Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

DANH MỤC TÀI SẢN, HÀNG HÓA BÁN ĐẤU GIÁ (KÈM THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN SỐ: 473 2023HĐĐG NGÀY 10 112023 CỦA SỞ TÀI CHÍNH HÀ NỘI VÀ CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH ĐẤU GIÁ VIỆT NAM)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.52 MB, 22 trang )



DANH MỤC TÀI SẢN, HÀNG HÓA BÁN ĐẤU GIÁ
(Kèm theo Hợp đồng dịch vụ đấu giá tài sản số: 473 /2023/HĐĐG ngày 10 /11/2023 của Sở Tài chính Hà Nội

và Công ty Đấu giá hợp danh đấu giá Việt Nam)

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

A Tài sản là xe ô tô Tài sản tại STT A
(Mục A): Bàn giao
Xe ô tô (gắn Biển kiểm soát 29A-933.17)
Loại xe: Ơ tơ con cho người trúng
Nhãn hiệu: Lexus 2 1,300,000,000 1,300,000,000 đấu giá: Bản án,
1 Số loại: GX470
Màu sơn: Đen Quyết định thi
Số khung: JTJBT20X550092641 hành án chủ động
Số máy: 2UZ 1039470 và Hóa đơn bán tài
Xe ô tô nhãn hiệu BMW750Li. Màu đen
Số khung: WBAHN 83537DT75892 sản
2 Số máy: 52314070N62B48B
Năm sản xuất: 2007 Chiếc 1 720,000,000 720,000,000
Dung tích xi lanh: 4799
Chiếc 1 580,000,000 580,000,000
B Tài sản là xe mô tô, xe máy, xe đạp điện, xe máy điện
29 186,500,000


I Tài sản là xe mô tô, xe máy, xe đạp điện, xe máy điện 31
181,000,000 Tài sản tại STT I (
Xe máy Honda AirBlade màu đỏ đen Mục I) (trừ xe đạp
1 BKS: 29L1-144.04 điện tại số thứ tự
31): Bàn giao cho
Số máy: JF27E0966423 người trúng đấu
Số khung: RLHJF2703BY838418 giá: Bản án, Quyết
định thi hành án
Xe máy Honda Future Neo màu sơn đỏ đen chủ động và Hóa
2 BKS: 19H9-3478
đơn bán tài sản
Số máy: 0606804
Số khung: 203245 Chiếc 1 5,600,000 5,600,000

Chiếc 1 3,000,000 3,000,000

Xe máy nhãn hiệu Honda, số loại CL50 màu đỏ

BKS: 14AZ-014.15

3 Số máy: CL50E133718, Số khung: CL50168649 (Trong Bản Chiếc 1 3,000,000 3,000,000

án và Quyết định thi hành án chủ động ghi như sau: Số đóng

lại, không xác định được số khung và số máy nguyên thủy)

Xe máy nhãn hiệu Yamaha Jupiter màu đỏ trắng Chiếc 1 3,000,000 3,000,000
4 BKS: 19H8-7791

Số khung: 23YA002561

Số máy: 5VT202561

1

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

Xe mô tô Honda Wave Alpha màu trắng Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
5 BKS: Không
Chiếc 1 6,400,000 6,400,000
Số máy: 7314149
Số khung: 314089 Chiếc 1 3,600,000 3,600,000

Xe máy Honda AirBlade Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
6 BKS: 29M1-183.78
Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
Số khung: RLHJF270 1BY152992
Số máy: JF27E0982043 Chiếc 1 3,800,000 3,800,000

Xe máy Yamaha Sirius màu đen đỏ Chiếc 1 4,000,000 4,000,000
7 BKS: Không
Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
Số máy: 297861
Số khung: 297868 Chiếc 1 2,300,000 2,300,000

Xe máy Honda Wave màu đen Chiếc 1 3,100,000 3,100,000

8 BKS: Không.
Chiếc 1 25,000,000 25,000,000
Số máy: HC12E5382727
Số khung: RLHHC1215DY382894 Chiếc 1 1,400,000 1,400,000

Xe máy nhãn hiệu Yamaha Sirius màu đỏ đen
9 BKS: 35Y4-04510

Số khung RLCS5C6207Y044412
Số máy 5C62044412

Xe máy Honda Future mầu nâu - đen - vàng
10 BKS 89K1-05289

Số khung 5323 CY007732
Số máy C54E 0014856

Xe máy nhãn hiệu Honda Air Blade màu vàng - bạc
11 BKS 30Z8-7176

Số máy 0381031
Số khung 704387

Xe máy nhãn hiệu Honda Wave màu xanh
12 BKS: Không

Số khung: RLHHC09017Y900852
Số máy: HC09E-6723816

Xe máy nhãn hiệu Honda Dream

BKS: 90H4-7394
13 Màu sơn: Nâu
Số khung: 032423
Số máy: 1039395

Xe máy Honda Dream II
14 BKS: Không

Số khung: 148897,
Số máy: 1448929
Xe máy nhãn hiệu Honda SH
15 BKS 29Y5-26318
Số khung: 014421
Số máy: 0014810
Xe máy nhãn hiệu Honda Dream (LONCIN) màu nâu
BKS; 26F3-5184
16 Số khung 200001526
Số máy 00001526
Dung tích xi lanh: 97cc

2

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

Xe máy Honda Wave α Chiếc 1 3,500,000 3,500,000

17 Biển kiểm soát 20B1 - 344.92

Số khung BY543570
Số máy C12E-3343589

Xe máy nhãn hiệu Wave A màu trắng Chiếc 1 3,800,000 3,800,000
18 Biển kiểm soát 89E1 - 292.66

Số máy HC12E5711052
Số khung 1215DY711013

Xe máy nhãn hiệu Honda SH, màu sơn nâu, BKS: 29L5- Chiếc 1 25,000,000 25,000,000
248.87
19 Số khung: ZDCKF08A08F231554
Số máy: KF08E0154691KTGE1.
Dung tích xi lanh: 153 cm3

Xe máy kiểu dáng Wave @ màu xanh, lốc máy của xe có chữ

"LONGIN"

20 Dung tích xi lanh 107 loại hai bánh Chiếc 1 1,400,000 1,400,000
Biển kiểm soát 29K9-9841

Số khung: 2000030237

Số máy: 00030292

Xe máy Honda Lead, màu bạc Chiếc 1 4,000,000 4,000,000
BKS: 29Y3-0600

21 Số khung: LWBTDH 10971017212
Số máy: WH150MH07F00780
Dung tích xi lanh: 108

Xe máy Honda Wave S màu đỏ đen Chiếc 1 3,600,000 3,600,000
22 Biển kiểm soát 28K1- 0745

Số khung: RLHJC4317BY094034
Số máy: JC43E1642217

Xe máy Honda Wave α màu cam đen bạc Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
23 BKS: 29T1-614.84
Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
Số máy: HC12E7398794
Số khung: RLHHC1253FY398937 Chiếc 1 38,000,000 38,000,000

Xe máy Honda Wave α màu đen bạc Chiếc 1 3,700,000 3,700,000
24 Biển kiểm sốt: Khơng
Chiếc 1 3,500,000 3,500,000
Số khung : RLHHC1254FY425465
Số máy: HC12E7425527 Chiếc 1 3,600,000 3,600,000

Xe máy nhãn hiệu Honda SH màu ghi xám
BKS 29N1-101.83
25 số khung: RLHJF4213DY023876
Số máy: JF42E-0023913
Loại xe hai bánh từ 50-175cm3, dung tích xi lanh 124.

