Ngân hàng nhà nước Việt Nam
Học viện Ngân hàng
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị
CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
1 23A4010905 Nguyễn Đức Long 47A1NHTM Ngân hàng 2.6 13 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (63.00)Khơng có
điểm TB để xét
2 355402036 Trần Thị Kiều Loan CD35KT Kế toán doanh nghiệp 1.87 88 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị
3 355402080 Đỗ Thu Trang CD35KT 1.57 86 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Sinh viên
năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
4 355401033 Đỗ Khánh Ly CD35NH Ngân hàng 1.55 91 Cảnh báo học vụ viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới
1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị
5 355401042 Nguyễn Hồng Nhung CD35NH Ngân hàng 2.14 70 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (30.00)Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị
6 355401087 Đào Việt Anh CD35NH-BN Ngân hàng 1.65 95 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Sinh viên
năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị
7 355401097 Nguyễn Văn Phương CD35NH-BN Ngân hàng 1.73 89 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
Kế toán doanh nghiệp
Kế toán doanh nghiệp dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
8 365402131 Nguyễn Thị Huyền CD36BN-KT 2.04 96 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
9 365402123 Khánh
Đàm Thị Hồng Nhung CD36BN-KT 2.08 99 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị
10 365402125 Ngơ Hồi Nhung CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 1.91 91 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK
dưới 1.00Không có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
Kế toán doanh nghiệp
11 365402110 Nguyễn Thị Trang CD36BN-KT Ngân hàng 2.15 93 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
12 365401121 Thùy Hạnh CD36BN-NH Ngân hàng
13 365401119 Hoàng Thị Hoan CD36BN-NH Ngân hàng 1.64 99 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
Hồng
dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Trần Thị
1.98 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
14 365401126 Nguyễn Bình Nhi CD36BN-NH 2.17 96 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
15 365402008 Vũ Thị Trang Anh CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 1.44 81 Cảnh báo học vụ viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới
1.00
16 365402017 Đỗ Thanh Châu CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.55 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
17 365402023 Nguyễn Thị Dịu CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp
18 365402133 Lý Trà Ngân CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.3 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
19 365402095 Đặng Thu Trang CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp
2.26 100 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
1.95 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
20 365401146 Hoàng Thị Như Hảo CD36-NHA Ngân hàng 1.84 67 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (33.00)
21 365401103 Ngơ Anh Tú CD36-NHA Ngân hàng 1.78 60 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Nguyễn SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
Phương
22 365401111 Uyên CD36-NHA Ngân hàng 1.49 76 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Sinh viên
năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00
23 365401070 Trần Thu Phương CD36-TCA Tài chính 1.57 76 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK
dưới 1.00
24 365401100 Nguyễn Duy Trung CD36-TCA Tài chính 1.89 72 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
25 16G402070 Hoàng Thị Mỹ Linh CDDH19-KTB Kế toán doanh nghiệp 2.23 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có
26 16G401005 Trần Huy Thế Đạt CDDH19-NHA Ngân hàng
2.01 100 Cảnh báo học vụ
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
27 16G401086 Phan Ngọc Thành CDDH19-PYA Ngân hàng 2.32 127 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
28 16G401305 Nguyễn Thị Linh CDDH19-TCA Tài chính SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có
2.34 132 Cảnh báo học vụ
29 16G401322 Phùng Thị Thu Hương CDDH19-TCB Tài chính
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
30 16G401331 Hồng Văn Tiến CDDH19-TCB Tài chính SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
2.27 126 Cảnh báo học vụ
31 17G402004 Hoàng Minh Anh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
32 17G402016 Nguyễn Thị Hường CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
33 17G402023 Thúy Linh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.22 132 Cảnh báo học vụ
Cao Thị Việt HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.39 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.45 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.85 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
34 17G402028 Phùng Thị Minh Ngọc CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.11 90 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét
35 17G402033 Nguyễn Thị Thu Phương CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.56 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
36 17G402037 Nguyễn Thị Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.53 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
37 17G402036 Nguyễn Trần Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp
38 17G402034 Thúy Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
Vũ Như 2.17 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.2 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
39 17G402040 Nguyễn Thị Thảo CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.61 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
40 17G402044 Nguyễn Kim Thùy CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.18 104 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
41 17G401002 Nguyễn Hoàng Anh CDDH20-NHA Ngân hàng Không có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.25 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
42 17G401003 Đỗ Phương Chinh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.11 90 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétSTC còn nợ
(25.00)Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
43 17G401005 Hoàng Việt Hà CDDH20-NHA Ngân hàng Không có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.51 135 Cảnh báo học vụ
44 17G401007 Nguyễn Thị Hằng CDDH20-NHA Ngân hàng
TB để xét
2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
45 17G401009 Quản Thị Hồng CDDH20-NHA Ngân hàng 1.95 117 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
46 17G401016 Hà Duy Khánh CDDH20-NHA Ngân hàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.28 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
47 17G401019 Bùi Mạnh Linh CDDH20-NHA Ngân hàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
1.98 118 Cảnh báo học vụ
TB để xét
48 17G401022 Bùi Thị Khánh Linh CDDH20-NHA Ngân hàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
1.99 133 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
49 17G401021 Trần Khánh Linh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.11 90 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
50 17G401023 Trần Trung Long CDDH20-NHA Ngân hàng 3 5 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétSTC còn nợ
(29.00)Khơng có điểm TB để xét
51 17G401026 Phạm Khánh Minh CDDH20-NHA Ngân hàng SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
2.14 106 Cảnh báo học vụ
HK dưới 1.00STC còn nợ (26.00)
52 17G401033 Lê Thành Phúc CDDH20-NHA Ngân hàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.02 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
53 17G401032 Lý Danh Phúc CDDH20-NHA Ngân hàng 2 16 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
54 17G401037 Lê Phương Thảo CDDH20-NHA Ngân hàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.17 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
55 17G401036 Đinh Quang Tuấn CDDH20-NHA Ngân hàng 1.86 84 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
56 17G401043 Nguyễn Hồng Vân CDDH20-NHA Ngân hàng 2.07 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
57 17G401045 Hà Ngọc Anh CDDH20-TCA Tài chính SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
2.03 109 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
58 17G401048 Lê Thị Ngọc Đức CDDH20-TCA Tài chính Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.04 131 Cảnh báo học vụ
TB để xét
59 17G401050 Nguyễn Trọng Hùng CDDH20-TCA Tài chính Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.15 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
60 17G401052 Nguyễn Thu Huyền CDDH20-TCA Tài chính Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.05 125 Cảnh báo học vụ
TB để xét
61 17G401053 Đỗ An Khang CDDH20-TCA Tài chính Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.22 132 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
62 17G401061 Phạm Huy Sang CDDH20-TCA Tài chính 2.16 81 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
63 17G401062 Lê Khánh Sơn CDDH20-TCA Tài chính Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
64 17G401068 Trần Anh Trung CDDH20-TCA Tài chính 2.15 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
Không có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.07 103 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
65 17G401069 Cung Hồng Vân CDDH20-TCA Tài chính 2.31 101 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
66 20A4020433 Lê Thị Hạnh Linh K20KTA Kế toán doanh nghiệp 1.79 138 Cảnh báo học vụ viên năm thứ năm dưới 1.80Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022),
67 20A4030093 Phan Thị Minh Hạnh K20QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.75 141 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
68 20A4011600 Vũ Thị Diệu Linh K20TCA Tài chính 2.78 141 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị
69 20A4011256 Nguyễn Đức Tâm K20TCA Tài chính 1.97 102 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2019-2020), STC còn
Ngơn ngữ Anh Tài chính - nợ (36.00)Khơng có điểm TB để xét
Ngân hàng
70 21A7510007 Phan Kim Anh K21ATCA Ngơn ngữ Anh Tài chính - 2.78 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Ngân hàng
71 21A7510033 Đặng Thị Nhật Hạ K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính - 2.52 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
K21ATCA Ngân hàng Không có điểm TB cần xétKhơng có điểm
Cao Phạm Trang
72 21A7510135 2.65 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
Quỳnh
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
73 21A7510139 Nguyễn Xuân Trang K21ATCA Ngơn ngữ Anh Tài chính - 2.83 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Ngân hàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
74 21A7510145 Nguyễn Khánh Vi K21ATCA Ngơn ngữ Anh Tài chính -
