Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (616.33 KB, 37 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
1 Trần Thị Ngọc Lan Nữ PGS TS Lý luận âm nhạc 7210205 Thanh nhạc
4 Ngô Thị Thanh Huyền Nữ ThS Thanh nhạc 7210205 Thanh nhạc
6 Nguyễn Tuấn Linh Nam ThS Biên đạo múa 7210205 Thanh nhạc
8 Nguyễn Đức Toàn Nam ThS Biên đạo múa 7210205 Thanh nhạc
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10"><small>10 </small>
19 Lê Thị Kim Chung Nữ ThS <sup>Kinh doanh và </sup>
23 Nguyễn Phương Mai Nữ ThS Kinh tế phát triển 7340301 Kế toán
26 Nguyễn Văn Thường Nam GS TS Kinh tế 7340201 <sup>Tài chính – Ngân </sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">kinh doanh <sup>7340115 </sup> <sup>Marketing </sup> 64 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ ThS Marketing 7340115 Marketing 65 Nguyễn Nam Hải Nam ThS Quản lý và kinh
doanh quốc tế <sup>7340115 </sup> <sup>Marketing </sup> 66 Trương Nhật Hoa Nữ ThS <sup>Kinh doanh và </sup>Quản lý <sup>7340115 </sup> <sup>Marketing </sup> 67 Nguyễn Thu Hoài Nữ ThS Quản trị kinh
68 Trần Lệ Phương Nữ ThS Quản trị kinh
69 Nguyễn Thị Phương Nữ ThS <sup>Marketing </sup>toàn cầu <sup>7340115 </sup> <sup>Marketing </sup> 70 Đinh Thúy Quỳnh Nữ ThS Quản lý và kinh
doanh quốc tế <sup>7340115 </sup> <sup>Marketing </sup> 71 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ ThS <sup>Kinh doanh và </sup>Quản lý <sup>7340115 </sup> <sup>Marketing </sup> 72 Phạm Đình Thưởng Nam TS Kinh tế quốc tế 7310106 Kinh tế quốc tế
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12"><small>12 </small>
73 Trịnh Trọng Anh Nam ThS Kinh tế phát triển 7310106 Kinh tế quốc tế 74 Phạm Long Châu Nữ ThS Quản lý và kinh
doanh quốc tế <sup>7310106 </sup> <sup>Kinh tế quốc tế </sup> 75 Nguyễn Trung Thùy Linh Nữ ThS Kinh tế 7310106 Kinh tế quốc tế 76 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ ThS Kinh tế quốc tế 7310106 Kinh tế quốc tế 77 Nguyễn Thanh Nhàn Nam ThS Quản lý và kinh
doanh quốc tế <sup>7310106 </sup> <sup>Kinh tế quốc tế </sup> 78 Phạm Thị Quyên Nữ ThS Kinh tế quốc tế 7310106 Kinh tế quốc tế 79 Đào Thị Thu Thủy Nữ ThS Kinh tế quốc tế 7310106 Kinh tế quốc tế 80 Trần Thị Huyền Trang Nữ ThS Kinh tế quốc tế 7310106 Kinh tế quốc tế 81 Thân Thế Sơn Tùng Nam ThS <sup>Phân tích tài </sup>
chính quốc tế <sup>7310106 </sup> <sup>Kinh tế quốc tế </sup> 82 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ TS Luật học 7380107 Luật kinh tế
doanh quốc tế <sup>7380107 </sup> <sup>Luật kinh tế </sup>
88 Phạm Duy Khương Nam ThS Luật kinh doanh
quốc tế <sup>7380107 </sup> <sup>Luật kinh tế </sup> 89 Nguyễn Vũ Lê Nam ThS Kinh tế chính trị 7380107 Luật kinh tế
91 Nguyễn Thị Tuyết Nữ ThS <sup>Kinh doanh và </sup>
quản lý <sup>7380107 </sup> <sup>Luật kinh tế </sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">121 Nguyễn Hoàng Phương Nam PGS TS Tin học 7480104 Hệ thống thông tin
124 Hứa Thùy Trang Nữ TS Kỹ thuật 7480104 Hệ thống thông tin
126 Đinh Thu Khánh Nữ ThS Kỹ thuật 7480104 Hệ thống thông tin 127 Nguyễn Hà Thanh Nam ThS Hệ thống thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14"><small>14 </small>
129 Nguyễn Đức Dân Nam ĐH Toán – Tin học 7480104 Hệ thống thông tin 130 Nguyễn Mạnh Hùng Nam ĐH Tin học quản lý 7480104 Hệ thống thông tin
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">162 Lê Thị Bình Nữ PGS TS Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng 163 Dương Thị Hòa Nữ TS Khoa học sức khỏe 7720301 Điều dưỡng
