GVCN: Tăng Kim Thủy Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Nguyễn Thị Thanh Loan Áp dụng từ:| 17/09/2018
co Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 an Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
BUOI SANG BUOI SANG
Tiét 1 Chào cờ | Ngữ văn | Tốn học | Mỹ thuật |Cơng nghệ| Toán học Tiét 1 Chào cờ |Công nghệ| Tin học Âm nhạc | Sinh học | Vat lý
Tiết 2 GDCD | Ngữ văn | Toán học | Địalý | Sinh học |Tiếng Anh Tiết 2 Ngữ văn Địa lý Tinhọc [| Lịch sử | Toán học | Toán học
Tiết3 | Tiếng Anh | Ngữ văn | Mỹ thuật | Ngữ văn |Công nghệ| SHCN
Tiết 3 Ngữ văn |Công nghệ|Tiếng Anh| Lịch sử | Tinhọc | SHCN
Tiết 4 Ngữ văn | Sinh học |TiếngAnh| Vật lý Tin hoc Tiết4 | Tiếng Anh | Ngữ văn | Toán học | Toán học | Tiếng Anh
Tiét 5 Am nhac Toan hoc Tiếtã | GDCD_ | Sinh học
BUOI CHIEU
Tiét 1 | Thể dục BUOI CHIEU
Tiét 1
Ngữ văn Tiét 2 | Toán học |Tiếng Anh
Tiết 2 Thé duc Tiéng Anh
Tiét 3 Toan hoc Tiết 3 Thể dục | Ngữ văn
Tiét 4 Tiết4 | Thẻ dục
Tiết 5
Tiét 5
GVCN: Lé Thi Hoang Oanh Ap dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Đỗ Thanh Hà Áp dụng từ:| 17/09/2018
oe Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 pA Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
Tiét 1 BUOI SANG Toán học | Ngữ văn |Công nghệ BUOI SANG
Tiết 2 Toán học | Toán học | Vật lý
Chao cờ | Ngữ văn |Tiếng Anh| Tiét 1 Chào cờ | Mỹ thuật | Dialy |Cong nghé} Tin hoc | Sinh hoc
Tiét3 Mỹ thuật | Toán học | SHCN
Tiếng Anh| Ngữ văn Tiếng Anh| Tiét 2 | Toán học |Tiếng Anh|Tiếng Anh| Ngữ van | Tin hoc | Toán học
Tiết 4 Âm nhạc | Sinh học
Tiét5 | Lịchsứử | Sinh học | Tinhọc | Ngữ văn | Lịch sử Tiết3 | Ngữ văn |Tiếng Anh| Toán học | Âm nhạc | Ngữ văn | SHCN
Tiết4 |Cơngnghệ| Vậtlý | Tốnhọc| Lịch sử | Ngữ văn
Tiét 1 GDCD Dia ly Tinhọc |
Tiét 2 Tiếtã | Sinhhọc | GDCD
|Công nghệ BUOI CHIEU BUOI CHIEU
Tiét3
Tiết 4 Toan hoc | Thé duc Tiét 1
Tiết 5 |Tiếng Anh| Thể dục Tiét 2 | Toán học | Ngữ văn
Tiết3 | Tiếng Anh| Thể dục
| Ngữ văn Tiết 4 Thẻ dục
Tiết 5
GVCN: Nguyễn Thị Mỹ Kiều Ap dung tir:| 17/09/2018 GVCN: Trần Thị Mai Thanh Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
CN BUOI SANG pA Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
Tiét 1 | Chào cờ | GDCD | Mỹ thuật | Lịch sử |Tiéng Anh} Ngữ van BUOI SANG
Tiết2 Tiét 1 Chao co | Tinhoc | My thuat | Toan hoc | Toan hoc Tiéng Anh
Tiét3
|Công nghệ| Sinh học | Âm nhạc |Công nghệ| Ngữ văn | Ngữ văn Tiét 2 Lịch sử Tin học Địa lý Am nhac Tiéng Anh Vật lý
Tiết 4
Tiết 5 | Toánhọc| Tinhọc |Tiếng Anh| Toán học | Toán học | SHCN Tiết3 | Công nghệ |Tiếng Anh| Tốn học |Cơng nghệ|Tiếng Anh} SHCN
Vậtlý | Tinhọc |Tiếng Anh| Ngữ văn | Toán học
Tiét1 Địa lý Sinh học Tiết 4 Ngữ văn | Sinh học | Toán học | Sinh học | GDCD
