Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP TRONG ĐỀ THI TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.42 KB, 12 trang )

LIST 1 – T450+

No. Word Meaning
1 Watch (N) Đồng hồ đeo tay

>< clock (N): đồng hồ treo tường Tủ trưng bày
2 A display case (N) Phương tiện
3 Vehicle (N) Treo lên
4 Hang (V)
Sắp xếp
= put up (V): treo lên, dựng lên Xếp chồng
5 Arrange (V) Cầm, nắm, giữ
6 Stack (V) Trang trí
7 Hold (V)
8 Decorate (V) Mang theo

 N: decoration Gập, gấp
9 Carry (V)
Lắp ráp
= bring (V)
10 Fold (V) Hàng hóa

>< unfold (V) Khách hàng
11 Assemble (V)
Cái thuyền
 N: assembly line: dây chuyền lắp ráp  Cởi (quần áo, giày,
12 Merchandise (N) mũ…)
 Cất cánh (máy bay)
= goods (N)
13 Customer (N) quét
Cái ngăn kéo


= client Cài đặt, lắp đặt
14 Boat (N)
15 Take off (V)

16 Sweep (V)
17 Drawer (N)
18 Install (V)

19 On display Được trưng bày
20 Wear gloves (V) Đeo gang tay
21 A conference room (N) 1 phòng hội nghị
22 Serve (V) Phục vụ

 N: server (người phục vụ) & service (dịch vụ)

23 Lift (V) Nâng, nhấc

24 Lamp (N) Cái đèn

25 Place (V) Đặt, để

= put = position (V) Bức tranh
26 Painting (N) Thảo luận
27 Discuss (V) Tác phẩm nghệ thuật
28 Artwork (N) Buộc, thắt
29 Tie (V) Cái cà vạt
30 Tie (N)

LIST 2 – T450+


No. Word Meaning
Buổi hội thảo chuyên đề
1 Seminar (N) Hợp lý, phải chăng + chi

2 Affordable (adj) + cost/ price/ charge phí/ giá cả
Bản đề xuất
= reasonable (adj) Kí 1 hợp đồng
3 Proposal (N) Sự sáp nhập
4 Sign a contract (V)
5 Merger (N)  Người nói/ diễn giả
6 Speaker (N)
 Cái loa
7 Address (V)  Gửi

8 Make the final decision (V)  Trình bày

9 Increase (V/N)  Xử lý
>< Decrease (V/N): giảm/ sự giảm Đưa ra quyết định cuối

10 Purchase (V) cùng
= buy (V) Tăng/ sự tăng

11 At no additional charge Mua

Khơng mất phí thêm, miễn

12 Study (N) phí
Sự nghiên cứu, bài nghiên
13 (to be) responsible for st/ Ving cứu
14 Construction (N) Chịu trách nhiệm cho …

Sự xây dựng
 V: construct
15 Representative (N) Người đại diện
16 Hire (V) Tuyển dụng

= recruit (V) Giúp đỡ
17 Assist (V)
Thuận lợi
= help (V) Bổ nhiệm
18 Favorable (adj)
19 Appoint (V)  Sự bổ nhiệm
20 Appointment (N)  Cuộc hẹn
Kiến thức chuyên sâu
21 Extensive knowledge (N) Thanh tra, kiểm tra
22 Inspect (V)
Hồ sơ, sơ yếu lí lịch (= CV)
 N: inspection (sự thanh tra) & inspector Nộp

(thanh tra viên)  Sự cạnh tranh
23 Resume (N)  Cuộc thi
24 Submit (V) Để làm gì
Công ty
= hand in = turn in (V)
25 Competition (N)  Công việc
 Tác phẩm
26 In order to + Vnt Bằng cấp chuyên môn
27 Firm (N) Sự biểu diễn/ sự thể hiện

= company (N)
28 Work (N)


