Tải bản đầy đủ (.pdf) (100 trang)

Tài liệu luyện đọc cho bé lớp 1 (34 tuần) luyện đọc cho bé vào lớp 1 đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.16 MB, 100 trang )

10 Nguyên âm có dếu thonh

Khơng có. Có dếu ' Có dếu | Có dếu | Có dếu . Có dếu

ddu Sac (°) |Huyén(*)| Héi() ' Ngä(~) Năng ()

^ ? os
7

GAC ù ủ U G c
ừ ử ử
G&G G™

O m DO». DO ©- Q: O. O: < ®, M» OQ» Q» Or, Ov =<› @M: @: O1: Q: O: Or <r (D> ‘DO -O A :O Om

O: <‹

Qa 2 ©

O. Q OâO,

đ 0

®› @

-,Ồ ÒÒ ^ a

m

Sắc : + + + + +


Huyền. + TT AI

co | Ù Yy òà ê

Hoi ?7 2 » 2» 2 2

cy | uyodae

Ngõ . z ~ | =» ~ ~ | =

. | Uyode

Nang . Ụ yoaq

(_) I Cac phụ âm

b.c d g hk
| min rs
tT Vv p-phg-qu ch kh
nh gh gi tr
Y th

ng ngh

c ch p oh gi

g gh t th ng ngh

k kh t tr


n nh q qu

Luyện đọc âm b

` ` 2

ba ba bd bd

bé bè bẻ bé

bé bé bé bé

i bi bi T

bó bò bỏ bố

bế bồ bổ

bớ bờ bở

bú bủ

bứ

`

< < < Cy G Ox | Ov —x Dx | Ds O. vò vỏ

ve ve




vi vi

< < < < VÒ VỎ

vồ

VỜ VỞ

<

C :

Luyện đọc am |
2

œ Or. lò Id

le lề

lễ lể
i
Cy O Ox Ov —xv lò
lồ lổ

lỜ Id


lừ lử


ha hò hd

hé hè hẻ

hề ễ

i hi hi

ale) hò

hố hd hổ

hớ hờ hở

hú hù hủ

hứ hừ hử

= ) a
= < <

Luyện đọc âm c

>«? ~

ca có cò cỏ cơ

co Có cị có CO


cô cố cồ cổ cỗ cé

cơ cớ cờ CỠ

cu cú củ củ cũ cụ

cư cứ cừ cử cử cự

Luyện đọc âm n

>«2 ~

na na nà nda nd na

ne né nè nẻ

nê nề nể nệ

ni ní nì nỉ

no nó nị nd nõ nọ

nô nố nồ nổ nỗ nộ

nơ nớ nờ nở nd nợ

nu nụ

nư nu


Luyện đọc âm m

«? ~

mò md md

mè mé mé

mé mể mé

mi mi mi

mo mo mo

mô mổ

mở mờ mở mỡ

mù mu mũ

mỹ

Luyện đọc âm d

` ^2 ~

QO. QO OOr —xv MD» | Dy Ov dd

đè dẻ dé


dé dé dé

di di

O do


dờ

dù du du

du du

Luyện đọc âm d

^ 2

đò dd OQ, Oy Oy

đè đẻ MD» Mr Qr

đề để

di

do dé

dé dé Oy Oy

đờ Q: On


du du

du

Luyện đọc âm †

^ 2

td td — M» Mr Or ì

te té —r —r

té té

†ì tỉ

to td

tổ tổ O n

TỜ

tu tu

Từ tử

Luyện đọc âm th

> « ?


tha tha tha thd

the the the the

the thé thé thé the

thi thi thi thi thi

tho thd tho thd tho

thô thế thổ thổ

thơ thé thd thd the

thu thu thu thú Thụ

thư thu thu thử Thự

Luyện đọc âm x

> « ?

