BÁO CÁO TÀI CHÍNH CƠNG TY AUTOGRILL
(m €)
2019
****
2018
2017
2016
2015
***
2014
2013
**
2012
**
2011
Doanh
thu
4.996,8
4.695,3
4.594,6
4.519,1
4.336,
3
3.930,2
3.894,8
4.075,
6
5.844,6
Ebitda
960,6
386,9
399.0
411,6
373,5
316,2
314.0
327,6
617.0
Kết quả
hoạt động
(Ebit)
336,6
150.0
185,2
201.0
151,9
118,6
88.3
102,2
303.0
Lợi nhuận
rịng của
Tập đồn
205,2
68,7
96,2
98,2
64,2
37.0
87,9
96,8
126.3
Đầu tư
rịng
(332,7)
(290,3)
261,9
232,7
210,6
196.4
162,6
252,6
209.4
Vơn lưu
đợng
(474,5)
(430,7)
(405,9)
(442,5)
(428,2)
(394,7)
(340.0)
(420.0)
(491,2
Vốn rịng
đã đầu tư
3.883,8
1.412,1
1.239,3
1.265,6
1.228,
9
1.184,0
1.117,5
1.149,
0
2.352,2
Tình hình
tài chính
rịng
2.947,9
671,1
544.0
578.0
629.0
693,3
672,7
933,2
1.552,8
BÁO CÁO TÀI CHÍNH CƠNG TY AUTOGRILL
(m €)
2019
****
2018
2017
2016
2015
***
2014
2013
**
2012
**
Tỷ giá hối
đối Eurođơ la (cuối
kỳ) € / $
-
-
1.1993
1,0541
1.0887
1.2141
1.3791
1.3194
1.2939
Tỷ giá hối
đối Eurođơ la
(trung
bình) € / $
1.1195
1.1810
1.1297
1.1069
1.1095
1.3285
1.3281
1.2848
1.3922
19,2
8.9
8,68
9.1
8.6
8.0
7.9
8.0
10,6
3.8
4.03
4.4
3.5
3.0
2,2
2,5
5.2
1,8
2,46
2,6
1,8
0,9
0,2
0,2
2,2
2011
Kết quả
về doanh
thu
Ebitda
trên
doanh
thu%
Ghi vào%
doanh thu
Lợi nhuận
rịng trên
doanh thu
%
6,7
4,5
*2019: Kết quả được báo cáo theo nguyên tắc kế toán IFRS16 mới
Nguồn: />