29 Qualification (N)
30 Performance (N)

LIST 3 – T450+

No. Word Meaning
Đỗ xe
1 Park (V) Công viên
Đồ đạc, nội thất
2 Park (N) Rèm cửa
Đợi trong hàng
3 Furniture (N) Máy tính tiền
1 chồng gạch
4 Curtain (N) Cúi người, gập người
Tay vịn, lan can
5 Wait in a line (V) Tài liệu/ vật liệu
Điều chỉnh
6 A cash register (N) Kiện hàng, gói hàng
Cắm 1 cái quạt vào
7 A stack of bricks (N)

8 Bend over (V)

9 Handrail (N)

10 Material (N)

11 Adjust (V)


12 Package (N)

13 Plug in a fan (V)

14 Water (V) Tưới nước
15 Plant (V) Trồng (cây/ hoa…)
16 Plant (N)
 Nhà máy
17 Mount to a wall (V)
18 Tool (N)  Cái cây
19 Tray (N) Gắn lên tường
20 Apron (N) Dụng cụ, công cụ
21 Lean on/over/against st Cái khay
22 Replace (V) Cái tạp dề
23 Trim (V) Dựa vào cái gì
Thay thế
= cut (V) = prune (V) Cắt tỉa
24 Hand (V)
25 Cash (N) Đưa bằng tay
26 Vehicle (N) Tiền mặt
27 Presentation (N) Phương tiện
28 Light fixture (N) Bài thuyết trình
29 Receipt (N) Thiết bị chiếu sáng
30 Passenger (N) Hóa đơn
Hành khách

LIST 4 – T450+

No. Word Meaning


1 Direct (adj) Trực tiếp
2 Distributor (N) Nhà phân phối

 V: distribute: phân phối, phân phát Người chủ
3 Owner (N) Thỉnh thoảng
4 Occasionally (adv)
Tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
= sometimes (adv) Ban Giám đốc
5 Well-being (N) Sáng tạo, đổi mới
6 Board of directors (N) Phổ biến
7 Innovative (adj) Sự ấn tượng
8 Common (adj)
9 Impression (N) Đúng giờ
Người đại diện
 adj: impressive: gây ấn tượng Người ứng viên
10 On time Chính xác
11 Representative (N) Sự đa dạng
12 Candidate = applicant (N) Chỉ ra
13 Accurate (adj) Cung cấp
14 Variety (N)
15 Indicate (V) Đề xuất
16 Provide (V)
Nhà tài trợ
= supply (V) Cơ quan, đại lý, công ty
17 Propose (V) Thông báo
Dưới sự quản lý của tôi
 N: proposal: sự đề xuất Tập trung vào cái gì
18 Sponsor (N)
19 Agency (N)  Từ chối
20 Announce (V)

21 Under my supervision (N)  Giảm
22 Focus on st (V) Trước cái gì
Tính phí/ tiền phí
= concentrate on st (V) Người nghiên cứu
23 Decline (V) Phương pháp
Dự đoán
24 Prior to … (adv)
25 Charge (V/N)  Xuất trình
26 Researcher (N)
27 Method (N)
28 Predict (V)
29 Present (V)

30 Competitive (adj)  Thuyết trình
Mang tính cạnh tranh

LIST 5 – T450+

No. Word Meaning
Người kế toán
1 Accountant (N) Người đồng nghiệp

2 Colleague (N) Nhân sự

= coworker (N) Người kĩ thuật viên
3 Human resources (N) Giám sát viên
Người kĩ sư trưởng
= personnel (N)
4 Technician (N)  Giám đốc
5 Supervisor (N)

6 The lead engineer (N)  Đạo diễn
7 Director (N) Người thư kí
Tiếp quản
8 Secretary (N)
9 Take charge (V) Xử lý
Cửa hàng tạp hóa
= take over (V) Tới hạn
10 Handle (V) Nhà máy
11 A grocery store (N)
12 Due (adj) Hội nghị
13 Plant (N) Người thanh tra
Một lúc nào đó
= factory (N) Trong vòng 1 tuần
14 Conference (N) Phân công
15 Inspector (N) Cho ai cơ hội
16 Sometime (N) Thực sự thì, thực tế thì
17 Within a week (prep)
18 Assign (V)
19 Give sb the opportunity (V)
20 Actually (adv)

