Tải bản đầy đủ (.pdf) (36 trang)

Checklist nghiệm thu công trình xây dựng hoàn thiện MEP PCCC cơ điện gas PLUMBING

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 36 trang )

DỰ ÁN/PROJECT:

<Logo>
Chủ đầu tư
Investor
Tư vấn giám sát
Consultant
Nhà thầu
Contractor

VỊ TRÍ NGHIỆM THU:
INSPECTION LOCATION:
HẠNG MỤC NGHIỆM THU:
INSPECTION ITEM:

:

LẮP ĐẶT HT ĐƯỜNG ỐNG CHỮA CHÁY CHO TỦ & HỌNG CHỮA CHÁY
FIRE HYDRANT & HOSE REEL PIPE SYSTEM INSTALLATION

<Logo Nhà thầu>

Mã dự án:
Project Code:
Số hồ sơ:
Document Number:

:
:

BẢN VẼ THAM KHẢO:


DRAWING REFERENCE:
ĐÍNH KÈM:
ATTACHMENT:

Cơng tác chuẩn bị
Preliminary
1 Bản vẽ shop dwg đã phát hành, được duyệt & đính kèm
hồ sơ.
Shop Drawings issued, approved and attached.
2 Vật tư/thiết bị được duyệt & có lưu trữ .
Materials/ Equipment approved and & record avail.
3 Các bảng thông số kỹ thuật đã phát hành, được duyệt
& đính kèm hồ sơ.
Technical schedules issued, approved & attached.

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Ngày
Date

Ký tên
Sign

Nhà thầu chính
Main Contractor

Ngày
Date


Ký tên
Sign

Tư vấn giám sát
Consultant

Ngày
Date

Ghi chú
Remark

Ký tên
Sign

H
H
I

Lắp đặt
Installation
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15

16

Ống xuyên.
Check for Penetration / Sleeve.

I

San lắp phù hợp.
Check backfilled appropriately.

I

Ống xuyên được chèn bằng vật liệu phù hợp.
Check penetrations/ Sleeves have been closed by
appropriate materal.

I

Đánh dấu vị trí đặt ống.
Check/ mark location of pipework.

I


Kiểm tra việc lắp đặt cân bằng và thẳng hàng.
Check alignment/guideline has been installed.

I

Chủng loại, số lượng, kích cỡ của phụ kiện lắp ống.
Check type, quantity, size of fitting of pipe.

I

Chủng loại, kích cỡ, khỏang cách của giá treo/đỡ.
Check type, size, spacing of hanger / support.

I

Kiểm tra phương pháp nối.
Check joint method.
Van & phụ kiện.
Check valves and fittings.
Lắp đặt thực tế so với bản vẽ được duyệt.
Check installation against approved dwg.
Tay nghề lắp đặt.
Check installation workmanship.

W
I
W
I

Tủ chữa cháy và thiết bị bên trong.

Check hydrant / hosereel cabinet c/w equipment inside.

W

Màu sơn ống.
Check painting of pipe.

I

Nhãn hiệu.
Check labelling.

I

Bản vẽ SD đánh dấu đúng theo tình trạng thực tế thi
cơng.
Shop drawing marked up as per actual installation and
field.
Vệ sinh.
Clean work.

W
I

Thử nghiệm & Vận hành thử
Testing & Commissioning

Thử nghiệp thuỷ lực.
Xem NVLG-PCD-SOP03.A01.F06.09.01
H

Hydraulic Test.
2 Phê duyệt lắp đặt của Cảnh sát PCCC.
H
Approval of installation by Local Fire Police.
Legend
Dừng lại, không tiếp tục thi công trừ khi Giám sát nghiệm thu và Chủ đầu tư chứng kiến
H
Hold Point, work not to proceed beyond unless Engineer inspect & Client witness
Chờ nghiệm thu, nhà thầu cần thông báo trước để Giám sát nghiệm thu, Chủ đầu tư có thể sẽ chứng kiến
W
Witness Point, contractor to provide required notice, Engineer inspect , Client may witness
Nhà thầu tự nghiệm thu, Giám sát nghiệm thu ngẫu nhiên trong q trình thi cơng, Chủ đầu tư có thể sẽ chứng kiến, không cần thông báo trước
I
Contractor to inspect himself, Engineer inspect randomly during work performance, Client may witness, no notice period required
1

Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility
Họ & Tên
Name

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by


Bên nghiệm thu
Inspected by

Nhà thầu chính
Main Contractor

Tư vấn giám sát
Consultant

……/……/ ……

……/……/ ……

Chức vụ
Position

Chữ ký
Signature

Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.1 (01- 27/08/2018)

……/……/ ……

1/1


DỰ ÁN/PROJECT:


THỬ NGHIỆM HT VÒI CHỮA CHÁY
FIRE HYDRANT & HOSE REEL SYSTEM TEST RECORD

<Logo>

Chủ đầu tư
Investor

:

Nhà thầu
Contractor

:

VỊ TRÍ NGHIỆM THU:
INSPECTION LOCATION:
HẠNG MỤC NGHIỆM THU:
INSPECTION ITEM:
Stt
No.

