Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT MÔN TOÁN NĂM 2023 CÓ ĐÁP ÁN 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.3 MB, 23 trang )

ĐỀ THI THỬ
TỐT NGHIỆP THPT 

MƠN

TỐN
2023 

Sevendung Nguyen


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Bài thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 047

Câu 1. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo cơng thức nào dưới đây?
4
A. S =  R 2
B. S = 16 R 2
C. S =  R 2 .
D. S = 4 R 2
3
Câu 2. Số phức liên hợp của số phức z = 2 + 3i là


A. 3 + 2i .
B. 2 − 3i .
C. −2 + 3i .
D. 3 − 2i .
Câu 3. Cho khối hình trụ có bán kính đáy r = 6 và chiều cao h = 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 108 .
B. 18 .
C. 54 .
D. 36 .
4
2
Câu 4. Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 5x − 6 x + 1 là
x4
+ 2 x2 − 2x + C .
4
5
3
C. 20 x − 12 x + x + C .
D. x5 − 2 x3 + x + C .
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có tâm I (1; −4;0) và bán kính bằng 3. Phương trình

A. 20 x3 − 12 x + C .

B.

của ( S ) là
A. ( x + 1)2 + ( y − 4)2 + z 2 = 3 .

B. ( x − 1)2 + ( y + 4)2 + z 2 = 3 .


C. ( x − 1)2 + ( y + 4)2 + z 2 = 9 .

D. ( x + 1)2 + ( y − 4)2 + z 2 = 9 .

Câu 6. Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên

và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Khi đó số điểm cực trị của hàm số y = f ( x ) là
A. 3.

B. 4.

C. 1.

D. 2.

Câu 7. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Hàm số y = f ( x ) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −; − 2 )

B. ( 0; +  )

C. ( −3;1)

1/6 - Mã đề 047

D. ( −2; 0 )



2x + 1

x−2

Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
1
B. y = .
2

A. y = 1.

C. x = 2.

D. y = 2.

Câu 9. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = x3 + x 2 − 2 ?
A. M ( −1; −1) .

B. N ( −1; − 2 ) .

C. P ( −1;0 ) .

D. Q ( −1; 2 ) .

Câu 10. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình bên dưới. Giá trị cực tiểu của hàm số là

A. 2 .

B. 4 .


C. −4 .

D. −2 .

1
C. y = e x − .
x

1
D. y = e x + .
x

Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y = e − ln x .
x

ex
A. y = .
x

B. y = xe x .

Câu 12. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : 2 x − 3 y + 2 z + 4 = 0 . Vectơ nào sau
đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( P ) ?
A. v1 ( 2; −3; 2 ) .

B. v1 ( −3; 2; 4 ) .

C. v2 ( 2; −3; 4 ) .


D. v4 ( 4; 2; −3) .

C. D = (0; + ).

D. D = R \ −1.

Câu 13. Tập xác định của hàm số y = log3 ( x + 1) là
A. D = (−1; + ).

B. D = (−; − 1).

Câu 14. Cho khối chóp có diện tích đáy B =1011 và chiều cao h = 6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 4044.

B. 3033.

C. 2022.

D. 6066.

Câu 15. Kí hiệu Ank là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử (1  k  n ) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Ank =

n!
.
( n + k )!

B. Ank =

n!

.
k !( n − k )!

C. Ank =

n!
.
( n − k )!

D. Ank =

n!
.
k !( n + k )!

Câu 16. Cho cấp số cộng ( un ) có: u1 = −1; d = 1 . Số hạng thứ 2 của cấp số cộng này là
A. 0 .

B. 0, 6 .
3

Câu 17. Nếu


1

A. −1 .

f ( x ) dx = 5,


5


3

C. 1 .

D. −2 .

5

f ( x ) dx = −2 thì  2 f ( x)dx bằng

B. 6 .

1

C. 8 .

D. 7 .

3

Câu 18. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu



3

f ( x)dx = 2 thì tích phân


0

  x − 2 f ( x) dx có giá trị
0

bằng
5
1
.
B. 7 .
C. 5 .
D. .
2
2
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M (3; −1; 4) và có một vectơ chỉ phương
u = (−2; 4;5) . Phương trình của d là

A.

2/6 - Mã đề 047


 x = 3 − 2t

A.  y = −1 + 4t .
 z = 4 + 5t


 x = 3 − 2t


B.  y = 1 + 4t .
 z = 4 + 5t


 x = −2 + 3t

C.  y = 4 − t .
 z = 5 + 4t


 x = 3 + 2t

D.  y = −1 + 4t .
 z = 4 + 5t


Câu 20. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h. Thể tích V của khối chóp đã cho được tính theo
cơng thức nào dưới đây?
2
1
1
A. V = Bh .
B. V = Bh .
C. V = Bh .
D. V = Bh .
3
3
2
Câu 21. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác ABC vng tại A có BC = 2a ,

AB = a 3 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( BCC B ) là
a 21
a 7
a 3
a 5
.
B.
.
C.
.
D.
.
7
3
2
2
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hai điểm A (1;3; 2 ) , B ( 3;5; −4 ) . Phương trình mặt phẳng

A.

trung trực của AB là
x -3 y -5 z + 4
=
=
. B. x + y − 3z − 9 = 0.
A.
C. x + y − 3z + 2 = 0.
D. x + y − 3z + 9 = 0.
1
1

-3
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (−1;3; 2) và mặt phẳng ( P) : x − 2 y + 4 z + 1 = 0 . Đường thẳng
đi qua M và vng góc với ( P ) có phương trình là
x −1 y + 3 z + 2
x −1 y + 3 z + 2
.
B.
.
=
=
=
=
1
−2
1
1
−2
4
x +1 y − 3 z − 2
x +1 y − 3 z − 2
C.
.
D.
.
=
=
=
=
1
−2

4
1
−2
1
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A (1;1; 4 ) , B ( 5; −1;3) , C ( 3;1;5)

A.

và điểm D ( 2; 2; m ) , với m là tham số. Xác định m để bốn điểm A, B, C và D tạo thành bốn đỉnh của hình
tứ diện.
A. m  4.
B. m  .
C. m  6.
D. m  0.
Câu 25. Cho log 2 6 = a . Khi đó giá trị của log 3 18 được tính theo a là
A. a .

