Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT MÔN TOÁN NĂM 2023 CÓ ĐÁP ÁN 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 23 trang )

ĐỀ THI THỬ
TỐT NGHIỆP THPT 

MƠN

TỐN
2023 

Sevendung Nguyen


SỞ GD & ĐT BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 1 NĂM HỌC 2022 – 2023
Mơn: Tốn – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)

ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 6 trang)

Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ...................................................................................

Mã đề thi 132

Câu 1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đường cong như trong hình
vẽ?

x4


A. y

3x 2

1

B. y

x4

3x 2

1

x4

C. y

1 3
x
3

Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
thỏa mãn x1

x2

x1x 2

3x 2


1

1
mx 2
2

x4

D. y

x

3x 2

1

2 đạt cực trị tại x 1, x 2

3.

4
A. m
B. m 2
C. m 3
D. Không có giá trị m
Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 600 . Tính
bán mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.

4 3a

4a
2 3a
B.
C.
.
.
.
3
3
3
Câu 4: Hàm số nào dưới đây khơng có cực trị?
x4 2
A. y
B. y 3x 4
C. y x 2 2x
Câu 5: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A. 3; 4 .
B. 3;5 .
C. 3; 3 .

A.

D.

2a
.
3

D. y


x3

3x

D. 4; 3 .

Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
x2

y2

z2

2mx

2 m

1y

2m 2

m

52x
C.
ln 25
Câu 8: Cho các hàm số y a x và y

0 là phương trình của một mặt cầu.


C. m

3
A. m
B. m
3
Câu 7: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
52x
A. 52x dx
C.
ln 5

C.

2

52x dx

3

B.

52x dx

D.

52x dx

D. m


3

52x 1
C.
2x 1
5x
C.
ln 25

logb x có đồ thị như hình

vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a, b

1.

B. 0

a, b

1.

C. 0

a

1

b.


D. 0

b

1

a.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132


3

Câu 9: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên 1;3 thỏa mãn:

3

f x dx

g x dx

5;

1

2 Tính

1


3

2g x

f x dx .

1

A. 1 .
B. 8 .
Câu 10: Cho cấp số nhân un với u2

C. 1 .
D. 8 .
64. Khi đó, cơng bội của cấp số nhân un bằng:

8 và u5

A. 8
B. 4
Câu 11: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.

f x

g x dx

B.

f x dx


f x

C.

kf x dx

k

f x

D.

C. 1

D. 2

g x dx , với mọi hàm số f x , g x liên tục trên

f x dx

C với mọi hàm số f x có đạo hàm trên

.

f x dx với mọi hằng số k và với mọi hàm số f x liên tục trên

g x dx

.


g x dx , với mọi hàm số f x , g x liên tục trên

f x dx

Câu 12: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị y

3x

1

.

.

ln x , trục hồnh và đường thẳng x

e . Khi

hình phẳng D quay quanh trục hồnh được vật thể trịn xoay có thể tích V được tính theo cơng thức
e

A. V

e

2

3x


1 ln xdx .

B. V

1
3

1 ln xdx .

1

e

C. V

2

3x
e

2

3x

D. V

1 ln xdx .

3x


2

1 ln xdx .

1
3

1

x3

Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y
A. 7
Câu 14: Cho hàm số y
vẽ bên. Hàm số y

12x trên đoạn 1; 3 là:

B. 11
C. 16
f x có bảng biến thiên như hình

D. 9

f x nghịch biến trên khoảng nào dưới

đây?

A.


B.

; 2

Câu 15: Cho hàm số bậc ba y

D.

1; 3

f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số

các nghiệm của phương trình f x

A. 2

C. 0;

2; 0

2

0 là:

B. 1

C. 3

D. 0


Câu 16: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a 3, AD
độ dài bằng 2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S .BCD.
A.

a3
.
3

2a 3
.
3
3x 10

B.

x2
2 x2

Câu 17: Giới hạn lim
x

3x

2

C.

a3 3
.
3


D.

a , cạnh SA có

2a 3 3
.
3

bằng:
Trang 2/6 - Mã đề thi 132


A. 1
B. 0
C. 7
D. 3
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 1; 0; 3 và B 3;2;1 . Phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB là:
A. x y 2z 1 0.
C. x y 2z 1 0.

B. 2x
D. 2x

y
y

Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho S : x 2
phẳng P : x

A. 4

y

z

z
z

1
1

y2

z2

0.
0.

4x

2y

10z

14

0 . Mặt

0 cắt mặt cầu (S) theo một đường trịn có chu vi là:


4

B. 2

D. 8
x 3
Câu 20: Số giao điểm của đường thẳng y 2x 4 và đồ thị hàm số y
là:
x 1
A. Vô số
B. 1
C. 2
D. 0
3
Câu 21: Cho khối lăng trụ ABC .A ' B 'C ' có thể tích bằng 18 cm . Gọi M , N , P theo thứ tự là trung
3

C. 4

điểm các cạnh CC ', BC , B 'C ' .Khi đó thể tích V của khối chóp A '.MNP là
A. 9 cm 3 .

B. 3 cm 3 .

Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
A. y

x3


2x

B. y

4

x3

D. 6 cm 3 .

C. 12 cm 3 .

x2

?
C. y

x

2x 4

x2

D. y

1

Câu 23: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
A. 3
Câu 24: Cho hàm số y


B. 2
f x có đồ thị trên đoạn

C. 0
4; 3 như hình vẽ

2x
x

1
1

x 1
là:
x 1
D. 1

bên. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số y

f x trên đoạn

2; 3 . Khi đó, giá trị M

3m bằng:

A. 6
B. 7
C. 1

2
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của phương trình log2 x
2.

D. 4

B. S {1}.
C. S {4}.
A. S {2; 2}.
Câu 26: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 2 1
log 1 3x

D. S

5

A. S
C. S

2;

; 1

Câu 27: Cho hàm số y

2;

.
f x liên tục trên


3.

5

B. S

.

{2}.

D. S

;1

2;

.

