NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung DANH SÁCH KHƠNG TỐT NGHIỆP
Điểm Trung Bình Tích Lũy
Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021
K18 - Khoa Kế toán - CN2 (15AKTDN2_QC43)
139
2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 1
CH TL TL BB
Chứng chỉ
khơng đạt
1 18A4000618 Hồng Minh Toàn GRA42
K18NHK 139 89 3.23 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
3.23 MIS01 Hệ thống thông tin kế toán 3.0
A
3.23 ACT03 Kế toán quản trị 3.0
A
3.23 ACT13 Kế toán tài chính II 3.0
A
3.23 ACT15 Kế toán thuế 3.0
A
3.23 ACT08 Kiểm toán căn bản 3.0
A
3.23 ACT19 Kiểm tốn tài chính I 3.0
A
3.23 MKT01 Marketing căn bản 3.0
A
3.23 ACT12 Thống kê doanh nghiệp 3.0
A
3.23 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0
A
3.23 GRA15 Tổ chức công tác KT quản trị 3.0
A trong DN
3.23 GRA14 Tổ chức cơng tác KT tài chính 3.0
A trong DN
3.23 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2
3.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 2
CH TL TL BB
Chứng chỉ
không đạt
2 18A4010446 Trần Thị Diễm Quỳnh GRA42
3 18A4030322 Nguyễn Thị Trang K18TCK 139 104 2.42 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.42 MIS01 Hệ thống thơng tin kế tốn 3.0
A
2.42 ACT03 Kế toán quản trị 3.0
A
2.42 ACT15 Kế toán thuế 3.0
A
2.42 ACT19 Kiểm tốn tài chính I 3.0
A
2.42 MKT01 Marketing căn bản 3.0
A
2.42 ACT12 Thống kê doanh nghiệp 3.0
A
2.42 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0
A
2.42 GRA15 Tổ chức công tác KT quản trị 3.0
A trong DN
2.42 GRA14 Tổ chức công tác KT tài chính 3.0
A trong DN
2.42 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3
K18QTDN GRA42
D 139 87 1.92 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
1.92 MIS01 Hệ thống thơng tin kế tốn 3.0
A
1.92 ACT13 Kế tốn tài chính II 3.0
A
1.92 ACT15 Kế toán thuế 3.0
A
1.92 ACT08 Kiểm toán căn bản 3.0
A
1.92 ACT19 Kiểm tốn tài chính I 3.0
A
1.92 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 3
CH TL TL BB
Chứng chỉ
không đạt
1.92 ACT12 Thống kê doanh nghiệp 3.0
A
1.92 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0
A
1.92 GRA15 Tổ chức công tác KT quản trị 3.0
A trong DN
1.92 GRA14 Tổ chức cơng tác KT tài chính 3.0
A trong DN
1.92 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2
1.92 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3
1.92 0801 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 8
4 18A4030424 Nguyễn Liên GRA42
5 18A4040169 Trịnh Thị Hương K18QTMB 139 113 2.82 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.82 MIS01 Hệ thống thông tin kế toán 3.0
A
2.82 ACT15 Kế toán thuế 3.0
A
2.82 ACT19 Kiểm tốn tài chính I 3.0
A
2.82 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0
A
2.82 GRA15 Tổ chức công tác KT quản trị 3.0
A trong DN
2.82 GRA14 Tổ chức công tác KT tài chính 3.0
A trong DN
2.82 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3
GRA42
Phương K18HTTTC 139 92 3.22 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
3.22 MIS01 Hệ thống thơng tin kế tốn 3.0
A
3.22 ACT03 Kế toán quản trị 3.0
A
3.22 ACT02 Kế tốn tài chính I 3.0
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 4
CH TL TL BB
Chứng chỉ
không đạt
3.22 ACT13 Kế tốn tài chính II 3.0
A
3.22 ACT15 Kế toán thuế 3.0
A
3.22 ACT19 Kiểm tốn tài chính I 3.0
A
3.22 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
3.22 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0
A
3.22 GRA15 Tổ chức công tác KT quản trị 3.0
A trong DN
3.22 GRA14 Tổ chức công tác KT tài chính 3.0
A trong DN
3.22 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2
3.22 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3
6 18A7510004 Đỗ Chung Anh GRA42
K18ATCA 139 69 2.35 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.35 MIS01 Hệ thống thơng tin kế tốn 3.0
A
2.35 ACT03 Kế toán quản trị 3.0
A
2.35 ACT02 Kế tốn tài chính I 3.0
A
2.35 ACT13 Kế tốn tài chính II 3.0
A
2.35 ACT19 Kiểm toán tài chính I 3.0
A
2.35 ECO08 Kinh tế lượng 3.0
A
2.35 ECO02 Kinh tế vĩ mô 3.0 171 3.9
A
2.35 MKT01 Marketing căn bản 3.0
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 5
CH TL TL BB
Chứng chỉ
không đạt
2.35 MAT03 Mơ hình toán 3.0
A
2.35 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.35 FIN01A Tài chính học 3.0
2.35 ACT12 Thống kê doanh nghiệp 3.0
A
2.35 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0
A
2.35 GRA15 Tổ chức công tác KT quản trị 3.0
A trong DN
2.35 GRA14 Tổ chức cơng tác KT tài chính 3.0
A trong DN
2.35 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
2.35 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2
2.35 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3
7 18A7510133 Lê Thị Hoàn Oanh K18ATCC 139 140 2.53 GRA37 Thực hành kế toán máy 1.0 192 0.0
A
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00
0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00
0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00
0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ
0201 FIN06A Thuế 3.00
0201 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00
0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00
0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00
0201 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ
0201 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.00
