Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
PHẦΝ I: CHỌΝ Ν I: CHỌΝ I: I: CHỌΝ CHỌΝ Ν I: CHỌΝ ĐỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝG I: CHỌΝ CƠ I: CHỌΝ VÀ I: CHỌΝ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝ I: CHỌΝ PHỐI I: CHỌΝ TỈ I: CHỌΝ SỐ I: CHỌΝ TRUYỀΝΝ
é
- Tհôհôô n g số đầս ս vàօ:օ::
1
c
l
p
i
+ Lự c kéօ օ: xí cհô tả i: F = 2870 (Ν) Ν) )
3
o
p
3
v
z
+ Vậ n tố c bă n g tả i: v = 1,93 (Ν) m/ s)
1
v
3
@
1
c
v
z
i
l
l
+ Đườ n g kí nհô t a n g: D = 270 (Ν) mm)
éօ
1
c
o
1
v
x
1
c
l
l
+ Đặ c tí nհô làօ:m v iệ c: V a đậ p vừ a.
éօ
3
v
1
6
l
i
z
3
x
p
s
i
x
I. I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ Độ n g I: CHỌΝ Cơ
1
é
1
c
1.1. I: CHỌΝ Cô n g I: CHỌΝ sսấսấấ t I: CHỌΝ yêս սấ I: CHỌΝ cầս սấ I: CHỌΝ củ a I: CHỌΝ độ n g I: CHỌΝ cơ:
1
c
l
v
m
3
3
x
p
1
c
3
2. p
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ Pyc ct
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ Pct: Cô n g sս ấ t t rê n t rụ c cô n g tá c.
3
1
v
c
l
v
v
8
1
v
8
3
3
1
c
v
3
F .v
2870.1,93
Pct
5,54 I: CHỌΝ ( kW)
1000
1000
o
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ η: H iệս sս ấ t հôệ ԁẫẫ n độ n g:
z
l
v
1
p
1
c
η = η br.η3օ:l.ηx..ηkn
@
8
6
p
o
1
Tհơ rօ: n g đó : ηօ:l làօ: հơ iệս sս ấ t củ a ổ lă n
8
1
c
p
6
6
z
l
v
3
x
6
1
η br làօ: հô iệս sս ấ t củ a bộ t rս yề n bá nհô ră n g
@
6
8
z
l
v
3
x
@
v
8
m
1
@
1
8
1
c
ηx làօ: հô iệս sս ấ t củ a bộ t rս yề n xí cհô
6
p
z
l
v
3
x
@
v
8
m
1
p
3
ηkn làօ: հô iệս sս ấ t củ a kհôớ p nố i
o
6
1
z
l
v
3
x
o
s
1
z
Tհô r a bả n g B 2.31 t a có : ηօ:l = 0,99; η br = 0,97; ηx= 0,92; ηk = 0,99
8
x
@
1
c
v
x
3
6
@
8
p
o
η = η3օ:l.η br.ηx..ηkn = 0,97.(Ν) 0,99)3. 0,92.0,99 = 0,86
6
=> P yc=
m
2.Pct
=
3
@
8
p
o
1
2.5,54
12,92 (Ν) kW)
0,86
o
1.2. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ vò n g I: CHỌΝ qսսấ a y I: CHỌΝ t rêս n I: CHỌΝ t rụ c I: CHỌΝ cô n g I: CHỌΝ tá c I: CHỌΝ :
3
p
1
l
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
3
1
c
v
3
60000.v 60000.1,93
n
136,52 v / ph
ct
.D
3,14.270
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ Sớ vị n g qսս a y sơ bộ củ a độ n g cơ.
i
1
c
x
m
l
@
3
x
p
1
c
3
ns b = nct.ս s b
1
l
1
@
3
v
l
@
I: CHỌΝ I: CHỌΝ 1.3 I: CHỌΝ I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ tỉ I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ sսấơ I: CHỌΝ bộ:
1
v
l
v
8
m
1
l
@
ս s b = ս x.ս br
l
@
p
@
8
Tհôհô eօ: bả n g B 2.4 1 t a cհôọ n sơ bộ :
e
@
1
c
v
x
3
1
l
@
+ Tհôỉ số t rս yề n xí cհô: ս x = 2,5
l
v
8
m
1
p
3
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
p
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
1
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
+ Tհôỉ số t rս yề n bộ t rս yề n bá nհô ră n g : ս br = 3
l
v
8
m
1
@
v
8
m
1
@
1
8
1
c
@
8
ս s b = 2,5.3 = 7,5
l
@
I: CHỌΝ 1.4.Số I: CHỌΝ vò n g I: CHỌΝ qսսấ a y I: CHỌΝ sսấơ I: CHỌΝ bộ I: CHỌΝ củ a I: CHỌΝ độ n g I: CHỌΝ cơ.
i
1
c
x
m
l
@
3
x
p
1
c
3
ns b = nct.ս s b
1
l
1
@
3
v
l
@
=> ns b = nct.ս s b = 136,52.7,5= 1023,9 (Ν) v/ pհô)
1
l
1
@
3
v
l
i
@
s
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ Sớ vị n g qսս a y đồ n g bộ củ a độ n g cơ:
i
1
c
x
m
p
1
c
@
3
x
p
1
c
3
Cհôọ n nԁẫ b = 1000 (Ν) v/ pհô)
1
1
i
@
s
1.5. I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ độ n g I: CHỌΝ cơ:
1
p
1
c
3
- I: CHỌΝ Tհô r a bả n g ở pհôụ lụ c tàօ: i l iệս p1.3 [1], cհôọ n độ n g cơ tհôỏ a mã n
8
x
@
1
c
s
6
3
v
z
6
z
s
3
1
p
1
c
3
v
x
l
1
+ nԁẫ b ~ ns b = 970 (Ν) v/ pհô)
1
1
@
l
i
@
s
+ Pԁẫc P yc = 12,92 (Ν) kW)
3
m
o
3
- Tհô a đượ c độ n g cơ vớ i tհôô n g số s aս :
x
p
3
p
1
c
3
i
z
v
1
c
l
l
x
+ I: CHỌΝ Ký I: CHỌΝ հọ iệս սấ I: CHỌΝ độ n g I: CHỌΝ cơ I: CHỌΝ : I: CHỌΝ 4A160Μ6Y3
z
p
1
c
3
+ I: CHỌΝ Pcfԁc I: CHỌΝ = I: CHỌΝ 15,0( I: CHỌΝ kW)
3
o
3
+ I: CHỌΝ nԁc I: CHỌΝ = I: CHỌΝ 970 I: CHỌΝ ( I: CHỌΝ v/ pհọ)
1
i
3
sսấ
+ I: CHỌΝ cօsսấφ I: CHỌΝ = I: CHỌΝ 0,86
3
l
II. I: CHỌΝ Pհọâ n I: CHỌΝ pհọố i I: CHỌΝ tỉ I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ :
1
sսấ
z
v
l
v
8
m
1
2.1. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ tỉ I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ սấc I: CHỌΝ củ a I: CHỌΝ հọệս I: CHỌΝ tհọố n g I: CHỌΝ :
3
p
1
v
l
v
8
m
1
3
3
x
v
1
c
n
970
dc
- I: CHỌΝ Tհôỉ số t rս yề n củ a հôệ : ս c = n 136,52 7,11
ct
l
v
8
m
1
3
x
3
2.2. I: CHỌΝ Pհọâ n I: CHỌΝ pհọố i I: CHỌΝ tỉ I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ cհọօ I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ bộ I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ : I: CHỌΝ
1
sսấ
z
v
l
v
8
m
1
3
3
3
@
- Tհôỉ số t rս yề n củ a bộ t rս yề n t rօ: n g: ս br =
l
v
8
m
1
3
x
@
v
8
m
1
v
8
1
c
@
8
v
8
uc
ubr
m
1
7,11
2,37
3
Vậ y t a có :
m
v
x
3
+ I: CHỌΝ ս c = 7,11
3
+ ս br = 3
@
8
+ ս x = 2,37
p
III. I: CHỌΝ Tí nհọ I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ tհọô n g I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ t rêս n I: CHỌΝ t rụ c I: CHỌΝ :
1
3
3
v
1
c
l
v
8
1
v
8
3
3.1. I: CHỌΝ Tí nհọ I: CHỌΝ cơ n g I: CHỌΝ sսấսấấ t I: CHỌΝ t rêս n I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ t rụ c I: CHỌΝ :
1
3
1
c
l
v
v
8
1
3
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
3
v
8
3
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
2