1;2 .

có đồ thị ( C ) cắt

trục Ox tại 3 điểm có hồnh độ lần lượt là a,b, c a

b

c . Biết

phần hình phẳng nằm phía trên trục Ox giới hạn bởi đồ thị ( C ) và
3

, phần hình phẳng nằm phía dưới
5
trục Ox giới hạn bởi đồ thị ( C ) và trục Ox có diện tích là S 2 2

trục Ox có diện tích là S1

Trang 3/6 - Mã đề thi 132


c

(như hình vẽ). Tính I

f x dx .
a

7
13
7
13
.
B. I
.
C. I
.
D. I
.
5
5
5

5
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A(1; 3;2) , B(0;1; 1) , G (2; 1;1) . Tìm tọa độ điểm
C sao cho tam giác ABC nhận G là trọng tâm.
2
A. C (5; 1;2)
B. C (3; 3;2)
C. C 1; 1;
D. C (1;1; 0)
3

A. I

Câu 29: Số tam giác được tạo thành từ các đỉnh của một đa giác đều 10 cạnh là:
A. 720
B. 35
C. 240
D. 120
Câu 30: Tập xác định của hàm số y

2x

1

là:

1
1
1 
;
;

.
C. \   .
D. D
.
2
2
2
Câu 31: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là
1
1
1
Bh .
Bh.
Bh.
A. V
B. V
C. V
D. V
Bh.
6
3
2
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho phương trình đường
A.

d:

B. D

.


x

5

y

1

2

z

1

d và mặt phẳng

4
2

và phương trình mặt phẳng

:x

y

2z

7


thẳng

0 . Góc của đường thẳng



A. 300

B. 600

C. 900

D. 450

x
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;1;1 và đường thẳng d : y
z
Hình chiếu của A trên d có tọa độ là
A. 2; 3; 1
B. 2; 3;1

C. 2; 3;1

6

4t
2 t .
1 2t

D. 2; 3;1


Câu 34: Một người gửi tiết kiệm 20.000.000 đồng loại kỳ hạn một năm vào ngân hàng với lãi suất 6,5%
một năm . Sau 5 năm 2 tháng người đó rút được bao nhiêu tiền cả gốc lẫn lãi. Biết nếu rút trước kì hạn thì
ngân hàng trả theo lãi suất khơng kì hạn là 0.01% một ngày (1tháng tính 30 ngày):
A. 24884159,27 đồng
B. 26566629,62 đồng
C. 25884159,27 đồng
D. 27566629,62 đồng
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng nào sau đây có vectơ chỉ phương là
u

2; 3; 1

x
A. y
z

1
2

4t
6t , t
1 2t

x
B. y
z

1
2


4t
6t , t
1 4t

x
C. y
z

1
2

2t
3t , t
1 t

x
D. y
z

1
2

2t
3t , t
1 t

Trang 4/6 - Mã đề thi 132



Câu 36: Cho hàm số bậc bốn y

f x có đồ thị C 1

và hàm số

f x có đồ thị C 2 như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của đồ thị

y

f e x .f x

hàm số g x

trên khoảng

; 3 là:

A. 9
B. 6
C. 7
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng

D. 8
đi qua điểm M 2; 2; 3 và cắt tia Ox ,

Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho độ dài OA , OB , OC theo thứ tự tạo thành cấp số cộng có cơng

sai bằng 2 . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ O tới mặt phẳng
A.


12
.
7

Câu

38:

SA

ABCD , AB

A.

4

B.
Cho

hình

S.ABCD

chóp

BC

3a 2
.

4

21

.

a, AD
B.



.

C.

21
.
21

đáy



D.
hình

thang

9
.

7

vng

tại

A,B.

a 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC bằng

2a, SA

a 10
.
10

C.

a 2
.
4

D.

3a 10
.
10

2


Câu 39: Cho hàm số f (x ) liên tục trên

có f (2)

1

f x dx

16 ,

xf ' 2x dx .

4 . Tính tích phân I

0

A. I

13.

Câu 40: Cho hàm số y
tiếp tuyến với đồ thị C m

Câu 41: Biết

x2

sin2 x sin x
dx
x cos x


0

0

B. I 7.
C. I 20.
D. I 12.
mx 2
có đồ thị C m . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để
x m
tại điểm có hồnh độ bằng 2 vng góc với đường thẳng d : x 3y 2 0.

Tích tất cả các phần tử của tập S bằng:
A. 5
B. 6
2

Biết

C. 5
a

2

b ln

2

D. 6


c với a, b, c là các số hữu tỷ. Tính giá trị của biểu

thức T 8a b c ?
A. 8.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
Câu 42: Cho khối lăng trụ đứng ABC .A ' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vng cân tại A, AB

AC

a.

1
x



Biết góc giữa hai đường thẳng AC ' và A'B bằng 600 . Thể tích khối lăng trụ đã cho là
A.
Câu

a3 2
.
2

43:

x 2f 2 x


Cho
2x

B.
hàm
1 f x

3a 3
.
2

số
x .f ' x

C.

f (x )

liên

1 x 

tục

a3
.
2

trên


\ 0 . Tính I

D. a 3 2.

\ 0

thỏa

mãn

f (1)

0, f (x )

2

f x dx
1

A. I

ln 2

1
.
2

B. I


ln 2

1
.
2

C. I

ln 2

1
.
2

D. I

ln 2

1
.
2

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


Câu 44: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA vng góc với mặt phẳng
ABCD , góc giữa SC và mặt phẳng SAB bằng 300 .

là mặt phẳng đi qua A và vng góc với SC ,


cắt các cạnh SB, SC , SD lần lượt tại B ',C ', D ' . Xét hình nón có đỉnh nằm trong mặt phẳng ABCD
và đường trịn đáy đi qua 3 điểm B ',C ', D ' . Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho

3 a2 2
a2 2
a2 2
3 a2 2
B.
C.
D.
.
.
.
.
2
4
2
4
Câu 45: Một hộp gồm 30 quả cầu được đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác
suất để lấy được 3 quả cầu có đúng 1 quả cầu ghi số lẻ và tích 3 số ghi trên ba quả cầu là một số chia hết
cho 8 bằng:
21
6
33
45
A.
B.
C.
D.
58

29
116
116
1
1
Câu 46: Cho hai số thực a , b đều lớn hơn 1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S
logb 3 a a log 9 3 b
A.

ab

bằng
2
2
4
4
.
B. .
C. .
D.
3
9
3
9
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m nhỏ hơn 2021 để phương trình

A.

log2


2x 2

mx
x 1

2

2x 2

A. 2017 .

mx

Biết hàm số y

A.

x

1 có đúng một nghiệm thực?

