Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET 2021-2022 VÒNG THI CẤP TRƯỜNG - KẾT QUẢ VINH DANH TOÀN QUỐC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (689.33 KB, 14 trang )

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET 2021-2022

Vòng thi cấp Trường - Kết quả vinh danh Toàn quốc

Lớp 3

STT ID Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000
1 1299764900 3a Lương Gia Hân Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000 739 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 2 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000
2 1300212523 3B Vũ Thanh Tùng Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000 797 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Cẩm Phúc Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 2000
3 1300205490 3A Nguyễn Sao Mai Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Quận Thanh Xuân Hà Nội 2000 964 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Mỹ Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000
4 1300212620 3B Nguyễn Trung Hảo Trường Tiểu học Tùng Ảnh Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 1990 986 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường TH & THCS Thái Hồng Huyện Thái Thụy Thái Bình 1990
5 1300557580 3C Nguyễn Minh Khuê Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 986 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
6 1299890964 3A0 Nguyễn Hoàng Bách Trường Tiểu học Số 4 Hưng Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1436 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
7 1300358425 3b Nguyễn Trung Kiên Trường Tiểu học Toàn Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 1480 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990
8 1299840465 3 C Vũ Thạch Khánh Huy Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 675 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Tây Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990
9 1300213895 3A Phạm Trà My Trường Tiểu học Cẩm Giang Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1990 683 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Quận Thanh Xuân Hà Nội 1990
10 1300119205 3b Hoàng Quốc Việt Trường Tiểu học Tây Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 768 Giải Nhất khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
11 1299892223 3A Phạm Lê Na Trường TH&THCS số 1 Ngư Thủy Huyện Lệ Thủy Quảng Bình 1990 931 Giải Nhì khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
12 1301115806 3E Đinh Nữ Bảo Trâm 961 Giải Nhì khối 3 tồn quốc



13 1300206323 3b Cao Quý Nhất 977 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

14 1300716822 3C1 Nguyễn Khánh Ngọc 978 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

15 1300326106 3B Lương Gia Bảo 995 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

16 1300856552 3c Trần Ngọc Tuấn 1004 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

17 1300393207 3A Nguyễn Mai Hương 1038 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

18 1298222591 3E Trịnh Bạch Dương 1094 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

19 1299733156 3B0 Lê Thái An 1100 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

20 1300655233 3B Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 1188 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

21 1300463616 C Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 1230 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

22 1300234804 3a Nguyễn Thị Hải Dương 1242 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

23 1299884704 3B Dương Như Quỳnh 1249 Giải Nhì khối 3 tồn quốc

24 1301120422 3C NGUYỄN NGUYÊN Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1249 Giải Nhì khối 3 toàn quốc
KHANG

25 1299478700 3C Trương quỳnh anh Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1990 1292 Giải Nhì khối 3 tồn quốc
26 1300340454 Trường Tiểu học Gia Thụy Quận Long Biên Hà Nội 1990 1354 Giải Nhì khối 3 tồn quốc
27 1300151074 3A3 Nguyễn Hà Chi Trường Tiểu học Số 1 Hải Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1396 Giải Nhì khối 3 tồn quốc
TRƯỜNG TH-THCS-THPT SONG

3D Hoàng Hạnh Nhi NGỮ Á CHÂU
Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội
28 1299916625 3.7 Nguyễn Từ Pháp Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội TP. Biên Hòa Đồng Nai 1990 1422 Giải Nhì khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học DL Lê Quý Đôn
29 1299842623 3A3 Đặng Vũ Minh Anh Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Quận Thanh Xuân Hà Nội 1990 1423 Giải Nhì khối 3 toàn quốc
30 1299739179 3a5 Lê Ngọc Hà Linh Trường TH&THCS Sơn Lộc Quận Thanh Xuân Hà Nội 1990 1500 Giải Nhì khối 3 toàn quốc
31 1300083674 3a8 Lê Tiến Đạt Quận Nam Từ Hà Nội 1990 1662 Giải Ba khối 3 toàn quốc
32 1299990964 3B Đậu Minh Thành Liêm Quảng Bình 1980 659 Giải Ba khối 3 toàn quốc
33 1300507148 Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 764 Giải Ba khối 3 toàn quốc
3a Trương Thị Trà Giang Huyện Bố Trạch

34 1300528146 3c Lê Anh Tuấn Trường Tiểu học Số 2 Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 818 Giải Ba khối 3 toàn quốc
35 1300847250 3a Phan Thùy Linh Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 833 Giải Ba khối 3 toàn quốc
36 1300182419 3a Trương Quang Long Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 833 Giải Ba khối 3 toàn quốc
37 1300148449 3A Bùi Phương Thảo Trường Tiểu học Tiên Cường Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 880 Giải Ba khối 3 toàn quốc
38 1300813125 3D Hồ Trần Ý Nhi Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 886 Giải Ba khối 3 toàn quốc
39 1299498637 C Phạm Đinh Hương Lan Trường Tiểu học An Sinh Huyện Kinh Môn Hải Dương 1980 923 Giải Ba khối 3 toàn quốc
40 1300369652 3A Nguyễn Huy Hoàng Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 924 Giải Ba khối 3 toàn quốc
41 1299884683 3B Nguyễn Thị Ngọc Hà Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 950 Giải Ba khối 3 tồn quốc
42 1300854160 3c Trần Đình Tân Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 952 Giải Ba khối 3 toàn quốc
43 1300989934 3D Bùi Hoàng Quân Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 953 Giải Ba khối 3 toàn quốc
44 1299985805 3A Hồng Ngun Khơi Trường Tiểu học Số 1 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 966 Giải Ba khối 3 toàn quốc
45 1301039844 3c Nguyễn Bảo Trang Trường Tiểu học Số 2 Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 972 Giải Ba khối 3 toàn quốc
46 1300990606 C Hồ Đăng Thế Sơn Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 993 Giải Ba khối 3 toàn quốc
47 1300668074 3b Nguyễn Trí Dũng Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1003 Giải Ba khối 3 toàn quốc
48 1300352144 3A Dương Thị Anh Thơ Trường Tiểu học Đồng Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1003 Giải Ba khối 3 toàn quốc
49 1300667965 3b Trần Hải Lâm Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1046 Giải Ba khối 3 toàn quốc
50 1300391172 3A Trịnh Lê Hoài Thương Trường Tiểu học Số 1 Nhân Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1084 Giải Ba khối 3 toàn quốc
51 1300144106 3B Nguyễn Trà My Trường Tiểu học Hồng Thái TP. Yên Bái Yên Bái 1980 1106 Giải Ba khối 3 toàn quốc
52 1301125032 3d Mai Thị kiều Trinh Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1112 Giải Ba khối 3 toàn quốc

53 1300354831 3b Nguyễn Lê Huyền Trang Trường Tiểu học Gia Khánh B Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc 1980 1119 Giải Ba khối 3 toàn quốc
54 1300608024 3c Phạm thị Tường Vi Trường Tiểu học Số 2 Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1145 Giải Ba khối 3 toàn quốc
55 1300538278 3B Phan Thanh Hiền Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1174 Giải Ba khối 3 toàn quốc
56 1300733177 3C Trần Diệu Anh Trường Tiểu học Vinh Quang Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1177 Giải Ba khối 3 toàn quốc
57 1300732725 3C Nguyễn Việt Nga Trường Tiểu học Vinh Quang Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1185 Giải Ba khối 3 toàn quốc
58 1300538263 3B Nguyễn Ngọc Khánh Nhi Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1207 Giải Ba khối 3 toàn quốc
59 1300151117 3D Đặng Võ Tú Văn Trường Tiểu học Số 1 Hải Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1215 Giải Ba khối 3 toàn quốc
60 1299701066 3B Tăng Gia Phúc Trường Tiểu học Thạch Khôi TP. Hải Dương Hải Dương 1980 1220 Giải Ba khối 3 toàn quốc
61 1299867192 3A Đinh Huyền Trang Trường Tiểu học Khánh An Huyện Yên Khánh Ninh Bình 1980 1228 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
62 1300717012 3C1 Vũ Duy Thái Trường Tiểu học Toàn Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1245 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
63 1300668205 3b Nguyễn Hoàng Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1265 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
64 1300202394 3D Nguyen Quang Dai Trường Tiểu học Cao An Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1980 1269 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
65 1300538242 3B Cao Hải Lâm Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1275 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
66 1299867927 3E Đào Phương Anh Trường Tiểu học Tề Lỗ Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 1980 1292 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
67 1300995810 3A Trần Phương Linh Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1304 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
68 1300757664 3B Hoàng Văn Hiếu Trường Tiểu học Nam Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1356 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
69 1299706088 3B0 Nguyễn Linh Chi Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Quận Thanh Xuân Hà Nội 1980 1377 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
70 1300978106 3b1 Trịnh Hoàng TÙng Trường Tiểu học Giao Thiện Huyện Giao Thủy Nam Định 1980 1387 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
71 1300786849 3A3 Đào Nhật Minh Trường Tiểu hoc Victory Quận Hà Đông Hà Nội 1980 1414 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
72 1298514625 3H Đại Khơi Nguyên Trường Tiểu học Gia Cẩm TP. Việt Trì Phú Thọ 1980 1426 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
73 1299751474 3M Phạm Quang Hồng Trường Tiểu học Mensa TP. Phủ Lý Hà Nam 1980 1467 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
74 1299940769 3A Phạm Phương Mai Trường Tiểu học Cấp Tiến Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1506 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc

75 1300545870 3c Hồ Hoàng Đạt Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1521 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Quang Minh Huyện Gia Lộc Hải Dương 1980 1580 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
76 1297678970 3D Vũ Nhật Minh Trường Tiểu học Lê Thành Duy TP. Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 1980 1603 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học TP. Yên Bái Yên Bái 1980 1646 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
77 1300227552 3A2 Doãn Đại Phong Trường Tiểu học Thái Tân Huyện Nam Sách Hải Dương 1980 1661 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Quang Châu 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 1980 1694 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
78 1299994639 lớp 3c Bùi Nguyên Đan Trường Tiểu học Gia Thụy Quận Long Biên Hà Nội 1980 1709 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc

Trường Tiểu học Nam Sơn Quận An Dương Hải Phòng 1980 1712 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
79 1300182920 3C Nguyễn Gia Huy Trường Tiểu học Ngũ Phúc Huyện Kim Thành Hải Dương 1980 1717 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1738 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
80 1299754864 3A Nguyễn Hải Hà Trường Tiểu học Cấp Tiến Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1766 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Tùng Ảnh Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 1970 648 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
81 1300507149 3A4 Hà Minh Đức Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 811 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Khánh Hội Huyện Yên Khánh Ninh Bình 1970 887 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
82 1299814764 3a2 Hồng Khánh Chi Trường Tiểu học Nam Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1970 893 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Tiên Cường Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1970 905 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
83 1299624980 c Phạm Ngọc Hải Vân Trường Tiểu học Phú Thịnh Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1970 910 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Minh Đức Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1970 928 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
84 1300538190 3B Phan Thị Yến Nhi Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Huyện Gia Lộc Hải Dương 1970 945 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Tiểu học Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 960 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
85 1299940648 3A Nguyễn Quốc Khánh Trường Tiểu học Số 1 Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1001 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1006 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
86 1300769799 3 e Lê Minh Hoàng Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1018 Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1970 1033 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
87 1300122699 3a Trương Bảo Châu Trường Tiểu học Số 1 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1048 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1057 Giải Khuyến khích khối 3 tồn quốc
88 1300015110 3C Nguyễn Thế Đạt

89 1300655113 3A Lương Thành An

90 1300650641 3B Nguyễn Thanh Trúc

91 1300127728 3B Phạm Bảo Hân

92 1299944350 3C Nguyễn Phương Thảo

93 1297644811 a Đỗ Thị Bảo Nguyên


94 1299146711 3C Nguyễn Khánh Ly

95 1300137326 3C Nguyễn Bảo Ngọc

96 1301138797 3a Lê Nguyên Thiên Bảo

97 1300869463 Lớp 3a Nguyễn Trương Linh Đan

98 1299580287 3c Phan Khánh Duyên

99 1299981485 3A Phan Lê Phương

100 1300392248 3B Hoàng Hải Nguyên

Lớp 4

STT ID Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản TP. Cẩm Phả Quảng Ninh 2000
1 1300476086 4a2 Vũ Hoàng Hải Trường Tiểu học Tiên Cường Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000 921 Giải Nhất khối 4 toàn quốc
Trường Tiểu học Phú Thứ Huyện Kinh Môn Hải Dương 2000
2 1299848515 4A Vũ Thị Minh Anh Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000 946 Giải Nhất khối 4 toàn quốc
Trường TH & THCS Thái Hồng Huyện Thái Thụy Thái Bình 2000
3 1299578928 g Trương Gia Bảo Trường Tiểu học Vinh Quang Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000 1080 Giải Nhất khối 4 toàn quốc
Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000
4 1300122028 4B Phan Hà Uyên Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000 1090 Giải Nhất khối 4 toàn quốc
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 2000
5 1299936557 4b Phạm Tâm Đan Trường Tiểu học Số 1 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000 1132 Giải Nhất khối 4 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Hải Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000
6 1296750259 4A Lê Minh Ngọc Trường Tiểu học Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 2000 1173 Giải Nhất khối 4 toàn quốc


7 1299793130 4B Nguyễn Quỳnh Anh 1195 Giải Nhất khối 4 toàn quốc

8 1300290668 4A Lương Quang Minh 1200 Giải Nhất khối 4 toàn quốc

9 1299462293 4D Lê Đình Dũng 1211 Giải Nhất khối 4 toàn quốc

10 1297059386 4B Nguyễn Cát Trinh 1221 Giải Nhất khối 4 toàn quốc

11 1300951687 4B Hoàng Hải Hà My 1270 Giải Nhì khối 4 tồn quốc

12 1299973971 4A2 Nguyễn Gia Huy 1276 Giải Nhì khối 4 toàn quốc

13 1300230364 4C Nguyễn Thanh Phúc Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 2000 1285 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
14 1299786889 4B Nguyễn Ngân Giang Trường Tiểu học Điệp Nông Huyện Hưng Hà Thái Bình 2000 1335 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
15 1299700967 4A Lê Chí Hiếu Trường Tiểu học số 3 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000 1391 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
16 1298167899 4G Lê Dũng Trí Trường Tiểu học Thọ Sơn TP. Việt Trì Phú Thọ 2000 1758 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
17 1297859175 4b Nguyễn Hồ Hiền Nhi Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 806 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
18 1301069890 4B Trần Mỹ Hằng Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 828 Giải Nhì khối 4 toàn quốc
19 1297733401 4B Từ Ngọc Khánh An Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 904 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
20 1300137768 4a Nguyễn Hà Tuấn Kiệt Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 982 Giải Nhì khối 4 toàn quốc
4/6 NGUYỄN THANH QUỲNH
21 1300622147 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh TP. Huế Thừa Thiên Huế 1990 1025 Giải Nhì khối 4 toàn quốc
GIANG
22 1300306993 4B Nguyễn Ngọc Khánh Băng Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1038 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
23 1297752355 4B Nguyễn Thị Ngọc Nhi Trường TH&THCS Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1066 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
24 1300902923 4A Trần Thị Lan Anh Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1071 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
25 1297687635 4A Đặng Quỳnh Như Trường Tiểu học Minh Đức Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 1084 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
26 1297908009 4C Nguyễn Hà Phương Trường Tiểu học Đức Chính Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1990 1098 Giải Nhì khối 4 toàn quốc
27 1299937203 4b Phạm Nhật Quân Trường TH & THCS Thái Hồng Huyện Thái Thụy Thái Bình 1990 1108 Giải Nhì khối 4 tồn quốc

Trường Hội nhập Quốc tế iSchool -
28 1300082145 4.1 Khổng Anh Minh Cẩm Phả TP. Cẩm Phả Quảng Ninh 1990 1109 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha
29 1300718703 4A Mai Bảo Trâm Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1133 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
30 1300269178 4C Phan Anh Tài Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1137 Giải Nhì khối 4 tồn quốc
31 1300571798 4B Nguyễn Thị Thảo Nhung Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1155 Giải Ba khối 4 toàn quốc
32 1297696086 4b Nguyễn Phương Thảo Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1156 Giải Ba khối 4 toàn quốc
33 1301000575 4 d Đặng Võ Hoài Ngọc Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1158 Giải Ba khối 4 toàn quốc
34 1298323209 4A Võ Lê Anh Duy Trường Tiểu học Nam Hưng Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1178 Giải Ba khối 4 toàn quốc
35 1297729041 4a Nguyễn Thị Tiểu Phương Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 1190 Giải Ba khối 4 toàn quốc
36 1300190520 4a Hoàng Anh Vũ Tiểu học Bắc Trạch Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 1209 Giải Ba khối 4 toàn quốc
37 1299154390 4B Phan Khánh Duyên Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1210 Giải Ba khối 4 toàn quốc
38 1300651034 4B Đậu Thị Ân Tư Trường Tiểu học Nam Hưng Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1212 Giải Ba khối 4 toàn quốc
39 1300388029 4B Nguyễn Bá Long Thành Tiểu học Bắc Trạch Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 1249 Giải Ba khối 4 toàn quốc
40 1298824127 4C Nguyễn Vi Bảo Ngọc Tiểu học Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1259 Giải Ba khối 4 toàn quốc
41 1297286773 4C Nguyễn Ngọc Đan Châu Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1287 Giải Ba khối 4 toàn quốc
42 1301001414 4d Phan Ngoc Minh Chau Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1294 Giải Ba khối 4 toàn quốc
43 1300339617 4B Lê Anh Tuấn Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1301 Giải Ba khối 4 toàn quốc
44 1300386051 4c Nguyễn Thị Trà Vy Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1317 Giải Ba khối 4 toàn quốc
45 1300710065 4E Lưu Ngọc Diệp Trường Tiểu học Bế Văn Đàn Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1318 Giải Ba khối 4 toàn quốc
46 1297525274 4a2 Vũ Như Quỳnh Trường Tiểu học Tử Lạc TP. Điện Biên Phủ Điện Biên 1990 1327 Giải Ba khối 4 toàn quốc
47 1299543166 4B Vũ Nhật Minh Trường Tiểu học Dân lập Ban Mai Huyện Kinh Môn Hải Dương 1990 1337 Giải Ba khối 4 toàn quốc
48 1297399381 4T TRẦN ĐẠI LÂM Trường Tiểu học Phú Trạch Quận Hà Đông Hà Nội 1990 1368 Giải Ba khối 4 toàn quốc
49 1299793265 4a Nguyễn Anh Việt Trường Tiểu học Thanh Hải Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1507 Giải Ba khối 4 toàn quốc
50 1299711075 4A Nguyễn Thị Hải Yến Trường Tiểu học Sơn Châu Huyện Thanh Hà Hải Dương 1990 1508 Giải Ba khối 4 toàn quốc
51 1299836714 4B Nguyễn Mậu Nhật Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh 1990 1510 Giải Ba khối 4 toàn quốc