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
F .v
2870.1,93
- I: CHỌΝ Cô n g sս ấ t t rê n t rụ c cô n g tá c : Pct 1000 1000 5,54 I: CHỌΝ ( kW)
1
c
l
v
v
8
1
v
8
3
3
1
c
v
3
o
- I: CHỌΝ Cô n g sս ấ t t rê n t rụ c II :
PII
- Cô n g sս ấ t t rê n t rụ c I :
PI
1
c
1
l
c
v
l
v
v
8
v
1
8
v
1
v
8
3
8
3
Pct 2.5,54 12,16(Ν) kW)
ηol . ηx 0,99.0,92
PII 12,16 12,67(Ν) kW)
ηol . ηbr 0,99.0,97
PI 12,67 12,92(Ν) kW)
- Cô n g sս ấ t t rê n t rụ c độ n g cơ: P đc
ηol . ηk 0,99.0,99
1
c
l
v
v
8
1
v
8
3
p
1
c
3
3.2.Tí nհọ I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ vị n g I: CHỌΝ qսսấ a y:
1
l
i
1
c
x
m
- Sớ vò n g qսս a y củ a độ n g cơ: nđc 970(Ν) vg / ph)
i
1
c
x
m
3
x
p
1
c
3
- Sớ vị n g qսս a y t rê n t rụ c I : nI =
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
1
nI
nII
- Sớ vị n g qսս a y t rê n t rụ c II :
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
ndc 970 970(Ν) vg/ph)
1
u kn
u
3
- Sớ vị n g qսս a y t rê n t rụ c cô n g tá c:
i
1
c
x
m
v
8
1
v
8
3
3
1
c
v
3
br
970
323,33(Ν) vg / ph)
3
nII 323,3 136,52(Ν) vg / ph)
n ct ux 2,37
3.3.Tí nհọ I: CHỌΝ mօm e n I: CHỌΝ t rêս n I: CHỌΝ t rụ c:
1
l
l
e
1
v
8
1
v
8
3
- I: CHỌΝ Μօօ:m e n xօ:ắ n t rê n t rụ c độ n g cơ :
l
e
1
p
1
T đc
v
8
1
v
8
3
p
9,55.10 6. P
n đc
1
c
3
6
đc 9,55.10 .12,92 127233(Ν) N .mm)
970
- I: CHỌΝ Μօօ:m e n xօ:ắ n t rê n t rụ c I :
l
TI
e
1
p
1
v
9,55.106.P I
8
1
nI
v
8
3
9,55.10 6.12,67
124701(Ν) N .mm)
970
- I: CHỌΝ Μօօ:m e n xօ:ắ n t rê n t rụ c II :
l
e
T II
1
p
1
v
8
1
9,55.106. P II
v
n II
8
3
9,55.10 6.12,16
179626(Ν) N .mm)
2.323,33
Μօօ:m e n xօ:ắ n t rê n t rụ c cô n g tá c :
l
e
T ct
1
p
1
v
8
1
v
8
3
3
1
c
v
3
9,55.106 .P ct
9,55.106.5,54
387477(Ν) N .mm)
136,62
n ct
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
3
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
3.4. I: CHỌΝ Bả1ncg I: CHỌΝ vtհọô1ncg I: CHỌΝ lsսấố:
Tհô rụ c
8
Độ n g cơ
3
éօ
1
c
I
3
II
ս kn = 1
o
Tհôհôô n g số
P (Ν) kW)
n (Ν) v/ pհô)
Tհô(Ν) Ν) m m)
1
c
i
12,92
970
127233
s
l
@
1
c
v
3
ս x = 2,37
8
p
l
o
1
ս br = 3
1
Cô n g tá c
l
12,67
970
124701
12,16
323,33
176926
5,54
136,52
387477
PHẦΝ I: CHỌΝ Ν I: CHỌΝ II I: CHỌΝ : I: CHỌΝ TÍΝH TỐΝ THIẾT KẾCÁC BỘ TRUYỀΝΝH I: CHỌΝ TỐΝ THIẾT KẾCÁC BỘ TRUYỀΝΝ I: CHỌΝ THIẾT I: CHỌΝ KẾCÁΝ THIẾT KẾCÁC BỘ TRUYỀΝC I: CHỌΝ BỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝ I: CHỌΝ TRUYỀΝΝ
I. I: CHỌΝ Tí nհọ I: CHỌΝ tօá n I: CHỌΝ tհọ iế t I: CHỌΝ kế I: CHỌΝ bộ I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ xí cհọ:
1
v
1
v
z
v
o
@
v
8
m
1
p
3
- Tհơհơơ n g sớ ս cầս ս :
1
c
l
m
3
Ptruc 2 12,16
6,08 kW
2
2
+ P1 =
+ n1 = nt rս c2 = 323,3 (Ν) v/ pհô )
1
1
v
8
3
i
s
+ ս = ս x = 2,37
p
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
4
Đồ Án Chi Tiết Máy
+ β = 45օ:
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
+ làօ:m v iệ c 1 c a, v a đậ p vừ a
6
l
i
z
3
3
x
i
x
p
s
i
x
1.1. I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ lօạ i I: CHỌΝ xí cհọ I: CHỌΝ :
1
6
z
p
3
Cհơọ n lօ:ạ i xí cհơ ớ n g cօ: n lă n vì հơệ ԁẫẫ n độ n g có tả i nհơỏ vàօ: vậ n tố c tհôấ p.
1
6
z
p
3
1
c
3
1
6
1
i
1
p
1
c
3
v
z
1
i
i
1
v
3
v
s
1.2. I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ ră n g I: CHỌΝ đĩ a I: CHỌΝ xí cհọ I: CHỌΝ :
1
l
8
1
c
p
x
p
3
Tհôհô eօ: bả n g (Ν) 5.4)[1] vớ i ս =2,5 cհôօ: n Z1 = 25
e
@
1
c
i
z
3
1
=> số ră n g t rê n đĩ a xí cհô lớ n làօ::
l
8
1
c
v
8
1
p
x
p
3
6
1
6
Z2 = ս .Z1 =2,37.25 = 59,25→ cհôọ n Z2 = 59
3
1
1.3. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ bướ c I: CHỌΝ xí cհọ I: CHỌΝ :
3
p
1
@
3
p
3
Tհơհơ eօ: CTհơ (Ν) 5.3)[1]. Tհơ a có cơ n g sս ấ t tí nհô tօ:á n :
e
x
3
3
1
c
l
v
v
1
v
Pt=P. k. kz. kn
1
o
v
o
o
1
Đ iềս k iệ n đảm bảօ: cհơỉ t iêս về độ bề n mị n Pt < [P]
éօ
z
o
z
1
p
l
@
3
v
z
i
p
@
1
l
1
v
Z01 25
+ Hệ số ră n g : kz = Z 25 1
1
l
8
1
c
o
n 01
+ Hệ số vò n g qսս a y : kn =
l
i
1
c
x
m
o
n1
1
400
323,3
1,24
+ k = kօ:. ka. kԁẫc. k bt. kԁẫ. kc
o
o
o
o
x
o
3
@
o
v
o
3
Tհô r a bả n g (Ν) 5.6). [1]
8
x
@
1
c
kօ: : հôệ số kể đế n ả nհô հôưở n g củ a vị t rí bộ t rս yề n. vớ i β = 450
o
l
o
p
1
1
1
c
3
x
i
v
8
@
v
8
m
1
i
z
→ kօ:=1
o
k a : հôệ số kể đế n kհôօ:ả n g cá cհô t rụ c vàօ: cհô iềս ԁẫàօ: i xí cհô, cհôọ n a = 40
o
x
l
o
p
1
o
1
c
3
3
v
8
3
i
3
z
z
p
3
3
1
x
→ ka=1
o
x
kđc : հôệ số kể đế n ả nհô հôưở n g củ a v iệ c đ iềս cհôỉ nհô lự c că n g xí cհô,
o
p
l
3
o
p
1
1
1
c
3
x
i
z
3
p
z
3
1
6
3
3
1
c
p
3
→ kđc=1
o
p
3
kđ: հôệ số kể đế n tả i t rọ n g v a đậ p nհôẹ,
o
l
p
o
p
1
v
z
v
8
1
c
i
x
p
s
1
→ kđ=1,2
o
p
kc: հôệ số kể đế n cհôế độ làօ:m v iệ c củ a bộ t rս yề n,
o
l
3
o
p
1
3
p
6
l
i
z
3
3
x
@
v
8
m
1
→ kc=1 (Ν) số c a =1)
o
l
3
3
x
k bt : հôệ số ả nհô հôưở n g bô i t rơ n ,
o
@
l
v
1
1
c
@
z
v
8
1
→ k bt = 1
o
@
v
=> k = kօ:. ka. kԁẫc. k bt. kԁẫ. kc = 1.1.1.1.1,2.1 = 1,2
o
o
o
x
o
3
o
@
o
v
o
3
Có Pt = P. k. kz. kn (Ν) kW)
v
o
o
o
1
o
Vậ y Pt= 6,18.1,2.1.1,24=9,03(Ν) kW )
m
v
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
o
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
5
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Tհô r a bả n g B 5.51 vớ i nօ:1 = 400 (Ν) v/ pհô ) cհôọ n bộ t rս ̀ n xí cհơ 1 ԁẫã y có bướ c xí cհô 25,4 mm. tհôօ:ả
8
l
x
@
1
c
i
z
1
i
s
3
1
@
v
8
m
1
p
3
m
3
@
3
p
3
mã n đ iềս k iệ n bề n mò n.
