50 ĐỂ _„
CHAT -
LUONG
ON THI TNTHPT
2022
HUU NHAN BHP
tim
Hữu
=|
q ị
DE MINH HOA TNTHPT 2021
DE MINH HOA BGD NAM 2021
*x****%
Thời gian làm bai: 90 phút, không kể thời gian phát dé
DE ON LUYEN SO 01
s
[|
Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ một nhóm có 5 học sinh?
Câu 1.
A,
4
A
MA
a
n]
11
BO GIAO DUC VA DAO TAO
2
H
Nhân @
Câu 2.
A. 6.
4
B.
5t,
3
3
Cho cấp số cộng (u,) co u, =1 va u, =3. Gia tri cla u, bang
3
.
D. 5.
C.4.
B. 9.
5
D.
C3.
C:
+
Câu 3. Cho hàm số ƒ(>x) có bảng biến thiên như
el]
b1]
i |
C4u 4. Cho ham sé f(x) cé bang biến thiên như
C.
x=
]~®
+
œ)
hình bên. Điêm cực đại của hàm sô đã cho là
1
XS
“4
—90
+00
2
—2
—
0
+
TS
9g
+
T
B. x=1.
A. x=-3.
of]
1
f8 | —°o Z
D. (2; +00).
C. (-2; 0).
„
(0; 2) ,
B.
A. (-2; 2) 7
—
+0
0
-
0
+
+90
9
0
—2
= OO
#@)
nào, trong các khoảng dưới đây?
ul
an
#
af
`
zg
hình bên. Hàm sô đã cho đông biên trên khoảng
x=—2.
D.
2.
oe
1
c.L
a |-=
a
TT
-
¿II
Ba
f(a)
—9
+
1
QO
-
0
Ham sé f(x) có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4.
A
Câu 6.
B. 1.
VÀ
e
C.y=x-3⁄-l.
A. 0.
Câu 9.
Đa
0
-
k
2x+4
B. x=-—].
x
—
. 4.,
o
+00
+
D.3.
2
là đường thăng
C.x=2.
D. x=-2.
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y=-x!+2x?—I.
Câu 8.
SÀ 4E
+
5
C.2.
Tiệm cận đứng của đô thị hàm sô y =
A. x=1.
Câu 7.
3
3
B. y=x?~2x?~—I.
D.py=-x +3x7-l.
Đồ thị của hàm số y= xÌ—3x+2 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
B. 1.
Œ. 2.
Cho z là số thực đương tùy ý, log,(9a) bằng
D.—2.
Vụ
2 Ï Group 12 Bhp 2022
A. 5 tlog, a.
B. 2log,a.
C. (log, a)’.
Dz 2+log, 2.
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y=2" là:
A. y y'=2*In2.
2
B. y y'=2".
C. y y'= n2
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, Va’ bằng
3
A. a°.
Boaz.
2
.
D. yÿ y= =* x2"".
7
C.a3.
1
D. z6.
Câu 12. Nghiệm của phương trình 5””* =25 là
A. x=3.
B. x=2.
C. x=1.
D. x=-—I.
Câu 13. Nghiệm của phương trình log, (3x)= 3 là
A. x=3.
§
B.x=2. -
1
C.x=-.
D. x=—.
3
2
Câu 14. Cho hàm số / (x) =3x? —1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. | f (x)de=3x°-x+C.
B. [/(x)&=xÌ—x+C.
Cc. ff (s)de= i
D. [7(x)&=x°~C.
x4,
Cau 15. Cho ham sé f(x) = cos2x.Trong các khang dinh sau, khang định nào đúng?
A.
[ Fede =Fsin2x+C
B. [7G)dz=—-sn2x+C
C. [ ƒ@)dv=2sin2x+C
D. { f(x)dx =-2sin2x+C
2
3
3
1
2
1
Câu 16. Nếu | ƒ(x)dx=5 và [ ƒŒ)dx=~2 thì [ZG)dx bằng
A. 3
B. 7
C. —10
D. -7
C.7.
p. Ö,
2
Cau 17. Tich phan | x°dr bing
1
A.,
B. L7,
3
4
4
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z=3+2¡ là
A. z=3-2i.
B. z=24+3i.
C. z=-342i.
Câu 19. Cho hai số phức z= 3+¿ và w=2+3¡. Số phức z—w bằng
A. 1447.
B. 1-27.
C. 5+4i.
4
D. z=—3—27.
D. 5-23.
Cau 20. Trén mat phang tọa độ, điểm biểu diễn số phức 3— 2¿ có tọa độ là
A. (2:3).
B. (—2;3).
C. (3;2).
D. (3;-2).
Câu 21. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 6 và chiều cao bằng 5. Thể tích của khối chóp đó bằng
A. 10.
B. 30.
C.90.