0201 LAW04A Pháp luật kế toán 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ
0301 ACT05A Kế tốn cơng 3.00
0301 ACT07A Kế toán quốc tế 3.00
0301 ACT14A Kế tốn tài chính III 3.00
0301 ACT20A Kiểm toán tài chính II 3.00
0301 ACT21A Kiểm toán hoạt động 3.00
0301 ACT22A Kiểm soát quản lý 3.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ
0401 ENG01A Tiếng Anh I 3.00
0401 ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
0401 ENG30A Kỹ năng Nói I 3.00
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ
0501 ENG02A Tiếng Anh II 3.00
0501 ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
0501 ENG31A Kỹ năng Nói II 3.00
Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ
0601 ENG03A Tiếng Anh III 3.00
0601 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
0601 ENG32A Kỹ năng Nói III 3.00
Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 3 tín chỉ
0701 ENG04A Tiếng Anh IV 3.00
0701 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
Nhóm tự chọn 8 - 0801: Từ 3 tín chỉ
0801 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
0801 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
Nhóm tự chọn 9 - 0901: Từ 3 tín chỉ
0901 ACT01A Ngun lý kế tốn 3.00
0901 ACT41A Nguyên lý kế toán 3.00
Nhóm tự chọn 10 - 1001: Từ 2 tín chỉ
Nhóm tự chọn 10 - 1001: Từ 2 tín chỉ
1001 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
1001 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
1001 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
1001 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 11 - 1101: Từ 6 tín chỉ
1101 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
1101 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung K18 - Khoa Ngân hàng -CN2 (15ANHTM2_NGANH2SS)
Điểm Trung Bình Tích Lũy
139
2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 1
CH TL TL BB
Chứng chỉ
không đạt
K18QTDN GRA30
1 18A4030157 Nguyễn Khánh Linh D 139 86 2.04 A Chuyên đề tốt nghiệp 3.0
2.04 GRA20 Hoạt động của hệ thống ngân 3.0
A hàng VN
2.04 ACT02 Kế tốn tài chính I 3.0
A
2.04 GRA12 Kỹ năng giao dịch trong kinh 3.0
A doanh NH
2.04 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.04 MGT02 Quản trị doanh nghiệp 3.0
A
2.04 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0
2.04 GRA22 Thực hành phần mềm giao dịch 1.0
A NH
2.04 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
2.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
2.04 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4
2.04 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5
2.04 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6
2.04 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 7
2.04 0801 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 8
2.04 0901 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 9
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 2
CH TL TL BB
3.0 15 Chứng chỉ
khơng đạt
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được 2.04 1501 Nhóm bắt buộc tự chọn
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ 3.00
3.00
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
3.00
0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00
0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00
3.00
0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế
3.00
0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00
3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ 3.00
3.00
0201 FIN10A Ngân hàng trung ương
3.00
0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00
3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ 3.00
3.00
0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00
3.00
0301 FIN06A Thuế 3.00
3.00
0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00
0301 LAW05A Luật tài chính
0301 MKT01A Marketing căn bản
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ
0401 ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại
0401 ACT23A Kế toán Ngân hàng II
0401 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế
0401 BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương
0401 FIN18A Tài trợ dự án
0401 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh
0401 FIN22A Kinh doanh ngoại hối
0401 FIN34A Tín dụng ngân hàng II
0401 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng
0401 FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ
0401 FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3.00
0401 FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3.00
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ
0501 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
0501 FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3.00
Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ
0601 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00
0601 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.00
Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 3 tín chỉ
0701 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
0701 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
Nhóm tự chọn 8 - 0801: Từ 3 tín chỉ
0801 FIN23A Thanh tốn quốc tế & tài trợ XNK 3.00
0801 FIN47A Thanh toán quốc tế 3.00
Nhóm tự chọn 9 - 0901: Từ 3 tín chỉ
0901 FIN03A Tài chính quốc tế 3.00
0901 FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3.00
Nhóm tự chọn 10 - 1001: Từ 2 tín chỉ
1001 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
