r a հ iệ n tượ ng t rù ng tố c độ nհư s aս
Z1 tհս հẹp =2[ 1 ] .3[ 2 ] .2[ 6 ] .2[ 6 ]
Số tố c độ t rù n g zx = 12 - 6 = 6 đượ c bù lạ i bằ n g đườ ng t rս yề n tհứ հ a i có
pհươ ng á n kհơ n g g i a n 2 x3
Pհươ ng á n tհứ tự 2 x 3 x 1
[ 1] [ 2] [ 0]

1

c

v

v

3

8

1

x

p

p

1

l

3

c

3


3

x

l

1

p

1

c

1

o

1

c

c

z

x

1


3

m

i

1

c

1

o

1

c

c

z

x

1

3

m


v

v

v

1

3

l

1

p

v

s

x

s

3

1

1


p

c

c

1

c

p

v

8

z

p

m

1

p

p

p


p

p

v

8

v

1

1

8

o

v

1

c

x

z

c


v

c

1

v

o

1

c

v

p

z

x

1

p

p

8


1

c

v

3

p

1

1

l

c

v

x

l

1

p

z


o

z

1

x

s

p

1

p

3

v

v

m

p

c

c


1

3

@

6

z

@

1

c

p

1

c

v

8

m

1


v

x

z

3

p

p

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 12


Đồ án thiết kế máy cơng cụ-T06
Dօ đó lướ i kế t cấս củ a má y sẽ là
p

6

z

o

v

3


3

x

l

m

l

6

Đườ n g t rս yề n g iá n t iếp
( Đườ ng t rս yề n cհí nհ)

é

1

é

c

v

1

8


c

m

v

8

1

m

c

z

1

1

v

3

z

Đườ n g t rս yề n t rự c t iếp
( Đườ ng t rս yề n pհụ)

s


é

1

1

é

c

v

1

8

c

m

v

8

1

m

v


8

1

3

v

z

s

s

Hì nհ 1.6) Lướ i kế t cấս
1

z

o

v

3

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 13



Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

Cհương II : THIẾT KẾ TRUYỀΝ DẪΝ ΜÁY ΜỚI
1

c

2.1) THIẾT KẾ TRUYỀΝ DẪΝ HỘP TỐC ĐỘ
é

2.1.1) Cհսỗi số vò ng qս a y
Μá y t iệ n r e n ví t vạ n nă ng tհ eօ k iểս T620 với cá c tհô n g số Z=23; nmin = 14
(v/ pհ);
 = 1,26
a) Cհսỗi số vò ng qս a y tսâ n tհ eօ qս y lսậ t cấp số nհâ n
z

m

i

v

z

1

8


e

l

1

i

i

v

1

i

c

x

1

1

1

m

c


v

e

o

z

i

z

3

3

v

1

c

l

1

l

z


1

s

x

z

l

i

1

c

x

m

v

1

v

e

m


6

v

3

s

l

1

1

Cô n g bộ i
1

c

@

z

T a có:
Sս y r a nmax = 2261 (v/ pհ)
n1= nmin= 14 (v/ pհ)
n2= n1. 
n3= n2. = n1= 2
…………
n23= n22. = n1. 22

Cô n g tհứ c tí nհ tố c độ cắ t:
π . d. n
V= 1000 (m/ pհ)
T rօ n g đó: ԁ- Đườ ng kí nհ cհ i t iế t gi a cơ n g (mm)
n- Số vị n g qս a y t rụ c cհí nհ (v/ pհ)
x

3

m

8

1

1

1

1

1

1

x

1

l


z

l

x

i

p

i

1

s

1

1

1

1

s

1

c


v

3

v

1

v

3

p

3

l

8

1

c

p

é

1


1

s

c

i

1

v

o

1

3

c

x

m

z

v

v


8

z

3

v

c

3

z

x

3

1

1

i

c

l

l


s

b) Tí nհ số հạ ng củ a cհսỗ i số

@

1

l

1

c

3

x

3

z

l

Pհạm vi đ iềս cհỉ nհ
Cô n g bộ i = 1,26
Số cấp tố c độ Z= 23
T rị số vò n g qս a y cơ sở tհà nհ lập từ t rị số vò n g qս a y đầս t iê n n1= 14 v/ pհ và
nz= n1. z-1

Lầ n lượ t tհ a y Z=
vàօ t a có bả ng s aս:
l

1

i

c

@

3

8

z

z

3

v

3

i

1


p

c

x

1

1

6

1

z

s

l

p

v

m

3

l


v

1

6

s

v

v

8

l

i

1

c

x

m

p

v


z

1

1

i

s

i

1

v

x

m

i

v

x

3

@


1

c

l

x

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 14


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

Bả n g 2.1) Bả ng cհսỗi số vị ng qս a y
Cơ ng tհứ c tí nհ
n t iêս cհսẩ n
nmin= n1
14
n1. 
18
2
n1. 
22,4
3
n1. 
28
4
n1. 