Tiết 2 | Thể dục | Ngữ văn BUOI CHIEU Tiết 5 Ngữ văn | Ngữ văn
Tiết3 Thể dục |Tiếng Anh Tiét 1 BUOI CHIEU
Toán học
Tiết 4 | Toán học Tiết 2
Ngữ văn
Tiết 5
Tiết 3 Thé duc Tiéng Anh
Tiét 4 | Thé duc
Tiét 5
GVCN: Trương Cẩm Lụa Ap dung tir:| 17/09/2018 GVCN: Đoàn Huy Tường Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
SN Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7 ro BUOI SANG
Tiét 1 BUOI SANG Tiét 1 | Chào cờ | Tinhọc | Lịchsử | Ngữ văn | Lịch sử |Tiếng Anh
Tiết 2
Chao co | Sinhhoc | Vậtlý | Ngữ văn | Âm nhạc | Tin học
Tiết3
Ngữ văn |Tiếng Anh| Mỹ thuật | Sinh học | GDCD | Tin học Tiết 2 Sinh học |Công nghệ| Tinhọc | Ngữ văn | Địalý |Tiếng Anh
Tiết4
| Ngữ văn |Tiếng Anh| Toán học | Toán học | Toán học |_ SHCN Tiết 3 Địa lý Ngữ văn | Sinh học | Toán học | Toán học | SHCN
Tiét5
|Tiếểng Anh|Côngnghệị Địalý |Cơng nghệ| Tốn học Tiết 4 GDCD | Ngữ văn Âm nhạc | Toán học | Toán học
TiếtI Tiết5 | Tiếng Anh | Mỹ thuật Vậtlý |Công nghệ
| Lịch sử Ngữ văn BUOI CHIEU
Tiết2 BUOI CHIEU
Tiết 3 |Tiéng Anh Tiét 1 Tiéng Anh
Tiết 4 | Ngữ văn Tiét 2 | Toán học Ngữ văn
Tiết 5
Toán học | Thể dục Tiết3 | Thể dục
Tiết4 | Thể dục
Thẻ dục Tiết 5
GVCN: Ngô Thanh Huyền Ap dung tir:| 17/09/2018 GVCN: Đỗ Thị Ngọc Nữ Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
pe Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 Lo BUOI SANG
Tiét 1 BUOI SANG Tiét1 | Chaocd | Mythuat| Sinhhoc| Vậtlý | Ngữ văn | Lịch sử
Tiết 2 Tiết2 |
Chào cờ | Ngữ văn | Âm nhạc | Toán học | _ Địalý |Công nghệ Tiết3 | Tốnhọc | Tinhọc |Tiếng Anh|Cơng nghệ| Ngữ văn |Cơng nghệ
Tiét3
Dialy | Ngữ văn | Sinh học | Toán học | GDCD Lịch sử Tiết 4
Tiết 4 Ngữ văn | SHCN Toán học | Ngữ văn |Tiếng Anh| Toán học | Tinhọc | SHCN
| Lịchsử |Công nghệ| Tinhọc | Ngữ văn | Tiét 5
Tiết 5
Tiếng Anh Tiếng Anh| Tin hoc | Sinh học | Toán học Tiét 1 Sinh học | Ngữ văn | Toán học Am nhac| Dia ly
Tiét 1
Tiét 2 Vậtlý |Tiếng Anh Mỹ thuật | Toán học Tiết 2 Dialy | GDCD Lịch sử |Tiếng Anh
BUOI CHIEU
Tiét 3 BUOI CHIEU Tiết 3 Ngữ văn | Thể dục
Thé duc Toan hoc
Tiết 4 Thé duc Tiết 4 Toán học | Thể dục
Ngữ văn
Tiết 5 Tiéng Anh Tiết 5 Tiếng Anh
GVCN: Neáng Kim An Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: H6 Nhat Quyén Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | in Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
pe BUOI SANG Thứ7 BUOI SANG
| Chào cờ | Vậtlý |Tiếng Anh|Cơng nghệ| Tốn học |
Tiét1 Ngữ văn Tiét 1 Chao cờ |Công nghệ| Tốn học | Ẩm nhạc |Cơng nghệ| Ngữ văn
Tiết 2 Lịch sử |Công nghệ| Sinh học | Lịch sử | Toán học | Ngữ văn Tiết 2 Ngữ văn | Mỹ thuật | Toán học | Toán học | Toán học | Tiếng Anh
Tiết 3 SHCN
Tiết 4 Sinh học | GDCD | Toán học | Âm nhạc | Địa lý Tit3 | Ngữvăn | Địalý | Sinhhọc | Lịchsử | GDCD | SHCN