Ngân hàng 3.35 135 Cảnh báo học vụ
75 21A7510142 Trịnh Lê Thu Trang K21ATCB Ngôn ngữ Anh Tài chính - TB để xét
Ngân hàng
76 21A4040115 Bùi Thu Trang K21HTTTA 2.93 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Hệ thống thông tin quản lý
77 21A4040012 Đặng Khắc Duy K21HTTTB 2.14 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Hệ thống thông tin quản lý Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
78 21A4040024 Nguyễn Thanh Hải K21HTTTB
Hệ thống thông tin quản lý 2.38 136 Cảnh báo học vụ
TB để xét
2.04 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
79 21A4040102 Vũ Phương Thảo K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.53 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Hệ thống thông tin quản lý
80 21A4040112 Lê Trung Toàn K21HTTTB Kinh doanh quốc tế SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
Kinh doanh quốc tế 3.04 119 Cảnh báo học vụ
Kinh doanh quốc tế
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
81 21A4050283 Đỗ Đức Mạnh K21KDQTA SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có
2.25 108 Cảnh báo học vụ
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Nguyễn Thị SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
82 21A4050343
Oanh K21KDQTA 2.2 91 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
Phương
dưới 1.00STC còn nợ (35.00)
83 21A4050279 Trần Hương Mai K21KDQTC 1.94 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
84 21A4050076 Khổng Quỳnh Dung K21KDQTD Kinh doanh quốc tế 2.17 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Nguyễn Nga K21KDQTD Kinh doanh quốc tế Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Có HK
Hiền K21KDQTE Kinh doanh quốc tế
85 21A4050292 1.59 123 Cảnh báo học vụ
Phương dưới 1.00
86 21A4050149 Nguyễn Thị 1.92 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
87 21A4050066 Phạm Linh Chi K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.49 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
88 21A4050144 Nguyễn Minh Hậu K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.48 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
89 21A4050372 Lê Văn Thạch K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.33 120 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
90 21A4050432 Nguyễn Mai Trang K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
91 21A4020631 Đồng Xuân Trường K21KTDNA Kế toán doanh nghiệp Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
Kế toán doanh nghiệp 1.68 107 Cảnh báo học vụ
92 21A4020506 Ngô Minh Thành K21KTDNB Kế toán doanh nghiệp
Kế toán doanh nghiệp dưới 1.00
93 21A4020013 Đặng Tuấn Anh K21KTDND Kế toán doanh nghiệp Không có điểm TB cần xétKhơng có điểm
Kế toán doanh nghiệp 3.04 135 Cảnh báo học vụ
Kế toán doanh nghiệp TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
Kế toán doanh nghiệp 2.33 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
94 21A4020040 Phạm Thị Ngọc Anh K21KTDND 2.48 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
95 21A4020562 Hồng Anh Thụy K21KTDND 2.15 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
96 21A4020401 Nguyễn Thúy Ngân K21KTDNE 2.02 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
97 21A4020419 Vũ Thị Minh Ngọc K21KTDNE 2.75 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
98 21A4020608 Nông Huyền Trang K21KTDNE 2.02 120 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
99 21A4020016 Hồng Ngọc Anh K21KTDNH 2.09 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
100 21A4020043 Trần Thị Hoàng Anh K21KTDNH SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có
2.03 105 Cảnh báo học vụ
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
101 21A4020646 Đặng Thị Vân K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.17 74 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (27.00)Khơng
có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
102 21A4020761 Phạm Thái Bảo K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 1.49 98 Cảnh báo học vụ viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới
Kế toán doanh nghiệp 1.00STC còn nợ (25.00)
Kế toán doanh nghiệp
Nguyễn Thị Bích K21KTDNK Kế tốn doanh nghiệp 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
103 21A4020063 Hằng K21KTDNK Luật kinh tế
Luật kinh tế 2.2 126 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Ngọc
104 21A4020162 Đỗ Thanh
105 21A4020441 Trương Hồng Nhung K21KTDNK 1.91 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
106 21A4060141 Nông Thi Thu Liễu K21LKTA 2.43 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
107 21A4060197 Hoàng Bảo Ngọc K21LKTA
2.33 105 Cảnh báo học vụ
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
Nguyễn Bùi SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
108 21A4060309 Anh Vũ K21LKTA Luật kinh tế 1.79 79 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC còn nợ (47.00)Không
có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
109 21A4060234 Nguyễn Thu Phượng K21LKTB Luật kinh tế 2.3 87 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC còn nợ (46.00)Không
có điểm TB để xét
110 21A4060238 Trịnh Việt San K21LKTB Luật kinh tế 2.31 124 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Luật kinh tế
111 21A4060019 Nguyễn Thị Mai Anh K21LKTC Luật kinh tế Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
Luật kinh tế 2.98 135 Cảnh báo học vụ
112 21A4060051 Nguyễn Văn Đức K21LKTC
TB để xét
Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
2.68 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
113 21A4060251 Nguyễn Văn Thắng K21LKTC 1.94 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
114 21A4011256 Phạm Đức Khởi K21NHA-BN Ngân hàng SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh
1.64 117 Cảnh báo học vụ viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới
1.00Khơng có điểm TB để xét
115 21A4011082 Trần Thị Hồng Thắm K21NHB-BN Ngân hàng 2.5 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Ngân hàng
116 21A4010713 Phan Bá Chiến K21NHD Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
3.43 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị
117 21A4010799 Nguyễn Quang Huy K21NHE Ngân hàng 2.08 57 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (37.00)Khơng có
điểm TB để xét
118 21A4010869 Nguyễn Hữu Lộc K21NHE Ngân hàng 2 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)
119 21A4010889 Trần Lê Huyền My K21NHE Ngân hàng
120 21A4030115 Phạm Ngọc Mai K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 2.17 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
2.51 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị
121 21A4030136 Lê Thị Thảo Nguyên K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 1.95 44 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (38.00)Khơng có
điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
122 21A4030160 Lê Văn Thái K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp SV bị CBHV (HK02 NH: 2018-2019), SV bị
1.95 117 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2018-2019), Có HK
123 21A4030048 Phạm Văn Đức K21QTDNC Quản trị doanh nghiệp
124 21A4030276 Hà Phi Hồng K21QTMA Quản trị marketing dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
2.43 121 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
125 21A4030312 Hồng Thiên Long K21QTMA Quản trị marketing 2.65 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
126 21A4030319 Lê Thị Mai K21QTMB Quản trị marketing SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
Quản trị marketing 2.3 104 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)Không
có điểm TB để xét
2.85 131 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
127 21A4030331 Đỗ Thị Thúy Nga K21QTMB 2.65 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
128 21A4010514 Đinh Trung Thành K21TCA Tài chính SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
1.74 107 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên
năm thứ tư dưới 1.80STC còn nợ (27.00)
129 21A4011031 Trịnh Minh Đức K21TCB-BN Tài chính 2.02 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Tài chính
130 21A4010444 Hà Thị Thu Phương K21TCC Tài chính 1.75 95 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
Tài chính
Tài chính dưới 1.00
Tài chính
131 21A4010480 Bùi Thị Lệ Quỳnh K21TCC Tài chính 2.52 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Tài chính
132 21A4010553 Phạm Ngọc Thế K21TCD Tài chính SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có
1.8 102 Cảnh báo học vụ
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
133 21A4010643 Phạm Thu Uyên K21TCD 1.92 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
134 21A4010365 Giang Thảo My K21TCE Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
Nguyễn Thị Lan K21TCG 1.72 104 Cảnh báo học vụ
Ngọc K21TCH
135 21A4010276 dưới 1.00
Hoàng Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
3.19 135 Cảnh báo học vụ
136 21A4010394 Bùi Thị Hồng TB để xét
2.42 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
137 21A4010108 Nguyễn Hồng Dương K21TCK Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
3.33 135 Cảnh báo học vụ
TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
138 21A4010639 Lưu Thu Uyên K21TCK Tài chính 1.8 80 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
Ngơn ngữ Anh Tài chính -
Ngân hàng dưới 1.00STC còn nợ (28.00)
Tài chính
Hệ thống thông tin quản lý SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị
Hệ thống thông tin quản lý
139 22A7510166 Phạm Đức Long K22ATCC Hệ thống thông tin quản lý 2.57 57 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
Hệ thống thông tin quản lý dưới 1.00STC còn nợ (31.00)
Kinh doanh quốc tế
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
Kinh doanh quốc tế
140 22A4011102 Nguyễn Hà Trang K22CLCD 2.67 100 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
Kinh doanh quốc tế
dưới 1.00STC còn nợ (45.00)
Kinh doanh quốc tế
141 22A4040140 Phạm Bá Việt Anh K22HTTTA Kinh doanh quốc tế 2.35 101 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
142 22A4040143 Đào Huy Hoàng K22HTTTA Kế toán doanh nghiệp 1.7 73 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có
HK dưới 1.00STC còn nợ (37.00)
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
143 22A4040168 Lê Văn Tùng K22HTTTB 2.09 68 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (29.00)Khơng
có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
144 22A4040154 Lại Trung Kiên K22HTTTC 1.8 60 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (28.00)
145 22A4050150 Phạm Thảo Nguyên K22KDQTA 2.57 133 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
146 22A4050395 Trần Ngọc Minh K22KDQTD 2.07 35 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (36.00)Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
147 22A4050132 Lê Đức Anh K22KDQTH 2.46 48 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (36.00)Khơng có