1
2
3
4
5
6
7


8

Mã dự án:
Project Code:
Số hồ sơ:
Document Number:

:

Tư vấn giám sát
Consultant

<Logo Nhà thầu>

Hành động
Action

Chạy áp suất bơm bù áp.
Cut in Pressure of jockey pump.
Dừng áp suất bơm bù áp.
Cut out Pressure of jockey pump.
Chạy áp suất bơm điện.
Cut in Pressure of Electric pump.
Dừng áp suất bơm điện.
Cut out Pressure of Electric pump.
Chạy áp suất bơm dầu.
Cut in Pressure of Diesel pump.
Dừng áp suất bơm dầu.
Cut out Pressure of Diesel pump.

Kiểm tra chế độ tự động: kiểm tra
dòng chảy đồng thời tại 2 vòi xa nhất.
Đo áp lực tại thời điểm mỗi ống
nhánh đầy nước.
Test with automatic mode: The flow
test carried out on two furthest
hydrants simultaneously. The pressure
is to be measured at each branch
pipe under fully open flow.
- Khu cao
High zone
- Khu giữa
Medium zone
- Khu thấp
Low zone

BẢN VẼ THAM KHẢO:
DRAWING REFERENCE:
ĐÍNH KÈM:
ATTACHMENT:
Kết quả
Result

Ngày
Date

Ghi chú
Remark

Kiểm tra bơm dự phịng: kiểm tra

dòng chảy đồng thời 2 vòi. Đo áp lực
tại thời điểm mỗi ống nhánh đầy
nước.
Test with standby pump: The flow test
carried out on two hydrants
simultaneously. The pressure is to be
measured at each branch pipe under
fully open flow.
- Khu cao
High zone
- Khu giữa
Medium zone
- Khu thấp
Low zone

PCD-SOP02.C1.14.2 (01- 27/08/2018)

1/2


9

10

11
12
13

14
15

16
17

Chuyển sang máy khác khi máy đang
hoạt động bị quá tải / hư hỏng.
Change over when the duty pump
overloaded/ failed.

Chạy thử chế độ tự động/điểu khiển từ
xa/thao tác bằng tay.
Trial at Auto/Remote/Manual Mode
Operation.
Khởi động trong trường hợp sự cố.
Emergency Staring.
Áp suất làm việc của van xả áp.
Working pressure of relief valve.

Áp suất làm việc của tất cả van giảm
áp.
Working pressure of all pressure
reducing valve.
Chuyển sang máy khác khi hết pin.
Change over when battery failed.
Chuông báo nếu hết pin.
Alarm if Battery failed.
Áp suất dầu.
Oil pressure.
Nhiêt độ dàn làm mát.
Temperature of coolant.


Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility
Họ & Tên
Name
Chức vụ
Position

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Bên nghiệm thu
Inspected by

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Tư vấn giám sát
Consultant

……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……


Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.2 (01- 27/08/2018)

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHUN NƯỚC CHỮA CHÁY
SPRINLER SYSTEM INSTALLATION

<Logo>
Chủ đầu tư
Investor

Nhà thầu
Contractor

:
:

VỊ TRÍ NGHIỆM THU:
INSPECTION LOCATION:
HẠNG MỤC NGHIỆM THU:
INSPECTION ITEM:

Stt
No
1

2

3

Mã dự án:
Project Code:
Số hồ sơ:
Document Number:

:

Tư vấn giám sát
Consultant

<Logo Nhà thầu>

Mô tả
Description
PRELIMINARY TRAIL: check and adjust the
following
Các thiết bị đo lường
All instruments and meters.
Bơm phun nhiên liệu
All injection pumps and injectors.
Tín hiệu & mạch điều khiển
All signal and control circuits.

Điện trở cách điện của cuộn stator, rotor & kích
điện
Insullation resistance of stator, rotor and
exciter windings
Đấu nối cáp
Cable connections.
Bộ điều chỉnh điện thế tự động
Automatic voltage regulator
Van điều chỉnh
Governor operation
THIẾT BỊ
EQUIPMENT
Động cơ
Engine
Bộ giao điện
Alternator
Hệ thống xả khí
Exhaust system
Bảng điều khiển
Control panel
Buồng cách âm
Acoustic enclosure
Thiết bị giao điện
Interface equipment
Pin
Battery
Sạc
Charger
Cáp
Cable

HỆ THỐNG
SYSTEM
Đèn hướng dẫn
Lamp/ led indicator
Hệ thống bảo vệ
Protection system
Tín hiệu báo trục trặc
Trouble signal
Ngắt khẩn cấp
Emergency switch

PCD-SOP02.C1.14.3 (01- 27/08/2018)

BẢN VẼ THAM KHẢO:
DRAWING REFERENCE:
ĐÍNH KÈM:
ATTACHMENT:
Số mẫu
Model
Serial No.