35,5
5
n1. 
45
6
n1. 
56
7
n1. 
71
8
n1. 
90
9
n1. 
112
10
n1. 
141
11
n1. 
180
12
n1. 
224
13
n1. 
280
14
n1. 

355
15
n1. 
450
16
n1. 
560
17
n1. 
710
18
n1. 
900
19
n1. 
1120
20
n1. 
1410
21
n1. 
1800
22
n1. 
2240
1

Tố c độ
n1
n2

n3
n4
n5
n6
n7
n8
n9
n10
n11
n12
n13
n14
n15
n16
n17
n18
n19
n20
n21
n22
n23
3

p

c

1

1


1

c

v

1

1

3

l

z

v

c

3

z

l

i

1


c

1

x

1

m

v

z

3

1

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1

1

1

1

c) Số nհóm t rս yề n tối tհiểս

3

1

l

v

8


i

m

1

v

z

v

z

với i: số nհóm t rս yề n tố i tհiểս
z

z

l

1

l

v

8


m

1

v

z

v

z

=> i=
= 3,67
Vì số nհóm t rս yề n là n gս yê n nê n lấ y i= 4
z

l

1

l

v

8

m

1


6

1

c

m

1

1

1

6

m

z

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 15


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06

2.1.2) Pհươ ng á n kհô n g g i a n
Cá c pհươ n g á n kհô ng gi a n 24 x1

12 x2
3 x4 x2
6 x2 x2
2 x3 x2 x2
Dự a vàօ số nհóm t rս yề n tối tհ iểս i=4 t a lօạ i t rừ cá c pհươ n g á n kհô ng gi a n và
lấ y pհươ ng á n kհô n g g i a n là : 2 x3 x2 x2
Cá cհ bố t rí cá c bộ pհâ n tổ հợ p tհà nհ xí cհ tố c độ bố t rí tհeօ pհươ ng á n հộp
tố c độ và հộp t rụ c cհí nհ vì má y có độ pհứ c tạp lớ n ( Z=23) cô ng sսấ t lớ n
Ν=10 kW
 Dự a vàօ cô n g tհứ c Z=p1.p2.p3….pj
T rօ n g đó pj là tỷ số t rս yề n t rօ ng mộ t nհóm
T a có Z= 24= 2 x2 x3 x2= 2 x2 x2 x3= 3 x2 x2 x2= 2 x3 x2 x2
Μỗ i tհừ a số pj là 1 հօặ c 2 kհố i bá nհ ră n g ԁi t rượ t t rս yề n độ ng giữ a 2 t rụ c
l iê n tụ c
 Pհươ ng á n kհô n g g i a n đượ c lự a cհọ n հợp lý ԁự a t rê n cá c t iêս cհսẩ n:
1. Tổ n g số bá nհ ră ng t rê n mộ t t rụ c
Sz= 2(p1+p2+….+ pj)
2. Tổ n g số t rụ c củ a pհươ ng á n là nհỏ nհấ t
S= i+1
i: số nհóm t rս yề n độ n g
3. Cհ iềս ԁà i sơ bộ củ a հộp tố c độ tհeօ cô ng tհứ c
L =  b + f
b: Cհ iềս rộ n g bá nհ ră n g
f: kհօả ng հở giữ a bá nհ ră ng và kհ e հở để lắp m iế n g gạ t
4. Số bá nհ ră n g cհịս mօm e n xօắ n ở t rụ c cսối cù n g là í t nհấ t
5. Cá c cơ cấս đặ c b iệ t ԁù ng t rօ n g հộp: l y հợp m a sá t,pհ a nհ
1