B. 2016

Câu 48: Cho hàm số bậc bốn y

g x

2

x

2

f 1

C. 2010 .

3
2

f x có f

2 và f 1

D. 2018 .
0.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số

f x

x2
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
8

B. 5;

; 4

C. 2; 4


D.

3; 1

Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 0; 0 , mặt phẳng P : x

x
và đường thẳng d : y
z

2
t
1

2y

2z

1

0

. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm I và vuông góc với mặt phẳng P ,

t

M là hình chiếu vng góc của I trên mặt phẳng P , N a;b; c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho

diện tích tam giác IMN nhỏ nhất. Khi đó, a
A. 7 .

B. 1 .

2b

4c có giá trị bằng:
C. 9 .

D. 11 .
'

Câu 50: Cho hình trụ trịn xoay có hai đáy là hai hình trịn O; 7 và O ; 7 . Biết rằng tồn tại dây cung
AB của đường tròn O; 7 sao cho tam giác O 'AB là tam giác đều và mặt phẳng O 'AB hợp với mặt

đáy của hình trụ một góc bằng 600 . Thể tích khối trụ đã cho là
A. 3 7 .

B. 21 .
C. 7 .
---------------------- HẾT ----------------------

D. 7 .

Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132


ĐÁP ÁN TOÁN THI THỬ LẦN 1 NĂM 2022 - 2023
Câu
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

Mã đề
132
B
D
D
B
A
A
C
D
A
D
C
B
D
B
B
C
C

A
C
C
B
B
B
D
A
A
D
A
D
B
D
A
C
D
A
D
A
C
B
C
D
C

Mã đề
209
A
C

B
B
A
A
D
B
A
D
B
A
D
C
B
D
D
C
D
B
D
B
C
C
D
A
A
D
A
B
A
D

D
C
C
B
A
C
C
B
D
A

Mã đề
357
D
D
A
A
A
B
B
B
A
C
D
A
C
C
B
D
C

D
C
C
C
C
C
B
D
C
B
C
B
A
D
B
B
D
A
A
A
A
D
D
B
C

Mã đề
485
D
B

C
B
C
A
C
C
B
D
A
C
B
C
D
D
A
C
D
A
C
C
C
B
A
B
D
C
A
D
B
C

A
B
A
B
A
B
D
A
C
B

Mã đề
570
B
D
C
D
D
C
C
A
B
C
D
A
A
D
B
C
A

D
C
D
A
C
D
A
B
D
A
C
D
C
B
A
B
B
C
A
A
A
D
C
B
B

Mã đề
628
A
C

B
C
B
D
C
D
B
D
C
C
A
C
A
A
C
B
A
C
A
D
D
D
B
A
D
D
D
A
A
A

B
B
D
A
B
D
C
A
B
D

Mã đề
743
B
C
A
C
A
B
B
B
C
B
A
A
D
A
A
D
C

A
D
A
C
B
D
B
D
D
D
C
D
A
A
B
D
C
D
B
D
D
A
C
B
A

Mã đề
896
B
A

A
B
D
D
B
B
A
D
A
D
D
C
B
A
A
D
A
C
C
B
D
D
D
C
C
B
C
B
B
A

C
D
A
C
C
B
C
A
A
D


43
44
45
46
47
48
49
50

A
C
A
A
B
C
B
B


C
C
B
B
A
B
C
A

B
A
B
A
D
D
B
A

B
D
A
D
B
A
B
D

C
A
D

C
C
B
B
D

A
A
C
C
D
C
B
B

C
C
D
C
C
D
B
D

A
A
C
C
B
B

C
D


KÌ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2023
Bài thi: TỐN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN - HOÀNG
DIỆU- PHẠM PHÚ THỨ-LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 5 trang)

Mã đề 101

Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao là h .
A. V = B 2 h .

B. V = Bh .

C. V = Bh2 .

1
D. V = Bh .
3

Câu 2: Cho a, b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ln ( ab ) = ln a.ln b .


B. ln ( a + b ) = ln a + ln b . C. ln ( a + b ) = ln a.ln b .

D. ln ( ab ) = ln a + ln b .

Câu 3: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. −2 .
B. 4 .
C. −3 .
Câu 4: Trên khoảng ( 0;+ ) , đạo hàm của hàm số y = log 2 x là
A. y = x ln 2 .

B. y =

1
.
x ln 2

Câu 5: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
A. x = 2 .

B. x = 3 .

Câu 6: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên

C. y =

ln 2

.
x

2x + 3
là đường thẳng
x −3
C. x = − 3 .

D. 3 .

D. y =

x
.
ln 2

D. x = − 1 .

và có bảng biến thiên dưới đây

Số nghiệm của phương trình 3 f ( x ) = 1 là
A. 4 .

B. 3 .

Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số y =
A. 3 .

B. 1 .


C. 1 .

x −3
trên đoạn [0;1] bằng
x +1
C. −3 .

D. 2 .

D. −1 .

Câu 8: Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
Trang 1/5 - Mã đề 101


A. 4 .
B. 9 .
C. 3 .
x
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 3  27 là
A. ( −;3) .

B. ( 3;+ ) .

D. 6 .

C. ( 9;+ ) .

D. ( 0;3) .


Câu 10: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

Hàm số y = f ( x ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( 0;1) .