B. 2a + 3 .

C.

a
.
a +1

D.

2a − 1
.
a −1


Câu 26. Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình log 1 ( 3 − x )  −1 là
2

A. S = (1; + ) .

B. S = ( −;1) .

C. S = ( 3; + ) .

D. S = (1;3) .

Câu 27. Phương trình log 2 (3x − 2) = 2 có nghiệm là
4
2
.
B. x = 2 .
C. x = .
3
3
Câu 28. Cho a  0, a  1 , biểu thức D = log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?

A. x =

D. x = 1 .

1
.
3
Câu 29. Cho số phức z = a + bi ( a, b  ) thỏa mãn (1 + i ) z − ( 3 + 2i ) = 1 − 4i . Giá trị của a + b bằng


A. −3 .

B. 3.

A. 0 .

B. 2 .
5

Câu 30. Cho hai tích phân



−2

f ( x ) dx = 8 và

1
C. − .
3

D.

C. 1 .

D. −2 .

−2


 g ( x ) dx = 3 . Hãy tính tích phân: I =
5

3/6 - Mã đề 047

5

  f ( x ) − 4 g ( x ) − 1 dx

−2


A. −11 .

B. 27 .

C. 3 .

D. 13 .

Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn z − 2i là số thực và z − 4 + 9i là số thuần ảo. Khi đó số phức w =
1 1
A. z = + i .
5 10

B. w =

1 1
− i.
5 10


C. z = 4 − 2i .

1

z

D. z = 4 − 2i .

Câu 32. Biết  f ( x ) dx = x 2 + C . Tính  f ( 2 x ) dx
A.  f ( 2 x ) dx =

1 2
x +C .
2

B.  f ( 2 x ) dx =

C.  f ( 2 x ) dx = 2 x 2 + C .

1 2
x +C .
4

D.  f ( 2 x ) dx = 2 x 2 + C .

Câu 33. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = x3 − 2 x 2 − 4 x + 1 trên đoạn 1;3 .
f ( x ) = −2 .
A. max
1;3


f ( x ) = −7 .
B. max
1;3

f ( x ) = −4 .
C. max
1;3

D. max f ( x ) =
1;3

67
.
27

Câu 34. Đồ thị hàm số nào sau đây có dạng như đường cong hình dưới đây?

A. y = − x3 + 3x 2 + 2.

B. y = x3 − 3x 2 − 1.

C. y = x3 − 3x 2 + 2.

D. y = x 4 − 3x 2 + 2.

Câu 35. Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi từ hộp. Xác suất 2 bi được chọn có đủ hai
màu là
5
5

2
1
A.
.
B. .
C. .
D. .
324
9
9
4
Câu 36. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
x −1
A. y = x3 + x − 2 .
B. y = x + 1 .
C. y = − x 4 + 2 x 2 + 1.
D. y =
.
x +1
Câu 37. Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AA .
A. 90 .
B. 45 .
C. 30 .
D. 60 .
Câu 38. Cho số phức z = −3 + 4i. Môđun của − z là
A. 4 .
B. 3 .
C. 5 .
D. 7 .
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm là f  ( x ) = 2 x2 − x − 3, x 


. Biết F ( x ) là nguyên hàm của

hàm số f ( x ) và tiếp tuyến của F ( x ) tại điểm M ( 0;2 ) có hệ số góc bằng 0. Khi đó F (1) bằng
A.

−7
.
2

B.

7
.
2

C.

1
.
2

D.

−1
.
2

c
= 0 có hai nghiệm phức. Gọi A , B là hai điểm biểu diễn của hai

d
c
nghiệm đó trên mặt phẳng Oxy . Biết tam giác OAB đều, tính P = c + 2d với là phân số tối giản.
d
A. P = 18 .
B. P = −10 .
C. P = −14 .
D. P = 22 .

Câu 40. Cho phương trình x 2 − 4 x +

Câu 41. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO, A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng
4/6 - Mã đề 047


cách từ O đến ( SAB ) bằng
A. a 5

a 3
và SAO = 300 , SAB = 600 . Độ dài đường sinh của hình nón theo a bằng
3

C. a 2

B. 2a 3

D. a 3

Câu 42. Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:


 9 
Số nghiệm thuộc đoạn 0;  của phương trinh f ( cos x ) = 2 là
 2 
A. 19 .
B. 16 .
C. 18 .

(

)

D. 17 .

Câu 43. Số giá trị nguyên dương của m để bất phương trình 2 x + 2 − 2 ( 2 x − m )  0 có tập nghiệm chứa
khơng q 6 số nguyên là
A. 31 .
B. 63 .
C. 32 .
D. 64 .
Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh là a . Tam giác AAB cân tại A
và nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt đáy, mặt bên ( AAC C ) tạo với mặt phẳng ( ABC ) một góc
45 .Thể tích của khối lăng trụ ABC. ABC là

3a 3
.
8
x y −1 z − 2
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : =
và mặt
=

1
1
−1
( P) : x + 2 y + z − 4 = 0 . Hình chiếu vng góc của d lên ( P ) là đường thẳng có phương trình:
A. V =

A.