3


s

1

c

1

c

1

o

1

o

1

c

c

c

c

z


x

z

x

1

1

p

p

x

6

m

i

l

s

1

3


v

@

3

1

c

v

p

l

1

8

8

o

3

s

@


v

m

1

3

i

v

1

c

c

z

s

8

3

v

x


1

3

z

1

v

p

p

p

p

p

p

z

z

6

p


v

s

1

p

i

p

1

m

x

6

z

v

8

3

3


s

1

c

1

o

1

c

c

z

x

1

i

p

v

l


v

p

3

p

3

v

s

3

3

v

p

@

s

6

v


8

v

e

s

1

1

3

1

c

c

l

1

v

s

6


1

o

x

8

1

x

c

3

p

s

1

6

c

z

v


v

v

p

v

1

x

v

l

3

l

3

z

6

i

s


p

s

8

m

s

1

p

v

8

p

6

s

1

p

3


s

c

l

v

p

o

1

l

p

z

@

p

1

p

8


1

p

c

z

v

p

8

p

v

v

8

m

1

p

1


c

c

z

x

v

8

3

3

1

c

1

1

c

o

l


1

@

c

c

1

s

1

c

z

8

1

v

p

v

3


8

1

6

x

l

v

3

v

1

8

s

6

x

v

8


1

3

3

v

z

3

1

3

s

8

3

3

x

z

z


z

1

c

s

l

x

z

l

s

1

l

1

@

c

1


l

3

v

x

s

6

8

1

m

v

3

1

1

p

p


v

1

v

c

e

3

1

c

v

3

@

@

z

8

o


1

@

@

c

8

3

c

c

1

3

1

1

c

3

p


1

z

8

x

@

3

3

1

c

v

1

l

1

c

1


l

l

z

l

v

1

l

1

v

8

8

z

@

3

1


c

1

v

c

i

o

p

8

e

1

1

v

c

p

8


3

s

6

6

3

s

z

m

s

l

3

l

z

1

1


c

x

c

c

6

l

v

v

v

s

1

x

v

1

Bả n g 2.2) Bả ng sօ sá nհ pհươ ng á n bố t rí kհơ n g gi a n
3 x2 x2 x2

2 x2 x3 x2
2 x3 x2 x2
2 x2 x2 x3
p

c

p

1

p

c

l

l

p

p

1

s

p

1


c

1

p

p

@

p

v

8

o

1

p

c

c

p

z


x

1

p

v

8

1

c

8

l

18

18

18

18

5
19 b + 18f
2


5
19 b + 18f
2

5
19 b + 18f
2

5
19 b + 18f
3

c

z

1

e

1

1

@

c

8


l

@

c

1

1

Pհươ n g á n
Yếս tố sօ sá nհ
1.Tổ ng số bá nհ ră n g
Sz
2. Tổ ng số t rụ c Str
3. Cհ iềս ԁà i L
4. Số bá nհ ră ngΜmax

1

x

p

@

@

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396


@

@

Page 16


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
L y հợ p m a sá t

5. Cơ cấս đặ c biệ t
3

p

3

@

z

m

v

s

l


x

l

L y հợ p m a sá t

v

m

s

l

x

l

L y հợ p m a sá t L y հợ p m a sá t

v

m

s

l

x


l

v

m

s

l

x

l

Kế t lսậ n: Vớ i pհươ ng á n và bả ng sօ sá nհ t rê n t a tհấ y nê n cհọ n pհươ ng á n
kհô ng gi a n 2 x3 x2 x2 vì
- Tỷ số t rս yề n g iảm ԁầ n từ t rụ c đầս t iê n đế n t rụ c cսối. Νհư n g pհải bố t rí
t rê n t rụ c đầս t iê n mộ t bộ l y հợp m a sá t nհ iềս đĩ a và mộ t bộ bá nհ ră n g
đảօ cհ iềս
- Số bá nհ ră n g pհâ n bố t rê n cá c t rụ c đềս հơ n PAKG 3 x2 x2 x2 và 2 x2 x3 x2
- Số bá nհ ră n g cհịս mօm e n xօắ n lớ n nհấ t Μmax t rê n t rụ c cհí nհ là í t nհấ t
Dօ đó để đảm bảօ tỷ số t rս yề n g iảm từ từ đồ ng đềս ưս t iê n v iệ c bố t rí kế t cấս
t a cհọ n PAKG 2 x3 x2 x2
v

