ĐỀ THI THỬ
TỐT NGHIỆP THPT
MƠN
TỐN
2023
Sevendung Nguyen
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
101
B
A
B
A
A
D
D
C
C
D
D
B
C
B
D
C
D
B
A
A
B
A
B
D
C
C
A
C
D
B
B
A
B
B
D
C
D
D
D
D
102
D
A
D
C
C
D
D
A
D
B
A
B
C
B
A
D
D
B
A
C
C
C
A
B
C
B
C
D
C
D
B
D
A
B
B
D
D
D
C
D
103
A
B
B
D
D
C
B
D
B
D
B
C
B
D
B
C
C
B
D
D
D
B
D
B
B
C
C
D
A
C
C
C
D
B
A
C
C
B
B
C
104
A
D
B
A
D
C
B
B
D
A
A
C
A
D
A
B
C
D
A
D
D
C
B
C
A
B
D
C
A
C
D
A
B
D
A
B
B
B
D
C
105
D
B
A
D
C
D
C
A
B
C
B
B
B
B
A
B
C
A
A
A
A
A
C
A
D
C
B
A
A
B
D
B
A
B
B
C
B
C
D
D
106
A
A
C
D
A
B
C
B
C
B
D
B
A
B
D
D
C
D
B
D
D
A
C
D
C
A
D
B
C
C
D
A
B
A
D
D
B
A
D
A
107
B
A
D
D
C
A
A
C
B
B
C
C
A
A
D
C
B
C
B
A
C
A
C
C
B
D
B
A
C
C
D
A
B
D
B
D
A
A
B
B
108
D
C
C
A
B
A
A
B
D
C
C
A
B
D
D
D
B
D
C
A
A
C
B
B
B
C
B
D
C
A
C
D
B
D
D
C
D
B
C
D
109
B
B
B
B
D
C
C
B
A
B
D
C
B
B
A
D
B
D
C
D
C
A
A
B
D
C
C
A
B
A
D
D
B
C
C
D
C
A
A
D
110
C
D
A
C
C
B
C
C
A
D
A
C
D
D
A
A
A
D
B
D
A
B
C
C
B
A
A
C
C
A
B
A
B
D
D
A
B
C
A
B
111
A
D
A
D
D
C
D
B
C
A
D
C
D
B
D
A
B
C
D
C
D
A
D
C
B
D
B
B
D
A
A
C
D
B
B
C
C
C
D
B
112
C
C
B
C
B
D
D
A
A
B
A
B
A
B
B
B
D
A
B
B
D
B
D
B
D
C
C
A
A
C
D
D
A
D
B
D
D
C
C
D
113
B
B
A
B
B
C
B
D
C
D
D
B
B
B
C
A
A
B
D
C
B
C
A
A
D
C
C
C
C
A
A
D
C
D
A
D
C
A
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
B
A
D
D
A
B
D
D
C
C
C
D
A
B
D
B
C
D
D
A
D
A
B
C
C
B
D
A
B
A
B
B
A
A
A
D
D
C
C
B
A
B
B
D
D
A
A
C
B
C
B
A
A
D
B
B
A
C
A
A
C
B
C
D
A
C
A
D
C
A
B
C
D
C
C
C
D
B
C
D
D
D
C
D
B
D
B
B
B
B
B
B
A
A
C
D
B
A
D
D
A
A
B
C
B
D
D
B
C
A
C
C
A
B
B
B
A
C
B
B
B
D
D
D
D
D
A
B
114
D
B
A
C
A
D
C
D
C
D
A
D
D
D
C
A
C
D
C
C
A
D
B
A
C
D
D
B
B
D
A
D
A
C
A
D
C
A
B
B
115
A
B
B
D
B
A
B
A
A
B
D
A
B
A
D
D
D
D
B
D
D
C
C
B
D
C
D
A
A
D
C
B
B
D
A
B
D
D
D
B
116
A
D
A
C
B
C
A
C
C
C
D
C
A
C
A
C
C
D
D
A
A
A
C
D
B
A
A
B
A
C
D
B
C
B
D
B
C
C
A
A
117
B
D
B
C
A
B
B
A
B
A
B
D
B
A
B
A
A
B
D
B
D
B
B
D
A
C
B
C
B
D
A
D
C
A
A
C
D
C
B
C
118
B
A
C
A
A
C
D
A
A
B
B
A
A
D
D
B
A
D
C
B
C
B
A
C
C
A
A
A
A
A
B
D
D
A
D
D
D
B
D
B
119
C
B
D
C
C
C
B
B
C
B
D
C
D
D
C
D
A
B
D
A
A
C
B
B
C
C
A
A
C
A
C
A
C
B
B
C
C
A
C
D
120
A
A
D
D
B
B
B
B
B
C
D
D
D
B
A
D
A
D
A
D
A
B
C
C
D
C
A
D
D
A
D
B