xa xd xò xd xõ Xa

xe xé xè xẻ

xê xế xề xế x6

xi xí xì xỉ xi


XO xO XO xO XO

x6 xế xổ xổ x6

xO XỚ XỜ

xu xú xù xủ xụ

xư xứ xừ xử XU

e51e51e5)r 0 e O Ơ a OA'NOA| ©DA! 7DHÐ

55 5b 6!tO @ 10 | KO la) 199» 99

Luyện đọc âm ch ”
10
2S215 x O 2)O 25 5 O OnOiMn ÍsPg A*O *OA OA s2HD
O:
k®)
50906+5 b5. - 59959195
“ƠI ‹®I <Œ®i =! O O| D1 D/C .O. ® “0. ‹O.
¬
55555555 +
8 3% 8822
@OM| OM) =)Cc 0) 0; O D D ` \— ` OO OO) D| D

50 0 @®@ = 90 0 0 35 5 —


555655656555 SỊ 8| 8| 5| 3| 8| 8| 5| 3

Luyện đọc âm r

>«? ~

ra ra rò rổ rd ra

re rề re rẻ rẽ

rê rế rễ rể rễ rệ

ri ri ri ỉ

ro ro ro ro fÕ ro

rÔ rồ rổ rỖ rỘ

Id Ke) Ke) rỞ Ke) Id

ru rú rù rủ rũ

rư rử

Luyện đọc âm k

>`2 ~

ke ké kè kẻ kẽ ke


kê kế kể kể kệ

ki kí kì kỉ kĩ kị
ky ký kỳ ký kỹ ky

11

Luyện đọc âm kh

> « 2

kha | kha | kha ¡ khổ
khe khé khè khổ |) khé
khê khế khể khệ
khi khí khì khi khi
kho khó khị . khổ
khơ khế khổ khổ
kho khờ

khu khú khu khụ
khư khứ khừ . khử

Luyện đọc âm g

> « 2

ga ga ga ga gõ ga
go go go go
gô gồ gd gd

go go gở gỡ
gu gú gủ QU
gu gu

12

Luyện đọc âm gh

2

`

ghe ghé chè ghé ghe

ghé |= ghé == ghé ghé
ghi ghi

Luyện đọc Gm qu

> « ?

qua § gud) quad ¡ quổ qua

que qué que

quê qué qué

quo QUỚ QUỜ QUỞ QUỠ QUỢ

quy quy quỳ quý quý duy


Luyện đọc âm gi

> « ?

