Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

DANH MỤC ĐỀ TÀI LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP BẬC ĐẠI HỌC, HỌC KỲ 2- NĂM HỌC 2022-2023

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (856.3 KB, 32 trang )

1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THUỶ SẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 19/TTS Cần Thơ, ngày 09 tháng 2 năm 2023
V/v phê duyệt Danh mục đề tài luận văn
tốt nghiệp bậc đại học, học kỳ 2- năm học 2022-2023.

Kính gửi: - Sinh viên thực hiện luận văn, học kỳ 2, năm học 2022-2023;
- Giảng viên hướng dẫn luận văn sinh viên;
- Lãnh đạo các đơn vị thuộc Trường Thủy sản

- Căn cứ vào nhu cầu đăng ký thực hiện luận văn tốt nghiệp của sinh viên học kỳ 2, năm học 2022-2023;
- Căn cứ theo đề nghị của các Thủ trưởng đơn vị tổ chức thực hiện luận văn tốt nghiệp sinh viên.
Hiệu Trưởng Trường Thủy sản phê duyệt Danh mục đề tài đã được hội đồng thông qua đề cương luận văn tốt nghiệp bậc đại học, học kỳ
2, năm học 2022-2023, với thông tin như sau:

Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
STT Mã số SV Họ và tên Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
1. GS. TS. Trương Quốc Phú
phần của SV 2. PGS. TS. Lê Quốc Việt
3. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Đơn vị: Khoa Khoa học và công nghệ biển Nuôi
trồng 1. PGS. TS. Huỳnh Trường Giang
1. B1901029 Nguyễn TS19 TS502 Thủy Ảnh hưởng của mật độ lên Effect of density on PGS. TS. 2. PGS. TS. Lê Quốc Việt
Quốc 13A1 sản tăng trưởng và tỷ lệ sống Châu Tài 3. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Khanh của nuôi tôm sú (Penaeus growth and survival of Tảo
Nuôi monodon) siêu thâm canh 1. PGS. TS. Huỳnh Trường Giang
trồng trong hệ thống tuần hoàn super-intensive black tiger PGS. TS. 2. PGS. TS. Lê Quốc Việt
Thủy Châu Tài 3. PGS. TS. Châu Tài Tảo


sản Ảnh hưởng của độ kiềm lên shrimp (Penaeus Tảo
tăng trưởng và tỷ lệ sống
Nuôi của nuôi tôm thẻ chân trắng monodon) culture in a PGS. TS.
trồng (Litopenaeus vannamei) Châu Tài
Thủy trong hệ thống tuần hoàn recirculating system Tảo
sản Ảnh hưởng của bổ sung
2. B1901196 Lương TS19 TS502 khoáng lên tăng trưởng và Effect of alkalinity on
tỷ lệ sống trong ương giống
Phước Lợi 13A2 tôm thẻ chân trắng growth and survival rate

of white leg shrimp

(Litopenaeus vannamei)

in recirculation system

3. B1901235 Trần Văn TS19 TS502 Effect of mineral
Quốc 13A2
supplementation on

growth and survival rate

of white leg shrimp

(Litopenaeus vannamei)

2

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
4. B1901197 Lớp học học cương Anh sau BV đề cương

5. B1901056 Nguyễn 1. TS. Đào Minh Hải
6. B1901259 Vũ Luân phần của SV (Litopenaeus vannamei) rearing by biofloc 2. GS. TS. Trần Ngọc Hải
3. PGS. TS. Châu Tài Tảo
7. B1901113 Trần TS19 TS502 Nuôi theo công nghệ biofloc technology
8. B1901122 Hoàng 13A2 trồng 1. TS. Trần Lê Cẩm Tú
Nghĩa Thủy Ảnh hưởng của mật độ lên Effect of density on PGS. TS. 2. GS. TS. Trần Ngọc Hải
Võ Phước TS19 TS502 sản Châu Tài 3. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Thọ 13A1 tăng trưởng và tỷ lệ sống growth and survival rate in Tảo
Nuôi 1. PGS. TS. Phạm Thị Tuyết Ngân
Võ Thị TS19 TS502 trồng trong ương giống tôm thẻ rearing of white leg PGS. TS. 2. PGS. TS. Lý Văn Khánh
Cẩm Tiên 13A3 Thủy Châu Tài 3. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
sản chân trắng (Litopenaeus shrimp (Litopenaeus Tảo
Ngô Tú TS19 TS502 1. PGS. TS. Phạm Thị Tuyết Ngân
Trinh 13A3 Nuôi vannamei) theo công nghệ vannamei) by biofloc PGS. TS. 2. PGS. TS. Lý Văn Khánh
trồng Nguyễn 3. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
TS19 TS502 Thủy biofloc technology Thị Ngọc
13A3 sản Anh 1. PGS. TS. Phạm Thị Tuyết Ngân
Nghiên cứu giảm lượng Study on reducing feed 2. PGS. TS. Lý Văn Khánh
Nuôi PGS. TS. 3. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
trồng thức ăn trong ương giống amount in white leg Nguyễn
Thủy Thị Ngọc
sản tôm thẻ chân trắng shrimp (Litopenaeus Anh

Nuôi (Litopenaeus vannamei) vannamei) rearing by PGS. TS.
trồng Nguyễn
Thủy theo công nghệ biofloc biofloc technology Thị Ngọc
sản Anh
Ảnh hưởng của bổ sung Effect of dietary

hỗn hợp chất chiết từ rong supplementation with


xanh (Chaetomorpha different levels of

linum) với các mức khác extracted green seaweed

nhau vào thức ăn trong nuôi (Chaetomorpha linum) on

tôm thẻ chân trắng white leg shrimp

(Litopenaeus vannamei) (Litopenaeus vannamei)

culture

Nghiên cứu sử dụng hỗn Study on the use of
hợp chiết xuất từ rong xanh
(Chaetomorpha linum) bổ extracted green seaweed
sung vào thức ăn trong
ương hậu ấu trùng tôm sú (Chaetomorpha linum) as
(Penaeus monodon)
a supplement to feed for

rearing white leg shrimp

(Litopenaeus vannamei)

postlarvae

Nghiên cứu sử dụng hỗn Study on the use of
hợp chất chiết từ rong bún
(Enteromorpha intestinalis) extracted gut weed

bổ sung vào thức ăn trong
ương hậu ấu trùng tôm thẻ (Enteromorpha
chân trắng (Litopenaeus
vannamei) intestinalis) as a

supplement to feed for

rearing white leg shrimp

(Litopenaeus vannamei)

postlarvae

3

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
9. B1901211 Phan học học cương Anh sau BV đề cương
Thanh TS19 phần 1. TS. Phan Thị Cẩm Tú
10. B1901187 Ngân 13A2 của SV Nghiên cứu sử dụng hỗn Study on the use of PGS. TS. 2. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
TS502 Nuôi hợp chất chiết từ rong bún Nguyễn 3. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
11. B1901057 Nguyễn trồng (Enteromorpha intestinalis) Thị Ngọc
12. B1601157 Việt Khải Thủy bổ sung vào thức ăn trong extracted green seaweed Anh 1. TS. Phan Thị Cẩm Tú
13. B1901253 sản ương hậu ấu trùng tôm sú TS. Trần 2. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
14. B1901233 Đỗ Yến (Penaeus monodon) (Enteromorpha Nguyễn 3. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Ngọc Nuôi Hải Nam
trồng intestinalis) as a 1. TS. Mai Viết Văn
Nguyễn Thủy PGS. TS. 2. PGS. TS. Lý Văn Khánh
Hoàng sản supplement to feed for Nguyễn 3. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
Duy Thị Ngọc
Nuôi rearing black tiger shrimp Anh 1. GS. TS. Trương Quốc Phú

Huỳnh trồng TS. Trần 2. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Xuân Thủy (Penaeus monodon) Nguyễn 3. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
Thắng sản Hải Nam
postlarvae PGS. TS. 1. TS. Phan Thị Cẩm Tú
Nguyễn Nuôi Hứa Thái 2. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
Duy TS19 TS502 trồng Nghiên cứu sử dụng hỗn Study on the use of Nhân 3. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
Phương 13A2 Thủy
sản hợp chất chiết từ rong câu extracted red seaweed PGS. TS. 1. PGS. TS. Bùi Thị Bích Hằng
TS19 TS502 Hứa Thái 2. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
13A1 Nuôi chỉ (Gracilaria (Gracilaria tenuistipitata) Nhân 3. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
trồng
TS19 TS502 Thủy tenuistipitata) bổ sung vào as a supplement to feed for PGS. TS.
13A2 sản Hứa Thái
thức ăn trong ương hậu ấu rearing rearing black tiger Nhân
TS19 TS502 Nuôi
13A3 trồng trùng tôm sú (Penaeus shrimp (Penaeus Ths.
Thủy Nguyễn
TS19 TS502 sản monodon monodon) postlarvae Thị Hồng
13A2 Vân
Nghiên cứu một số đặc Study on reproductive TS. Trần
Nguyễn
điểm sinh học sinh sản cá characteristics of giant

thòi lòi (Periophthalmodon mudskipper

schlosseri, Pallas 1770) (Periophthalmodon

schlosseri, Pallas 1770)