3a 3
.
4

B. V =

x y +1 z + 2
.
=
=
2
1
−4

B.

3a 3
.
32

C. V =


x y −1 z − 2
.
=
=
3
−2
1

C.

3a 3
.
16

x y −1 z − 2
.
=
=
2
1
−4

Câu 46. Cho hàm số y = f ( x ) . Đồ thị của hàm số y = f  ( x ) liên tục trên

D. V =

D.

phẳng


x y +1 z + 2
.
=
=
3
−2
1

như hình bên dưới.

Hàm số g ( x ) = f ( x 2 ) có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 .

B. 3 .

C. 5 .

D. 4 .

Câu 47. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 = z2 = 2 và z1 + z2 = 10 . Tìm giá trị lớn nhất của

(

)

P = ( 2 z1 − z2 ) 1 + 3i + 1 − 3i
A. 6 .

B. 18 .


C. 34 .

D. 10 .

Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x ) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Biết hàm số f ( x ) đạt
cực trị tại ba điểm x1 , x2 , x3 thỏa mãn x1 + 1 = x2 = x3 − 2 . Gọi S1 và S 2 là diện tích của hai hình phẳng được
5/6 - Mã đề 047


gạch trong hình bên. Tỉ số

S1
bằng
S2

1
1
1
1
.
B.
.
C.
.
D.
.
10
11
13
12

Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m sao cho bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x  ?
A.

log3 ( x 2 + 2mx + 2m2 − 1)  1 + log 2 ( x 2 + 2 x + 3) .log 3 ( x 2 + 3) .

A. 3 .

B. 2 .

C. 4 .

D. 1 .
5
2
2
2
Câu 50. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S) : ( x − 1) + ( y + 1) + z = , mặt phẳng
6
( P ) : x + y + z − 1 = 0 và điểm A (1;1;1) . Điểm M thay đổi trên đường tròn giao tuyến của ( P ) và (S) . Giá trị
lớn nhất của P = AM là
A.

2 3
.
3

B.

2.


C.

3 2
.
2

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 047

D.

35
.
6


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

ĐÁP ÁN MƠN TỐN
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
887
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

D

C
B
A
B
C
B
C
C
C
A
D
D
A
C
B
D
B
C
D
C
B
A
BC
D
D
C
D
C
C
C

B
A
C
C

KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023

047

987

508

D
B
A
D
C
A
D
D
B
B
C
A
A
C
C
A

B
D
A
D
C
B
C
C
D
D
B
D
D
D
B
CD
A
C
B

B
D
A
C
D
B
C
D
D
A

A
D
B
D
A
B
A
C
D
B
A
A
C
C
C
A
BC
D
D
C
A
B
D
B
A

D
A
C
B

A
D
B
C
D
B
A
A
B
A
A
D
C
D
D
B
A
A
A
B
D
B
D
CD
A
C
A
C
A
C

B
1


36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

B
A
A
D
C
C
D
B
A
C

B
C
D
B
B

A
A
C
C
D
C
D
C
C
C
C
D
D
B
D

A
D
A
C
C
D
A
B

B
B
D
D
B
C
A

A
B
B
C
D
C
C
C
C
D
D
D
C
C
A

2


SỞ GD& ĐT HƯNGYÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC


(Đề thi gồm 06 trang)

ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - KHỐI 12
NĂM HỌC: 2022 – 2023
Mơn thi: TỐN
(Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề)

Họ, tên thí sinh:…………………………………Lớp …. ..Số báo danh:……………….
ax 4

bx 2

Mã đề 300

có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 1:

Cho hàm số y

Câu 2:

A. a 0, c 0
B. a 0, c 0
C. a 0, c 0
D. a 0, c 0
Cho hàm số f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại?

Câu 3:


A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Mỗi hình dưới đây gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó).

Câu 4:

Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình nào khơng phải là đa diện lồi?
A. Hình 3.
B. Hình 4.
C. Hình 2.
Cho hàm trùng phương y f x có đồ thị như hình vẽ.

c

Số nghiệm thực của phương trình f x
Câu 5:

Câu 6:

A. 0.

B. 3.

A. M  1; 4  .


B. M 1; 4  .

D. Hình 1.

8 là

C. 4.
Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y  x 3  3 x 2 ?
Cho hàm số y  f  x  liên tục trên

Hình 4

C. M  1; 2  .

D. 2.
D. M 1; 2  .

và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 3
B. 1
C. 2
Trang 1 –Mã đề 300-Toán 12

D. 4


Câu 7:


Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a, b, c là
A. V  a3bc .

Câu 8:

1
abc .
2

C. V  abc .

D. V 

3  3x
x3
C. y  3

D. y  3 .

Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
A. x  3

Câu 9:

1
B. V  abc .
3

B. x  3


Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3; 4 là
A. f  4  .

C. f  2  .

B. f  3 .

D. f 1 .

Câu 10: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?

A.  1;0  .

3

C.  ;  
2


3

B.  1; 
2


D.  0;1


Câu 11: Cho cấp số cộng  un  có số hạng đầu u1  3 và công sai d  4 . Giá trị của u4 bằng
A. 22
B. 17
Câu 12: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

C. 12

D. 15

Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?
A. x  3 .
B. x  2 .
C. x  4 .
Câu 13: Hàm số y  f  x  liên tục trên

1
2

1
2

và có đạo hàm f   x    x 2  x  . Giá trị nhỏ nhất của

hàm số trên  0;3 là
A. f  0  .