D. 15.
Câu 22. Thẻ tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2;3;7 bằng
A. 14.
B. 42.
C. 126.
D. 12.
Câu 23. Cơng thức tính thé tích ƒ của khối nón có bán kính đáy r và chiều cao h là
A. V=zrh.
B. V=arh.
C,
V =
Arh
D.
V =2r'h.
Hữu Nhân ®
13
Câu 24. Một hình trụ có bán kính đảy r = 4cm và độ dài đường sinh 7 = 3cm. Diện tích xung quanh của
hình trụ đó bằng
A. 12Zcm.
B. 482 cm’.
C. 24cm’.
D. 36zcm?.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho hai diém A(1;1;2) va B(3;1;0). Trung điểm của đoạn thẳng 4B có
tọa độ là
A. (42:2).
B. (2;1;1).
C. (2;0;-2).
D. (1;0;—1).
Câu 26. Trong không gian Oxyz, mặt cầu (Š): x? +( y-l) +z? =9 có bán kính bằng
A.9.
B.3.
__, 8l.
Câu 27. Trong khơng gian Oxyz, mat phang nao dudi day di qua diém
D. 6.
(1;-251)?
A. (P):x+y+z=0.
B. (P,):x+ y+z-1=0.
C. (P,):x—2y+z=0.
D. (P,):x+2y+z-1=0.
Cau 28. Trong khéng gian Oxyz, vecto nao dudi day 14 mdt vecto chi phuong cia đường thang di qua
géc toa dé O và điểm M(1;—2;1)?
A. u, (1511).
_—B.w(12;1).
C. u,(0;1;0).
Dz u, (15-251).
Câu 29. Chọn ngẫu nhiên một số trong 15 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được số chẵn
bằng
7
A. —.
8
8
B. —.
15
C.-E.
15
p. 1.
2
C. y=x—x +x.
D. y=x!—3x”+2.
Câu 30. Hàm số nào đưới đây đồng biến trên IR ?
A. y= x—.
B. y=x?+2x.
.
Câu 31. Gọi ÄZ,z lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhé nhat cia ham sé_f (x)= x*—2x’ +3 trén [0;2].
Téng M+m bang
A. 11.
B. 14.
C. 5.
D. 13
Câu 32. Tập nghiệm của bắt phương trình 3#'*” >27 là
A. [-bI].
B. (—;]].
Cau 33. Néu [[2#@)+}x=5 thì Ìz@
A. 3.
B. 2.
C. |—/7;4? |.
D. (1;+0].
3
C.=.
4
3
D. =.
2
bằng
CAu 34, Cho sé phite z=3+ 4i. Médun cia sé phite(1+i)z bing
A. 50.
B. 10.
C. x10.
Câu 35. Cho hình hộp chữ nhật 4BCD.4#BC1D có AB= AD=2 và
AA'=2A2 (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng C4' và mặt
phing (ABCD) bang
A. 30°.
C. 60°.
B. 45°.
D. 90°.
D. 542.
_„.
A
CA
rN
A
NT
”
Ớ
7
¡
5
4 | Group 12 Bhp 2022
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng
2 và độ dài cạnh bên bằng 3 (/ham khảo hình bên). Khoảng cách từ S
dén mat phing
ABCD
A. V7.
bằng
B. 1.
C. 7.
D. 2/1.
Cau 37. Trong khéng gian Oxyz , mat cau c6 tam 1a géc toa dé O va di qua diém M (0; 0; 2) có phương
trình là.
A. x*+y7+z?=2.
B. x*+y?+z? =4,
Cc. x2+y2+(z—2)” =4.
D.
x2+yˆ?+(z—2)” =2.