B. ( −;0 ) .

C. ( −1;0 ) .

D. ( 0;+  ) .

Câu 11: Đạo hàm của hàm số y = 23 x là
A. 23 x.ln 2 .
B. 3.23 x.ln 3 .
C. 3.23 x.ln 2 .
D. 3.23 x .
Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?

A. y = − x3 + 3x + 1 .

B. y = x4 − 2 x2 + 1.

C. y = x3 − 3x + 1 .

D. y =

x +1
.
x −1


Câu 13: Cho loga b =  với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a = b .
B. b = a .
C. b =  .a.
D. a = b. .
Câu 14: Khối trụ trịn xoay có đường sinh l , bán kính đáy r thì có diện tích xung quanh S xq là
A. S xq =  rl .

C. S xq = 4 rl .

B. S xq = 2 rl .

D. S xq =

 rl
2

.

Câu 15: Hàm số F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng K nếu
A. F ( x) = − f ( x), x  K .
B. F ( x) = f ( x), x  K .
C. f ( x) = F ( x), x  K .
D. f ( x) = − F ( x), x  K .
7

Câu 16: Tập xác định của hàm số y = ( x − 2010 ) 5 là
A. ( 2010; + ) .

B. ( −2010; + ) .


C.

\ 2010 .

D. ( −;2010 ) .

Câu 17: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 ( x − 1)  1.
2

3
 3

3

B. S =  −;  .
C. S =  ; +  .
A. S = 1;  .
2
 2

2

Câu 18: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực ?
x +1
A. y = x3 − 3x .
B. y =
.
C. y = − x4 − 3x .
x−2


 3
D. S = 1;  .
 2

D. y = − x3 − 2 x .

Câu 19: Với C là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 2/5 - Mã đề 101


1 

 x dx =  + 1 x + C (  −1) .
C.  x dx =  .x + C .

 x dx = ( − 1) .x
D.  x dx = ( + 1) x

+1

A.

B.

−1



 −1

+1

+C .
+C.

Câu 20: Hàm số y = − x4 + 2 x2 + 1 có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 1 .
C. 0 .
D. 2 .
A. 3 .
Câu 21: Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là 2 2 . Tính thể tích khối lập phương đó.
16 2
.
B. 16 .
C. 16 2 .
D. 64 .
A.
3
Câu 22: Nghiệm của phương trình 10 x = 5 là
1
B. x = 2 .
C. x = log 5 .
D. x = log5 10 .
A. x = .
2
Câu 23: Cho biểu thức P = n xm với m  , n  , n  2 và x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
m

n


A. P = x n .
B. P = x m .
C. P = x mn .
Câu 24: Biết đồ thị hàm số bậc ba y = x3 + ax2 + bx + c ( a, b, c 

)

D. P = x m+ n .
có một điểm cực trị là A ( 3; −3) và đi

qua điểm B ( 2;2) , tính a + b + c .
A. a + b + c = 30 .

B. a + b + c = 36 .

C. a + b + c = 18 .

D. a + b + c = 12 .

Câu 25: Cho hàm số y = f ( x ) có f  ( x ) = 4 x3 − m + 1 , f ( 2 ) = 1 và đồ thị của hàm số y = f ( x ) cắt trục
tung tại điểm có tung độ bằng 3 . Tìm được f ( x ) = ax4 + bx + c với a, b, c  , tính a + b + c .
B. −5 .

A. −11 .

C. −13 .

D. −7 .

Câu 26: Với giá trị nào của tham số m thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =

điểm M (1;3) ?
A. m = −2 .

B. m = −6 .

C. m = 2 .

mx + 3
đi qua
2 x − 2023

D. m = 6 .

Câu 27: Một khối chóp có diện tích đáy B = 9a 2 và thể tích V = 3a3 . Chiều cao của khối chóp đó bằng
A. 6a .
B. 3a .
C. a .
D. 2a .
x
x
Câu 28: Biết phương trình 9 − 3.3 − 4 = 0 có nghiệm x = log a b ( a, b là các số nguyên dương nhỏ hơn
10 ), giá trị của a − b bằng
B. −2 .
C. 2 .
D. −1 .
A. 1 .
Câu 29: Cho hàm số f ( x ) = e x + 9 , với C là hằng số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

 f ( x )dx = e
C.  f ( x )dx = e

A.

x

 f ( x )dx = e
D.  f ( x )dx = e

+ 9x + C .

x −9

B.

+C .

Câu 30: Cho hàm số f ( x ) xác định trên R \ 1 thỏa mãn f  ( x ) =

S = f ( 3) − f ( −1) .
A. S = ln 4035 .

B. S = ln 2 .

C. S = 4 .

x

− 9x + C .

x


+C .

1
, f ( 0) = 2022 , f ( 2) = 2023 . Tính
x −1
D. S = 1 .

1
3 6

Câu 31: Rút gọn biểu thức P = x . x với x  0 , ta được
A. P = x .

1
9

1
3

B. P = x .

C. P = x .

D. P = x 2 .

log2 ( ab )

Câu 32: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn 4

= 3a . Giá trị của a b2 bằng

A. 12 .
B. 2 .
C. 6 .
D. 3 .
3
Câu 33: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = − x + 2 x − 1 tại điểm M (1;0) là
Trang 3/5 - Mã đề 101


A. y = x − 1 .
B. y = x + 1 .
C. y = − x + 1 .
D. y = − x − 1 .
Câu 34: Cho mặt cầu có bán kính bằng 3a . Thể tích khối cầu bằng
B. 12 a3 .
C. 9 a 3 .
D. 18 a3 .
A. 36 a3 .
Câu 35: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn  −1;3 bằng

B. 2 .
C. −2 .
D. 4 .
A. 1 .
8
Câu 36: Với a là số thực dương tùy ý, log 3 a bằng
1
B. 8log3 a .
C. 8 − log3 a .

D. 8 + log3 a .
A. log3 a .
8
2x +1
Câu 37: Biết đường thẳng y = x − 2 cắt đồ thị hàm số y =
tại hai điểm phân biệt A và B có hồnh
x −1
độ lần lượt là xA , xB . Giá trị của biểu thức xA + xB bằng
B. 2.
C. 1.
D. 5.
A. 3.
x−2
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 38: Cho hàm số y =
x +1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( −;1) và (1; + ) .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( −; −1) và ( −1; + ) .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( −;1) và (1; + ) .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( −; −1) và ( −1; + ) .
Câu 39: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật với AB = 4a , BC = a , cạnh bên SD = 2a
và SD vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng

2 3
8
B. a 3 .
C. 3a3 .
D. 6a3 .
a .
3

3
Câu 40: Biết phương trình log 52 x − m log 5 x − 7 = 0 ( m là tham số) có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tích x1.x2 .
A.