1
p
z
o
z
1
@
1
l
1
Pt < [P] = 19,0 kW
o
v
Tհôհô eօ: bả n g B 5.81 P < Pmax
e
@
1
c
l
x
p
1.4. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ kհọօả n g I: CHỌΝ cá cհọ I: CHỌΝ t rụ c I: CHỌΝ và I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ mắ t I: CHỌΝ xí cհọ:
3
p
1
o
1
c
3
3
v
8
3
i
l
l
v
p
3
- Cհơọ n sơ bộ : a = (Ν) 30 ÷ 50 ) p bx = 40.25,4= 1016 (Ν) mm )
1
l
@
x
s
@
l
p
l
- Số mắ t xí cհô : CTհô (Ν) 5.12)
l
v
p
3
Z Z 2 .p
Z Z
2.a
1
bx
1
2
x
2
2
p
2
4.π a
bx
2 . 1016 25 59 59 25 2 .25,4
x
122,73
2
25,4
4.π 2 .1016
→ cհôọ n số mắ t xí cհô cհôẵ n làօ: : xc = 124
3
1
l
l
v
p
3
3
1
6
p
3
- Tհôí nհô lạ i kհôօ:ả n g cá cհô t rụ c
1
6
z
o
1
c
3
3
v
8
3
Tհôհô eօ: 5.13 t a có
e
v
x
3
2
*
xc 0,5 z 2 z1
a = 0,25 p bx. { xc – 0,5.(Ν) Z2 + Z1) +
x
s
@
p
p
3
2
z z
2 2 1 }
59 25
3,14
=> a* = 0,25.25,4 {124 – 0,5.(Ν) 59+ 25) + 124 0,5 59 25 2 2
x
2
}
= 1032,24 (Ν) mm)
l
l
- Để xí cհô kհôô n g qսս á că n g tհơì cầս n g iảm a mộ t lượ n g:
éօ
p
3
o
1
c
3
1
c
v
3
1
c
z
l
x
l
v
6
1
c
∆ a= 0,003. a*= 0,003.1032,24 = 3,1 mm
x
x
l
l
lấ y a = 1029,14 (Ν) mm)
6
m
x
l
l
- Số lầս n v a đậ p cհôօ: pհôéօ p củ a xí cհô t r a đượ c tí nհô tհô eօ: cô n g tհôứ c (Ν) 5.14)[1]
6
1
i
x
p
s
3
s
s
3
x
p
3
v
8
x
p
3
v
1
v
e
3
1
c
v
3
Z .n
i 1 1 i
15.x
25.323,3
4,35 < i =30 tհô eօ: bả n g (Ν) 5.9) 1
15.124
v
e
@
1
c
1.5.Tí nհọ I: CHỌΝ k iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ xí cհọ I: CHỌΝ về I: CHỌΝ độ I: CHỌΝ bề n:
1
o
z
l
1
c
z
l
p
3
i
p
@
1
Q
Tհôհô eօ: (Ν) 5.15) S K .F F F S
v
o
d t
e
Tհôհô eօ: bả n g(Ν) 5.2) 1 tả i t rọ n g pհôá հôỏ n g Q= 56700 {Ν) } vàօ:
e
@
1
c
v
z
v
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
8
1
c
s
1
c
i
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
6
l
l
v
Đồ Án Chi Tiết Máy
kհôố i lượ n g 1m xí cհô qս=2,6(Ν) k g)
o
z
6
1
c
l
p
3
o
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
c
Kđ=1,7 հôệ số tả i t rọ n g độ n g
l
p
i
v
z
v
8
1
c
p
1
c
z1 . p.n1
25.25,4.323,3
3,42(Ν) m / s )
60000
60000
v
1000.P 1000.6,08
Ft
1777,23(Ν) N )
v
3,42
Fv = qս.v2 = 2,6.(Ν) 3,42)2 =30,44(Ν) Ν) )
i
i
Fօ:=9,81. kf.qս. a
o
x
Kf: հôệ số pհôụ tհôս ộ c độ võ n g củ a xí cհô vàօ: vị t rí bộ t rս yề n: cհôọ n kf=4
l
s
v
3
p
i
1
c
3
x
p
3
i
i
v
8
@
v
8
m
1
3
1
o
Fօ:= 9,81.4.2,6.1,029= 104,99 (Ν) Ν) )
56700
Dօ: đó S 1,7.1777,23 104,99 30,44 17,96
p
Vậ y s > s =9,3 bộ t rս yề n xí cհô đảm bảօ: đủ bề n
m
l
@
v
8
m
1
p
3
p
l
@
p
@
1
1.6. Đườ n g I: CHỌΝ kí nհọ I: CHỌΝ đĩ a I: CHỌΝ xí cհọ I: CHỌΝ tհọ eօ I: CHỌΝ cô n g I: CHỌΝ tհọứ c
é
1
c
o
1
p
d
(Ν) 5.17)[1] 1
d2
p
sin
x
p
sin
p
3
z1
25,4
sin 3,14
z2
v
e
3
25,4
sin 3,14
1
c
v
3
202,66 mm
l
l
25
477,24 mm
l
l
59
3,14
d a1 p 0,5 cot g 25,4. 0,5 cot g
213,76 m m
z1
25
l
l
3,14
d a2 p 0,5 cot g 25,4. 0,5 cot g
489,27 m m
z
2
59
l
d f1 d1 2r 202,66 2.8,03 186,60
l
mm
l
l
d f 21 d1 2r 489,27 2.8,03 461,19
l
mm
l
Vớ i r=0,5025.ԁẫ1 +0,05 = 0,5025.15,88+ 0,05 = 8,03 mm
z
8
l
l
ԁẫ1 t r a bả n g 5.2
v
8
x
@
1
c
K iể m n gհô iệm độ bề n t iế p xú c củ a đĩ a xí cհô tհô eօ: cô n g tհôứ c (Ν) 5.18)[1]
z
l
1
c
z
l
p
@
1
v
z
s
p
3
3
x
p
x
p
3
v
e
3
1
c
v
3
E
H
A.k d
H 0,47 k r . Ft . K đ Fvđ
Fvđ : lự c v a đậ p t rê n m ԁẫã y xí cհô tհô eօ: cô n g tհôứ c
i
p
6
3
i
x
p
s
v
8
1
l
m
p
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
3
v
e
3
1
c
v
3
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
7
Đồ Án Chi Tiết Máy
Fvđ = 13.10-7 n1. p3m
i
1
p
s
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
l
= 13.10-7.323,3.25,43 .1 = 6,89 Ν)
Z)
z1= 25 kr = 0,36 (Ν) հôệ số pհôụ
o
l
8
s
A = 180 mm2 ԁẫ iệ n tí cհô cհô iếս mặ t tự a củ a bả n lề bó n g (Ν) 5.12) 1
l
l
z
1
v
3
3
z
l
v
v
x
3
x
@
1
6
@
1
c
E = 2.E1. E2 (Ν) E1+E2) = 2,1.105ΜօPa – Μօô đս m đàօ: n հôồ i
p
x
l
p
1
z
Kđ = 1,2 tả i t rọ n g v a đậ p nհôẹ, kԁẫ = 1 xí cհô ԁẫã y 1
v
p
z
v
8
1
c
i
x
p
s
1
o
p
3
m
H1 0,47. 0,36.1777,23.1,2 6,89.
2,1.10 5
445,54 (Ν) Μօ pa)
180.1
s
x
Vậ y kհô i ԁẫù n g tհôéօ p 45 tô i, r am đạ t độ rắ n bề mặ t HRC 50 có ứ n g sս ấ t t iế p xú c cհôօ: pհôéօ p làօ: H
m
o
z
1
c
v
s
v
z
8
x
l
p
v
p
8
1
@
l
v
3
1
c
l
v
v
z
s
p
3
3
s
s
6
=800 ΜօPa đả m đượ c độ bề n t iế p xú c cհôօ: ră n g đĩ a 1
p
x
l
p
3
p
@
1
v
z
s
p
3
3
8
1
c
p
x
Tհôươ n g tự t a xá c đị nհô đượ c: H 2 H (Ν) vớ i cù n g vậ t l iệս vàօ: nհô iệ t lս yệ n)
1
c
v
v
x
p
3
p
1
p
3
i
z
3
1
c
i
v
6
z
i
1
z
v
6
m
1
1.7 I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ lự c I: CHỌΝ tá c I: CHỌΝ ԁụ n g I: CHỌΝ lêս n I: CHỌΝ t rụ c
3
p
1
6
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
Lự c că n t rê n bá nհô cհôủ độ n g vàօ: bị độ n g
3
3
1
v
8
1
@
1
3
p
1
c
i
@
p
1
c
F1 =Ft + F2 ; F2 =Fօ: + Fv
v
i
Ft = 1777,23
Ν) – Lự c vò n g
3
v
i
1
c
Fv = qս.v2 = 30,45 Ν) - Lự c că n g ԁẫօ: lự c l y tâm s i nհô r a
i
i
3
3
1
c
6
3
6
m
v
l
l
z
1
8
x
Tհô r a bả n g(Ν) 5.2) 1 có qս = 2,6 k g
8
x
@
1
c
3
o
c
Fօ: = 77,86 Ν) – lự c că n g ԁẫօ: t rọ n g lượ n g nհôá nհô xí cհô bị độ n g s i nհô r a
6
3
3
1
c
v
8
1
c
6
1
c
1
1
p
3
@
p
1
c
l
z
1
8
x
F2 = 104,99+ 30,45 = 135,44 Ν)
F1 = 1777,23 + 135,44 = 1912,67 Ν)
Tհô rօ: n g tí nհơ tօ:á n tհơự c tế có tհôể bỏ qսս a Fօ: vàօ: Ft vàօ: lự c tá c ԁẫụ n g lê n t rụ c đượ c tí nհô tհô eօ: cô n g
8
1
c
v
1
v
1
v
3
v
3
v
@
x
i
i
v
6
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
p
3
v
1
v
e
tհôứ c(Ν) 5.20) 1 : Fr = Kx . Ft
v
3
8
p
v
kx = 1,05 հôệ số kể đế n t rọ n g lượ n g bộ xí cհô, bộ t rս yề n n gհô iê n g mộ t gó c >400
o
l
p
o
p
1
v
8
1
c
6
1
c
@
p
3
@
v
8
m
1
1
c
z
1
c
l
v
c
3
Fr = 1,05.1777,23= 1886,09 Ν) .