D. x  1

B. f 1 .


C. f  2  .

D. f  3 .

C. y  x3  x  2 .

D. y  x 2  x  2

Câu 14: Hàm số nào sau đây đồng biến trên (; ) ?
A. y  x3  x  1 .

B. y  x 4  x 2  2 .

Trang 2 –Mã đề 300-Toán 12


Câu 15: Hình đa diện nào dưới đây khơng có tâm đối xứng?

Tứ diện đều.

Bát diện đều.

Hình lập phương.

Lăng trụ lục giác đều.

A. Bát diện đều.
B. Khối lập phương
C. Khối tứ diện đều.

Câu 16: Khối đa diện nào sau đây có số mặt nhỏ nhất?

Khối tứ diện đều.

Khối chóp tứ giác.

A. Khối chóp tứ giác.

Khối lập phương.

B. Khối tứ diện đều.

D. Lăng trụ lục giác đều.

Khối 12 mặt đều.

C. Khối lập phương.

D. Khối 12 mặt đều.

a 2
, SA  ( ABCD), SA  a 3.
2
Gọi  là góc giữa SC và mp ( ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

Câu 17: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh

B. cos  

A.   300.


Câu 18: Có bao nhiêu số nguyên m
(0;

3
.
3

C. tan   1 .

10 để hàm số y

x3

3x 2

D.   600.
mx

1 đồng biến trên khoảng

).

A. 13.
B. 3.
C. 7 .
D. 6.
Câu 19: Cho hàm số y  f  x  liên tục có đạo hàm trên , có đồ thị như hình vẽ. Đặt g  x   f  f  x   .
Số nghiệm thực của phương trình g   x   0 là


A. 14
B. 12
C. 8
D. 10
Câu 20: Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh bằng a . Thể tích khối tứ diện ABDB bằng

a3
2a 3
A.
B.
.
C.
6
3
Câu 21: Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6 .
B. 8 .
C.
2 x
Câu 22: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y

x 3
3.
A. x 2 .
B. x
C.

a3
.
2


a3
D.
.
3

4.

D. 2 .

y

Câu 23: Đồ thị hàm số y   x  x  2 cắt trục Oy tại điểm
4

2

Trang 3 –Mã đề 300-Toán 12

1.

D. y

3.


A. A  0; 2  .

B. A  2;0  .


C. A  0;  2  .

D. A  0;0  .

Câu 24: Cho khối chóp có thể tích bằng 32cm3 và diện tích đáy bằng 16cm2 . Chiều cao của khối chóp
đó là
A. 4cm .
B. 6cm .
C. 3cm .
D. 2cm .
Câu 25: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  ; 1 .

B.  0;1 .

C.  1;0  .

D.  ;0  .

Câu 26: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 4  10 x 2  2 trên đoạn

 1; 2 . Tổng M  m bằng:
A. 27 .
B. 29 .
C. 20 .
Câu 27: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. f  x   x3  3x 2  3x  4 .


D. 5 .

B. f  x   x 2  4 x  1 .

2x 1
.
x 1
Câu 28: Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AA .
A. 90 .
B. 45 .
C. 60 .
D. 30 .
Câu 29: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:
C. f  x   x 4  2 x 2  4 . D. f  x  

Số nghiệm của phương trình f  x   2  0 là
A. 2 .

B. 1 .

C. 3 .

D. 4 .

Câu 30: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x    x  1  x 2   4m  5  x  m2  7m  6  , x  .
3

Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để hàm số g  x   f  x  có 5 điểm cực trị?
A. 4.
B. 2.

C. 5.
D. 3.
Câu 31: Khối chóp có diện tích đáy là B , chiều cao bằng h . Thể tích V của khối chóp là
1
1
1
A. V  Bh .
B. V  Bh .
C. V  Bh .
D. V  Bh .
6
2
3
Câu 32: Cho cấp số nhân  un  có số hạng đầu u1  5 và u6  160. Công sai q của cấp số nhân đã cho

A. q  2.

B. q  2.

C. q  3.

Trang 4 –Mã đề 300-Toán 12

D. q  3.


Câu 33: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên 1;  

3 x
x2

.
C. y   x3  x  1 .
D. y 
.
2x  3
x 1
Câu 34: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  BCD  bằng:
A. y  x 4  x 2  3 .

B. y 

a 3
a 3
.
B.
.
4
3
Câu 35: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là

A.

2

A. C8 .

C.

a 6
.

3

D.

2

C. A8 .

B. 82 .

a 6
.
2

D. 28 .

Câu 36: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' cạnh bằng 1 . Gọi M là trung điểm cạnh BB ' .
Mặt phẳng ( MA ' D) cắt cạnh BC tại K . Thể tích khối đa diện lồi A ' B ' C ' D ' MKCD bằng
1
7
.
C.
.
17
24
Câu 37: Đồ thị hàm số  C  : y  2 x  1 có mấy đường tiệm cận
2x  3

A.


7
.
24

B.

D.

A. 1
B. 2
C. 3
Câu 38: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ?
A. y

x 2
.
x 2

B. y

x
x

2
.
2

C. y

17

.
24

D. 0

x 2
.
x 2

D. y

Câu 39: Tứ diện đều ABCD số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng
A. 45 .
B. 30 .
C. 90 .

x 2
.
x 2

D. 60 .

Câu 40: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng tâm O , SA   ABCD  . Gọi I là trung
điểm của SC . Khoảng cách từ I đến mặt phẳng  ABCD  bằng độ dài đoạn thẳng nào?
A. IB .

