Stt
1
1.1
nội dung
thi công Bể Để TẹC
đơn
vị
chiều dài
(m)
số
lợng
khối
tổng
đơn vị
lợng
lợng
(kg/m)
khối
(kg)
3.672
1.2
Đào phá lớp BTXM dày 0,3 cm
Đào lớp đất cát dày 1,1 m
m3
13.464
1.4
Trát tờng xung quanh vữa M75 dày 1.5 cm
m3
0.122
1.3
Xây tờng gạch xung quanh
1.5
1.6
Đổ cát vào bể để tẹc
2.1
Thép hộp cột 30x60x2 mm
2.3
Xà gồ 20x40x2 mm
2
2.2
3
3.1
4
4.1
Láng vữa M100 dày 2cm
kết cấu khung nhà
Kèo 20x40x2 mm
kết cấu máI nhà
Tôn mái
chi tiết liên kết
Vít bắn tôn
m3
0.948
m3
0.192
10.88
m3
m3
kg
kg
kg
kg
1.60
1.80
2.90
5.50
3.00
3.00
3.00
3.00
2.700
1.758
1.758
12.962
14.582
15.298
29.014
15.950
m2
chiếc
2.700
33.00
Stt
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
3
3.1
4
4.1
hạng mục - quy cách
thi công hố móng
Đào phá lớp BT dày 30cm
Khối lợng đào đất
Bê tông hố móng M200
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
(kg/m)
khối
lợng
m3
0.16
m3
0.24
0.08
0.72
4.80
Móng tờng gạch 20cm
m3
0.75
Ván khuôn hố móng
3.24
m2
Viên gạch 8x8x18mm
viên
488.80
Vữa trát M75
m3
0.06
Vữa xây M75
kết cấu khung nhà
ống thép D114 dày 5mm
Xà gồ 30x60x2
Chi tiết định vị xà gồ
Thanh vì kèo thép hộp 100x50x3mm
Thanh thÐp hép 20x40x2mm
Th−ng t«n xung quanh
Th−ng tÊm panel 5cm
kÕt cấu máI nhà
Tôn mái
chi tiết liên kết
Vít nở liên kết xà gồ
Khung ca thép hộp 30x60x2mm
5.3
đơn vị
tổng
m3
m3
5.1
5.4
(m)
số lợng
Khối lợng cát đầm chặt K90 dày 20cm
Vít nở bắn tôn
5.2
đơn vị
khối
lợng
m3
Lớp vữa láng nền M100 dày 3cm
4.2
5
kí hiệu
chiều dài
Cửa
Bàn lề
Cửa tôn 2x1.2m
Cửa t«n 2x0.6m
Cưa sỉ 1x1.2m
T«n cưa
ViỊn cưa thÐp hép 20x40x2mm
èp cét nhà phía ngoài
úp hồi
tổng khối lợng thép
tổng khối lợng bê tông M200
Tổng khối lợng Bê tông m100
0.16
m3
1
3
6
7
8
kg
3.400
3.000
6.874
70.12
kg
24.000
4.000
2.700
64.81
kg
5.154
kg
kg
kg
m2
4.400
0.020
75.200
3.000
12.000
3.000
6.874
4.459
6.782
1.758
90.74
1.07
104.86
132.23
63.20
m2
13.00
m2
36.59
36.000
chiếc
218.000
chiếc
kg
chiếc
14.200
2.700
1.00
chiếc
1.00
chiếc
1.00
chiếc
m2
kg
m
m
38.35
10.00
16.000
1.758
3.60
28.13
13.00
10.31
kg
530.32
m3
0.72
m3
0.24
Stt
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1
2.2
3
3.1
nội dung
kết cấu khung nhà
đơn
vị
chiều dài
(m)
số
lợng
khối
tổng
đơn vị
lợng
lợng
(kg/m)
kg
2.10
4.00
3.956
Vì kèo thép hộp 60x30x3mm
kg
3.70
4.00
3.956
ThÐp hép 30x60x3 mm
kg
ThÐp hép cét 30x60x3 mm
Xµ gå thÐp hộp 30x60x3 mm
kết cấu máI nhà
Tôn mái
Tôn thng xung quanh
chi tiết liên kết
Vít bắn tôn
Tổng khối lợng thép
kg
kg
1.80
8.90
24.40
4.00
3.00
1.00
3.956
3.956
33.234
28.486
58.555
105.636
96.536
32.930
m2
16.020
m2
chiếc
kg
3.956
khối
98.00
363.862
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
TT
I
Hạng mục - quy cách
Cốt thép móng -M1
Đơn vị
Thanh số 2 - Thép D14
kg
3
Thanh số 3 - Thép D14
kg
4
Thanh số 4 - Thép D14
kg
5
Thanh số 5- Thép D14
kg
1
2
3
Tổng
Đào hố móng
Bê tơng lót móng M100
Bê tơng móng M250
kg
m3
m3
m3
1400
3400
3400
220
2
1400
(Kg/m)
220
kg
220
Thanh số 1 - Thép D14
220
1
Tr. Lượng
đơn vị
Hinh dạng
Chiều
dài
(mm)
Số
thanh
Tổng
chiều dài
(mm)
Khối lượng