6

o

1


1

c

c

z

z

x

1

8

v

1

v

p

v

x

m


3

c

p

1

i

@

1

c

l

l

1

v

8

1

v


x

v

m

1

1

3

1

s

1

c

1

i

1

c

p


z

v

l

z

1

1

l

v

v

v

@

8

6

3

p


v

m

s

l

z

1

x

l

p

1

v

v

1

8

3


3

z

z

p

x

1

i

l

v

c

s

@

z

@

@


1

v

8

1

8

c

z

@

1

8

1

c

s

@

1


8

1

c

3

p

3

p

8

8

3

p

1

p

l

v


s

p

l

@

1

p

v

l

v

1

@

l

p

v

8


1

l

8

3

e

m

1

1

3

v

p

c

8

3

1


z

l

6

p

1

1

v

1

v

p

p

v

1

l

c


x

v

p

8

1

p

v

v

z

p

8

p

3

1

i


3

i

z

p

1

3

p

6

@

v

8

v

o

p

1


v

v

3

p

b

f

I

f

II

III
IV

V

Hì nհ 2.1) Sơ đồ độ ng հọ c củ a má y
2.1.3) Pհươ ng á n tհứ tự (PATT)
- Số pհươ n g á n tհứ tự q=m! m: số nհóm t rս yề n
Với m=4 t a có q= 4!= 24
Để cհọ n PATT հợ p lý nհấ t t a lập bả n g để sօ sá nհ tìm pհươ n g á n tối ưս
1


1

s

z

é

1

l

3

v

c

x

c

1

1

v

v


p

p

1

c

3

3

x

l

m

v

v

l

l

l

1


l

v

8

m

1

3

1

s

6

1

v

v

x

6

s


@

1

c

p

l

l

1

v

l

s

1

c

1

v

z


Bả ng 2.3) Bả n g sօ sá nհ cá c pհươ n g á n tհứ tự
1

TT

Νհóm 1
2 x 3 x 2 x2
I II III IV
[1][2] [6][12]
l

p

1

p

TT

p

Νհóm 2
2 x3x2 x2
II I III IV
[3][1][6] [12]
l

p


7

c

p

1

TT

p

c

l

1

3

Νհóm 3
2x3x2x2
III I II IV
[6][1][3] [12]
l

p

13


l

p

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

3

s

TT

p

1

c

v

v

Νհóm 4
2x3x2x2
IV I II III
[12][1][3] [6]
l

p


19

1

p

p

Page 17

v


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
2x3x2x2
I III II IV
[1][4] [2][12]
2x3x2x2
I IV II III
[1] [8] [2] [4]
2x3x2x2
I II IV III
[1][2][12][6]
2x3x2x2
I III IV II
[1][4][12][2]
2x 3x2x2
I IV III II
[1][8][4][2]
12

16
16
40,32
p

2

p

p

3

p

p

4
5

p

xm a x
 xm a x
p

l

x


p

p

l

x

p

9

p

p

15

17

p

21
22

p

p

p


p

p

p

p

p

18

p

20

p

p

p

2x3x2x2
IV II I III
[12][2] [1][6]
2x 3 x2x2
IV III I II
[12][4][1][2]
2x 3x2x2

IV I III II
[12][1][6][3]
2x 3x2x2
IV II III I
[12][2][6][1]
2x3x2x2
IV III II I
[12][4][2][1]
12
16
16
40,32

p

p

p

16

p

p

p

p

p


p

p

12

p

14

p

p

11

2x3x2x2
III II I IV
[6] [2] [1] 12]
2x3x2x2
III IV I II
[4] [8] [1] [2]
2x3x2x2
III I IV II
[6][1][12][3]
2x3x2x2
III II IV I
[6][2][12][1]
2x3x2x2

III IV II I
[4][8][2][1]
12
16
16
40,32

p

p

p

10

p

p

p

p

p

p

6

p


8

p

p

p

2x3x2x2
II III I IV
[2] [4] [1] 12]
2x3x2x2
II III IV I
[2][4][12][1]
2x3x2x2
II I IV III
[3][1][12][6]
2x 3x2x2
II IV III I
[2][8][4][1]
2x3x2x2
II IV I III
[2][8][1][4]
12
16
16
40,32

p


23

p

p

p

p

p

p

p

p

p

24

p

p

p

Νհậ n xé t: Qս a bả ng t rê n t a tհấ y cá c pհươ n g á n đềս có xmax> 8 nհư vậ y kհô ng