Kiểm tra lắp đặt
Installation check
Đạt
Passed

Không đạt
Failed

Kiểm tra chức năng

Functional check
Đạt
Passed

Không đạt
Failed

Ghi chú
Remark

1/2


Giám sát lỗi chạm đất
Ground fault monitoring
Kiểm tra độ chặt đấu nối & liên kết thiết bị
Check tightness of connection and securing
devices

Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility
Họ & Tên
Name
Chức vụ
Position

Bên mời nghiệm thu

Inspected & Submitted by

Bên nghiệm thu
Inspected by

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Tư vấn giám sát
Consultant

……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……

Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.3 (01- 27/08/2018)

2/2



DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>

<LOGO NHÀ THẦU>

SPRINKLER SYSTEM TEST RECORD
THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHUN NƯỚC CHỮA CHÁY

Chủ đầu tư
Investor

:

Project Code:

Tư vấn giám sát
Consultant

:

Document Number:

Contractor / Nhà thầu:

:

INSPECTION LOCATION:
Vị trí nghiệm thu:

DRAWING REFERENCE:

Bản vẽ tham khảo:

INSPECTION ITEM:
Hạng mục nghiệm thu:

ATTACHMENT:
Đính kèm:
Test result

Step
No.

1
2

3
4

5

6

7

8

9

10


Action
Hành động

Design Value/
Thông số TK

Measurement/
Đo đạc

Passed

Failed

Date
Ngày

Remark
Ghi chú

Áp suất chạy bơm bù áp
Cut in Pressure of jockey pump (kg/cm2)

Áp suất dừng bơm bù áp
Cut out Pressure of jockey pump (kg/cm2)

Áp suất chạy bơm điện 1
Cut in Pressure of Electric pump 1 (kg/cm2)
Áp suất chạy bơm điện 2
Cut in Pressure of Diesel pump 2 (kg/cm2)


Đốt thử 4 đầu sprinkler để kiểm tra hoạt động của hệ
thống.
Trial fire 4 sprinkler heads to test operation of the
system.
Xit thử 2 cn vịi để kiểm tra hoạt động của hệ
thống.
Trial spray 2 fire hydrants to test operation of the
system.
Chuyển sang máy khác khi máy đang hoạt động bị
quá tải / hư hỏng.
Change over when the duty pump overloaded/ failed.
Thử chế độ tự động/điểu khiển từ xa/ thao tác bằng
tay.
Trial at Auto/Remote/Manual Mode Operation.
Áp suất làm việc của van xả áp.
Working pressure of relief valve.
Áp suất làm việc của tất cả van giảm áp.
Working pressure of all pressure reducing valve.

Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility

PCD-SOP02.C1.14.4 (01- 27/08/2018)

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by


Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Bên nghiệm thu
Inspected by

Tư vấn giám sát
Consultant

1/2


Họ & Tên
Name

Chức vụ
Position
Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.4 (01- 27/08/2018)

……/……/ ……

……/……/ ……


……/……/ ……

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư
Investor

Tư vấn giám sát
Consultant
Nhà thầu
Contractor

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÀN PHUN NƯỚC NGĂN CHÁY LAN
DRENCHER SYSTEM INSTALLATION

<Logo Nhà thầu>

Mã dự án:
Project Code:
Số hồ sơ:
Document Number:

:
:
:


VỊ TRÍ NGHIỆM THU:
INSPECTION LOCATION:
HẠNG MỤC NGHIỆM THU:
INSPECTION ITEM:

BẢN VẼ THAM KHẢO:
DRAWING REFERENCE:
ĐÍNH KÈM:
ATTACHMENT:

Sơ bộ
Preliminary
1 Bản vẽ shop dwg đã phát hành, được duyệt & đính kèm
hồ sơ
Shop Drawings issued, approved and attached
2 Vật tư/thiết bị được duyệt & có lưu trữ
Materials/ Equipment approved and & record avail
3 Các bảng thông số kỹ thuật đã phát hành, được duyệt
& đính kèm hồ sơ
Technical schedules issued, approved & attached

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Ngày
Date

Ký tên
Sign


Nhà thầu chính
Main Contractor

Ngày
Date

Ký tên
Sign

Tư vấn giám sát
Consultant

Ngày
Date

Ký tên
Sign

Ghi chú
Remark

H
H
I

Lắp đặt
Installation
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19

20

Ống xuyên
Check for Penetration / Sleeve

I

San lắp thỏa đáng
Check backfilled appropriately

I


Ống xuyên được chèn bằng vật liệu thích hợp
Check penetrations/ Sleeves have been closed by
appropriate materal