Tiét5 Địalý | Mỹ thuật | Toán học | Ngữ văn |Tiếng Anh Tiết 4 Tiếng Anh} Tin hoc Vat ly Dia ly Tin hoc
|Tiếng Anh Ngữ văn Tiét5 | Tiếng Anh | Ngữ văn Sinh học | Lịch sử
Tiét 1 BUOI CHIEU BUOI CHIEU
Tiét 2 Tiét 1 Thể dục | Ngữ văn
Thé duc Toán hoc | Tin hoc
Tiét3
Tiết 4 Thé duc Tiéng Anh| Tin hoc Tiết 2 Thể dục |Tiếng Anh
Tiết 5 | Ngữ văn Tiết 3 Toán học
Tiết 4
Tiết 5
GVCN: Nguyễn Thị Ngọc Giàu Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Phan Hồng Yến Áp dụng từ:| 17/09/2018
an Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7 mà Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
BUOI SANG BUOI SANG
Tiét 1 Chao co | Tin hoc |Tiéng Anh] Sinh hoc |Tiéng Anh|Tiếng Anh Tiét 1 Chào cờ | Ngữ văn | Sinh học | Toán học | Toán học | Tin hoc
Tiét 2 Toán học | Tinhoc | Amnhac| Dia ly Lịch sử |Công nghệ Tiết2 | Tiếng Anh | Ngữ văn | Lịchsử | Sinh học |Tiếng Anh} Tin hoc
Tiết 3 Toán học | Vat ly Lịch sử | Ngữ văn | Toán học | SHCN Tiết3 | Toán học | Mỹ thuật | GDCD Dialy |Công nghệ SHCN
Tiết4 | Toán học | Lịchsử |Tiếng Anh|Công nghệ| Ngữ văn
Tiết 4 Ngữ văn | Địalý | Sinh học | Ngữ văn |Công nghệ
Tiếtã | Ngữ văn | Mỹ thuật Toán học | GDCD
BUOI CHIEU Tiết 5 Vật lý Địa lý BUOI CHIEU Am nhac | Ngữ văn
Tiét 1 Tiét 1 | Thể dục Ngữ văn
Toán học
Tiét 2 Toan hoc |Tiéng Anh Tiết2 | Thể dục
Tiét 3 Thể dục | Ngữ văn Tiết3 | Tiếng Anh
Tiết 4 Thể dục Tiết 4
Tiết 5 Tiết 5
GVCN: Hồ Thị Kim Ngân Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Nguyễn Trọng Đức Áp dụng từ:| 17/09/2018
ro Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7 mm Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
BUOI SANG BUOI SANG
Tiét 1 Chao co | Héa hoc |Tiéng Anh] Net van | Lich sir | Toan hoc Tiét 1 Chao co Dia ly Lịch sử | Toán học | Tốn học | Hóa học
Tiết2 | Tiếng Anh| Sinh học | Vậtlý | Toán học | Toán học | Lịch sử
Tit2 | Âmnhạc| Dialy | Toán học | Ngữ văn |Tiéng Anh} GDCD Tiết3 | Tiếng Anh | Ngữ văn | GDCD | Sinh học | Ngữ văn | SHCN
Tiết4 | Âm nhạc | Ngữ văn |Công nghệ| Ngữ văn |Tiếng Anh
Tiết 3 Sinh học | Sinh học |Cơng nghệ| Hóa học |Tiếng Anh} SHCN
Tiết4 | Ngữ văn | Mỹ thuật | Lịchsử | Vậtlý | Tốn học
Tiết 5 Ngữ văn |Cơng nghệ Toán học Tiét 5 | Công nghệ | Mỹ thuật Hóa học
BUOI CHIEU
Tiét 1 | Thể dục |Tiếng Anh Vật lý BUOI CHIEU
Tiết2 | Thể dục | Hóa học Toán học Tiét 1 | Tiéng Anh} Net van Tin hoc
Tiết 3 Ngữ văn Tin hoc Tiét 2 Tốn học | Hóa học Tin học
Tiết3 | Thể dục Vật lý
Tiết4 | Thể dục
Tiét 4 Tin hoc Tiết 5
Tiết 5
GVCN: Nguyễn Thị Tú Trinh Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Nguyén Thanh Tuan Thứ5 | Áp dụng từ:| 17/09/2018
an Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 pa Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | |Công nghệị Thứ6 | Thứ?