B. IC .

C. IA .


Câu 41: Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x    x  1 x  2  với mọi x 
3

tại
A. x  1 .
B. x  1 .
Câu 42: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

C. x  2 .

D. IO .
. Hàm số đã cho đạt cực đại
D. x  2 .

Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 43: Chọn ngẫu nhiên hai số trong 30 số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để trong hai số được
chọn có ít nhất một số chẵn.
14
22
1
7
A.
.
B.
.
C.

.
D.
.
15
15
29
29

Trang 5 –Mã đề 300-Toán 12


Câu 44: Cho hàm số y 
dương và
A. 72

xm
a
( m là tham số thực). Biết max y  2 khi m  , với a , b là các số nguyên
2
x 4
b

a
là phân số tối giản. Tính S  a  b .
b
B. 9
C. 69

Câu 45: Cho hàm số y
y


f x , y

f x và y

(đồ thị y

g x liên tục trên

, các hàm số

g x có đồ thị như hình vẽ dưới đây

g x đậm hơn). Hàm số y

đạt cực tiểu tại điểm
1.
A. x0

B. x0

2.

C. x0

D. x0

3.

0.


D. 71 .

f x

1

g x

1

Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, cạnh bên SA vng góc với mặt
phẳng đáy (tham khảo hình vẽ) và SA a 2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng bao nhiêu?

A.

a3 2
.
6

B.

a3 2
.
4

C.

a3 2
.

3

D. a3 2.

Câu 47: Cho khối chóp S.ABC. Gọi A/, B/, C/ là trung điểm của SA, SB, SC. Tỉ số thể tích

V

S.A / B/ C/

VS.ABC

bằng bao nhiêu?

1
3
1
.
B. .
C.
.
16
8
8
Câu 48: Hình bát diện đều thuộc khối đa diện đều nào sau đây?
A. 4;3 .
B. 3;4 .
C. 5;3 .
A.


D.

1
.
6

D. 3;3 .

Câu 49: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x    x2  1  x  2  , x 
3

. Hàm số có bao nhiêu điểm

cực trị?
A. 1 .
B. 3 .
C. 5 .
D. 2 .
Câu 50: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. y

x4

x2

1.

B. y


2x 1
.
x 1

C. y

x3

3x

1.

.................................... HẾT ....................................
Trang 6 –Mã đề 300-Toán 12

D. y

x 1
.
x 1


HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 12- KSCL LẦN I- NĂM HỌC 2022-2023

1.B
11.D
21.B
31.D
41.A


1.D
11.C
21.A
31.A
41.C

1.B
11.A
21.B
31.C
41.B

1.B
11.D
21.C
31.A
41.C

1.B
11.D
21.B
31.D
41.A

1.C
11.A
21.B
31.D
41.A


1.D

2.A
12.D
22.B
32.B
42.D

2.A
12.D
22.B
32.C
42.D

2.B
12.D
22.A
32.D
42.D

2.B
12.A
22.B
32.D
42.C

2.A
12.D
22.B
32.B

42.D

2.B
12.D
22.B
32.B
42.D

2.A

3.C
13.D
23.A
33.A
43.C

3.C
13.D
23.B
33.A
43.C

3.B
13.D
23.A
33.A
43.D

3.D
13.D

23.A
33.D
43.D

3.C
13.D
23.A
33.A
43.C

3.B
13.D
23.A
33.A
43.C

3.C

4.D
14.C
24.B
34.C
44.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 300
5.A
6.C
7.C
15.C
16.B

17.D
25.C
26.C
27.A
35.A
36.D
37.B
45.C
46.C
47.A

8D
18.C
28.A
38.C
48.B

9.A
19.B
29.D
39.C
49.B

10.D
20.A
30.D
40.D
50.D

4.C

14.D
24.A
34.D
44.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 301
5.D
6.A
7.D
15.C
16.C
17.B
25.B
26.C
27.C
35.B
36.C
37.C
45.A
46.B
47.B

8.B
18.D
28.A
38.D
48.D

9.D
19.C

29.A
39.A
49.D

10.A
20.B
30.D
40.D
50.B

4.A
14.D
24.B
34.D
44.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 302
5.C
6.D
7.A
15.D
16.C
17.C
25.C
26.C
27.A
35.C
36.D
37.C
45.D

46.B
47.A

8.C
18.B
28.A
38.C
48.C

9.C
19.D
29.B
39.A
49.A

10.D
20.C
30.C
40.B
50.D

4.B
14.D
24.B
34.D
44.A

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 303
5.A
6.C

7.D
15.D
16.D
17.C
25.B
26.A
27.B
35.B
36.A
37.C
45.D
46.C
47.D

8.A
18.C
28.C
38.A
48.C

9.C
19.B
29.C
39.D
49.C

10.C
20.D
30.A
40.B

50.A

4.D
14.C
24.B
34.C
44.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 304
5.A
6.C
7.C
15.C
16.B
17.D
25.C
26.C
27.A
35.A
36.D
37.B
45.C
46.C
47.A

8D
18.C
28.A
38.C
48.B


9.A
19.B
29.D
39.C
49.B

10.D
20.A
30.D
40.D
50.D

4.A
14.D
24.B
34.C
44.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 305
5.C
6.D
7.A
15.D
16.C
17.D
25.C
26.C
27.A
35.A