Câu 38. Trong không gian (xyz, đường thẳng đi qua hai điểm 4(1;2;—1) và B(2;-151) cé phương trình
tham số là.
x=l+í
A.4y=2-3/..
x=1+t
B. 5 y=2-3¢.
z=-l+2/
C.
z=l+2
x=l+í
y=-3+2/.
z=2-f
Câu 39. Cho hàm số ƒ (x), đồ thị hàm số y= ƒ '(x)
là đường cong trong
`, "
x=l+í
3
mm
hình vẽ bên dưới. Giá trị lớn nhất của hàm số g(x)= ƒ(2x)—4x trên đoạn
:
|-3:2|
bang
A. f(0).
B. f(-3)+6.
À
D. /(4)-8.
c. /(2)-4.
i\
4
2À?
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có khơng q 10 số ngun x thỏa
man (2**"—/2}(2"-y)<0?
A. 1024.
C. 1022.
B. 2047.
D. 1023.
Câu 41. Cho hàm số / (x)=
x?—1
x” —2x+3 khix<2
A, 23.
B. 23.
c. ?,
p.,
3
6
khix >2
6
3
a
2
`
. Tích phân Ỉ #(2sinx+1)cosxdx bằng.
0
Hữu
Câu 43. Cho hình chóp S.48C có đáy 4BC là tam giác đều cạnh z,
cạnh bên
%4
phẳng (SBC)
Fy
_
vng
góc với mặt phẳng
đáy, góc giữa
Š⁄4 và mặt
14 45 (ham khảo hình bên). Thể tích khối chóp
S.ABC bang
Câu 44. Ơng Bình làm lan can ban cơng ngơi nhà của mỉnh
bằng tấm kính cường lực. Tấm kính đó là một phần của mặt
xung quanh của một hình trụ như hình bên. Biết giá tiền của
Ee
~
Im’ kinh như trên là 1.500.000 đồng. Hỏi số tiền (làm trịn
đến hàng nghìn) mà ơng Bình mua tấm kính trên là bao
nhiéu?
A. 23.591.000 đồng. _ B. 36.173.000 đồng.
C. 9.437.000 dong.
D. 4.718.000 dong.
135m
Nhân ©
15
6 | Group 12 Bhp 2022
Câu 45. Trong
hố
không
=
gian
(xyz,
cho
mặt
phẳng
(P):2x+2y-z-3=0
và
hai
đường
p22 224) Duane thing vudng gée véi (P). đồng thời cắt cả
d, va d,
có phương trình là.
x-3_y-2_z+2
2
2
c, *rh
yy 241
2
2
Câu 46. Cho f x
B.š-2-#-2.Z!l
—Il
3
2
+20
2
2
-1
p, 2222+!
_ 272
-I
là hàm bậc bốn thỏa mãn ƒ 0 =0. Hàm số f’ x
+
| —©o
—3
có bảng biến thiên như sau.
—1
—1
fw)
+00
NN
——
Hàm sơ ø& x =|ƒ#
~
61
3
x) —3x| có bao nhiéu diém cucL tri I ?
Pay
RON
A. 3.
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên a(a 2 2)
sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn.
(a= + 2)”
A. 8.
C. 1.
B. 9.
D. V6 so. |
—œc
=x—2
thing
Câu 48. Cho ham sé bac ba y= f(x) c6 dé thị là đường cong trong
hình bén. Biét ham sé f (x)
đạt cực trị tại hai điểm
x,,x, thoa man
y
u
phẳng được gạch trong hình bên. Tỉ sỐ 2
ae `.
X, =x, +2 va f(x,)+f(x,)=0. Goi S, va S, 1a dign tich của hai hình
bang
| vo
Mi
coftos
colwm
&
A.
sa ae
2
Câu 49. Xét hai số phức z,;z, thỏa mãn |z|=1l|z|=2 va |z,-z,|=V3. Giá trị lớn nhất của
|3z, +z, —5i
Cờ
A. 5-V19.
bang
C. -5+2V19.
B.5+-/19.
D. 5+2419.
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;1;3) va B(6;5; 5). Xét khối nón (N) có đỉnh 4,
đường trịn đáy nằm trên mặt cầu đường kính
4Ø. Khi (N ) có thể tích lớn nhất thì mặt phẳng chứa
đường trịn đáy của (N) có phương trình dạng 2x+by+cz+ 3 =0. Giá trị của b+c+đ bằng
A. -21.
Cc. -18.
B. -12.
D. -15.
[Đáp án chỉ tiét cé tai Group 12 Bhp 2022]
8 | Group 12 Bhp 2022
.
BO GIAO DUC VA DAO TAO
DE MINH HOA BGD NAM 2020 LAN 2
DE MINH HOA BGD NAM 2020 - L2
tO
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
OK
MA
A
a
DE ON LUYEN SO 02
Câu 1.
Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 hoc sinh?
A. Cá.
Câu 2.
B. 4.
C. 10”.
D. 2".
Cho cấp sô cộng (u,) với 4 =3 và „ =9. Công sai của cập sô cộng đã cho băng
A. 6.
B. 3.
C. 12.
D. -6.
Câu 3. Nghiệm của phương trình 3” = 27 1a
A. x=4.
B. x=3.
C. x=2.
Câu 4. Thẻ tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6.
B. 8.
Câu 5.
oe
D. x=1.
|
C. 4.
D. 2.
C. (0;+œ).
D. [2;+=).
Tập xác định của hàm số y= log, x là
A. [0;-+00).
B. (—œ;+e).
Câu 6. Hàm số Ƒ (x) là một nguyên hàm của ham sé f(x) trên khoảng K nếu
A. F'(x)=—-f(x)
Vx eK.
,
= f(x), Vx eK.
C. F'(x)
B. f'(~)=F(x),
Vx eK.
D. f(x) =-F (x), Vxe K.
Câu 7. Cho khối chóp có diện tích đáy #=3 và chiều cao #= 4. Thẻ tích của khối chóp đã cho bằng
A. 6.
B. 12.
C.
36.
D. 4.
Câu 8. Cho khối nón có =3 và bán kính đáy r = 4. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. lóz.
B. 48z.
C. 36z.
D. 4Z.
Câu 9. Cho mặt cầu có bán kính # =2. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
B. 8z.
C. 167.
Câu 10. Cho hàm số ƒ(x) có bảng biến thênnhư
sau. Hàm
dưới đây?
số đã cho nghịch biến trên khoảng
A. (—œ;—1).
B. (051).
C. (-1:0) .
D. (_—œ; 0).
D. 47.
„| „c
nào
ƒ (2)
-_1
+
0
0
—
0.
5
2
f(z)
1
+
0
a
2
+oo
-—
—1
_—
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, log, (2`) bằng
A. SIog,d.
B. slog, a,
C. 3+log,a.
D. 3log,a.
Câu 12. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ đài đường sinh 7 và bán kính đáy r bằng
1
A,.
4zrÏ.
B. zr/.
C. sa
Câu 13. Cho hàm số ƒ (x) có bảng biến thiên như sau.Hàmsố
đã cho đạt cực đại tại
A.x=4.
C.x=l.
B. x=3.
D.x=-l.
.
D. 2zr/.
#|—oo
ự
ỹ _
—~1
+
O
1
2
—
—
0
+00
+
+oc
Hữu
Nhân
@
19
Câu 14. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dang như đường cong
trong hình bên?
A. y=x`—-3x.
C. y=x* —2x’.
B. y=-x° +3x.
D. y=—x' +2x’.
Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thi hàm số y= x-
là
xt+l
A.=~2,
B. y=l.
C.x=-l.
D.x=2.
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log x >1 là
A. (10;+00).
B. (0;+e).
C. [10;+œ).
Câu 17. Cho ham số bậc bốn y= ƒ(x) có đồ thị trong hình bên. Số
nghiệm của phương trinh f(x)=-1 1a
A.3.
C. 1.
B.2.
D. 4.
Câu 18. Nếu [_ƒ(x)dz=4 thì [ 2ƒ (x)dx bằng
A. 16.
B. 4.
Câu 19. Số phức liên hợp của số phức z=2+¿
À.Z=-2+ỉ.
B.
Zz =-2-i.
C. 2.
D. 8.
C. z=2-i.
D. Z=2+i.
là
Cau 20. Cho hai sé phite z, =2+i va z, =143i. Phần thực cia sé phirc z,+z, bang
A. 1.
B. 3.
G4,
D. -2
Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biêu diễn của số phức z=—1+ 2¿ là điểm nào dưới đây?
A. O(1;2).
B. P(-1;2).
-C. N(;-2).
D. M(-1;-2) .
Câu 22. Trong khơng gian Oxyz, hình chiếu vng góc của điểm M⁄ (2;1;-1) trên mặt phẳng (Oxz) có
tọa độ là
A. A(0;1;0).
B. B(2;1;0).
C. C(0;1;-1).
D. D(2;0;-1)
Câu 243. Trong không gian Oxyz, cho mat cau (S):(x-2Ÿ +(y+4} +(z-VŸ =9. Tâm của (S) có tọa
độ là
A. (-2;4;-1).
B. (2;-4;1).
C. (25351).
Câu 24. Trong khéng gian Oxyz, cho mat phang (P):2x+3y+z+2=0
vectơ pháp tuyến của (P) ?