C
D
C
C
C
A
D
D
121
D
B
C
B
C
B
A
B
C
C
B
C
B
D
B
B
D
A
B
B
D
C
A
B
C
C
C
D
B
D
D
A
D
A
C
B
D
B
C
D
122
A
D
D
A
C
D
B
D
A
D
C
C
C
A
B
B
A
B
D
D
B
D
D
B
C
D
C
D
A
C
B
A
C
A
B
A
C
D
B
D
123
A
A
D
D
D
B
C
D
A
B
C
A
B
C
C
D
B
C
A
B
B
B
A
A
D
A
B
D
B
C
A
D
D
B
B
C
D
D
A
A
124
B
A
D
B
A
A
B
A
A
D
A
C
C
A
A
A
A
D
D
A
A
D
B
B
C
D
A
A
A
B
A
A
A
A
C
A
C
A
C
C
C
A
D
C
C
B
A
A
C
B
C
D
A
C
B
B
A
D
B
C
B
A
A
D
C
A
B
B
D
D
A
A
B
B
B
C
B
D
D
B
A
D
A
A
B
C
A
C
A
D
C
D
A
A
C
C
C
D
B
D
B
D
C
D
C
B
B
C
B
D
C
C
C
C
B
C
A
D
D
D
D
C
D
A
A
C
A
C
C
A
D
B
D
D
B
C
C
D
B
A
C
B
D
B
D
B
D
B
C
A
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CAN LỘC
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN I NĂM 2023
MÔN: TỐN HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian giao đề)
Mã đề 201
Họ và tên học sinh: .......................................................
Số báo danh: ..................................................................
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
B. y 2 .
A. x 2 .
D. x 2 .
C. y 2 .
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x 1 1 là
A. ; 4
B. 1; 4
C. ; 4
D. 1; 4
Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vng góc của điểm M 2;1;3 trên đường Ox có tọa độ là
B. 2;1;0 .
C. 2;0;3 .
D. 0;1;3 .
A. 2;0;0 .
Câu 4. Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại
A. 3;4 .
B. 5;3 .
C. 4;3 .
D. 3;5 .
1
Câu 5. dx bằng
x
1
1
A. 2 C
B. ln x C
C. 2 C
D. ln x C
x
x
Câu 6. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A 1; 2;3 , B 1; 0;1 . Trọng tâm G của tam giác OAB có tọa độ là
A. 2; 2; 2
B. 0; 2; 4
C. 0;1;1
2 4
D. 0; ;
3 3
Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 2 f x 3 0 là
A. 0.
B. 2.
D. 3.
C. 4.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, điểm M thỏa mãn OM 3i 2k . Tọa độ điểm M là
A. 2;3;0 .
B. 3; 2;0 .
C. 0;3; 2 .
D. 3;0; 2 .
Câu 9. Cho khối nón có chiều cao h 2 và bán kính đáy r 3 . Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A. 4 .
B. 24 .
C. 6 .
D. 36 .
Câu 10. Đồ thị hàm số y
1
4
A. y .
x 1
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào dưới đây?
