Tải bản đầy đủ (.pdf) (128 trang)

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 19-20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (427.89 KB, 128 trang )

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Vật liệu mới 1256 Tuyên 2 -----6789--- C45 678901
Vật liệu mới 1256 Tuyên 3 -----6789--- C44 678901
CK2335 01 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 4 1234-------- C12 678901
CK2335 01 Vật liệu mới 1113 Huệ 5 1234-------- A33 67
CK2221 01 C¬ điện tử 1439 Duy 5 1234-------- C42
CK2335 01 02 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 6 1234-------- C34 901
CK2234 01 01 C¬ điện tử 1439 Duy 6 -----6789--- C25 678
CK2221 01 01 678901
CK2234 01
2345 89012345
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CK2733 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn *
CK2532 01 Thực tập 2
KC01 Ktcn *


In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Toán học
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Số đại số 1106 Tâm 2 1234-------- C11 2345 678901
Số đại số 1106 Tâm 2 1234-------- C12 67890
TN2377 01 Hàm phức 2 1517 Tú 3 1234-------- C11 2345
TN2377 01 02 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 1171 Phú 4 1234-------- A41 45 67890
TN2238 01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 1171 Phú 4 1234-------- C33 67890
TN2279 01 Hình học vi phân 2 1172 Tuấn 5 1234-------- C11 2345
TN2279 01 01 Số đại số 1106 Tâm 6 -----6789--- A31 01
TN2233 01
TN2377 01 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TN2737 01 Khoá luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 8 678901

TN2536 01 Thực tập s­ phạm 2 TN01 T.Nhiên *
9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 1056 Hằng 2 1234-------- C45 2345 8 678901
Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 1056 Hằng 4 -----6789--- C25 01
NV2346 01 Những vấn đề thể loại Văn học 1417 Trinh 5 -----6789--- C13 2345
NV2346 01 01 Ngôn ngữ và Văn học 1174 Thọ 6 1234-------- C23 2345 67890
NV2247 01 67890
NV2248 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

NV2745 01 Khoá luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 8 678901

NV2544 01 Thực tập s­ phạm 2 XH01 Xh.Vhdl *
9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Tiểu học A
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 3 1234-------- A7205 2345 678901
Ph­¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 1087 Thủy 4 1234-------- A6104 2345 67890
TH2329 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1156 Thủy 5 1234-------- A6206 2345 678901
TH2272 03 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 6 1234-------- A6203 678
TH2413 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1156 Thủy 6 1234-------- A6103
TH2329 01 01 901
TH2413 01 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB


TH2756 01 Khoá luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 8 678901
TH2555 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn *
9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 3 -----6789--- A6203 2345 678
TH2329 02 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1087 Thủy 3 1234-------- A6205 2345 901
TH2413 02 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 4 1234-------- A6108
TH2329 02 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểu 1273 Diệp 5 1234-------- A6107 2345 678901
TH2274 01 học 67890
Tiếng Việt văn học và PPDH 1087 Thủy 6 1234-------- A6104
TH2413 02 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB


TH2756 01 Khoá luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 8 678901
TH2555 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn *
9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Ngôn ngữ Anh
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Kỹ năng thuyết trình 1264 H­¬ng 2 1234-------- B21 234
Ngữ pháp nâng cao 1054 Hoa 2 -----6789--- B21 234
TA2232 01 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 2 1234-------- B22
TA2278 01 01 Ngữ pháp nâng cao 1054 Hoa 3 1234-------- B21 89
TA2361 01 02 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 4 1234-------- B21 2345 89
TA2278 01 Kỹ năng thuyết trình 1264 H­¬ng 5 -----6789--- B22 2345 89
TA2361 01 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 6 1234-------- B21 2345 89
TA2232 01 2345 89

TA2361 01
2345 89012345678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB 12345678901

TA2735 01 Khoá luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ *
TA2534 01 Thực tập 2
NN01 N.Ngữ *