(Kg)
1.21
1840
30
55200
66.67
1.21
1400
30
42000
50.73
1.21
3840
13
49920
60.29
1.21
3400
13
44200
53.38
1.58
900
4
3600
5.68
236.76
1.89
0.63
1.58
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
TT
I
Hạng mục - quy cách
Cốt thép móng -M2
Đơn vị
Thanh số 2 - Thép D14
kg
3
Thanh số 3 - Thép D14
kg
4
Thanh số 4 - Thép D14
kg
5
Thanh số 5- Thép D14
kg
1
2
3
Tổng
Đào hố móng
Bê tơng lót móng M100
Bê tơng móng M250
kg
m3
m3
m3
1400
3400
3400
220
2
1400
(Kg/m)
220
kg
220
Thanh số 1 - Thép D14
220
1
Tr. Lượng
đơn vị
Hinh dạng
Chiều
dài
(mm)
Số
thanh
Tổng
chiều dài
(mm)
Khối lượng
(Kg)
1.21
1840
30
55200
66.67
1.21
1400
30
42000
50.73
1.21
3840
13
49920
60.29
1.21
3400
13
44200
53.38
1.58
900
4
3600
5.68
236.76
1.89
0.63
1.58
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
TT
I
Hạng mục - quy cách
Cốt thép móng -M3
Đơn vị
Thanh số 2 - Thép D14
kg
3
Thanh số 3 - Thép D14
kg
4
Thanh số 4 - Thép D14
kg
5
Thanh số 5- Thép D14
kg
1
2
3
Tổng
Đào hố móng
Bê tơng lót móng M100
Bê tơng móng M250
kg
m3
m3
m3
900
3400
3400
220
2
900
(Kg/m)
220
kg
220
Thanh số 1 - Thép D14
220
1
Tr. Lượng
đơn vị
Hinh dạng
Chiều
dài
(mm)
Số
thanh
Tổng
chiều dài
(mm)
Khối lượng
(Kg)
1.21
1340
28
37520
45.32
1.21
900
28
25200
30.44
1.21
3840
9
34560
41.74
1.21
3400
9
30600
36.96
1.58
900
4
3600
5.68
160.13
1.33
0.44
1.05
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
TT
I
Hạng mục - quy cách
Cốt thép móng -M4
Đơn vị
Thanh số 2 - Thép D14
kg
3
Thanh số 3 - Thép D14
kg
4
Thanh số 4 - Thép D14
kg
5
Thanh số 5- Thép D14
kg
1
2
3
Tổng
Đào hố móng
Bê tơng lót móng M100
Bê tơng móng M250
kg
m3
m3
m3
900
2900
2900
220
2
900
(Kg/m)
220
kg
220
Thanh số 1 - Thép D14
220
1
Tr. Lượng
đơn vị
Hinh dạng
Chiều
dài
(mm)
Số
thanh
Tổng
chiều dài
(mm)
Khối lượng
(Kg)
1.21
1340
28
37520
45.32
1.21
900
28
25200
30.44
1.21
3340
18
60120
72.61
1.21
2900
18
52200
63.05
1.58
900
4
3600
5.68
217.09
1.15
0.38
0.90
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
Thanh
số
Hinh dạng
50
9
10
3440
6440
319.45
16
1.58
2450
8
19600
30.92
8
0.39
1060
88
93280
36.79
16
1.58
2250
8
18000
28.40
8
0.39
2260
128
289280
114.09
16
1.58
2920
9
26280
41.46
8
0.39
1980
70
138600
54.66
12
0.89
6840
14
95760
84.97
12
0.89
3840
32
122880
109.04
12
0.89
6440
18
115920
102.86
12
0.89
3440
32
110080
97.68
16
1.58
2520
9
22680
35.78
5520
16
1.58
5920
6
35520
56.03
5520
16
1.58
5520
6
33120
52.25
5252
16
1.58
5452
4
21808
34.40
5252
16
1.58
5252
4
21008
33.14
100
100
Tổng khối lượng thép
Đào hố móng silo
Bê tơng lót móng M100
Bê tơng móng M250
6440
129600
200
200
14
16
440
(Kg)
48
2520
12
15
2520
(mm)
Khối lượng
2700
3440
11
13
540
Tổng
chiều dài
2.46
200 500 200 200
8
50 200 200
7
200
6
2250
(mm)
Số
thanh
20
540
5
540
Cốt thép móng 02 Silo - M5
4
240
(Kg/m)
Chiều
dài
240
100
3
2250
Tr. Lượng
đơn vị
200 100
2500
1
2
Đường
kính
kg
m3
m3
m3
1,231.92
29.75
2.48
19.00
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
TT
Hạng mục - quy cách
Đơn vị
I
Cốt thép tấm đặt bể nước - M6
4
Thanh số 1 - Thép D12
kg
5