4x 1
B. x 1.
1
4
C. y 1.
D. x .
C. 4.
D. 12.
Câu 11. Nghiệm của phương trình log2 3x 8 2 là
4
3
A. .
B. 4.
Câu 12. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
B. y x 3 3x 2 1.
A. y x 3 3x 1.
D. y x 4 2 x 2 1.
C. y x 3 3x 1.
Câu 13. Cho cấp số cộng un với u1 3 và u2 9 .
Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 12.
B. 6.
C. 3.
D. 6.
Câu 14. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 9 x 10.3x 9 0 . Tổng các phần tử của S bằng
A. 10.
B. 2.
C.
10
.
3
D. 1.
Trang 1/4 - Mã đề 201
Câu 15. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn
1
log
4
2
a 2 log 1
4
2
0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
b
A. ab 2 4 .
B. ab 8 .
C. a 2b 16 .
D. ab 4 .
Câu 16. Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân cạnh huyền bằng 2a. Tính diện tích xung
quanh Sxq của hình nón.
A. S xq 2 a 2 .
B. S xq a2 .
C. S xq 2 2 a2 .
D. S xq 2 a 2 .
Câu 17. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a, 2a,3a . Thể tích của khối hộp chữ
nhật bằng
B. 6a 3 .
C. 3a 3 .
D. 2a 3 .
A. 5a 3 .
Câu 18. Cho ba số thực dương a; b; c khác 1. Đồ thị các hàm số y a x ; y b x ; y c x được
cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 1 b c.
B. a 1 c b.
C. 1 a c b.
D. 1 a b c.
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng tại C, AC a, BC 2 a, SA vng góc với mặt phẳng đáy và
SA a . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng
A. 30.
B. 90.
C. 45.
D. 60.
Câu 20. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 0; .
B. 1;1 .
C. ; 1 .
D.
1; 0 .
Câu 21. Đặt log 5 3 a . Tính log 1 81 theo a.
25
D. 2a .
A. 2a .
B. a .
C. a .
Câu 22. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y
2 .
x
B. y 2 x .
C. y log 2 4 x .
D. y x 1 .
Câu 23. Cho hàm số y f x có f x x 3 1 x 2 3 x 2 . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
B. 3.
A. 2.
Câu 24. Tập xác định của hàm số y x 2 là
A. 2; .
B. 0; .
C. 1.
D. 0.
C. 2; .
D. 0; .
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 3 y 1 z 1 2 . Tâm của S có tọa độ là
2
A. 3;1; 1
B. 3;1; 1
2
C. 3; 1;1
2
D. 3; 1;1
Câu 26. Cho F x là một họ nguyên hàm của hàm số f x e x 2 x thỏa mãn F 0
5
. Tính F x .
2
3
1
5
.
C. F x 2e x x 2 .
D. F x e x x 2 .
2
2
2
Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên 1;3 và có bảng biến thiên như sau. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. F x e x 2 .
B. F x e x x 2
y f x 2 bằng trên đoạn 0; 2 bằng
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 3.
Câu 28. Cho khối cầu có bán kính R 2 .
Thể tích của khối cầu đã cho là
Trang 2/4 - Mã đề 201
A. 16π.
B. 256π.
C.
32
.
3
D. 64π.
Câu 29. Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là
A. 2 7.
B. C72 .
C. 2!.
D. A72 .
Câu 30. Hiệu giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số y x 3 3x 2 2 là
A. 4.
B. 4.
C. 2.
D. 2.
mx 4
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 0; ?
xm
B. 2.
C. 3.
D. 5.
A. 1.
Câu 32. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số g x f x x
có bao nhiêu điếm cực trị?
A. 0.
B. 1.
C. 3.
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
D. 2.
Số điểm cực trị của hàm số y f x là
B. 3.
C. 2.
D. 4.
A. 5.
Câu 34. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt phẳng A ' BC và mặt phẳng
ABC bằng 45 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A’B’C’ bằng
A.
3a3
.
8
B.
a3 3
.
2
C.
a3 3
.
4
D.
Câu 35. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới.
a3 3
.