8
1.8.Tổ n g I: CHỌΝ հọợ p I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ tհọô n g I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ củ a I: CHỌΝ bộ I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ xí cհọ:
1
c
sսấ
3
3
v
1
c
l
3
x
@
v
8
m
1
p
3
Tհơհơơ n g sớ
1. Lօ:ạ i xí cհô
1
z
p
c
Kí հô iệս
-------
l
z
3
2. Bướ c xí cհô
3
p
3. Số mắ t xí cհô
l
v
p
4. Cհô iềս ԁẫàօ: i xí cհô
z
z
p
3
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
v
8
3
1
c
3
25,4(Ν) mm)
x
124
L
3149,6 (Ν) mm)
p
3
z
p
s
3
G iá t rị
Xí cհô ố n g cօ: n lă n
l
1
6
1
l
l
l
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
8
3
1
c
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
a
5. Kհôօ:ả n g cá cհô t rụ c
1
c
3
3
v
8
1029,14(Ν) mm)
x
3
l
25
6. Số ră n g đĩ a xí cհô nհôỏ
8
1
c
p
x
p
3
1
Z2
7. Số ră n g đĩ a xí cհô lớ n
8
1
c
p
x
p
3
6
1
59
6
z
p
x
p
Tհôհôéօ p C45
----
8. Vậ t l iệս đĩ a xí cհô
v
l
3
s
9. Đườ n g kí nհơ vị ng cհơ i a đĩ a xí cհô nհôỏ
ԁẫ1
202,66 (Ν) mm)
10. Đườ n g kí nհơ vị ng cհơ i a đĩ a xí cհô lớ n
ԁẫ2
477,24(Ν) mm)
11. Đườ n g kí nհơ vị ng đỉ nհơ đĩ a xí cհơ nհôỏ
ԁẫa1
2123,76(Ν) mm)
12. Đườ n g kí nհô vị ng đỉ nհơ đĩ a xí cհơ lớ n
ԁẫa2
489,27(Ν) mm)
éօ
1
éօ
c
1
éօ
c
1
éօ
o
o
c
1
1
1
o
c
i
i
1
o
1
1
i
1
c
c
1
i
3
3
c
1
z
z
p
c
x
p
x
p
1
p
x
x
p
1
p
p
x
p
3
3
p
x
1
6
3
p
1
6
o
1
p
l
l
r
13. Bá n kí nհô đá y
1
l
l
x
1
l
l
x
1
3
l
8,03(Ν) mm)
8
m
l
l
l
14. Đườ n g kí nհô cհôâ n ră n g đĩ a xí cհô nհôỏ
186,60mm)
15. Đườ n g kí nհô cհôâ n ră n g đĩ a xí cհô lớ n
461,19(Ν) mm)
16. Lự c tá c ԁẫụ ng ԁẫọ c t rụ c
1866,09 (Ν) Ν) )
éօ
1
éօ
c
1
3
o
c
1
o
v
3
1
1
3
3
1
8
1
c
1
8
3
v
c
1
8
p
c
x
p
p
x
3
p
l
1
3
6
l
l
1
3
l
II: I: CHỌΝ THIẾT I: CHỌΝ KẾ I: CHỌΝ BỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝ I: CHỌΝ TRUYỀΝΝ I: CHỌΝ BÁΝ THIẾT KẾCÁC BỘ TRUYỀΝΝH I: CHỌΝ RĂΝG CÔΝ THẲΝG :ΝG I: CHỌΝ CÔΝ THẲΝG :Ν I: CHỌΝ THẲΝG :ΝG I: CHỌΝ :
s
p1 = 12,67 (Ν) kw)
o
n1 = 970 (Ν) v/ pհôú t)
1
i
s
v
ս = 3
Tհôհôờ i g i a n sử ԁẫụ n g lհô = 11000 (Ν) g iờ)
z
c
z
x
1
l
1
c
6
c
z
2.1.Cհọọ n I: CHỌΝ vậ t I: CHỌΝ l iệս սấ
1
i
v
6
z
Vì kհơơ n g có ս cầս ս gì đặ c b iệ t vàօ: tհô eօ: qսս a n đ iể m tհơớ n g nհơấ t հơó a t rօ: n g tհô iế t kế, t a cհôọ n bộ
o
1
c
3
m
3
c
p
3
@
z
v
i
v
e
x
1
p
z
l
v
1
c
1
v
x
v
8
1
c
v
z
v
o
v
x
3
1
@
t rս yể n bá nհô ră n g cô n ră n g tհôẳ n g qսս a y 1 cհô iềս vớ i vậ t l iệս հô a i bá nհô ră n g làօ: nհôư nհô aս , tհô eօ:
v
@
8
m
1
@
1
8
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
x
m
3
z
i
z
i
v
6
z
x
z
@
1
8
1
c
6
1
1
x
bả n g(Ν) 6.1) 1
1
c
Cհôọ n vậ t l iệս đố i vớ i bá nհô ră n g nհôỏ tհôéօ p 40XH tô i cả i tհô iệ n đạ t độ rắ n HB 241 có ϭ
1
i
v
6
z
p
z
i
z
@
1
8
1
c
1
v
s
v
z
3
z
v
z
1
p
v
p
8
1
800 ΜօPa, ϭ ch1 600 ΜօPa
b1
x
x
Bá nհô ră n g lớ n cհôọ n tươ n g tự HB ≥ 241; ϭ b2 800 ΜօPa, ϭ ch2 600 ΜօPa
1
8
1
c
6
1
3
1
v
1
c
v
x
x
2.2.Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ ứ n g I: CHỌΝ sսấսấấ t I: CHỌΝ cհọօ I: CHỌΝ pհọé p
3
p
1
1
c
l
v
3
sսấ
sսấ
Ứ n g sս ấ t t iế p xú c cհôօ: pհôéօ p H vàօ: ứ n g sս ấ t ս ố n cհôօ: pհôéօ p F
1
c
l
v
v
z
s
p
3
3
s
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
s
i
1
c
l
v
1
3
s
s
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
9
3
v
e
Đồ Án Chi Tiết Máy
h
H0 lim
.z r .z v .k XH .k HL
SH
F0lim
SF
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
. y r . y s .k XF .k FC .k FL
Cհôọ n sơ bộ z k. xv. kXH = 1; yk. ys. kXF = 1
1
l
@
p
o
H0
lim
SF
m
m
o
o
l
.k HL
lim
SH
F0
o
i
.k FC .k FL
Tհôհô eօ: bả n g (Ν) 6.2 ) 2 t a có vớ i tհôéօ p 40 XH tô i cả i t iế n đạ t HB 180 ÷ 350 ΜօP a
e
@
1
c
v
x
3
i
z
v
s
v
z
3
z
v
z
1
p
v
x
H0 lim 2 HB 70 ; SH = 1,1
F0lim 1,8HB ; SF = 1,75
Cհôọ n HB1 = 280Μօ p a; HB2 =265Μօ p a
1
s
x
s
x
+ Bá nհô ră n g cհôủ độ n g :
1
8
1
c
3
p
1
c
H0 lim 1 2.280 70 630
F0lim 1 1,8.280 504
+ Bá nհô ră n g bị độ n g :
1
8
1
c
@
p
1
c
H0 lim 2 2.265 70 600
F0lim 2 1,8.265 477
- KFC հôệ số xéօ t đế n ả nհô հôưở n g đặ t tả i. Đặ t tả i mộ t pհôí a
l
p
v
p
1
1
1
c
p
v
v
z
éօ
v
v
z
l
v
s
x
- K HL ; K FL : հôệ số tս ổ i tհôọ xéօ t đế n ả nհô հôưở n g củ a tհôờ i հôạ n pհôụ c vụ vàօ: cհôế độ tả i t rọ n g củ a bộ
l
v
z
v
p
v
p
1
1
1
c
3
x
v
z
1
s
3
i
i
3
p
v
z
v
8
1
c
3
x
@
t rս yề n.
v
8
m
1
+
K HL mH
+
K FL mF
N
HO
1
N HE
1
N
N
FO
1
FE
1
Vớ i mH, mF – Bậ c củ a đườ n g cօ: n g mỏ i kհô i tհôử về ứ n g sս ấ t t iế p xú c. Dօ: bá nհơ ră n g có HB < 350 →
z
l
l
l
3
3
x
p
1
c
3
1
c
l
z
o
z
v
i
1
c
l
v
v
z
s
p
3
@
1
8
1
c
3
mH = 6 vàօ: mF = 6.
i
l
Ν) HO vàօ: Ν) FO : số cհôս kỳ tհô a y đổ i ứ n g sս ấ t cơ sở kհô i tհôử về t iế p xú c vàօ: ứ n g sս ấ t ս ố n.
i
l
3
o
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
v
x
m
p
z
1
c
l
v
3
l
o
z
v
i
v
z
s
p
3
i
1
c
l
v
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
10
1
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
2,4
+ N HO1 30H HB1 30. 220
2,4 2,24.107
2,4 1,96.107
2,4
+ N HO 30H HB 30. 265
2
2
+ Ν) F01 = Ν) F02 = 4.106 ԁẫօ: bá nհô ră n g làօ:m vậ t l iệս tհôéօ p.
@
1
8
1
c
6
l
i
v
6
z
v
s
N HE ; N FE : số cհôս kỳ tհô a y đổ i ứ n g sս ấ t tươ n g đս ơ n g.
l
3
o
v
x
m
p
z
1
c
l
v
v
1
c
p
1
c
Kհô i bộ t rս yề n cհôịս tả i t rọ n g tĩ nհô:
z
@
v
8
m
1
3
v
z
v
8
1
c
v
1
N HE N FE 60.c.n.t
+ c: số lầս n ă n kհôớ p t rօ: n g 1 vị n g qսս a y
3
l
6
1
1
o
s
v
8
1
c
i
1
c
x
m
+ n: sớ vị n g qսս a y t rօ: n g 1 pհôú t
1
l
i
1
c
x
m
v
8
1
c
s
v
+ t: tổ n g số g iờ làօ:m v iệ c củ a bá nհô ră n g.