BUOI SANG Tiét 1 BUOI SANG Sinh học | GDCD |Tiếng Anh
Ngữ văn |
Tiét 1 Chào cờ | Ngữ văn |Tiếng Anh| Toán học |Tiếng Anh| Ngữ văn Tiết2 | Chào cờ | Tinhọc | Vậtlý Toán học |Tiếng Anh
Tit3 | Ngữ văn | Toán học | _ SHCN
Tiết 2 Sinh học |Công nghệ|Tiếng Anh|Công nghệ| GDCD | Ngữ văn Ngữ văn | Mỹ thuật | Toán học | Lịch sử
Tiết 4 Ngữ văn |Tiếng Anh| Hóa học | Sinh học
Tiét3 | Âm nhạc | Mỹ thuật | Lịch sử | Ngữ văn | Lịchsử | SHCN Tiết 5 Toán học Địa lý
Toán học
Tiết 4 Toán học |_— Địa lý Tin hoc | Héahoc | Hóa học Tiét 1 Lịchsử |Cơng nghệ| Hóa học |
| Toán học | Sinh học Vậtlý | Toán học Tiết2 |
Tiét 5 BUOI CHIEU Tinhọc | Âm nhạc CHIEU
Tiét 1 | Toán học Hóa học Tiết 3
Tiết 2 Vậtlý | Ngữ văn Tin học Vậtlý | BUOI
Tiết 4 Ngữ văn |
Tiết 5 Thể dục
Thể dục
Tiết 3 Thé duc Tiéng Anh Hóahọc |Tiếng Anh
Tiét 4 Thé duc
Tiét 5
CSGVCN: Trần Thị Mỹ Giang Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Văn Thị Tuyết Nhung Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7
BUOI SANG pa Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
Tiét 1 | Chào cờ |Tiếng Anh| Toán học | Ngữ văn | Toán học | Toán học
Tiét 1 Chào cờ BUOI SANG Sinh học | Ngữ văn | Toán học
Tiét2 | Lịchsử |Tiếng Anh| Mỹ thuật | Âm nhạc | Hóa học | Hóa học Tiết2 | Sinhhọc | Lịch sử | Toán học | Vậtlý | Ngữ văn | Ngữ văn
Tiết 3 Tốn học | GDCD |Cơngnghệị Tốn học | Tìn học SHCN
Tiét 4 Lich st Dialy |Tiếng Anh
Tiết 3 Vậtlý |Công nghệ| Tinhọc |Công nghệ| Sinh học | SHCN Tiét5 | Amnhac | Hóa học | Mỹ thuật |
Cơng nghệ| Hóa học
Tiết 4 Net van | GDCD Lịch sử | Sinh hoc | Tin hoc Tiét 1 | Tinhoc |Tiéng Anh]
Tiết5 | Ngữ văn | Ngữ van Địalý |Tiếng Anh Tiét 2 Toan hoc
BUOI CHIEU Tiết 3 |Tiéng Anh CHIEU Ngữ văn | Hóa học
Ngữ văn | Thể dục
Tiét 1 Ngữ văn Hóa học Toán học Tiết 4 BUOI
Thể dục Tiết 5 Thể dục
Tiết2 | Toán học Thé duc |Tiếng Anh Vat ly
Tiết 3 Vật lý Tiéng Anh
Tiết 4
Tiét 5
GVCN: Nguyễn Hoàng Phúc Ap dung tir:| 17/09/2018 GVCN: Nguyễn Thị Hạ Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7
CƯ BUOI SANG Lo Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
| Chào cờ | Ngữ văn | Mỹ thuật | Lich str |Tiéng Anh| Hóa học
Tiét 1 Tiét 1 | BUOI SANG Vậtlý | GDCD | Toán học
Tiết2 Chào cờ | Ngữ văn |TiếngAnh|
Tiết3 | Toán học | Ngữ văn |TiếngAnh| Dialy |Tiếng Anh| Ngữ văn Tiết2 | Toán học | Ngữ văn | Địalý | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn
Tiét 4
| Toán học | Sinh học | Âm nhạc | Sinh học | Hóa học | SHCN Tit3 | Ngữvăn | Địalý | Vậtlý | Hóa học | Âm nhạc | SHCN
Tiét 5 [Cong nghé} Vatly | GDCD |Công nghệ| Ngữ văn
Tiết4 | Công nghệ |Tiếng Anh| Mỹ thuật | Toán học | Sinh học
Tiét 1
Tiết 2 Lich su Toán học | Toán hoc Tiết 5 Lịch sử | Sinh học Toán học Vật lý
Tiết 3 BUOI CHIEU Tiét 1 | Ngữ văn | BUOI CHIEU
Tiết 4 Tiéng Anh Hóa học | Thể dục
Toán học | Thể dục Tin học
Tiét 5 Vật lý
Tiết 2 Toán học | Tin học Toán học Tiếng Anh
Tin hoc Ngữ văn Tiết3 | Tiếng Anh| Hóa học Thể dục
