Tải bản đầy đủ (.pdf) (126 trang)

Sách giáo khoa toán 3 tập 1 (bộ sách cánh diều)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.45 MB, 126 trang )

4 ý fh.j ĐỖ ĐỨC THÁI (Tổng Chủ biên) - ĐỒ TIẾN ĐẠT (Chủ biên)
fo
NGUYEN HOAI ANH ~ TRAN THUY NGA - NGUYÊN THỊ THANH SƠN

(Spl NHÀ XUẤT BẢN DAI HOC SU’ PHAM

ĐỖ ĐỨC THÁI (Tổng Chủ biên) - ĐỖ TIẾN ĐẠT (Chủ biên)
NGUYEN HOAI ANH - TRAN THUY NGA - NGUYEN THI THANH SON

(Sách đã được B6 truéng Bộ Giáo dục va Pao tao
phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông
Tại Quyết định số 438/@Ð-BGDĐT ngày 28/01/2022)

NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC SU PHAM

AE IG TRO! 7

Số |? Tìm sốthích hợp thay cho déu ? trong 6 (7) |

2 _. Tìm dấu ©, <, =) thích hợp thay cho dếu ? trong ơ (2)

® Bai tap luyện tap, thuc hanh

@ Bởi tập vận dụng

* Em giữ gìn sách cổn thơn, khơng viết vịo sách để sử dụng được lôu dời.

Cóc em học sinh lớp 3 yêu quý!

Su một năm học, cóc em đỏ lớn lên vị thêm boo hiểu biết.
Năm học nòy, chúng †d lợi vui mừng gốp nhau quo cuốn


sdch Toan 3.

Sdch Todn 3 (gém tap 1 va tap 2) tiếp tục giúp các em

hoc vé s6, vé hinh, lam tinh céng, tinh trl, tinh nhan, tinh

chia; lam quen véi Ung dung ctia Todn hoc trong cuéc
s6ng qua cdc hoat déng nhu: can, do, dong, dém, xem
déng hé, xem lịch, đọc nhiệt độ, chơi trò chơi liên quan

dén hoat dong mua bón, trao déi hang hod. Tu dé,
cóc em sẽ có thêm cơ hội phót triển năng lực †ư duy, trí
tưởng †ượng vị củng cố thêm niềm tin: Học Tn rốt có
ích cho cuộc sống hồng ngay.

Đồng hịnh cùng các em trong séch Tốn 3 cịn có cóc
bẹn nhỏ dễ thương vò chú voi con ngộ nghĩnh. Toờn bộ
những điêu trên được thể hiện qua rốt nhiều hình nh
sinh động, quo cóc trị chơi vị hoọợ† động thực hèịnh lí thú.

Chúc cóc em học †ộp thột tốt, có thêm nhiều niềm vui
tudi tho va say mé hoc Toón.

Cóc tác giỏ

MỤC LỤCE : Trang Trang

4 Bang nhan,n, bang chhiia Nhôn, chia các số
s 2 ong Pom vi . 1 009 67


e On tap về cóc số †rong alk Nhến số trịn chục với số có một _ gg
phạm vi 1 000 chữ số

e Ôn †ếp vẻ phép cộng, phép trừ ` se Nhơn với số có một chữ số 70

trong pham vi 1 000 Kenan) ohne)

e On tap vé hinh hoc va do luéng fo ® Luyện tộp 72
® Midemet 42 © Phép chia hết. Phép chia có dư 73

s Ơn tộp vẻ phép nhơn, bỏng nhơn2, 44 ° Chia số trịn chục, tròn trăm 75
bẻng nhôn 5 cho số có một chur sé
16 ® Chia cho số có một chữ số TL
e Bang nhôn 3
e Bang nhan 4 18 © Luyén tap 79
e Bang nhan 6 20 ° Luyén tap chung 80

© Gốp một số lên một số lên 22 se So sánh số lớn gốp mốy lỗnsố bé 82

e Bỏng nhên 7 ome Giỏi bời tốn có đến hơi bước tính 84R
DSnenene ði biều thức số
26 e Lam quen về ch lứC số 87

Seca nants ma ‹ Tính gié trị của biểu thức số 89

TH e Tính gié trị của biểu thức số
30. igp theo) se
® Luyện lộp điếp theo) E2 sTrnfigiánjéũolbiểu múc số ¬
e Gam 34 (tiép theo)
e On tapvẻ phép chia, bỏng chỉo 2, 5_ s Luyện tập chung 95

bendiciid2 s MEIHf 97
® Bỏng chia 3 ®Ư s Nhiệt độ 99
e Bang chia 4 40 Géc vng. Góc không vuông 101

