Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP K16 (TỪ NGÀY 04122023 ĐẾN NGÀY 09122023)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (423.63 KB, 10 trang )

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP K16

(Từ ngày 04/12/2023 đến ngày 09/12/2023)

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN

Sáng Nói tiếng 9h15 Ngữ pháp 8h20 Nghe tiếng 8h20 Đọc tiếng hàn 8h20 Viết tiếng 8h20 Nghe tiếng 8h20
Hàn 1 401B tiếng hàn 1 401B hàn 1 401B 1 401B hàn 1 401B hàn 1 404A
13h00
ATH01-K16 Cô Yoon 401B Cô Thơ Cô Thúy Cô Thúy Cô Thơ Cô Thúy

Tiếng Anh
Chiều CB2

Thầy Vương

Sáng Nói tiếng 9h00 Ngữ pháp 8h20 Nghe tiếng 8h20 Đọc tiếng hàn 8h20 Viết tiếng 8h20 Nghe tiếng 8h20
Hàn 1 401B tiếng hàn 1 401B hàn 1 401B 1 401B hàn 1 401B hàn 1 404A

Cô Yoon Cô Thơ Cô Thúy Cô Thúy Cô Thơ Cô Thúy

ATH02-K16

Tiếng Anh 13h00


Chiều CB2
401B
Thầy Vương

Kĩ năng đọc 1-4 Kĩ năng nói 1 1-4 Ngữ Pháp 1 1-4 Kĩ năng nghe 1-4 Tiếng anh cơ 1-4
Sáng viết 1 501B Cô Đức 501B Cô Nguyệt 501B 1 501B bản 2 501B

Cô Nguyệt Cô Mai Cô Thắm

ATQ02-K16

Chiều

Kĩ năng đọc 1-4 Kĩ năng nói 1 1-4 Ngữ Pháp 1 1-4 Kĩ năng nghe 1-4 Tiếng anh cơ 1-4
Sáng viết 1 501B Cô Đức 501B Cô Nguyệt 501B 1 bản 2 501B

Cô Nguyệt Cô Mai 501B Cô Thắm

ATQ03-K16

Chiều

1

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN


Sáng

ATN02-K16 Ngữ âm, từ 13h30-17h Ngữ âm, từ 13h30-17h Ngữ âm, từ 13h30-17h Ngữ âm, từ
Chiều vựng vựng vựng vựng
13h30-17h
Cô H.Gai 502B Cô H.Gai 502B Cô H.Gai
503B Cô H.Gai 502B

Kỹ năng Thiết kế web Thiết kế đồ 6-10 Lập trình cơ 13h-15h00 Tiếng anh cơ 6-10
mềm 13h-15h00 với 6-9 họa với bản C/C++ bản 1 401B
Chiều
HTML/CSS photoshop 6-10
401B
Cô Hà 405A Thầy Thắng 401A Cô Trang 406A Cô Quỳnh 406A Cô Liễu

ATT02-K16 TKĐH với 15h00- TK web với 15h-17h00
Chiều illustraror 17h00 HTML/CSS

Cô Trang 406A Thầy Thắng 406A

Chiều

Chiều Kỹ năng 15h00- Thiết kế đồ 7-10 Thiết kế web 6-9 Thiết kế web 13h-15h00 Tiếng anh cơ
mềm 17h00 họa với 405A với 406A với bản 1
photoshop HTML/CSS HTML/CSS

Cô Hà 405A Cô Ngọc Thầy Thắng Thầy Thắng 406A Cô Liễu

ATT03-K16 Thiết kế dồ 13h-15h00 Lập trình cơ 15h00-
họa với bản C/C++ 17h00

Chiều illustraror

Cô Trang 406A Cô Quỳnh4 406A

Chiều

Sáng TKĐH với 13h30 Thi TKĐH 13h30 Thiết kế web 13h30 Tiếng anh cơ 13h30
TT02-K16TC Illustrator 202D với 502A cơ bản bản 102D
photoshop HTML
Chiều Cô Trang
Thầy Nghi Cô Hiền
502A Cô Liễu