A. n, =(2;3;2).
D. (-2;-4;-1).
. Vecto nao dudi day 1a mét
.
B. m =(2;3;0).
C. n =(2:3;1).
D. n, =(2;0;3).
10 | Group 12 Bhp 2022
C4u 25. Trong khéng gian Oxyz,
đường thắng d?
A. P(1;2;-1).
B. M(-1;-2;1).
Câu 26. Cho hình chóp
(ABC), S4=ax2,
cho đường thẳng đ =
S.ABC
cé
SA
=
=—
. Điểm nào dưới đây thuộc
C. N(2;3;—1).
D. @(-2;-3;1).
Ss
vudng géc với mặt phẳng
tam giác ABC vuông cân tai B vi AC=2a
(minh họa như hình bên). Góc giữa đường thắng SB va mat phang
(ABC) bang
A. 30°.
Cc. 60°.
B. 45°.
D. 90°.
Câu 27. Cho hàm số ƒ(x) có bảng xét dấu của /'(x) như sau:
x
| —0
—2
0
f'(x)
|
+
0
S6 diém cuc tri cha ham sé da cho là .
A. 3.
B. 0.
-~
O+
2
+00
OF
C. 2.
D. 1.
Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ý (x) = x°—10x? +2 trên đoạn [—1;2] bằng
A. 2.
B. -23.
Câu 29. Xét các số thực
C. -22.
D. -7.
và ở thỏa mãn log, (3”.9°) = log, 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a+2b=2.
B. 4a+2b=1.
C. 4ab=1.
D. 2a+4b=1.
Câu 30. Số giao điểm của đồ thị hàm số y= xÌ—3x+1 và trục hồnh là
A. 3.
B. 0.
C.2.
D. 1.
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 9* + 2.3 —3 >0 là:
A. [0;+00).
B. (0;+00).
C. (1;+00).
Câu 32. Trong khéng gian, cho tam gidc
ABC
vuéng tai 4,
D. [1;+00).
AB=a
va AC =2a. Khi quay tam giác
ABC xung quanh cạnh góc vng 4Ø thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón. Diện tích xung
quanh của hình nón đó bằng
A. 5za?.
B. J52a?.
.
2
2
0
0
Cc. 2/52
.
D. 10zz7.
Câu 33. Xét f xe* dx, néu đặt « = x? thi Ỉ xe" dy bằng
2
A. 2[ e du.
0
B. 2Í e“du.
0
1
2
2
0
Cc. — Ỉ e"dø.
1
4
2
0
D.— Ỉ e“du.
Câu 34. Diện tích Š của hình phẳng giới hạn bởi các đường y=2xˆ, y=—l,
x=0
và x=l
được tính
bởi cơng thức nào dưới đây
1
A.S=z|(2##+l)dx.
1
B.S=[(2x2-l)dx.
0
1
C.S=|(2x +1) dx.
0
1
D. S=[ (2x? +1)de
0
0
Câu 35. Cho hai số phức z¿ =3—¡ và z¿ =—l+¡. Phần ảo của số phức z,z, bang
A. 4.
B. 4i.
C. -1.
D. -i.
Hữu
"
Câu 36. Gọi z¿ là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z”—2z+5=0.
Nhân @'
11
Mơđun của số phức
z) +i bang
A. 2.
B. V2.
C. v10.
mm
Câu 37. Trong không gian Oxyz,
K
phẳng đi qua Ä⁄Z và vng góc với A có phương trình là
A. 3x+y—-z—7=0.
B.x+4y-2z+6=0.
C. x+4y-2z-6=0.
M (2;1;0)
và đường thắng
A =
= ms
= Z1)
Mặt
D.3x+y—z+7=0.
Câu 38. Trong khơng gian Ĩxyz, cho hai điểm ÄZ(1;0;1) và W(3;2;—1). Đường thắng ÄZW có phương
[Ee
.
Lá)
trình tham sơ là
x=l+2i
lạ
A.jy=2t
x=l+tí
.
Ei
x=1-t
B.ly=r...
z=l+í
x=l+í
C.iy=/..
z=l+í
—
D.4y=2.