36.D
37.B
45.C
46.C
47.A

8.C
18.C
28.A
38.C
48.B

9.C
19.B
29.D
39.C
49.B

10.D
20.A
30.D
40.D
50.D

4.C

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 306
5.D
6.A
7.D


8.B

9.D

10.A


11.C
21.A
31.A
41.C

12.D
22.B
32.C
42.D

13.D
23.B
33.A
43.C

14.D
24.A
34.D
44.C

1.B
11.A

21.B
31.C
41.B

2.B
12.D
22.A
32.D
42.D

3.B
13.D
23.A
33.A
43.D

4.A
14.D
24.B
34.D
44.D

15.C
16.C
17.B
25.B
26.C
27.C
35.B
36.C

37.C
45.A
46.B
47.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 307
5.C
6.D
7.A
15.D
16.C
17.C
25.C
26.C
27.A
35.C
36.D
37.C
45.D
46.B
47.A

1.B
11.D
21.C
31.A
41.C

2.B
12.A
22.B

32.D
42.C

3.D
13.D
23.A
33.D
43.D

4.B
14.D
24.B
34.D
44.A

1.B
11.D
21.B
31.D
41.A

2.A
12.D
22.B
32.B
42.D

3.C
13.D
23.A

33.A
43.C

4.D
14.C
24.B
34.C
44.D

1.C
11.A
21.B
31.D
41.A

2.B
12.D
22.B
32.B
42.D

3.B
13.D
23.A
33.A
43.C

4.A
14.D
24.B

34.C
44.D

1.B
11.A
21.B
31.C
41.B

2.B
12.D
22.A
32.D
42.D

3.B
13.D
23.A
33.A
43.D

4.A
14.D
24.B
34.D
44.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 308
5.A
6.C

7.D
15.D
16.D
17.C
25.B
26.A
27.B
35.B
36.A
37.C
45.D
46.C
47.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 309
5.A
6.C
7.C
15.C
16.B
17.D
25.C
26.C
27.A
35.A
36.D
37.B
45.C
46.C
47.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 310

5.C
6.D
7.A
15.D
16.C
17.D
25.C
26.C
27.A
35.A
36.D
37.B
45.C
46.C
47.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 311
5.C
6.D
7.A
15.D
16.C
17.C
25.C
26.C
27.A
35.C
36.D
37.C
45.D
46.B

47.A

4.D
14.C
24.B
34.C
44.D

BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 312
5.A
6.C
7.C
15.C
16.B
17.D
25.C
26.C
27.A
35.A
36.D
37.B
45.C
46.C
47.A

1.B
11.D
21.B
31.D
41.A


2.A
12.D
22.B
32.B
42.D

3.C
13.D
23.A
33.A
43.C

18.D
28.A
38.D
48.D

19.C
29.A
39.A
49.D

20.B
30.D
40.D
50.B

8.C
18.B

28.A
38.C
48.C

9.C
19.D
29.B
39.A
49.A

10.D
20.C
30.C
40.B
50.D

8.A
18.C
28.C
38.A
48.C

9.C
19.B
29.C
39.D
49.C

10.C
20.D

30.A
40.B
50.A

8D
18.C
28.A
38.C
48.B

9.A
19.B
29.D
39.C
49.B

10.D
20.A
30.D
40.D
50.D

8.C
18.C
28.A
38.C
48.B

9.C
19.B

29.D
39.C
49.B

10.D
20.A
30.D
40.D
50.D

8.C
18.B
28.A
38.C
48.C

9.C
19.D
29.B
39.A
49.A

10.D
20.C
30.C
40.B
50.D

8D
18.C

28.A
38.C
48.B

9.A
19.B
29.D
39.C
49.B

10.D
20.A
30.D
40.D
50.D


SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT YÊN THẾ
--------------------

ĐỀ THI RÈN KỸ NĂNG LÀM BÀI LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề 681

Họ và tên: ............................................................................

Số báo danh: .............

2x + 1
Câu 1. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y =
là đúng?
x −1
A. Hàm số đồng biến trên  \ {1}
B. Hàm số nghịch biến trên  \ {1}
C. Hàm số nghịch biến trên ( −∞;1) và (1; +∞ )

D. Hàm số đồng biến trên ( −∞;1) và (1; +∞ )

Câu 2. Một tổ cơng nhân có 12 người. Cần chọn 3 người để đi làm cùng một nhiệm vụ, hỏi có bao nhiêu cách
chọn?
B. 123
C. A123
D. 12!
A. C123
x−3

Câu 3. Nghiệm của phương trình 2 = 4 thuộc tập hợp nào dưới đây?
A. ( 0;5 ) .
B. ( −∞;0] .
C. [5;8] .
1

Câu 4. Cho



f  x dx  3 và


2



f  x dx  2 . Khi đó

1

0

2



D. ( 8; +∞ ) .

f  x dx bằng

0

B. 1 .
C. 6 .
D. 1 .
A. 5 .
Câu 5. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?

3

2


−x + x − 2 .
B. y =
A. y =
− x 4 + 3x 2 − 2 .
Câu 6. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng
B. 8a 3
A. a 3
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x=
) x3 + x 2 là

2
C. y =− x + x − 1 .

4
2
D. y =x − 2 x − 3 .