A. x1.x2 = 5− m.
B. x1.x2 = −7.
C. x1.x2 = 5−7.
D. x1.x2 = 5m.
Câu 41: Cắt hình nón có chiều cao h bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là 8 2 . Thể tích của khối nón bằng
A.

16 2
.
3

B.

64
.
3

C. 16 2 .

D. 8 .

Câu 42: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f  ( x ) = x 2023 . ( x 2 + ( m + 2 ) x − 1 − m ) với m là tham số thực. Hỏi
có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ( −2023;2023) để hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng

( −;0) ?

B. 2021 .
C. 2022 .
D. 2024.
A. 2023 .
Câu 43: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA = 9a và SA ⊥ ( ABC ) . Gọi O là
trọng tâm của tam giác ABC ; P , Q lần lượt là hai điểm thuộc cạnh SB và SC thỏa

SP SQ 1
=
= . Thể
SB SC 3

Trang 4/5 - Mã đề 101


tích khối tứ diện AOPQ bằng
a3 3
a3 3
a3 3
a3 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
6
3

9
4
Câu 44: Cho hàm số f ( x) = mx4 + ( m + 8) x2 + 1 với m là tham số thực. Trên đoạn 0;2 , nếu giá trị lớn

nhất của hàm số bằng f (1) thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng

11
61
.
C. − .
D. 4 .
3
3
Câu 45: Cho lăng trụ ABCD. ABC D có đáy ABCD là hình thoi có cạnh a , BAD = 60 và AA = a 5 .
Biết rằng mặt phẳng ( AACC ) vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng ( AACC ) , ( AABB ) tạo với nhau
A. −21 .

B.

góc 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABCD. ABC D .
a3 5
a3 5
a3 5
a3 5
A. V =
.
B. V =
.
C. V =
.

D. V =
.
2
4
3
6
Câu 46: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
log 2023 ( x + m ) + log 1 ( x 2 − x + 2m ) = 0 có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của S .
2023

A. 0 .
B. −3 .
C. −3 .
D. −2 .
Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng ABC  ABC  có đáy ABC là tam giác vng cân tại B có BC = a 2 và
góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng ( BCCB) bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ ABC. ABC  là

a3 6
a3
a3
3
A.
.
B. a 6 .
C.
.
D.
.
3
6

4
Câu 48: Cho hàm số y = f ( x ) là hàm đa thức có f ( −3)  0 và đồ thị f  ( x ) như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số g ( x ) =  f ( x − 1) 

1982

B. 2 .
C. 1 .
D. 4 .
A. 3 .
Câu 49: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0;10 để bất phương trình

x2 + 2 x + m + 1
 2 x 2 + 4 x + 7 − 2m có nghiệm. Số phần tử của tập hợp S bằng
x2 + 2x + 2
B. 7 .
C. 10 .
D. 8 .
A. 9 .
x2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 125.5 − (12 x 2 − 12m + 37 ) 5m = 0 có
log 2

hai nghiệm phân biệt?
A. 2 .