1Z=l+í
z=l1-t
Câu 39. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 hoc sinh lớp B và 1 học sinh lớp C ngồi vào hàng ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh. Xác
lỗi
suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
E
B=.20
6
¬
Câu 40. Cho hình chóp
FE
AB=2a,AC=4a,
“
S.4ZC
S4
C.<.15
có đáy là tam giác vng tại 4,
vng góc với mặt phẳng đáy và
Š4=ø
(minh học như hình vẽ). Gọi Ä⁄Z là trung điểm của 48. Khoảng cách
re
giữa hai đường thắng SÄ⁄ va BC bang
th)
2q
A. —.
3
li)
Lê
B.
a6
3
By
C.
a5
3
.
2|9
i
cho điểm
D. 10.
a
te
a
k
wk
1
C4u 41. Co bao nhiéu gid tri nguyén cha tham sé m sao cho ham sé f (x)=5%" +mx’+4x+3
x
đồng
bién trén R?
A. 5.
C. 3.
Fÿ
B. 4.
D. 2.
E
Câu 42. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
¬
trên truyền hình. Nghiên cứu của công ty cho thấy: nếu sau ø lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
E
2
"
To
E
2
1
`
.
quảng cáo đó mua sản phẩm A tn theo cơng thức P(n) = 1ì 0e 958m" Hỏi cân phát ít nhất bao nhiêu
+49c””
lần quảng cáo để tỉ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%
A. 202.
B.203.
C.206.
D.207.
12 | Group 12 Bhp 2022
Câu 43. Cho hàm số ƒ (x)= To (2. b, c <]R) có bảng biến thiờn nh sau:
x+
+# |
+
|1
2
+âo
+
+090
ee}
âđ
S=+tđe
SOs >
Trong cỏc sụ ứ, v c có bao nhiêu số dương? .
Câu 44. Cho hình trụ có chiều cao bằng
6a. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hinh tru đã cho bằng
A. 216zđ'.
B. 150zđ.
C. 547’.
D. 108za’.
Câu 45. Cho hàm số f(x) cd f(0)=0 va f’(x)=cosxcos’ 2x,Vx eR. Khi đó { f (x)dx bang
0
`
1041
225°
A.
208
225
22
B.
C.
225
149
Đ.—.
225
Câu 46. Cho hàm số /ƒ(x) có bảng biến thiên như
sau. Số nghiệm thuộc đoạn
\
:
trinh
f(sinx)=1
1a?`
Pog
Gœ 6
ALT.
jo
của phương
co
—oo
f(z)
—1
+
0
0
—
2
f(z)
oo
NG
0
1
+
0
Z
2
oo
=
XS
00
Hữu
Nhân @'
13
Câu 47. Xét các số thực dương a, Ö, x,y thỏa mãn a>1, b>1 va a* =b’ =Nab . Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P= x+2y thuộc tập hợp nào đưới đây?
"sỹ
sp)
A. (E2)
C. [3;4).
Câu 48. Cho hàm số ƒ(x) =
x+m
x+1
(m 1a tham sé thyc). Goi S là tập hợp tất cả các gid tri cla m sao
REN A
VaR >
cho max|f (x)|+min| f(x)| =2. Số phần tử của S 14?
Câu 49. Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'
cé chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9.GoiM,N,P,Q
lần lượt là tâm các mặt bên ABB'A’, BCC'B', CDDC', DAA'D'. Tính thê tích khối đa diện lồi có các
dinh la A, B,C,
D,M,N,
P,Q.
A.27.
B. 30.
C. 18.
D. 36.
Câu 50. Có bao nhiéu sé nguyén x để tồn tại số thực y thỏa mãn log, (x+ y) = log, (x? + )
A.3.
B. 2.
Œ. 1.
D. vô số.
[Đáp án chỉ tiết có tại Group 12 Bhp 2022]
14 | Group 12 Bhp 2022
BO GIAO DUC VA DAO TAO
ĐỀ MINH HỌA BGD 2020 LẦN 1
DE MINH HOA BGD NĂM 2020 -— L1
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đê
kkkkk
MA
A
we
DE ON LUYEN SO 03
Câu 1.
Từ một nhóm học sinh gồm
A. 14.
Cu 2.
6 nam và 8 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh?