Nghiên cứu ảnh hưởng của Effects of nanobubble on

bọt khí nano lên hiệu quả
tăng trưởng, tỷ lệ sống của water quality and growth
tôm thẻ và chất lượng nước
trong mơ hình aquaponic performances of shrimp
Nuôi lươn (Monopterus
albus, Zuiew 1793) trong and plant in the aquaponic
hệ thống quaponic với mật
độ giá thể khác nhau production system

Culture swamp eel

(Monopterus albus, Zuiew

1793) in aquaponic system

with different substrate

densities

Ảnh hưởng của quang phổ Effects of LED light
ánh sáng LED lên enzyme
tiêu hóa, oxidative stress và spectrum on digestive
phản ứng miễn dịch của ấu
trùng tôm càng xanh enzymes, oxidative stress
(Macrobrachium
rosenbergii) and innate immune

responses of freshwater

prawn larvae


4

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
15. B1901231 Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
16. B1901310 Lê Thị 1. PGS. TS. Phạm Minh Đức
17. B1900996 Ngọc phần của SV ((Macrobrachium Duy 2. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
18. B1901191 Phụng TS19 TS502 Khoa 3. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
19. B1901021 13A2 Nuôi rosenbergii) Ths.
Nguyễn trồng Nguyễn 1. PGS. TS. Phạm Minh Đức
Nhật TS19 TS502 Thủy Ảnh hưởng của cường độ Effects of LED light Thị Hồng 2. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
Quang 13A1 sản ánh sáng LED lên enzyme Vân 3. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
tiêu hóa, oxidative stress và intensity on digestive TS. Trần
Trần TS19 TS502 Nuôi phản ứng miễn dịch của ấu Nguyễn 1. PGS. TS. Phạm Minh Đức
Thành 13A1 trồng trùng tôm càng xanh enzymes, oxidative stress Duy 2. GS. TS. Nguyễn Thanh Phương
Công Thủy (Macrobrachium Khoa 3. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
TS19 TS502 sản rosenbergii) and innate immune Ths.
Đoàn 13A2 Nguyễn 1. TS. Đặng Thụy Mai Thy
Khánh Nuôi responses of freshwater Thị Hồng 2. GS. TS. Nguyễn Thanh Phương
Lam TS19 TS502 trồng Vân 3. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
13A1 Thủy prawn larvae TS. Trần
Nguyễn sản Nguyễn 1. TS. Đặng Thụy Mai Thy
Đức Hiệp ((Macrobrachium Duy 2. GS. TS. Nguyễn Thanh Phương
Nuôi Khoa 3. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
trồng rosenbergii) TS. Trần
Thủy Nguyễn
sản Ảnh hưởng của chu kỳ Effects of LED light Duy
Khoa
Nuôi chiếu sáng bằng đèn LED photoperiod on digestive
trồng TS. Trần

Thủy lên enzyme tiêu hóa, enzymes, oxidative stress Nguyễn
sản Duy
oxidative stress và phản and innate immune Khoa

ứng miễn dịch của ấu trùng responses of freshwater TS. Trần
Nguyễn
tôm càng xanh prawn larvae Duy
Khoa
(Macrobrachium ((Macrobrachium

rosenbergii) rosenbergii)

Ảnh hưởng của quang phổ Effects of LED light

ánh sáng LED lên enzyme spectrum on digestive

tiêu hóa, oxidative stress và enzymes, oxidative stress

phản ứng miễn dịch của ấu and innate immune

trùng cua biển (Scylla responses of mud crab

paramamosain) larvae (Scylla

paramamosain)

Ảnh hưởng của cường độ Effects of LED light
ánh sáng LED lên enzyme
tiêu hóa, oxidative stress và intensity on digestive
phản ứng miễn dịch của ấu

trùng cua biển (Scylla enzymes, oxidative stress
paramamosain)
and innate immune

responses of mud crab

larvae (Scylla

paramamosain)

Ảnh hưởng của chu kỳ Effects of LED light
chiếu sáng bằng đèn LED
lên enzyme tiêu hóa, photoperiod on digestive
oxidative stress và phản
ứng miễn dịch của ấu trùng enzymes, oxidative stress

and innate immune

responses of mud crab

5

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
20. B1903335 Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
21. B1900989 Phạm 1. PGS. TS. Bùi Thị Bích Hằng
22. B1901108 Phương phần của SV cua biển (Scylla larvae (Scylla 2. GS. TS. Nguyễn Thanh Phương
23. B1901263 Nghĩa 3. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
TS19 TS502 Nuôi paramamosain) paramamosain)
24. B1901098 Phùng Thị 76A1 trồng 1. TS. Trần Thị Mỹ Duyên
25. B1901019 Tuyết Anh Thủy Ảnh hưởng của Taurine lên Effects of Taurine on TS. Trần 2. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa

TS19 TS502 sản Nguyễn 3. GS.TS. Nguyễn Thanh Phương
Đặng Thị 13A1 enzyme tiêu hóa, oxidative digestive enzymes, Duy
Anh Thư Nuôi Khoa 1. TS. Trần Thị Mỹ Duyên
TS19 TS502 trồng stress và phản ứng miễn oxidative stress and innate 2. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
Lê Thị 13A3 Thủy GS.TS. 3. GS.TS. Nguyễn Thanh Phương
Thanh sản dịch của ấu trùng cua biển immune responses of mud Nguyễn
Thúy TS19 TS502 Thanh 1. TS. Trần Thị Mỹ Duyên
13A3 Nuôi (Scylla paramamosain) crab larvae (Scylla Phương 2. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
Nguyễn trồng 3. GS.TS. Nguyễn Thanh Phương
Hải Thi TS19 TS502 Thủy paramamosain) GS.TS.
13A3 sản Nguyễn 1. PGS. TS. Trần Thị Tuyết Hoa
Vũ Mai Ảnh hưởng của bột tỏi Effects of garlic (Allium Thanh 2. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
Ngọc TS19 TS502 Nuôi (Allium sativum L.) lên Phương 3. GS.TS. Nguyễn Thanh Phương
Hằng 13A1 trồng enzyme tiêu hóa của cá tra sativum L.) powder on
Thủy (Pangasianodon GS.TS. 1. PGS. TS. Bùi Minh Tâm
sản hypophthalmus) giống digestive enzymes of Nguyễn 2. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
Thanh 3. GS.TS. Nguyễn Thanh Phương
Nuôi striped catfish Phương
trồng
Thủy (Pangasianodon GS.TS.
sản Nguyễn
hypophthalmus) at Thanh
Nuôi Phương
trồng juvenile stage
GS.TS.
Ảnh hưởng của bột tỏi Effects of garlic (Allium Nguyễn
(Allium sativum L.) tăng
trưởng của cá tra sativum L.) powder on
(Pangasianodon
hypophthalmus) giống growth of striped catfish


(Pangasianodon

hypophthalmus) at

juvenile stage

Ảnh hưởng của cây hoàng Effects of radix astragali

kỳ (Astragalus (Astragalus

membranaceus) lên membranaceus) on

enzyme tiêu hóa của cá tra digestive enzyme

(Pangasianodon activities of striped catfish

hypophthalmus) giống (Pangasianodon

hypophthalmus) at

juvenile stage

Ảnh hưởng của bột tỏi Effects of garlic (Allium
(Allium sativum L.) lên
enzyme tiêu hóa của điêu sativum L.) powder on
hồng
(Oreochromis sp) giống digestive enzymes of red
Ảnh hưởng của chất chiết
ổi (Psidium guajava) lên tilapia (Oreochromis sp)


at juvenile stage

Effects of guava (Psidium

guajava) extract on

digestive enzymes of

6

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
26. B1901258 Phạm Thị Thanh 1. PGS. TS. Bùi Minh Tâm
Thanh phần của SV enzyme tiêu hóa của lươn swamp eel (Monopterus Phương 2. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
Thoãng Thủy đồng (Monopterus albus) GS.TS. 3. GS.TS. Nguyễn Thanh Phương
TS19 TS502 sản Ảnh hưởng của chất chiết albus) Nguyễn 1. PGS. TS. Huỳnh Trường Giang
27. B1901234 Nguyễn 13A3 Nuôi ổi (Psidium guajava) lên Thanh 2. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Thị trồng tăng trưởng của lươn đồng Effects of guava (Psidium Phương 3. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
Nguyệt TS19 TS502 Thủy (Monopterus albus) GS. TS.
Quế 13A2 sản Đặc điểm chất lượng nước guajava) extract on Nguyễn 1. TS. Nguyễn Thị Kim Liên
Nuôi nuôi tôm thẻ chân trắng Văn Hòa 2. PGS. TS. Võ Nam Sơn
28. B1901109 Trần TS19 TS502 trồng (Litopenaeus vannamei) growth of swamp eel 3. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
Mộng 13A Thủy thâm canh trên địa bàn tỉnh GS. TS.
Kiều sản Sóc Trăng và tỉnh Bạc Liêu (Monopterus albus) Nguyễn
Văn Hòa
Nuôi Nghiên cứu ảnh hưởng của Water quality
trồng sục khí lên sự phát triển của
Thủy tảo từ nước thải nuôi tôm characteristics in intensive
sản thẻ chân trắng (Litopenaeus