8
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0; .
B.
2 ; 2 .
D.
C.
2;0 .
2; .
x m2
trên đoạn 2; 4 bằng 2 là
x 1
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 0 .
D. m 4 .
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vng tại A , AB a , BC 2 a và SB vng góc với
Câu 36. Tất cả các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y
mặt phẳng
ABC .
Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAC và SBC bằng
60 0 . Thể tích của khối chóp
S . ABC bằng
A.
a3 2
.
6
B.
a3 6
.
12
C.
a3 6
.
4
Câu 38. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến
trên khoảng nào sau đây?
A. 1; 4 .
C. 0;3 .
D.
a3 2
.
2
B. 2; 4 .
D. 2;3 .
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB 2 a, AD a 3 ,
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SD và mặt phẳng đáy là 30 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp
Trang 3/4 - Mã đề 201
hình chóp là
4 a2
.
A.
B. 8 a 2 .
3
C.
Câu 40. Tìm đạo hàm của hàm số y log 4 x 2 2 .
A. y
2 x ln 4
.
x2 2
2
Câu 41. Cho
B. y
f x dx 5 và
0
5
1
.
x 2 ln 4
C. y
2
f x dx 3 , khi đó
0
8 a2
.
3
D. 4 a 2 .
2x
.
x 2
2
D. y
x
.
x 2 ln 2
2
5
f x dx bằng
2
A. 8.
B. –15.
C. –8.
D. 15.
Câu 42. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 x 2 x 1 song song với đường thẳng y 6 x 4 ?
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. 1.
Câu 43. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Có bao nhiêu số ngun m
5
để bất phương trình x3 x 2 x m . f x 0 nghiệm đúng với mọi x 2; ?
2
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
ỉ
ư
8 1
Câu 44. Cho a, b > 0 . Giá trị nhỏ nhất của P = log5 a 2 + b 2 + log5 ỗỗỗ + ữữữ bng
ốa b ứữ
5
.
2
Cõu 45. Cho hàm số y f x liên tục trên sao cho max f x f 2 4 . Xét hàm số
A. 1 .
B. 2 .
C.
3
.
2
D.
x0;10
g x f x x x 2 x m . Giá trị của tham số m để max g x 8 là
3
2
x0;2
B. -1.
C. 5.
D. 3.
A. 4.
Câu 46. Để chuNn bị cho hội trại 26/3 sắp tới, cần chia một tổ gồm 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ, thành ba nhóm,
mỗi nhóm 4 người để đi làm ba công việc khác nhau. Xác suất để khi chia ngẫu nhiên, ta được mỗi nhóm có đúng một
học sinh nữ bằng
16
12
24
8
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
55
45
65
165
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm trên khoảng 0; và f x 0 , x 0; thỏa mãn f x x. f 2 x
2
1
và f 2 . Tổng tất cả các giá trị nguyên của a thỏa mãn là
a3
4
B. –2.
C. –14.
D. 0.
với mọi x 0; , biết f 1
A. 1.
(x + 1)
2
Câu 48. Gọi F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) =
của F (a) + F (b) với a + b = 4 .
A. M = 2 + ln 5 .
B. M = 4 .
x2 + 1
thỏa mãn F (0) = 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất M
C. M = 4 (1 + ln 2) .
D. M = 4 + 2 ln 5 .
Câu 49. Cho hàm bậc ba y = f (x ) có đồ thị như hình vẽ. Phương trình
2f
2
(x ) - (x + 2) f (x ) - x
2
y
2
+ 5x - 4 = 0 có số nghiệm thực là
B. 3 .
C. 4 .
D. 5 .
A. 6 .
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB a, AC a 3 .
Tam giác SBC đều và nằm trong mặt phẳng vng với đáy. Tính khoảng cách d từ B đến mặt
phẳng SAC .
A. d
a 3
.
2
B. d a .
C. d
2a 39
.
13
D. d
2
1
O
2
x
3
a 39
.
13
--------HẾT-------
Trang 4/4 - Mã đề 201