COOKING
1. Từ vựng về đồ dùng, dụng cụ nhà bếp
– Refrigerator: tủ lạnh
– Coffee pot: bình pha cà phê
– Cooker: bếp nấu
-Dishwasher: máy rửa bát
– Freezer: tủ đá
– Kettle: ấm đun nước
– Oven: lò nướng
– Stove :bếp nấu
– Toaster:lò nướng bánh mì
– Bottle opener: cái mở chai bia
– Chopping board: thớt
– Colander: cái rổ
– Corkscrew : cái mở chai rượu
– Frying pan :chảo rán
– Grater / cheese grater : cái nạo
– Juicer: máy ép hoa quả
– Kitchen foil :giấy bạc gói thức ăn
– Kitchen scales :cân thực phẩm
– Ladle: cái môi múc
– Mixing bowl: bát trộn thức ăn
– Oven cloth: khăn lót lị
– Oven gloves: găng tay dùng cho lị sưởi
– Rolling pin: cái cán bột
– Saucepan : nồi
– Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
– Sieve :cái rây
– Tin opener: cái mở hộp
– Tongs: cái kẹp
– Tray :cái khay, mâm
– Whisk: cái đánh trứng
– Wooden spoon: thìa gỗ
– Knife:dao
– Fork :dĩa
– Spoon : thìa
– Dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
– Soup spoon : thìa ăn súp
– Tablespoon : thìa to
– Teaspoon : thìa nhỏ
– Carving knife : dao lạng thịt
– Chopsticks : đũa
– Cup: chén
– Bowl: bát
– Crockery: bát đĩa sứ
– Glass :cốc thủy tinh
– Jar :lọ thủy tinh
– Jug: cái bình rót
– Mug: cốc cà phê
– Plate :đĩa
– Saucer :đĩa đựng chén
– Sugar bowl :bát đựng đường
– Teapot :ấm trà
– Wine glass :cốc uống rượu
– Bin: thùng rác
– Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng
bọc thức ăn
– Cookery book :sách nấu ăn
– Dishcloth: khăn lau bát
– Draining board: mặt nghiêng để ráo nước
– Grill : vỉ nướng
– Kitchen roll :giấy lau bếp
– Plug : phích cắm điện
– Tea towel : khăn lau chén
– Shelf : giá đựng
– Sink : bồn rửa
– Tablecloth: khăn trải bàn
– Washing-up liquid :nước rửa bát
2. Từ vựng về các hoạt động nấu ăn
– Add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác
– Bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.
– Barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
– Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng
– Boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).
– Break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.
– Broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.
– Carve: thái thịt thành lát.
– Chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.
– Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
– Cook: làm chín thức ăn nói chung.
– Crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền
– Cut: cắt
– Fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán
– Grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho
phô mai, đá…)
– Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
– Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)
– Knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào
bột.
– Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.
– Measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.
– Melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.
– Microwave: làm nóng thức ăn bằng lị vi sóng.
– Mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)
– Open: mở nắp hộp hay can.
– Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.
– Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác
– Put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định
– Roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.
– Sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua,
áp chảo.
– Scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.
– Slice: cắt nguyên liệu thành lát.
– Steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm
chín thức ăn.
– Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình trịn.
– Stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chóng trên chảo dầu nóng.
– Wash: rửa (nguyên liệu)
– Weigh: cân (khối lượng) của vật