52 1301037642 4K Tường Phan Thùy Dương Trường Tiểu học Hải Tân TP. Hải Dương Hải Dương 1990 1513 Giải Ba khối 4 toàn quốc
53 1299887239 4b AN Đại Vinh Trường Tiểu học Khánh An Huyện Yên Khánh Ninh Bình 1990 1524 Giải Ba khối 4 toàn quốc
54 1300615830 4D Tôn Nữ Khánh Hà Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1567 Giải Ba khối 4 toàn quốc

55 1300964352 lớp 4e Lê Hoàng Gia Linh Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1587 Giải Ba khối 4 toàn quốc
56 1300764401 4B Nguyễn Anh Tài Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1607 Giải Ba khối 4 toàn quốc
57 1300073682 4B Lê Nguyễn Quỳnh Nga Trường Tiểu học Số 2 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1698 Giải Ba khối 4 toàn quốc
58 1296653675 4A12 Vũ Mạnh Hải Trường Tiểu học Chu Văn An Quận Hoàng Mai Hà Nội 1990 1743 Giải Ba khối 4 toàn quốc
59 1299929719 4A Nguyễn Nam Khánh Trường Tiểu học Tân Tiến Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1990 1799 Giải Ba khối 4 toàn quốc
60 1300144286 4E Nguyên Cát Lâm Trường Tiểu học Hiệp Cát Huyện Nam Sách Hải Dương 1980 733 Giải Ba khối 4 toàn quốc
61 1300216868 4C Trần Nữ Khánh Vân Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 965 Giải Ba khối 4 toàn quốc
62 1300157713 4A Vũ Ngọc Chi Trường Tiểu học Minh Đức Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1025 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
63 1297615630 4C Dương Thanh Bình Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1039 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
64 1300718668 4b Hồ Thị Hải Anh Trường Tiểu học Tây Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1071 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
65 1297450856 4G Đặng Bảo Lâm Trường Tiểu học Đồng Than Huyện Yên Mỹ Hưng Yên 1980 1115 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
66 1299792869 4B Dương Anh Thư Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1120 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
67 1300990180 4k Nguyễn Minh Huy Trường Tiểu học Hải Tân TP. Hải Dương Hải Dương 1980 1136 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
68 1299960868 4A Phạm Minh Hằng Trường Tiểu học Minh Đức Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1137 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
69 1295867210 4B Nguyễn Trần Bảo Châu Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1155 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
70 1296233292 4G Phùng Trung Hiếu Trường Tiểu học Minh Tân Huyện Kinh Môn Hải Dương 1980 1168 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
71 1301053648 4B Nguyễn Hồi Vi Trường Tiểu học Cao An Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1980 1184 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
72 1299419356 4A1 Phạm Bảo Quyên Trường Tiểu học Võ Trường Toản Quận Ninh Kiều Cần Thơ 1980 1184 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
73 1299465239 4B Trần Khánh Chi Trường Tiểu học Minh Tân Huyện Kinh Môn Hải Dương 1980 1189 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
74 1300720086 4B Phạm Ngọc Bảo Hà Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1191 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
75 1297749699 4C Vũ Hoàng Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Huyện Gia Lộc Hải Dương 1980 1197 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
76 1300766094 4B Phan Thị Bảo Yến Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1200 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
77 1300937589 4K Lê Minh Ngọc Trường Tiểu học Hải Tân TP. Hải Dương Hải Dương 1980 1203 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Huyện Gia Lộc Hải Dương 1980 1207 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
3 1297889374 4H Nguyễn Viết Văn Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1254 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1257 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
78 1300269309 4E Trần Hoàng Trường Tiểu học Kim Tân Huyện Kim Sơn Ninh Bình 1980 1262 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
79 1300191416 4A Đào Thiên Hải Trường Tiểu học Số 1 Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1264 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
80 1299387775 4D Nguyễn Thanh Tâm Trường Tiểu học Bắc Dinh Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1278 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
81 1300254434 4A Phan Ngọc Linh Vi Trường Tiểu học Hồng Thái TP. Yên Bái Yên Bái 1980 1278 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc

82 1300689892 4A Trần Như Quỳnh Trường Tiểu học Tùng Ảnh Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 1980 1299 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
83 1297825793 4A Nguyễn Đỗ Dũng Giang Trường Tiểu học Toàn Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1328 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
84 1299886247 3E Nguyễn Thái An Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1346 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
85 1300705836 4D2 Phan Vũ Bảo Ngọc Trường Tiểu học Quyết Tiến Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1349 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
86 1300366249 4c Hồ Đăng Minh Đức Trường Tiểu học Quang Trung TP. Huế Thừa Thiên Huế 1980 1357 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
87 1298375026 4B Nguyễn Vũ Bảo An Trường Tiểu học Khánh Thành Huyện Yên Khánh Ninh Bình 1980 1366 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
88 1297228099 4/1 Nguyễn Tấn Quang Minh Trường Tiểu học thị trấn Thanh Miện Huyện Thanh Miện Hải Dương 1980 1376 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
89 1300040438 4A Nguyễn Tuấn Dũng Trường Tiểu học Hải Anh Huyện Hải Hậu Nam Định 1980 1382 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
90 1298964787 4e Le Ba Tien Giang
91 1300491969 4A5 Lưu Thị Quỳnh Chi

92 1300300743 4D Lương Việt Bách Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1384 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
93 1299892955 4.1 Nguyễn Chánh Minh Khôi Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 2 Huyện Tuy Phong Bình Thuận 1980 1387 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
94 1300660018 4b Nguyễn Huyền Thư Trường Tiểu học Trường Giang 1 Huyện Nông Cống Thanh Hóa 1980 1388 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
95 1300158962 4B Hoàng Mai Chi Trường Tiểu học Số 1 Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1388 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
96 1297259879 4C Đinh Thanh Hà Trường Tiểu học Quang Minh Huyện Gia Lộc Hải Dương 1980 1398 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
97 1299835733 4G0 Trần Ngọc Thùy Trang Trường tiểu học I-sắc Niu-tơn Quận Bắc Từ Liêm Hà Nội 1980 1403 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
98 1299526444 Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Huyện Gia Lộc Hải Dương 1980 1404 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
99 1300625893 B Hoàng Trường Long Trường Tiểu học Hải Hà Huyện Hải Hậu Nam Định 1980 1405 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
100 1300364950 4A Vũ Tuấn Hưng Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1408 Giải Khuyến khích khối 4 tồn quốc
101 1300225905 4a Phạm Ngọc Bích Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1408 Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc
4b Phạm Thái Sơn

Lớp 5

STT ID Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 2000
1 1300051816 5/4 Phan Nguyễn Thảo Như Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000 733 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 2000
2 1300065567 5C Hoàng Thị Tuyết Nga Trường Tiểu học Dư Hàng Kênh Quận Lê Chân Hải Phòng 2000 917 Giải Nhất khối 5 toàn quốc

Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 2000
3 1300640492 5/4 Phạm Ngọc Quỳnh Vi Trường Tiểu học Hải Hà Huyện Hải Hậu Nam Định 2000 944 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Thị trấn Vương Huyện Tiên Lữ Hưng Yên 2000
4 1297261382 5a3 Nguyễn Mai Phương Trường Tiểu học Số 1 Hải Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000 956 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 2000
5 1300050831 5/4 Nguyễn Ngọc Trâu Châu Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 2000 1137 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1990
6 1300206146 5a Phan Thị An Nhiên Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1199 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
7 1298518819 5b Đặng Đoàn Gia Hòa Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Huyện Gia Lộc Hải Dương 1990 1280 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
8 1300103740 5E Phạm Hoàng Khánh Vy Trường Tiểu học Đồng Hòa Quận Kiến An Hải Phòng 1990 1305 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Tiểu học Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
9 1300020348 5A Nguyễn Khánh Linh Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1517 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
10 1298642561 lớp 5c Nguyễn Thái Dương Trường Tiểu học Tân Hưng TP. Hải Dương Hải Dương 1990 1756 Giải Nhất khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
11 1300503783 5/4 Phan Hồ Bảo Ngọc Trường Tiểu học Tây Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 793 Giải Nhì khối 5 tồn quốc
Trường Tiểu học Khánh An Huyện Yên Khánh Ninh Bình 1990
12 1298222467 5a Nguyễn Phú Minh Trường Tiểu học Đức Chính Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1990 970 Giải Nhì khối 5 tồn quốc
Trường Tiểu học Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990
13 1300553779 5B Vương Lê Quỳnh Anh Tiểu học Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1035 Giải Nhì khối 5 tồn quốc
Trường Tiểu học Phú Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990
14 1297593769 5A Phạm Bảo Linh Trường TH Phùng Nguyên 2 Huyện Lâm Thao Phú Thọ 1990 1064 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

15 1300246424 5A Nguyễn Minh Tài 1087 Giải Nhì khối 5 toàn quốc

16 1300633178 5a5 Nguyễn Khánh Sang 1156 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

17 1301145271 4B Phan Khánh Duyên 1159 Giải Nhì khối 5 tồn quốc


18 1296379707 5B Trần Khánh Ly 1160 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

19 1297409279 A Trần Anh Đức 1212 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

20 1300927527 5A Lê Thị Thùy Dương 1260 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

21 1300668004 5d Lương Thị Như Quỳnh 1264 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

22 1300458503 5a Lê Tùng Dương 1289 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

23 1300914855 5C Nguyễn Gia Thịnh 1300 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

24 1299473292 5D Lê Đăng Công 1334 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

25 1299986677 5A Lê Minh Tú 1344 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

26 1299180204 4C Nguyễn Ngọc Đan Châu 1364 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

27 1299802675 5B Nguyễn Thùy Tiên 1386 Giải Nhì khối 5 toàn quốc

28 1297678272 5A1 Nguyễn Quý Việt 1419 Giải Nhì khối 5 tồn quốc

29 1295751512 5B Trần Nguyễn Thành Nhân Trường Tiểu học Số 2 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1439 Giải Nhì khối 5 tồn quốc
Tiểu học Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1469 Giải Nhì khối 5 tồn quốc
30 1301114481 4C Cao Trường Sơn Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1990 1472 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Phạm Trấn Huyện Gia Lộc Hải Dương 1990 1491 Giải Ba khối 5 toàn quốc
31 1300971783 5D Đặng Thanh Hải Trường Tiểu học Tam Đồng Huyện Mê Linh Hà Nội 1990 1575 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 2 Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1990 1579 Giải Ba khối 5 toàn quốc
32 1299489897 5 Hà Nguyễn Bảo Hà Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1990 1630 Giải Ba khối 5 toàn quốc

Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1990 1726 Giải Ba khối 5 toàn quốc
33 1295365113 5D Lê Kiều Minh Hằng Trường Tiểu học Tân Tiến Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1990 1728 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Hương Canh B Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc 1990 1795 Giải Ba khối 5 toàn quốc
34 1300705482 5c Nguyễn Thị Khánh Uyên Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1980 802 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Phong Châu Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 1980 856 Giải Ba khối 5 toàn quốc
35 1299662246 5D Lê Đình Dũng Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Huyện Vĩnh Linh Quảng Trị 1980 930 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1980 981 Giải Ba khối 5 toàn quốc
36 1299475858 5A Cao Thái Bảo Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1031 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Phú Hộ Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 1980 1052 Giải Ba khối 5 toàn quốc
37 1299929841 4A Nguyễn Nam Khánh Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1058 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1980 1070 Giải Ba khối 5 toàn quốc
38 1300041928 4A1 Phùng Quang Hảo Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1980 1083 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Ngô Quyền Quận Ninh Kiều Cần Thơ 1980 1084 Giải Ba khối 5 toàn quốc
39 1299708749 53 Trần Đắc Thiên Phúc Trường Tiểu học Tứ Hiệp Huyện Hạ Hòa Phú Thọ 1980 1094 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1096 Giải Ba khối 5 toàn quốc
40 1295495945 5A LƯU GIA KHÁNH Trường Tiểu học Tây Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1196 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1980 1198 Giải Ba khối 5 toàn quốc
41 1299698793 b Hoàng Nam Tiểu học Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1207 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1239 Giải Ba khối 5 toàn quốc
42 1300494637 5/4 Đặng Thị Ngọc Tuyền Trường Tiểu học Hồng Phong Quận An Dương Hải Phòng 1980 1246 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1261 Giải Ba khối 5 toàn quốc
43 1297946949 5b Nguyễn Linh Đan Trường Tiểu học Trường Giang 1 Huyện Nơng Cống Thanh Hóa 1980 1267 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Cộng Hoà TP. Chí Linh Hải Dương 1980 1273 Giải Ba khối 5 toàn quốc
44 1299640402 5E Trần Hà An Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1280 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Cẩm Phúc Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1980 1284 Giải Ba khối 5 toàn quốc
45 1300731625 5D Nguyễn Hoàng Đạt Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1287 Giải Ba khối 5 toàn quốc
Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1292 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
46 1300640428 5/4 Hồ Quỳnh Hy Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1294 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Trường Tiểu học Phạm Trấn Huyện Gia Lộc Hải Dương 1980 1299 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
47 1300502188 5/4 Nguyễn Lê Nguyệt Minh Trường Tiểu học Bàu Phụng Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai 1980 1300 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc

Trường Tiểu học Cẩm Văn Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1980 1308 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
48 1298343256 5.2 Lư Thanh Thái Trường Tiểu học Khánh Cư Huyện Yên Khánh Ninh Bình 1980 1330 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1980 1351 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
49 1295731069 5A Lương Nguyễn Thảo Nguyên Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1365 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc

50 1300270256 5A Nguyễn An Bình

51 1300022968 5A Dương Minh Châu

52 1299535342 5A Văn Ánh Dương

53 1301034248 5B Nguyen Tram Anh

54 1300323157 5C Nguyễn Nam Phương

55 1298335679 5A4 Lê Nhật Thành

56 1300700892 5A Lưu Nguyễn Bình Lam

57 1300692383 5a Nguyễn Thị Anh Thư

58 1299806192 5D Nguyễn Danh Tùng

59 1300486538 5A Nguyễn Thị Hiếu Nhiên

60 1300565189 e Lê Nhật Linh

61 1300700839 5A Nguyễn Khánh Đan

62 1300412591 5B Nguyễn Thị Cẩm Tiên


63 1299979833 5e Lê Nguyễn Yến Nhi

64 1298054812 5C Nguyễn Hà Cẩm Tú

65 1298104717 5A Thái Trần Bảo Ngọc

66 1298940606 5A Trần Ngọc Diệp

67 1295585273 5B Ngô Trang Uyên

68 1300051671 5/4 Đoàn Ngọc Hân

69 1300389917 Lớp 5C Nguyễn Thị Anh Thảo

70 1296324852 5Q Triệu Phương Linh Trường Tiểu học Nam Thành Công Quận Đống Đa Hà Nội 1980 1381 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Quận Thanh Xuân Hà Nội 1980 1400 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
71 1299854015 5B4 Phạm Duy Anh Trường Tiểu học Brendon Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1445 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
TP. Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1980 1471 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
72 1298503646 5b Lương Ngọc Phương Trường Tiểu học Cấp Tiến Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1551 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Duy Xuyên Quảng Nam 1980 1581 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
73 1300844660 5A5 Bùi Ngun Đức Anh Trường Tiểu học Liên Bảo Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1980 1585 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Kim Thành Hải Dương 1980 1590 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
74 1300694180 5E Dương Ngọc Anh Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1608 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1623 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
75 1300076170 5B Nguyễn Hoàng Trúc Quỳnh Trường Tiểu học Duy Phước 1 Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1980 1660 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Hóc Mơn TP.Hồ Chí Minh 1980 1670 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
76 1300964871 5 Nguyễn Sinh Hải Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Gia Lâm Hà Nội 1980 1799 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
TP. Mỹ Tho Tiền Giang 1970 921 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
77 1297907255 b Gia Bảo Trường Tiểu học Cộng Hoà Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh 1970 988 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc

Huyện Gia Lộc Hải Dương 1970 994 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
78 1300003390 5B Nguyễn Thị Thanh Mai Trường Tiểu học Số 2 Đại Trạch Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1970 1014 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Gia Lộc Hải Dương 1970 1109 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
79 1300516700 5b Dương Quốc Thái Trường Tiểu học Tây Trạch Huyện Cẩm Giàng Hải Dương 1970 1126 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1132 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
80 1300154438 5B Nguyễn Trần Ngọc Nhi Trường Tiểu học số 3 Phong Nha Huyện Kim Thành Hải Dương 1970 1154 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Bố Trạch Quảng Bình 1970 1162 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
81 1295939097 5A Lê Ngọc Tường Lam Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Buôn Ma
Thuột Đắk Lắk 1970 1199 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
82 1299467299 5A8 Nguyễn Ngọc Khánh Hà Trường Tiểu học Cao Bá Quát Huyện Bố Trạch
Huyện Kim Bảng Quảng Bình 1970 1209 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
83 1297961628 53 LƯU NGUYỄN TÂM ĐĂNG Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân Huyện Bố Trạch Hà Nam 1970 1226 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Gia Lộc Quảng Bình 1970 1260 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
84 1295650729 5C Lê Thị Hải Thùy Trường Tiểu học An Hồ Thịnh TP. Việt Trì Hải Dương 1970 1260 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Bố Trạch Phú Thọ 1970 1264 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
85 1299539537 5A Đào Thị Lâm Bình Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Huyện Tiên Lãng Quảng Bình 1970 1289 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Tân Sơn Hải Phòng 1970 1316 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
86 1300877701 5AAAANAgAyAuễAnAĐức Hồ Trường Tiểu học Cẩm Hoàng Huyện Bố Trạch Phú Thọ 1970 1321 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc
Huyện Lập Thạch Quảng Bình 1970 1329 Giải Khuyến khích khối 5 toàn quốc
87 1296266904 A Nguyễn Tú Quyên Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc Vĩnh Phúc 1970 1338 Giải Khuyến khích khối 5 tồn quốc

88 1295858054 5c Lê Duy Phúc Khang Trường Tiểu học Cẩm Hoàng

89 1297761924 5A Nguyễn Ngọc Bảo Hân Trường TH&THCS Sơn Lộc

90 1297743978 c Nguyễn Thị Nga Trường Tiểu học Cộng Hoà

91 1300048908 5B Nguyễn Phương Vy Trường Tiểu học Số 2 Cự Nẫm

92 1299704451 5a3 Trương Quỳnh Chi Trường Tiểu Học, THCS-THPT

VICTORY

93 1296422493 4C Phan Quỳnh Hương Tiểu học Bắc Trạch

94 1299897564 a Đinh Thị Nhật Linh Trường Tiểu học Đồng Hoá A

95 1300422741 5c Nguyễn Hồ Ngọc Oanh Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch

96 1295487209 A Dương Minh Đức Trường Tiểu học Quang Minh

97 1296387573 5I Hoàng Phương Chi Mai Trường Tiểu học Gia Cẩm

98 1297752249 5B Lê Ngọc Vũ Trường TH&THCS Sơn Lộc

99 1299958915 5C Vũ Bảo An Trường Tiểu học Minh Đức

100 1297439912 5A Nguyễn Thục Linh Trường Tiểu học Văn Luông

101 1297571232 5A Trần Duy Phúc Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch

102 1299612768 5A1 Dương Băng Băng Trường Tiểu học Thị trấn

Lớp 6

STT ID Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1990
1 1301121770 6A Đặng Ngọc Quang Trường THCS Tiên Thanh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1990 1372 Giải Nhất khối 6 toàn quốc
Trường THCS Him Lam TP. Điện Biên Phủ Điện Biên 1990
2 1300014516 6A Phạm Thu Vân Trường THCS Cổ Đông Thị xã Sơn Tây Hà Nội 1980 1372 Giải Nhất khối 6 toàn quốc


3 1295324912 6A2 Lê Quỳnh Liên 1561 Giải Nhất khối 6 toàn quốc

4 1296320548 6A2 Phạm Trà My 1426 Giải Nhất khối 6 toàn quốc

5 1294203774 6A PHẠM KHÁNH LY Trường THCS Gia Lâm Huyện Nho Quan Ninh Bình 1980 1434 Giải Nhất khối 6 toàn quốc
6 1300185366 6/1 Dương Tuấn Kiệt Trường THCS Chu Văn An Huyện Duy Xuyên Quảng Nam 1980 1682 Giải Nhì khối 6 toàn quốc
7 1300950476 6a3 Nguyễn Thị Diệu Châu Trường THCS Tiên Minh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1980 1718 Giải Nhì khối 6 tồn quốc
8 1296759813 6A Hồng Đăng Khơi Trường THCS Tiên Thanh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1970 1294 Giải Nhì khối 6 tồn quốc
9 1299646382 6A Đặng Minh Hiền Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1970 1306 Giải Nhì khối 6 tồn quốc
10 1300848572 6C2 Nguyễn Đức Khải Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1970 1471 Giải Nhì khối 6 toàn quốc
11 1300978708 6a1 Nguyễn Minh Ngọc THCS Lê Ích Mộc Huyện Thủy Hải Phòng 1970 1510 Giải Nhì khối 6 toàn quốc
12 1296147080 6c1 Trần Ngọc Châu Trường THCS Archimedes Academy Nguyên Hà Nội 1970 1562 Giải Nhì khối 6 tồn quốc
13 1299906002 6A1 Đoàn Lê Khánh Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1970 1692 Giải Nhì khối 6 tồn quốc
14 1295825900 6B Nguyễn Mạnh Quân Trường THCS Nhật Tân Quận Thanh Xuân Hải Dương 1970 1711 Giải Nhì khối 6 tồn quốc
15 1300984153 6.5 Ninh Xuân Ngọc Mai Trường THCS Thắng Nhất Huyện Gia Lộc Bà Rịa - Vũng Tàu 1970 1772 Giải Nhì khối 6 toàn quốc
16 1300722568 6D3 Phạm Hoàng Phương Anh Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng TP. Vũng Tàu Hải Phòng 1960 739 Giải Ba khối 6 toàn quốc
17 1300715253 6d3 Vũ Gia Khánh Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1960 992 Giải Ba khối 6 toàn quốc
18 1294940864 6A6 Vũ Ngọc Bảo Hân Trường THCS Vĩnh Trại Huyện Tiên Lãng Lạng Sơn 1960 1217 Giải Ba khối 6 toàn quốc
19 1300688150 6E Nguyễn Quỳnh Anh Trường THCS Văn Lang TP. Lạng Sơn Phú Thọ 1960 1477 Giải Ba khối 6 toàn quốc
20 1299293341 6E NGUYỄN VIỆT HÀ Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1960 1655 Giải Ba khối 6 toàn quốc
21 1301094755 6A8 Phạm Thành Trung Trường THCS Trọng Điểm TP. Việt Trì Quảng Ninh 1960 1689 Giải Ba khối 6 toàn quốc
22 1299488971 6/1 Lê Vũ Anh Thi Trường THCS Chu Văn An TP. Hạ Long Quảng Nam 1960 1692 Giải Ba khối 6 toàn quốc
23 1294498146 6C2 PHAN KHÁNH AN Trường THCS Archimedes Academy Huyện Duy Xuyên Hà Nội 1960 1761 Giải Ba khối 6 toàn quốc
24 1300700930 6A Nguyễn Nguyên Phú Trường THCS Khởi Nghĩa Quận Thanh Xuân Hải Phòng 1960 1798 Giải Ba khối 6 toàn quốc
25 1299986997 6H Nguyễn Thanh Ngân Trường THCS Quang Trung Huyện Tiên Lãng Yên Bái 1950 1084 Giải Ba khối 6 toàn quốc
26 1300362694 6D Phạm Thị Thanh Nhàn Trường THCS Nguyễn Du TP. Yên Bái Đắk Nông 1950 1153 Giải Ba khối 6 toàn quốc
27 1297702465 6d3 Hoàng Ngọc Sơn Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Huyện Đăk R'Lấp Hải Phòng 1950 1247 Giải Ba khối 6 toàn quốc
28 1300226825 6D9 Nguyễn Thanh Tùng Trường THCS Lê Lợi Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1950 1367 Giải Ba khối 6 toàn quốc
29 1290167215 6D3 Nguyễn Đức Anh Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Quận Hải An Hải Phòng 1950 1379 Giải Ba khối 6 tồn quốc
30 1299939916 6C1 Trần Khánh Hịa Trường THCS Archimedes Academy Huyện Tiên Lãng Hà Nội 1950 1439 Giải Ba khối 6 toàn quốc