Xe máy Honda Wave S, màu vàng đen
26 BKS: 98B2 – 134.92


Số khung: RLHJC5273DY027350
Số máy: JC52E1375059

Xe máy hiệu Honda Wave Alpha
27 Biển kiểm sốt: Khơng

Số khung: 749677,
Số máy: 5749436.
Xe máy hiệu honda Wave RXS màu đỏ- đen
28 Biển kiểm sốt: Khơng
Số khung: 081064,
Số máy: 5535110.

3

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

Xe máy Honda Dream màu nâu Chiếc 1 3,200,000 3,200,000
29 Biển kiểm soát: 29M5-2863
Chiếc 1 1,500,000 1,500,000
Số máy: C100ME8221502 1,000,000
Số khung: C100M8221502

Xe máy điện màu trắng

30 Biển kiểm soát 29MĐ1-857.76

Số máy: DC48501793
Số khung: PHDIYT201793

31 Xe đạp điện màu hồng, nhãn hiệu PROUDS, đã qua sử dụng Chiếc 1 1,000,000 Không bàn giao
cho người trúng
đấu giá Bản án và
Quyết định thi
hành án chủ động,
chỉ bàn giao Hóa
đơn bán tài sản
(do pháp luật
chưa quy định
phải đăng ký đối
với xe đạp điện)

II Tài sản là xe máy, xe mô tô 3 5,500,000 Tài sản là 02 xe
máy và 01 xe mô
tô tại STT II (Mục
II): Không bàn
giao cho người
trúng đấu giá Bản
án và Quyết định
thi hành án chủ
động, chỉ bàn giao
hóa đơn bán tài
sản (bán theo hình
thức thu hồi phế
liệu không tiếp tục


lưu hành)

Xe máy nhãn hiệu Honda Wave α

BKS 30F2-2871

1 Số khung: 372809 Chiếc 1 500,000 500,000

Số máy: Đã bị tẩy xóa (Bản án và Quyết định thi hành án

chủ động ghi: Có số khung là 372809, số máy đã bị tẩy xoá)

Xe mô tô nhãn hiệu Honda CB400 màu xanh

BKS: Không

Số máy: NC23E0357887

2 Số khung: NC31-08032 Chiếc 1 4,500,000 4,500,000
Dung tích: 399 cc

(Theo kết luận giám định của Phịng kỹ thuật Cơng an thành

phố Hà Nội ngày 03/4/2014, số khung, số máy bị đục xóa,

đóng lại hoặc cắt ghép)

Xe máy Honda Wave màu đen


BKS: Không

3 Số máy: 007035 Chiếc 1 500,000 500,000
Số khung: Không xác định được (Bản án và Quyết định thi

hành án chủ động ghi: Số máy 007035, không xác định được

số khung)

C Tài sản, hàng hóa khác (Khơng bàn giao cho người trúng 1162 36,097,000 Toàn bộ tài sản,
đấu giá Bản án và Quyết định thi hành án chủ động) hàng hóa tại STT
C (Mục C) : Không
bàn giao cho người
trúng đấu giá Bản
án và Quyết định
thi hành án chủ
động, chỉ bàn giao
Hóa đơn bán tài

sản.

1 Điện thoại di động các loại Chiếc 3 20,000 60,000
2 Điện thoại di động Nokia 1280 màu đen 20,000
Chiếc 1 20,000

4

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú

tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

3 Điện thoại di động Samsung màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
4 Điện thoại di động Nokia
5 Điện thoại di động Oppo Chiếc 1 20,000 20,000
6 Điện thoại di động Iphone màu vàng
7 Điện thoại di động Nokia 105 màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

5891600072178283 Chiếc 1 20,000 20,000
8 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
358342052573635
9 Điện thoại di động Nokia 105 màu đỏ. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

359736/06/977801/3 Chiếc 1 20,000 20,000
10 Điện thoại di động Oppo màu trắng. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
860739031700893
11 Điện thoại di động Nokia 202 màu trắng đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

353264/05/142816/2 Chiếc 1 20,000 20,000
12 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
990002809746884 20,000 20,000
13 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000

013420007345346 Chiếc 1
14 Điện thoại di động Nokia màu đen

Chiếc 1
15 Điện thoại di động Iphone 5. Số Imei: 013619002140715
16 Điện thoại di động Iphone 6 màu trắng vàng. Số IC: 579C- Chiếc 1 20,000 20,000

E2944A Chiếc 1 100,000 100,000
17 Điện thoại di động Masstel C115 màu bạc, đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
356115000072195 20,000 40,000
18 Điện thoại di động Iphone màu đỏ. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
355835085495612 Chiếc 2
19 Điện thoại di động 20,000 20,000
Chiếc 1
20 Điện thoại di động Xphone màu xanh đen 20,000 20,000
Chiếc 1
21 Điện thoại di động Oppo 20,000 20,000
Chiếc 1
22 Điện thoại di động Nokia. Số Imei: 356713054368707 20,000 20,000
23 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: Chiếc 1
20,000 20,000
353697073256886 Chiếc 1 20,000 20,000
24 Điện thoại di động Samsung màu trắng. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 50,000 50,000
3536870968259 20,000 20,000
25 Điện thoại di động Nokia màu đen trắng. Số Imei: Chiếc 1 200,000 200,000
20,000 20,000
355282042750391 Chiếc 1 20,000 20,000
26 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1
351869077292947 20,000 20,000

27 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1 200,000 200,000

351867070753436 Chiếc 1 1,000 1,000
28 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
359750061266968
29 Điện thoại di động Iphone màu đen Chiếc 1

30 Điện thoại di động Oppo màu trắng Chiếc 1
31 Điện thoại di động Iphone 7 màu đen
32 Điện thoại di động Samsung A5 màu đen Chiếc 1
33 Máy tính xách tay HP ProBook 5430S màu bạc
Chiếc 1
34 Điện thoại di động Bavapen. Số Imei: 357753056711602
Chiếc 1
35 Điện thoại di động LG. Số Imei: 35259606079731
36 Điện thoại di động Nokia 1280 màu xanh. Số Imei: Chiếc 1

357001/04/403147/1
37 Điện thoại di động Nokia 1280 màu đen. Số Imei:

355194/05/094386/1
38 Máy tính xách tay Asus X552E

39 USB màu xanh, trên vỏ có ghi chữ 101G2 (2GB)

5

Giá khởi điểm (đồng)


STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

40 Điện thoại di động Nokia 515 Chiếc 1 20,000 20,000
41 Điện thoại di động Mobell M589
42 Điện thoại di động Viettel Chiếc 1 20,000 20,000
43 Điện thoại di động BlackBerry
44 Túi xách tay màu đỏ Star Flower Chiếc 1 20,000 20,000
45 Điện thoại di động Samsung màu trắng
46 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng vàng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

