Tải bản đầy đủ (.pdf) (94 trang)

tài liệu tiếng hàn đề thi eps topik 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.25 MB, 94 trang )

¿ F . : 904 PPM"Le‘ f

TH, : " i “

tu * | 2020

— 1rung tâm tiếng Hàn Hiền Diệp 4

_ TRUNG TÂM TIENG HAN HIEN DIEP

CAC CAP TỪ ĐÔNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA THƯ ỜN G GẶP TRONG
DE THI EPS - TOPIK

TỪ ĐÔNG NGHĨA: Goi mon, dđặt hàng.
a | += oC} = A|3| Ct tee Tee

Nï;trơng. -

ih = i0eol Ol Ol{2 faHrin rH rHHH qu fi Gửi tiền ( cho ai)

© l l I I “loc fe {i {a ' Gửi tiên vào tài khoản
| Nơi, địa điểm
10(4) d l
Rit tién
II |®S=Heg
Vay tiên.
12 | UEPCH= WStSHCt = B12 SEC = BistStCh doi tién

13 | Ei2=iELSðõðLLLI =LEi8ỊLðLLI Ngày thường

14 | 412|L‡= BASIC đối, thay đỗi



15 | LEILILI = SSorc} = 412| LỊ Thay đổi

116 | ZFOFE= #FL#CöLHLCI Phát sinh

Xuất hiện

Chuyển xe/ đỗi tuyến

17 Stott 12020.

18 | SIICH= OLASHCE Thu hoach

(19 | BI9O=-USO=srAo= Chuyển nhà

20 | 2bldc= eso Van chuyén/mang di

J21. VDAC === clot Van chuyén

22. | SLt=#‡†2^= ð9lLöt‡Lö††LTI Sửa chửa

23 | SCh= SIC = Ð14FõLL} = ASSL Giảm
24 | 0lSðILI= 0I&lðtLI
Tăng_
25 | HESLTI=M©LU Di chuyển

26- | 0†E=i#Hö|õtIL†L= #†21 Cãi nhau, đánh nhau
27 |#0h=SCh
2s | £Œ=tl Chuẩn bị
Bỏ vào

29 | MllL† = 8c Đặt lên

|30 | AE3ðtŒ= +Œ= 0I8ðtt Trừ, lây ra, nhố ra
31 D2O = Medic} = BC
32 |S:S8IL=SJIEH Sir dung
Lựa chọn -
33 | #Ch= AIC Thiếu

34 MECH - ã†öLCI | Xếp, chất lên ˆ

35 | #z#ö|L† = Asa Đóng gói.

1 36- | SSOP = DESL Bảo quản, lưu trữ

' Nghỉ việc.

37 | ALPIBðLCTF= x8iöLCI | 2020 |

38 | HIAR=AFS Ký tên

39 (HIDH SC = Uelc Visa

40 | O|OFDISHC}= 2tatcy | Dén/ xuống

41 | C= 8c Nói chuyện ˆ

42 |L†=gD2ILL | Gap/ gap

43 ASO = #iữ|õILỊ= ãl2^ö1TL Kéo


44 | AC +2 G[L† - | Đạn đẹp -

45 | BL=PHHðELI- | Mua

46 | ÄtL†= atch a Bán

47 | Al2rO] S{Ch= HMC - — Tim kiém

48 Alz#O1 2101 = Ê2H a a | Ban

49 | B0Ic= HỊ©LE - - Ranh»

50 | OC = OFS ECF = eC Học

51 BUCH = on LỊ = I2FðLLJ Dep

52 sa ð|LL = eL† = H|ð‡C† Kết thúc

53 | 22L = Ol SSICt = ZC} = BASIC} — Giống nhau/déng nhất

J| SotCt Ghi chép; ghi chú ˆ

54 | NUWO= Suc Sông; trải qua

55 | HIL† = AI AFðLCE | Ăn, dùng bữa

2020.

s6 ¡ =0iZ= tLrl ot Hỏi
57 | &5‡SöILI= &5‡S2ZL† Gọi điện


58 | #ÃLðLLI= XLIEAILI Đỗ xe

59 sotlt = Al Lal Ct Nang, nghiém trong

60 | At0|2L SCh= OZAWA: S Quan hệ tốt.
61 | Xt2L 8!p|L†= XI2L 8†ð|L†= = AoC} Tae đường, kẹt xe

62 | O| =L† = I_ CLI Sớm ( về thời gian)

63 | Hl=otCt = #! L} = ñE#t2L Giống nhau
64 | ã9†öLL† = 0272|
Tiết kiệm
65 | 88iö{L† = 912|2L BIT
Nỗi tiếng/ được yêu
66 | UCh= S215 ch
thích
67 | SSðlLI= AFSIðLCE
Chia, phân loại
68 | #E†ölL†= #Sött†= a LECt
69 | ‡döð|L† =S&=öLL1 Tắm
70 | ¿t21ö†LT= đöIïLI
Xuất phat
71 | SO = felt
Va chạm
72 | 0iEiLI= 2EtðLLI Đơn giản