1001 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
1001 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
1001 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 11 - 1101: Từ 6 tín chỉ
1101 SPT01A Giáo dục quốc phịng 6.00
1101 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
Nhóm tự chọn 14 - 1401: Từ 3 tín chỉ
1401 ACT01A Nguyên lý kế toán 3.00
1401 ACT41A Nguyên lý kế toán 3.00
Nhóm tự chọn 15 - 1501: Từ 3 tín chỉ
1501 ACT06A Kế tốn ngân hàng I 3.00
1501 ACT46A Kế toán ngân hàng 3.00
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung K18 - Khoa Tài chính - CN2 (15ATCDN2_QC43)
Điểm Trung Bình Tích Lũy 139
2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 1
CH TL TL BB
Chứng chỉ
không đạt
K18QTDN ACT13
1 18A4030173 Tống Khánh Linh D 139 112 2.17 A Kế tốn tài chính II 3.0 182 2.9
2.17 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khốn 3.0 182 0.0
201 0.0
2.17 MGT02 Quản trị doanh nghiệp 3.0
202 1.3
A 191 2.2
2.17 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
2.17 1001 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 10
2.17 1201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 12
2.17 1301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 13
2 18A4040090 Võ Minh Hùng ACT13
K18HTTTA 139 107 2.31 A Kế tốn tài chính II 3.0
2.31 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0
2.31 GRA32 Thực hành phần mềm quản trị tài 1.0
A chính
2.31 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
2.31 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4
2.31 1001 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 10
2.31 1201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 12
2.31 1301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 13
3 18A4040132 Bùi Khánh Ly ACT13
K18HTTTB 139 132 2.10 A Kế toán tài chính II 3.0
2.10 ECO08 Kinh tế lượng 3.0
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TC ĐTB Mã MH Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 2
CH TL TL BB
Chứng chỉ
khơng đạt
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được 2.10 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ 3.00
3.00
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
3.00
0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00
0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00
3.00
0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế
3.00
0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00
3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ 3.00
0201 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00
3.00
0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00
3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ 3.00
3.00
0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00
3.00
0301 LAW03A Luật ngân hàng
3.00
0301 LAW05A Luật tài chính 3.00
0301 MKT01A Marketing căn bản
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ
0401 ACT03A Kế tốn quản trị
0401 FIN04A Tài chính cơng ty đa quốc gia
0401 FIN08A Định giá doanh nghiệp
0401 FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
0401 FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II
0401 FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II
0401 FIN50A Định giá bất động sản
0401 FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ
0501 ENG01A Tiếng Anh I
0501 ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC)
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ
0501 ENG30A Kỹ năng Nói I 3.00
Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ
0601 ENG02A Tiếng Anh II 3.00
0601 ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
0601 ENG31A Kỹ năng Nói II 3.00
Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 3 tín chỉ
0701 ENG03A Tiếng Anh III 3.00
0701 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
0701 ENG32A Kỹ năng Nói III 3.00
Nhóm tự chọn 8 - 0801: Từ 3 tín chỉ
0801 ENG04A Tiếng Anh IV 3.00
0801 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3.00
Nhóm tự chọn 9 - 0901: Từ 3 tín chỉ
0901 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
0901 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
Nhóm tự chọn 10 - 1001: Từ 3 tín chỉ
1001 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
1001 FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3.00
Nhóm tự chọn 11 - 1101: Từ 3 tín chỉ
1101 FIN13A Thị trường chứng khốn 3.00
1101 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.00
Nhóm tự chọn 12 - 1201: Từ 3 tín chỉ
1201 FIN03A Tài chính quốc tế 3.00
1201 FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3.00
1201 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
1201 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
1201 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
1201 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 13 - 1301: Từ 9 tín chỉ
1301 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3.00
1301 GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3.00
Nhóm tự chọn 13 - 1301: Từ 9 tín chỉ
1301 GRA31A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00
1301 ACT01A Nguyên lý kế toán 3.00
1301 ACT41A Nguyên lý kế toán 3.00
Nhóm tự chọn 14 - 1401: Từ 6 tín chỉ
1401 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
1401 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY