Yêu Tiếng Anh <3
PART 1
CÁC BƯỚC LUYỆN PART 1 HIỆU QUẢ
1. tô màu 1 lượt như thi thật
2. mở file cắt tự chép chính tả (chỗ nào ko nghe được để “…”)
3. dùng key => sửa lại bản chính tả: học từ/cụm từ; ghi âm đọc lại 6 tranh
1|Page
TỪ
PHIÊN ÂM
area (n)
/ˈeə.ri.ə/
khu vực
outdoor area
arrange
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp
being arranged
attend
/əˈtend/
tham gia
attending a presentation
backpack (n)
/ˈbỉk.pỉk/
bag (n)
basket (n)
NGHĨA
CỤM
TỪ Anh <3
u Tiếng
ba lơ
túi xách
/ˈbɑː.skɪt/
bench / benches
rở; giá
putting an umbrella into a basket
ghế dài
đang cúi xuống
bending down
beverage
/ˈbev.ər.ɪdʒ/
đồ uống
bicycle
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
xe đạp
bin
board (n)(v)
thùng
in a bin
cái bảng; bước lên
boarding a bus
tàu, thuyền
boarding a boat
a glass bottle
boat (n)
/bəʊt/
bottle (n)
/ˈbɒt.əl/
chai, lọ
bowl (n)
/bəʊl/
cái bát
box (n) / boxes
/bɒks/
hộp
branch
/brɑːntʃ/
bread
nhanh, chi nhánh
a tree branch
/bred/
bánh mì
there's some bread
brick (n)
/brɪk/
gạch
bridge (n)
/brɪdʒ/
cây cầu
brochure (n)
/ˈbrəʊ.ʃər/
broom
building (n)
tờ rơi, sách nhỏ quảng cáo
chổi
toà nhà
2|Page
Yêu Tiếng Anh <3
bulletin board
/ˈbʊl.ə.tɪn ˌbɔːd/
button (n)
/ˈbʌt.ən/
cabinet (n)
/ˈkæb.ɪ.nət/
carry (v)
/ˈkær.i/
bảng tin = display board
nút
tủ đựng
a file cabinet
mang, vác
being carried
xe đẩy
cart (n)
cash register
/ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stər/
cashier (n)
/kæʃˈɪər/
thu ngân
ceiling (n)
/ˈsiː.lɪŋ/
trần nhà
chair (n)
climb (v)
máy tính tiền
hanging from the ceiling
ghế
/klaɪm/
leo, trèo
climbing a ladder
đồng hồ treo tường
clock
close (v)
đóng
closing a window
in a closet
closet (n)
/ˈklɒz.ɪt/
tủ đựng
clothes (n)
/kləʊðz/
quần áo
3|Page
Yêu Tiếng Anh <3
clothing (n)
/ˈkləʊ.ðɪŋ/
quần áo
coat (n)
/kəʊt/
áo khoác
a lab coat
construct (v)
/kənˈstrʌkt/
xây dựng
being constructed
container (n)
/kənˈteɪ.nər/
thùng chứa; hộp đựng
corner
counter (n)
góc
/ˈkaʊn.tər/
countertop (n)
cover
/ˈkʌv.ər/
cross (v)
crowded (a)
/ˈkraʊ.dɪd/
cup
/kʌp/
curtain (n)
/ˈkɜː.tən/
customer (n)
cut (v)
/kʌt/
device (n)
/dɜːt/
display (v)
/dɪˈstrɪb.juːt/
/ˈdɪs.trɪ.bjuːt/
document (n)
drive
empty (a)(v)
bao phủ; che đậy
is covered with leaves
băng qua
crossing a bridge
đông đúc
crowded with people
cốc
rèm cửa
cắt
cut the grass
bàn làm việc
under a desk
thiết bị
a button on a device
đất bẩn
trưng bày
are displayed
phân phát
distributing a stack of pamphlets
ngăn kéo
some cabinet drawers
lái xe
driving on a treet
đường xe chạy; đường ô tô vào gara
driveway (n)
eat
wiping down a countertop
tài liệu; giấy tờ
drawer
each other
mặt bàn
chén, đĩa; món ăn
dish (n)
distribute (v)
quầy, kệ, bàn
khách hàng
desk (n)
dirt (n)
to a corner
/ˌiːtʃ ˈʌð.ər/
lẫn nhau
ăn
eating a meal
trống rỗng; làm trống rỗng being emptied
4|Page
Yêu Tiếng Anh <3
bước vào; đi vào
enter (v)
entering a building
entryway (n)
lối vào
equipment
thiết bị
safety equipment
examine (v)
kiểm tra, xem xét (= look)
examining a tire
thoát ra; đi ra
exiting a vehicle
exit
/ˈek.sɪt/ /ˈeɡ.zɪt/
fall => fell =>
fallen
fence (n)
/fɔːl/
rơi
have fallen on a walkway
/fens/
hàng rào
painting a fence
tài liệu; sắp xếp/cất/lưu trữ tài liệu
file (n)(v)
fish (n)(v)
(câu) cá
cá; câu cá
fishing from a pier
fix (v)
sửa
fixing a door
floor
sàn; tầng
on the floor
flower (n)
/flaʊər/
hoa
fold (v)
/fəʊld/
gấp; gập
folder (n)
tệp tài liệu
food (n)
đồ ăn
fountain
đài phun nước
garage
folding some papers
gara
a parking garage
bước lên (= board)
getting on a bus
give (v)
đưa
giving the woman a book
glass (n)
ly thủy tinh; thủy tinh
get on(to)
glasses (n)
kính mắt
gloves (n)
đôi gang tay
safety glasses
5|Page
Yêu Tiếng Anh <3
đi xuống/đi lên
going down/up
grass (n)
going down some stairs
cỏ
ground (n)
mặt đất
group (n)
nhóm người
hand (v)(n)
tay; đưa bằng tay
handrail (n)
lan can = railing
handing a woman a brochure
hang (v)
treo
hanging up a shirt
hat
mũ
removing his jacket and hat
cầm; nắm; giữ
holding some clothes
in front of
phía trước
in front of a group
install (v)
cài đặt; lắp ráp
being installed
hướng dẫn
writing instructions on a whiteboard
nhạc cụ
playing instruments
hold (v)
instructions
instrument (n)
item (n)
/ˈɪn.strə.mənt/
hàng hóa; đồ vật
jacket
áo khoác
keyboard (n)
bàn phím
knife (n)
con dao
washing a knife
ladder (n)
cái thang
lean (v)
dựa, tựa
leaning over a cash register
leave (v)
rời khỏi
leaving a building
leave => left
đặt, để
has been left on the ground
leaves (n)
lá cây
lie (v)
nằm
lying on the ground
lift (v)
nâng, nhấc
lifting a box
light (n)
đèn, điện sáng
line (v)(n)
hàng; xếp thành hàng
load = pile = stack
chồng chất, xếp đống
look (v)
nhìn
be lined up
looking through a purse
6|Page
Yêu Tiếng Anh <3
luggage
hành lí
machine (n)
máy móc
magazine (n)
tạp chí
make a phone call
copy machine
gọi điện thoại
meal (n)
bữa ăn
mop (v)
lau chùi
being mopped
move (v)
di chuyển
moving a container
giấy ăn
folding a napkin
napkin
office (n)
văn phòng
open (v)
mở
has been opened / have been left open
sắp xếp; tổ chức
organizing a toolbox
outside
bên ngoài
the outside of a cabinet
pack (v)
đóng gói
packing some luggage
organize (v)
package (n)
gói hàng; kiện hàng (~ box)
paint (v)
sơn, vẽ
pamphlet
tờ rơi
painting a house
park (n)(v)
công viên; đỗ/đậu xe
passenger
hành khách
pavement
vỉa hè
pay for (v)
thanh toán; trả tiền
paying for their meals
performance
buổi trình diễn
watching a performance
performer
người biểu diễn
pick up (v)
đón, nhận, nhặt, lấy
picture (n)
bức ảnh
in a park
picking up a backpack
7|Page
Yêu Tiếng Anh <3
pier (n)
pile (n)(v) = stack
place (v)
plant (n)(v)
bến cảng, bến tàu (= dock = habour)
chống chất; xếp đống;
chồng/đống
đặt, để
placed on dishes
cây; trồng cây
plate (n)
đĩa
pole (n)
cột, sào
polish (v)
into a pile
đánh bóng, làm sạch
washing some plates
polishing a window
post (v)
đăng, dán
poster (n)
áp phích
hanging a poster
pot (n)
nồi; chậu
cooking pots
potted plant (n)
chậu cây
rót; đổ
being poured into a glass
prepare (v)
chuẩn bị
preparing some food
presentation
bài thuyết trình; bài nói
pour
press (v)
nhấn, ấn
purse (n)
ví nữ
push (v)
đẩy
put (v)
pressing a button
đặt, để
ĐANG đội / đeo / mặc /
mang
lan can, tay vịn
putting on glasses
với …
reaching into a bag
đọc
reading a book
remove (v)
cởi, tháo, bỏ
removing her glasses
repair = fix
sửa chửa
being repaired
replace (v)
thay thế
being replaced
restaurant
nhà hàng
in a restaurant
roll (v)
cuốn, cuộn lại
being rolled up
rope (n)
dây thừng
putting on
railing (n)