I

Đánh dấu vị trí ống
Check/ mark location of pipework

I

Kiểm tra việc lắp đặt cân bằng và thẳng hàng
Check alignment/guideline has been installed

I

Phương pháp nối
Check joint method

Van & phụ kiện
Check valve & fittings

W

Kiểm tra lắp đặt đường ống & van xả tràn
Check installation of deluge valve & piping
Lắp đặt van, ống, phụ kiện theo catalogue
Check installation of valve, piping and accessories as
catalogues
Áp kế trong & ngoài

Check pressure gauge inlet and outlet
Kiểm tra công tắc báo áp
Check pressure alarm switch
Trạm điều khiển theo tác bằng tay
Check manual control station
Vị trí màn phun
Check location of drencher
Lắp đặt so với bản vẽ SD được duyệt
Check installation against shopdrawing approved dwg
Tay nghề lắp đặt
Check installation workmanship
Thiết bị và ống đã lắp đặt trong phịng bơm có theo
bản vẽ SD
Check equipment and piping installed inside pump room
as per shopdrawing
Sơn
Check painting
Nhãn hiệu
Check labelling
Bản vẽ SD đánh dấu đúng theo tình trạng thực tế thi
cơng
Shop drawing marked up as per actual installation and
field
Vệ sinh
Clean work

I
w
w
w

w
w
I
W
I
W
I
I
W
I

Thử nghiệm & Vận hành thử
Testing & Commissioning

Thử nghiệp thuỷ lực
Xem NVLG-PCD-SOP03.A01.F06.09.01
H
Hydraulic Test
2 Phê duyệt lắp đặt của Cảnh sát PCCC
H
Approval of installation by Local Fire Police
Legend
Dừng lại, không tiếp tục thi công trừ khi Giám sát nghiệm thu và Chủ đầu tư chứng kiến
H
Hold Point, work not to proceed beyond unless Engineer inspect & Client witness
Chờ nghiệm thu, nhà thầu cần thông báo trước để Giám sát nghiệm thu, Chủ đầu tư có thể sẽ chứng kiến
W
Witness Point, contractor to provide required notice, Engineer inspect , Client may witness
Nhà thầu tự nghiệm thu, Giám sát nghiệm thu ngẫu nhiên trong quá trình thi cơng, Chủ đầu tư có thể sẽ chứng kiến, không cần thông báo trước
I

Contractor to inspect himself, Engineer inspect randomly during work performance, Client may witness, no notice period required
1

Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm

PCD-SOP02.C1.14.5 (01- 27/08/2018)

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Bên nghiệm thu
Inspected by

1/2


Responsibility
Họ & Tên
Name

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Tư vấn giám sát

Consultant

……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……

Chức vụ
Position

Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.5 (01- 27/08/2018)

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>

<LOGO NHÀ THẦU>

DRENCHER SYSTEM TEST RECORD
THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG MÀNG NGĂN CHỮA CHÁY

Chủ đầu tư

Investor

:

Project Code:

Tư vấn giám sát
Consultant

:

Document Number:

Contractor / Nhà thầu:

:

INSPECTION LOCATION:
Vị trí nghiệm thu:

DRAWING REFERENCE:
Bản vẽ tham khảo:

INSPECTION ITEM:
Hạng mục nghiệm thu:

ATTACHMENT:
Đính kèm:
Test result


Step
No.

1
2
3
4

5

6

7

8

9

10

11

12
13
14

Action
Hành động

Design Value/

Thơng số TK

Measurement/
Đo đạc

Passed

Failed

Date
Ngày

Remark
Ghi chú

Áp suất chạy bơm bù áp
Cut in Pressure of jockey pump (kg/cm2)

Áp suất dừng bơm bù áp
Cut out Pressure of jockey pump (kg/cm2)

Áp suất chạy bơm điện 1
Cut in Pressure of Electric pump 1 (kg/cm2)
Áp suất chạy bơm điện 2
Cut in Pressure of Diesel pump 2 (kg/cm2)

Thử đầu cảm biến khói 1 bên/2 khu vực của vị trí
màn nước để kiểm tra hoạt động của hệ thống.
Simulate the smoke detector at 01 side/2 zones of the
water curtain location to test if the system work.


Thử đầu cảm biến khói của bên cịn lại/2 khu vực của
vị trí màn nước để kiểm tra hoạt động của hệ thống.
Simulate the smoke detector at the other side/2 zones
of the water curtain location to test if the system work.
Mở bằng tay van xả tại vị trí van xả tràn xem hệ
thống có hoạt động không.
Open the manual release valve at the deluge valve to
test if the system work.