73 |2|82L†=#iLE= &ILICE=2IE0|#LE — ngăn chăn, che giấu

174 orc} =ECt Ct SE Ch} Khó khăn


| Vui, phấn khởi

Dam nhận

Trung tâm tiếng Hàn Hiền Diệp |202o

75 IDOlöLLI = =L Giải quyết, tháo gỡ

76 | S-Ðlö†L†= 3 AFBLL†= 34EðILLI Kiểm tra

77 | JSorCt = OW elct Quén mat
738 | 3E1öIL† = ÄXIEiðLLI
Kinh nghiệm
79 | UH}L† = 2[|LI
Đảo
J80 | UC= Asoc
Nop, trìnhb; rs ¬

81 | adSO=dalc= Uwe Xấu, tệ Gây hại

82 ÀFCN ch at Of A] Ct / Biến mat

83 | Stol tC = aa Sorc}= AAt ort Xác nhận, kiểm tra

84 tr °† | LỊ = HAC of, N6 lye bán hết
NT
85 |2lL=2IMEIL Từ chối

86 | #P|LỊ = [llZl cỊ LỊ Bán được,


87 | 3= 2Ð] sọ Nơi làm việc

88 EIL†= fle ch Tin tưởng

89 | XI S1tCh = S230 = SC} Hỗ trợ, giúp đỡ

90 i8 StCt = Bc ot Ct Lo lắng

9 |¿d= #AILI 01XIEILE= SAO Sờ, chạm

92 |L1EIL†=XINE õ†LI= | Ban, bừa bộn

93 | aX ort = SEC Đừng lại

94 | Øl5 = #3S|al Ré trai

95 | CER. 951m '2020

% | sc|L†= #ElðLL† RE phải

197 |0t#Z=fllÐt Quay lại, quay đầu
28 | S01 = Sct = ©S=Ll = 026L
Rất
99 | Aw=a Sse
Tang ( tang gia ca )
100 | 81ö‡L† = 2öl L† = SAotct
Đăng kí
101;2Ch=ERCh ~
102 | ALSISECE= A SStch Lam vigc _

103 | (2S) SLỊ = ILỊ
104| BO = SSa= c &0I L1 Nhận( nhận lương)
Kí tên -
105 | ASotG = elo = dị 5 L† = Cai Thắt, buộc (dây)
Cat dirt
106 | (E18) SC = BSC
Lo lắng
107 | ÄU†=SöðlL†
Xây, làm ( câu)
108 | AZ otCf =
109 | 2= Nhiéu, thwong thay

110 | =DHO= Zach Tiec nuol

111 Al StorCt = BH Ct Phù hợp
112|41LỊ=ES
Xâu hồ, ngại

Loại trừ, bớt, bỏ ra

bật, mở (máy móc)

TỪ TRÁI NGHĨA:

STT| - TỪ TRÁI NGHĨA TIENG VIET

4 |2l#t -<2c Gan >< Xa

2 |HỮP><3 To, lớn >< Nhỏ, bé.


trung tâm tiếng Hàn Hiên Diệp |2020

HI RCE >< AEC Dit >< Ré
Cao >< thấp (người)
2l2t 1U >< 3I12t3#
Nóng>< Lạn( thhời tiết)
EI>L< }SC}
Nóng >< Lạnh ( vật chất)
—=giL† >< X d1 XITL
Rộng>< Chật - - »
ti Ch} >< SC}
Sang >< Toi ˆ
Ut BY Ct] >< StOFGEC ©
_ Sáng sủa >< Ám u
Ht= C}}>< Lech
Đề >< khó
10 eCh>< SC Sai >< Đúng
Vui >< Buôn.
11 8iL†>< Salch Béo >< Gây
Day >< Mong
12 #l L† ><0|
13 sclCt >< OC} Lo lang >< an tam
| 14 Ngan >< Dai
N ghèo >< Giàu
15
Tre >< Gia
16
Đơn giản >< Phirc tap
17- Hạnh phúc >< Bất hạnh


is |: 7

19°

20

21

22

23° «| OF ECE >< LE BEI '2020

24 | Helo >< Shot Dep >< X4u

25 | HOS >< Ssoct Thuận tiện >< Bắt tiện
Lwoi nhac >< Cham chi
26 Aaa >< raat Nguy hiém >< An toan