reaching for/into
read (v)
A stairway railiing
8|Page
Yêu Tiếng Anh <3
rug (n)
thảm (= carpet)
search (v)
seat (n)
lục tìm
searching a bookshelf
chỗ ngồi
is seated
người phục vụ / bồi bàn
server (n)
đặt, để (=put/place)
set (v)
shaking hands
bắt tay
shelf (n)
kệ; giá đỡ
shirt (n)
áo sơ mi
shoe
sign (n)(v)
sign (v)(n)
silverware (n)
sink (n)
stack (v)(n)
stage (n)
stairs
stand (v)
stuck in traffic
study (v)
suitcase (n)
sweep (v)
take (v)
take off (v)
talk (v)
tie (v)(n)
setting a bottle
/saɪn/
on the shelf
giày
tie the shoe
biển báo; ký tên
signs on the wall
Kí tên; biển báo
signing her name
thìa dĩa, dao (dụng cụ ăn)
bồn rửa
in a sink
chống chất; xếp đống;
chồng/đống
sân khấu
stacked on a cart
cầu thang bộ
(= steps = stairway)
đứng
standing at the board
on a stage
tắc đường
học, nghiên cứu (~ look)
va li hành lí
holding a suitcase
quét dọn
sweeping a walkway
lấy
cởi, tháo, bỏ (= remove);
cất cánh
nói
taking off a coat
cột; trói; buộc; cà vạt
tying a rope to a pole
tile (n)
gói; gạch nền
tire (n)
lốp xe
tool (n)
công cụ, dụng cụ
toolbox (n)
hộp dụng cụ
tourist (n)
khách du lịch
talking to a server
9|Page
Yêu Tiếng Anh <3
traffic light
đèn giao thông
tray (n)
cái khay
on a tray
tree (n)
cây
near some trees
truck
turn on (v)
type (v)
umbrella (n)
unload (v)
use (v)
xe tải
bật
turning on a light
đánh máy
typing on a keyboard
ô; dù
dỡ xuống (hàng hóa …)
sử dụng
being used
vase
lọ hoa
in a vase
vehicle
xe cộ
wait (v)
đợi, chờ
walkway (n)
waiting in line
vỉa hè; lối đi bộ
wall (n)
bức tường
wash (v)
giặt; rửa
washing dishes
tưới nước; nước
watering a plant
đội, mặc, đeo, mang
wearing a hat
water (v)(n)
wear (v)
window (n)
cửa sổ
wipe (v)
lau chùi
wiping
work on
làm việc với …
working on a machine
worker (n)
write (v)
công nhân
viết
writing on a blackboard
10 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
CHÍNH TẢ PART 1 TEST 1
1. (M-Au)
2. (W-Br)
A. He’s _________________________________.
A. Some _______________have been _____________.
B. He’s _________________________________.
B. Some ___________ have been ________________.
C. He’s _________________________________.
C. Some people are ___________________________.
D. He’s _________________________________.
D. Someone is _______________________________.
3. (M-Cn)
4. (W-Am)
A. One of the women is _______________________.
A. The man is ________________________________.
B. The women are ___________________________.
B. A __________has been______________________.
C. The man is ______________________________.
C. The man is ________________________________.
D. The man is ______________________________.
D. A __________ is being ______________________.
5. (M-Au)
6. (W-Br)
A. An _____________has been_________________.
A. She’s ______________the height of an _________.
B. Some _________________________________.
B. She’s ______________________on a vending cart.
C. Some _________________________________.
C. There’s a _________________________________.
D. Some _________________________________.
D. There are some ____________________________.
vending cart (n):
Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn
vending cart (n):
/ˈven.dɪŋ/ /kɑːt/
Xe đẩy bán hàng rong
There are some food on the vending cart.