167 Lê Nguyễn Kim Ngân Nữ ThS Điều đưỡng 7720301 Điều dưỡng 168 Nguyễn Thị Như Mai Nữ ThS Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng
170 Hà Minh Trang Nữ ThS Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng 171 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ ThS Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng 172 Trần Thị Thanh Huệ Nữ ThS Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng
175 Thái Thị Thanh Huyền Nữ ĐH Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng 176 Nguyễn Khánh Huyền Nữ ĐH Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
hình ảnh Y học <sup>7720301 </sup> <sup>Điều dưỡng </sup>
179 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ ĐH Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng 180 Nguyễn Văn Dịp Nam GS TSKH Y dược 7720701 Y tế công cộng 181 Nguyễn Bạch Ngọc Nữ PGS TS Y học 7720701 Y tế công cộng 182 Trần Như Nguyên Nam PGS TS Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng 183 Trần Thị Phúc Nguyệt Nam PGS TS Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng 184 Đào Xuân Vinh Nam PGS TS Y dược 7720701 Y tế công cộng
187 Nguyễn Anh Tuấn Nam TS Điều dưỡng 7720701 Y tế công cộng 188 Lê Thị Kim Tuyến Nữ TS Sinh Y học 7720701 Y tế công cộng
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">200 Phạm Duy Tường Nam GS TS Dinh dưỡng 7720401 Dinh dưỡng
202 Hoàng Thị Kim Thanh Nữ TS Dinh dưỡng 7720401 Dinh dưỡng 203 Dương Hoàng Ân Nam ThS Y tế công cộng 7720401 Dinh dưỡng
môi trường <sup>7720401 </sup> Dinh dưỡng
cộng đồng <sup>7720401 </sup> Dinh dưỡng 208 Đỗ Quang Tuyển Nam ThS Y tế công cộng 7720401 Dinh dưỡng
212 Ngơ Hữu Hồng Nam PGS TS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh 213 Trần Thị Thanh Hương Nữ TS Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
217 Hoàng Thị Thu Dung Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh 218 Nguyễn Thị Kiều Dung Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
225 Nguyễn Thị Hải Oanh Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">226 Nguyễn Thị Kim Phương Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
233 Lê Thị Hoài Thương Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
236 Phí Thị Thu Trang Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh 237 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ ThS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
241 Chu Thị Hương Giang Nữ ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
244 Trần Thị Mai Phương Nữ ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh 245 Nguyễn Thị Trung Thu Nữ TS Tiếng Trung 7220204 Ngôn ngữ 257 Nguyễn Thị Oanh Nữ PGS TS Văn học Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 258 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ TS Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18"><small>18 </small>
265 Hoàng Thị Hường Nữ ThS Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 266 Hoàng Thị Khánh Huyền Nữ ThS Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 267 Nguyễn Thùy Linh Nữ ThS Ngôn ngữ Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 268 Nguyễn Thùy Linh Nữ ThS Ngôn ngữ Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật
270 Nguyễn Huyền Ngọc Nữ ThS Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 271 Đinh Huyền Phương Nữ ThS Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật
273 Trương Phương Thúy Nữ ThS Tiếng Nhật
doanh nghiệp <sup>7220209 </sup> <sup>Ngôn ngữ Nhật </sup> 274 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ ThS Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật
276 Đinh Trung Hiếu Nam ĐH Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 277 Trần Thị Lan Hương Nữ ĐH Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 278 Vũ Thị Thu Hương Nữ ĐH Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 279 Hoàng Thị Hạnh Lê Nữ ĐH Tiếng Nhật 7220209 Ngôn ngữ Nhật 280 Lê Quang Thiêm Nam GS TS Ngôn ngữ học 7220210 Ngôn ngữ
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">297 Đặng Cảnh Khanh Nam GS TS Xã hội học 7760101 Công tác xã hội 298 Lê Thị Quý Nữ GS TS Xã hội học 7760101 Công tác xã hội 299 Trần Hoàng Thị Diễm Ngọc Nữ PGS TS Tâm lý học 7760101 Công tác xã hội 300 Nguyễn Thị Hải Nữ TS Tâm lý học 7760101 Công tác xã hội 301 Nguyễn Nguyên Ngọc Nam TS Công tác xã hội 7760101 Công tác xã hội 302 Nguyễn Kim Dung Nữ ThS Công tác xã hội 7760101 Công tác xã hội 303 Ngô Thị Dung Nữ ThS Công tác xã hội 7760101 Công tác xã hội 304 Đặng Thị Kim Chung Nữ ThS Ngôn ngữ 7760101 Công tác xã hội 305 Phạm Trần Thăng Long Nam ThS Phát triển
bền vững <sup>7760101 </sup> <sup>Công tác xã hội </sup> 306 Nguyễn Thị Bùi Thành Nữ ThS Giáo dục học 7760101 Công tác xã hội 307 Nguyễn Văn Lịch Nam PGS TS Việt Nam học 7310630 Việt Nam học 308 Hoàng Thị Kim Ngọc Nữ PGS TS Việt Nam học 7310630 Việt Nam học
310 Bùi Cẩm Phượng Nữ TS Việt Nam học 7310630 Việt Nam học
312 Trần Thị Hải Bình Nữ ThS Ngôn ngữ 7310630 Việt Nam học 313 Nguyễn Bích Diệp Nữ ThS Ngôn ngữ học 7310630 Việt Nam học 314 Nguyễn Thị Hoa Nữ ThS Việt Nam học 7310630 Việt Nam học 315 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ ThS Việt Nam học 7310630 Việt Nam học
317 Trần Văn Túc Nam GS TS Kinh tế 7810103 Quản trị dịch vụ
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">332 Phạm Bích San Nam PGS TS Xã hội học 7320104 Truyền thông
đa phương tiện
đa phương tiện 334 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ TS Xã hội học 7320104 Truyền thông đa phương tiện
đa phương tiện 336 Ngô Kim Ánh Nữ ThS Quản lý và kinh
doanh quốc tế <sup>7320104 </sup>
Truyền thông đa phương tiện
thông tin <sup>7320104 </sup>
Truyền thông đa phương tiện 338 Trần Thị Thùy Dương Nữ ThS Báo chí 7320104 Truyền thơng đa phương tiện
đa phương tiện đa phương tiện 341 Ngô Thị Minh Trang Nữ ThS Ngôn ngữ 7320104 Truyền thông đa phương tiện 342 Phạm Huy Dũng Nam GS TSKH Y tế công cộng x
345 Võ Thị Kim Anh Nữ TS Y tế công cộng x 346 Phan Thị Liên Châu Nữ ThS Tiếng Pháp x
348 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ ThS Tiếng Pháp x 349 Vũ Công Hoan Nam ThS Giáo dục thể chất x 350 Hồng Đình Hơm Nam ThS Giáo dục thể chất x 351 Vũ Thị Huệ Nữ ThS Giáo dục thể chất x
353 Bùi Văn Phương Nam ThS Giáo dục thể chất x
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">357 Nguyễn Ngọc Dũng Nam ĐH Giáo dục thể chất x 358 Nguyễn Minh Hải Nam ĐH Giáo dục thể chất x
360 Nguyễn Hữu Lăng Nam ĐH Giáo dục thể chất x
362 Đinh Thị Thu Ngọc Nữ ĐH Kỹ thuật y sinh x 363 Phạm Trung Tự Nam ĐH Giáo dục thể chất x
365 Phạm Thị Trang Nữ ĐH Giáo dục thể chất x
<b>Tổng số giảng viên toàn trường: 366 </b>
7 Trần Tuấn Hòa Nam ĐH Âm nhạc học 7210205 Thanh nhạc 8 <sup>Nguyễn Quang </sup>
9 Phạm Thanh Vân Nữ ĐH Thanh nhạc 7210205 Thanh nhạc 10 Đặng Đình Đào Nam GS TS Kinh tế 7510605
</div>