Scio cogs 42 Hinh tam gióc. Hình tứ gióc 103
s Giảm một số đi một số lồn 44... Chu vi hình tam gióc. Fe

e Bang chia 7 46 Chu vi hinh tu gidc

Bang chia 8 48 ® Hình chữnhột 107
109
e Bỏng chia 9 so_ Ÿ Hình vng
® Chu vi hình chữ nhột.
° uve aap - ze Chu vi hình vng DỊ
el — Khem ie) - 54 Em én lai nhtng gi da hoc 113
e Mét phan hai. Mét phan tu 56 Em vui hoc Toan 115

be Mot phen ba. Mot phan nam. 59 s Ôn tộp về phép nhôn, phép chia 17

° Bột aesn =bay. Mot phén in tatam. es
61 s Ôn tệp về hình học vị đolường 119
Mot phân ce sói 63 s Ôn tốp chung 121

2se Em ôn lợi những gì đư học 65 s Bỏng tra cứu từngữ 123
se Em vui học Toán

<
T

UW


C/
z
.

sa)

=
<
=
r=
C
Fs
‹<

a

460 470 480 490 500
4 t Ũ i io # : —
? ? ? 2

©) Số liền trước củo số 470 lò|_2 | Số liền sau củo số 489 lò | 2 |.

d)715 gồm ? |røm| 2? |chuc[ 2 Ìđơnv,taviết715=[ ? |+| ? |+[? |

Q Quœn sót tranh, thực hiện các yéu cau sau:

Xuan Manh

a) Néu tên bạn †hu gom được nhiều vỏ chơi nhực nhốt.


oe b) Nêu tên cóc bạn †hu gom số lượng vỏ chơi nhựa theo thứ †ự †từ
nhiều đến ít.

© a) Em hay udc luong s6 con ong, số béng hoa trong hinh sau:

b) Em hay dém sé con ong, s6 béng hoa & hinh trén dé kiém tra Iai.
Số ghế ghi trên vé xem biểu diễn ca nhạc củo bố vờ Ngọc lò 231 vò 232.
Em hay chi ddan giúp hơi bố con Ngọc tim duoc ghế của mình.

"pp miiim

> ES) (Ee) Ee es) “ea “es

1Ý rẽ '

9+5 13—4 10—3
19+5 23-4 50-3
29+5 83-4 100— 3

- 687+151 624-219 362+418 -.

Quyển séch có 148 trang. Minh da doc được 75 trang. Hỏi còn bao
nhiêu †rang sách Minh chưa doc?
Ngịy †hứ nhốt đội cơng nhơn lờm được 457 m đường, ngịy thứ hơi
đội cơng nhơn đó làm được nhiều hơn ngòy †thứ nhốt 125 m đường.
Hỏi ngòy thứ hơi đội cơng nhơn đó lờm được bơo nhiêu mé† đường?

“+4Ø +Ø%%ð 4Ø0 %%Ø%0 06 @ Gidi cdc bdi todn sau (theo mau):
e

Mau:
Hỏ có 12 chiếc kẹp toc gan hoa, 8 chiéc kep téc gón no.
Hỏi Hị có số kẹp tóc gón hoa nhiều hơn số kẹp tóc gón nơ
mếy chiếc?

Bai gidi

Ha cé s6 kep toc gón hod nhiều hơn số kẹp tóc gón no la:
12-8 =4 (chiếc)
Đóp số: 4 chiếc kẹp tóc.

@) Duy cớt được 9 ngơi soo, Hiển cót
được 11 ngôi so. Hỏi Hiền cốt được
nhiều hơn Duy mốy ngôi sao?

b) Chú Tư thỏ xuống œo 241 con có chép, 38 con có rơ phi. Hỏi chú Tư
đỡ thỏ số cé rô phi í† hơn số cá chép bœo nhiêu con?

ƠN TẬP.VỀ HÌNH HỌCVÀ ĐO LƯỜNG

Xem cóc hình sou rồi chỉ ra những đơ vột có dọng khối lập phương,

khối hộp chữ nhột, khối trụ, khối cau:

(2) a) Do réi doc tén doan thang dời nhat trong cde doan thang sau:

A B

E G


b) Vẽ đoạn thẳng MN có độ dời 1 dm.

© Quay kim trén mat déng hô để đồng hồ chỉ:
Qa) 7 giờ, 1 giờ rười, 12 giờ 15 phút.

b) 14 giờ 30 phút, 22 giờ, 16 giờ 15 phút.

ức

valle 211 ?
Nhị Ngơn
@ Quan sat so dé sau, trẻ lời các côu hỏi:

Trường học

Thư viện

Nhò Kh

@) Qũng đường từ nhờ Ngun đến nhị Khuê dòi hơn quỡng đường
†ừ nhờ Nguyên đến thư viện bao nhiêu mé†? chơi thì đi đường nỏo
b) Theo em, nếu đi từ nhỏ Ngôn đến khu vui
gan hon?

Bang gidy ddi
mười mi-li-mét.

e Mi-li-mé† lò một đơn vị đo độ dòi.

se Mi-li-mét viết tốt là mm.


se 1cm = 10 mm; 10 m=m 1 cm.