11 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
CHÍNH TẢ PART 1 TEST 2
1. (W-Am)
2. (M-Cn)
A. He’s _________________________________.
A. The man is ________________________________.
B. He’s _________________________________.
B. The man is ________________________________.
C. He’s _________________________________.
C. One of the women is ________________________.
D. He’s _________________________________.
D. One of the women is ________________________.
3. (W-Br)
4. (M-Au)
A. She is ___________________to some _________.
A. A __________has been______________________.
B. She is ___________________________________.
B. A man is _________________________________.
C. She is ___________________________________.
C. A __________has been______________________.
D. She is ___________________________________.
D. A man is ________________________________.
5. (W-Am)
6. (M-Au)
A. Some _________________________________.
A. One of the ______________is _________with an
B. Some _________________________________.
___________________.
C. Some _________________________________.
B. One of the ______________is ____________ to a
D. Some _________________________________.
___________________.
C. One of the ______________is _________________
___________________.
D. One of the ______________is _____________ on a
___________________.
Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn
12 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
CHÍNH TẢ PART 1 TEST 3
1. (W-Am)
2. (M-Cn)
A. He’s ____________________ _____________.
A. A customer is ________________ some
B. He’s _________________________________.
________________________________.
C. He’s _________________________________.
B. A customer is _____________________________.
D. He’s _________________________________.
C. A customer is _____________________________.
D. ________________________________________.
3. (M-Au)
4. (M-Am)
A. She’s _________________________________.
A. He’s ___________________________________.
B. She’s ___________________________________.
B. He’s ___________________________________.
C. She’s ______________a refrigerated
C. The rear door of a _________________________.
_____________________.
D. _________________________________________
D. She’s ___________________________________.
____________________.
5. (M-Au)
6. (W-Br)
A. _______________ is positioned
A. ______________have been ____________
_________________ a podium.
___________________.
B. The man is ____________ a ___________ on
B. A ___________ has been propped up on a shelf.
________________________________________.
C. Some place mats are ________________________
C. One of the women is _______________________.
D. A ___________________is __________________
D. One of the women is _______________________.
___________________.
Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn
13 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
CHÍNH TẢ PART 1 TEST 4
1. (W-Br)
2. (M-Cn)
A. She’s ____________________ _____________.
A. A man is __________________________________.
B. She’s _________________________________.
B. A man is __________________________________.
C. She’s _________________________________.
C. A man is __________________________________.
D. She’s _________________________________.
D. A man is __________________________________.
3. (W-Br)
4. (M-Au)
A. _________________________________________
A. The woman is _____________________________.
B. _________________________________________
B. The woman is _____________________________.
C. _________________________________________
C. _________________________________________.
D. _________________________________________
D. _________________________________________.
5. (W-Br)
6. (W-Am)
A. _________________________________________
A. _________________________________________
B. _________________________________________
B. ______________________ are mounted on a bus.
C. _________________________________________
C. A bus is being ______________________________
D. _________________________________________
D. A ___________________has been ____________.
Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn
14 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
CHÍNH TẢ PART 1 TEST 5
1. (M-Au)
2. (W-Am)
A. The people _______________________________.
A. The women are ____________________________.
B. Some books ______________________________.
B. The women are ____________________________.
C. The people _______________________________.
C. One of the women is
D. The people _______________________________.
__________________________________ her purse.
D. One of the women is _________________________
3. (W-Br)
4. (W-Am)
A. _________________________________________
A. The woman is _____________________________.
B. _________________________________________
B. The woman is _____________________________.
C. _________________________________________
C. _________________________________________.
D. _________________________________________
D. _________________________________________.
5. (W-Br)
6. (W-Am)