2

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN Thi Thiết kế Nguyên lý thị 1-5 Thiết kế đồ Ý Tưởng 1-5
đồ họa với giác thiết kế
Nguyên lý 1-5 Corel 8h00 họa với 1-5
thị giác
photoshop
Sáng

Thầy Thục 401A 405A Thầy Thục 405A Cô Trang 405A Thầy Tùng 405A

AĐH02-K16


Chiều

Nghỉ
Sáng

TT02-K16LT

Chiều

Nghỉ
Sáng

ATT02-K16LT

Chiều

Tin học đại 1-5 Điện tử số 2-5 Điện tử số 2-5 Điện tử số 2-5 Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh 1-5
cương 402A Thầy V.Hùng bản 1 cơ bản 1 304A
Sáng

Cô Nhài 304A Thầy V.Hùng MD105 Thầy V.Hùng 304A Cô Thắng 304A Cô Thắng

ĐT02-K16

Chiều

3

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN

Tin học đại 1-5 Thi Lý thuyết 8h20 Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh 1-5
cương mạch điện bản 1 cơ bản 1

Sáng

ĐCN02-K16 Cô Nhài 402A 404A Cô Thắng 304A Cô Thắng 304A

Kỹ thuật đo 6-9 Kỹ thuật đo 6-9 1-5
lường điện lường điện 304A
Chiều
Thầy Xắc
Thầy Xắc 306A2 402B

Điện tử cơ 2-5 Cơ sở kỹ 2-5 Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh
bản 404A thuật nhiệt bản 1 304A cơ bản 1
Sáng lạnh
Cô Thắng Cô Thắng
Thầy Hùng Thầy Đức 402B

ĐL02-K16 Cơ sở kỹ Cơ sở kỹ
thuật nhiệt thuật nhiệt
Tin học đại 6-10 lạnh 6-9 lạnh 6-9
Chiều cương 306A2
402A Thầy Đức Thầy Đức 401A
Cô Nhài


Tin học đại 1-5 Điện tử số 2-5 Điện tử số 2-5 Điện tử số 2-5 Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh 1-5
cương 402A Thầy V.Hùng bản 1 cơ bản 1 304A
Sáng

Cô Nhài 304A Thầy V.Hùng MD105 Thầy V.Hùng 304A Cô Thắng 304A Cô Thắng

AĐT02,03-K16

Chiều

Tin học đại 1-5 Thi Lý thuyết 8h20 Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh 1-5
cương 402A mạch điện bản 1 cơ bản 1 304A
Sáng

AĐCN02-K16 Cô Nhài 404A Cô Thắng 304A Cô Thắng
6-9
Chiều Kỹ thuật đo 6-9 Kỹ thuật đo 402B
lường điện 306A2 lường điện

Thầy Xắc Thầy Xắc

4

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN

Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh 1-5

bản 1 cơ bản 1

Sáng

Cô Thắng 304A Cô Thắng 304A
6-9
ATĐ02,03-K16 6-10 Điện tử 6-9 Điện tử 6-9 Điện tử 501B
tương tự tương tự tương tự
Tin học đại
cương 402A Thầy Viết 306A1 Thầy Viết 306A1 Thầy Viết
Chiều Hùng Hùng Hùng

Cô Nhài

Điện tử cơ Cơ sở kỹ 2-5 Tiếng anh cơ 1-5 Tiếng anh 1-5
bản 2-5 thuật nhiệt bản 1 cơ bản 1

Sáng lạnh

Thầy Hùng 404A Thầy Đức 402B Cô Thắng 304A Cô Thắng 304A
6-9
AĐL02-K16 6-10 Cơ sở kỹ 401A
thuật nhiệt
Tin học đại 402A lạnh Cơ sở kỹ
cương 6-9 thuật nhiệt
Chiều Thầy Đức
lạnh
Cô Nhài
306A2 Thầy Đức


Thực hành 1-5 Dung sai và Tiết 1-5 Giáo dục thể Tiết 1-5 Tiếng anh Tiết 1-5 Tiếng anh cơ Tiết 1-5
hàn PTH hàn lắp ghép đo chất CN bản 1
Sáng lường kỹ
thuật
OT02, TOT02 - Thầy Thắng D102 Thầy Kiên Sân bóng Cô Huệ D102 Cô Liễu D102
K16 Thầy Phong