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Mầm non A
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1164 Vân 2 1234-------- A6203 2345 678901
1 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1164 Vân 2 -----6789--- A6108 2345 678901
MN2222 02 1145 Ph­¬ng 3 1234-------- A6203 2345 678901
MN2222 01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1116 Loan 4 -----6789--- A7203 2345 8 6789
MN2334 01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 1145 Ph­¬ng 4 1234-------- A6203

TG2239 01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1531 Hà 5 1234-------- A6203 2345 01
MN2334 01 01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 67890
MN2242 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

MN2727 01 Khóa luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 89012345678901
MN2526 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Mầm non B
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1145 Ph­¬ng 2 1234-------- A6102 2345 678901
Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 1116 Loan 3 -----6789--- A6204 2345 67890
MN2334 02 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 1531 Hà 4 1234-------- A6102 2345 67890
TG2239 02 1 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1269 Liên 5 -----6789--- A6106 2345 678901

MN2242 02 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1145 Ph­¬ng 5 1234-------- A6102
MN2222 04 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1269 Liên 6 1234-------- A6105 2345 901
MN2334 02 01 678901
MN2222 03

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

MN2727 02 Khóa luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 89012345678901
MN2526 01 1 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Địa lý
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 1168 H­ờng 2 -----6789--- C33 2345 678901
PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 1168 H­ờng 2 1234-------- C34
DL2362 01 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 1168 H­ờng 3 -----6789--- C43 2345 67890

DL2362 01 02 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1117 Quế 4 1234-------- C52 2345 67890
DL2362 01 01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1117 Quế 4 1234-------- B12
DL2264 01 Địa lí các ngành cơng nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 1081 Thịnh 5 1234-------- C14 2345
DL2264 01 01
DL2263 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DL2761 01 Khóa luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 89012345678901
DL2560 01 Thực tập s­ phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Chủ nghĩa t­ bản hiện đại 1425 Mai 3 1234-------- C25 2345 901
LS2351 01 01 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời trung 1083 Liên 4 1234-------- C14 67890

LS2263 01 đại 2345
Chủ nghĩa t­ bản hiện đại 1425 Mai 5 -----6789--- C21 2345 678901
LS2351 01 Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc 6 1234-------- C25 67890
LC2212 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

LS2726 01 Khoá luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 8 678901
LS2525 01 Thực tập s­ phạm 2 XH01 Xh.Vhdl *
9012345

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Kế toán A
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Chun đề kế tốn tài chính 1104 Ninh 2 1234-------- A42 2345 8
Chuyên đề kiểm tốn tài chính 1237 Bắc 2 -----6789--- A32 345 8

KE2321 01 01 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 12345------- A32
KE2220 01 01 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 -----6789--- A41 2
KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 3 1234-------- A32 2
KE2222 01 02 Chun đề kiểm tốn tài chính 1237 Bắc 3 -----6789--- A41
KE2222 01 01 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 12345------- A41 345 8
KE2220 01 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 -----6789--- A32 345 8
KE2222 01 02 Chun đề kế tốn tài chính 1104 Ninh 4 -----6789--- A43 2
KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 5 1234-------- A32 2
KE2321 01 Chun đề kế tốn tài chính 1104 Ninh 6 1234-------- A32 345 8
KE2222 01 2345 8
KE2321 01 02 2345 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KE2719 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
KE2220 01 02 Chuyên đề kiểm tốn tài chính 2 012345678901
KE2518 01 Thực tập 2 1237 Bắc *

KT01 Kt.Qtkd *

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20


Lớp: K14 ĐH Kế toán B
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Chuyên đề kiểm tốn tài chính 1237 Bắc 2 1234-------- A41 2
Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 2 1234-------- A41 345 8
KE2220 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 2 -----6789--- A41 345 8
KE2222 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 12345------- A32
KE2321 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 -----6789--- A41 2
KE2222 01 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 3 1234-------- A41 2
KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 3 1234-------- A32
KE2220 02 01 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 12345------- A41 345 8
KE2222 01 01 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 -----6789--- A32 345 8
KE2222 01 02 Chun đề kế tốn tài chính 1104 Ninh 4 1234-------- A43 2
KE2222 01 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 4 -----6789--- A32 2
KE2321 02 01 Chun đề kế tốn tài chính 1104 Ninh 4 1234-------- A52 345
KE2220 02 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 5 1234-------- A32 345 8
KE2321 02 03 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 5 1234-------- A43
KE2222 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 6 1234-------- A41 8
KE2321 02 02 2345 8
KE2222 02 01 2345 8
2345 8
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
2345 89012345678901
KE2719 01 1 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
KE2518 01 1 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd *


In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Quản trị kinh doanh
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 2 1234-------- C12 23 5 8
Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 2 12345------- A43 4
QT2225 01 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 2 -----6789--- A51 4
QT2226 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 3 1234-------- C21
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 3 12345------- A34 23 5
QT2225 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 3 -----6789--- A51 4
QT2226 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 3 1234-------- C35 4
QT2226 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 4 1234-------- A31 8
QT2225 01 02 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 4 -----6789--- A34
QT2319 01 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 4 12345------- A31 23 5 8
QT2319 01 04 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 4 -----6789--- A51 3 5
QT2226 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 4 -----6789--- A34 4
QT2226 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 5 1234-------- C24 4

QT2225 01 03 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 5 12345------- A51 8
QT2319 01 02 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 5 -----6789--- A51
QT2226 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 5 1234-------- A41 23 5
QT2226 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 5 -----6789--- A32 4
QT2319 01 03 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 6 1234-------- A44 4
QT2225 01 03 8
QT2319 01 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB 2345 8

QT2717 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
QT2516 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Khoa học cây trồng
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345


Thời Khóa Biểu Học Tập Sinh lý thực vật ứng dụng 1122 Đoàn 3 1234-------- B16 345 8901234
Tiếng Anh chuyên ngành 1142 Long 4 1234-------- C56 2345 89012
TT2246 01 Sinh thái môi tr­ờng 1092 Triển 5 1234-------- B16 2345 89012
NN2212 01 Cây đặc sản nông nghiệp 1485 Thu 6 1234-------- C56 2345 89012
LN1201 01 Cây d­ợc liệu 1154 Loan 7 1234-------- C26 2345 8901234567
TT2233 01
TT2345 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TT2529 01 Thực tập 2 NL01 N.L.Ng­ * 2345 8901234567
TT2730 01 Khoá luận tốt nghiệp NL01 N.L.Ng­ * 2345 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345


Thời Khóa Biểu Học Tập Công nghệ sản xuất thức ăn chăn ni 1537 Ph­¬ng 2 1234-------- C13 1234
Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 2 -----6789--- C31 12
CN2254 01 01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn ni 1537 Ph­¬ng 2 -----6789--- C31
CN2353 01 03 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 3 1234-------- A33 34
CN2254 01 02 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 3 -----6789--- B16 1234
CN2255 01 01 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 4 1234-------- C51
CN2255 01 02 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 5 1234-------- C45 3
CN2353 01 02 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 5 -----6789--- C14 1234
CN2353 01 01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn ni 1537 Ph­¬ng 6 1234-------- C41 1234
CN2255 01 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 6 -----6789--- C14 1234
CN2254 01 1234
CN2353 01 1234

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CN2735 01 Khóa luận tốt nghiệp NL01 N.L.Ng­ * 6 89012345678901
CN2534 01 Thực tập 2 NL01 N.L.Ng­ * 8901234567

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Công nghệ thông tin

Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Cấu trúc máy tính 1209 Tài 2 1234-------- C32 2345 8
Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1208 S¬n 2 1234-------- HDH2_E 2345 567890
TI2312 01 01 Lý thuyết ngôn ngữ 1212 Hảo 3 1234-------- HDH2_E
TI2355 01 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung 3 -----6789--- 2345 89012
TI2315 01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 1403 C­ờng 3 1234-------- HDH216 2345 89012345678901
TI2268 01 Quản trị mạng 1435 Trung 4 1234-------- HDH2_E 2345
TI2322 01 01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 1403 C­ờng 4 1234-------- HDH2_E 5678901
TI2228 01 Lập trình trên thiết bị di động 1208 S¬n 5 1234-------- HDH2_E 89012
TI2322 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 6 -----6789--- C31
TI2253 01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1208 S¬n 6 1234-------- HDH214 5678901
TI2312 01 89012
TI2355 01 89012