A. _________________________________________
A. _________________________________________
B. _________________________________________
B. ______________________________ a windowsill.
C. _________________________________________
C. Some ____________________________________
D. _________________________________________
D. The woman is _____________________________
Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn
15 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
PART 2
CÁC BƯỚC LUYỆN PART 2 HIỆU QUẢ
B1: NGHE VÀ TÔ MÀU NHƯ THI THẬT
B2: DÙNG FILE CẮT: ĐÁNH WORD/CHÉP CHÍNH TẢ NHỮNG GÌ NGHE ĐƯỢC
B3: CHECK KEY VÀ TRANSCRIPT => GHI LẠI SỐ CÂU ĐÚNG + SỬA LẠI PHẦN
CHÍNH TẢ (TÔ ĐỎ PHẦN SỬA)
B4: HỌC TỪ MỚI; LUYỆN ÂM (NGHE VÀ ĐỌC THEO)
B5: QUAY VIDEO ĐỌC CÂU HỎI + 1 ĐÁP ÁN ĐÚNG
16 | P a g e
TỪ
PHIÊN ÂM
NGHĨA
accounting
/əˈkaʊn.tɪŋ/
Ngành kế toán
actually
/ˈæk.tʃu.ə.li/
= in fact: thực tế là; thật ra
Căn hộ
apartment
appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
arrive
/əˈraɪv/
Đến
Tham gia; tham dự
begin
Bắt đầu
bus stop
/ˈbʌs ˌstɒp/
change
/tʃeɪndʒ/
check
Bến xe bus
Thay đởi
Kiểm tra
Nhận phòng; đăng kí vào
Check-in
Client (n)
/ˈklaɪ.ənt/
Khách hàng
Closet
/ˈklɒz.ɪt/
Tủ đựng
complete
/kəmˈpliːt/
conference
/ˈkɒn.fər.əns/
/ˈkʌs.tə.mər/
/ˌsỉt.ɪsˈfỉk.ʃən/
/ˈdeɪ.tə/
delay
Hợi nghị
Sự hài lòng của khách hàng
Dữ liệu
Trì hoãn; chậm trễ
/dɪˈlɪv.ər.i/
department
Thời gian vận chuyển
Bộ phận; phòng ban
/dɪˈzɜːt /
Món tráng miệng
Đã làm nó
did it
Didn’t
Không phải … à?
different
display
Hoàn thành
Kem và đường
Cream and sugar
dessert
Department: phòng, ban
Đánh giá cao; cảm kích
attend
delivery times
Accounting office
Đã … xong
already
Customer
satisfaction
data
GHI Yêu
CHÚ/CỤM
Tiếng AnhTỪ
<3
Khác nhau
/dɪˈspleɪ/
Trưng bày
Do you mind …?
Bạn có phiền …?
Do you want me
(To Vo)
Bạn có muốn tôi (làm gì đó)
ko?
17 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
Mọi người
Everyone
Expire
/ɪkˈspaɪər/
Fill out (v)
/fɪl/
finish
first
/ˈfɜːst/
Flight
Hết hạn
Hoàn thành; lấp đầy; điền
đầy …
Xong; hoàn thành; kết thúc
Đầu tiên
Chuyến bay
flower store
Cửa hàng hoa
get some lunch
Ăn trưa
How long
Bao lâu
How much (juice)
I believe so
/bɪˈliːv/
Inspect
/ɪnˈspekt/
left early/
leave early
left for
/ˈɜː.li/
Manage (v)
/ˈmæn.ɪdʒ/
Manufacturing
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/
memo
monthly
Có bao nhiêu (nước hoa quả) How much + N ko đếm được
…
= How many + N đếm được:
Có bao nhiêu …
Tôi nghĩ vậy
= I think so
Kiểm tra
Rời đi sớm; về sớm
= arrive: đi đến …
Leave/left: rời …
Xử lý/xoay xở (thành công);
Quản lý
Sản xuất; chế tạo
Leave/left for the park: đến công viên
Leave/left the park: rời công viên
Manage to do it: làm được việc đó.
manager (n): quản lí
Thông báo
/ˈmʌn.θli/
nearest
newspaper article
Right: phải; đúng; bên phải
Hàng tháng
Gần nhất
/ˈɑː.tɪ.kəl/
Bài báo
on the right
Bên phải
option
Lựa chọn
order
Đặt hàng; đơn hàng
organization
/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/
Tổ chức; cơ quan
Organize (v)
/ˈɔː.ɡən.aɪz/
Tổ chức; sắp xếp
Outside
it’s on the right.