ga gió gid | gid | gid

ge gié gié | gié

go gid gò gid

gid gid gid

giơ gid gid

giu giú giu

giư giữ

13

Luyện đọc âm ng

`

nga nga nga ngõ NG

ngo ngó ngò ngỏ ngõ ngọ

ngô ngế ngô ¡ ngổ ¡ ngỗ ¡ ngộ


ngơ ngớ ngờ ngỡ ngợ

ngu ngú ngủ ngũ ngụ

ngư ngu ngu ngự

Luyện đọc âm ngh

nghe ¡ nghé | nghe

nghê nghề nghệ

nghỉ nghí nghỉ nghị

Luyện đọc âm tr

tra trd trò trỏ tra

tre trẻ

trê trễ trễ trệ

tri tri tri trĩ tri

tro tro trổ tro
trô trố trồ trổ

trơ trớ trd trổ tro


tru trú trù trủ trụ

trư tra trừ tra

14

Luyện đọc lợi Gm th

th e^ oO 6

th tha the thé thi tho thd tho thu thu

th tha the thé thi tho thế thd thu thu

th tha the thé thi tho thd thờ thu thu

th thd the thé thd thd thd thu thu
thé thi tho thợ thu thu
th

Luyện đọc lợi âm ch

ch oO Ơ

ch ;0°.0 10/0 010 '0 (0hi cho 0 02;0 (0NO chu chu
¬
ch ® all cho hớ chú chứ

ch hì chị hờ chù chu


ch hi hở chủ

ch 010 cho

ch chệ chi chợ

Luyện đọc lợi âm kh

kh oO Ơ

kh khe khi kho khơ khu khử

kh khé khí khó khú khứ

kh khè khi khò khờ khu khw

kh khi khỏ khử

kh khi

kh khụ

15

Luyện đọc lại âm ph

ph a se ê °Oo Ô Ø u

ph | pha} phe phê. phi pho phd) phd) phu


ph (phd phé phế phi phd | phd phú

ph | phd | phe phi | pho phờ . phù

ph phỏ phỉ phổ. phổ ' phủ

ph phủ

ph phe phị PNY

Luyén doc lai Gm nh

nh a e ê ° ơƠ Ơ u ư

nh nha nhe nhỉ nho 'nhơ nhơ nhu nhu

nh nhó nhé nhí ¡nhó .nhố. nhớ _nhú ¡ nhứ

nh nhd | nhe nhì nhị nhờ nhừ

nh nhở nhỉ nhỏ nhổ. nhở | nhủ ' nhử

nh nha nhé | nhĩ nhỡ | nhũ

nh nhẹ nhị nhọ nhợ

Luyện đọc lại âm gh

gh e ê


gh ghe ghê ghi

gh ghé ghế

gh ghè ghề chì

gh ghẻ

gh

gh ghẹ ló ghệ

Luyện đọc lại âm qu

qu a e ê Ơ y

qu qua que qué quo quy

qu quad qué qué quy

qu qua que QUỜ QUỲ

qu qud qué qué quy

qu quod quy

qu qua qué QUỢ Quy,

Luyện đọc lại Gm gi


gi a e oO ô Ơ u ư

gi go. ge ¡ ơo gid | gid

gi gid gié | gid giú

gi gid gid | gid | gid gid | git

gi | gid | gié ' gi gid

gi gid gié gid

gi

Luyện đọc lại âm ng

ng a oO 6 Ơ u ư

ng nga | ngo ngô | ngơ | ngu : ngư

ng ngó . ngố | ngớ . ngú

ng nga § ngo ngờ ngừ

ng ngd ngỏ ngổ ngủ
ng ngõ | ngd ngd > ngd | ngũ _ ngữ

ng nga = ngo ngd | ngd | ngy | ngu

Luyện đọc lại âm ngh


ngh e ê L
ngh
nghe nghé nghi
ngh
nghé nghí
ngh
nghè nghề
ngh
nghỉ
ngh
ngh nghi

tr a nghệ nghị
tr tra
Luyện đọc lợi âm tr
tr. tró
tr trị e ê i ° ơƠ Ơ u ư

tr trad tre | tré | tri tro tro | tru | tru

ir trõ trí tro _trớ | trú trứ

tr tê tì trị trổ trờ trù - trừ

tré tỏ trổ . trở ' trủ

trễ - trĩ tra

tré | tri tro Trợ | tru


18

Q

a
a
e
ê

oO

6

Ơ

u un

> an

dn `2 ~

an ban | an an an an

an ban | dan lan tan § than) van
ban |
an cdn | nan ran san | van
an bdn | man | tan | tran
nhan | san
dn § giãn . cdn | sdn | thdn

ban ndn | phdn)
an hỡn nhdn van
an can lan man rạn
van
han nhạn

19

+ ^ 2

"in ín in ín mm+ ^ 2 ~ '

in khin min phin Tin Thin xin

ín chin | ghin kin nin tin xin

in kin khin min nhìn — thin

in chin

in rin Tin

ịn bịn mịn rịn vịn

en

+ ^ 2

en + en en^ “2 ~ en


en en hen len men én | sen

en den chén kén lén | phen vén
èn = rén
bén ¡ dén hen kén nén
én bén | | phén ven
sén
en lền | trên
en _chẽn lẽến Tên thẹn
bén
ben | hen nghẹn nhẹn

20


×