C. 6a 3

D. 2a 3

x 4 x3
B.
C. x 4 + x 3 + C .
A. 3 x + 2 x + C .
+ +C.
4 3
Câu 8. Cho a là số thực dương, a ≠ 1 và P = log 3 a a 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2


A. P =

3
.
2

B. P =

y
Câu 9. Tập xác định của hàm số =
A. [1; +∞ )

2
.
3

x 4 x3
D.
+ +C
3 4

C. P = 2 .

D. P = 6 .

C. ( 0; +∞ )

D. (1; +∞ )


1

( x − 1) 5 là

B.  \ {1}
1

Câu 10. Cho biểu thức P
= x 6 ⋅ 3 x với x > 0 . Kết quả nào sau đây đúng?
1
8

A. P = x
B. P = x
C. P = x
Câu 11. Hình bát diện đều thuộc loại hình đa diện đều nào sau đây?
A. {3;3}
B. {3; 4}
C. {5;3}
2

D. P = x

2
9

D. {4;3}

Câu 12. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
175π

B. 35π
C. 175π
D.
A. 70π
3
Câu 13. Cho cấp số cộng ( un ) có số hạng đầu u1 = 2 và công sai d = 5 . Giá trị của u4 bằng
B. 22
C. 250
D. 12
A. 17
Câu 14. Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.

Mã đề 681

Trang 1/4


16π 3
C. V= 12π
3
Câu 15. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính R = 2 .
32
A.
B. 8π
C. 16π
π
3
Câu 16. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau
A. V = 4π


D. V= 16π 3

B. V =

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1
B. 0
Câu 17. Cho tích
phân I
=

2

f ( x ) dx
∫=
0

A. J = 8

D. 32π

C. 5
phân J
2 . Tính tích=

D. 2

2

∫ 3 f ( x ) − 2 dx .

0

B. J = 6

C. J = 4
x −3
có phương trình là
Câu 18. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
x −1
A. y = 0
B. y = 1
C. y = 5
Câu 19. Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8 là
B. 24 .
C. 12 .
A. 16 .
1
1
Câu 20. Tích phân I = ∫
dx có giá trị bằng
x +1
0
B. − ln 2 .
C. ln 2 .
A. ln 2 − 1 .
Câu 21. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên
x

-∞


f'(x)
f(x)

-2
-

0

0
+

+∞

-

0

D. x = 1
D. 48 .

D. 1 − ln 2 .

+∞

2

0

D. J = 2


+
+∞

1
-3

-3

0 là:
Số nghiệm của phương trình 2 f ( x ) + 5 =
A. 2 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 4 .
Câu 22. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

4 2a 3
3
Câu 23. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 ( x + 1) < log 1 ( 2 x − 1) .
A.

2 2a 3
3

B.

8a 3
3

C.


2

1 
A. S =  ; 2  .
2 

B. S =

( −∞; 2 ) .

D.

8 2a 3
3

2

C. S =

( −1; 2 ) .

S
D. =

( 2; +∞ ) .

Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình 4 x − 6.2 x + 2 =
0 bằng
A. 2 .

B. 6 .
C. 0 .
D. 1 .
Câu 25. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vng cân có cạnh góc vng bằng a . Tính diện tích
xung quanh của hình nón.
A.

π a2 2
2

Câu 26. Cho tích phân

B. π a 2 2
1

2π a 2 2
C.
3

π a2 2
D.
4

a + be , với a; b ∈  . Tổng a + b bằng
∫ ( x − 2)e dx =
x

0

B. −1 .

C. 5 .
D. 1 .
A. −3 .
2
Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x và đường thẳng y = 2 x là :

Mã đề 681

Trang 2/4


4
23
5
3
B.
C.
D.
15
2
3
3
Câu 28. Đồ thị hàm số y =f ( x ) =x 3 − 3 x 2 + 2ax + b có điểm cực tiểu là A ( 2; −2 ) . Tính a + b .
B. 2
C. 4
D. −2
A. −4
4
Câu 29. Tính tổng bình phương giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y =x + 4 x 2 + 3 trên đoạn [ −1;1] ?
A. 73

B. 22
C. 64
D. 121
Câu 30. Cho hình chóp S . ABC có tam giác ABC vng tại B , SA vng góc với mặt phẳng ( ABC ) .
=
SA 5,=
AB 3,=
BC 4 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC
A.

5 2
.
2
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y = ( x 2 − 2 x + 2 ) e x .
A. R = 5 .

B. R =

A. y′ = −2 xe x

B. =
y′

( 2x − 2) ex

D. R =

C. R = 5 2 .

y′

C. =

(x

2

)

+ 2 ex

5
.
2

D. y′ = x 2 e x

Câu 32. Cho hình lập phương ABCD. A′B′C ′D′ . Góc giữa đường thẳng AB′ và mặt phẳng ( ABCD ) bằng?
A. 450.
Câu 33. Cho

9



B. 300.

=
J
f ( x )dx = 10 . Tính tích phân


1

C. 900.

D. 600.

∫ f ( 5 x + 4 )dx .
0

4

A. J = 2 .
B. J = 10 .
C. J = 4 .
D. J = 50 .
Câu 34. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng:

27 3
27 3
D.
2
4
1 3
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
x − mx 2 + 4 x + 2 đồng biến trên tập xác định
3
của nó?
A. 2
B. 3
C. 5

D. 4
a
5b − a
. Tính giá trị .
Câu 36. Cho a, b là các số dương thỏa mãn log
log
log12
=
=
9 a
16 b
b
2
a 3+ 6
a 3− 6
a
a
B. =
.
C. =
.
D. = 7 − 2 6 .
A. = 7 + 2 6 .
b
4
b
4
b
b
4

2
4
Câu 37. Tham số m thuộc khoảng nào dưới đây để đồ thị hàm số y =x − 2mx + 2m + m có cực đại, cực tiểu mà
các điểm cực trị này tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1?
A. m ∈ ( 2; 4 ) .
B. m ∈ ( 0; 2 ) .
C. m ∈ (1;3) .
D. m ∈ ( −2;0 ) .
A.

9 3
2

B.

9 3
4

C.