Áp lực nước của đầu phun màng ở điểm cao nhất phải
đạt 2.5 bar khi hệ thống phun màng hoạt động.
The water pressure of the highest drencher head
nozzle shall be at least 3.5 bar during drencher
system operation.
Chuyển sang máy khác khi máy đang hoạt động bị
quá tải / hư hỏng.
Change over when the duty pump overloaded/ failed.
Thử chế độ tự động/điểu khiển từ xa/ thao tác bằng
tay.
Trial at Auto/Remote/Manual Mode Operation.
Kiểm tra hoạt động của van giám sát & trạng thái chỉ
báo.
Check Operation of Supervisory Valve & status
indicating.
Kiểm tra màn nước bằng mắt.
Visual check water curtain.
Áp suất làm việc của van xả áp.
Working pressure of relief valve.


Áp suất làm việc của tất cả van giảm áp.
Working pressure of all pressure reducing valve.

PCD-SOP02.C1.14.6 (01- 27/08/2018)

Nếu có/ If any

1/2


Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Bên nghiệm thu
Inspected by

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Tư vấn giám sát
Consultant


……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……

Họ & Tên
Name

Chức vụ
Position
Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.6 (01- 27/08/2018)

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:

<Logo>
Chủ đầu tư
Investor

KIỂM TRA BÌNH CHỮA CHÁY
FIRE EXTINGUISHER INSPECTION


Mã dự án:
Project Code:
Số hồ sơ:
Document Number:

:

Tư vấn giám sát
Consultant
Nhà thầu
Contractor

:
:

VỊ TRÍ NGHIỆM THU:
INSPECTION LOCATION:
HẠNG MỤC NGHIỆM THU:
INSPECTION ITEM:
Tầng
Level

<Logo Nhà thầu>

BẢN VẼ THAM KHẢO:
DRAWING REFERENCE:
ĐÍNH KÈM:
ATTACHMENT:


Vị trí
Location

Số lượng
Quantity

Ngày
Date

Chủng loại
Type

ABC (kg) CO2 ( kg)

Nhãn hiệu
Brand Name

Ghi chú
Remark

Ý kiến:
Comment:
Trách nhiệm
Responsibility
Họ & Tên
Name

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by


Bên nghiệm thu
Inspected by

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Tư vấn giám sát
Consultant

……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……

Chức vụ
Position

Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.7 (01- 27/08/2018)

1/1



DỰ ÁN/PROJECT:

LẮP ĐẶT MÁY BƠM CHỮA CHÁY
FIRE PUMP INSTALLATION

<Logo>
Chủ đầu tư
Investor

Mã dự án
Project code

Tư vấn giám sát
Consultant

Số hồ sơ
Doc No

Nhà thầu
Contractor

Bản vẽ tham
khảo
Drawing
reference

Vị trí nghiệm thu
Inspection location
Hạng mục nghiệm thu

Inspection item
Sơ bộ
Preliminary
Bản vẽ shop dwg đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ
1

Shop Drawings issued, approved and attached
2 Vật tư/thiết bị được duyệt & có lưu trữ
Materials/ Equipment approved and & record avail
3

Các bảng thông số kỹ thuật đã phát hành, được duyệt &
đính kèm hồ sơ
Technical schedules issued, approved & attached

10
11
12
13
14

H

Nhà thầu MEP
MEP Contractor
Ngày
Ký tên
Date
Sign


Nhà thầu chính
Main Contractor
Ngày
Ký tên
Date
Sign

Đính kèm
Attachment

Quản lý xây dựng
Construction Mgnt
Ngày
Ký tên
Date
Sign

Ghi chú
Remark

H
I

Lắp đặt
Installation
4 Nhà sản xuất được duyệt
Check approved pump manufacturer
5 Lắp đặt so với bản vẽ được duyệt
Check installation against approved dwg.
6 Tay nghề lắp đặt

Check installation workmanship
7 Móng/bệ
Check foundation /base
8 Liên kết vào bệ
9

<Logo Nhà thầu>

W
W
I
W
W

Check fixing on base

Đấu nối dây/ cáp
Check wiring / cable connection

W

Chống rung
Check anti-vibration
Kiểm tra khớp nối mềm
Check flexible connector
Van & thiết bị đo
Check valves & gauges
Ghi nhãn
Labbling check
Bản vẽ SD đánh dấu đúng theo tình trạng thực tế thi công

Shop drawing marked up as per actual installation and field

I
I
I
I
W

Thí nghiệm & vận hành thử
Testing & Commissioning
15
16
17
18

Kiểm tra sơ bộ trước khi vận hành máy bơm
Pre-commissioning
Thử nghiệm máy bơm
Pump test record
Thử nghiệm chức năng (thử nghiệm các thiết bị chữa cháy )
Fucntion test record
Kiểm tra thử nghiệm cáp và tủ điều khiển.
T&C cable and control panel.