điểm TB để xét
148 22A4050504 Thân Thị Minh Ngọc K22KDQTH 2.25 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
HK dưới 1.00STC còn nợ (51.00)
149 22A4050498 Nguyễn Thanh Vân K22KDQTH 1.89 71 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
150 22A4020649 Hứa Thị Diện K22KTB-BN Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
1.73 114 Cảnh báo học vụ
dưới 1.00
151 22A4020426 Hoàng Thị Tuyết K22KTDNA 1.86 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
152 22A4020062 Nguyễn Nhật Anh K22KTDNB Kế toán doanh nghiệp 2.47 93 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ
Anh K22KTDNC Kế toán doanh nghiệp
Giang K22KTDNC Kế toán doanh nghiệp (33.00)Khơng có điểm TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
153 22A4020104 Nguyễn 1.84 82 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ
154 22A4020089 Phương
Nguyễn Lê (26.00)Khơng có điểm TB để xét
Trường
1.85 71 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có
155 22A4020312 Nguyễn Trà My K22KTDNE 2.87 90 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (28.00)Khơng
có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có
156 22A4020661 Lãnh Quang Trường K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 1.87 66 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (36.00)Khơng
có điểm TB để xét
157 22A4020407 Phùng Anh Tuấn K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 1.87 90 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
158 22A4020077 Vũ Anh Kế toán doanh nghiệp
159 22A4070148 Phạm Văn Tú K22KTDNG Kinh tế đầu tư 1.86 80 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Đạt K22KTDTA 1.87 87 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
160 22A4070031 Nguyễn Viết Phú K22KTDTB Kinh tế đầu tư 2.07 37 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (59.00)Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
161 22A4070162 Nguyễn Sơn Tùng K22KTDTC Kinh tế đầu tư 1.91 64 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (53.00)
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
162 22A4060342 Mai Hồng Ngọc K22LKTB Luật kinh tế 2.26 80 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (39.00)Khơng
Luật kinh tế
Luật kinh tế có điểm TB để xét
Luật kinh tế
163 22A4060336 Đỗ Bích Lan K22LKTD Ngân hàng 1.7 96 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
164 22A4060087 Trương Lan
165 22A4060307 Hà Thanh dưới 1.00
Phương K22LKTD 1.73 68 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(33.00)Khơng có điểm TB để xét
Vũ K22LKTD Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
1.72 100 Cảnh báo học vụ
dưới 1.00
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị
166 22A4010932 Nguyễn Chí Thức K22NHA 1.7 35 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
167 22A4011294 Nguyễn Long K22NHA-BN Ngân hàng 1.85 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)
Ngân hàng
Phương Hoàng Ngân hàng
Ngân hàng
Nguyễn Việt Phương K22NHA-BN Ngân hàng Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK
168 22A4011322 Ngân hàng 1.76 111 Cảnh báo học vụ
Ngân hàng
Thanh dưới 1.00
169 22A4011362 Trần Thế Vinh K22NHA-BN 2.18 91 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(35.00)Khơng có điểm TB để xét
170 22A4010424 Mai Đức Dim K22NHC 2.03 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(39.00)Khơng có điểm TB để xét
Thanth SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
K22NHD
171 22A4011541 Mina 1.73 71 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (30.00)Khơng
avong
có điểm TB để xét
172 22A4010942 Lê Thị Diệu Linh K22NHH 2.21 86 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
173 22A4011463 Nguyễn Văn Sĩ K22NHH 1.64 66 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có
HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
174 22A4011117 Ngô Minh Tùng K22NHH Ngân hàng 2.43 63 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (41.00)Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
175 22A4030022 Phạm Kiều Nhung K22QTDNB Quản trị doanh nghiệp 2.44 65 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (39.00)Khơng
có điểm TB để xét
176 22A4030407 Nguyễn Quyết Thắng K22QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.2 69 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)
Quản trị doanh nghiệp
Nguyễn SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
Trương Vũ
177 22A4030046 Trường Giang K22QTDND 1.96 57 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (42.00)Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
178 22A4030528 Cao Huyền Linh K22QTDND Quản trị doanh nghiệp 2.04 55 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC còn nợ (31.00)Không
Hoàng Thị Quản trị marketing
Tài chính có điểm TB để xét
179 22A4030582
Quỳnh Hoa K22QTMA 2.3 102 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
180 22A4011385 Ngô Thành Đô K22TCA-BN Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Có HK
1.7 120 Cảnh báo học vụ
dưới 1.00
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
Tài chính SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh
181 22A4011367 Lê Trung Dũng K22TCA-BN Tài chính 1.68 105 Cảnh báo học vụ viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới
Tài chính 1.00
Tài chính SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
Tài chính
182 22A4011332 Vũ Thái Dương K22TCA-BN Tài chính 1.79 97 Cảnh báo học vụ viên năm thứ tư dưới 1.80STC còn nợ
Tài chính
(29.00)
Tài chính