31 1300715242 6D3 Nguyễn Thanh Hiền Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Quận Thanh Xuân Hải Phòng 1950 1474 Giải Khuyến khích khối 6 toàn quốc
32 1300101247 6a Vũ Thị Minh Thư Trường THCS Tiên Thanh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1950 1517 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
33 1299990951 6A Vũ Minh Đức Trường THCS Văn Lang Huyện Tiên Lãng Phú Thọ 1950 1562 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
34 1299758230 6B Nguyễn Ngọc Nam Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1950 1646 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
35 1297346502 6D Lưu Bảo Phương Trường THCS Nguyễn Tất Thành TP. Việt Trì Hưng Yên 1950 1728 Giải Khuyến khích khối 6 toàn quốc
36 1299981654 6A4 Vũ Huy Đoàn Trường THCS Phúc Yên TP. Hưng Yên Vĩnh Phúc 1950 1752 Giải Khuyến khích khối 6 toàn quốc
37 1299790950 6a Nguyễn Minh Hiếu Trường THCS Dương Quan TP. Phúc Yên Hưng Yên 1950 1757 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
38 1299987712 6A2 Trần Thị Vân Hà Trường THCS Đằng Lâm Thị xã Mỹ Hào Hải Phòng 1950 1758 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
39 1300859371 6A2 Ngô Khánh Chi Trường THCS Archimedes Academy Quận Hải An Hà Nội 1950 1777 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
40 1301093764 6A5 Phan Nhật Anh Trường THCS Phúc Yên Quận Thanh Xuân Vĩnh Phúc 1950 1792 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
41 1296747102 6a Trần Thị Phương Thảo Trường THCS Khởi Nghĩa TP. Phúc Yên Hải Phòng 1950 1799 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
42 1300983227 6D Nguyễn Danh Tiến Trường THCS Lê Qúy Đôn Huyện Tiên Lãng Hải Dương 1940 1246 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
43 1300830897 6a5 Kiều Triêu Dương Trường THCS Phúc Yên TP. Hải Dương Vĩnh Phúc 1940 1272 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
44 1301122571 6E Đào Hạnh Châu Trường THCS Văn Lang TP. Phúc Yên Phú Thọ 1940 1342 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
45 1301069372 6A5 Vũ Kiều Minh Trang Trường THCS Phúc Yên TP. Việt Trì Vĩnh Phúc 1940 1584 Giải Khuyến khích khối 6 toàn quốc
TP. Phúc Yên

46 1300455246 6G Vũ Minh Hoàng Trường THCS Quang Trung TP. Yên Bái Yên Bái 1940 1591 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
47 1300014997 6B Hoàng Thiện Nhân Trường THCS Tiên Thanh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1940 1596 Giải Khuyến khích khối 6 toàn quốc
48 1300214514 6a Nguyễn Hà Tú An Trường THCS Tiên Thanh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1940 1645 Giải Khuyến khích khối 6 toàn quốc
49 1297798271 6a1 Huỳnh Hoàng Minh Trường THCS Nguyễn An Khương Huyện Hóc Mơn TP.Hồ Chí Minh 1940 1791 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
50 1295429267 6A Đoàn Thảo Lâm Trường THCS Khởi Nghĩa Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1940 1799 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc
51 1299900376 6A Nguyễn Đức Khải Trường THCS Khởi Nghĩa Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1940 1799 Giải Khuyến khích khối 6 tồn quốc

Lớp 7 Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
STT ID Trường THCS Vĩnh Yên TP. Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1990
7A1 Nguyễn Đắc Hoàng Quân Trường THCS Vĩnh Trại TP. Lạng Sơn Lạng Sơn 1980 1076 Giải Nhất khối 7 toàn quốc
1 1300914284 Trường THCS Tiên Minh Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1970
2 1299770354 6A6 Vũ Ngọc Bảo Hân Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1970 1499 Giải Nhất khối 7 toàn quốc
3 1298152567 Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1970

4 1300317982 7A3 Lê Thu Hương Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1970 1559 Giải Nhất khối 7 toàn quốc
5 1299897973 Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1970
6 1300580471 7A Đặng Minh Duy Trường THCS Hoàng Văn Thụ TP. Lạng Sơn Lạng Sơn 1960 1641 Giải Nhất khối 7 toàn quốc
7 1290433280 Trường THCS Trương Hán Siêu TP. Ninh Bình Ninh Bình 1960
8 1295867271 7A1 Nguyễn Thị Phương Chi Trường THCS Khe Sanh Huyện Hướng Hóa Quảng Trị 1960 1761 Giải Nhất khối 7 toàn quốc
9 1298621998 Trường THCS Vĩnh Tiến Huyện Kim Bơi Hịa Bình 1960
10 1300917923 7e Nguyễn Trường Sơn Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Vĩnh Linh Quảng Trị 1960 1788 Giải Nhì khối 7 toàn quốc
11 1294481312 Trường THCS Lê Qúy Đôn TP. Hải Dương Hải Dương 1960
12 1299749665 7A0 Vũ Thụy Minh Ngọc Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1950 1790 Giải Nhì khối 7 tồn quốc
13 1300924763 Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1950
14 1299906176 7a7 Trần Minh Hằng Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1950 1098 Giải Nhì khối 7 tồn quốc
15 1300908856 Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1950
16 1300949344 7E Võ Bảo Ngọc Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1950 1268 Giải Nhì khối 7 toàn quốc
17 1300930905 Trường THCS Giao Thủy Huyện Giao Thủy Nam Định 1950
18 1292567628 7A Nguyễn Trần Khánh Chi Trường THCS Quang Trung TP. Yên Bái Yên Bái 1950 1412 Giải Nhì khối 7 tồn quốc
19 1300908973 Trường THCS Quang Trung TP. Yên Bái Yên Bái 1940
20 1299822190 7A1 Nguyễn Hoài Anh Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1940 1435 Giải Nhì khối 7 toàn quốc
21 1300290704 Trường THCS Nghĩa Khánh Huyện Nghĩa Đàn Nghệ An 1940
22 1299832549 7A Hoàng Lê Anh Phương Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1940 1684 Giải Nhì khối 7 tồn quốc
23 1299974640 Trường THCS Phan Chu Trinh TP. Buôn Ma Đắk Lắk 1940
24 1300849702 7A Trần Kim Ngân Trường THCS Thanh Xuân Thuột Hà Nội 1940 1800 Giải Nhì khối 7 tồn quốc
25 1290060070 Trường THCS Quảng Phú Quận Thanh Xuân Quảng Bình 1940
26 1290701355 7A1 Đinh Minh Anh Trường THCS Phúc Yên Huyện Quảng Vĩnh Phúc 1940 1309 Giải Nhì khối 7 tồn quốc
27 1300449740 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Trạch Hưng Yên 1940
28 1301146359 7A1 Nguyễn Hồng Quang Trường THCS Thị trấn Nho Quan TP. Phúc Yên Ninh Bình 1940 1355 Giải Nhì khối 7 toàn quốc
29 1299725979 Trường THCS Mai Động TP. Hưng Yên Hà Nội 1940
30 1299707343 6A Lê Quỳnh Mai Trường THCS Nguyễn Trãi Huyện Nho Quan Sơn La 1930 1602 Giải Ba khối 7 toàn quốc
31 1301015531 Quận Hoàng Mai
32 1297991189 7A2 Phạm Trần Mai Phương TP. Sơn La 1620 Giải Ba khối 7 toàn quốc


6a Nguyễn Công Khanh 1759 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A Nguyễn Tuệ Nhi 1772 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7D Nguyễn Thu Hiền 1799 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7H Nguyễn Thanh Ngân 1010 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7B0 Trần Phương Hà Ly 1147 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7D Lê Thị Bảo Linh 1166 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A1 Nguyễn Lan Phương 1190 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A Lê Nguyễn Minh Thư 1406 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A2 Nguyễn Linh Chi 1584 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7E Tạ Nguyễn Bảo Long 1683 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A5 Nguyễn Hoàng Phúc 1685 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7B Vũ Huyền Phương 1716 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 1757 Giải Ba khối 7 toàn quốc