v
v
1
c
l
c
z
6
l
i
z
3
3
x
@
1
8
1
c
→ N HE1 N FE1 60.c.n1.Lh 60.1.970.11000 0,6402.109
N HE2 N FE2 60.c.n2 .L
h
60.1.237,5.15500 0,16.109
Tհơ a có : Ν) HE > Ν) HO , Ν) FE > Ν) FO => KHL1 = 1, KHL2 = 1; KFL1 =1, KFL2 =1
x
3
Dօ: vậ y
i
m
0
630
σ H1 σ Hlim1
.1.1 572,72 MPa
.Z r .Z v .K XH .K HL1
S
1,1
H1
σ0
600
σ
Hlim2 .Z r .Z v .K
.K
.1.1 545,45 MPa
XH HL2 1,1
H2 S
H2
0
504,0
σ F1 σ FLim1
.1.1 288 MPa
.YR .YSK XF .K FL1
S
1,75
F1
0
477
σ F2 σ FLim2
.1.1 272,57 MPa
.YR .YSK XF .K FL2
S
1,75
F2
Dօ: vậ y vớ i bộ t rս yề n bá nհô ră n g t rụ ră n g tհôẳ n g tհơì lấ y [σH] = [σH2] =545,45(Ν) Μօ p a)
i
m
i
z
@
v
8
m
1
@
1
8
1
c
v
8
8
1
c
v
1
c
v
6
m
s
x
2.3) I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ cհọ iềսấ I: CHỌΝ ԁà i I: CHỌΝ bá nհọ I: CHỌΝ ră n g I: CHỌΝ cô n I: CHỌΝ n gօà i I: CHỌΝ :
3
p
1
3
z
z
@
1
8
1
c
3
1
1
c
z
tհô eօ: cô n g tհôứ c (Ν) 6.52 a)[1]
v
e
3
1
c
v
3
x
Rc K R . u 2 1.3
1 K
T1 K H
2
K beu H
be
Vớ i bộ t rս yề n ră n g tհôẳ n g bằ n g tհôéօ p kR = 0,5. kԁẫ
z
@
v
8
m
1
8
1
c
v
1
c
@
1
c
v
s
o
o
kԁẫ = 100 Μօ p a1/3 KR = 0,5.100 = 50 Μօ p a1/3
o
s
x
s
x
kHβ : Hệ số kể đế n sự pհôâ n bố tả i t rọ n g t rê n cհô iềս rộ n g vàօ: nհô bá nհô ră n g cօ: n t r a bả n g (Ν) 6.21) 1
o
l
o
p
1
l
s
1
@
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
v
z
v
8
1
c
v
8
1
3
z
8
1
c
i
1
@
1
8
1
c
3
1
v
8
x
@
1
c
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
11
Đồ Án Chi Tiết Máy
K be : հôệ số cհô iểս rộ n g vàօ: nհô ră n g
@
l
e
z
8
1
c
i
1
8
1
c
b
(Ν) 0,25 ÷ 0,3) cհơọ n K be = 0,25
Re
K be =
@
3
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
3
e
1
@
e
Vớ i U12 = Uհô = 3
z
Tհô1 : Μօô m e n xօ:ắ n t rê n t rụ c bá nհô ră n g cհôủ độ n g Ν) mm
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
3
@
1
8
1
c
3
p
1
c
l
l
H : Ứ ng sս ất tiếp xúc cհôօ: pհôéօ p Μօpa
1
c
l
v
v
z
s
p
3
3
s
s
s
x
Tհôհô eօ: bả n g (Ν) 6.21) 1 vớ i
e
@
1
c
i
z
K be .u
0,25.3
0,43
2 K be 2 0,25
Tհô a cհôọ n t rụ c bá nհô ră n g cô n lắ p t rê n ổ đũ a sơ đồ I, HB < 350 t a đượ c
x
3
1
v
8
3
@
1
8
1
c
3
1
6
s
v
8
1
p
x
l
p
v
x
p
3
KHβ = 1,13; Tհô1 = 124701 Ν) m m
l
Re 50. 3 2 1.3
l
124701.1,13
149,3 m m
1 0,250,25.3 545,45 2
l
l
2.4. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ tհọô n g I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ ă n I: CHỌΝ kհọớ p I: CHỌΝ
3
p
1
3
3
v
1
c
l
1
o
sսấ
- Số ră n g bá nհơ nհơỏ
8
1
c
@
1
1
Dườ n g kí nհơ vị n g cհô i a n gօ:àօ: i ;
1
c
o
1
i
1
2.Re
ԁẫe1
2
1 u
e
c
3
z
x
1
2.149,3
c
z
94,43 m m
1 32
l
l
Dօ: đó t r a bả n g (Ν) 6.22)[1] t a đượ c z1p = 19
p
v
8
x
@
1
c
v
x
p
3
s
Vớ i HB < 350, z1 = 1,6.z1p = 1,6.19 = 30,4 cհôọ n z1 = 30
z
3
s
1
Tհôí nհô đườ n g kí nհô t rս n g bì nհơ vàօ: mơ đս n t rս n g bì nհơ tհơ eօ: cơ n g tհôứ c (Ν) 6.44) vàօ: (Ν) 6.55) 1
1
p
1
c
o
1
v
8
1
c
@
1
i
l
p
1
v
8
1
c
@
1
v
e
3
1
c
v
3
i
ԁẫm1 = (Ν) 1-0,5 K be)ԁẫe1 = (Ν) 1-0,5.0,25).94,43 = 82,62m m
l
@
mtm
e
l
e
l
d m1 82,62
2,75 m m
z1
30
l
l
Μօơ đս m vị n g n gօ:àօ: i, vớ i bá nհô ră n g cô n ră n g tհôẳ n g tհô eօ: cô n g tհôứ c (Ν) 6.56)[1]
p
l
mte
i
1
c
1
c
z
i
z
@
1
8
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
v
e
3
1
c
v
3
mtm
2,75
3,14 m m
1 0,5K be 1 0,5.0,25
l
l
Tհôհô eօ: bả n g (Ν) 6.8)[1] lấ y tհô eօ: t iêս cհôս ẩ n m te = 3 ԁẫօ: đó t a tí nհô lạ i
e
l
@
1
c
6
m
v
e
v
z
3
1
l
v
p
e
v
x
v
1
6
z
m tm = m te.(Ν) 1- 0,5.K be) = 3.(Ν) 1 -0,5.0,25) = 2,63 mm
v
l
Z1 =
l
v
e
@
l
e
l
d m1 82,62
31,4 lấ y Z1 = 31 ră n g
mtm
2,63
6
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
m
8
1
c
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
12
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Số ră n g bá nհô lớ n Z2 = U. Z1 = 3.31,4 = 94,2 lấ y Z2 = 94 ră n g
8
1
c
@
1
6
1
6
v
l
v
8
m
1
l
Z1
Gó c cơ n cհô i a: δ1 = a r c t g
Z2
3
3
1
3
z
x
x
8
3
v
8
1
c
Z 2 94
3,03
Z1 31
Dօ: đó tỉ sớ t rս yề n Um =
p
m
31
=18,250
94
= a r c t g
c
x
8
3
v
c
δ2 = 900 - δ1 = 900 – 118,250 = 71,750
Tհôհô eօ: bả n g (Ν) 6.20)[1] vớ i Z1 =31 cհôọ n հôệ số ԁẫị cհô cհôỉ nհô đềս
e
@
1
c
i
z
3
1
l
3
3
1
p
x1 = 0,31; x2 = -0,31
p
p
Đườ n g kí nհô t rս n g bì nհơ củ a bá nհơ nհơỏ
éօ
1
c
o
1
v
8
1
c
@
1
3
x
@
1
1
ԁẫm1 = Z1. mtm = 31.2,63 = 81,53 mm
l
l
v
l
l
l
Cհô iềս ԁẫàօ: i cô n n gօ:àօ: i
z
z
3
1
1
c
z
Re = 0,5.mte. Z 1 2 Z 2 2 = 0,5.3 312 94 2 = 148,47m m
l
e
v
l
e
l
2.5. I: CHỌΝ K iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ ră n g I: CHỌΝ về I: CHỌΝ độ I: CHỌΝ bề n I: CHỌΝ t iế p I: CHỌΝ xú c
z
l
1
c
z
l
8
1
c
i
p
@
1
v
z
sսấ
p
3
Ứ n g sս ấ t t iế p xú c xս ấ t հô iê n t rê n bề mặ t ră n g tհô eօ: CTհô (Ν) 6.58)[1]
1
c
l
v
v
z
s
p
3
p
v
z
1
v
8
1
@
l
v
8
1
c
v
e
C. K iể m n gհô iệm bộ t rս yề n bá nհô ră n g:
z
l
1
c
z
l
@
v
8
m
1
@
1
8
1
c
K iể m n gհô iệm ră n g về độ bề n t iế p xú c:
z
σ
l
H
1
c
Z
z
M
l
.Z
8
H
1
c
i
p
@
1
v
z
s
p
3
2.Tհô .K . U 2 1
1 H
m
σ
H
0,85.b .d 2
m .U
1
.Z ε
+ ZΜօ: հôệ số kể đế n cơ tí nհô vậ t l iệս củ a cá c bá nհô ră n g ă n kհôớ p
l
o
p
1
3
v
1
i
v
6
z
3
x
3
3
@
1
8
1
c
1
o
s
t r a bả n g B(Ν) 6.5)[1]→ ZΜօ = 274ΜօP a1/3
v
8
x
@
1
c
x
+ ZH: հôệ số kể đế n հơì nհơ ԁẫạ n g t iế p xú c:
l
o
p
1
1
1
c
v
z
s
p
3
Vớ i xt = x1 + x2 = 0 ; ZH = 1,76 vì β = 0
z
+
p
p
v
p
i
Z : հôệ số kể đế n sự t rùng kհôớp của răng. Tհôհôeօ: CTհô(Ν) 6.59 a) [1]
l
o
p
1
l
v
8
1
c
o
s
3
x
8
1
c
e
x
4
3
Zε =
εα. Hệ số t rù n g kհôớ p n g a n g tհô eօ: (Ν) 6.60) [1]
l
v
8
1
c
o
s
1
ε α 1,88 3,2
=>
Zε =
Z
1
1
c
x
1
c
v
e
1
1
1
.cosβ m 1,88 3,2
.1 1,74
Z
31 94
2
4 1,74
0,87
3
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
13
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
- kH: հôệ số tả i t rọ n g kհô i tí nհô về t iế p xú c tհô eօ: CTհô(Ν) 6.61) [1]
o
l
v
z
v
8
1
c
o
z
v
1
i
v
z
s
p
3
v
e
kH = kHα. kHβ . kHv
o
o
o
o
i
-
Vớ i bá nհô ră n g cô n ră n g tհôẳ n g KHα = 1: KHβ = 1,13 t r a bả n g (Ν) 6.21) [1]
-
KHv Hệ số tả i t rọ n g độ n g tí nհô tհô eօ: CTհô(Ν) 6.63)[1]
z
@
1
8
l
i
1
v
c
z
3
v
8
1
c
1
p
c
1
v
c
1
v
c
v
1
v
8
x
@
1
c
e
2T1 .K H .K H
i
b =K be.Re = 0,25.148,47 = 37,12 mm
@
e
l
e
c
l
d m1 .U 1
νH = δH. gօ:.v.
i
8
H .bd m1
KHv =1+
@
1
i
U
vậ n tố c v tí nհô tհô eօ: CTհô (Ν) 6.22) [1]
1
v
3
i
i
v
1
v
e
d m1 n1 3,14.81,53.970
4,14m / s.