vannamei) thâm canh white-leg shrimp

(Litopenaeus vannamei)

ponds in Soc Trang and

Bac Lieu provinces

Study on the effect of

aeration on algae growth

in wastewater from

intensive white leg shrimp

(Litopenaeus vannamei)

ponds

29. B1901192 Lê Thanh TS19 TS502 Nuôi Nghiên cứu sự phát triển Study on algae growth in GS. TS. 1. TS. Nguyễn Thị Kim Liên
Liêm 13A trồng của tảo từ các nguồn nước Nguyễn 2. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Thủy thải nuôi tôm thẻ chân trắng different wastewaters Văn Hòa 3. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
30. B1901186 Phạm sản (Litopenaus vannamei)
Công thâm canh khác nhau from intensive white leg GS. TS. 1. TS. Huỳnh Thanh Tới
Khanh Nghiên cứu sử dụng nước Nguyễn 2. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
thải từ ao nuôi thương shrimp (Litopenaeus Văn Hòa 3. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
phẩm tôm thẻ chân trắng
(Litopenaus vannamei) vannamei) ponds GS. TS. 1. TS. Huỳnh Thanh Tới
trong nuôi sinh khối Nguyễn 2. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh

TS19 TS502 Nuôi Artemia Study on the use of Văn Hòa 3. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
13A2 trồng Ảnh hưởng của độ mặn
Thủy khác nhau lên sinh khối wastewater from grow-out
sản Artemia franciscana nuôi
bằng nước thải ao nuôi tôm ponds of white leg shrimp
thẻ chân trắng(Litopenaeus
vannamei)thâm canh (Litopenaeus vannamei)

for Artemia biomass

culture

31. B1901155 Nguyễn TS19 TS502 Nuôi Effects of different
Thị Mỹ 13A2 trồng
Diệu Thủy salinities on Artemia
sản
franciscana biomass

cultured in wastewater

from intensive white-leg

shrimp (Litopenaeus

vannamei) ponds

7

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
32. B1901089 Nguyễn học học cương Anh sau BV đề cương 1. TS. Huỳnh Thanh Tới

33. B1901063 Phước Tân TS19 phần 2. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
34. B1901312 13A3 của SV Ảnh hưởng của thể tích Effect of culture volume GS. TS. 3. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
Trương TS502 Nuôi 1. PGS. TS. Dương Nhựt Long
35. B1901032 Thị Hạnh trồng 2. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
Nguyên Thủy nuôi lên năng suất sinh khối on Artemia biomass yield Nguyễn 3. PGS. TS. Võ Nam Sơn
36. B1901119 sản
37. B1901236 Đào Công Nuôi Artemia Văn Hòa 1. PGS. TS. Dương Nhựt Long
Sự trồng 2. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
TS19 TS502 Thủy Khảo sát thành phần loài và Survey on species PGS. TS. 3. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Võ 13A1 sản Võ Nam
Nguyễn mật độ động vật phiêu sinh composition and density Sơn 1. PGS. TS. Dương Nhựt Long
Anh Khoa Nuôi 2. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
trồng trong ao nuôi tôm thẻ chân of zooplankton in PGS. TS. 3. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Ngô Đình Thủy Võ Nam
Minh sản trắng (Litopenaeus intensive whiteleg shrimp Sơn 1. PGS. TS. Phạm Thanh Liêm
Trâm 2. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
Nuôi vannamei Boone, 1931) (Litopenaeus vannamei PGS. TS. 3. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Hồ Thị trồng Võ Nam
Ngọc Thủy thâm canh Boone, 1931) ponds Sơn 1. TS. Phan Thị Cẩm Tú
Quyền sản 2. Ths. Nguyễn Thị Hồng Vân
TS19 TS502 Thành phần loài và mật độ Phytoplankton density and PGS. TS. 3. PGS. TS. Võ Nam Sơn
13A1 Nuôi Võ Nam
trồng thực vật phiêu sinh trong hệ species composition in a Sơn
Thủy
sản thống nuôi tôm sú rotational rice-black tiger PGS. TS.
Võ Nam
Nuôi (Penaeus monodon shrimp (Penaeus Sơn
trồng
Thủy Fabricius, 1798 )-lúa luân monodom Fabricius,
sản

canh ở huyện Thới Bình, 1798) farming system in

Thành phố Cà Mau Thoi Binh district, Ca Mau

City

TS19 TS502 Thành phần loài và mật độ Zooplankton density and
13A1 động vật phiêu sinh trong
hệ thống nuôi tôm-lúa luân species composition in a
canh ở huyện Thới Bình,
Thành phố Cà Mau rotational rice-black tiger

shrimp (Penaeus

monodom Fabricius,

1798) farming system in

Thoi Binh district, Ca Mau

City

TS19 TS502 Khảo sát thành phần thức Survey on the composition
13A3 ăn tự nhiên trong ống tiêu
hóa của tơm thẻ chân trắng of natural food in the
TS19 TS502 (Litopenaeus vannamei
13A2 Boone, 1931) giai đoạn gastrointestinal tract of
nuôi thương phẩm
whiteleg shrimp
Ảnh hưởng của các thông

số chất lượng nước đến (Litopenaeus vannamei
thành phần của tảo khuê
trong mơ hình tơm sú Boone, 1931) in

commercial farming stage

Effect of water quality

parameters on diatom

composition in a rotational

rice-black tiger shrimp

8

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
38. B1901060 Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
Ung Bội 1. PGS. TS. Lam Mỹ Lan
39. B1901051 Ngọc phần của SV (Penaeus monodon)-lúa (Penaeus monodon 2. TS. Hứa Thái Nhân
luân canh ở huyện Thới 3. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
40. B1901179 Võ Thành TS19 TS502 Nuôi Bình, Thành phố Cà Mau Fabricius, 1798) farming
41. B1900991 Nam 13A1 trồng 1. PGS. TS. Lam Mỹ Lan
42. B1901218 Thủy Ảnh hưởng của thời gian system in Thoi Binh 2. TS. Hứa Thái Nhân
Đặng TS19 TS502 sản chiếu sáng đến tốc độ tăng 3. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
Ngọc Hồ 13A1 trưởng và tỷ lệ sống của ốc district, Ca Mau City
Nuôi bươu đồng (Pila polita) giai 1. PGS. TS. Lam Mỹ Lan
Nguyễn TS19 TS502 trồng đoạn giống Effects of illumination PGS. TS. 2. TS. Hứa Thái Nhân
Thị Ánh 13A2 Thủy Ngô Thị 3. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
sản Ảnh hưởng của độ mặn đến time on the growth and Thu

Trần Thị TS19 TS502 tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ Thảo, 1. GS. TS. Vũ Ngọc Út
Ngộ 13A1 Nuôi sống của ốc bươu đồng survival rate of juvenile TS. Trần 2. TS. Hứa Thái Nhân
trồng (Pila polita) và tôm càng Nguyễn 3. PGS. TS. Ngô Thị Thu Thảo
TS19 TS502 Thủy xanh (Macrobrachium black apple snail (Pila Duy
13A2 sản rosenbergii) trong hệ thống Khoa 1. TS. Võ Thành Toàn
nuôi kết hợp polita) PGS. TS. 2. PGS. TS. Trần Ngọc Hải
Nuôi Ngô Thị 3. PGS. TS. Lý Văn Khánh
trồng Ảnh hưởng của kích cỡ Effects of different Thu Thảo
Thủy giống đến tỷ lệ sống và salinies on the growth and
sản năng suất của ốc bươu đồng survival rate of black PGS. TS.
(Pila polita) nuôi thâm canh apple snail (Pila polita) Ngô Thị
Nuôi trên bể and giant prawn Thu Thảo
trồng Ảnh hưởng của mật độ đến (Macrobrachium
Thủy tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ rosenbergii) in polyculture PGS. TS.
sản sống của ốc nhảy da vàng system Ngô Thị
(Strombus canarium) nuôi Effects of stocking size on Thu Thảo
trên bể the survival rate and
Nghiên cứu đặc điểm sinh productivity of black PGS. TS.
học sinh sản của lịch đồng apple snail (Pila polita) in Lý Văn
(Ophisternon bengalense) intensive culture tank Khánh
Effects of stocking density Ths. Cao
on the growth and survival Mỹ Án
rate of conch snail
(Strombus canarium) in
culture tank
Study on the reproductive
biology of Bengal eel
(Ophisternon bengalense)