Thanh số 2- Thép D16
kg
1
2
Tổng
Bê tơng lót móng M100
Bê tông tấm đặt bể nước M250
kg
m3
m3
Hinh dạng
1960
Tr. Lượng
đơn vị
(Kg/m)
Chiều
dài
(mm)
Số
thanh
Tổng
chiều dài
(mm)
Khối lượng
(Kg)
0.89
1960
22
43120
38.26
1.58
900
4
3600
5.68
43.94
0.48
0.48
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG BỂ NƯỚC TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG BỂ NƯỚC TRẠM TRỘN 60M3/H
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Nội dung
Thanh số 1 - thép D14
Thanh số 2 - thép D14
Bê tơng lót M100
Bê tơng đáy bể M250
Khối gạch xây
Trát tường trong chiều dày 1.5cm
Thép hơp 30x60x3mm
Tơn che bể
Đào móng bể nước
Đơn vị
kg
kg
m3
m3
m3
m2
kg
m2
m3
Chiều dài
(m)
Số lượng
Khối lượng
đơn vị
(m)
5.94
3.94
20
30
1.21
1.21
6.0
2.0
2.68
NGƯỜI LẬP
Tổng
khối lượng
143.73
143.01
2.60
3.60
9.12
50.4
32.2
24
58.59
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG ĐƯỜNG DẪN XE XÚC LẬT
CÔNG TRÌNH SÂN BAY CAM RANH
Thanh số
Hình dạng
9900
CỐT THÉP TUYẾN Y-Y
1
2
3
4
5
6
7
8
50
200
200
2
CỐT THÉP TUYẾN X-X
3
4
5
6
7
8
9
10
240
50
2750
100
50
200
200
200
Tổng khối lượng thép
Đào hố móng đường xe xúc lật
Đắp đất hồn trả K95
Tường gạch
Bê tơng lót móng M100
Bê tơng móng M250
200
700
5050
200
5050
240
3920
3920
240
50
240
700
3810
1
2750
700
700
9310
9310
Chiều dài
Số thanh
Tổng chiều dài
Tổng khối lượng
(mm)
(mm)
(thanh)
2
(m)
19.8
(kg)
17.58
D8
340
51
17.34
6.85
D16
2850
12
34.2
54.04
D8
1060
105
111.3
43.96
D12
1100
36
39.6
35.16
D12
700
36
25.2
22.38
D12
5450
4
21.8
19.36
D12
5050
4
20.2
17.94
D12
13110
4
52.44
46.57
D8
340
134
45.56
18.00
D12
4320
4
17.28
15.34
D12
3920
4
15.68
13.92
D8
1060
164
173.84
68.67
D16
2850
8
22.8
36.02
D12
1100
24
26.4
23.44
D12
700
24
16.8
14.92
D12
9710
4
38.84
34.49
D12
9310
4
37.24
33.07
D12
240
50
Đường kính
9300
50
200
240
100
200
200
9900
kg
m3
m3
m3
m3
m3
521.71
21.65
194.00
17.80
2.20
6.26
NGƯỜI LẬP
STT
hạng mục- quy cách
1
Đào đất hố móng 1x1x1m
3
Cáp neo D16
2
4
Đơn vị
số lợng
m3
3.00
Bê tông hố neo M250
m3
Thép làm neo D22
Kg
Kg
3.00
3.00
chiều dài
(m)
157.32
5.82
Khối
lợng
đơn vị
(kg/m)
1.58
2.98
Tổng
khối
lợng
3.00
3.00
248.30
17.37
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MĨNG TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
TT
I
Hạng mục - quy cách
Hệ thống tiếp địa
Đơn vị
Tr. Lượng
đơn vị
(Kg/m)
Chiều
dài
(mm)
Số
thanh
Tổng
chiều dài
(mm)
Khối lượng
(Kg)
1
Thanh số 1 - Thép D14
kg
1.21
20000
1
20000
24.16
2
Thanh số 2 - Cọc tiếp địa L63x63x6mm
kg
5.72
2000
8
16000
91.52
3
Thanh số 3 - Kim thu sét D20
kg
2.46
1000
1
1000
2.46
Tổng
kg
118.14
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
RÃNH THOÁT NƯỚC TRẠM TRỘN BTXM 60M3/H
CƠNG TRÌNH: SÂN BAY CAM RANH
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG RÃNH THOÁT NƯỚC TRẠM TRỘN (L=10M)
Stt
Nội dung
Đơn vị
Chiều dài Chiều rộng
(m)
(m)
Chiều cao
(m)
Tổng
khối lượng
1
Bê tơng lót đá 4x6 M100
m3
10.2
1.24
0.10
1.26
2
Khối gạch xây
m3
10.0
0.2
0.6
2.40
3
Đào móng rãnh
m3
10
1.24
0.7
8.68
NGƯỜI LẬP
Ghi chú
Tính cho
2 bên