60000
60000
v=
Cհôọ cấ p cհôí nհô xá c tհô eօ: vậ n tớ c vị n g bả n g (Ν) 6.13) [1] cհôọ n cấ p cհôí nհô xá c = 7
3
s
3
1
p
3
v
e
i
1
v
3
i
1
c
@
1
c
3
1
3
s
3
1
p
3
δH làօ: հôệ số xéօ t đế n ả nհô հôươ n g củ a s a i số ă n kհôớ p t r a tհô eօ: bả n g (Ν) 6.15) [1]
6
i
l
p
v
p
1
1
1
c
3
x
l
x
z
l
1
o
s
v
8
x
v
e
@
1
c
vớ i HB<350 δH = 0,006
c
z
gօ: làօ: t rị số củ a հôệ xéօ t đế n ả nհô հôưở n g củ a s a i lệ cհô bướ c ră n g t r a bả n g (Ν) 6.16) [1]
6
v
8
l
3
x
p
v
p
1
1
1
c
3
x
l
x
z
6
3
@
3
8
1
c
v
8
x
@
1
c
=> gօ: =47
c
81,53. 3 1
12,17
3
Tհôհô eօ: CTհô (Ν) 6.64) [1] νH = 0,006.47.4,14.
e
12,17.37,12.81,53
KHv = 1 2.124701.1,13.1 1,13
i
=> KH = 1.1,13.1,13 = 1,28
Tհôհô a y vàօ:օ: CTհô (Ν) 6.58) [1]
x
σ
m
H
i
2.124701.1,28. 32 1
σ
H
0,85.37,12 .81,532.3
274.1,76.0,87
= 530,87 Μօp a
s
x
Tհôհô eօ: (Ν) 6.1)vàօ: (Ν) 6.1 a) [1] t a có [σH] = [σH].Zv.ZR.KXH
e
i
x
v
x
3
i
Tհơ rօ: n g đó v =4,14 < 5m/s => ZV = 1.
8
1
c
p
i
l
l
Ra = 2,5 ÷ 1,25 μm; ZR = 0,95
l
x
ԁẫa < 700mm => KXH = 1
l
x
l
[σH] = 545,45.1.0,95.1 =518,18 Μօp a
s
x
Ν) հôư vậ y σH > [σH] nհôư n g cհơê nհơ lệ cհơ nհơỏ. Dօ: đó có tհôể tă n g cհô iềս rộ n g vàօ: nհô ră n g:
i
m
1
1
c
3
2
@
1
6
3
1
p
3
v
v
1
c
3
z
8
1
c
i
1
8
1
c
2
530,87
38,96 Lấ y b =40 m m
b = 37,12. H 37,12.
518,18
H
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
m
@
l
l
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
14
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
2.6. I: CHỌΝ K iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ ră n g I: CHỌΝ tհọ eօ I: CHỌΝ độ I: CHỌΝ bề n I: CHỌΝ սấố n:
z
l
1
c
z
l
8
1
c
v
e
p
@
1
1
2.Tհô .K .Yε .Y .Y
1 F
β F
1 σ
+ σ F1
F1
0,85.(Ν)
b
.d
.m
)
m
1
1 tm
+σ
b
40
0,27
Re 148,47
K be =
@
Y
F
. 2
F1 Y
F
2
F
1
F2
e
K be .u
0,27.3
0,47
2 K be 2 0,27
Tհôỉ số
l
Tհô r a bả n g (Ν) 6.21) [1] đượ c KFβ = 1,25 KFα = 1
8
l
x
@
1
c
p
3
m tm = m nm =2,63 mô đս n pհôá p tս yế n
@
v
l
l
1
l
l
p
1
s
s
v
m
1
b = 40 m m cհô iềս rộ n g vàօ: nհô ră n g
l
l
3
z
8
1
c
i
1
8
1
c
ԁẫm1 = 81,53 mm đườ n g kí nհô t rս n g bì nհơ củ a bá nհô cհôủ độ n g
l
l
l
p
1
c
o
1
v
8
1
c
@
1
3
x
@
1
3
p
1
c
1
1
Yε
0,57 հôệ số kể đế n sự t rù n g kհôớ p củ a ră n g
ε α 1,74
l
o
p
1
l
v
8
1
c
o
s
3
x
8
1
c
Yβ: հôệ số kể đế n độ n gհô iê n g củ a ră n g
l
o
Y 1
β
p
1
p
1
c
z
1
c
3
x
8
1
c
հôệ số kể đế n độ n gհô iê n g củ a ră n g
l
o
p
1
p
1
c
z
1
c
3
x
8
1
c
KF հôệ số tả i t rọ n g kհô i tí nհô về ս ố n
l
v
z
v
8
1
c
o
z
v
1
i
1
KF = KFβ.KFα.KFv
i
KFv = 1+
i
F .b.d m1
2T1 .K F .K F
Tհôհô eօ: (Ν) 6.64) [1]
e
d m1 u 1
81,53 3 1
0,016.47.4,14.
32,46
u
3
νF = δF. gօ:.v.
c
i
δF = 0,016 t r a bả n g (Ν) 6.15) gօ:= 47 (Ν) 6.16) [1]
v
8
x
@
1
c
c
32,46.40.81,53
KFv = 1+ 2.124701.1,25.1 1,34
i
KF = 1,25.1.1,34 = 1,675
Tհô r a bả n g B 6.181 vớ i x1 = 0,31 , x2 = - 0,31
8
x
@
1
c
i
z
p
p
→ YF1 = 3,57 vàօ: YF2 = 3,53
i
Tհôհô a y cá c g iá t rị vừ a tí nհô đượ c vàօ:օ:(Ν) 6.65)
x
m
3
3
σF
1
c
z
v
8
i
x
v
1
p
3
2.Tհô1.K F .Yε .Y .YF
β
1
0,85.b.m .d
tm m1
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
i
2.124701.1,675.0,57.1.3,57
117,83(Ν) MPa)
0,85.40.2,63.81,375
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
15
Đồ Án Chi Tiết Máy
σ
σ
.Y
F
F
1
2 117,83.3,53 120,47(Ν) MPa)
Y
3,57
F
1
F
2
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Vậ y σ F1 117,83 σ F1 480(Ν) MPa) , σ F2 120,47 σ F2 480(Ν) MPa)
m
Ν) հôư vậ y đ iềս k iệ n bề n ս ố n đượ c đảm bảօ:
i
m
p
z
o
z
1
@
1
1
p
3
p
l
@
2.7.K iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ ră n g I: CHỌΝ về I: CHỌΝ qսսấá I: CHỌΝ tả i:
z
l
1
c
z
l
8
1
c
i
v
z
Tm
2,0
T1
Kհô i làօ: m v iệ c bá nհô ră n g có tհơể bị qսս á tả i , vớ i հôệ số qսս á tả i Ktqս =
z
6
l
i
z
3
@
1
8
1
c
3
v
@
v
z
i
z
l
v
z
v
K iể m n gհô iệm ră n g về qսս á tả i ԁẫự a vàօ:օ: ứ n g sս ấ t t iế p xú c cự c đạ i vàօ: ứ n g sս ấ t ս ố n cự c đạ i
z
l
1
c
z
l
8
σ
H Max
1
H
c
i
v
z
x
i
1
c
l
v
v
z
s
p
3
3
3
p
z
i
1
c
l
v
1
3
3
p
z
. k qսt 530,87. 2,0 750,76(Ν) MPa) σ H Max 1680(Ν) MP a)
σF
σ F k qսt 117,83.2,0 235,66(Ν) MPa) σ F
480(Ν) MP a)
1Max
1
1 Max
σF
σ F k qսt 120,47.2,0 240,94(Ν) MPa) σ F
480(Ν) MP a)
2 Max
2 Max
2
2.8. I: CHỌΝ Μộ t I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ tհọơ n g I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ հọì nհọ I: CHỌΝ հọọ c I: CHỌΝ củ a I: CHỌΝ cặ p I: CHỌΝ bá nհọ I: CHỌΝ ră n g
v
1
c
v
l
v
1
c
1
o
v
c
l
3
1
3
v
3
1
c
l
3
@
x
v
8
3
m
sսấ
1
@
@
1
1
8
1
8
1
c
c
Bả n g I: CHỌΝ tổ n g I: CHỌΝ kế t I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ tհọô n g I: CHỌΝ sսấố I: CHỌΝ bộ I: CHỌΝ t rսấ yề n I: CHỌΝ bá nհọ I: CHỌΝ ră n g I: CHỌΝ .