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
Tài chính
183 22A4011353 Phạm Phúc Khải K22TCA-BN Tài chính 1.76 73 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (47.00)Khơng
Ngơn ngữ Anh Tài chính -
Ngân hàng có điểm TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
Tài chính SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
184 22A4011513 Đinh Phương Thảo K22TCA-BN 1.71 102 Cảnh báo học vụ viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới
1.00Khơng có điểm TB để xét
185 22A4010402 Nguyễn Khắc Quân K22TCC 2.18 102 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Nguyễn Thị Linh K22TCD
Yến K22TCE 1.63 66 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (33.00)
186 22A4010672
Thùy 2.84 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
187 22A4010513 Tạ Kim
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
188 22A4010837 Đinh Thị Trà My K22TCG 1.81 45 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (26.00)Khơng có
điểm TB để xét
189 22A4010201 Cao Thị Bích Ngọc K22TCI 2.8 96 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(27.00)Khơng có điểm TB để xét
190 22A4010586 Vũ Hồng Ngọc K22TCI 2.79 108 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
191 23A7510101 Đinh Thị Thanh Nhàn K23ATCB 2.46 39 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
192 23A4020345 Phùng Thị Thanh K23CLC-KTA 2.93 81 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
193 23A4011165 Trần Mai Trang K23CLC-TCA
2.44 72 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (34.00)
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị
194 23A4040047 Nguyễn Thị Hồng K23HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.57 14 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
195 23A4040105 An Thị Yến Nhi K23HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.82 33 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
196 23A4050049 Trần Quang Anh K23KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.4 49 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (25.00)Khơng
197 23A4050450 Nguyễn Tuấn Minh K23KDQTB Kinh doanh quốc tế
có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
1.5 26 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (41.00)
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
198 23A4050117 Vương Đại Hải K23KDQTC Kinh doanh quốc tế 1.85 20 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC cịn nợ (47.00)Khơng có
điểm TB để xét
199 23A4050142 Nguyễn Minh Hiếu K23KDQTD Kinh doanh quốc tế 2.4 56 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
K23KDQTD Kinh doanh quốc tế
K23KDQTG Kinh doanh quốc tế HK dưới 1.00STC cịn nợ (33.00)
200 23A4050361 Nguyễn Hồng Tiên 2.08 59 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
Thủy TB để xét
201 23A4050071 Vũ Hoàng Mai Chi 3.05 75 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
202 23A4050204 Lê Thị Lệ K23KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.62 21 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
203 23A4020599 Nguyễn Thị Chi K23KTA-BN Kế toán doanh nghiệp 1.98 73 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Nguyễn Thị My K23KTA-BN Kế toán doanh nghiệp
Ngọc K23KTA-BN Kế toán doanh nghiệp 1.98 59 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có
204 23A4020615 Linh K23KTA-PY Kế toán doanh nghiệp
Thu Trà HK dưới 1.00STC còn nợ (34.00)
205 23A4020621 Chu Thị SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
Nguyễn Thị
1.63 37 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (56.00)Khơng
206 23A4020640
Ngọc có điểm TB để xét
2.17 56 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(37.00)Khơng có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
207 23A4020544 Nguyễn Trọng Cường K23KTB-BN Kế toán doanh nghiệp 1.88 62 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (31.00)
Kế toán doanh nghiệp
208 23A4020010 Kiều Thị Lan Anh K23KTDNB Kế toán doanh nghiệp 2 52 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
Kế toán doanh nghiệp
Kế toán doanh nghiệp HK dưới 1.00STC còn nợ (32.00)
Kế toán doanh nghiệp
209 23A4020480 Bùi Danh Cao K23KTDNB Kế toán doanh nghiệp 1.86 59 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Kế toán doanh nghiệp
210 23A4020289 Lê Thị Hồng Nhung K23KTDNB Kinh tế đầu tư 2.34 60 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (25.00)
Nguyễn Thị Thảo K23KTDNB
Thủy K23KTDNC 2 57 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (27.00)
211 23A4020357
Phương 2.9 61 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
212 23A4020379 Nguyễn Thu
213 23A4020443 Trần Huy Việt K23KTDNE 1.9 49 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
214 23A4020070 Phan Thị Bích Đào K23KTDNG 2.43 75 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
215 23A4070024 Nguyễn Đình Bắc K23KTDTA 2.46 67 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị
216 23A4070086 TrịNh Minh Hùng K23KTDTB Kinh tế đầu tư 2.05 47 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (31.00)
217 23A4070218 Vũ Quang Huy K23KTDTC Kinh tế đầu tư 2.2 59 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (41.00)
Nguyễn Anh K23LKTA Luật kinh tế
Dương K23LKTA Luật kinh tế 2.63 61 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
218 23A4060055 Luật kinh tế
Phương Thảo 2.19 70 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
219 23A4060091 Vũ Thị Thùy
220 23A4060301 Đỗ Hoàng Tân K23LKTA 1.76 51 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