358757052367633 Chiếc 1 20,000 20,000
47 Điện thoại di động Nokia 1172 màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
358903078064428
48 Điện thoại di động các loại Chiếc 1 20,000 20,000
49 Điện thoại di động Samsung màu vàng
50 Điện thoại di động Nokia 1202 màu xanh Chiếc 1 20,000 20,000
51 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
Chiếc 8 20,000 160,000
358906071310565 20,000 20,000
52 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
356018085647784 Chiếc 1
53 Điện thoại di động Nokia
54 Điện thoại di động Iphone Chiếc 1
55 Điện thoại di động Nokia X1 màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000

352830052574708 20,000 40,000
56 Điện thoại di động Samsung màu trắng. Số Imei: Chiếc 2 20,000 20,000
20,000 20,000
356556056847974 Chiếc 1
57 Điện thoại di động Iphone 6 Plus
58 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1
59 Điện thoại di động Nokia X1
60 Điện thoại di động Oppo Chiếc 1 20,000 20,000

61 Điện thoại di động Nokia 1209 Chiếc 1 50,000 50,000
20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1

Chiếc 1

62 Điện thoại di động Samsung Galaxy màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
63 Điện thoại di động Oppo màu trắng Chiếc 1 50,000 50,000
50,000 50,000
64 Điện thoại Iphone 6S màu trắng - hồng. Mã hiệu: A1688FCC, Chiếc 1
ID BCG E2964A, IC 579C-E2946A 20,000 20,000
20,000 20,000
65 Điện thoại di động Nokia 6700 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1
35269041961045 50,000 50,000

66 Điện thoại di động Viettel màu vàng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000

351580074695327 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
67 Điện thoại di động Samsung màu đen. Số Imei: 50,000 50,000
357189055396535

68 Điện thoại di động Iphone màu đen. ID: BCG-E3091A; IC: Chiếc 1
579C-E3091A

69 Điện thoại di động Iphone màu xám. Số Imei: Chiếc 1
356988061181489
Chiếc 1
70 Điện thoại di động Nokia màu ghi

71 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1

72 Điện thoại di động Iphone màu ghi. IC: 579C-E2944A, ID: Chiếc 1
BCG-E2944A

73 Điện thoại di động Samsung màu đen Chiếc 1 20,000 20,000

74 Điện thoại di động Iphone S màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000

75 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
355377071246261

76 Điện thoại di động Iphone màu đen trắng Chiếc 1 20,000 20,000

6

Giá khởi điểm (đồng)


STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

77 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
359212072793696
Chiếc 1 20,000 20,000
78 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: 20,000 20,000
351998047500863 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
79 Điện thoại di động Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
80 Case máy tính nhãn hiệu Vicom (bên trong có ổ cứng) Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
81 Điện thoại di động Iphone màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000
82 Điện thoại di động Nokia màu đen 20,000 20,000
Chiếc 1 50,000 50,000
83 Điện thoại di động Iphone 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
84 Điện thoại di động OPPO màu đen, viền trắng 50,000 50,000
85 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1 50,000 50,000
20,000 20,000
86 Túi da màu nâu kích thước 30x22 cm Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
87 Túi xách màu đen kích thước 40x30 cm Chiếc 1 100,000 100,000
88 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Số Imei: 50,000 50,000
Chiếc 1 50,000 50,000
352090075066816 50,000 50,000

89 Điện thoại di động Iphone 4s màu trắng. Model: A1387 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
EMC2430 Chiếc 1 20,000 20,000
90 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
357284081926213 200,000 200,000
91 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

354430069498344 Chiếc 1 20,000 20,000
92 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
358368067862820 20,000 20,000
93 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: Chiếc 1

354896086423574 Chiếc 1
94 Điện thoại di động Iphone màu vàng trắng. Số Imei:
Chiếc 1
013851009035867
95 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: Chiếc 1

012338008250342 Chiếc 1
96 Điện thoại di động Iphone màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
355353081570065
97 Điện thoại di động Iphone 6 màu trắng bạc. Số Imei: Chiếc 1

352067063103546 Chiếc 1
98 Điện thoại di động Iphone 6 màu đen bạc.Số Imei:
Chiếc 1
359233067862353

99 Điện thoại di động Iphone 6 màu trắng Chiếc 1
100 Điện thoại di động Nokia màu tím
Chiếc 1
101 Điện thoại di động Nokia màu xanh đen
Chiếc 1
102 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
357339083335928 Chiếc 1

103 Điện thoại di động Iphone màu trắng hồng Chiếc 1

104 Điện thoại di động Nokia màu xanh Chiếc 1

105 Máy tính xách tay Toshiba màu trắng Chiếc 1
106 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
35491065556107
107 Điện thoại di động Nokia màu xanh đen. Số Imei:

358916072373009
108 Điện thoại di động OPPO màu đen

109 Điện thoại di động Nokia màu đen
110 Điện thoại di động Nokia màu trắng. Số Imei:

357341086548408
111 Điện thoại di động Nokia 1202 màu xanh xám. Số Imei:

353780005379471

7


Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

112 Điện thoại di động ghi chữ Samsung màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
359831067491915
Chiếc 1 20,000 20,000
113 Điện thoại di động Samsung màu đen. Số Imei: 20,000 20,000
355229085358990 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
114 Điện thoại di động Samsung màu vàng Chiếc 1 20,000 20,000
115 Điện thoại di động Masstel màu đen 20,000 20,000
116 Điện thoại di động Bavapen Chiếc 1
20,000 20,000
117 Điện thoại di động LG màu trắng Chiếc 1

118 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1

119 Điện thoại di động Samsung Viettel màu đen viền đỏ Chiếc 1

120 Điện thoại di động Samsung màu trắng khơng có pin Chiếc 1 20,000 20,000

121 Điện thoại di động Nokia 105 màu xanh đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
358902071512193
Chiếc 1 20,000 20,000
122 Túi xách màu đen 20,000 20,000

Chiếc 1 20,000 20,000
123 Điện thoại di động Nokia màu đen 20,000 20,000
124 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1
125 Điện thoại di động HTC màu trắng 20,000 20,000
126 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1

990002811067030 Chiếc 1
127 Điện thoại di động Nokia-105 màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
356004080609680
128 Điện thoại di động Iphone 6 Plus màu trắng vàng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000

359321060522759 Chiếc 1 20,000 20,000
Điện thoại di động Vertu A18 màu vàng. Số Imei:
129 355170510545199 Chiếc 1 20,000 20,000
Made in France
130 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
013719000619353
131 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
353681085567303
132 Điện thoại di động Nokia 1280 màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
353693052702532
133 Điện thoại di động Iphone màu đen trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
358806056220070
134 Điện thoại di động Nokia 1280 màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
355862016172136 20,000 20,000
135 Điện thoại di động Nokia 1280 màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 40,000
351876/01/199330/8 20,000 20,000
136 Điện thoại di động OPPO màu đen Chiếc 2 200,000 200,000
137 Điện thoại di động Nokia 20,000 20,000