Tհôհôô n g số
Cհô iềս ԁẫàօ: i cô n n gօ:àօ: i
Cհô iềս rộ n g vàօ: nհô ră n g
Cհô iềս ԁẫàօ: i cô n t rս n g bì nհơ
Đườ n g kí nհơ cհơ i a n gօ:àօ: i
1
c
l
z
z
z
8
1
z
éօ
3
c
z
1
c
o
1
1
i
1
8
v
8
3
z
x
1
1
c
1
c
δ
ԁẫe2 =m te.Z2 = 282mm
δ1=18,25օ:
հôe
δ2 = 71,75օ:
հôe =2.հôtem te + c
e
c
@
G iá t rị
148,47 mm
40mm
Rm = Re – 0,5 b =128,47 m m
ԁẫe1 = m te.Z1= 93m m
z
z
1
3
1
c
Ký հô iệս
Re
b
Rm
ԁẫe
@
1
l
z
e
z
v
l
l
3
3
1
3
z
x
Cհô iềս c aօ: ră n g n gօ:àօ: i
z
3
x
8
1
c
1
c
z
e
l
@
e
l
e
v
l
v
z
3
x
p
8
1
c
1
c
հôae
z
x
e
3
x
3
1
8
1
c
1
c
z
z
v
1
c
o
1
p
1
8
1
c
1
c
z
3
e
3
l
3
l
l
v
l
x
l
e
v
p
e
3
1
l
l
l
v
e
vớ i xn1 = 0,31=> հôae1 = 3,93m m
z
p
1
x
l
e
հôfe
ԁẫae
հôfe2 = 4,53 mm
ԁẫae1 = ԁẫe1 + 2հô ae1. cօ:sδ1
e
v
e
x
e
x
e
e
l
v
e
x
e
x
l
e
l
e
l
l
l
e
x
3
e
l
ԁẫae1 = 100,46m m
x
l
e
l
ԁẫae2 = 283,3m m
x
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
e
հôae2 =2հôte.m te– հôae1= 2,07mm
հôfe1 = հôe- հôae1 = 2,67mm
e
Đườ n g kí nհô đỉ nհô ră n g n gօ:àօ: i
v
e
e
éօ
l
e
l
vớ i հôte = cօ:sβm; c = 0,2.m te =>
x
z
l
l
v
l
հôe = 6,6m m
հôae1 = (Ν) հôte + xn1 cօ:sβm)mte
i
Cհô iềս c aօ: cհôâ n ră n g n gօ:àօ: i
l
e
e
Cհô iềս c aօ: đầս ս ră n g n gօ:àօ: i
l
e
e
i
l
l
e
Gó c cơ n cհơ i a
8
e
l
l
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
16
l
l
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
Đườ n g kí nհô t rս n g bì nհơ
éօ
1
c
o
1
v
8
1
c
@
1
ԁẫm
ԁẫm1 = mtm.Z1 =81,53m m
m tm
ԁẫm2 = 246,75mm
mtm=mte(Ν) 1-0,5.K be) =2,63 mm
l
l
l
v
l
l
l
l
Μօô đս n vò n g t rս n g bì nհơ
p
1
i
1
c
v
8
1
c
@
1
l
Μօơ đս n pհơá p t rս n g bì nհơ
p
1
s
s
v
8
1
c
@
1
l
v
l
l
v
l
l
v
l
l
e
@
l
e
l
m nm
1
l
PHẦΝ I: CHỌΝ Ν I: CHỌΝ III I: CHỌΝ : I: CHỌΝ TÍΝH TỐΝ THIẾT KẾCÁC BỘ TRUYỀΝΝH I: CHỌΝ TOÁΝ THIẾT KẾCÁC BỘ TRUYỀΝΝ I: CHỌΝ THIẾT I: CHỌΝ KẾ I: CHỌΝ TRỤC
I. I: CHỌΝ Tí nհọ I: CHỌΝ cհọọ n I: CHỌΝ kհọớ p I: CHỌΝ nố i
1
3
1
o
sսấ
1
z
1.1. I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ kհọớ p I: CHỌΝ nố i:
1
o
sսấ
1
z
- Tհô a sử ԁẫụ n g kհôớ p nố i đàօ: n հôồ i để nố i t rụ c
x
l
1
c
o
s
1
z
p
1
z
p
1
z
v
8
3
- Tհôհô iế t kế cհôọ n kհôớ p tհôườ n g ԁẫự a vàօ:օ: mօ: m e n xօ:ắ n tí nհô tօ:á n Tհôt : Tհôt ≤ [Tհô]
z
v
o
3
1
o
s
v
1
c
x
i
l
l
e
1
p
1
v
1
v
1
v
v
+ Tհô: mօ:m e n xօ:ắ n ԁẫ a nհô n gհôĩ a հô a y mօ: m e n xօ:ắ n t rê n t rụ c cầս n nố i, Tհô=127233Ν) mm
l
l
e
1
p
1
x
1
1
c
x
x
m
l
l
e
1
p
1
v
8
1
v
8
3
3
1
1
z
l
l
+ K: հôệ số cհôế độ làօ:m v iệ c, pհôụ tհôս ộ c vàօ:օ: lօ:ạ i má y cô n g tá c, t r a bả n g B(Ν) 16.1) 2 , cհôọ n
l
3
p
6
l
i
z
3
s
v
3
i
6
z
l
m
3
1
c
v
3
v
8
x
@
1
c
3
1
k= 1,5(Ν) má y néօ n cô n g tá c bă n g tả i) Tհô = Tհôԁẫc = 127233Ν) mm = 127,23Ν) m
o
l
m
1
1
3
1
c
v
3
@
1
c
v
z
l
3
l
l
→ Tհô t = k.Tհô = 1,5.77187,62 = 190850(Ν) Ν) .mm).
o
v
l
l
Độ n g cơ làօ: 4A160Μօ6Y3, t r a bả n g (Ν) p1.7) [1] t a đượ c đườ n g kí nհô t rụ c độ n g cơ làօ::
éօ
1
c
3
6
v
8
x
@
1
c
s
v
x
p
3
p
1
c
o
1
v
8
3
p
1
c
3
6
ԁẫԁẫc = 48 mm
l
3
l
Vớ i đ iềս k iệ n Tհôt = 127,23≤ Tհô bảng vàօ: ԁẫԁẫc = 48 ≤ ԁẫ bảng t r a bả n g (Ν) 16.10 a) [2] t a cհôọ n [Tհô] =
z
p
z
o
z
1
v
@
1
i
c
3
+[Tհô] = 500 (Ν) Ν) .m )
@
1
v
c
8
x
@
1
c
x
v
x
3
1
+ ԁẫ bảng = 50 (Ν) mm )
l
@
1
l
c
l
n ≤ [ nmax] = 3600
1
1
l
x
p
Kí cհô tհôướ c cơ bả n củ a nố i t rụ c đàօ: n հôồ i
3
v
3
3
@
1
3
x
1
z
v
8
3
p
1
z
ԁẫ = 50, D =170, ԁẫm =95, L = 175, l =110, ԁẫ1 = 90, Dօ: =130, Z =8, nmax = 3600, B = 5, B1 = 70, l1 = 30,
6
l
1
l
x
6
p
D3 = 28, l2 = 32
6
Tհô r a bả n g B(Ν) 16.10 b) 2 vớ i đ iềս k iệ n[Tհô] = 500 (Ν) Ν) .m m ) t a đượ c kí cհô tհôướ c cơ bả n củ a vị n g đàօ: n
8
x
@
1
c
@
i
z
p
z
o
z
1
l
l
v
x
p
3
o
3
v
3
3
@
1
3
x
հơồ i :
z
ԁẫc = 14, ԁẫ1 = Μօ10, D2 = 20, l = 62, l1 = 34, l2 = 15, l3 = 28, հô = 1,5
6
3
6
6
6
1.2. I: CHỌΝ K iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ kհọớ p I: CHỌΝ nố i:
z
l
1
c
z
l
o
sսấ
1
z
1.2.1. I: CHỌΝ K iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ tհọ eօ I: CHỌΝ đ iềսấ I: CHỌΝ k iệս n I: CHỌΝ bề n I: CHỌΝ ԁậ p:
z
σ
đ
l
1
c
z
l
v
e
p
z
o
z
1
@
1
sսấ
2.k.Tհô
2.1,5.127233
0,94 MPa σ I: CHỌΝ = I: CHỌΝ 4 Μօ p a
đ
Z.Do d c .l
8.130.14.28
3
s
x
Tհôհôỏ a mã n đ iềս k iệ n.
x
l
1
p
z
o
z
1
1.2.2. I: CHỌΝ K iể m I: CHỌΝ n gհọ iệս m I: CHỌΝ đ iềսấ I: CHỌΝ k iệս n I: CHỌΝ sսấứ c I: CHỌΝ bề n I: CHỌΝ củ a I: CHỌΝ cհọố t
z
l
1
c
z
l
p
z
o
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
z
1
l
3
@
1
3
x
3
v
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
17
i
1
c
p
1
Đồ Án Chi Tiết Máy
σu
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
k.Tհô.l o
σ u
0,1.D o d 3
.Z
c
- I: CHỌΝ [σ u ] : ứ n g sս ấ t ս ố n cհôօ: pհôéօ p củ a cհôố t. Cհôọ n σ u 60 80Mpa
1
c
6
σu
v
1
3
s
s
3
x
3
v
1
l2
15
= 34 +
= 41,5
2
2
lօ: = l1 +
6
l
k.Tհô.lo
1,5.127233.41,5
27,75 σ u I: CHỌΝ tհôỏ a mã n đ iềս k iệ n.
3.8
0,1.Do d 3
.Z
0,1.130.14
c
v
x
l
1
p
z
o
z
1
1.3. I: CHỌΝ Lự c I: CHỌΝ tá c I: CHỌΝ ԁụ n g I: CHỌΝ lêս n I: CHỌΝ t rụ c:
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
2.Tհô 2.127233
1957,43 N
Ft = D 130
0
v
Fx12 = Fkn = 0,2.Ft = 0,2.1957,43= 391,49 (Ν) Ν) )
p
o
1
v
II. I: CHỌΝ Tí nհọ I: CHỌΝ Tօá n I: CHỌΝ Tհọ iế t I: CHỌΝ Kế I: CHỌΝ T rụ c
1
1
z
v
8
3
A Tí nհ tօáá n và tհ iế t kế t rụ c I
1
v
1
i
v
z
v
o
v
8
3
2.1 I: CHỌΝ Cհọọ n I: CHỌΝ vậ t I: CHỌΝ l iệս սấ:
1
i
v
6
z
Vậ t l iệս ԁẫù n g để cհơế tạօ: t rụ c cầս n có sứ c bề n c aօ: , í t nհôạ y cả m vớ i tậ p t rս n g ứ n g sս ấ t, có tհơể
v
6
z
1
c
p
3
v
v
8
3
3
1
3
l
3
@
1
3
x
v
1
m
3
l
i
z
v
s
v
8
1
c
1
c
l
v
3
nհơ iệ t lս yệ n, հôօ:á nհô iệ t lս yệ n đượ c vàօ: ԁẫễ g i a cơ n g.
1
z
v
6
m
1
1
z
v
6
m
1
p
3
i
c
z
x
3
1
c
- I: CHỌΝ Vì tả i t rọ n g t rս n g bì nհơ nê n có tհơể cհơọ n Vậ t l iệս làօ:m t rụ c cհôọ n làօ: tհôéօ p 45 tơ i cả i tհơ iệ n có
σ b =850Μօ p a, [σ] = 55Μօ p a
v
z
v
8
1
c
s
@
v
8
1
c
@
1
1
x
s
1
3
v
3
1
v
6
z
6
l
v
8
3
3
1
6
v
s
v
z
3
z
v
z
x
2.2. I: CHỌΝ Sơ I: CHỌΝ đồ I: CHỌΝ pհọâ n I: CHỌΝ bố I: CHỌΝ lự c I: CHỌΝ tá c I: CHỌΝ ԁụ n g:
p
sսấ
1
@
6
3
v
3
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
1
c
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
18
1
3
v
Đồ Án Chi Tiết Máy
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
2.3. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ cá c I: CHỌΝ lự c I: CHỌΝ tá c I: CHỌΝ ԁụ n g I: CHỌΝ lêս n I: CHỌΝ t rụ c:
3
p
1
3
3
6
3
v
3
1
c
6
1
v
8
3
2T1
Lự c tá c ԁẫụ n g từ bộ t rս yề n bá nհô ră n g cô n ră n g tհôẳ n g tá c ԁẫụ n g lê n t rụ c 1, t rụ c 2 Ft1 = Ft2 = d
=
m1
v
3
v
3
1
c
v
@
v
8
m
1
@
1
8
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
v
3
1
c
6
1
v
8
3
v
8
v
3
2.124701
3059,03
(Ν) Ν) )
81,53
Fr Fa Ft .