2x +1
có đồ thị (C). Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng
x +1
d : y = x + m − 1 cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB = 2 3 . Tính tổng bình phương các phần tử

Câu 38. Cho hàm số y =
của S.
A. 38.

5


B. 28.

C. 14.

D. 52.

1
dx =
a + b ln 3 + c ln 5 (a, b, c ∈ Q) . Giá trị của a + b + c bằng
3
x
+
1
1
7
5
4
8
A. .
B. .
C. .
D. .
3
3
3
3
30
2 


Câu 40. Cho x là số thực dương, số hạng không chứa x trong khai triển của nhị thức  x +
 là:
x

20
10
A. 210 C30
B. C3020
C. 220
D. 220 C30
Câu 39. Biết

∫ 1+

Câu 41. Cho hình nón đỉnh S , đáy là đường tròn ( O;5 ) .Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón cắt đường trịn đáy

tại hai điểm A và B sao cho SA
= AB
= 8 . Tính khoảng cách từ O đến ( SAB ) .

Mã đề 681

Trang 3/4


3 2
3 13
13
.
B. 2 2 .

C.
.
D.
.
7
4
2
Câu 42. Một người cứ đều đặn đầu mỗi tháng đều gửi vào ngân hàng một khoản tiền tiết kiệm là x đồng. Muốn có
số tiền 200 triệu đồng sau 36 tháng gửi tiết kiệm thì mỗi tháng người đó phải gửi vào ngân hàng bao nhiêu tiền.
Biết rằng tiền tiết kiệm gửi ngân hàng theo hình thức lãi kép, kỳ hạn một tháng với lãi suất là 0, 67% một tháng và
lãi suất không đổi trong suốt thời gian gửi.
B. x = 4800000
C. x = 4890000 .
D. x = 4000000 .
A. x = 4900000 .
A.


= CSA
= 60° . SA = 3 , SB = 4 , SC = 5 . Tính thể tích V của khối
B= BSC
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có AS
chóp S.ABC ?

B. V = 10 .
C. V = 12 .
D. V = 5 3 .
A. V = 5 2 .
Câu 44. Cho khối lăng trụ đều ABC. A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng a . Khoảng cách từ điểm A ' đến mặt phẳng


( AB ' C ') bằng
A.

2a 3
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho là
19

3a 3
2

B.

a3 3
6

C.

a3 3
2

D.

a3 3
4

mx  2
, m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để
2x  m
hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1 . Tìm số phần tử của S .


Câu 45. Cho hàm số y 

A. 3
B. 5
C. 1
Câu 46. Cho hàm số f ( x ) là đa thức bậc bốn có đồ thị như hình vẽ dưới đây
−1

Số điểm cực trị của hàm số
=
g ( x) e x
A. 4 .

2

( f ( x + 2))

5

D. 2



B. 7 .

C. 6 .

D. 5 .

Câu 47. Cho hàm số f ( x ) = x 3 − 3 x 2 + 6 x + 20 và hàm số g ( x ) liên tục trên  có bảng biến thiên như hình vẽ


Hàm số y = g ( f ( x ) ) nghịch biến trên khoảng
A. ( 0;3) .

B. ( −2;1) .

C. ( −4;1) .

D. (1;5 ) .

= 60° , cạnh SA vng góc
Câu 48. Cho khối chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C , BC= a; BSC

với đáy, mặt phẳng ( SBC ) tạo với ( SAB ) góc 30° . Thể tích khối chóp đã cho bằng:

a3
a3
.
B.
.
15
45
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm trên
A.

a3
2a 3
.
D.
.

5
45
2 x ∀x ∈ ( 0; + ∞ ) ,
( 0; + ∞ ) thỏa mãn 2 xf ′ ( x ) + f ( x ) =
C.

f (1) = 1. Giá trị của biểu thức f ( 4 ) là:
17
17
25
25
.
B.
.
C.
.
D.
.
6
3
6
3
Câu 50. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để tập xác định của hàm số
A.

=
y

log 6 ( x + m 2 ) − log 5 ( x + m ) chứa không quá 624 số nguyên. Tính số phần tử của tập S .


A. 51 .

B. 52 .

C. 50 .

D. 53 .

-------------------- HẾT -------------------

Mã đề 681

Trang 4/4


Đề\câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43


000
C
B
C
D
D
C
B
C
A
A
A
C
B
C
A
A
C
C
D
D
D
C
B
C
D
D
B
B
A

A
A
B
A
A
D
B
C
A
B
A
B
D
C

681
C
A
C
A
D
B
B
D
D
C
B
A
A
A

C
C
D
B
A
C
D
C
A
D
A
D
A
B
A
B
D
A
A
C
C
D
B
D
C
D
A
A
A


682
A
C
B
D
D
A
B
D
C
B
B
C
C
B
D
D
B
C
D
D
A
B
B
C
C
B
B
C
C

D
A
A
D
D
B
A
C
D
C
B
C
A
C

683
D
A
B
D
C
D
C
C
A
C
C
D
C
A

B
D
C
C
D
A
D
C
B
C
A
A
C
A
B
B
B
C
A
A
D
D
A
A
A
C
D
A
A


684
C
D
B
A
B
C
C
B
B
C
A
A
B
A
A
D
B
D
C
D
D
D
A
A
C
B
B
D
D

B
B
A
D
A
B
D
D
D
D
C
D
B
D


44
45
46
47
48
49
50

C
B
D
D
A
D

C

C
D
A
B
B
B
B

A
D
C
C
B
A
B

B
C
D
B
D
D
A

Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MƠN TỐN
/>
A
D

C
D
B
D
B



×