Chú thích/ Legend
H
W
I
Ý kiến:
Comment:


I

XemNVLG-PCD-SOP02.A01.F08.05.01

H

Xem NVLG-PCD-SOP02.A01.F08.05.02

H

Xem NVLG-PCD-SOP02.A01.F08.02.01

H

XemNVLG-PCD-SOP02.A01.F08.05.05

Dừng lại, không tiếp tục thi công trừ khi Giám sát nghiệm thu và Chủ đầu tư chứng kiến
Hold Point, work not to proceed beyond unless Engineer inspect & Client witness

Chờ nghiệm thu, nhà thầu cần thông báo trước để Giám sát nghiệm thu, Chủ đầu tư có thể sẽ chứng kiến
Witness Point, contractor to provide required notice, Engineer inspect , Client may witness

Nhà thầu tự nghiệm thu, Giám sát nghiệm thu ngẫu nhiên trong quá trình thi cơng, Chủ đầu tư có thể sẽ chứng kiến, khơng cần thông báo trước
Contractor to inspect himself, Engineer inspect randomly during work performance, Client may witness, no notice period required

Trách nhiệm
Responsibility

Họ & Tên

Name

PCD-SOP02.C1.14.8 (01- 27/08/2018)

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by Nhà thầu chính
Main Contractor

Bên nghiệm thu
Inspected

vấn giámby
sát
Consultant

1/2


Chức vụ
Position
Chữ ký
Signature
Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.8 (01- 27/08/2018)


……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:

BIÊN BẢN KIỂM TRA SƠ BỘ BƠM CHỮA CHÁY
PRE-COMMISSIONING CHECK - FIRE PUMP

<Logo>

<Logo Nhà thầu>

Chủ đầu tư
Investor

Mã dự án
Project code

Tư vấn giám sát
Consultant

Số hồ sơ
Doc No


Nhà thầu
Contractor

Biên bản kiểm tra sơ bộ
Pre-commissioning Checks.

1
2

Bơm 1
Pump 1

Công tác lắp đặt ống đã hồn tất bao gồm tồn bộ giá
đở và lị xo cách ly rung động.
Pipe
completed
necessary
spring-hangers
Bơm work
đã được
lắp đặt with
hồnallchỉnh
có lị xo/
cao su giảm
chấn
Pump assembly floats freely on springs/ Rubber pad

3

4

5

Bơm 2
Pump 2

Bơm 3
Pump 3

Bơm 4
Pump 4

Ngày
Date

Chữ ký
Sign

Ghi chú
Remark

I

I

Trục bơm đã được cân chỉnh thẳng hàng
Shaft coupling alignment has been checked and
corrected

I


Rờ le bảo vệ bơm đã đươc chỉnh định đúng.
Motor overload protection set to motor name plate

I

Điện trở cách điện cáp cấp nguồn đã được kiểm tra.
Cable insulation to earth test (Megger Tested)

NVLG-PCD-SOP02.A01.F08.05.05

W

Commissioning Procedure

6
7
8
9
10
11
12
13

Hệ thống đường ống đã được thử kín.
Đường ống đã được xúc rữa và xả khí.
Kiểm tra nước chảy ra ít nhất từ 1 van tháo xem có tạp
Tháo tối thiểu 2 đầu phun tại mỗi tầng kiểm tra xem có
Bộ lọc đã đươc vệ sinh
Các van đã được mở
Trục bơm có thể xoay nhẹ bằng tay.

Ghi lại kết quả kiểm tra vào biên bản.

I
I
I
W
I
I
I
W

Legend (Chú giải)
H
Hold Point, work not to proceed beyond unless Engineer inspect & Client witness.
(Điểm chấp thuận, công việc không được tiến hành trừ khi tư vấn nghiệm thu & chủ đầu tư chứng kiến)
W
Witness Point, contractor to provide required notice, Engineer inspect , Client may witness.
(Điểm chứng kiến, nhà thầu cung cấp thông báo yêu cầu, tư vấn nghiệm thu, chủ đầu tư có thể chứng kiến)

I

Contractor to inspect himself, Engineer inspect randomly during work performance, Client may witness, no notice period required.
(Nhà thầu tự nghiệm thu, tư vấn nghiệm thu ngẫu nghiên trong khi công việc thực hiện, chủ đầu tư có thể chứng kiến, khơng cần thơng báo u cầu nghiệm thu)

*

Applicable on a job-by-job basis (Áp dụng tuỳ theo từng công việc)

Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility
Họ & Tên
Name

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Nhà thầu chính
Main Contractor

Bên nghiệm thu
Inspected by
Tư vấn giám sát
Consultant

……/……/ ……

……/……/ ……

Chức vụ
Position
Chữ ký
Signature
Ngày
Date


PCD-SOP02.C1.14.9 (01- 27/08/2018)