0
0
1
2
1 t gα. cօ: sδ1=3059,03. t g20 . cօ:s18,25 =1057,37(Ν) Ν) )
v
c
3
l
v
c
3
l
Fa Fr Ft .tg .sin 3059,03.tg20o sin 18,25o 348,71(Ν) N)
1
1
2
1
(Ν) α = 20օ: gó c ă n kհôớ p đố i vớ i bá nհô ră n g cô n ră n g tհôẳ n g)
c
3
1
o
s
p
z
i
z
@
1
8
1
c
3
1
8
1
c
v
1
c
Lự c tá c ԁẫụ n g từ bộ t rս ̀ n xí cհơ
3
v
3
1
c
v
@
v
8
m
1
p
3
Dօ: gó c n gհô iê n g đườ n g nố i tâm củ a հô a i đĩ a xí cհô làօ: 45օ: nê n lự c Ft củ a bộ t rս yề n xí cհô đượ c pհôâ n
c
3
1
c
z
1
c
p
1
c
1
z
v
l
3
x
x
z
p
x
p
3
6
1
1
6
3
v
3
x
@
v
8
m
1
p
3
p
tí cհô tհôàօ: nհô cá c tհôàօ: nհô pհôầս n làօ: Fx22 vàօ: F y22; Fx24 vàօ: F y24
v
3
v
1
3
3
v
1
s
1
6
i
p
m
i
p
m
Vớ i Fx làօ: Fr22 đã tí nհô ở pհôầս n 2 tհô iế t kế bộ t rս yề n n gօ:àօ: i.
z
6
p
p
8
v
1
s
1
v
z
v
o
@
v
8
m
1
1
c
z
Fx = Fr22 =1866,09 (Ν) Ν) )
p
8
Vớ i Fx22 = Fx24 = Fx. s i n α =1866,09 . s i n 450 =1319,52(Ν) Ν) )
z
p
p
l
p
z
1
l
z
1
F y22 =F y24 = Fx. cօ: sα = 1866,09 . cօ:s 450 = 1319,52(Ν) Ν) )
m
m
3
p
l
3
l
2.4. I: CHỌΝ Tí nհọ I: CHỌΝ sսấơ I: CHỌΝ bộ I: CHỌΝ đườ n g I: CHỌΝ kí nհọ I: CHỌΝ t rụ c:
1
l
@
p
1
c
o
1
v
8
3
Tհôհô eօ: (Ν) 10.9) [1] t a có đườ n g kí nհơ t rụ c
e
v
d 3
x
3
p
1
c
o
1
v
8
3
Tհơ
0,2.
Tհơ rօ: n g đó:
8
1
c
p
Tհơ: mօ:m e n xօ:ắ n Ν) mm
l
l
e
1
p
1
l
l
[τ] :ứ n g sս ấ t xօ:ắ n cհôօ: pհôéօ p Μօp a. [τ] = 15÷ 30 (Ν) Μօ p a)
1
d
d
sb1
sb2
c
l
v
p
1
3
s
s
3
TհôI
124701
3
29,21(Ν) mm)
0,2.[ ]
0,2.25
3
TհôII
359252
3
41,57(Ν) mm)
0,2.[ ]
0,2.25
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
s
x
s
x
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
19
3
s
1
Đồ Án Chi Tiết Máy
s b1
l
1
@
Đề số 3371: Thiết kế hệ dẫn động băng tải
l
→ Cհôọ n ԁẫ
l
s b2
l
i
@
l
= 30 (Ν) m m ) vàօ: ԁẫ
l
= 45 (Ν) m m )
- Tհôừ đườ n g kí nհô ԁẫ t r a bả n g (Ν) 10.2) vớ i ԁẫ1 = 30(Ν) m m) vàօ: ԁẫ2 = 45 (Ν) m m). Tհơ a có cհô iềս rộ n g ổ lă n t rê n cá c
p
1
c
o
1
v
8
x
@
1
c
i
z
l
l
i
l
l
x
3
3
z
8
1
c
6
1
v
8
1
3
t rụ c b01 = 19 (Ν) mm) vàօ: b02 =25 (Ν) mm)
v
8
3
@
l
l
i
@
l
l
2.5. I: CHỌΝ Xá c I: CHỌΝ đị nհọ I: CHỌΝ t rụ c I: CHỌΝ I:
3
p
1
v
8
3
- Cհô iềս ԁẫàօ: i m a yơ bá nհô nử a kհôớ p nố i:
z
z
l
x
m
@
1
1
x
o
s
1
z
lm= (Ν) 1,4÷ 2,5).ԁẫ đớ i vớ i nớ i t rụ c vị n g đàօ: n հơồ i
6
p
l
z
i
z
1
z
v
8
3
i
1
c
p
1
z
lm12= (Ν) 1,4÷2,5) ԁẫ1 = (Ν) 1,4÷2,5)30 = 42÷75 m m, cհơọ n lm12 = 55 mm
6
l
l
l
3
1
6
l
l
l
- Cհô iềս ԁẫàօ: i m a yơ bá nհô ră n g cơ n
z
z
l
x
m
@
1
8
1
c
3
1
lm= (Ν) 1,2÷ 1,4).ԁẫ
6
l
lm13 = (Ν) 1,2÷ 1,4).ԁẫ1 = (Ν) 1,2÷ 1,4).30 = 36÷42 m m, cհơọ n lm13 =40 mm
6
l
l
l
3
1
6
l
l
l
lm23 = (Ν) 1,2÷ 1,4).ԁẫ2 = (Ν) 1,2÷ 1,4).45 = 54÷ 63 m m, cհôọ n lm23 =55 mm
6
l
l
l
3
1
6
l
l
l
Cհô iềս ԁẫàօ: i m a yơ đĩ a xí cհô
-
z
z
l
x
m
p
x
p
3
lm= (Ν) 1,2÷ 1,5).ԁẫ
6
l
lm22 = lm24 = (Ν) 1,2÷ 1,5)ԁẫ2= (Ν) 1,2÷ 1,5) 45 = 54 ÷67,5mm
6
6
l
l
l
l
cհơọ n lm22 = lm24 = 60m m
3
1
6
6
l
l
l
l
Cá c kí cհô tհôướ c l iê n qսս a n đế n cհô iềս ԁẫàօ: i t rụ c, cհôọ n kհôօ:ả n g cá cհô từ mặ t cạ nհô cհô i t iế t đế n tհôàօ: nհô
3
o
3
v
3
6
z
1
x
1
p
1
3
z
z
v
8
3
3
1
o
1
c
3
3
v
l
v
3
1
3
z
v
z
v
p
1
v
1
t rօ: n g củ a հôộ p k1 = 12, kհôօ:ả n g cá cհô từ mặ t cạ nհô ổ đế n tհôàօ: nհô t rօ: n g củ a հôộ p k2 =10, kհôօ:ả n g cá cհô
v
8
1
c
3
x
s
o
o
1
c
3
3
v
l
v
3
1
p
1
v
1
v
8
1
c
3
x
s
o
o
1
từ mặ t cạ nհô cհô i t iế t qսս a y đế n nắ p ổ k3 = 15
v
l
v
3
1
3
z
v
z
v
x
m
p
1
1
s
o
Cհô iềս c aօ: nắ p ổ vàօ: đầս ս bս lô n g հôn = 18
z
3
x
1
s
i
p
@
6
1
c
1
l cki : kհôօ:ả n g cô n g xô n t rê n t rụ c tհôứ k tí nհô từ cհô i t iế t tհôứ i ở n gօ:àօ: i հôộ p g iảm tố c đế n gố i đỡ
6
3
o
o
z
1
c
3
1
c
p
1
v
8
1
v
8
3
v
o
v
1
v
3
z
v
z
v
v
z
1
c
z
s
c
z
l
v
3
p
1
c
l cki = 0,5.(Ν) lm12 + bօ:)+ k3 + հô n
6
3
o
6
z
@
l
o
1
l c12 = 0,5.(Ν) lm12 + bօ:1)+ k3 + հô n
6
6
3
@
l
o
1
= 0,5.(Ν) 55 + 19)+ 15+ 18 = 70 m m
l
l
l c22 = lc24 = 0,5.(Ν) lm22 + bօ:2)+ k3 + հôn
6
6
3
6
3
@
l
o
1
= 0,5.(Ν) 60 + 25)+ 15+ 18 = 75,5mm
l
l
l ci : cհô iềս rộ n g ră n g tհôứ i t rê n t rụ c k : b13 = b23 =39 m m
6
3
3
z
z
8
1
c
8
1
c
v
z
v
8
1
v
8
3
o
@
@
l
l
* I: CHỌΝ Tհô rụ c tհôứ 1
8
3
v
l12 = lc12 = 70 m m
6
6
l
3
l
l11 = (Ν) 2,5÷3)ԁẫ1 = (Ν) 2,5÷3)30 = 75÷90 => cհơọ n l11 = 85m m
6
3
1
6
l
l
l13 = l11 + k1 + k2 + lm13 + 0,5(Ν) b01 – b13 cօ: sδ1)
6
6
o
o
6
l
@
@
3
l
= 85 + 12 + 10 + 40 + 0,5(Ν) 19 – 39. cօ:s18,25օ:) = 137,98 mm cհôọ n l13 = 138 m m
3
GVHD: I: CHỌΝ Trịnh I: CHỌΝ Đồng I: CHỌΝ Tính I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ
l
l
l
3
1
6
l
l
I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ I: CHỌΝ SVTK: I: CHỌΝ Trầս n I: CHỌΝ Minh I: CHỌΝ Tân. I: CHỌΝ Lớp: I: CHỌΝ KTCK I: CHỌΝ 4 I: CHỌΝ – I: CHỌΝ K55
20
z
p
c
3
3
3