Tin hoc Tiết 4 Thẻ dục
Tiết 5
GVCN: Tran Thi Chau Tran Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Nguyễn Hữu Phụng Áp dụng từ:| 17/09/2018
CS Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 pA Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
Tiét 1 BUOI SANG Dialy | Ngữ văn | Ngữ văn Tiét 1 BUOI SANG Sinh học
| Chào cờ | GDCD | Tinhọc | Tiết 2 Vật lý
Tiết 2 Chào cờ | Hóa học | Âm nhạc | Tốn học | Toán học |
Tiết 3 Tiét3 | SHCN
Toán học | Sinh học | Tìnhọc | Tốn học | Ngữ văn [ Sinh học Tiết 4 Vật lý Hóa học | GDCD | Toán học | Toán học |
Tiết4 Tiếtã |
Tiết 5 Tiếng Anh| Âm nhạc | Lịch sử | Toán học | Hóa học | SHCN Sinhhọc | Tinhọc |TiếngAnh| Lịch sử | Ngữ văn |
|Tiếng Anh| Mỹ thuật | Vậtlý |Cơng nghệ| Tốn học Tiét 1
Tiết! Vậtlý | Địa lý Hóa học Ngữ văn | Ngữ văn |Công nghệ Địa lý Địa lý
Tiết 2 Tiết 2 Ngữ văn | Ngữ văn Mỹ thuật |Tiếng Anh
Tiết3 BUOI CHIEU BUOI CHIEU
Tiết 4 | Ngữ văn |Tiéng Anh Toán học | Thể dục Tiết 3 Hóa học Tiếng Anh| Tiếng Anh
Tiết 5 Vậtlý | Hóa học Ngữ văn | Thể dục
|Tiếng Anh Ngữ văn | Toán học Tiết 4 Ngữ văn Tin hoc | Toán học
Tiết 5
Vật lý Thể dục | Toán học
Thẻ dục
GVCN: Nguyễn Thị Ngân Châu Ap dung tir:| 17/09/2018 GVCN: Thứ2Tran| Thị Thúy Vi Áp dụng từ:| 17/09/2018
pe Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 pe Chaocd | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
Ngữ văn |
Tiét 1 BUOI SANG Tiét1 | BUOI SANG Hóa học |Tiếng Anh| GDCD
Tiết 2 Tiết2 | Ngữ văn | Địalý |TiếngAnh| Địa lý
Chào cờ | Sinh học | GDCD_ |Công nghệ| Sinh học |_ Địa lý Vatly |Công nghệ|
Tiết3 Tiết 3 Sinhhọc | Ngữ văn | Toán học| Ngữ văn | Toán học | SHCN
Tiết4 Âm nhạc Mỹ thuật | Lịch sử Vậtlý | Toán học | Toán học
Tiết 5 Tiết4 | Toán học | Ngữ văn | Tốn học | Mỹ thuật | Hóa học
|Tiếng Anh| Ngữ văn | Địalý | Toán học | Ngữ văn | SHCN Tin hoc
Tiét 1 |Tiếng Anh} Hoa hoc | Toán học | Ngữ văn | Ngữ văn Tiết 5 Sinhhọc | Vậtlý | Toán học | Lịch sử
Hóa học Ngữ văn Tin hoc
Tiét 2 Vậtlý | hoc Tiét 1 Âm nhạc
BUOI CHIEU Toan hoc | Toan Tiết 2
Tiết3 Thé duc BUOI CHIEU Thể dục
Tiét 3
Tiết 4 |Tiéng Anh} Thé duc Tiếng Anh| Hóa học Tiết 4 Ngữ văn Thé duc Vat ly
Tiét 5 | Ngữ văn | Tin học Vật lý Tiết 5 Tiéng Anh Hóa học | Toán học
|Tiéng Anh
Tin hoc
GVCN: Lé Uyén Phuong Ap dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Trịnh Thị Yến Thi Áp dụng từ:| 17/09/2018
CƯ Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 CƯ Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
Tiét 1 BUOI SANG Toanhoc} Dialy GDCD BUOI SANG
Tiết 2 Toán học | Sinh học | Toán hoc
Tiết 3 Chào cờ | Ngữ văn | Hóa học | Tiét 1 Chào cờ |Tiéng Anh} Dialy | Hóa học | Tốn học |Tiếng Anh
Tiết 4 Địalý |Tiếng Anh| SHCN
Vậtlý | Ngữ văn Tiếng Anh| Hóa học | Lịch sử Tiết2 | Công nghệ| Ngữ văn | GDCD | Vậtlý |TiếngAnh| Vật lý
Tiét5
Vậtlý |Tiếng Anh| Ngữ văn | Thẻ dục Tiết 3 Tốn học | Lịch sử | Hóa học | Toán học | Địa lý SHCN
Tiết!
Cơng nghệ| Hóa học | Ngữ văn | Thể dục Tiết 4 Ngữ văn | Sinh học | Vậtlý | Toán học | Hóa học
Tiết 2
|TiếngAnh| Vật lý GDQP Tiết 5 Ngữ văn Sinh học
Tiết 3 | Toán học BUOI CHIEU Tiét 1 | Tiếng Anh
BUOI CHIEU
Tiết 4 Toán học [ Sinh học Tiết2 | Ngữ văn
Toán học | Thể dục
Tiét 5 Tin học GDQP | Thé duc
Tiét 3 Tin hoc
Tin hoc Tiết 4 Tin học
Tiết 5
GVCN: Huỳnh Thị Kim Ngân Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Pham Hoang Anh Ap dung từ:| 17/09/2018
man Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7 pe Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
Tiét 1 | Chaocd | BUOI SANG Ngữ văn | Hóa học | Lịch sử Tiét 1 | BUOI SANG Hóa học | Ngữ văn | Vat ly
Tinhọc | Sinh học | Tiết2 | Hóa học |Tiếng Anh| GDCD
Tiết 2 Toán học | Ngữ văn | Địalý | Ngữ văn Chào cờ |Tiếng Anh| Toán học |
Tinhọc | Lịchsử | Tiết 3 Ngữ văn | Địalý | Toán học | Vậtlý |TiếngAnh| SHCN
Tit3 |Côngnghệị Toan hoc |Tiéng Anh} SHCN Tiết 4 Toán học | Lịch sử
Vậtlý | GDCD | Tiét5 | Ngữ văn | Tinhọc | Sinhhọc | Ngữ văn
Tiết 4 Vậtlý | Toán học Tiếng Anh
Hóa học Dialy | Tiét 1 | Địa lý Tin học Tiếng Anh| GDQP
Tiét5 |Tiếng Anh Địalý | Ngữ văn Tiết 2 Tiếng Anh
BUOI CHIEU Tiết3 | Toán học |Công nghệ Toán học
TiếtI |Tiéng Anh Tiết4 |
Tiết 5 Hóa học BUỎI CHIẾU
Tiết2 | Ngữ văn Vật lý
Tiết3 | Toán học Hóa học Thể dục
Tiết 4 Thể dục | GDQP Thể dục
Tiét 5 Thé duc
GVCN: Nguyễn Thị Ngọc Hân Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Bùi Vân Anh Áp dụng từ:| 17/09/2018
Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
a Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7 pe BUOI SANG
Chào cờ | Hóa học | Hóa học | Tốn học |Tiéng Anh} Vật lý
Tiét 1 Chao co BUOI SANG Sinh học | Hóa học | Ngữ văn Tiét 1 |
Tiết 2 Vậtlý | Dialy | Toán học | Vậtlý | Lịchsử |Tiếng Anh Tiết 2 Toán học Vat ly | Hóa học | Tốn học | Ngữ văn | Sinh học
Tit3 |Tiéng Anh} |Công nghệ| Ngữ văn | SHCN
Tiết4 |Tiếng Anh| Vậtlý |Toánhọc| Toán học | Toán học Tiết 3 Ngữ văn |Cơng nghệ ĐỊịalý | Ngữ văn | Tốn học | SHCN
Tiết 5 GDCD | Vatly Tiết4 | Lịchsử |Tiếng Anh| GDCD | Ngữ văn | Toán học
Địalý | Ngữ văn | Hóa học | Tin hoc |Tiéng Anh Tiét5 | Sinh học |Tiếng Anh Vậtlý | Tinhọc
Tiét 1 Ngữ văn BUỎI CHIẾU
Tin hoc | GDQP
Tiét 2 BUOI CHIEU Tiết I Tiếng Anh| Thể dục Tin học
Toan hoc | Hoa hoc
Tiét 3 Thé duc Tiết 2 Tinhọc | Thể dục Toán học | Tin hoc
Tiét 4 Thé duc Tiết 3 GDQP Ngữ văn | Sinh học
Tiét 5 Tiết 4
Tiết 5
GVCN: Tran Lê Hồng Phi Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Võ Văn Sinh Áp dụng từ:| 17/09/2018