B. 4 .

C. 1 .
------ HẾT ------


D. 3 .

Trang 5/5 - Mã đề 101


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

101
B
D

C
B
B
C
D
D
B
A
C
A
B
B
B
A
D
D
A
A
C
C
A
D
B
D
C
D
A
D
A
D

C
A
C
B
D
D
B
D
A
B
C
C
A
D
B
C
A
C

102
C
A
C
B
D
D
D
D
B
D

C
C
B
D
A
A
A
B
C
C
D
D
A
C
D
C
B
C
B
B
A
D
C
A
B
D
D
B
C
A

B
A
B
A
A
D
A
D
C
B

103
B
B
D
B
B
B
D
C
C
C
D
C
A
A
C
A
B
A

B
A
C
A
B
D
C
A
D
B
A
D
D
D
D
C
D
B
C
C
C
B
D
B
A
D
D
D
C
A

A
A

104
D
C
D
B
A
C
C
A
A
C
C
B
D
C
C
D
D
B
B
B
B
A
D
A
C
D

C
A
B
D
A
D
D
A
B
A
D
A
A
C
B
D
D
B
A
C
B
D
B
C

105
C
A
A
B

B
C
C
D
C
A
B
C
A
B
D
B
D
B
D
D
D
A
A
C
D
A
B
B
D
C
A
A
B
D

A
C
A
C
D
D
B
C
D
B
C
A
D
D
B
C

106
C
B
C
B
B
A
C
A
A
D
C
D

B
C
C
B
A
D
C
A
A
D
D
D
A
D
C
D
D
A
B
B
C
A
C
D
A
D
D
D
B
A

C
B
B
B
D
C
B
A

107
C
D
D
B
A
D
D
D
D
A
C
B
B
C
C
C
C
A
B
B

A
D
B
B
A
A
C
C
C
A
A
C
B
B
A
A
D
D
D
B
D
D
B
C
C
A
A
B
D
D


108
B
D
B
A
D
B
C
B
D
C
D
B
C
C
A
A
A
A
B
D
D
C
C
D
D
B
C
D

C
B
C
B
A
A
C
B
A
A
A
D
A
B
D
D
C
C
B
A
D
D

109
C
D
D
D
B
B

A
D
C
B
A
A
C
C
C
C
A
A
B
A
B
D
D
C
B
C
D
A
D
C
D
D
A
D
A
A

B
C
B
A
C
D
D
C
D
B
A
B
B
B

110
B
C
D
D
C
A
D
A
A
D
D
A
A
D

D
C
B
C
C
B
A
D
A
B
C
D
C
B
B
B
C
A
D
C
B
B
D
D
B
C
C
A
A
C

B
D
A
A
D
B

111
A
A
D
D
D
A
D
B
B
D
D
B
A
D
B
D
C
B
C
C
C
A

A
D
B
B
A
A
D
B
C
C
D
D
A
C
D
C
A
C
C
B
D
B
A
B
B
A
C
C

112

B
C
B
D
D
B
A
B
B
A
A
A
A
D
C
D
B
D
C
A
B
C
D
C
A
B
B
B
C
C

A
C
C
D
B
D
D
A
B
C
A
A
D
A
D
C
D
D
D
C

113
A
C
C
D
B
B
A
D

B
D
C
D
A
B
A
B
A
C
A
A
C
C
C
C
D
A
B
D
D
D
C
B
B
B
D
A
B
B

D
D
C
A
C
D
D
A
A
C
D
B

114
A
C
D
D
B
A
B
D
D
D
C
D
C
B
B
D

D
C
A
A
A
A
C
C
C
A
D
B
D
B
A
B
C
A
D
C
A
D
A
D
C
B
B
B
A
C

B
B
D
C

115
B
A
A
C
C
D
B
D
B
B
C
A
B
A
D
C
C
C
B
C
A
D
C
C

D
B
B
D
A
D
D
B
D
C
A
A
B
B
C
D
D
B
D
D
A
A
C
A
D
A

116
B
C

C
B
B
A
A
D
C
C
D
D
D
C
A
A
D
A
C
D
B
D
B
D
C
D
A
A
C
A
B
B

C
D
B
A
A
C
C
D
A
B
D
B
D
A
C
B
D
B

117
C
C
B
B
B
D
B
D
A
D

C
B
C
B
D
B
C
D
D
A
A
D
A
A
A
B
C
B
D
C
A
C
D
A
D
C
A
C
B
A

B
A
C
D
C
D
A
B
D
D

118
C
B
D
D
A
B
B
B
A
A
C
D
D
D
A
D
B
A

A
A
A
C
D
B
C
D
C
C
C
D
B
B
A
B
A
C
B
C
C
D
D
C
A
D
C
D
B
A

D
B

119
A
D
B
D
A
D
C
D
A
A
B
C
B
C
B
A
B
C
A
C
A
B
A
B
A
D

D
A
B
D
D
C
A
C
C
B
D
B
A
D
D
C
C
D
B
B
C
C
D
D

120
A
C
A
A

C
B
B
C
C
C
D
D
C
B
C
A
B
C
D
B
D
B
B
B
A
D
D
A
D
B
A
B
C
A

A
D
D
C
C
B
D
D
B
A
D
A
A
C
D
D

121
A
D
D
A
C
A
A
C
D
C
D
B

C
C
B
B
A
B
A
D
D
C
D
A
A
D
D
B
C
B
C
D
C
B
A
C
D
A
A
B
C
B

B
D
A
C
B
B
D
D

122
C
D
D
C
B
B
B
C
B
B
D
C
A
B
D
C
D
D
A
D

B
A
D
C
B
A
A
D
C
D
B
A
B
A
C
D
B
D
A
A
C
A
D
D
A
C
B
C
C
A


123
C
A
B
A
C
B
A
D
D
B
D
C
D
B
B
C
D
C
A
B
C
C
D
D
B
C
A
B

D
C
A
A
A
A
A
C
D
A
B
B
D
C
B
D
D
A
C
B
D
D

124
A
C
C
D
C
A

C
D
A
B
C
C
A
A
A
C
C
B
B
A
B
A
D
C
B
B
D
D
A
A
B
D
B
B
A
D

A
D
B
D
C
B
D
D
C
C
D
B
D
D


SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀM LONG

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG – LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TỐN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên: ............................................................................

Số báo danh:

.............

Mã đề 101

Câu 1. Hàm số y = 8 + 2 x − x 2 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (1; +  ) .

B. ( −;1) .

C. ( −2;1) .

D. (1;4 ) .

Câu 2. Có 3 cây bút đỏ, 4 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ
hộp bút?
A. 7 .
B. 12 .
C. 3 .
D. 4 .
3
2
Câu 3. Cho hàm số y = − x − mx + ( 4m + 9 ) x + 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của
m để hàm số nghịch biến trên khoảng ( −; + )
A. 7

B. 4

C. 5

D. 6

f ( x ) − f ( 3)
thỏa mãn lim
= 2 . Kết quả đúng là:
x →3
x −3
C. f ' ( x ) = 3.
D. f ' ( 2) = 3.

Câu 4. Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên
A. f ' ( x ) = 2.

B. f ' ( 3) = 2.

Câu 5. Cho hàm số f ( x ) , bảng xét dấu của f ( x ) như sau:

Hàm số y = f ( 3 − 2 x ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( 3;4 ) .

B. ( 0;2 ) .

C. ( − ; − 3) .

D. ( 2;3) .

2x +1
. Mệnh đề đúng là
x +1
A. Hàm số đồng biến trên hai khoảng ( −; −1) và ( −1; + ) , nghịch biến trên ( −1;1) .

