Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Từ vựng HK 2 vocabulary ff4 national

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (516.72 KB, 4 trang )

2° SEMESTER VOCABULARY FF4

Unit 7 /been/ tiếng nô lớn
/kould/
bang /1k'splou3n/ lạnh
cold /flai a 'kart/
explosion /glavz/ vụ nô, tiếng nô
fly a kite /gou ,aut'said/
gloves (hat 'Ap/ thả diều
go outside (ha:pí găng tay
high up /ha:t/
hop (ki đi ra ngoài
hot /latk/ lên cao
key (meIk a nhảy
like ‘snoumen/ nóng
make a snowman /'me3arí chìa khóa
/kwik/ như là
measure /‘rerni/ làm một người tuyết
quick /rin/ đo
rainy /skat/ nhanh
ring /‘snoui/ trời mưa
/san/
sky /'sAn hat/ cái nhẫn
/'sani/
snowy /taim/ bầu trời
sun /'tre3ar/ có tuyết
sun hat /‘wedor/ mặt trời
sunny /‘windi/ mũ / nón chống nắng
time có nắng
treasure thời gian
weather kho báu


windy
thời tiết
Unit8
có gió
all day
asleep /2:l 'det/ cả ngày
balloon /a'sli:pí
birthday /ba'lu:n/ buồn ngủ
buy /'ba:r8det1/
cake (bat bong bóng, bóng bay
candle /ketk/ sinh nhật
candy /'kœndal/ mua
chocolate /"kœndt/ bánh kem
cook i'tforklot/ nến
father /kuk/ kẹo
flower /"fa:ðar/ sô-cô-la
front /"'flauarí
gift card /frant/ nấu ăn
in half /‘gift ka:rd/
invite /in heet/ bố, cha, ba
let's see bông, hoa
lots to do /‘invart/ phía trước
love /lets si:/
/ 'lq:ts tu: 'du:/ thẻ quà tặng
/lav/ làm đôi
lời mời
dé xem
nhiều việc đề làm

thân mến


music Pmjuzztk/ thăm gia đình
neighbor /'netbar/
party /'parrti/
present /'preznt/
/skerd/
scared /'samwan/
Je1nk o'baut/
someone /to'mazrou/
/Brouf
think about /'viztt 'femli/

tomorrow Jext ,fif'tizn/ 8 giờ 15 phút

throw /tu: '03:rti/ 2 giờ 30 phút
4 giờ 45 phút
visit family Jfa:r ‘forrti farv/
/#t 'naIt/ vào buổi tối
Unit 9
8:15 eight fifteen /fuU đồng hồ
/get ‘ap/ khối lập phương
2:30 two-thirty /gIv/
/go0 'houm/' đáng yêu, dễ thư:
4:45 four forty-five /gou ta bed/
/gou tu: 'sku:l/ giấc mơ
at night /hœv 'brekfost/ ít, không nhiều
/hœv 'dinar/ ống sáo
clock /houm/
cube /dsu:n/ bàn chân
/3'kla:k/

cute /'pletfsrrm/ thức dậy
/tu:b/
dream /'zarouf đưa, cho

few đi về nhà

flute đi ngủ

foot đi đến trường

get up ăn sáng

give ăn tối

go home ngôi nhà

go to bed tháng Sáu
go to school
have breakfast giờ
have dinner sân ga
home cái ông
June
số 0
oclock

platform

tube

zero


Unit 10 /plet ‘beedminton/ xe Ơ tơ
car /plet 'beskitbail/
com 0plet 't[es/ ngô, bắp
/plet öo g'ta:r/
dark /plet 9 pi'enou/ tối
email /plet 'varlibarl/
fish Mpriti/ thư, gửi thư điện tử
hard work /rid 'karmiks/ câu cá
horn /sku:rf/ làm vị chăm chỉ
/Jarrk/ cái còi
park /Ja:p! công viên
pen pal Psazkor/ bạn bè qua thư
play badminton Istazr/
play basketball /storrm/ chơi cầu lông
play chess /'wiikend/ chơi bóng rổ

play the guitar chơi cờ
play the piano chơi đàn ghi-ta
chơi đàn pi-a-nô
play volleyball
chơi bóng chuyền
pretty
xinh dep
read comics đọc truyện tranh
scarf khăn quàng
shark con cá mập

shop đi mua sắm


soccer mơn bóng đá
star ngôi sao
storm cơn bão

weekend cuối tuần

Unit 11 /brtwi:n/ ở giữa
/[3:rn/
between /'ga:rbids ken/ cây dương xỉ
/'gees ,stet[an/ thùng rác
fern /gou 'bek/
garbage can trạm xăng dầu
/gou 'strert/
gas station đi ngược lại
1g3:l/
go back đi thẳng
/hsirt/ vi khuẩn
go straight
con gái
germs
làm đau, làm
girl
bị thương
hurt

if nữ! nếu
keep
/ki:ip/ giữ
next to
nurse /nekst tu:/ ở bên cạnh, kề bên

opposite
/n3:rs/ ytá
quiet /axpazit/
school gate /kwatat/ ở phía đối diện

start Isku:l gert/ yên lặng
Istazrt/
supermarket /'supormazrkit/ cổng trường
/'trefik laits/
traffic lights /'trein sterfon/ bắt đầu

train station siêu thị
đèn giao thông
trash
turn left ga tau hoa

turn right rac thai
ré trai
Unit 12
ré phai
bad
/frendli/ đáng ghét, xấu
costume Igud/
/hensom/ trang phục
floor /hud/ sàn nhà
Pais kri:m/ thân thiện
friendly kat fin/
good fai tốt
/sma:rt/
handsome /spuzn/ đẹp trai

hood /terk er sixt/
Awet/ mũ trùm đầu
ice cream Iwolf/
(jul kem
kitchen fAn/
nhà bếp.
messy
neat bừa bãi
queen
ngăn nắp, gọn gàng
shy
nữ hoàng
smart rut ré, nhút nhát
spoon thông minh, lanh lợi
cái thìa / muỗng
take a seat
ngồi xuống
wet
ẩm ướt
wolf
con sói
year năm
young
trẻ


×