7A8 Hoàng Hải 1798 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc

7a1 Nguyễn An Nguyên 1220 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc


33 1296777832 7D Dương Đức Nguyên Trường THCS Quang Trung TP. Yên Bái Yên Bái 1930 1232 Giải Khuyến khích khối 7 toàn quốc
34 1296531119 2 Trần Minh Đăng Trường THCS Đức Ninh Đông TP. Đồng Hới Quảng Bình 1930 1366 Giải Khuyến khích khối 7 toàn quốc
35 1298886889 Trường THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 1930 1463 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
36 1297502241 7A6 Huỳnh Bảo Trâm Trường THCS Thắng Nhất TP. Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1930 1471 Giải Khuyến khích khối 7 toàn quốc
37 1300340477 7 Nguyễn Hải Anh Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Lào Cai Lào Cai 1930 1591 Giải Khuyến khích khối 7 toàn quốc
38 1299800788 Trường THCS Tân Dân TP. Việt Trì Phú Thọ 1930 1623 Giải Khuyến khích khối 7 toàn quốc
39 1295139844 7C Nguyễn Minh Đức Trường THCS Thọ Sơn TP. Việt Trì Phú Thọ 1930 1659 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
40 1299800469 7D Lưu Bá Phong Trường THCS Lý Tự Trọng TP. Trà Vinh Trà Vinh 1930 1681 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
41 1299871520 7A Lê Kim Hạnh Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930 1689 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
42 1294600464 Trường THCS Quang Minh Huyện Gia Lộc Hải Dương 1930 1762 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
43 1300268710 7 Khưu Thế Phong Trường THCS Duy Tân TP. Huế Thừa Thiên Huế 1930 1799 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
44 1300067411 7A0 Lê Mai Anh Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1920 1262 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
45 1300014727 Trường THCS Vĩnh Yên TP. Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1920 1277 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
46 1297637975 b nguyễn công cường Trường TH & THCS Sky-Line Quận Hải Châu Đà Nẵng 1920 1385 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
47 1294784392 7/4 Tôn Nữ Bảo Trúc Trường THCS Thái Bình Huyện Càng Long Trà Vinh 1920 1386 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
48 1299974545 7A0 Bùi Đức Thành Trường THCS Đoàn Lập Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1920 1491 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
49 1298787780 7A1 Nguyễn Hồng Nhật Anh Trường THCS Đơng Hải Quận Hải An Hải Phòng 1920 1609 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
50 1299789284 7INT Nguyễn Bảo Trân Anh Trường THCS Nguyễn Nghiêm TP. Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1920 1641 Giải Khuyến khích khối 7 tồn quốc
7A10 Nguyễn Phương Thuy

7 Phạm Minh Tâm
7C2 Phạm Như Bảo
7B1 Đặng Thị Ngọc Huyền

Lớp 8

STT ID Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
Trường THCS Phả Lại TP. Chí Linh Hải Dương 1970
1 1300855258 8H Đoàn Hoàng Long Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1940 1690 Giải Nhất khối 8 toàn quốc
Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1940

2 1290607067 8A Giang Mạnh Đức Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1940 1338 Giải Nhất khối 8 toàn quốc
Trường THCS Nam Sơn Quận An Dương Hải Phòng 1940
3 1299890393 8A1 Phùng Tuệ Nhi Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930 1669 Giải Nhất khối 8 toàn quốc
Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930
4 1294375789 8c1 Nguyễn Khánh Vy Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1930 1703 Giải Nhất khối 8 toàn quốc
Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930
5 1296749159 8C2 Thiều Minh Phương Trường THCS Thanh Xuân Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930 1716 Giải Nhất khối 8 toàn quốc
Trường THCS Chu Văn An TP. Cẩm Phả Quảng Ninh 1930
6 1299905081 8A1 Vũ Nhật Linh Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930 1075 Giải Nhì khối 8 tồn quốc
Trường THCS Quang Trung TP. Thái Nguyên Thái Nguyên 1930
7 1299887821 8A1 Ngô Phương Linh Trường THCS Giấy Phong Châu Huyện Phù Ninh Phú Thọ 1920 1106 Giải Nhì khối 8 tồn quốc
Trường THCS Vĩnh Trại TP. Lạng Sơn Lạng Sơn 1920
8 1301130201 8A Lê Huy Khôi Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1920 1487 Giải Nhì khối 8 tồn quốc
Trường THCS-THPT Bến Hải Huyện Vĩnh Linh Quảng Trị 1920
9 1300931388 8A1 Khanh Huy Trường THCS Hồng Tiến Thị Xã Phổ Yên Thái Nguyên 1920 1568 Giải Nhì khối 8 toàn quốc
Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1910
10 1296493916 8A5 Hoàng Minh Hiếu Trường THCS Thanh Xuân Quận Thanh Xuân Hà Nội 1910 1609 Giải Nhì khối 8 toàn quốc

11 1301090500 8A4 Nguyễn Minh Phúc 1717 Giải Nhì khối 8 tồn quốc

12 1299904991 8A1 Trần Thùy Chi 1798 Giải Nhì khối 8 tồn quốc

13 1301038124 8a3 Dương Ngơ Minh Đức 1799 Giải Nhì khối 8 tồn quốc

14 1291317735 8a5 Trương Thị Minh Huyền 1269 Giải Nhì khối 8 tồn quốc

15 1297995300 8A7 Bùi Thanh Tâm 1567 Giải Nhì khối 8 tồn quốc

16 1299958917 8E Phạm Đăng Minh 1671 Giải Ba khối 8 toàn quốc


17 1295603618 8B Nguyễn Cao Long Khánh 1795 Giải Ba khối 8 toàn quốc

18 1301001068 8A Lê Thùy Linh 1797 Giải Ba khối 8 toàn quốc

19 1299883159 8a1 chung phương chi 1167 Giải Ba khối 8 toàn quốc

20 1300344293 8A6 Nguyễn Thành Trung 1289 Giải Ba khối 8 toàn quốc

21 1296753940 8B4 Ngô Minh Dương Trường THCS Dư Hàng Kênh Quận Lê Chân Hải Phòng 1910 1514 Giải Ba khối 8 toàn quốc
22 1296144277 8P Lưu Thảo My THPT Lương Thế Vinh TP. Điện Biên Phủ Điện Biên 1910 1528 Giải Ba khối 8 toàn quốc
23 1300141959 Trường THCS Hoa Lư TP. Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1910 1576 Giải Ba khối 8 toàn quốc
24 1299883203 8A1 Nguyễn Đỗ Hoàng Quân Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1910 1595 Giải Ba khối 8 toàn quốc
25 1301019238 8A1 Hồ Ngọc Mai Trường THCS Long Bình TP. Biên Hòa Đồng Nai 1910 1710 Giải Ba khối 8 toàn quốc
26 1299902512 8/3 Nguyễn Ngọc Linh Đan Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1910 1720 Giải Ba khối 8 toàn quốc
27 1301142533 8A2 Phan Lê Khánh Ngân Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1910 1798 Giải Ba khối 8 toàn quốc
28 1300733560 Trường THCS Chu Văn An TP. Hải Dương Hải Dương 1910 1799 Giải Ba khối 8 toàn quốc
29 1299905039 8E Trịnh Quang Minh Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1900 1315 Giải Ba khối 8 toàn quốc
30 1299893364 A Vũ Linh Ngọc Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1900 1429 Giải Ba khối 8 toàn quốc
31 1300901234 8A1 Trần Phương Chi Trường THCS Lê Qúy Đôn TP. Hải Dương Hải Dương 1900 1466 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
32 1299765345 8A2 Trần Nhật Quang Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1900 1494 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
33 1299904993 8D Vũ Đại Phúc Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1900 1655 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
34 1290777363 8D Hán Phương Ngân Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1900 1678 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
35 1294317678 8A1 Đào Minh Ngọc Trường THCS Vũng Tàu TP. Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1900 1713 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
36 1290367400 8G Vũ Khánh Linh Trường THCS Hòa Lạc TP. Móng Cái Quảng Ninh 1900 1722 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
37 1295631376 8.8 Dương Quốc Hùng Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1900 1747 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
38 1294249767 8c2 Nguyễn Bá Thành Trường THCS Tiên Lữ Huyện Tiên Lữ Hưng Yên 1900 1794 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
39 1299860233 8d Nguyễn Công Khanh Trường THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 1900 1799 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
40 1299730172 8d Bùi Thanh Huyền Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1890 1211 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
41 1297665434 8B Vũ Mai Linh Trường THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 1890 1309 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
42 1297547197 8C Nguyễn Ngọc Khánh Chi Trường TH & THCS Sky-Line Quận Hải Châu Đà Nẵng 1890 1387 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc

43 1299800797 8B Trịnh Gia Minh Trường THCS Tân Dân TP. Việt Trì Phú Thọ 1890 1463 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
44 1300324498 8INT Patrik David Herciu Trường THCS Thành Nhân Huyện Ninh Giang Hải Dương 1890 1531 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
45 1299901728 7D Lưu Bá Phong Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1890 1578 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
46 1301143634 8C Bùi Trần Quang Nam Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1890 1598 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
47 1301027096 8A1 Nguyễn Ngọc Anh Trường THCS Trưng Vương Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 1890 1643 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
48 1300893171 8D Nguyễn Quỳnh Chi Trường THCS Archimedes Academy Quận Thanh Xuân Hà Nội 1890 1660 Giải Khuyến khích khối 8 toàn quốc
49 1300724592 8/1 Hà Trần Nhật Linh Trường THCS Tây Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1890 1692 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
50 1290819625 8C2 Trần Hoàng Việt Trường THCS Khương Thượng Quận Đống Đa Hà Nội 1890 1754 Giải Khuyến khích khối 8 tồn quốc
8A Phạm Thị Quỳnh Chi
8A9 Hà Đỗ Thùy Dương