……/……/ ……

1/1


<Logo>

DỰ ÁN/PROJECT:

THỬ NGHIỆM MÁY BƠM CHỮA CHÁY
PUMP TEST RECORD FIRE PUMP

Chủ đầu tư
Investor

<Logo Nhà thầu>
Mã dự án
Project code

Tư vấn giám sát
Consultant

Số hồ sơ
Doc No

Nhà thầu
Contractor


Bản vẽ
tham khảo
Drawing
reference

Vị trí nghiệm thu
Inspection location
Hạng mục nghiệm
thu
Inspection item

Đính kèm
Attachment

Record name plate
1/

Pump type/ maker:
Số sê ri/ Series:
Motor type:

2/

Phase

Pump type/ maker:
Số sê ri/ Series:
Motor type:

3/


Phase

Pump type/ maker:
Số sê ri/ Series:
Motor type:

4/

Phase

Pump type/ maker:
Số sê ri/ Series:
Motor type:

Stt
No

1
2
3
4
5
6
7

Phase
Thông số
thiết kế
Design

Value

Kiểm tra máy bơm
Pump check

Áp suất đẩy
Discharge pressure
Áp suất hút
Suction pressure

L/min

Head

RPM

V

kW

Hz

L/min

Head

RPM

V


kW

Hz

L/min

Head

RPM

V

kW

Hz

L/min

Head

RPM

kW

Hz

V

Bơm 1
Pump 1


Đo đạc
Mesurement

Test result
Bơm 2
Pump 2

Đạt
Passed

Không đạt
Failed

Ghi chú
Remark

Điện áp (V)
Voltage (V)

Hướng xoay của trục quay bơm
Check direct rotation of pump
Cường độ dòng điện (A)
Current (A) R/Y/G
Lưu lượng thiết kế
Design flow (m³/h)
Tiếng ồn
Noise

Chống rung

Anti Vibration
Thứ tự pha
9
Phase sequency
Bộ điều khiển & bảo vệ
10
Protection & Control
Cài đặt rơ le bảo vệ (A)
11
Over load setting (A)
Ý kiến:
Comment:
8

Trách nhiệm
Responsibility

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

PCD-SOP02.C1.14.10 (01- 27/08/2018)

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Nhà thầu chính
Main Contractor

Bên nghiệm thu
Inspected by


Tư vấn giám sát
Consultant

1/2


Họ & Tên
Name
Chức vụ
Position
Chữ ký
Signature
Ngày
Date

……/……/ ……

PCD-SOP02.C1.14.10 (01- 27/08/2018)

……/……/ ……

……/……/ ……

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:

LẮP ĐẶT TỦ ĐIỀU KHIỂN BƠM

INSTALLATION MOTOR CONTROL CENTER

<Logo>

<Logo Nhà thầu>

Chủ đầu tư
Investor

Mã dự án
Project code

Tư vấn giám sát
Consultant

Số hồ sơ
Doc No

Nhà thầu
Contractor

Chuẩn b/ Preliminary

1
2

3

Đính kèm bản vẽ thi cơng đã được duyệt.
Shop Drawings issued, approved and attached.

Đính kèm tờ trình vật tư/ thiết bị đã được duyệt.
Materials/ Equipment approved and & record avail.

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Nhà thầu chính
Main Contractor

Quản lý xây dựng
Construction Mgnt

Date
(Ngày)

Date
(Ngày)

Date
(Ngày)

Sign
(Chữ ký)

Sign
(Chữ ký)

Remark
(Ghi chú)


Sign
(Chữ ký)

H
H

Đính kèm bảng thông số kỹ thuật đã được duyệt.
Techniacal issued/ approved attached.

I

Lắp đặt/ Check Installation

4

5
6

7
8
9
10

11

12
13
14
15


Kiểu, số lượng, cỡ của cáp điện.
Type, quantity, size of cables.

W

Kiểm tra vị trí tủ như bản vẽ thi công.
Check location of MCC as per drawing.
Kiểm tra khoảng cách với các thiết bị khác
Check spacing with other equipment or servicer

W
I

Kiểm tra thanh treo , giá đỡ.
Check
& support
Lọai
bỏhanger
tất cả vật
liệu lạ, rác, dụng cụ khỏi tủ điều khiển.
All unwanted
materials,
tools
removed
Cáp
cấp nguồn
vào tủ và
CB and
cáchdebris
ly đã are

được
đấu nối.from
Cáp ra xuất ra động cơ đã lăp đặt và đấu nối.
Cable to equipments are installed and terminated.
Các bảng cảnh báo, hướng dẫn vận hành và nhãn đã
được lắp đặt phù hợp./ Danger signs/ symbol/ operaton
manual and lables name plate are installed appropriately
Tất cả thang máng cáp đã được nối đất đến tủ điều khiển/
All
cable
and trunkings
to the
control
Khơng
cótrays
hư hỏng
các thiết are
bị vàearthed
vỏ tủ điều
khiển.
Tất cả thiết bị đóng cắt đều đúng theo giá trị thiết kế.
Bản vẽ thi công được đánh dấu theo thực tế lắp đặt.