9


STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
43. B1901249 Ngô Quốc học học cương Anh sau BV đề cương
Thái TS19 phần 1. PGS. TS. Phạm Thanh Liêm
44. B1901301 13A3 của SV Ương cá nâu (Scatophagus Larval rearing of spotted PGS. TS. 2. TS. Trần Nguyễn Hải Nam
Nguyễn TS502 Nuôi argus) bột lên 21 ngày tuổi scat (Scatophagus argus) Lý Văn 3. PGS. TS. Lý Văn Khánh
45. B1901206 Thị Ngọc trồng với mật độ khác nhau trong to 21-day-old with Khánh
46. B1901184 Giàu Thủy hệ thống tuần hoàn nước different densities in the Ths. 1. PGS. TS. Phạm Thanh Liêm
47. B1901041 sản water circulation system Dương 2. TS. Trần Nguyễn Hải Nam
48. B1901272 Trần Ương cá nâu (Scatophagus Thị Mỹ 3. PGS. TS. Lý Văn Khánh
Huỳnh My TS19 TS502 Nuôi argus) từ 21 ngày tuổi lên Larval rearing of spotted Hận
13A1 trồng giống với mật độ khác nhau scat (Scatophagus argus) PGS. TS. 1. TS. Huỳnh Văn Hiền
Lâm Văn Thủy trong hệ thống tuần hoàn 21-day-old to fingerling Lý Văn 2. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Khang sản nước with different densities in Khánh 3. GS. TS. Trần Ngọc Hải
the water circulation Ths.
Phạm Hữu Nuôi Khảo sát hiện trạng nuôi system Dương 1. TS. Huỳnh Văn Hiền
Luân trồng tôm thẻ chân trắng siêu Thị Mỹ 2. PGS. TS. Võ Nam Sơn
TS19 TS502 Thủy thâm canh trong bể nổi lót Survey on the situation of Hận 3. GS. TS. Trần Ngọc Hải
Trần Văn 13A2 sản bạt ở Cà Mau GS. TS. 1. PGS. TS. Huỳnh Trường Giang
Toàn super-intensive whiteleg Trần 2. PGS. TS. Võ Nam Sơn
TS19 TS502 Nuôi Khía cạnh kỹ thuật và hiệu Ngọc Hải 3. GS. TS. Trần Ngọc Hải
13A2 trồng quả kinh tế của mơ hình sản shrimp farming in floating
Thủy xuất giống cua biển ở Cà GS. TS. 1. PGS. TS. Huỳnh Trường Giang
TS19 TS502 sản Mau tanks lined with canvas in Trần 2. PGS. TS. Châu Tài Tảo
13A1 Nuôi Đánh giá môi trường nước Ngọc Hải 3. GS. TS. Trần Ngọc Hải
trồng trong nuôi tôm thẻ chân Ca Mau
TS19 TS502 Thủy trắng siêu thâm canh trong GS. TS.
13A3 sản hệ thống tuần hoàn kết hợp Technical and financical Trần
đa loài Ngọc Hải
Nuôi aspects of mud crab

trồng Thực nghiệm nuôi tôm thẻ GS. TS.
Thủy chân trắng (Liptopennaeus hatcheries in Ca Mau Trần
sản vannamei) siêu thâm canh Ngọc Hải
trong hệ thống tuần hoàn province
với mật độ khác nhau
Assessment of water

environment in super-

intensive vannamei

culture in a multispecies

integrated recirculation

system

Trial of super-intensive

vannamei shrimp

(Liptopennaeus

vannamei) culture in a

multispecies integrated

recirculation system with

different densities


10

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
49. B1901114 học học cương Anh sau BV đề cương 1. PGS.TS. Trần Minh Phú
Lê Thanh TS19 phần TS. Trần 2. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Tính 13A3 của SV Ảnh hưởng của việc bổ Effects of dietary Nguyễn 3. TS. Trần Nguyễn Hải Nam
TS502 sung Natri butyrate vào Hải Nam
Nuôi thức ăn trong nuôi tôm thẻ PGS. TS. 1. GS. TS. Đặng Thị Hoàng Oanh
trồng chân trắng (Litopenaeus supplementation with Lê Quốc 2. PGS. TS. Lê Quốc Việt
Thủy vannamei) Việt 3. TS. Trần Nguyễn Hải Nam
sản Natri butyrate on white leg TS. Trần
Nguyễn 1. GS. TS. Trương Quốc Phú
shrimp (Litopenaeus Hải Nam 2. PGS. TS. Châu Tài Tảo
GS. TS. 3. PGS. TS. Lê Quốc Việt
vannamei) culture Trần
Ngọc Hải 1. TS. Trần Lê Cẩm Tú
50. B1901151 Nguyễn TS19 TS502 Nuôi Ảnh hưởng của việc bổ Effects of dietary PGS. TS. 2. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Thị Thúy 13A2 trồng Lê Quốc 3. PGS. TS. Lê Quốc Việt
Cầm Thủy sung Tributyrin vào thức ăn supplementation with Việt
sản 1. PGS. TS. Phạm Thanh Liêm
trong nuôi tôm thẻ chân Tributyrin on white leg PGS. TS. 2. PGS.TS. Lê Quốc Việt
Lê Quốc 3. PGS.TS. Lý Văn Khánh
trắng (Litopenaeus shrimp (Litopenaeus Việt
1. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
vannamei) vannamei) culture PGS. TS. 2. PGS. Ts. Dương Thúy Yên
Lý Văn 3. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
51. B1900301 Sơn Thị TS19 TS502 Nuôi Thực nghiệm nuôi tôm thẻ Experimental culture of Khánh
Trinh 13A1 trồng chân trắng (Liptopennaeus
Thủy vannamei) siêu thâm canh super-intensive whiteleg GS.Ts

sản trong hệ thống tuần hoàn Trần Thị
kết hợp đa loài ở huyện Mỹ shrimp (Liptopennaeus Thanh
Xuyên tỉnh Sóc Trăng Hiền
vannamei) in a

recirculating system of

multi-species in My

Xuyen district, Soc Trang

province

52. B1901044 Lê Thảo TS19 TS502 Nuôi Ảnh hưởng các loại thức ăn Effect of different feeds
Ly 13A1 trồng khác nhau lên tăng trưởng,
Thủy tỷ lệ sống và hệ số thức ăn on growth, survival and
sản của tôm thẻ chân trắng
(Litopenaeus vannamei) feed ratio of white leg
Nuôi cá nâu (Scatophagus
argus) thương phẩm với shrimp (Litopenaeus
mật độ khác nhau trong hệ
thống tuần hoàn nước vannamei)

53. B1901049 Quách TS19 TS502 Nuôi Nursing of spotted scat
Triệu My 13A1 trồng
Thủy (Scatophagus argus) with
sản
different densitiesin in the

water circulation system


Đơn vị tổ chức: Khoa Công nghệ Nuôi trồng thủy sản

1. B1900990 Nguyễn NTT TS502 Nuôi Ảnh hưởng của hàm lượng Effects of dietary protein
protein lên tăng trưởng và on performance and feed
Thị Mỹ Á SA1 trồng hiệu quả sừ dụng thức ăn efficiency of snakeskin
của cá sặc rằn gourami (Trichopodus
K45 thủy (Trichopodus pectoralis) pectoralis)

sản

11

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
2. B1901107 học học cương Anh sau BV đề cương
3. B1901112 Nguyễn NTT phần GS.Ts 1. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
4. B1901068 Võ S A3 của SV Ảnh hưởng của hàm lượng Effects of dietary protein Trần Thị 2. PGS. Ts. Dương Thúy Yên
5. B1901260 Phương K45 TS 502 protein lên tiêu hóa thức ăn Thanh 3. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
6. B1901282 Thùy Nuôi của cá sặc rằn Hiền
7. B1901281 Nguyễn trồng (Trichopodus pectoralis) on feed digestibility of GS.Ts 1. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
Thị Cẩm thủy Ảnh hưởng của khẩu phần Trần Thị 2. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
8. B1901280 Tiên sản ăn lên tiêu hóa thức ăn của snakeskin gourami Thanh 3. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
9. B1901275 Nuôi cá sặc rằn (Trichopodus Hiền
Nguyễn trồng pectoralis) (Trichopodus pectoralis) GS.Ts 1. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Thị Yến thủy Khảo sát tăng trưởng và Trần Thị 2. Ts Nguyễn Văn Triều
Nhi NTT TS 502 sản thành phần sinh hóa của Effects of feeding level on Thanh 3. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
S A3 Nuôi lươn đồng (Monopterus Hiền
Trương K45 trồng albus) nuôi thương phẩm feed digestibility of PGS.Ts 1. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Bảo Thơ thủy Đánh giá khả năng sinh Dương 2. PGS.Ts Bùi Minh Tâm
sản trưởng trong nước lợ của cá snakeskin gourami Thúy 3. PGS.Ts Dương Thúy Yên

Dương Nuôi bột trê vàng (Clarias Yên
Đan trồng macrocephalus) dòng cá tự (Trichopodus pectoralis) 1. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Trường thủy nhiên ở thế hệ thứ hai PGS.Ts 2. PGS.Ts Bùi Minh Tâm
NTT TS 502 sản Đánh giá khả năng sinh Assessment of growth rate Dương 3. PGS.Ts Dương Thúy Yên
Trần S A1 trưởng trong nước lợ của cá Thúy
Thanh K45 Nuôi bột trê vàng (Clarias and carcass composition Yên 1. PGS. TS. Châu Tài Tảo
Trúc trồng macrocephalus) dòng cá 2. Ts Đào Minh Hải
thủy nuôi ở thế hệ thứ hai of ell (Monopterus albus) PGS.Ts 3. PGS.Ts Dương Thúy Yên
Trương sản Ảnh hưởng của cá mẹ nuôi Dương
Văn Trung ở nước lợ đến sinh trưởng industry culture Thúy 1. GS. TS. Đỗ Thị Thanh Hương
Nuôi của cá hương trê vàng Yên 2. Ts Đào Minh Hải
Đặng Thị TS19 TS502 trồng (Clarias macrocephalus) ở Evaluation on the growth 3. PGS.Ts Dương Thúy Yên
Bích Trâm 13A thủy các độ mặn PGS.Ts
sản of wild strain bighead Dương 1. GS. TS. Đỗ Thị Thanh Hương
Thúy 2. Ts Trần Lê Cẩm Tú
Nuôi catfish (Clarias Yên 3. PGS.Ts Dương Thúy Yên
trồng
thủy macrocephalus) larvae PGS.Ts
sản Dương
reared in brackish water Thúy
Nuôi Yên
TS19 TS502 trồng Evaluation on the growth
13A thủy
sản of cultured strain bighead

catfish (Clarias

macrocephalus) larvae

reared in brackish water


TS19 TS502 Effects of dams cultured
13A
in brackish water on the

growth of bighead catfish

(Clarias macrocephalus)

fingerling in different

salinities

TS19 TS502 Ảnh hưởng của gây sốc Effects of the early
13A
mặn sớm giai đoạn cá bột exposure to salinity at
TS19 TS502
13A đến tăng trưởng của cá trê larval stage on the growth

vàng (Clarias of bighead catfish (Clarias

macrocephalus) macrocephalus)

Ngưỡng chịu mặn của cá Salinity threshold of the

trê vàng (Clarias second-generation

macrocephalus) thế hệ thứ bighead catfish (Clarias

macrocephalus) in


12

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
10. B1901270 Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
Nguyễn 1. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
11. B1901035 Trọng Tín phần của SV hai ở giai đoạn cá bột và cá brackish water at larval 2. Ts Đào Minh Hải
12. B2008151 3. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
13. B1901072 Lưu Thị TS19 TS502 Nuôi hương and fingerling stages
14. B1901085 Yến Lanh 13A3 trồng 1. PGS. TS. Lý Văn Khánh
15. B1901287 thủy Thực nghiệm ương cá mè The trial on rearing greater PGS.Ts 2. Ts Nguyễn Văn Triều
16. B1900012 Phan Kim TS19 TS 502 sản Lam Mỹ 3. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
Bản 13A1 hôi (Osteochilus bony lipped barb Lan
Nuôi 1. GS. TS. Nguyễn Văn Hòa
Bùi Minh TS20 TS 502 trồng melanopleurus) từ giống cỡ (Osteochilus PGS.Ts 2. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
Nhựt 13A1 thủy Lam Mỹ 3. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
sản nhỏ tại quận Thốt Nốt, melanopleurus) from Lan
Nguyễn TS19 TS 502 Nuôi 1. PGS. TS. Lý Văn Khánh
Hoàng 13A1 trồng Thành phố Cần Thơ small fingerlings in Thot PGS.Ts 2. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
Tiến Tài thủy Lam Mỹ 3. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
Đào Đức TS19 TS 502 sản Not district, Can Tho city Lan
Văn 13A1 1. PGS. TS. Bùi Thị Bích Hằng
Nuôi Ảnh hưởng của thức ăn lên Effects of diets on rearing PGS.Ts 2. Ts Trần Lê Cẩm Tú
Nguyễn TS19 TS 502 trồng hiệu quả ương lươn Lam Mỹ 3. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
Thị Kim 13A2 thủy (Monopterus albus) từ bột efficiency of swamp eel Lan
Cương sản lên giống 1. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
NTT TS 502 Thực nghiệm ương cá lóc (Monopterus albus) from PGS.Ts 2. Ts Trần Lê Cẩm Tú
S A1 Nuôi (Channa striata) bằng thức Lam Mỹ 3. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
K45 trồng ăn chế biến tại huyện Vĩnh fry to fingerlings Lan
thủy Thạnh, Thành phố Cần Thơ 1. PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh

sản The trial on rearing snake PGS.Ts 2. Ts Nguyễn Văn Triều
Nuôi Phạm 3. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
trồng head (Channa striata) Thanh
thủy Liêm
sản using formulated feed in
PGS.Ts
Nuôi Vinh Thanh district, Can Phạm
trồng Thanh
thủy Tho City Liêm
sản
Thực nghiệm nuôi lươn The trial on sawmp eel
(Monopterus albus) trong
hệ thống lọc tuần hoàn (Monopterus albus)
nước tại tỉnh Hậu Giang
culture in recirculation

Aquaculture system in

Hau Giang province

Xác định nhu cầu lipid của Determination of lipid
lươn (Mopontreus albus)
giai đoạn giống requirement of swamp eel

(Mopontreus albus) at

fingerling stage.

Ảnh hưởng của các mức Effects of feeding level on
cho ăn khác nhau lên tăng

trưởng và hiệu sử dụng growth and feed
thức ăn của cá sặc rằn
(Trichopodus pectoralis) usetilization of snakeskin
Xác định thời điểm thích
hợp sử dụng thức ăn chế gourami (Trichopodus
biến của cá trê trắng
(Clarias batrachus) giai pectoralis)
đoạn cá bột lên cá giống
Determination of weaning

time for effective use of

artificial diet in rearing

walking catfish (Clarias

batrachus) from larvae to

fingerling

13

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
17. B1901011 Đinh học học cương Anh sau BV đề cương
18. B1901028 Quang NTT phần PGS.Ts 1. PGS. TS. Lê Quốc Việt
19. B1901105 Định S A1 của SV Nuôi vỗ thành thục cá heo Trial on broodstock Phạm 2. PGS.Ts Dương Nhựt Long
20. B2008189 K45 TS 502 Nuôi nước ngọt (Yasuhikotakia Thanh 3. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
21. B2000996 Ngô trồng modesta) bằng thức ăn chế Liêm
22. S1800090 Hoàng thủy biến với các mức protein và conditioning of redtail 1. PGS. TS. Lê Quốc Việt
23. B1901013 Khang sản lipid khác nhau PGS.Ts 2. PGS.Ts Dương Nhựt Long

botia (Yasuhikotakia Phạm 3. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
Võ Đức Nuôi Thanh
Thuận trồng modesta) by using dietary Liêm 1. TS. Võ Thành Toàn
thủy 2. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
Nguyễn sản containing different PGS.Ts 3. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
Hoàng Phi Phạm
Nuôi protein and lipid levels Thanh 1. TS. Nguyễn Thị Kim Quyên
Trần Anh trồng Liêm 2. Ts Đào Minh Hải
Kiệt NTT TS 502 thủy Ảnh hưởng của mật độ lên Effects of stocking density 3. PGS.Ts Dương Nhựt Long
S A1 sản PGS.Ts
Lê Hữu K45 tỉ lệ sống và tăng trưởng on survival and growth Dương 1. THS. Nguyễn Thị Hồng Vân
Thiện Nuôi Nhựt 2. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
trồng của cá heo nước ngọt rates of redtail botia Long 3. PGS.Ts Dương Nhựt Long
Nguyễn thủy
Thị Gấm sản (Yasuhikotakia modesta) (Yasuhikotakia modesta) PGS.Ts 1. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
Dương 2. PGS.Ts Bùi Minh Tâm
Nuôi giai đoạn ương từ bột lên rearing from larvae to Nhựt 3. Ts Nguyễn Văn Triều
trồng Long
thủy giống fingerling stage 1. ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân
sản Ts 2. PGS.Ts Phạm Thanh Liêm
NTT TS502 Đặc điểm phát triển phôi và Embryonic development Nguyễn 3. Ts Nguyễn Văn Triều
S A3 Nuôi Văn
K45 trồng hình thái cá bột của cá heo and external Triều
thủy Ts
sản vạch (Yasuhikotakia morphological change Nguyễn
Nuôi Văn
trồng modesta) từ khi mới nở đến from hatching to 30 days Triều
thủy
sản 30 ngày tuổi old of the redtail botia


(Yasuhikotakia modesta)

NTT TS502 Khảo sát thực trạng mô Investigation on the status
S hình sản xuất giống và ni
lươn đồng (Monopterus of mud eel (Monopterus
2013 albus) thương phẩm ở tỉnh
A1 Sóc Trăng. albus) reproduction and
Ảnh hưởng của mật độ lên
tỉ lệ sống và tăng trưởng culture in Soc Trăng
của lươn đồng giai đoạn
ương từ bột lên giống province

NTT TS502 Study on the effect of
S A1
K46 nursing density on

survival rate and growth

of mud eel (Monopterus

albus) from larvae to

fingerlings stage

TS18 TS 325 Ảnh hưởng của hormon Effect of low hormone
13A2 liều thấp đến sinh sản của
cá thát lát còm (Chitala doses on spawning of
TS19 TS 502 chitala)
13A1 Thử nghiệm ương lươn knife fish (Chitala chitala)
đồng (Monopterus albus)

trong hệ thống tuần hoàn Trial on larval rearing of
swamp eel (Monopterus
albus) in recirculation
aquaculture system in

14

Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
STT Mã số SV Họ và tên Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
Ts 1. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
phần của SV Hong Ngu city, Dong Nguyễn 2. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
Thap province Văn 3. Ts Nguyễn Văn Triều
Nuôi nước tại thành phố Hồng Effects of different lipid Triều 1. PGS. TS. Lê Quốc Việt
trồng sources on sexual maturity Ts Đào 2. PGS. Ts. Dương Thúy Yên
thủy Ngự, tỉnh Đồng Tháp of Pangasius micronema Minh Hải 3. Ts Đào Minh Hải
sản
24. B1901252 Đổ Thành TS19 TS 502 Nuôi Ảnh hưởng của nguồn lipid Effects of salinity on Ts Đào 1. PGS. TS. Lê Quốc Việt
trồng embryonic development Minh Hải 2. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
Thảo 13A3 thủy khác nhau lên thành thục and salinity tolerance of 3. Ts Đào Minh Hải
sản saline-tolerant striped Ts Đào
sinh dục cá sát sọc catfish (Pangasianodon Minh Hải 1. PGS. TS. Lý Văn Khánh
Nuôi hypophthalmus) strain at 2. GS.Ts Trần Thị Thanh Hiền
trồng (Pangasius micronema) fry stage Ts Đào 3. Ts Đào Minh Hải
thủy Effects of density and type Minh Hải
25. B1901126 Huỳnh TS19 TS 502 sản Ảnh hưởng của độ mặn đến of substrate on the growth 1. TS. Đặng Thụy Mai Thy
Nhựt 13A3 of swamp eel (Monopterus TS. 2. PGS.Ts Lam Mỹ Lan
Trường Nuôi sự phát triển phôi và khả albus) reared in a Huỳnh 3. Ts Đào Minh Hải
trồng recirculating system Văn Hiền
thủy năng chịu mặn của dòng cá Effects of different diets 1. TS. Trần Lê Cẩm Tú
sản on maturation of swamp 2. ThS. Đặng Thị Phượng

tra chọn lọc eel (Monopterus albus) 3. TS. Huỳnh Văn Hiền
Bệnh conditioned in a
học (Pangasianodon recirculating system
thủy
sản hypophthalmus) ở giai Histological
characteristics of striped
Quản lý đoạn cá hương catfish (Pangasianodon
thủy hypophthalmus) during
26. B1901127 Bùi Quốc TS19 TS 502 sản Ảnh hưởng của mật độ và the ontogenesis process
from larva to 30 day-old
Tuấn 13A3 loại giá thể lên sự phát triển
Value Chain Analysis in
của lươn (Monopterus domestic of snakeskin
gourami (Trichogaster
albus) ương trong hệ thống pectoralis)

tuần hoàn

27. B1901123 Mai Chí TS19 TS 502 Ảnh hưởng của các loại
Trung 13A3
thức ăn chế biến đến khả

năng thành thục của lươn

(Monopterus albus) được

nuôi vỗ trong hệ thống tuần

hoàn


28. B1905366 La Quốc TS19 TS 503 Đặc điểm mô học của cá tra
Phú 76A1
(Pangasianodon

hypophthalmus) trong quá

trình phát triển từ bột đến

30 ngày tuổi

Đơn vị: Khoa Quản lý và kinh tế thủy sản

1. B1906926 Lý TS19 TS504 Phân tích chuỗi giá trị cá
Phương S2A1 sặc rằn (Trichogaster
Chi pectoralis) ở tỉnh Cà Mau

15

STT Mã số SV Họ và tên Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
2. B1906956 Lớp học học cương Anh sau BV đề cương
Nguyễn TS. 1. PGS. TS. Châu Tài Tảo
3. B1906982 Thị Thúy phần của SV Khảo sát hiệu quả kỹ thuật culture in Ca Mau Huỳnh 2. TS. Nguyễn Thị Kim Quyên
Quỳnh và tài chính của mơ hình Văn Hiền 3. TS. Huỳnh Văn Hiền
4. B1906976 TS19 TS504 Quản lý nuôi tôm thẻ chân trắng province
5. B1906936 Nguyễn S2A1 thủy (Litopenaeus vannamei) TS. 1. PGS. TS. Châu Tài Tảo
6. B1906928 Thị Ngọc sản thâm canh ở Huyện Trần Survey on the technical Huỳnh 2. TS. Nguyễn Thị Kim Quyên
7. B1906969 Yến TS19 TS504 Đề tỉnh Sóc Trăng Văn Hiền 3. TS. Huỳnh Văn Hiền
8. B1607799 S2A1 Quản lý and financial efficiency of
Trần Kim thủy Khảo sát hiệu quả kỹ thuật TS. 1. PGS. TS. Lam Mỹ Lan
Uyên TS19 TS504 sản và tài chính của mơ hình Whiteleg shrimp Nguyễn 2. TS. Huỳnh Văn Hiền

S2A1 nuôi tôm thẻ thâm canh Thị Kim 3. TS. Nguyễn Thị Kim Quyên
Nguyễn Quản lý (Litopenaeus vannamei) ở (Litopenaeus vannamei) Quyên
Phước TS19 TS504 thủy huyện Cù Lao Dung tỉnh 1. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Anh Khoa S2A1 sản Sóc Trăng farming in Cu Lao Dung TS. 2. Th. Đặng Thị Phượng
Trần Ngọc Nguyễn 3. TS. Nguyễn Thị Kim Quyên
Hân TS19 TS504 Quản lý Phân tích các yếu tố ảnh district, Soc Trang Thị Kim
S2A1 thủy hưởng đến thu nhập của hộ Quyên 1. PGS. TS. Dương Nhựt Long
Lê Thị sản ngư dân khai thác thủy sản province TS. Võ 2. TS. Trần Xuân Lợi
Cẩm Tiên TS19 TS504 nội đồng tại huyện U Minh, Thành 3. TS. Võ Thành Toàn
Trịnh S2A1 Quản lý tỉnh Cà Mau Survey on the technical Toàn
Huỳnh TS16 TS504 thủy Khảo sát hiện trạng tiêu 1. PGS. TS. Dương Nhựt Long
Đăng W5A sản dùng sản phẩm thủy sản có and financial efficiency of PGS. TS. 2. TS. Võ Thành Toàn
1 chứng nhận tại thành phố Trần Đắc 3. PGS. TS. Trần Đắc Định
Quản lý Cần Thơ Whiteleg shrimp Định 1. PGS. TS. Võ Nam Sơn
thủy Một số đặc điểm sinh học PGS. TS. 2. TS. Huỳnh Văn Hiền
sản của cá Ét mọi Labeo (Litopenaeus vannamei) Nguyễn 3. PGS. TS. Nguyễn Thanh Long
Quản lý chrysophekadion (Bleeker, Thanh
thủy 1849) phân bố ở Thành phố farming in Tran De Long
sản Cần Thơ
Phân tích hiện trạng khai district, Soc Trang
thác thủy sản ở tỉnh Sóc
Trăng province
Đánh giá khía cạnh kỹ thuật
và tài chính của nghề lưới An analysis factors
kéo ở tỉnh Cà Mau
influencing income of

inland fishing households

at U Minh district, Ca Mau


province

Survey the situation of

certified foodfish

consumption at Cantho

city

Some of biology

characteristics of Labeo

chrysophekadion

(Bleeker, 1849)

distributed in Can Tho city

Status of the exploitaion

of fisheries resources in

Soc Trang province

Evaluation of technical

and financial aspects of


trawl net in Ca Mau

province

16

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
9. B1906951 học học cương Anh sau BV đề cương
10. B1906953 Nguyễn TS19 phần PGS. TS. 1. PGS. TS. Võ Nam Sơn
11. B1906945 Thoại S2A1 của SV Đánh giá khía cạnh kỹ thuật Evaluation of technical Nguyễn 2. Th. Đặng Thị Phượng
12. B1906955 Ngân TS504 Quản lý và tài chính của nghề lưới and financial aspects of Thanh 3. PGS. TS. Nguyễn Thanh Long
13. B1906934 Trần thủy rê ở tỉnh Cà Mau gillnet in Ca Mau province Long
14. B1906932 Thanh sản PGS. TS. 1. TS. Đào Minh Hải
15. B1906943 Phong TS19 TS504 Đánh giá khía cạnh kỹ thuật Evaluation of technical Nguyễn 2. TS. Nguyễn Thị Kim Quyên
S2A1 Quản lý và tài chính của nghề lưới Thanh 3. PGS. TS. Nguyễn Thanh Long
16. B1906954 Trần Thị thủy rê ở tỉnh Bạc Liêu and financial aspects of Long
Diệu Mẫn sản PGS. TS. 1. TS. Đào Minh Hải
17. B1906961 Đánh giá khía cạnh kỹ thuật gillnet in Bac Lieu Nguyễn 2. TS. Võ Thành Toàn
Huỳnh Quản lý và tài chính của nghề lưới Thanh 3. PGS. TS. Nguyễn Thanh Long
Hửu Phúc thủy kéo ở tỉnh Bạc Liêu province Long
Nguyễn sản PGS. TS. 1. PGS. TS. Võ Nam Sơn
Duy Hưng TS19 TS504 Phân tích hiện trạng khai Evaluation of technical Trần Đắc 2. TS. Mai Viết Văn
S2A1 Quản lý thác thủy sản ở tỉnh Bạc Định 3. PGS. TS. Trần Đắc Định
Lê Thị thủy Liêu and financial aspects of Ths. 1. GS. TS. Trần Ngọc Hải
Kim Hồng sản Hiện trạng nghề nuôi cá Đặng Thị 2. PGS. TS. Nguyễn Thanh Long
Trần Phú Quản lý bông lau (Pangasius trawl net in Bac Lieu Phượng 3. Ths. Đặng Thị Phượng
Lộc thủy krempfi) ở tỉnh Bến Tre Ths. 1. GS. TS. Trần Ngọc Hải
sản Hiện trạng khai thác cá province Đặng Thị 2. TS. Trần Xuân Lợi
Lý Hoàng Quản lý giống bông lau (Pangasius Phượng 3. Ths. Đặng Thị Phượng

Phú TS19 TS504 thủy krempfi) ở tỉnh Bến Tre Status of the exploitaion PGS.TS. 1. PGS.TS. Lam Mỹ Lan
S2A1 sản Đánh giá hiệu quả kỹ thuật Trương 2. TS. Võ Thành Toàn
Trần Thị Quản lý và tài chính của mơ hình of fisheries resources in Hoàng 3. PGS.TS. Trương Hoàng Minh
Hồng TS19 TS504 thủy tôm lúa luân canh theo tiêu Minh
Thắm S2A1 sản chuẩn ASC ở tỉnh Cà Mau Bac Lieu province 1. GS. TS. Trần Thị Thanh Hiền
PGS.TS. 2. Ts. Trần Văn Việt
TS19 TS504 Quản lý Status of Pangasius Trương 3. PGS.TS. Trương Hoàng Minh
S2A1 thủy Hoàng
sản krempfi culture in Ben Tre Minh 1. PGS. TS. Dương Thúy Yên
TS19 TS504 2. PGS. TS. Trần Đắc Định
S2A1 Quản lý province TS. Mai 3. TS. Mai Viết Văn
thủy Viết Văn
sản Status fingerling fishing

of Pangasius krempfi in

Ben Tre province

Assessment on technical

and financial efficiencies

of rotation rice-shrimp

farning system complied

ASC standard in Ca Mau

province


TS19 TS504 Phân tích khía cạnh kỹ Analysis on technical and
S2A1
thuật và tài chính trong financial aspects in mud

nuôi cá kèo skipper (Pseudapocryptes

(Pseudapocryptes elongatus Bloch, 1801)

elongatus Bloch, 1801) ở culture in Soc Trang

tỉnh Sóc Trăng province

TS19 TS504 Đặc điểm dinh dưỡng cá đù The feeding habits of
S2A1
đen Johnius belangerii Johnius belangerii

(Cuvier, 1830) (Cuvier, 1830)

17

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
18. B1906973 học học cương Anh sau BV đề cương
19. B1901172 Phạm Thị TS19 phần TS. Mai 1. PGS. TS. Dương Thúy Yên
20. B1901160 Thanh S2A1 của SV Đặc điểm dinh dưỡng cá The feeding habits of Viết Văn 2. TS. Hà Phước Hùng
21. B1901295 Tuyết TS504 nạng bạc Otolithes ruber 3. TS. Mai Viết Văn
22. B1901293 Hoàng Thị Quản lý (Bloch & Schneider, 1801) TS. Võ 1. TS. Nguyễn Văn Triều
23. B1901215 Thu Hà thủy Thành phần loài và sản Otolithes ruber (Bloch & Thành 2. PGS. TS. Trần Đắc Định
24. B1901238 sản lượng cá khai thác ở khu Toàn 3. TS. Võ Thành Toàn
Trần Thị Nuôi vực sơng Ơ Mơn, Thành Schneider, 1801)
25. B1901142 Thùy trồng phố Cần Thơ TS. Võ 1. PGS. TS. Lam Mỹ Lan

Duyên TS502 Thủy Đặc điểm sinh trưởng của Species composition and Thành 2. TS. Hà Phước Hùng
Ngô Ngọc sản cá bơn Brachirus siamensis Toàn 3. TS. Võ Thành Toàn
Liễu Y Nuôi (Sauvage, 1878) phân bố ở yield of fish caught on the
trồng Thành phố Cần Thơ PGS. TS. 1. PGS. TS. Dương Thúy Yên
Lê Triệu Thủy Thành phần loài cá đồng ở O Mon river in Can Tho Trần Đắc 2. TS. Trần Xuân Lợi
Vy sản xã Khánh Lâm, huyện U Định 3. PGS. TS. Trần Đắc Định
Nuôi Minh, tỉnh Cà Mau city
Nguyễn trồng PGS. TS. 1. PGS. TS. Dương Thúy Yên
Bảo Ngọc TS502 Thủy Hiện trạng khai thác và Growth characteristics of Trần Đắc 2. PGS.TS. Trương Hoàng Minh
sản quản lý nguồn lợi cá đồng ở Định 3. PGS. TS. Trần Đắc Định
Nguyễn Nuôi huyện U Minh, tỉnh Cà Brachirus siamensis
Tuấn Sang trồng Mau TS. Trần 1. TS. Nguyễn Văn Triều
Thủy Đa dạng thành phần loài cá (Sauvage, 1878) Xuân Lợi 2. TS. Mai Viết Văn
Lương Thị sản ở các thủy vực trên địa bàn 3. TS. Trần Xuân Lợi
Thúy An Nuôi thành phố Cần Thơ. distributed in Can Tho city TS. Trần
trồng Xuân Lợi 1. PGS. TS. Hứa Thái Nhân
1913 TS502 Thủy Nghiên cứu tập tính lưỡng Fish composition in 2. TS. Võ Thành Toàn
A3 sản cư của cá thòi lòi TS. Trần 3. TS. Trần Xuân Lợi
Nuôi Periophthalmodon Khanh Lam commune, U Xuân Lợi
1913 TS502 trồng septemradiatus (Hamilton, 1. PGS. TS. Phạm Thanh Liêm
A3 Thủy 1822) phân bố ở Thành phố Minh district, Ca Mau 2. TS. Hà Phước Hùng
sản Cần Thơ 3. TS. Trần Xuân Lợi
TS502 province
Nuôi Nghiên cứu đặc điểm hệ
trồng tiêu hóa và tính ăn của cá Status of exploitation and
Thủy bơn Brachirus siamensis
sản (Sauvage, 1878) phân bố ở management of fisheries
Cần Thơ
resources in U Minh


district, Ca Mau province

Species diversity

assessment of fish fauna in

Can Tho City.

1913 TS502 Time spending and
A2
terrestrial behavior of

Periophthalmodon

septemradiatus

(Hamilton, 1822)

distributed in Can Tho

City.

TS502 Digestive tract

morphology and feeding

habit of Sole fish

Brachirus siamensis


(Sauvage, 1878)

distributed in Can Tho

18

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
26. B1901081 học học cương Anh sau BV đề cương 1. PGS. TS. Bùi Minh Tâm
Hồ Minh 1913 phần TS. Mai 2. TS. Võ Thành Toàn
Sang A1 của SV Hình thái đá tai và sinh học Otolith morphology and Viết Văn 3. TS. Mai Viết Văn
TS502 sinh trưởng cá đù mõm
Nuôi nhọn Chrysochir aureus 1. PGS. TS. Trương Hoàng Minh
trồng (Richardson, 1846) growth biology of 2. GS.TS. Trương Quốc Phú
Thủy 3. PGS.TS Phạm Minh Đức
sản Chrysochir aureus
1. GS. TS. Nguyễn Thanh Phương
(Richardson, 1846) 2. TS. Nguyễn Bảo Trung;
3. PGS.TS Phạm Minh Đức
Đơn vị: Khoa Bệnh học thủy sản Bệnh Phân tích khía cạnh kỹ Analysis on the status of PGS.TS
học thuật và quản lý sức khỏe technique and health Phạm 1. TS. Nguyễn Quốc Thịnh
1. B1905369 Nguyễn TS19 TS503 Thủy tôm càng xanh management of Minh 2. PGS.TS. Từ Thanh Dung;
Quách Phú 76A1 sản (Macrobrachium freshwater prawn Đức 3. PGS.TS Phạm Minh Đức
Thành rosenbergii) nuôi trong (Macrobrachium
Bệnh ruộng lúa ở Hồng Dân, rosenbergii) rice-field PGS.TS 1. GS. TS. Đỗ Thị Thanh Hương
2. B1905333 Nguyễn TS19 TS503 học Bạc Liêu culture at Hong Dan, Bac Phạm 2. TS. Đặng Thụy Mai Thy
Văn Lộc 76A1 Thủy Lieu province Minh 3. PGS.TS. Bùi Thị Bích Hằng
sản Ảnh hưởng của việc bổ Effects of dietary Đức
3. B1905345 Lưu Trung TS19 TS503 sung Lactobacillus supplemental Heat-killed
Bệnh plantarum (HK L-137) vào Lactobacillus plantarum PGS.TS
Trực 76A1 học thức ăn lên tăng trưởng, (HK L-137) on growth Phạm