Lớp 9

STT ID Lớp Họ và tên Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Thời gian Xếp giải
Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Lào Cai Lào Cai 1990
1 1298310276 9B Nguyễn Phương Ngân Trường THCS Tam Phúc Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1980 1549 Giải Nhất khối 9 toàn quốc
Trường THCS Vũ Hữu Huyện Bình Giang Hải Dương 1980
2 1299997014 9 Nguyễn Hồng Ngọc Trường THCS Minh Tân Huyện Kinh Môn Hải Dương 1970 1420 Giải Nhất khối 9 toàn quốc
Trường THCS Tô Hiệu Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái 1970
3 1299448506 9A Đỗ Thúy Loan Trường THCS Chu Văn An TP. Chí Linh Hải Dương 1970 1642 Giải Nhất khối 9 toàn quốc
Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1970
4 1290116455 9A Nguyễn Phạm Minh Tâm 1134 Giải Nhất khối 9 tồn quốc

5 1290007535 A Ngơ Minh Đạt 1300 Giải Nhất khối 9 toàn quốc

6 1300769477 C Trần Hoàng Hải Anh 1339 Giải Nhì khối 9 tồn quốc

7 1296737690 9a1 Đào Thị Hương Giang 1374 Giải Nhì khối 9 toàn quốc

8 1299973280 9E Phùng Thị Ánh Tuyết TRƯỜNG THCS TT CAO Huyện Tân Yên Bắc Giang 1970 1394 Giải Nhì khối 9 toàn quốc

THƯỢNG
9 1297177531 9D Phùng Thị Bích Hằng Trường THCS Thọ Sơn TP. Việt Trì Phú Thọ 1960 1666 Giải Nhì khối 9 tồn quốc
10 1299720594 9A Nguyễn Minh Đức Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1960 1724 Giải Nhì khối 9 tồn quốc
11 1300080803 9G Chử Thục Uyên Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1960 1758 Giải Nhì khối 9 tồn quốc
12 1300756855 9/1 Nguyễn Lê Minh Khuê Trường THCS Nguyễn Tri Phương TP. Huế Thừa Thiên Huế 1960 1762 Giải Nhì khối 9 tồn quốc
13 1299807741 9C Tạ Phan Linh Hà Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1960 1800 Giải Nhì khối 9 toàn quốc
14 1299935960 9B Đào Tùng Lâm Trường THCS Cổ Dũng Huyện Kim Thành Hải Dương 1950 1204 Giải Nhì khối 9 tồn quốc
15 1300736588 9D Bùi Quang Nguyên Trường THCS Lê Hồng Phong TP. Ninh Bình Ninh Bình 1950 1274 Giải Nhì khối 9 tồn quốc
16 1291957643 9G Phùng Ánh Dương Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1950 1427 Giải Ba khối 9 toàn quốc
17 1297805308 9G Phùng Trần Minh Thư Trường THCS Phả Lại TP. Chí Linh Hải Dương 1950 1470 Giải Ba khối 9 toàn quốc
18 1297415533 9B Đào Thị Mỹ Vân Trường THCS Phan Đình Phùng TP. Đông Hà Quảng Trị 1950 1502 Giải Ba khối 9 toàn quốc
19 1300366629 9/1 Đặng Trọng Phúc Trường THCS Phú Xuân Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế 1950 1600 Giải Ba khối 9 toàn quốc
20 1296300351 9A0 Lương Hương Giang Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1950 1604 Giải Ba khối 9 toàn quốc
21 1295087027 9G Phạm Ngọc Thắng Trường THCS Minh Tân Huyện Kinh Môn Hải Dương 1950 1648 Giải Ba khối 9 toàn quốc
22 1300986059 9D Tạ Tiến Thành Trường THCS Bình Minh TP. Hải Dương Hải Dương 1950 1770 Giải Ba khối 9 toàn quốc
23 1300472702 9B Dương Quốc Hưng Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Lào Cai Lào Cai 1950 1789 Giải Ba khối 9 toàn quốc
24 1300714684 9A1 Đoàn Minh Anh Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1950 1794 Giải Ba khối 9 toàn quốc
25 1290025466 9B0 Trần Ngọc Ngân Anh Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1950 1794 Giải Ba khối 9 toàn quốc
26 1299998529 Trường THCS Trần Cao Vân Huyện Duy Xuyên Quảng Nam 1950 1797 Giải Ba khối 9 toàn quốc
27 1299800801 9 Nguyễn Văn Cường Trường THCS Tân Dân TP. Việt Trì Phú Thọ 1940 1206 Giải Ba khối 9 toàn quốc
28 1298166830 7D Lưu Bá Phong Trường THCS Giấy Phong Châu Huyện Phù Ninh Phú Thọ 1940 1369 Giải Ba khối 9 toàn quốc
29 1300763517 9A1 Lương Việt Hoàng Trường THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 1940 1473 Giải Ba khối 9 toàn quốc
30 1301036532 9C Triệu Hữu Đức Trường THCS Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 1940 1526 Giải Ba khối 9 toàn quốc
31 1298842634 9/2 Lương Chấn Vũ Trường THCS Nguyễn Nghiêm TP. Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1940 1575 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
32 1300723175 9D1 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Trường THCS Quán Toan Quận Hồng Bàng Hải Phòng 1940 1611 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
33 1300944008 9A1 Nguyễn Tự Anh Tuấn Trường THCS Bình Minh TP. Hải Dương Hải Dương 1940 1703 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
34 1300789332 9e Nguyễn Minh Ngọc Trường THCS Phả Lại TP. Chí Linh Hải Dương 1940 1714 Giải Khuyến khích khối 9 toàn quốc
35 1300994119 9G Đoàn Hoàng Long Trường THCS Bình Minh TP. Hải Dương Hải Dương 1940 1732 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
36 1300710782 9E Thân Thảo Nhi Trường THCS Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 1940 1764 Giải Khuyến khích khối 9 toàn quốc
37 1300521054 9A1 Nguyễn Thị Khánh Linh Trường THCS Nguyễn Tri Phương TP. Huế Thừa Thiên Huế 1940 1791 Giải Khuyến khích khối 9 toàn quốc

38 1295603622 9/8 Lương Trọng Quý Trường THCS-THPT Bến Hải Huyện Vĩnh Linh Quảng Trị 1940 1791 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
39 1301082582 9A Nguyễn Cao Long Khánh Trường THCS Chu Văn An TP. Thủ Dầu Một Bình Dương 1940 1792 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
40 1301009172 9.11 Hồ Mai Chi Trường THCS Bình Minh TP. Hải Dương Hải Dương 1940 1799 Giải Khuyến khích khối 9 toàn quốc
41 1300298489 9G Nguyễn Minh Hằng Trường THCS Phan Châu Trinh Huyện Duy Xuyên Quảng Nam 1940 1799 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
42 1299911801 9/2 Nguyễn Minh Quân Trường THCS Văn Lang TP. Việt Trì Phú Thọ 1940 1799 Giải Khuyến khích khối 9 toàn quốc
43 1299769454 9G Trần Thùy Dương Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Huyện Thái Thụy Thái Bình 1930 1219 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
44 1295326581 9a1 Vũ Thành Chung Trường THCS Giấy Phong Châu Huyện Phù Ninh Phú Thọ 1930 1366 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
45 1297688234 8a5 Trương Thị Minh Huyền Trường THCS Lê Hồng Phong Huyện Krông Búk Đắk Lắk 1930 1380 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
46 1290264039 9E Nguyễn Thái Minh Trường THCS Hoàng Văn Thụ TP. Lạng Sơn Lạng Sơn 1930 1395 Giải Khuyến khích khối 9 toàn quốc
9a7 Nơng Xn Hồng

47 1290439510 9/4 HOÀNG NGUYỄN LAM Trường THCS Nguyễn Tri Phương TP. Huế Thừa Thiên Huế 1930 1431 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
NGHI
48 1297412473 Trường THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 1930 1454 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
49 1290210086 9C Nguyễn Gia Phong Trường THCS Trần Hưng Đạo TP. Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1930 1488 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
50 1290039036 9i Phạm Viết Huy Trường THCS Ngôi Sao Quận Thanh Xuân Hà Nội 1930 1544 Giải Khuyến khích khối 9 tồn quốc
9B0 Nguyễn Hải Phương


×