138 Điện thoại di động Nokia màu xanh đen . Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
354896081426754 20,000 20,000
139 Laptop Lenovo Chiếc 1 20,000 20,000
140 Điện thoại di động LV Mobile LV7 màu xanh đen 20,000 20,000
141 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
142 Điện thoại Nokia màu đen 20,000 20,000
143 Điện thoại Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
144 Túi xách màu trắng 20,000 20,000
145 Túi xách màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
146 Túi vải
147 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1
357002/04/498253/1
148 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1
149 Điện thoại di động Iphone màu hồng trắng
Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

8

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản


(đồng) (đồng)

150 Điện thoại di động Blackberry màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
151 Điện thoại di động Iphone
152 Điện thoại di động Chiếc 1 20,000 20,000
153 Điện thoại di động Nokia
154 Điện thoại di động Nokia màu xanh đen Chiếc 2 20,000 40,000
155 Điện thoại di động HTC màu vàng
156 Điện thoại Iphone 5 màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000
157 Điện thoại di động Nokia màu đen
158 Điện thoại di động Nokia màu đen bạc Chiếc 1 20,000 20,000
159 Điện thoại di động Iphone màu đen
160 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1 20,000 20,000
161 Điện thoại di động Iphone
162 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1 20,000 20,000
163 Điện thoại di động
164 Điện thoại di động Nokia màu hồng. Số Imei: Chiếc 3 20,000 60,000

356707/05/29831/3 Chiếc 1 20,000 20,000
165 Điện thoại Iphone màu trắng. Số Imei: 013404003213708 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 140,000
Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 7


Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1 20,000 20,000

166 Điện thoại di động Nokia 1280. Số Imei: 356338/05381074/7 Chiếc 1 20,000 20,000

167 Máy fax Panasonic KXTFT 73 màu đen viền trắng Chiếc 1 20,000 20,000

168 Điện thoại di động Nokia 1110i. Số Imei: 358079012279594 Chiếc 1 20,000 20,000

169 Điện thoại di động Nokia 2730c. Số Imei: 352720041012532 Chiếc 1 20,000 20,000
50,000 50,000
170 Điện thoại di động Iphone 6 màu xám. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
359302065167253

171 Điện thoại di động Nokia Lumia 730 Dual màu đen trắng Chiếc 1

172 Điện thoại di động OPPO R1001, màu đen trắng Chiếc 1 20,000 20,000
173 Điện thoại di động Nokia,. Số Imei: 354898081584129 20,000 20,000
Chiếc 1

174 Điện thoại Samsung Galaxy A7. Số Imei: 56825/07/106890/2 Chiếc 1 20,000 20,000

175 Điện thoại di động Iphone 5s màu vàng trắng Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
176 Điện thoại di động Oppo màu vàng trắng Chiếc 1 20,000 20,000
177 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 50,000 50,000
357326081414763

50,000 50,000
178 Điện thoại Iphone màu đỏ trắng. Số Imei: 354442068033105 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
179 Điện thoại di động Iphone màu trắng vàng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
352050079940960 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
180 Điện thoại di động Nokia 60,000
181 Điện thoại di động Oppo Chiếc 1 5,000
182 Điện thoại di động Nokia 105 màu đen. Số Imei: 2,000 4,000
Chiếc 1 20,000 40,000
356005088257166 200,000 200,000
183 Case máy vi tính màu đen Orient Chiếc 1
184 Máy in màu đen có ghi nhãn hiệu IP7270
185 Bộ đàm KeenWood Chiếc 1
186 Bộ xạc đàm
187 Máy quẹt tiền Chiếc 12
188 Máy tính xách tay
Bộ 2

Chiếc 2

Chiếc 1

9

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản


(đồng) (đồng)

189 Điện thoại di động Samsung Galaxy S8 màu đen Chiếc 1 50,000 50,000
190 Điện thoại di động Oppo A57
191 Ổ cứng Chiếc 1 20,000 20,000
192 Điện thoại di động Nokia màu đen có . Số Imei:
Chiếc 1 10,000 10,000
356018086899160
Chiếc 1 20,000 20,000
193 Case máy tính nhãn hiệu Compaq số Series 4CE 1310308
Chiếc 1 20,000 20,000
194 Điện thoại di động Iphone. Số Imei: 013968004581461 20,000 20,000
195 USB màu đen - đỏ Chiếc 1
196 Máy tính xách tay nhãn hiệu Compaq 1,000 1,000
197 Điện thoại di động Viettel màu nâu trắng. Số Imei: Chiếc 1 200,000 200,000

8677590203941 Chiếc 1 20,000 20,000

198 Điện thoại di động Nokia màu nâu. Số Imei: 3537550475972 Chiếc 1

199 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
356853075441107
Chiếc 1 20,000 20,000
200 Điện thoại di động Nokia X1 màu đen
201 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
202 Điện thoại di động Iphone 5 màu vàng 20,000 40,000
203 Điện thoại di động Nokia màu trắng Chiếc 2 20,000 20,000
204 Điện thoại di động Samsung 20,000 20,000
205 Điện thoại di động Nokia X1 màu xanh Chiếc 1 20,000 20,000
206 Điện thoại di động 20,000 20,000

207 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1 20,000 60,000
208 Điện thoại di động Iphone 20,000 60,000
209 Điện thoại di động Iphone 6 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 40,000

354427067498227 Chiếc 1 50,000 50,000
210 Điện thoại di động Iphone 5s màu vàng - Gold. Số Imei:
Chiếc 3
013881007876087
211 Điện thoại di động Iphone 5 màu đen. Số Imei: Chiếc 3

990002775790445 Chiếc 2
212 Điện thoại di động Iphone 5s màu đen xám. Số Imei:
Chiếc 1
013885003831988
213 Điện thoại di động Wing màu đen trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

54122060116567/354122060116575 Chiếc 1 20,000 20,000
214 Điện thoại di động Nokia 105 màu xanh. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1
357153062208356
215 Điện thoại di động Samsung GT-19082 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

356150050918773 Chiếc 1 20,000 20,000

216 Điện thoại di động Iphone 5 màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
217 Điện thoại di động HTC màu xanh
218 Điện thoại di động Nokia 105 Chiếc 1 20,000 20,000
219 Điện thoại di động Nokia màu đen 20,000 20,000
220 Cân điện tử Chiếc 1 20,000 20,000
221 Điện thoại di động Nokia màu đen . Số Imei: 20,000 20,000

Chiếc 1
35432700801170 5,000 5,000
222 Điện thoại di động Iphone màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
223 Điện thoại di động Nokia màu đen 20,000 20,000
224 Điện thoại di động Sony màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
225 Điện thoại Nokia 3310. Số Imei: 356002083083929 20,000 20,000
226 Điện thoại di động Nokia 105 màu xanh. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
351718060252261 Chiếc 1
227 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
013334008066399
228 Điện thoại di động Iphone màu xám Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

10

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)


229 Điện thoại di động Samsung Galaxy. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
358059080225489
Chiếc 1 200,000 200,000
230 Máy tính xách tay nhãn hiệu Microsoft. S/N: 0728902272353
Chiếc 1 20,000 20,000
231 Điện thoại di động Itel, màu đen đỏ. Model: G4N15
Số Imei: 358315082777582 Chiếc 1 20,000 20,000