I
I
I
I

I
I

W
W
W

Testing & Commissioning (Kiểm tra và nghiệm thu)
25
26

Kiểm tra các thiết bị bảo vệ/ điều khiển/ các thiết bị đo
Kiểm tra theo yêu cầu khác của từng dịch vụ riêng biệt

Xem NVLG-PCD-SOP02.A01.F08.05.04

H
H

Xem mẫu đính kèm bởi nhà cung cấp

Legend (Chú giải)
H
Hold Point, work not to proceed beyond unless Engineer inspect & Client witness.
(Điểm chấp thuận, công việc không được tiến hành trừ khi tư vấn nghiệm thu & chủ đầu tư chứng kiến)
W

Witness Point, contractor to provide required notice, Engineer inspect , Client may witness.
(Điểm chứng kiến, nhà thầu cung cấp thông báo yêu cầu, tư vấn nghiệm thu, chủ đầu tư có thể chứng kiến)

I

Contractor to inspect himself, Engineer inspect randomly during work performance, Client may witness, no notice period required.


*

Applicable on a job-by-job basis (Áp dụng tuỳ theo từng công việc)

(Nhà thầu tự nghiệm thu, tư vấn nghiệm thu ngẫu nghiên trong khi công việc thực hiện, chủ đầu tư có thể chứng kiến, khơng cần thông báo yêu cầu nghiệm thu)

Ý kiến:
Comment:
Trách nhiệm
Responsibility

PCD-SOP02.C1.14.11 (01- 27/08/2018)

Nhà thầu MEP
MEP Contractor

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Nhà thầu chính
Main Contractor

Bên nghiệm thu
Inspected by

Tư vấn giám sát
Consultant

1/2



Họ & Tên
Name

Chức vụ
Position

Chữ ký
Signature

Ngày
Date

PCD-SOP02.C1.14.11 (01- 27/08/2018)

……/……/ ……

……/……/ ……

……/……/ ……

2/2


DỰ ÁN/PROJECT:
<Logo>
Chủ đầu tư
Investor


KIỂM TRA THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG/ ĐIỀU KHIỂN/ BẢO VỆ
PROTECTION/ CONTROL / MEASURING EQUIPMENT

<Logo Nhà thầu>

Mã dự án
Project code

Tư vấn giám sát
Consultant

Số hồ sơ
Doc No

Nhà thầu
Contractor

DESIGN INFORMATION
(Thông tin thiết kế)
Ref
(STT)

1
2

Description
(Mô tả)
Moulded case and miniature circuit breakers
(MCCB & MCB)
Indicator Lights (Đèn báo)


Manufacture
(Nhà sản xuất)

Rated curent
(Dòng định

Fault
level

Tripping test
(Kiểm tra nhảy

Operation test
(Kiểm tra

- run (chạy)
- stop (dừng)
- Trip (or fault) (nhảy hay sự cố)
3

Indicator Lights and ( or ) horn for water tanks (Đèn báo
hoặc ( và ) chuông reo các mức nước hệ thống )
Bảo vệ bơm trong trường hợp nước trong bể chứa thấp
hơn mức cài đặt
High Pressure ( báo động áp nước cao )
Low Pressure ( báo động áp nước thấp )

4


Fuses with enclosed fuse links (Cầu chì)

5

Contactors (Khởi động từ)

6

Push button (Nút nhấn)
- start (khởi động)

- stop (dừng)
7

Selector switch (Công tắc chọn chế độ)
- auto (tự động)
- manual (bằng tay)
- stop (dừng)

8
9

Relays (rơ le)

Starting circuit (Mạch khởi động)
- Biến tầng
'-DOL
- Sao Tam giác

10


Timing device ( adjustable) for star-delta transition ( if
any ) ( Timer cho khởi động sao-tam giác )( nếu có)

11

Auto transformer (Ổn áp)

12

Terminal for power & control wiring
(Trạm đấu dây động lực và điều khiển)

13

Buzzer (Còi)

15

Ammeter ( Đồng hồ hiển thị dòng điện )

16

Voltmeter ( Đồng hồ hiển thị điện áp )

17

Overload Protection ( Bảo vệ quá tải )

18


Phase failure protection ( Bảo vệ mất phase )

19

Undervoltage protection ( Bảo vệ điện áp thấp )

Ý kiến:
Comment:

Trách nhiệm
Responsibility

PCD-SOP02.C1.14.12 (01- 27/08/2018)

Bên mời nghiệm thu
Inspected & Submitted by

Bên nghiệm thu
Inspected by

1/2



×