B. 48.
C. 6.
D. 8.
Cho cấp sé nhan (w,) voi u,=2 va u, =6. Céng béi cia cap số nhân đã cho bang
A. 3.
B. -4.
Câu 3.
oo
Œ. 4.
Des.
Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh 7 và bán kính đáy r bằng
A. 4zrl.
Cau 4.
B. 2zrl.
C. arl.
D. zal .
Cho ham sé y= f(x)cé bang biến thiên như
hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.(1;+œ}.
(
)
B.(-1;0).
(
)
C.(—1;1).
D.(01).
aloo
-1
f'(x)
f(z)
-
+
_
%
a
0
1
0-0
2
¬
400
+0
1
a
—2
¬
To
Câu 5. Cho khối lập phương có cạnh bằng 6. Thẻ tích của khối lập phương đã cho bằng
A. 216.
B. 18.
C. 36.
D. 72.
Câu 6. Nghiệm của phương trình log; (2x—1) = 2 là
A. x=3.
Cau7.
B. x=5.
2
3
3
2
1
Néu [ZŒ)dx=-2 và [Z()4x=1 thì [Zœ)4
1
A. -3.
Cau 8.
Cx=2.
2
,
B. -1.
Cho ham sé y= f(x)
C. 0.
bằng
C. 1.
cé bang bién thiên như
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.2.
D. x=2.
2
D. 3.
„| .„
ự
B.3.
D. -4.
0
+
|Ụ
0
3
—
0
2
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong
trong hình bên?
C. y=x`-3x”.
B. y=x' +2x’.
-D. y=-x`+3xŸ.
Câu 10. Với z là số thực đương tùy ý, log, (2?) bằng
A. 2+log, a.
B. 5 tloe, a.
€. 2log, a.
+
x
TOS
~œ
A. y=-x°+2z7.
+ọc
D. + log, a.
Hữu
Nhân
@'
15
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ƒ(x)= cosx+ 6x là
A. sinx+3x°+C
.
B. —sinx+3x?+C.
Câu 12. Môđun của số phức 1+ 2¡ bằng
A. 5.
B. 3.
C. sinx+6x?+Œ.
D. -sinx+C.
c. V5.
D. 3.
C4u 13. Trong khéng gian Oxyz, hinh chiéu vng góc của diém M(2;-2;1) trén mat phang (Oxy)cé
tọa độ là
A. (2;0;1).
B. (2;~2;0).
C. (0;~-2;1).
D. (0;0;1).
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) ((x-Đ +(y+2)
độ là
A. (-1-2;-3).
B. (1;2;3).
+(z-3) =16. Tam cia (S) c6 tọa
C. (-1;2;-3).
D. (1;—2;3).
Câu 15. Trong khéng gian Oxyz, cho mat phang (@):3x+2y—4z+1=0. Vecto nao dudi day 1a mét
eee
cela
vectơ pháp tuyến của (z) ?
A. n, =(3;2;4).
B. n =(2;—4:1).
C. m =(3:—4:1).
D. n, =(352;-4).
Câu 16. Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc đường thắng Z oo
A. P(-1;2;1) .
B. Q(1;-2;-1) .
C. N(-1;3;2) .
= yr? = _
D. Ä⁄(1;2;1).
Câu 17. Cho hình chóp S.4BCD có đáy là hình vng cạnh a3 , SA
„
vudng goéc véi mat phang day va SA= a2
A. 45°.
B. 30°.
C. 60°.
D. 90°.
S
(mình họa như hình về).
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD)
.
bang
D
B
C
Câu 18. Cho hàm số ƒ(x), bảng xét dấu của /”(x) như sau
alco -1
01
ƒ@|_
+ 0-0-0
đi
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0.
B. 2.
C. 1.
+
+
D. 3.
Câu 19. Gid tri lon nhat ca ham sé f(x) =—x*+12x? +1 trén doan [-1;2] bang
A. 1.
B. 37.
C. 33.
D. 12.
Câu 20. Xét tắt cả các số thực dương ø và Ö thỏa mãn log, z= log; (ab). Mệnh để nào dưới đây đúng?
Ss
A. a=Ù”.
B. a =b.
C. a=b.
D. a =b.
Câu 21. Tập nghiệm của bắt phương trình 5*" > 5*~*°
A. [-2;4].
B. [-4;2|.
C. (_;—2|L2[4:+e). D.(Ts;—4|L[2;+s).
16 | Group 12 Bhp 2022
Câu 22. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua
trục, thiết diện thu được là một hình vng. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 187.