Câu 6. Cho hàm số y =


B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên hai khoảng ( −; −1) và ( −1; + ) .
D. Hàm số nghịch biến trên hai khoảng ( −; −1) và ( −1; + ) .
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành.Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AD và BC.
Giao tuyến của (SMN) và (SAC) là:
A. SO ( O là tâm của ABCD)
B. SD
C. SG (G là trung điểm AB)
D. SF (F là trung điểm CD)
Câu 8. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x 4 − 4 x 2 + 5 tại điểm có hoành độ x = −1.
A. y = 4x − 2.
B. y = 4 x − 6.
C. y = 4 x + 2.
D. y = 4x + 6.
Câu 9. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên là f  ( x ) = ( x −1)( x + 3) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m thuộc đoạn  −10;20 để hàm số y = f ( x 2 + 3x − m ) đồng biến trên khoảng ( 0; 2 ) ?
A. 20 .
B. 18 .
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có SA

C. 16 .
D. 17 .
(ABCD), ABCD là hình chữ nhật tâm O.Gọi I là trung điểm

SC.Mệnh đề nào sau đây sai:
A. BD ⊥ (SAC)
B. OI ⊥ (ABCD)
C. BC ⊥ SB
D. SD

Câu 11. Cho hàm số y = x3 + 3x 2 − 9 x + 15 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ?

⊥ DC

A. Hàm số đồng biến trên ( −; −3) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −3;1) .
Mã đề 101

Trang 1/6


C. Hàm số đồng biến trên (1;+ ) .
D. Hàm số đồng biến trên
.
Câu 12. Có tất cả bao nhiêu khối đa diện đều
A. 5.
B. 6.

C. 7.

D. 4.

cos x − 3
 
nghịch biến trên khoảng  ;  
cos x − m
2 
0  m  3
C. m  3 .
D. 

.
 m  −1

Câu 13. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số y =

0  m  3
B. 
.
 m  −1
Câu 14. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu vng góc của đỉnh lên đáy trùng với tâm của đáy.
B. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
C. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vng.
D. Hình chóp tứ giác đều có các cạnh bên bằng nhau.
Câu 15. Cho hình vng ABCD có tâm O ,cạnh 2a. Trên đường thẳng qua O và vng góc với mp(ABCD)
A. m  3 .

lấy điểm S. Biết góc giữa SA và (ABCD) bằng
A. SO=

3a

B. SO=

2a

.Độ dài SO bằng:
C. SO=

2

2

a

D. SO=

3
2

a

1
2
Câu 16. Điểm M có hồnh độ âm trên đồ thị ( C ) : y = x 3 − x + sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với
3
3
1
2
đường thẳng y = − x + là:
3
3
4
−16 

 1 9

A. M  −1; 
B. M ( −2;0)
C. M  −3;
D. M  − ; 


3
3 

 2 8

Câu 17. Giá trị của lim ( 2 x + 3) là:
x →1

A. -1.
B. 5
C. 0 .
D. 1
Câu 18. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên
AA ' = a 2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng A ' B và B ' C là:
2a
a 2
a
A.
B.
C. a 2
D.
.
3
3
3
a
ax − b
 3 − 2 x 
Câu 19. Cho 

. Tính E = ?
 =
b
 4 x − 1  ( 4 x − 1) 4 x − 1
A. E = −4
B. E = −1
C. E = 4
D. E = −16
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ (ABCD),SA=2a, AB=a, BC=2a.
Cơsin của góc giữa SC và DB bằng:
A.

−1
5

B.

1
5

C.

1
2 5

D.

2
5


Câu 21. Người ta sử dụng 7 cuốn sách Toán, 8 cuốn sách Vật lí, 9 cuốn sách Hóa học (các cuốn sách
cùng loại giống nhau) để làm phần thưởng cho 12 học sinh, mỗi học sinh được 2 cuốn sách khác loại.
Trong số 12 học sinh trên có hai bạn Tâm và Huy. Tính xác suất để hai bạn Tâm và Huy có phần thưởng
giống nhau.
1
5
19
1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
22
18
66
11
Câu 22. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:

Mã đề 101

Trang 2/6


3
2

1
f ( x ) ) − ( f ( x ) ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
(
3
A. ( 2; 3) .
B. (1; 2 ) .
C. ( −; 1) .

Hàm số y =

D. ( 3; 4 ) .

Câu 23. Đạo hàm của hàm số y = 4 − x 2 là:
−x
− 2x
1
x
A. y , =
B. y , =
C. y , =
D. y , =
2
2
2
4− x
4 −x
2 4 −x
2 4 − x2
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và B, AD=2BC, SA ⊥
(ABCD).Gọi E,M lần lượt là trung điểm của AD và SD.K là hình chiếu của E trên SD. Góc giữa (SCD) và

(SAD) là:
A. góc AKC
B. góc EKC
C. góc CSA
D. góc AMC
Câu 25. Đạo hàm của hàm số y = x.sin x bằng
A. y = sin x − x.cos x .
B. y = x.cos x .
C. y = sin x + x.cos x .
D. y = − x.cos x .
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Hàm số y = f ( x ) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −; −2 )

B. ( 0;2 )

C. ( −2;0 )

D. ( 0;+ )

Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có SA ⊥ (ABC), đáy ABC vuông tại A. Mệnh đề nào sau đây sai:
A. góc giữa (SBC) và (SAC) là góc SCB
B. (SAB) ⊥ (ABC)
C. (SAB) ⊥ (SAC)
D. Vẽ AH ⊥ BC,H thuộc BC. Góc giữa (SBC) và (ABC) là góc AHS
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có SA ⊥ (ABCD), ABCD là hình chữ nhật có AB=a, AD=2a, SA= a
.Tang của góc giữa (SBD) và (ABCD) bằng:
A.


2 5
5

B.

3 5
2

C.

15
3

D.

3

15
2

3


1
Câu 29. Đạo hàm của hàm số y =  x 2 −  bằng:
x 


3 ( x3 + 1)


3 ( x3 − 1) ( 2 x3 + 1)
 2 1

1 
A.
B. 3  x − 
C.  2x + 2 
D.
x
x 
x2
x4


Câu 30. Một chất điểm chuyển động có phương trình S = t 3 − 3t 2 − 9t + 2 , trong đó t được tính bằng giây và
S được tính bằng mét. Gia tốc tại thời điểm vận tốc bị triệt tiêu là:
A. −9m / s 2
B. 9m / s 2
C. −12m / s 2
D. 12m / s 2

Mã đề 101

2

2

3

2


Trang 3/6


Câu 31. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = − x3 − 6 x2 + ( 4m − 9) x + 4 nghịch
biến trên khoảng ( −; −1) là
3

C.  −; − 
4

Câu 32. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau

A.  0; + )

B. ( −;0

 3

D.  − ; + 
 4


Hàm số y = f ( x ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −; −2) .