@= Méi doan day sau dai bao nhiéu mi-li-mét?

b) Doan day nao ở côu a ddi hon?

se

(2 Ra

Qa) 1cm=| ? |mm b) 30mm= > cm c€Ồ)1dm=| ? |mm
8cm=| ? |mm 100 mm = 2 cm 1m=|? |mm

(3) Chon don vi do do dai (mm, cm, m) dé dat vao 6 cho thich hop:

Con có rơ phi wy

dai 20|?} Con kiến dồi 5| 2?

Con huou cao cé cao 5| ?

@ Thuc hanh: Do mét sé dé vat va néu két qua do.

Chiéc Id ddi 58 sa

Cadi téy dai 35 mm.

o) 2 được lếy 1 lồn b) 2 được lốy 2 lồn ©) 2 được lốy 3 lồn
q Œ) P=?

;)@]-[). :J@f-b
seec) 5 duac ldy 3 lan
@ Nêu phép nhơn thích =ehợp với mỏi tranh vé:
? (Œ) 2|=|12
a) 5 duoc lếy 1 lằn | b) 5 được lốy 2 lồn

?}Œ)[:]=[z ị ?}({[?}]=[2

© Tính nhẩm:

2w7 2x4 5&8 5x6
5x8
2x5 2x9 5x7 5x9

ee 2x2 2x6 Hie:3)

@ Gidi bdi todn sau (theo mau):

' 8 -Mau: =

Mỗi ổ cé 5 qua trung. Hdi 4 6 nhu vay có tat cd bao nhiéu
qua trang?

Bai gidi

Số quở trứng trong 4 6 1d:
5 x 4 = 20 (qud)

XX Dap sé: 20 qua tring. a


Bai toán: Mỗi con gị có 2 chơn. Hỏi 8 con gị có tết cổ boo nhiêu chôn?

e Mỗi tốm thẻ có 3 chếm trịn. Lồn lượt lếy rœ 1, 2, 3 tấm thẻ rồi nêu
cóc phép nhôn †ương ứng:

eee Sx1=3
3 được lếy 1 lồn

eee 3x2=6

ooo .

3 được lốy 2 lồn

Ta có: 3x2=3+3=6

eee

eee 3x3=9

eee
3 được lốy 3 lồn

Ta có: 3x3=3+3+3=9

e Mỗi tốm thẻ có 3 chốm trịn. Lồn lượt lốy ra 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 tốm thẻ
rồi nêu cóc phép nhơn †ương ứng: 3x4=12

. 3x5=2


ellelell® 3x6,
elelele Srl ee

@||@||e||e Seo

3x9=?
3x10=?

@ Tính nhổm:

3x3 3x6 3x1 3x10 3x2 3x5

3x7 3x4 3x9 3x8 2x3 5x 3

Orn: 3kg x2 3mx8 31x7
3 mm x 10
@neu 3dm x4 3km x9
a)
phép nhơn thích hợp với mỗi †ranh vẻ:
IS)

AOE +”
I I
~ _
~ _
~ ~
I I
`

3x5

3x6
3x7

(8s Mỗi khoy có 3 chiếc bánh boo. Hỏi 6 khoy như thế có tốt cỏ bao nhiêu
chiếc bónh bao?
b) Kể một tình huống sử dụng phép nhên 3 x 7 trong thuc té.

e Mỗi tốm thẻ có 4 chếm trịn. Lồn lượt lếy rœ 1, 2, 3 tấm thẻ rồi nêu
cóc phép nhôn †ương ứng:

LTTT] 4x1=4
4 được lốy 1 lồn

e6 4x2=8
(XXX )
=8
4 đưlốợy 2clồn
Tacó:4x2=4+4

4x3=12

666
4 đưlốợy 3clồn

Ta có: 4x3=4+4+4=12

e Mỗi tốm thẻ có 4 chốm trịn. Lên lượt lốy ro 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 tấm thẻ
rồi nêu các phép nhôn †ương ứng:
4x4=16
4x5=?


4x6=?
4x7=?
4x8=?
4x9=2

4x10=?

BANG NHAN 4 Đơy lị bỏng nhôn 4

4x1=4 4x6=24
4x2=8 4x7=28
4x3=12 4x8=32
4x4=16 4x9=36
4x5=20
4x 10=40

mm nhổm:

4x3 4x1 4x8 4x9 4x2 4x5

4x6 4x7 4x4 4x10 2x4 5x4

S&6S83 © Chon kết quỏ đúng với mỏi phép tính:

© Nêu phép nhơn thích hợp với mỗi tranh về:

?]Œ)[?]=[? | ?]Œ){[?]=[z

@ a) Hay dém thém 4:


= 8 2 2 Ạ 2 ? 2 2 2

b) Xếp cóc chốm trịn thích hợp với mỗi phép nhôn sou: 4 x 3; 4 x 7.

œ) Mỗi bèn có 4 chỗ ngồi. Hỏi 9 bịn như thế có tdt cd bao nhiéu
chỗ ngồi?

b) Kể mét tinh huống sử dụng phép nhôn 4 x 5 trong thuc té.


×