= arrange / set up
Ngoài trời
over there
/ˈəʊ.vər/ /ðeər/:
paint store
/peɪnt/ /stɔːr/
đằng kia
Cửa hàng sơn
18 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
Part (n)
/pɑːt/
Payment
/ˈpeɪ.mənt/
Phần; bộ phận
Tiền/sự thanh toán
Số điện thoại
phone number
photographer
/fəˈtɒɡ.rə.fər/
pie
/paɪ/
Nhiếp ảnh; người chụp ảnh
Bánh
Place the order
Đặt hàng
post office
Bưu điện
Present (v)
/prɪˈzent/
presentation
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
Price
/praɪs/
production
Trình bày; đưa ra
Bài thuyết trình
Giá cả
Sự sản xuất
Produce (v): sản xuất
Lợi nhuận
profit
/ˈprɒf.ɪt/:
projector
/prəˈdʒek.tər/
Máy chiếu
Read => read
/ri:d/ => /red/
Đọc
receipt
/rɪˈsiːt/
Rental contract
/ˈren.təl/ /ˈkɒn.trỉkt/
restaurant
production numbers
read it
Biên lai
Hợp đờng th
Rent (n): th => rental (a)
Contract: hợp đồng
Contact: liên hệ; liên lạc
Nhà hàng
Review
/rɪˈvjuː/
Đánh giá
screen
/skriːn/
Màn hình
second quarter
/ˈsek.ənd//ˈkwɔː.tər/
session
/ˈseʃ.ən/
Shift (n)
/ʃɪft/
Ca làm việc
Should I + Vo …?
/ʃʊd/
Tôi nên .. .ko?
Show sb sth
Quý 2
Quarter: quý; ¼
Phiên; b̉i …
Cho ai xem gì
shut down
/ʃʌt/ /daʊn/
Sign (v)
/saɪn/
solar-powered
/ˌsəʊ.lə ˈpaʊər/
Somewhere
Present /ˈprez.ənt/ (n)(a): hiện tại;
món quà
Tắt
Kí tên
Năng lượng mặt trời
solar-powered lights
Nơi nào đó
Somebody = someone: ai đó
Something: thứ gì đó
19 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3
staff meeting
Cuộc họp nhân viên
Stairs (n)
/steərz/
Submit
/səbˈmɪt/
Nộp
suggest
/səˈdʒest/
= recommend: gợi ý; đề xuất
Supply (n)(v)
/səˈplaɪ/
Survey (n)
/ˈsɜː.veɪ/
Thiết bị, vật tư
(v): cung cấp
Bản khảo sát
tennis club
Ý kiến hay đó
thousand
Chuyến đi
Uniform
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/
Until
/ənˈtɪl/
used to + Vo
/ˈwɒr.ən.ti/
Đồng phục
Cho đến khi …
Đã từng … (đã xảy ra qk
nhưng ko còn ở hiện tại)
Bảo hành
Mặc; đội; đeo; mang
wear
Wait: chờ đợi
Khi nào sẽ …?
When will
Tôi có thể … ở đâu?
Where can I
whiteboard
Bảng trắng
Why don’t you/we
+ Vo
worker
CÂU GỢI Ý: Tại sao chúng
ta không … nhỉ?
Công nhân
would be better
… sẽ tốt hơn đấy
Would you like
CÂU GỢI Ý: Bạn có muốn
…?
Tìm kiếm
Look for
Renovation (n)
Sự nâng cấp/tân trang
Direction (n)
Chỉ đường; hướng dẫn
Hóa đơn
Invoice (n)
Bring (v)
Transfer (v)
LUÔN ĐÚNG CHO CÂU GỢI Ý
1000
trip
Prepare (v)
the supply order: đơn vật tư
Câu lạc bộ tennis
that’s a good idea.
warranty
Cầu thang bợ
Mang
/prɪˈpeər/
Ch̉n bị
/trỉnsˈfɜːr/ /ˈtrỉns.fɝː/ Ln chủn (move)
20 | P a g e