Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.08 KB, 3 trang )
Thông tin chung Từ 0 đến dưới 2.0 Từ 2.0 đến dưới 3.5 Từ 3.5 đến dưới 5.0 Từ 5.0 đến dưới 6.5 Từ 6.5 đến dưới 8.0 Từ 8.0 đến 10
Môn Lớp Tg SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Ngữ văn 9A 27 0 0 0 0 2 7.4 14 51.9 10 37 1 3.7
Ngữ văn 9B 23 0 0 0 0 0 0 18 78.3 5 21.7 0 0
Ngữ văn 50 0 0 0 0 2 4 32 64 15 30 1 2
Ngữ văn 8A 35 0 0 0 0 4 11.4 24 68.6 6 17.1 1 2.9
Ngữ văn 8B 36 0 0 0 0 6 16.7 24 66.7 6 16.7 0 0
Ngữ văn 71 0 0 0 0 10 14.1 48 67.6 12 16.9 1 1.4
Ngữ văn 7A 36 0 0 0 0 9 25 19 52.8 7 19.4 1 2.8
Ngữ văn 7B 38 0 0 0 0 10 26.3 20 52.6 7 18.4 1 2.6
Ngữ văn 74 0 0 0 0 19 25.7 39 52.7 14 18.9 2 2.7
Ngữ văn 6A 36 0 0 1 2.8 3 8.3 18 50 12 33.3 2 5.6
Ngữ văn 6B 38 0 0 1 2.6 10 26.3 20 52.6 5 13.2 2 5.3
Ngữ văn 74 0 0 2 2.7 13 17.6 38 51.4 17 23 4 5.4
Ngữ văn 269 0 0 2 0.7 44 16.4 157 58.4 58 21.6 8 3
Ngoại ngữ 9A 27 0 0 0 0 4 14.8 13 48.1 8 29.6 2 7.4
Ngoại ngữ 9B 23 0 0 0 0 2 8.7 16 69.6 5 21.7 0 0
Ngoại ngữ 50 0 0 0 0 6 12 29 58 13 26 2 4
Ngoại ngữ 8A 35 0 0 0 0 4 11.4 26 74.3 4 11.4 1 2.9
Ngoại ngữ 8B 36 0 0 0 0 1 2.8 19 52.8 15 41.7 1 2.8
Ngoại ngữ 71 0 0 0 0 5 7 45 63.4 19 26.8 2 2.8
Ngoại ngữ 7A 36 0 0 0 0 6 16.7 19 52.8 8 22.2 3 8.3
Ngoại ngữ 7B 38 0 0 0 0 6 15.8 20 52.6 10 26.3 2 5.3
Ngoại ngữ 74 0 0 0 0 12 16.2 39 52.7 18 24.3 5 6.8
Ngoại ngữ 6A 36 0 0 0 0 6 16.7 18 50 11 30.6 1 2.8
Ngoại ngữ 6B 38 0 0 0 0 4 10.5 29 76.3 3 7.9 2 5.3
Ngoại ngữ 74 0 0 0 0 10 13.5 47 63.5 14 18.9 3 4.1
Ngoại ngữ 269 0 0 0 0 33 12.3 160 59.5 64 23.8 12 4.5
Lịch sử 9A 27 0 0 0 0 1 3.7 9 33.3 9 33.3 8 29.6
Lịch sử 9B 23 0 0 0 0 0 0 12 52.2 11 47.8 0 0
Lịch sử 50 0 0 0 0 1 2 21 42 20 40 8 16