ma Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 mi Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
Tiét 1 BUỎI SÁNG Ngữ van | Tin hoc | Toán học BUỔI SÁNG
Tiét2 Ngữ văn | Tinhọc | Toán học
| Chào cờ |Tiếng Anh| Hóa học | Tiết 1 Chào cờ Vậtlý | Toán học | Sinh học | GDCD | Ngữ văn
Tiết 3 | Toánhọc| GDCD | Vậtlý | Toánhọc| Địa lý SHCN Tiết2 | Toánhọc |
Vậtlý | Toánhọc| Lịchsử | Địalý |Tiếng Anh
Tiét 4 Toán học | Sinhhọc | Vậtlý | Lịch sử | Ngữ văn
Tiết3 | Toán học | Ngữ văn | Hóa học |Cơng nghệ| Sinh học | SHCN
Tiết 5 | Hóa học |Cơng nghệ|Tiếng Anh| Sinh học | Ngữ văn
Tiết 4 Ngữ văn | Tinhọc | Hóahọc | Địalý |Tiếng Anh
Tiết 1 Hoa hoc | Tin hoc
Thể dục | Tin học Tiết 5 Ngữ văn Ngữ văn |Tiếng Anh
Tiét2 BUỎI CHIEU
Thể dục | Toán học Tiét 1 Vat ly BUOI CHIEU
Tit3 Ngữ văn |Tiếng Anh
Ngữ văn | Lịch sử
Tiết 4 | Sinh học | GDQP
Tiết 2 Tiếng Anh Tin hoc | Toán học
Tiết 5 |TiếngAnh| Vật lý
Tiết 3 GDQP Thể dục | Tin học
Tiết 4 Thể dục | Tin học
Tiết 5
GVCN: Mai Thị Mỹ Linh Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Phạm Quốc Cường Áp dụng từ:| 17/09/2018
mm Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 FC Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7
Tiết I BUỎI SÁNG BUỔI SÁNG
Tiết 2
Tiết 3 Chào cờ |Tiéng Anh} Vật lý Địalý | Ngữ văn |Tiếng Anh Tiết 1 Chào cờ | Ngữ văn | Toán học | Ngữ văn | Tinhọc | Toán học
Tiết 4
Tốn học Tiếng Anh|Cơng nghệ | Sinh học | Hóa học | Tốn học Tiết2 | Công nghệ | Ngữ văn | Toán học | Ngữ văn | Sinh học | Ngữ văn
Titã
Toán học | Ngữ văn | Lịch sử | Toán học Tiếng Anh SHCN Tiết 3 Vật lý Vậtlý |Tiéng Anh} Vatly | Hoahoc | SHCN
Tiết 1 Tiết4 | Toán học |Tiếng Anh| Lịch sử | Sinh học | Hóa học
Ngữ văn | GDCD | Hóa học | Tốn học | Tin hoc
Tiét 2 | Ngữvăn | Vật lý Ngữ văn | Sinh học
BUỎI CHIEU Tiét5 | Toán học |Tiếng Anh CHIEU Địa lý GDCD
Tiét 3
Tiết 4 Toán hoc | Tin hoc Vat ly Tiét 1 BUOI Thể dục
Tiết 5 GDQP | Hoahoc GDQP_. | Hóa học
Tiết 2 Toán học Tiếng Anh Thể dục
Tiéng Anh Tin hoc | Thé duc Tiết 3 Tin hoc Tin hoc Vat ly
Tin học | Thể dục Tiết 4 Tin hoc
Tiết 5
GVCN: Phạm Anh Tuấn Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: Tran Ngoc Linh Áp dụng từ:| 17/09/2018
CN Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 ch Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
Tiét1 BUOI SANG Vậtlý | Hóahọc | Địa lý BUOI SANG
Tiết 2 | Chàocờ | Vậtlý | GDCD | Hóa học | Ngữ văn | Toán học Tiét 1 Chào cờ | Sinh học Tiếng Anh Vậtlý | Sinh học | Toán học
Tiết3 Ngữ văn [| Sinh học | Toán học | Ngữ văn | Lịchsử | SHCN Tiết 2 Tiếng Anh Tiếng Anh| Tốn học | Hóa học | GDCD | Hóa học