Chiều

5

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN

AOT02, Sáng Tiếng anh 1-5 BD&SC kết Tiết 1-5 Chính trị 8h20 Dung sai và Tiếng anh 1-5
AOT04, IOT01- cơ bản 2 MD105 cấu cơ khí lắp ghép đo 1-5 CN
động cơ đốt lường kỹ
K16 Cô Liễu trong ô tô thuật

Thầy Tuyên MD105 Cô Thủy 402B Thầy Phong MD105 Cô Huệ MD105

Chiều

Sáng

AOT03, BD&SC kết Dung sai và 6-10 Chính trị 13h00 Tiếng anh cơ Tiết 6-10
AOT05, cấu cơ khí 6-10 lắp ghép đo MD105 Cô Thủy bản 2

AOT06-K16 Chiều động cơ đốt
trong ô tô lường kỹ
thuật

Thầy Tuyên MD105 Thầy Phong 402B Cô Liễu MD105

BD&SC HT Tiết 6-10 BD&SC HT Tiết 6-10
nhiên liệu nhiên liệu
Chiều động cơ động cơ phun
phun xăng xăng điện tử
OT01-K16LT điện tử EFI EFI

Thầy Chất PTH 03 Thầy Chất PTH 03

Chiều

Sáng

OT02-K16TC BD&SC kết 13h30 BD&SC HT 13h30 BD&SC kết 13h30 Tiếng anh cơ 13h30
cấu cơ khí nhiên liệu cấu cơ khí bản
Chiều động cơ đốt động cơ phun động cơ đốt
trong ô tô xăng điện tử trong ô tô
EFI

Thầy Dũng PTH 02 Thầy Chất PTH 02 Thầy Dũng PTH 02 Cô Thắm D102
Sáng TACB 1 1-5
CB01-K16 Chiều LT chế biến 1 13h30 GDTC 8h
Cô Trang 101D Văn hóa ẩm 304D
Thầy Kiên Sân Bóng thực 6-10
C. Hà

Tâm lý và NT 101D

trong giao 6-10

tiếp

Cô N.Anh 101D

6

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN

Sáng

ACB02-K16

Tiếng anh 6-10 Văn hóa ẩm 6-9 Lý thuyết chế 6-9 Tin học 6-10
Chiều cơ bản 2 402B thực 404A biến 1 406A

C. Trang C. Trang 404A Khoa Tin

Sáng

ACB03-K16 Tiếng anh Văn hóa ẩm Lý thuyết chế
Chiều cơ bản 2 thực biến 1
6-10 6-9 6-9 Tin học 6-10

402B C. Trang 404A C. Trang 404A Khoa Tin 406A

Sáng

AKS02-K16

Tiếng anh 6-10 Văn hóa ẩm 6-9 Nghiệp vụ 6-10 Tin học 6-10
Chiều cơ bản 2 402B thực 404A pha chế PTH Khoa Tin 406A

C. Trang C. Quỳnh

Sáng

AHD02-K16 Tiếng anh Văn hóa ẩm Địa lý tài
Chiều cơ bản 2 thực nguyên du
6-10 6-9 lịch 6-10 Tin học 6-10
402B C. Trang 404A 503B Khoa Tin 406A
C. Huyền

Sáng

CB02-K16TC Tiếng anh 13h30 LT chế biến 1 13h30 Tâm lý và NT 6-10 Văn hóa ẩm 6-10
101D Cô Trang 101D trong giao 101D thực 101D
Chiều cơ bản 1 tiếp
Cô Hà
C. Thắm Cô N.Anh

7

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật

Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN

Sáng

IKS01,02-K16 Tâm lý và NT Thi
trong giao Marketing
Nghiệp vụ 6-10 Văn hóa ẩm 6-10 tiếp 6-10 Du Lịch 14h
pha chế thực 304A 304A 304A
Chiều C. Giang
304A C. Hà
C. Quỳnh