232 Điện thoại di động Nokia 1280 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
353299052554525
Chiếc 1 20,000 20,000
233 Điện thoại di động Iphone màu đen
234 Điện thoại di động Phillips màu đen. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
20,000 20,000
865832027701523 Chiếc 1 20,000 20,000
235 Điện thoại di động Samsung Note 5 20,000 20,000
236 Điện thoại di động Samsung S4 Chiếc 1 20,000 20,000
237 Điện thoại di động Oppo A57 màu Gold 20,000 20,000
238 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
239 Điện thoại di động Oppo màu đen 20,000 20,000
240 Điện thoại di động Iphone màu vàng trắng Chiếc 1 20,000 20,000
241 Điện thoại di động Oppo màu trắng 20,000 20,000
242 Điện thoại di động Iphone màu vàng Chiếc 1 50,000 50,000
243 Điện thoại di động Samsung 20,000 20,000
244 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1 20,000 20,000
245 Điện thoại di động Iphone 7 màu đen
246 Điện thoại di động Nokia 1133 màu đen Chiếc 1
247 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
Chiếc 1

353046066791290
248 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1

358563700041739 Chiếc 1
249 Điện thoại di động Samsung màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
352810094801343
250 Điện thoại di động Masstel Chiếc 1
251 Điện thoại di dộng Samsung
252 Điện thoại di động Gionee Chiếc 1 20,000 20,000
253 Điện thoại di dộng Samsung Galaxy màu vàng
254 Điện thoại di động Iphone 7 màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

359172074654405 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
255 Điện thoại di động Samsung Chiếc 1 20,000 20,000
256 Điện thoại di động Nokia màu xanh đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1
358902073289618 50,000 50,000
257 Điện thoại di động Samsung, màu đen. Số Imei: Chiếc 1

355624091095164 Chiếc 1
258 Điện thoại di động Nokia X2-02, màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
355497/05/650404/5 20,000 20,000
259 Điện thoại di động Nokia màu trắng có số IMEI: Chiếc 1

359770068207062 Chiếc 1 50,000 50,000
260 Điện thoại di động Sony màu đen
261 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000

262 Điện thoại di động Iphone
263 Điện thoại di động Nokia N1280 màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000
264 Điện thoại di động Iphone màu vàng
265 Điện thoại di động các loại Chiếc 1 20,000 20,000
266 Điện thoại di động Nokia 20,000 20,000
267 Điện thoại di động Iphone Chiếc 1 20,000 20,000
268 Điện thoại di động Nokia màu đen trắng 20,000 20,000
269 Điện thoại di động Nokia màu xanh Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 240,000
Chiếc 1 20,000 60,000
20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
Chiếc 12

Chiếc 3

Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

11

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản


(đồng) (đồng)

270 Điện thoại di động Viettel, Số Imei: 359429061575815 Chiếc 1 20,000 20,000
271 Điện thoại di động Samsung
272 Điện thoại di động Nokia. Số Imei: 357809/06/506436/5 Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1 20,000 20,000

273 Điện thoại di động Viettel . Số Imei: 3594290602469213 Chiếc 1 20,000 20,000

274 Điện thoại di động VERTU màu đỏ. Số Imei: Chiếc 1 3,000,000 3,000,000
353800811156054 20,000 20,000
20,000 20,000
275 Điện thoại di động NOKIA màu đen Chiếc 1 50,000 50,000

276 Điện thoại di động Iphone màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000

277 Điện thoại di động Iphone màu bạc. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
354387063443421
20,000 20,000
278 Điện thoại di động Nokia model RM-1110 màu đen. Số Imei: Chiếc 1
356867/07/514314/1 20,000 20,000

279 Điện thoại di động Nokia model 105. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
357810/06/706007/0 20,000 20,000
20,000 60,000
280 Điện thoại di động Nokia 105. Số Imei: 359969/05/518664/0 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
281 Điện thoại di động Nokia model 1202 màu xanh. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
351992/04/176604/2 20,000 20,000

20,000 20,000
282 Điện thoại di động Nokia màu vàng Chiếc 1 20,000 40,000
283 Điện thoại di động ZONO. Số Imei: 357797072915788 20,000 20,000
284 Điện thoại di động các loại Chiếc 1 20,000 20,000
285 Điện thoại di động Masstel màu đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 3 200,000 200,000
352367051932033
286 Điện thoại di động Sony Xperia màu đen Chiếc 1 50,000 50,000
287 Điện thoại di động Iphone 6s
288 Điện thoại di động Itel màu đỏ Chiếc 1 20,000 20,000
289 Điện thoại di động MI màu đen xám
290 Điện thoại di động OPPO Chiếc 1 20,000 20,000
291 Điện thoại di động Dooge 50,000 50,000
292 Điện thoại di động Lenovo Chiếc 1 20,000 20,000
293 Điện thoại di động Iphone
294 Điện thoại di động Iphone màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
353043098190914 Chiếc 2 20,000 20,000
20,000 20,000
Chiếc 1
20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
Chiếc 1

Chiếc 1

295 Điện thoại di dộng Iphone màu đen xám bạc. Số Imei: Chiếc 1
353287075526539


296 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1
353420090249965
Chiếc 1
297 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
354828021135369

298 Điện thoại di động Iphone màu trắng IC 579C-E2946A Chiếc 1

299 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: Chiếc 1
353681084501600

300 Điện thoại di động Itel, màu đen. Số Imei: 356171084770824 Chiếc 1

301 Điện thoại di động Samsung màu ghi-đen Chiếc 1

302 Điện thoại di động Iphone, màu đen Chiếc 1

303 Điện thoại di động Nokia màu đen-trắng. Số Imei: Chiếc 1
355218/05/000139/4

304 Điện thoại di động Masstel màu đen. Số Imei: 3010…617 và Chiếc 1
3010…8625

305 Điện thoại di động Sony màu đen trắng Chiếc 1

306 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1

12

Giá khởi điểm (đồng)


STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

307 Điện thoại di động Iphone màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000
308 Điện thoại Nokia màu đỏ. Số Imei: 359972053468374 20,000 20,000
309 Điện thoại di dộng Iphone màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000
310 Điện thoại di dộng Nokia màu trắng
311 Điện thoại di động Samsung Chiếc 1
312 Điện thoại di động Nokia
313 Điện thoại di động Nokia (01 màu nâu và 01 màu đen) Chiếc 1 20,000 20,000
314 Điện thoại di động Iphone X màu đen trắng
315 Điện thoại di động Nokia 8800 màu vàng Chiếc 1 20,000 20,000
316 Điện thoại di động Nokia 105 màu trắng
317 Điện thoại di động Iphone X màu đen trắng Chiếc 1 20,000 20,000
318 Điện thoại di động Iphone, màu trắng
319 Điện thoại di động Nokia, màu đen-trắng Chiếc 2 20,000 40,000
320 Điện thoại di động Samsung, màu vàng
Chiếc 1 200,000 200,000
321 Điện thoại di động Nokia 1202. Số Imei: 356068035396925
Chiếc 1 200,000 200,000

Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1 200,000 200,000

Chiếc 1 20,000 20,000


Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1 20,000 20,000

322 Điện thoại di động Nokia 110I. Số Imei: 353408776755900 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
323 Điện thoại di động Iphone màu xám Chiếc 1 20,000 20,000
324 Điện thoại di động vỏ gỗ có chữ Mobiado 20,000 20,000
325 Điện thoại di động Mobistar Chiếc 1 20,000 40,000
326 Điện thoại di động Nokia màu trắng 20,000 20,000
327 Điện thoại di động Masstel màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
328 Điện thoại di động Nokia màu đen 20,000 20,000
329 Điện thoại di động Oppo Chiếc 2 20,000 20,000
330 Điện thoại di động màu xám bạc model V6216 20,000 20,000
331 Điện thoại di động màu xanh đen model V6315 Chiếc 1 20,000 20,000
332 Điện thoại di động màu đen model V6216 20,000 20,000
333 Điện thoại di động Masstel màu trắng Chiếc 1 20,000 40,000
334 Điện thoại di động Iphone 20,000 20,000
335 Điện thoại di động Nokia 1202 màu xanh Chiếc 1 20,000 20,000
336 Điện thoại di động Nokia 105 20,000 20,000
337 Điện thoại di động Masstel màu xanh Chiếc 1 20,000 20,000
338 Điện thoại di động Nokia 105 màu xanh đen 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
Chiếc 1
20,000 20,000
Chiếc 1
50,000 50,000

Chiếc 2
20,000 20,000
Chiếc 1
20,000 8,020,000
Chiếc 1
20,000 360,000
Chiếc 1
20,000 660,000
Chiếc 1 20,000 700,000
20,000
339 Điện thoại di động Samsung Galaxy J2 màu đồng nhạt Chiếc 1 20,000 40,000
20,000 20,000
340 Điện thoại di động Samsung GTC 3520 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000
341 Điện thoại di động Vivo màu vàng Chiếc 1
342 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
359583059321820
343 Điện thoại di động Iphone màu vàng trắng. Số Imei: Chiếc 1

354388062288957

344 Điện thoại di động Samsung Galaxy A7 màu vàng. Số Imei: Chiếc 1
355758082629

345 Dây điện vỏ nhựa trong suốt, bên trong có 07 lõi đồng Đoạn 401

346 Dây điện màu xanh nước biển, vỏ dây có ký hiệu 1x25 mm2, Đoạn 18
bên trong có 07 lõi đồng


347 Dây điện màu vàng xanh, vỏ dây có ký hiệu 50 mm2 Đoạn 33
348 Dây điện màu vàng xanh, vỏ dây có ký hiệu 35 mm2
349 Dây đồng trần Đoạn 35
350 Điện thoại di động Vega
351 Điện thoại di động Mastel màu trắng Đoạn 2
352 Điện thoại di động Iphone màu đen
Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

13

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

353 Điện thoại di động Iphone màu vàng Chiếc 1 20,000 20,000

354 Điện thoại di động Iphone màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000

355 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000

356 Điện thoại di động Nokia 1202 màu đen Chiếc 1 20,000 20,000
357 Điện thoại di động Nokia màu đen tím. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000

3543091642215498
358 Điện thoại di động Nokia 112 màu đen trắng Chiếc 1 20,000 20,000
359 Case máy tính (CPU) Orient bên trong có 01 ổ cứng 20,000 20,000
Bộ 1 20,000 20,000
360 Màn hình máy tính Dell, số: 74263
361 Điện thoại di động Iphone, màu trắng. Số Imei: Chiếc 1

354385061488463 Chiếc 1 50,000 50,000
362 Điện thoại di động Lenovo màu trắng. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
867802023806970 20,000 20,000
363 Điện thoại di động Samsung Chiếc 1 20,000 20,000
364 Điện thoại di động Samsung, màu vàng. Số Imei: 200,000 200,000
Chiếc 1 200,000 200,000
356504070587077 20,000 20,000
365 Máy tính để bàn nhãn hiệu Apple. S/N: W802906PDB6 Chiếc 1 50,000 50,000

366 Máy tính xách tay nhãn hiệu Apple. S/N: W80428ZMATM Chiếc 1

367 Điện thoại di động Iphone, màu trắng Chiếc 1
368 Điện thoại di động Iphone, màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
359163076956161
369 Điện thoại di động Iphone, màu vàng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000

356952063368692 Chiếc 1 20,000 20,000
370 Điện thoại di động Samsung, màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 200,000 200,000
358194051979655
371 Máy tính để bàn nhãn hiệu Apple. Model: A1311 S/N: Chiếc 1 200,000 200,000

20,000 140,000
W802832BDB7 Chiếc 7 100,000
100,000
372 Máy tính xách tay Apple màu trắng. Model: A1278 S/N: Chiếc 1 20,000 20,000
C02FGB9TDH2H
Chiếc 1 20,000 20,000
373 Điện thoại di động các loại 20,000 20,000
374 Điện thoại di động Iphone 8 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
356700081439916 Chiếc 1 20,000 20,000
375 Điện thoại di động Philips màu đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 50,000 50,000
861277030244299 20,000 20,000
376 Điện thoại di động Philips màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 180,000
100,000 100,000
861277033641897 Chiếc 1 20,000 20,000
377 Điện thoại di động OPPO màu trắng hồng. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 100,000 100,000
863886032208314 20,000 20,000
378 Điện thoại di động Iphone màu vàng Chiếc 1

379 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1
380 Điện thoại di động Iphone 5 màu vàng. Số Imei:
Chiếc 9
013888005325496
381 Điện thoại di động Nokia 1280 màu xanh. Số Imei: Chiếc 1

355481050907883 Chiếc 1
382 Điện thoại di động Iphone 6 màu vàng. Số Imei:
Chiếc 1

359313060392432
383 Điện thoại di động Nokia 630 màu đen. Số Imei: Chiếc 1

354227066716003 Chiếc 1
384 Điện thoại di động các loại
385 Điện thoại Iphone 7 Plus màu vàng trắng. Số Imei:

353815085713117
386 Điện thoại di động Nokia màu xanh đen. Số Imei:

351550/04/429257/0
387 Điện thoại di động Oppo màu trắng vàng. Số imei:

868791022419555
388 Điện thoại Iphone 7 Plus màu đen. Số Imei:

355842084054085
389 Điện thoại Nokia màu xanh. Số Imei: 356005088321954

14

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

390 Điện thoại di động Iphone màu vàng Chiếc 1 20,000 20,000
391 Điện thoại di động Viettel màu đen

392 Điện thoại di động Samsung màu vàng Chiếc 1 20,000 20,000
393 Điện thoại di động Nokia, màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
36943091575200
394 Điện thoại di động Iphone màu đen. Model: A1661FCCID: Chiếc 1 20,000 20,000

BCG-E3087AIC579C-E3087A Chiếc 1 50,000 50,000
395 Điện thoại di động Iphone 7 Plus màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 100,000 100,000
359177070949626 50,000 50,000
396 Điện thoại di động Samsung, Số Imei: 358430073541069 Chiếc 1 50,000 50,000