Tiết 4 | Sinhhọc | Tinhọc |Tiếng Anh| Toán học |Tiếng Anh Tiết 3 Tiếng Anh Tiếng Anh| Tốn học | Hóa học | Tin hoc SHCN
Tiết 5 Toán học | Toán hoc
Vậtlý |Tiếng Anh|Tiếng Anh| Tiết 4 Vậtlý | Ngữ văn | Lịchsử | Lịchsử | Ngữ văn
Tiết! GDQP | Vật lý
Tiét2 Lịch sử |Công nghệ CHIEU Hóa học |_ Vật lý Tiét5 | Toán học | Ngữ văn BUOI CHIEU Công nghệ Địa lý
Tiết 3 BUOI Toán học | Hóa học Tiét 1 Sinh hoc | Tin hoc Toán học | Sinh học
|Tiếng Anh Tit2 | Hóahọc | Vật lý
Tiết 4 | Ngữ văn | Tin học Hóa học Ngữ văn | Sinh học
Tiết 5
Sinh học | Thể dục Tiết 3 Tốn học | Hóa học GDQP Thể dục
Thé duc Tiết 4 Thẻ dục
Tiết 5
GVCN: Lê Hoài Hận Áp dụng từ:| 17/09/2018 GVCN: | Nguyễn Ngô Phương Thanh Áp dụng từ:| 17/09/2018
in Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó6 | Thứ7 ch Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứ6 | Thứ?
BUOI SANG BUOI SANG
Tiét 1 Chào cờ |Cơng nghệ| Hóa học [| Tốn học | Lịch sử | Sinh học Tiét 1 Chào cờ | Ngữ văn | Lịch sử | Toán học | Ngữ văn | Lịch sử
Tiét2 | Sinhhọc| Vậtlý |Tiếng Anh| Toán học| Lịch sử | Lịch sử Tiết 2 Tinhọc | Hóa học | Toán học | Toán học | Ngữ văn |Tiếng Anh
Tiét3 | Tinhọc | Địalý | Todnhoc| Dialy | Hoahoc | SHCN Tit3 | GDCD | Hóa học |Cơng nghệ| Sinh học | Lịchsử | SHCN
Tiét 4 |Tiếng Anh| GDCD | Toán học | Ngữ van | Ngữ văn Tiết4 | Toánhọc | Vậtlý | Sinhhọc| Vậtlý | Địalý
Tiếtã |Tiếng Anh| Tin học Vatly | Ngữ văn Tiét5 | Toán học |Tiếng Anh Ngữ văn |Tiếng Anh
BUOI CHIEU BUOI CHIEU
Tiét 1 |Tiéng Anh} GDCD Ngữ văn | Thể dục
Tiết2 |Tiéng Anh} Dia ly GDQP | Thé duc TiếtI | Toán học |Tiếng Anh Tìnhọc | GDQP
Tiét 3 Toán học | Ngữ văn Lịch sử | Lịch sử Tiết2 | Tiếng Anh| GDCD Ngữ văn | Lịch sử
Tiét3 | Tiếng Anh| Địa lý Ngữ văn | Thể dục
Tiết4 | Toán học
Tiết 5 Tiết 4 Thẻ dục
Tiết 5
GVCN: Van Thanh Trong Áp dụng từ:| 17/09/2018 Áp dụng từ:| 17/09/2018
a Thứ2 | Thứ3 | Thứ4 | Thứ5 | Thứó | Thứ7 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiét 1 BUOI SANG Sinh học | Toán học | Ngữ văn BUOI SANG
Tiết 2 | Chào cờ |Tiếng Anh|Tiếng Anh|
Tiết 3
Tiét 4 Vậtlý |Tiếng Anh| Sinh học Sinh học | Toán học |_ Địa lý
Tiếtã
Vật lý Vậtlý | Toán học | Hóa học | GDCD SHCN
Tiét 1
Tiét2 | Toán học | Ngữ văn | Toán học | Ngữ văn | Lịch sử
Tiết 3 |Công nghệ| Ngữ văn CHIEU Lịch sử |Tiếng Anh
Tiết 4
BUOI Thé duc | Toan hoc
Tiết 5 Thể dục | GDQP
Vatly | Vật lý
| Hóahọc | Vật lý Tinhọc |Tiếng Anh
Hóa học Tinhọc |Tiếng Anh
Áp dụng từ:| 17/09/2018 Ap dung tir:| 17/09/2018
Thứ 6 Thứ 7
Thứ 3 Thứ 4 Thứ Š Thir 3 Thir 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
BUOI SANG BUOI SANG