Nguyên lý kế 7h30-9h30 Chính trị 8h20-11h40
toán

Sáng

Thầy Kết 502B Cô Thủy 502B

AKT02,03-K16

Kinh tế học 13h-17h10 Tiếng anh cơ 13h-17h10
Chiều bản 2

Cô Quỳnh 501B Cô Liễu 306A2

Sáng Nguyên lý kế 7h30-9h30 Chính trị 8h20-11h40

toán Cô Thủy 502B

Thầy Kết 502B

ANH02-K16

Marketing 13h-17h10 Kinh tế học 13h-17h10
306A1
căn bản
Chiều

C. Hải Hà Cô Quỳnh 306A1

Sáng

AQT02-K16

Marketing 13h-17h10 Quản trị kinh 13h-17h10 Kinh tế học 13h-17h10 Chính trị 13h-16h20
căn bản doanh 1
Chiều

C. Hải Hà 306A1 T. Thắng 403B Cô Quỳnh 306A1 Cô Thủy 502B

8

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Tiết Môn học Tiết
Tiếng anh cơ
I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN Quản trị học 7h30-11h40 Kinh tế học 7h30-11h40 bản 2 7h30- Chính trị 8h20-11h40

Hành vi 7h30-11h40 11h40

Sáng khách hàng

AMK02,03- C. Hằng 402B Thầy Thắng 403B Cô Quỳnh 304A C. Liễu 306A2 C. Thủy 502B
K16

Chiều

Sáng

ALG02-K16 Kinh tế học NV ngoại Tiếng anh cơ 13h-17h10 Chính trị 13h-16h20
Chiều 13h-17h10 thương và TT 13h-17h10 bản 2 502B
YQT01-K16 8h30
(CEO) Cô Quỳnh quốc tế 303D

501B C. Tâm 501B C. Liễu 306A2 C. Thủy
8h - 11h 8h15
Tài chính Thi Tiếng Anh cơ 8h - 11h Thi Tin học 8h - 11h Quản trị
DN Marketing cơ bản 2 204D nhân lực
bản
Sáng C. Thảo Pmáy tầng C. Trang
5
204D 303D C. Vân

Chiều

Thi Nguyên 8h15 Kinh tế học 8h - 11h Tiếng Anh cơ 8h - 11h Tài chính DN 8h - 11h Pháp luật 8h - 11h
Sáng lý kế toán 203D C.Nhung bản 2 kinh tế 101D


YQT02-K16 101D C. Linh 203D Cô Thanh 203D Cô Hoa 8h30
(CEO) 303D

Chiều

Tin học 8h - 11h Thi 8h15 Thi Nguyên 8h15 Tiếng Anh 8h - 11h Quản trị
C. Hà Marketing cơ 303D lý kế toán cơ bản 2 nhân lực
P.máy nhà bản
Sáng A 303D C. Trang

YQT03-K16 303D C. Thắm
(CEO)

Chiều

9

Tên lớp Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết
Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết Môn học Tiết

I. LỊCH HỌC CÁC LỚP CHUYÊN MÔN Thi Nguyên Tiếng Anh cơ 8h - 11h Pháp luật
lý kế toán
Tin học 8h - 11h Kinh tế học 8h - 11h 8h15 bản 2 kinh tế 8h - 11h

Sáng

YQT04-K16 C. Hà P.máy nhà C.Nhung 101D 303D C. Thắm 303D C. Hoa 101D
(CEO) A


Chiều

Sáng Tin học 08h00-
AD02-K16 Cô Hương 11h30

Chiều 407A

Sáng Tin học 13h30- 13h30-
AĐD02, IĐD02- 17h00 Tin học 17h00

K16 Cô Hương 407A Cô Hương 407A
Chiều
Sinh lý bệnh 08h00- Điều dưỡng 08h00- Sinh lý bệnh 08h00- Tin học 08h00-
miễn dịch 11h30 cơ bản 1 11h30 miễn dịch 11h30 11h30

Thầy Mạnh 401A Cô Ngọc Online Thầy Mạnh 306A1 Cô Hương 407A

Sinh lý bệnh 13h30- Điều dưỡng 13h30- Tin học 13h30- Tin học 13h30-
miễn dịch 17h00 cơ bản 1 17h00 17h00 17h00

Thầy Mạnh 404A Cô Ngọc Online Cô Hương 407A Cô Hương 407A

10


×