27 | SEŒö1L= 5 5öILL Đầy đú >< Thiếu thốn

28 |MS=Ll>< S92öiLi- La lam >< quen ¬

29 | ZtðILE>< 9FBIHLL - Hiền lành >< Ác

30 |3“ of Lt >>< BHI ot Tiết kiệm >< Lang phi
Xuất cảnh >< Nhập cảnh
31 | 35 orc >< 2=otCt Xuất tiền >< Nhập tiên

32 =8öILI >< 9] atch Xuất hàng >< Giao hàng


33 | SưtưlLi >< d&ưÌLl Van >< Tháo

_34 AO |C}>< SC Tuân thủ >< Không tuân
thủ
3s |1I3ld>< 0 2L Bat, van >< Tắt

| : Bỏ vào >< LẤy ra

36 | ACH St >< TC Cam vao >< Rit ra

37 TT Tré em >< người lớn
Nhắm mắt >< Mỡ mắt
33 | ÄL[>< tr LÍ, WH Ct
__| Quấn bông băng >< tháo
39 | 0†El>< =

409 |=S 2H} >< mr†
=
41 |

rung tâm t lến ge Hàn Hiên Dép 2020

ien

42 | BM ><O}2! Roi >< chưa

43 | O1LDIF>< ICE Thắn>g< thua

44 | 3!LEF>< œLI Nỗi >< Cắt


45 | HL†>< =0|L Bóc ra >< Dán vào -

46 | 8FL†>< HCE Cuộn lại >< Mỡ ra ˆ

47 | “IELO|E ñLE>< SIEl0IE EU Thắt càvat >
- vạt Na NÓ

48 | SL†>< 1E] Biết >< Không biết

49 ach>< HO, 2c a Gập lại >< Mỡ ra, trải ra

50 |2i*,7Iã8 >< ð]l3,ð12I 7 Từ chối >< Cho phép

si |Wa><BS Khai giảng >< Bề giảng

52 | Hel >< we “hat trwong >< Dong

53 | Ol >< GA cửa

54 |Hã >< Soi Cá nhân >< Đoàn thể `

55 = tC} >< SDSIC} Nhược điểm >< Ưu điểm

56- [ . A StCl, tt AI L†>< SAIC Nghi lam >< Di lam

57 - : So< Se Vang mat >< C6 mat

58 He tot C} >< =tö¡ Liên tục >< Gián đoạn


so |LIEILE><7JZÐðILI- Bình an >< Bất an

60 | 2Ch><C}2c Bắn >< Sạch

|| Giồng >< Khác

Trung tâm tiếng Hàn Hiên Diệp |2020

61 | äẩ[F><0iE=LỊ Muận >< Sớm

62 | Jott} >< ott khée >< Yéu

63 | MC><AACG Min >< Nhat

64 |SC0h>< 40 Ngot >< Dang |

65 | AI>C < BEC s Nuốt>
66 | H2 *FC† >< HÌ*#£ L1 Đói bụng >
67 | HỊL†,HỊSLỊ >< XS Trống rỗng >< Đây tràn
6$ | 0|EäLI >< öðïSLl Có lợi >< Có hại ˆ
69 | ĐJL†>< | Mặc >< Cới
70 | MŒ><#t Mua >< Bán
m1 | #O>-< 34 Séng >< Chét
72 |#><&Ll Cười >< khóc
| 73 | BOrotCt >< 21 04 SiC! Thich >< Ghét

4 | 20, 2a >< Westct Hồi >< Trả lời


75 =O >< BIC Cho >< Nhận
76 - (S8) with >< £Ll Phoi >< Cất (quân áo)
77 | LỊ cltt >< eet Đi xuống >< Di lên
78 0| L >< soldat Giảm >< Tăng

79 |Z†t+ðI><#2lðI - Giảm >
_80 | Ðlð†ðtL† >< PI2‡ð‡L† | Giảm xuống >< Tăng lên | -

10-

Trung tâm tiếng Hàn Hiền Diệp | 2020

81 | Olot>< OJA Trở xuống >< Trở lên.

82 | AlAtoO >< 2UC Bat dau >< Kết thúc

83 | SYS >< SHC Xuat phat >< Dén noi

84 | SUh>< 2 Mở >< Đóng

§s |HỆE 8-1 ><EL£E 8L Cài cúc áo >< ae áo

86 | đ2ILI >< 8IE† Kéo >< Bay 7 7

87 | M'LI,SFELSðLCI| >< StaH atch Đánh “ nhau >< Hoà
giải, |
_88 | 2F8lưILI >< #§|ðLEI
~ | Gia nhập >< Rút khỏi