221 23A4060232 Vương Thị Thu K23LKTA Luật kinh tế 1.5 6 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétSTC còn nợ
(35.00)Khơng có điểm TB để xét
222 23A4060263 Bùi Thanh Tùng K23LKTA Luật kinh tế 2.14 59 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
223 23A4060067 Phạm Hồng Ánh K23LKTB Luật kinh tế
HK dưới 1.00STC còn nợ (39.00)
2.67 71 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
224 23A4060162 Đặng Hùng Mạnh K23LKTB Luật kinh tế 1.81 24 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
225 23A4060185 Phạm Văn Ngọc K23LKTB Luật kinh tế 2.51 51 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (28.00)Khơng
Luật kinh tế
Luật kinh tế có điểm TB để xét
226 23A4060221 Giang Thị Thảo K23LKTB 2.71 83 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
227 23A4060261 Nguyễn Anh Tuấn K23LKTB 3.22 59 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
228 23A4060031 Đỗ Minh Quân K23LKTC Luật kinh tế 2.24 45 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (36.00)Khơng
Luật kinh tế
Luật kinh tế có điểm TB để xét
229 23A4060307 Long Thị Hoài Thu K23LKTC 2.43 52 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ
(31.00)Khơng có điểm TB để xét
230 23A4060289 Trần Đức Bình K23LKTD 2.94 58 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ
(33.00)Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
231 23A4060026 Tống Thị Bảo Ngọc K23LKTD Luật kinh tế 2.5 16 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétSTC còn nợ
(25.00)Khơng có điểm TB để xét
232 23A4060259 Nguyễn Đức Trường K23LKTD Luật kinh tế 2.6 67 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
Ngân hàng
Ngân hàng TB để xét
Ngân hàng
233 23A4010831 Nguyễn Phạm Anh K23NHA Ngân hàng 2.43 80 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Hiếu
234 23A4010151 Hồ Sỹ Đan K23NHA 2.2 35 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có
HK dưới 1.00STC còn nợ (44.00)
235 23A4011160 Phoumisack Keoma 1.8 73 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
K23NHA
nivanh
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh
236 23A4010929 Bùi Trung Hiếu K23NHA-BN 1.43 77 Cảnh báo học vụ viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới
1.00
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
237 23A4011171 Trần Tùng Anh K23NHA-PY Ngân hàng 1.77 50 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC cịn nợ (43.00)Khơng
có điểm TB để xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
238 23A4011070 Phạm Quốc Hưng K23NHA-PY Ngân hàng 1.83 55 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
Ngân hàng
Ngân hàng HK dưới 1.00STC còn nợ (38.00)
Ngân hàng
239 23A4010416 Phạm Đức Mạnh K23NHC Ngân hàng 2.22 59 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (28.00)
Ngân hàng
240 23A4010055 Phạm Ngọc Anh K23NHD 1.96 54 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
HK dưới 1.00STC còn nợ (26.00)
241 23A4010696 Nguyễn Ngọc Trường K23NHD 2.06 63 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (27.00)
242 23A4010833 Trần Anh Tuấn K23NHD 2 37 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
HK dưới 1.00STC còn nợ (45.00)
243 23A4010785 Phạm Trung Kiên K23NHE 2.34 66 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(30.00)Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
244 23A4010752 Hoàng Lâm Tùng K23NHE Ngân hàng 2.14 22 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (42.00)Khơng có
điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
245 23A4030461 Nguyễn Ngọc Ánh K23QTDNA Quản trị doanh nghiệp 2.66 49 Cảnh báo học vụ HK dưới 1.00STC còn nợ (31.00)Không
có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
246 23A4030087 Nguyễn Trung Đức K23QTDNA Quản trị doanh nghiệp 3.21 22 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
247 23A4030349 Vũ Duy Tiến K23QTDNA Quản trị doanh nghiệp 2.36 14 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
248 23A4030256 Đỗ Văn Ngọ K23QTDNC Quản trị doanh nghiệp 1.71 22 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
249 23A4030080 Nguyễn Công Đạt K23QTMA Quản trị marketing 2.21 14 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhơng có điểm TB để xét
250 23A4030175 Nguyễn Duy Khanh K23QTMA Quản trị marketing 1.83 38 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
HK dưới 1.00STC còn nợ (34.00)
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
251 23A4030023 Nguyễn Tuấn Anh K23QTMB Quản trị marketing 1.69 37 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Quản trị marketing
252 23A4030453 Tạ Duy Phúc K23QTMB 1.67 44 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ
(31.00)Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
253 23A4030372 Đinh Đăng Tú K23QTMB Quản trị marketing 1.73 19 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétSTC còn nợ
(33.00)Khơng có điểm TB để xét
254 23A4030394 Trần Thị Thư Xinh K23QTMB Quản trị marketing 2.45 74 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
255 23A4030211 Nguyễn Thành Long K23QTMC Quản trị marketing
2.34 63 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
256 23A4030282 Thái Lương Phú K23QTMC Quản trị marketing 2.19 35 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
257 23A4011050 Nguyễn Kim Anh K23TCA-BN Tài chính 1.98 58 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC cịn nợ (32.00)
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị
258 23A4011014 Phùng Thu Hương K23TCA-BN Tài chính 1.77 63 Cảnh báo học vụ CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK
dưới 1.00STC còn nợ (27.00)
259 23A4011130 Trần Hồng Quang K23TCA-BN Tài chính 2.09 69 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Khơng có điểm TB để xét
Tài chính
260 23A4011031 Dương Minh Châu K23TCB-BN Tài chính 1.43 68 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK
Tài chính
Tài chính dưới 1.00
261 23A4010994 Nguyễn Anh Dũng K23TCB-BN 1.89 56 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)
262 23A4010502 Trần Thị Ánh Nhung K23TCC 2.7 73 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xétKhơng có điểm
TB để xét
263 23A4010033 Nguyễn Diệu Anh K23TCD 2.57 63 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ
(25.00)Khơng có điểm TB để xét
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị
264 23A4010364 Trần Bảo Linh K23TCG Tài chính 1.93 14 Cảnh báo học vụ CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Khơng có
điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét
265 18G402009 Trương Mỹ Hạnh CDDH21-KTA Kế toán 2.28 89 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
266 18G402030 Nguyễn Thùy Trang CDDH21-KTA Kế toán 2.44 85 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
267 18G402032 Nguyễn Đức Trọng CDDH21-KTA Kế toán 2.27 92 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xét
268 18G402034 Dỗn Đình Tuyền CDDH21-KTA Kế toán 2.58 91 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
269 18G401040 Trần Thị Linh Chi CDDH21-NHA Ngân hàng 2.04 82 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
270 18G401045 Hạnh CDDH21-NHA Ngân hàng
271 18G401046 Nguyễn Thị Hậu CDDH21-NHA Ngân hàng 2.67 86 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
272 18G401048 Hồng Hoa CDDH21-NHA Ngân hàng
Vương Đình 2.1 82 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
Công
2.19 82 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
Nguyễn Diệu
273 18G401049 Nguyễn Thanh Hường CDDH21-NHA Ngân hàng 1.96 82 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
274 18G401053 Nơng Thị Mai Linh CDDH21-NHA Ngân hàng 2.29 7 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
Khơng có điểm TB cần xét
275 18G401059 Đào Ngọc Đan Thanh CDDH21-NHA Ngân hàng 2.74 101 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
276 18G401063 Trần Thủy Tiên CDDH21-NHA Ngân hàng 1.96 82 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
277 18G401079 Trần Minh Hoà CDDH21-PYA Ngân hàng 2.07 82 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
278 18G401067 Đào Nam Anh CDDH21-TCA Tài chính 2.17 89 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
279 18G401070 Hồng Hải Đăng CDDH21-TCA Tài chính 1.95 92 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
280 18G401071 Lê Việt Khơi CDDH21-TCA Tài chính 2.29 80 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
281 18G401075 Mạc Thị Thảo CDDH21-TCA Tài chính
282 18G401076 Phương Trà CDDH21-TCA Tài chính 2.32 98 Cảnh báo học vụ STC không đạt HK không đạt
Vũ Thị Thanh
(57.14>50%)
2.19 73 Cảnh báo học vụ Khơng có điểm TB cần xét
283 24A4030748 Phạm Vũ Minh Châu K24CLC-QTA Quản trị kinh doanh 3.78 41 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú
Nguyễn Thị Hoà K24CLC-QTA Quản trị kinh doanh 3.26 18 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có
284 24A4030228 Thảo K24CLC-QTA Quản trị kinh doanh
Nam K24CLC-TCA Tài chính HK dưới 1
Minh Thành K24CLC-TCA Tài chính
285 24A4031517 Lê Minh 3.07 39 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
Dương Trần 2.64 46 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
286 24A4050122
3.63 39 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
Hoài
287 24A4010772 Nguyễn Đức
288 24A4010750 Trần Quý Đăng K24CLC-TCB Tài chính 2.54 54 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
289 24A4010747 Nguyễn Chu Hồng K24CLC-TCB Tài chính 3.44 40 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
290 24A4020103 Lại Đức Huy K24CLC-TCB Tài chính 2.71 48 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
291 24A4040014 Phạm Gia Bình K24CNTTA Cơng nghệ thông tin 2.46 31 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
292 24A4042428 Chu Hoàng Cường K24CNTTA Công nghệ thông tin 2.21 42 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
293 24A4040127 Nguyễn Hoàng Dũng K24CNTTA Công nghệ thông tin 2.58 33 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
294 24A4040095 Trần Lê Bạch Dương K24CNTTA Công nghệ thông tin 2.82 25 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
Công nghệ thông tin
295 24A4042434 Lê Hương Giang K24CNTTA Công nghệ thông tin 2.85 42 Cảnh báo học vụ STC không đạt HK không đạt
Hoàng Nhật Quang K24CNTTA Công nghệ thông tin
Thành K24CNTTA (57.14>50%)
296 24A4042607
Minh 3.36 33 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
297 24A4040096 Nguyễn Đức 2.72 42 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
298 24A4041425 Ngô Minh Nhật K24HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.46 27 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
Hệ thống thông tin quản lý
299 24A4040137 Nguyễn Mai Phương K24HTTTB Kinh doanh quốc tế 3.6 15 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
Kinh doanh quốc tế
Khơng có điểm TB cần xét
300 24A4050056 Cao Hoàng Phúc K24KDQTA 3 43 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1
301 24A4052038 Trần Mạnh Thái K24KDQTA 2 12 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022),
Khơng có điểm TB cần xét