397 Điện thoại di động Iphone 7. Số Imei: 359161071311960 Chiếc 1 20,000 20,000

398 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 3,000,000 3,000,000
355674005037
Chiếc 1 20,000 20,000
399 Điện thoại di động Vertu màu vàng đen. Số Imei:
355711/02/114113/3 Made in U.K Chiếc 1 200,000 200,000
20,000 20,000
400 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
353687/07/451265/5 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 60,000
401 Điện thoại di động Nokia 8800 màu vàng. Số Imei: 5,000 5,000
358645/01/490697/8 Chiếc 1
200,000 200,000
402 Điện thoại di động Oppo màu trắng vàng Chiếc 1 20,000 20,000
403 Điện thoại di động Nokia RM-944 màu đen-đỏ 20,000 20,000
404 Điện thoại di động Masstel, màu đen. Số Imei: Chiếc 3
20,000 20,000

358333073283825 Chiếc 1
405 Điện thoại di động các loại 50,000 50,000
406 Cân điện tử Chiếc 1 50,000 50,000
407 Máy tính xách tay hiệu ASUS 20,000 20,000
408 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng Chiếc 1 50,000 50,000
409 Điện thoại di động Nokia 105 màu đen. Số Imei: 200,000 200,000
Chiếc 1 20,000 20,000
354493095992029
410 Điện thoại di động Samsung Galasy J2 pro màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
354802093638527 Chiếc 1 20,000 20,000
411 Điện thoại di động Iphone 6 Plus, màu vàng. Số Imei: 200,000 200,000
Chiếc 1 20,000 20,000
354436060618152 20,000 60,000
412 Điện thoại di động Samsung Galaxy S7 Edge, màu xanh Chiếc 1 20,000 20,000
413 Điện thoại di động Nokia 1034, màu đen. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000
355803092223674 20,000 20,000
414 Điện thoại di động Iphone 7 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
415 Điện thoại di động Iphone 8 Plus Chiếc 1
416 Điện thoại di động Samsung màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
352008/09/650131/4
417 Điện thoại di động Iphone màu đen. Số Imei: Chiếc 1

353803089679997 Bộ 1
418 Điện thoại di động OPPO màu trắng vàng
419 Case máy tính HP màu trắng Chiếc 1
420 Máy tính xách tay Dell

Chiếc 1
421 Điện thoại Iphone màu trắng. Số Imei: 013429000512711
Chiếc 3
422 Điện thoại di động Nokia
423 Điện thoại di động Samsung Chiếc 1
424 Điện thoại di động Iphone
425 Điện thoại di động Nokia Chiếc 1
426 Điện thoại di động Iphone màu đen
427 Điện thoại di động Oppo màu đen Chiếc 1
428 Điện thoại di động Oppo màu trắng
Chiếc 1

Chiếc 1

Chiếc 1

15

Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

429 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng Chiếc 1 20,000 20,000

430 Điện thoại di động Gionee màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
861597034128028
Chiếc 1 50,000 50,000

431 Điện thoại đi động Iphone màu ghi. Số Imei:
354393065031057 Chiếc 1 20,000 20,000

432 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
351949054034957
Chiếc 1 50,000 50,000
433 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
351859072152717 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
434 Điện thoại di động Iphone màu vàng đồng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
354450066767145 20,000 20,000
200,000 200,000
435 Điện thoại di động Nokia màu đỏ đen. Số Imei:
359995055134421

436 Điện thoại di dộng Iphone. Số Imei: 013347003222601

437 Máy tính bảng Lenovo màu đen. Số Imei: 1868159025642054 Chiếc 1

438 Điện thoại di động Nokia 1280 Chiếc 1
439 Máy tính xách tay Acer màu đen model ZR7A, số SNID
Chiếc 1
04104296925

440 Điện thoại di động Samsung. Số Imei: 356412/07/588096/0 Chiếc 1 20,000 20,000

441 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
351859074906276
Chiếc 1 20,000 20,000
442 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:

356231/04/662377/4

443 Điện thoại di động Samsung. Số Imei: 355827/05/599595/2 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
444 Điện thoại di động Nokia. Số Imei: 356853077075424 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
445 Điện thoại di động Samsung. Số Imei: 353236/07/332144/3 Chiếc 1 20,000 20,000

446 Điện thoại di động Samsung màu vàng Chiếc 1
447 Điện thoại di động Samsung màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
356446/08/201482/5

448 Điện thoại di động Goly G116. Số Imei:359814071410295 Chiếc 1 20,000 20,000

449 Điện thoại di động Nokia RM-1134. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
358892071590101
Chiếc 1 20,000 20,000
450 Điện thoại di động Nokia RM-1134. Số Imei:
356888074188982 Chiếc 1 20,000 20,000

451 Điện thoại di động Nokia RM-1134. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
358925076490149
Chiếc 1 20,000 20,000
452 Điện thoại di động Mobistar màu trắng xanh. Số Imei:
352217022451912 Chiếc 1 20,000 20,000

453 Điện thoại di động Nokia 105 màu xanh. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
359989/05/660753/5 20,000 20,000
Chiếc 1 20,000 20,000

454 Điện thoại di động Nokia 1133 màu xanh. Số Imei: 20,000 20,000
356853070469020 Chiếc 1 50,000 50,000
50,000 50,000
455 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000

456 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1 20,000 20,000

457 Điện thoại di động Nokia màu tím 1280 Chiếc 1

458 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1

459 Điện thoại di động Iphone 6 Plus Chiếc 1

460 Điện thoại di động Iphone 6 màu xám trắng Chiếc 1 50,000 50,000

461 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng đen Chiếc 1 20,000 20,000
462 Điện thoại di động Lenovo, màu đen - trắng. Số Imei:

860365028762710
463 Điện thoại di động Iphone, màu vàng. Số Imei:

354377061342246
464 Điện thoại di động ARBUTUS màu vàng. Số Imei:

355369366370278

16

Giá khởi điểm (đồng)


STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

465 Điện thoại di động PHILIPS. Số Imei: 864359027681308 Chiếc 1 20,000 20,000

466 Thẻ nhớ USB màu đen Chiếc 1 1,000 1,000
467 Điện thoại di động Iphone 6 màu trắng 50,000 50,000
468 Điện thoại di động GIGI màu đỏ đen Chiếc 1 20,000 20,000
469 Điện thoại di động OPPO màu trắng 20,000 20,000
470 Điện thoại di động Samsung J7 Chiếc 1 20,000 20,000
471 Điện thoại di động Mobistar Số Imei: 359950420329602 20,000 20,000
472 Điện thoại di động Nokia. Số Imei: 353038062426435 Chiếc 1 20,000 20,000
473 Điện thoại di động FPT. Số Imei: 980029002288093 20,000 20,000
474 Điện thoại di động Mobistar. Số Imei: 359250221473232 Chiếc 1 20,000 20,000
475 Điện thoại di động Iphone X màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
353049095615753
476 Điện thoại di động Vaio màu trắng. Số Imei: Chiếc 1