B. 367.
Câu 23. Cho hàm
số
f (x)
C. 547.
D. 277.
có bảng biến thiên như sau. Số
#|—oo
nghiệm thực của phương trình 3ƒ (x)~2=0 là
A. 2.
C.3.
yj
B.0.
D. 1.
+
y
.
3
0
-
1
+
+00
eae
trên khoảng (1;+s) là
x-
Bo x-3In(x-I)+C.
+oo
0
—œ
Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ƒ (x) = =
A. x+3In(x-1)+C.
9
Cox-—24+c.
Dext—2
(x-1)'
440.
(x-1)’
Câu 25. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức 9= Ae”; trong dé 4 là dân số
của năm lay làm méc tinh, S14 dan sé sau n năm,
r là tỉ lệ tăng dan số hàng năm. Năm
2017, dân số
Việt Nam là 93.671.600 người (Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê 2017, Nhà xuất bản Thống kê,
Tr.79). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đổi là 0,81%, dự báo dân số Việt Nam năm 2035 là bao
nhiêu người (kết quả làm tròn đến chữ số hàng trăm)?
A. 109.256.100.
B. 108.374.700.
C. 107.500.500.
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng 4BCD.4'BCĐ'
D. 108.311.100.
có đáy là hình thoi
canh a, BD =./3a va AA’ =4a(minh hoa nhuw hình bên). Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng
A. 230°.
C.
23a
B. 43a
-
D.
D!
ơ
By
.
430°
3
+
.
„4 ~~————~~¬
3
a“
BY
A
Ậ
k
.
+n
^
.
oer
A
3
HÀ 2E
La
k
Cc
Cau 27. Tong sơ đường tiệm cận đứng và tiệm cân ngang của đồ thị hàm s6 y=
A.0.
B. 1.
C. 2.
CAu 28. Cho ham sé y= ax’ +3x+d(a,deR) cé dé thi nhw hinh bên. Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a>0;d>0.
B. a<0;d>0.
C. a>0;d<0.
D. a<0;d <0.
Câu 29. Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình bên bằng?
2
2
~1
¬1
2
2
“1
¬
~—__-g)D
A. [ (2x? +2x+4)dx. B. [(2x?-2x-4)dx.
C. [(_-2#'-2x+4)dx. D. [ (2x? +2x-4) de.
5x”—4x—l
Say
x?—
D. 3.
lM
|
x
la
Hữu Nhân @'
17
Câu 30. Cho hai sé phire z, =-3+i va z, =1—-i. Phan ảo của số phức z, +z, bang
A. -2.
B. 2i.
C. 2.
D. -2i.
Câu 31. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z =(1+2/}” là điểm nào dưới đây ?
A. P(-3; 4).
B. Q(5; 4).
C. N(4: -3).
D. M(4; 5).
Câu 32. Trong không gian yz, cho các vectơ a =(1 0; 3) và b=(-2; 2; 5). Tích vơ hướng a(a+b)
bằng
_
A. 25.
B. 23.
C. 27.
D. 29.
Câu 33. Trong không gian xyz, cho mặt cầu (S) có tâm là điểm /(0;0;-3) và đi qua điểm
M (4; 0; 0). Phuong trinh mặt cầu (S) là
|
A. x? +? +(z+3) =25.
B.x?+y?+(z+3) =5.
Cc. x+y? +(z-3)
D.x?+y?+(z—3)
=25.
Câu 34. Trong không gian xyz, mặt phẳng đi qua điểm M (1;1;-1)
2
<“.—
2
=5.
và vng góc với đường thẳng
có phương trình là
A.2x+2y+z+3=0.
B. x-2y-—z=0.
€, 2x+2y+z—3=0.
D.x—-2y-z—2=0.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thang di qua
hai điểm M(2;3;-1) va N(4;533)?
A. i, = (13131).
B. ui, = (13152).
C. ti, = (33451).
D. , =(3:4;:2).
Câu 36. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập các số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau. Xác suât đê sô
được chọn có tơng các chữ số là chăn băng
A=.81
c+.2
B. =.9
p. ©.81
Câu 37. Cho hình chóp S.4BCD có đáy 1a hinh thang, 4B = 2a, AD= DC =CB=a,
SA vudng géc voi
mat phang day va S4=3a. Goi Mla trung điểm AB. Khoang cach gitta hai duéng thang SB va DM
bang