21 Contract (N) Hợp đồng
22 Present (adj)  Có mặt

23 Receptionist (N)  Hiện tại
24 Complaint (N) Người lễ tân
25 Approve (V) Lời phàn nàn
26 Take off (V) Chấp thuận

27 Business trip (N)  Cất cánh

28 Contact (V)
29 Guest (N)  Cởi (mũ/ áo/ giày…)
30 Take place (V) Chuyến công tác
Liên lạc, liên hệ
Khách
Diễn ra

No. Word Meaning
1 Position (N)
2 Require (V) Vị trí
3 Submit (V) Yêu cầu
Nộp

= turn in = hand in (V) Đính kèm
4 Enclose (V)

= attach (V) ủy ban/ hội đồng
5 Committee (N) Theo yêu cầu
6 Upon request (N) Tăng nhận thức về cái gì
7 Raise awareness of st (V) Đăng kí
8 Sign up (V)

= register (V) Hội thảo chuyên đề
9 Workshop (N) Gây ra, khiến
10 Cause (V) Nguyên nhân
11 Cause (N) Sự vận hành, hoạt động
12 Operation (N) Chọn
13 Select (V)

= choose (V) Hài lòng với …

14 (to be) satisfied with … Xuất bản
15 Publish (V) Sự xây dựng
16 Construction (N)
Thay vì
 V: construct: xây dựng = build (V)
17 Rather than (prep) Cảm kích, biết ơn, đánh giá cao
Xử lý
= instead of Lịch làm việc
18 Appreciate (V) Tiến hành
19 Resolve (V) Ngay lập tức
20 Work schedule (N) Chứng minh
21 Carry out (V) Bảo hiểm
22 Promptly (adv) Phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn
23 Prove (V) Đáp ứng nhu cầu
24 Insurance (N) Điều khoản (của hợp đồng/ cam
25 Interview (V/N)
26 Meet needs (V) kết…)
27 Term (N) Hợp đồng

28 Contract (N) Quy định
Khuyến khích
= agreement (N)
29 Regulation (N)
30 Encourage (V)

LIST 7 – T450+

No. Word Meaning
1 Retire (V) Nghỉ hưu
2 Due (adj) Tới hạn, đến hạn


3 (to be) in charge of Ving/ N Chịu trách nhiệm cho …

= (to be) responsible for Ving/ N Chế biến, xử lý
4 Process (V) Sản xuất
5 Produce (V)
Địa phương
= manufacture (V) Triển lãm thương mại
6 Local (adj) Mới nhất
7 Trade show (N) Nghề nghiệp
8 Latest (adj)
9 Career (N) Thư báo
Trong kho
= job (N) = employment (N) Xử lý, giải quyết
10 Memo (N)
11 In stock (N) Tuyến đường
12 Handle (V) Đồng nghiệp

= address (V) = deal with (V) Lối vào phụ
13 Route (N) Số liệu kinh doanh
14 Colleague (N) Năng suất
Tra cứu
= coworker (N) Dự báo thời tiết
15 Side entrance (N) Mục đích
16 Sales figures (N) Hội nghị
17 Productive (adj) Lời phàn nàn
18 Look up (V) Bữa tiệc
19 Weather forecast (N) Bằng lái xe
20 Purpose (N) Trong 1 thời gian ngắn
21 Convention (N) Thừa

22 Complaint (N) Tờ quảng cáo
23 Banquet (N) Phòng trữ đồ
24 Driver’s license (N) Rút tiền
25 In a short while Cửa hàng tạp hóa
26 Leftover (adj)
27 Brochure (N)
28 Storage room (N)
29 Make a withdrawal (V)
30 Grocery store (N)


×