Thủy chỉ số huyết học và hiệu performance, Minh
4. B1905347 Nguyễn TS19 TS503 sản quả kinh tế trong mơ hình hematological parameters, Đức
Băng Vy 76A1 nuôi thương phẩm cá tra and economics aspect on
Bệnh (Pangasianodon grow out of Tra catfish PGS.TS.
học hypophthalmus) (Pangasianodon Bùi Thị
Thủy hypophthalmus) Bích
sản Khảo sát hiện trạng bệnh Survey on the status of Hằng
và sử dụng thuốc, hóa chất diseases and drug,
trong mơ hình ni ao cá chemicals of marble goby
bống tượng (Oxyeleotris (Oxyeleotris marmorata)
marmorata) ở Cà Mau pond culture in Ca Mau
province
Ảnh hưởng của việc bổ Effect of dietary
sung cao chiết cỏ sữa supplemental Euphorbia
(Euphorbia hirta) lên tăng hirta on growth
trưởng và khả năng kháng performance and disease
bệnh của cá điêu hồng resistnace of red tilapia
(Oreochromis sp.) giống (Oreochromis sp.)
fingerling

19

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
5. B1905376 Nguyễn học học cương Anh sau BV đề cương 1. PGS. TS. Phạm Thị Tuyết Ngân
6. B1905377 Như Ý TS19 phần PGS.TS. 2. TS. Trần Thị Mỹ Duyên
76A1 của SV Ảnh hưởng của việc bổ Effect of dietary Bùi Thị 3. PGS.TS. Bùi Thị Bích Hằng
7. B1905374 Trần Như TS503 Bệnh sung Lactobacillus Lactobacillus plantarum Bích
8. B1905357 Ý học plantarum lên đáp ứng supplementation on innate Hằng 1. PGS. TS. Phạm Thị Tuyết Ngân
9. B1905326 TS19 TS503 Thủy miễn dịch không đặc hiệu immune response of red 2. GS.TS. Đặng Thị Hoàng Oanh
10. B1905330 Nguyễn 76A1 sản của cá điêu hồng tilapia (Oreochromis sp.) PGS.TS. 3. TS. Bùi Thị Bích Hằng

Thanh (Oreochromis sp.) giống fingerling Bùi Thị
Tuyền TS19 TS503 Bệnh Ảnh hưởng của việc bổ Effect of dietary Bích 1. TS. Nguyễn Quốc Thịnh
76A1 học sung Lactobacillus Lactobacillus plantarum Hằng 2. TS. Trần Thị Mỹ Duyên
Nguyễn Thủy plantarum lên tăng trưởng supplementation on 3. PGS.TS. Bùi Thị Bích Hằng
Thị Cẩm TS19 TS503 sản và khả năng kháng bệnh growth performance and PGS.TS.
Hồng 76A1 của cá điêu hồng disease resistnace of red Bùi Thị 1. PGS. TS. Bùi Minh Tâm
Bệnh (Oreochromis sp.) giống tilapia (Oreochromis sp.) Bích 2. TS. Nguyễn Bảo Trung;
Nguyễn TS19 TS503 học fingerling Hằng 3. TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Huỳnh 76A1 Thủy Ảnh hưởng thuốc bảo vệ Effect of pesticide
Như Hảo sản thực vật chứa hoạt chất containing Cartap TS. 1. PGS. TS. Bùi Minh Tâm
TS19 TS503 Cartap hydrochloride và hydrochloride và Nguyễn 2. PGS.TS. Bùi Thị Bích Hằng
Nguyễn 76A1 Bệnh Fenobucarb lên đáp ứng Fenobucarb on immune Thị Thu 3. TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Huỳnh học miễn dịch cá mè vinh response of Barbonymus Hằng
Hương Thủy (Barbonymus gonionatus) gonionatus 1. TS. Nguyễn Văn Triều
sản Thành phần và mức độ The compositions, TS. 2. PGS.TS. Từ Thanh Dung;
nhiễm ký sinh trùng trên prevalence and intensities Nguyễn 3. TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Bệnh cá he vàng (Barbonymus of parasites on Red tailed Thị Thu
học altus) thu ở Cần Thơ tinfoil (Barbonymus Hằng
Thủy altus) collected in Can
sản Xác định thành phần loài Tho TS.
ký sinh trùng nhiễm trên Determination of species Nguyễn
Bệnh cá chép (Cyprinus carpio) composition of parasites Thị Thu
học thu tại chợ Cần Thơ infecting common carp Hằng
Thủy (Cyprinus carpio)
sản Khảo sát tình hình nhiễm collected in Can Tho
ký sinh trùng đơn bào trên market
cá rô đồng (Anabas Perches (Anabas
testudineus) nuôi ao ở Hậu testudineus) survey on
Giang protozoan infection in
pond cultured in Hau

Giang

20

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Mã số Ngành Tên đề tài sau BV đề Tên đề tài bằng tiếng GVHD Thành viên hội đồng
11. B1905322 Thiệu học học cương Anh sau BV đề cương 1. TS. Nguyễn Văn Triều
12. B1905339 Ngọc Vân TS19 phần TS. 2. PGS.TS. Từ Thanh Dung;
13. B1905329 Anh 76A1 của SV Khảo sát mầm bệnh vi Survey on bacterial Nguyễn 3. TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
14. B1905331 TS503 Bệnh khuẩn trên cá lóc (Channa pathogens on snakehead Thị Thu
15. B1905343 Lê Thanh học striata) bị xuất huyết fish (Channa striata) with Hằng 1. TS. Trần Nguyễn Duy Khoa
Sáng TS19 TS503 Thủy đường ruột nuôi thương intestinal bleeding in 2. TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
16. B1905338 76A1 sản phẩm ở một số tỉnh Đồng commercial culture in PGS.TS. 3. GS.TS. Đặng Thị Hoàng Oanh
Phạm bằng sông Cửu Long some provinces of the Đặng Thị
Quang TS19 TS503 Bệnh Mekong Delta Hoàng 1. PGS. TS. Lê Quốc Việt
Huy 76A1 học Khảo sát sự lây Investigation on the Oanh 2. TS. Nguyễn Bảo Trung;
Thủy nhiễm mầm bệnh gây infection of pathogens 3. GS.TS. Đặng Thị Hoàng Oanh
Huỳnh TS19 TS503 sản chậm lớn ở tôm thẻ chân causing slow growth in PGS.TS.
Vĩnh Kỳ 76A1 trắng nuôi thương phẩm cultured white leg shrimp Đặng Thị 1. PGS. TS. Lê Quốc Việt
Bệnh (Litopenaeus vannamei) Hoàng 2. TS. Đặng Thụy Mai Thy
Trần TS19 TS503 học Xác định đặc điểm bệnh Determination Oanh 3. GS.TS. Đặng Thị Hoàng Oanh
Trung Tín 76A1 Thủy học của vi khuẩn Vibrio of pathological
sản vulnificus phân lập từ tôm characteristics of Vibrio PGS.TS. 1. PGS. TS. Huỳnh Trường Giang
Trần Minh TS19 TS503 thẻ chân trắng nuôi thương vulnificus isolated Đặng Thị 2. TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Quân 76A1 Bệnh phẩm from cultured white leg Hoàng 3. GS.TS. Trương Quốc Phú
học shrimp (Litopenaeus Oanh
Thủy Xác định đặc điểm bệnh vannamei) 1. PGS. TS. Châu Tài Tảo
sản học của vi khuẩn Vibrio Determination PGS.TS. 2. GS.TS. Đặng Thị Hoàng Oanh
parahemolyticus phân lập of pathological Trương 3. GS.TS. Trương Quốc Phú
Bệnh từ tôm thẻ chân trắng nuôi characteristics of Vibrio Quốc Phú
học thương phẩm parahemolyticus isolated PGS.TS.

Thủy from cultured white leg Đặng Thị
sản Xác định nồng độ ức chế shrimp (Litopenaeus Hoàng
tối thiểu (MIC) của PVP- vannamei) Oanh
Bệnh iodine đối với một số loài Determination of the
học vi khuẩn và tính an toàn minimum inhibitory PGS.TS.
đối với tôm thẻ chân trắng concentration (MIC) of Trương
(Litopenaeus vannamei) PVP-iodine against some Quốc Phú
bacterial species and its
Xây dựng công thức dinh safety against white leg
dưỡng để kích thích sự shrimp (Litopenaeus
sinh trưởng của hạt floc vannamei)
Determination of
nutritional formula to
stimulate the growth of


×