89 | S]®1ư†L† >< 9I8lðIđ Xuất viện >< Ra viện

909 | &c2öLL† >< E|1ö|rỊ - Di lam >< Tan lam

#l ZIðLLI, A CUSECL >< TORE Cy, | Xin việc >< | Nghỉ việc
91 |. - ¬
&| 2! of Ct |

| 92 #5ïrL ; >4 +2 atch Xuất khâu >< Nhập

khau

93 anain sĩ 2 7 oF Ch Xuất kho >< Nhập kho

34-{ N ne L† >< S&ö†L† On ào >< yên fĩnh

9s | SSC} >< Cay Cứng >< Mềm mại

%- AS Ct >< SC} Mới >< Cũ

97 | #t9IL† >< #4 Quen >< Lạ lẫm

98_| ä'L}>< 2F£LI Tìm >< Che dẫu

11

99 | SAAC >< ULO Đi vào >< Dira
100 | 3N LL¡ >< 6t Mùi hôi >< Mùi thơm

-101 | B'LỊLE>< ð101ÄILI Gặp gỡ >< Chia tay


102 | Svcs >< BtSyotCh - Giúp đỡ >< Trở ngại

103 | ttt >< ee Da sé >< Thiéu sé _

104 | LEšH >< S88 nay mắn >< Ko may

man

105 | š4>< |“ Thành thạo >< Không

| | _ | thạo

106 | AIC} >< SHC Trồng >< Dao, bới_

107 | OF2CH>< 2 - Khô >< Ướt

10s | DASECL, ATSC >< HSSC VẤt va >
109 |đðtLT><31 StCh Ngột ngạt >< sảng khoái

19 | HEPSECH >< Sm stC} Chính đáng >< Ko chính
7 dang

‘111 | #3 >< oe Nỗi tiếng >< V6 danh

122 | 5|#><4&4@ Hi vọng >< Thất vọng

113 | Otc} >< ACh Nhidu >< it


114 | #Øt><©°l Một lát >< một lúc lâu

115 |EĐl><#M © Cùng nhau >< Một mình

| 116 | AS>< OA - Đầu tiên >< Cuối cùng |

12

1rung tâm tiếng Hàn Hiền Diệp | | 2020

117 | £0l ><f†SE | Cùng nhau >< Riêng lẽ

118 |L]><HdH | | Hon >< kém
119 | AA >< LEBSO Trước mat>< Sau nay
có.
120 | SG >< Weld Nhặt >< Vứt
—__'
121 = L† >< =L† Tăng >< Giảm Sở = |

122 | SUe< UEC - Tốt >< Tệ, xấu. ˆ

123 | LƑ >< &i8 c. HN,

124 | SS:ð|L>Ị< 9ã! ðLLỊ Tât cả >< Hoàn toàn

_

ƑThông minh >< Ngu dét

13-


'
i
'
r
¬

+
i

r ‘ \
oP

`

.

«

.

` ’

“e . - ` :
`
-

s ‘
e


`

A| ð| ®I

HovaTén: —_—.

DE HOC THUOC LONG
CAC CAU HIN H ANH THUON G

GAP TRONG DE THI

'TRUNG TAM TIENG HAN HIEN DIEP

THANG 4 NAM 2023

216 — 218 Nguyén Cong Trit, phuéng Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa

SDT: 098 628 9028 — cé Hién

0968 783 456 — cô Diệp

` : OFOJA=

| @ Alola

Aes | /® +28

ta | @ Sa |

#4 | | @ ALIA

^-3I|0|E
|
. e

: - J xJ 2 OIA

| @ BPA
@ OSA

| . . . ;

: TRUNG TAM TIENG HAN |} EP 0986289028 ~

d ự

@ 21 tp


am ps

pin

j.{...

Vấn

C9

alr)


ĐỀ he

Nweri
MA
plus

nàng


ffowes

eS 4wt,, 4

#sd; t
t
Reni

"`.

/Ð 8#aI
@ ANE
@ ssi

® cea”

,

ty. Q09

AT,

vel

) AAA OlAL

2 vụ 69

=E

OFZ. (

: - œ8 >
S2HI -
Hoje : oS

TEP Awe

AS

| nf
¡= Àp Ø2
NEWS
=O} Loa a
— || - 3) Xl Hl beads
— _ @ ME

@ 3124 f#

TRUNG TAM TIENG HAN HIEN DIEP 0986289028 — 0968783456 |4

- „ae4tÊ#


Ñ ey Xe@ S20) vo4 Co

frend «

ay yn Wwe

Na QO = ElE 8!LỊ TL.

LG: jlo #tias OElI uc
@ A=ZI2uUCc
Prey,
prone? HF Ol LI Ct
SS
yA
< 2@ 40 œ00 WHR 5oD S¬ oDLJ ¬ L)
se
" NÀNG ® XI419ILỊU.
NHANH
; Œ@_ HỊ §#Ð2} L|Ị CỊ.

at

25." | 92 \

Z` oe Nó

@))5x8UIU.

@ #+8!LIL.

@ HILI8I LỊCI.

SSeeuct.

V@ 2) 2) LICH.

| 6


×