B. ( −2;2) .

C. ( −1;0 ) .


D. ( −2; + ) .

Câu 33. Cho hình đa diện đều loại 4;3 có cạnh bằng a . Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình
đa diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. S = 8a 2 .
B. S = 6a 2 .
C. S = 10a 2 .
D. S = 4a 2 .
Câu 34. Số cạnh của một hình lăng trụ có thể là số nào dưới đây
A. 2021 .
B. 2020 .
C. 2018 .
D. 2019 .
Câu 35. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng 3a. Khoảng cách từ A đến
mp(SCD) bằng:

a 14
4
Câu 36. Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vng tâm O,cạnh bằng a 2 , SA=2a. Cơsin
A.

a 14
3

B.

a 14
2

C.


a 14

D.

C.

21
7

D.

của góc giữa (SDC) và (SAC) bằng:
A.

21
3

B.

21
2

 x2 −1

Câu 37. Cho hàm số f ( x ) =  x − 1
ax + 1


A. a = 1


21
14

khi x  1

. Tìm a để hàm số liên tục trên
khi x  1

B. a = −1

C. a = 3

D. a =

1
2

Câu 38. Cho lim f ( x ) = −2 . Tính lim  f ( x ) + 4 x − 1 .
x →3
x →3
9
A. 6 .
B. .
C. 11 .
D. 5 .
Câu 39. Trên giá sách có 4 quyển sách tốn, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Xác suất để 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là tốn bằng:
A. 5
B. 2

C. 37
D. 1
7
21
42
42
3
2
Câu 40. Hàm số y = 2 x + 3x − 12 x + 2021 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. ( −;0 ) .

B. ( −; −2 ) .

C. (1; +  ) .

D. ( −2;1) .

Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O.Gọi M,N lần lượt trung điểm của
SA,SB. Giao tuyến của (MNC) và (ABD) là:
A. OA
B. OM
C. ON
D. CD
n−2
, n  1. Tìm khẳng định sai.
Câu 42. Cho dãy số ( un ) với un =
3n + 1

Mã đề 101


Trang 4/6


1
8
19
.
B. u21 = .
C. u3 = .
10
31
64
Câu 43. Trong các hình dưới đây hình nào khơng phải đa diện lồi?

A. u10 =

D. u50 =

47
.
150

A. Hình (II).
B. Hình (III).
C. Hình (I).
D. Hình (IV).
Câu 44. Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm tam giác ABD,M là điểm thuộc cạnh BC sao cho
MB=2MC.Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. MG//(ABD)
B. MG//(BCD)

C. MG//(ACD)
D. MG//(ABC)
Câu 45. Biết ( H ) là đa diện đều loại 3;5 với số đỉnh và số cạnh lần lượt là a và b . Tính a − b .
A. a − b = 10 .

B. a − b = −18 .

C. a − b = 18 .

D. a − b = −8 .

Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có , SA ⊥ (ABCD), đáy ABCD là hình chữ nhật có BC= a 2 , AB=

a 3 .Khoảng cách giữa SD và BC bằng:
3a
A. a 3
B.
4

C.

a 3
2

D.

2a
3

Câu 47. Cho hàm số y = x3 − 3x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0; 2 )
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2;+ )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 0; 2 )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −;0 )
Câu 48. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −; −2 )
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −2;0 )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −;0 )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0; 2 )
Câu 49. Cho hàm số f ( x ) , đồ thị hàm số y = f ( x) như hình vẽ dưới đây.

Hàm số y = f ( 3 − x ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −1;2 ) .
Mã đề 101

B. ( − ; −1) .

C. ( 4;6 ) .

D. ( 2;3) .
Trang 5/6


Câu 50. Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?

A. 10 .

B. 7 .


C. 12 .

D. 11 .

------ HẾT ------

Mã đề 101

Trang 6/6


SỞ GD-ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀM LONG
---------------

ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2022-2023
BÀI THI MƠN: TỐN 12
(Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề)

Câu

1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

101

102


C
A
A
B
A
C
A
D
B
A
D
A
D
B
B
B
B
B
B
B
C
D
A
B
C
C
A
D
D
D

C
C

C
A
A
C
B
C
D
A
C
B
C
A
A
A
B
D
D
B
B
A
D
C
A
D
C
B
D

A
A
A
A
C

MÃ ĐỀ
103
104

B
B
C
C
A
C
C
D
C
C
C
B
B
A
B
B
A
B
C
C

A
A
D
D
A
A
B
C
D
D
A
B

D
C
A
D
D
A
C
B
B
D
B
C
A
B
C
B
B

D
D
D
B
A
D
B
C
B
B
A
A
B
B
B

105

106

A
A
A
B
A
A
B
B
D
A

A
A
A
A
C
D
C
B
A
B
D
A
C
B
C
B
D
C
B
D
B
A

A
A
C
C
B
C
B

D
C
B
D
B
D
C
C
C
B
D
B
B
A
C
C
B
A
A
C
A
D
A
B
B


33
34
35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

B
D
B
C
A
B
C
D
D
D
D
C
B
A

A
D
A
A

A
A
C
C
A
A
B
B
A
B
B
C
D
A
C
A
A
D

D
A
D
C
B
C

D
C
A
A
D
C
B
D
D
C
A
B

C
D
D
C
B
B
B
D
C
A
D
C
B
C
B
B
B

D

B
C
B
C
C
A
C
B
C
C
B
B
C
B
D
C
A
B

C
D
B
B
C
B
D
A
D

B
B
B
B
D
C
A
C
A



×