5678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TI2738 01 Khoá luận tốt nghiệp KC01 Ktcn * 2345 89012345678901
TI2268 01 01 Đồ họa ứng dụng 2
1435 Trung *

In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo


.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C­¬ng 2 1234-------- C25 2345 8
Đầu t­ tài chính 1436 Thảo 2 -----6789--- B12 2345 8
NH2321 01 02 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C­¬ng 3 1234-------- C24 2345 8
NH2229 01 01 Đầu t­ tài chính 1436 Thảo 3 -----6789--- B11 2345 8
NH2321 01 01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C­¬ng 4 1234-------- C21 2345 8
NH2229 01 Phân tích tài chính 1095 Ph­¬ng 5 1234-------- C53 2345 8
NH2321 01 Phân tích tài chính 1095 Ph­¬ng 6 1234-------- C13 2345 8
NH2220 01 01
NH2220 01 2345 89012345678901
012345678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

NH2718 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd *
NH2517 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd *

In Ngày 19/12/19


Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Ph­ợng 2 -----6789--- B22 2345 89
Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 1102 Tâm 3 1234-------- C25 2345 890
TQ2339 01 02 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Ph­ợng 3 -----6789--- B23 2345 890
TQ2255 01 Ngơn ngữ và văn hố Trung Quốc 1261 Ph­ợng 4 1234-------- C22 2345 890
TQ2339 01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Ph­ợng 4 -----6789--- B23 2345 89
TQ2234 01 01 Ngơn ngữ và văn hố Trung Quốc 1261 Ph­ợng 5 1234-------- B15 2345 890
TQ2339 01 01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 1102 Tâm 6 1234-------- C14 2345 890
TQ2234 01
TQ2255 01 01 2345 89012345678901
2345678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TQ2738 01 Khoá luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ *
TQ2537 01 Thực tập 2
NN01 N.Ngữ *


In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Sinh học
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Di truyền học ng­ời 1228 Hiền 2 1234-------- C42 2345 678901
Kĩ thuật dạy học sinh học 1170 Lan 3 1234-------- C46 2345 67890
SH2344 01 Di truyền học ng­ời 1228 Hiền 4 1234-------- C26
SH2246 01 Hệ sinh thái nông nghiệp 1465 Ngọc 6 1234-------- C32 2345 901
SH2344 01 01 67890
SH2245 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

SH2743 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901
SH2542 01 Thực tập s­ phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345


In Ngày 19/12/19

Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo

.

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Hóa học
Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên mơn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng Tuần Học
1234567890123456789012345

Thời Khóa Biểu Học Tập Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1292 H­¬ng 2 1234-------- C35 2345 678901
Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1292 H­¬ng 2 1234-------- C41 901
HH2240 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 2 -----6789--- C26 2345
HH2240 01 01 Đo l­ờng và đánh giá trong giáo dục 1274 H­¬ng 3 1234-------- C43 2345 678901
HH2339 01 01 Đo l­ờng và đánh giá trong giáo dục 1274 H­¬ng 3 1234-------- C15 2345 678901
HH2241 01 PPDH HH ở tr­ờng PT theo h­ớng tích cực 1400 Yên 4 1234-------- C42
HH2241 01 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 5 1234-------- C41 678901
HH2246 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 5 1234-------- C56
HH2339 01
HH2339 01 02

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB


HH2745 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901
HH2232 01 Các ph­¬ng pháp phổ ứng dụng vào hóa học 2345 678901
HH2238 01 Hóa học phức chất 1091 Hùng * 2345 678901
HH2242 01 Hợp chất cao phân tử 2345 678901
HH2544 01 Thực tập s­ phạm 2 1292 H­¬ng *
9012345
1400 Yên *

TN01 T.Nhiên *

In Ngày 19/12/19


×