355326031038144 Chiếc 1
477 Điện thoại di động Qmobile LIM20 màu đen. Số Imei:
Chiếc 1
862270021283953
478 Điện thoại di động Masstel màu trắng. Số imei: Chiếc 1 200,000 200,000

301014141116159 Chiếc 1 20,000 20,000
479 Điện thoại Mobiistar B820 màu trắng. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000

352820020490046
Chiếc 1 20,000 20,000
480 Máy tính bảng Ipad màu trắng. Số Imei: 012668009231804
Chiếc 1 20,000 20,000

Chiếc 1 50,000 50,000

481 Máy tính bảng IPad màu trắng. Số Imei: 012669002428173 Chiếc 1 50,000 50,000

482 Máy tính bảng IPad màu trắng. Số Imei: 013215000635689 Chiếc 1 50,000 50,000
5,000 15,000
483 Máy tính Casio Fx 500MS Chiếc 3 5,000
484 Máy tính Casio J5-20LA 5,000 5,000
485 Máy tính Casio MS-20S Chiếc 1 5,000 5,000
486 Máy tính Casio D-120S 5,000
487 Máy dập mã số Chiếc 1 20,000 20,000
488 Điện thoại Mobiistar B247 màu trắng. Số Imei: 20,000 20,000
Chiếc 1
352247020421674 20,000 20,000
Chiếc 1
50,000 50,000
Chiếc 1 20,000 20,000
50,000 50,000
489 Điện thoại Samsung màu trắng. Số imei: 353285/06/452080/2 Chiếc 1 100,000 100,000
20,000 20,000
490 Điện thoại Iphone 6 màu xám bạc. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
354393063317755 50,000 50,000
Chiếc 1
491 Điện thoại di động Philips 20,000 20,000
492 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Số Imei: Chiếc 1

20,000 20,000
356954067433258 Chiếc 1 20,000 20,000
493 Điện thoại di động Iphone màu đỏ 50,000 50,000
494 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: Chiếc 1
20,000 20,000
356018089937942 Chiếc 1
495 Điện thoại Samsung Galaxy S6 20,000 20,000
496 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Mã hiệu: IC 579C- Chiếc 1

E2944A Chiếc 1
497 Điện thoại di động Nokia 110i màu đen trắng. Số Imei:
Chiếc 1
351876/01/181351/4
498 Điện thoại di động Samsung màu xám đen. Số Imei: Chiếc 1

352810/09/776830/9 Chiếc 1

499 Điện thoại Nokia màu đen. Số Imei: 358592064282084 Chiếc 1

500 Điện thoại Iphone màu trắng vàng. Số Imei: Chiếc 1
359478085745201

501 Điện thoại di động Nokia màu đen. Số Imei:
356273041561542

502 Điện thoại Xphone màu xanh đen. Số Imei:
359428066622481

17


Giá khởi điểm (đồng)

STT Tên tài sản Đơn vị Số lượng Giá khởi Tổng giá khởi Ghi chú
tính điểm/tài sản điểm của tài sản

(đồng) (đồng)

503 Điện thoại di động FPT màu đen. Số Imei: 980056003483431 Chiếc 1 20,000 20,000

504 Điện thoại di động Iphone 6 PLUS màu trắng vàng. Số Imei: Chiếc 1 50,000 50,000
353331070494317 20,000 20,000
20,000 20,000
505 Điện thoại di động Viettel V6501 màu ghi bạc Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
506 Điện thoại di động Mobell Chiếc 1
50,000 50,000
507 Điện thoại di động, nhãn hiệu ZTE màu đen Chiếc 1
508 Điện thoại di động Iphone màu trắng. Số Imei: 200,000 200,000
Chiếc 1 20,000 20,000
013724001956507 20,000 20,000
509 Điện thoại di động Iphone màu ghi. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000

355771073728062 Chiếc 1 50,000 50,000
510 Điện thoại di động Iphone màu đen. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
356710081777272
511 Điện thoại di động Nokia. Số Imei: 353690085532084 20,000 20,000

512 Điện thoại di động Iphone. Số Imei: 352000065143137 Chiếc 1 20,000 20,000


513 Điện thoại di động Iphone 5s màu trắng. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
358759059283415
Chiếc 1 20,000 20,000
514 Điện thoại di động Iphone 6 màu trắng hồng. Số Imei: 50,000 50,000
353333075998698 Chiếc 1 50,000 50,000
20,000 20,000
515 Điện thoại di động Iphone 5 màu trắng. Số Imei: Chiếc 1
355440073274317 100,000 100,000
20,000 20,000
516 Điện thoại di động Nokia màu xanh. Số Imei: 20,000 20,000
358906077495329 50,000 50,000
20,000 20,000
517 Điện thoại di động Nokia 105 Số Imei: 358893075366365 Chiếc 1 20,000 20,000
20,000 20,000
518 Điện thoại di động Iphone màu đen. Số Imei: Chiếc 1 20,000 20,000
0359406085118061 20,000 20,000
Chiếc 1 50,000 50,000
519 Điện thoại di động Nokia màu đen trắng. Số Imei: 20,000 20,000
357318085007792 Chiếc 1 50,000 50,000

520 Điện thoại di động Iphone 7 màu đen 20,000 80,000

521 Điện thoại di động Iphone 6 Plus màu gold Chiếc 1 20,000 20,000
522 Điện thoại di động Nokia RM-1134. Số Imei:
Chiếc 1 20,000 20,000
358902073261849 5,000 5,000
523 Điện thoại di động Iphone màu đen. Số Imei: Chiếc 1
20,000 20,000
353813086517769 Chiếc 1
524 Điện thoại di động Nokia RM-1134


525 Điện thoại di động Masstel màu đỏ Chiếc 1

526 Điện thoại di động Iphone màu vàng. Số Imei: Chiếc 1
355385073121523

527 Điện thoại di động Mobilstar màu đen Chiếc 1

528 Điện thoại di động Nokia màu đen Chiếc 1

529 Điện thoại di động Iphone màu vàng Chiếc 1

530 Điện thoại di động Iphone. Số Imei: 352000065143137 Chiếc 1

531 Điện thoại di động Samsung. Số Imei: 359831066700233 Chiếc 1

532 Điện thoại di động Iphone. Số Imei: 353291075804532 Chiếc 1

533 Điện thoại di động Iphone. Số Imei: 013883000504914 Chiếc 1

534 Điện thoại di động Iphone, màu vàng. Số Imei: Chiếc 1
355898067675973

535 Máy fax nhãn hiệu Panasonic. Model: KX- FT903NX S/N: Chiếc 4
PFGT2627ZA

536 Máy fax nhãn hiệu Panasonic. Model: KX- FT77CX S/N: Chiếc 1
ESD-CPE-0300547

537 Máy fax nhãn hiệu Panasonic. Model: KX- FT77CX S/N: Chiếc 1

2EBWA001450

538 Máy tính cầm tay Casio. Mã hiệu: JS-140TVS Chiếc 1

539 Máy fax Panasonic. Model: KX- FT983CX S/N: Chiếc 1
OIABE106017

18


×