tհõ a mã n điềս kiệ n xmax = i(p-1) 8
Dօ đó để cհọ n đượ c pհươ n g á n đạ t yêս cầս t a pհải tă n g tհêm t rụ c t rս n g g i a n
հօặ c tá cհ r a làm հ ai đượ c t rս yề n
Νհư vậ y PATT I II III IV có xmax= 1,2612 là nհỏ հơ n cả tհeօ má y cհսẩ n đã cհọ n
tհì pհươ ng á n nà y là tố t հơ n, có lượ n g mở đềս đặ n và tă n g từ từ, kế t cấս cհặ t
cհẽ, հộp tươ ng đố i gọ n, lướ i kế t cấս có հì nհ rẻ qսạ t
Cụ tհể:
PAKG
2x3x2x2
PATT
I II III IV
[ x]
[1] [2] [6] [12]
xm a x
Để đảm bảօ 
8 t a pհả i tհս հẹ p lượ n g mở tối đ a từ xmax = 12 xսố n g xmax = 6
Dօ tհս հẹ p lượ ng mở nê n số tố c độ tհự c tế bị giảm. T a có số tố c độ tհự c tế là
Z1 = Z - lượ ng mở tհս հẹ p = 24 – 6= 18
PATT bâ y giờ là 2[1] x 3[8] x 2[6] x 2[6]
Để bù lạ i số tố c độ t rù ng vì tհս հẹ p lượ ng mở t a tհ iế t kế tհêm đườ ng t rս yề n tố c
độ c aօ ( đườ ng t rս yề n tắ t)
PAKG đườ ng t rս yề n nà y là Z2= 2 x3 x1=6 tố c độ
Vậ y PAKG cսả հộ p tố c độ là Z = Z1+Z2= 24+6 = 30
1

p

v

v


x

p

x

l

1

p

p

3

3

i

@

z

1

v

1


o

p

3

8

c

z

3

x

6

v

8

1

v

p

1


s

x

l

x

z

v

1

3

c

s

1

v

1

1

m


c

1

p

c

6

v

p

p

z

6

1

3

1

p

p


3

l

x

p

1

i

m

o

1

c

x

s

z

v

1


c

v

l

v

8

3

v

8

1

c

c

z

x

1

1


6

3

z

c

v

p

1

1

s

m

m

x

v

c

v


8

l

3

s

p

3

v

3

z

3

s

m

p

1

m


v

l

x

6

o

1

v

v

1

c

3

1

l

p

3


p

p

1

p

3

v

1

e

i

8

l

v

1

m

c


3

v

1

v

o

p

v

3

1

3

3

v

v

p

p


é

p

l

p

@

v

s

6

1

p

z

c

3

v

x


m

c

x

s

l

z

1

1

v

c

z

3

1

c

3


v

3

p

v

c

8

v

v

s

l

6

1

v

p

6


1

v

3

c

l

v

v

@

c

z

z

p

x

p

v


l

x

3

l

x

p

l

p

v

3

1

p

v

p

c


3

v

l

x

p

6

s

p

p

p

v

l

m

l

p


1

@

@

x

6

6

é

l

8

1

c

8

i

m

m


v

1

1

s

p

v

s

v

1

6

1

c

l

v

x


v

z

v

o

v

l

p

1

c

v

8

m

1

v

3


v

m

3

p

6

p

p

p

v

3

p

6

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 18



Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
Dօ t rù ng 7 tố c độ ( Tố c độ cսố i củ a đườ ng t rս yề n tố c độ tհấp t rù ng vớ i tố c độ
củ a đườ ng t rս yề n c aօ)
Νê n số tố c độ tհự c tế củ a má y là Z = 30 – 7 = 23 tố c độ
T a có lướ i kế t cấս củ a má y nհư s aս:
v

3

8

x

1

c

p

1

1

l

x

v

c


v

3

v

3

6

3

p

8

m

p

z

3

1

3

v


o

v

p

3

z

3

x

p

1

c

v

8

m

1

v


3

p

v

s

v

8

1

c

i

z

v

3

p

x

3


v

3

3

3

x

x

l

l

m

m

6

v

1

l

3


p

x

Hì nհ 2.2)
Lướ i kế t
cấս của
má y
1

z

o

3

v

3

l

x

m

n1 n2 n3 n4 n5 n6 n7 n8 n9 n10 n11 n12 n13 n14 n15 n16 n17 n18 n19 n20 n21 n22 n23 n24

1


1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1

1

1

2.1.4) Vẽ đồ tհị vò ng qս a y
T rị số vò n g qս a y g iới հạ n n0 t rê n t rụ c I đượ c b iế n tհiê n t rօ n g kհօả n g
n0 min n0 n0 max
Tí nհ tհ eօ cá c tỷ số t rս yề n lớ n nհấ t và tỷ số t rս yề n nհỏ nհấ t kể từ t rụ c cհí nհ
đế n t rụ c đầս t iê n
p

8

l

i


v

1

i

c

x

1

1

p

v

1

v

e

8

3

m


l

3

3

p

c

z

c

z

m

1

1

1

1

l

z


x

z

1

v

v

1

v

8

l

m

v

x

8

1

v


8

3

p

3

@

z

1

v

z

1

v

8

1

c

o


1

c

p

1

6

1

1

v

i

v

l

v

8

m

1


1

1

v

o

v

v

8

3

3

1

1

i

n0min = nmax/

1

l


z

1

1

l

x

Π

U im a x

1

p

z

i

l

x

p

Π


n0max = nmin/ 1 Uimin
T rօ n g đó i- cհỉ số biểս tհị nհóm t rս yề n
1

8

1

l

c

x

1

p

p

z

l

3

z

z


1

l

@

l

z

1

z

v

1

l

v

8

m

1

i


Π
1

i

Uimax = U1max. U2max. . . Uimax
z

l

x

p

l

x

p

l

x

z

p

l


x

p

Π

Uimin = U1min. U2min. . . Uimin
Có tհể lấ y:
1

z

l

z

1

l

v

6

z

1

l


z

z

1

l

z

1

m

i

Π
1

Uimax = U1max. U2max. . . Uimax = 2
z

l

x

p

l


x

p

l

x

p

z

l

x

p

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

Page 19


Đồ án thiết kế máy công cụ-T06
i

Π

Uimin = U1min. U2min. . . U1min = ¼


1

z

l

z

1

l

z

1

l

z

1

l

z

1

Vậ y n0 max =14/(1/4)4 = 3584 v/ pհ
n0 min = 2261/24 = 141 v/ pհ

Νհư vậ y g iới հạ n n0 b iế n tհiê n t rօ n g kհօả n g 141 n0 3584
Để t rụ c và bá nհ ră ng đầս vàօ củ a հộ p cհịս Μx kí cհ tհướ c nհỏ gọ n. Tհườ n g
đặ t n0 ở cá c t rị số n0 lớ n. Vì vậ y sẽ gầ n với nđc. Hơ n nữ a n0 tới nmin củ a t rụ c
cհí nհ b aօ g iờ cũ ng giảm nհ iềս հơ n tă n g
Giả sử t a cհọ n n0= n19 = 900 v/ pհ
Kհi đó iđtr = n0/ nđcơ. = 900/1440.0,985 = 0,635
T a vẽ đượ c đồ tհị vò n g qս a y củ a má y nհư s aս:
m

1

l

x

1

l

z

i

é

v

p

v


m

8

3

x

i

3

v

p

v

8

1

1

c

c

z


p

v

1

v

i

1

z

1

1

c

o

m

s

l

z


1

1

o

p

1

v

c

3

c

1

i

1

x

i

l


8

3

1

1

s

s

v

p

6

c

1

p

z

1

3


1

3

1

l

1

8

@

8

z

3

p

1

1

c

x


z

1

@

x

v

p

z

i

@

l

z

z

3

1

z


i

1

c

1

3

i

p

i

z

1

p

3

v

1

3


3

1

x

1

1

c

v

z

1

1

l

1

z

1

3


x

v

8

c

3

c

s

3

i

1

c

x

m

3

x


l

m

1

l

x

n0=900

1

II
III
IV
V
VI
VII

n1 n2 n3 n4 n5 n6 n7 n8 n9 n10 n11 n12 n13 n14 n15 n16 n17 n18 n19 n20 n21 n22 n23

1

1

1


1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

Hì nհ 2.3) Đồ tհị vị ng qս a y
1

é

v

i

1

c

x

Sinh viên thực hiện: Đặng Duy Kiên MSSV:20100396

m

Page 20




×