Tải bản đầy đủ (.docx) (190 trang)

25 chuyen de ngu phap tieng anh so do tu duy gv

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 190 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b> Trang</b>

<b>L i nói đ u ( Introduction )ời nói đầu ( Introduction )ầu ( Introduction )</b> ……… 2

<b>B ng t vi t t t ( List of English abbreviations/words )ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) ết tắt ( List of English abbreviations/words ) ắt ( List of English abbreviations/words )</b> ………....………..

3 <b>Module 1: Pronunciation(Phát âm)……….…... </b>

4 <b>Module 2: Stress(Tr ng âm) ………... 9</b>ọng âm) ………... 9

<b>Module 3: Verb tenses( Thì c a đ ng t ) ………... 11</b>ủa động từ) ………... 11 ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11

<b>Module 4: The sequence of tenses( S ph i h p thì) ……… 15</b>ự phối hợp thì) ……… 15 ối hợp thì) ……… 15 ợp thì) ……… 15

<b>Module 5: Subject and verb agreements( S hòa h p ch ng và đ ng t ) ………..… </b>ự phối hợp thì) ……… 15 ợp thì) ……… 15 ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 <b>Module 9: Tag questions( Câu h i đuôi)……….…. 37</b>ỏi đuôi)……….…. 37

<b>Module 10: Comparisons(S so sánh)……….. 41</b>ự phối hợp thì) ……… 15

<b>Module 11: The orders of the adjectives(Tr t t c a tính t )………. </b>ật tự của tính từ)………. ự phối hợp thì) ……… 15 ủa động từ) ………... 11 ừ) ………... 11

50 <b>Module 12: Articles(M o t ) ……….. 53</b>ạo từ) ……….. 53 ừ) ………... 11

<b>Module 13: Word formation(C u t o t ) ……….. </b>ấu tạo từ) ……….. ạo từ) ……….. 53 ừ) ………... 11

59 <b>Module 14: Expressions of quantity( T ch đ nh l</b>ừ) ………... 11 ỉ định lượng) ……….. 66 ịnh) ……….. ượp thì) ……… 15ng) ……….. 66

<b>Module 15: Passive voices(Th b đ ng) ……… </b>ể bị động) ……… ịnh) ……….. ộng từ) ………... 11

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>Module 25: Collocations( C m t c đ nh) ………. 141</b>ụ họa………… ừ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ịnh) ………..

<b>Others structures( M t s c u trúc khác) ………. </b>ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ấu tạo từ) ………..

147 <b>Correct the mistakes ( Tìm l i sai )………... 151</b>ỗi sai )………... 151

<b>Communications( Ch c năng giao ti p) ……….… 152</b>ức giả định) ……….. ếm khuyết) ………

<b>Common family words( B ng t lo i thông d ng) ……….…. </b>ả định) ……….. ừ) ………... 11 ạo từ) ……….. 53 ụ họa…………

159 <b>Irregular verbs( B ng đ ng t b t quy t c) ……….… </b>ả định) ……….. ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ấu tạo từ) ……….. ắc) ……….…

170 <b>Các b n thân m n!ạn thân mến!ết tắt ( List of English abbreviations/words )</b> Theo xu th phát tri n xã h i và h i nh p kinh t toàn c u, Ti ng Anh ngày càng tr nên ếm khuyết) ……… ể bị động) ……… ộng từ) ………... 11 ộng từ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. ếm khuyết) ……… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ……… ở nên quan tr ng và c n thi t h n bao gi h t. Tuy nhiên ngôn ng là m t ph m trù r t r ng nên ọng âm) ………... 9 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ……… ờng thuật) ………..….. ếm khuyết) ……… ữ và động từ) ………..… ộng từ) ………... 11 ạo từ) ……….. 53 ấu tạo từ) ……….. ộng từ) ………... 11

vi c thơng th o ngo i ng địi h i ngện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53 ạo từ) ……….. 53 ữ và động từ) ………..… ỏi đuôi)……….…. 37 ường thuật) ………..….. ọng âm) ………... 9i đ c ph i kiên trì,quy t tâm và đ c bi t là c n có ả định) ……….. ếm khuyết) ……… ặc biệt là cần có ện & câu điều ước)………….…... ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên phư ng pháp h c t p hi u qu .ọng âm) ………... 9 ật tự của tính từ)………. ện & câu điều ước)………….…... ả định) ………..

 B n c m th y khó khăn v i vi c h c nh ng công th c, m u câu ng pháp Ti ng Anh ạo từ) ……….. 53 ả định) ……….. ấu tạo từ) ……….. ớc)………….…... ện & câu điều ước)………….…... ọng âm) ………... 9 ữ và động từ) ………..… ức giả định) ……….. ẫu câu ngữ pháp Tiếng Anh ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ………

ph c t p và cách gi i thích dài dịng khó hi u.ức giả định) ……….. ạo từ) ……….. 53 ả định) ……….. ể bị động) ………

 B n đã h c đi h c l i nhi u l n nh ng v n không th ghi nh đạo từ) ……….. 53 ọng âm) ………... 9 ọng âm) ………... 9 ạo từ) ……….. 53 ều kiện & câu điều ước)………….…... ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ư ẫu câu ngữ pháp Tiếng Anh ể bị động) ……… ớc)………….…... ượp thì) ……… 15c nh ng ki n th c ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ……… ức giả định) ………..

ng pháp đó .ữ và động từ) ………..…

 B n băn khoăn v kh năng ghi nh c a mình trạo từ) ……….. 53 ều kiện & câu điều ước)………….…... ả định) ……….. ớc)………….…... ủa động từ) ………... 11 ước)………….…... c m t lộng từ) ………... 11 ượp thì) ……… 15ng ki n th c kh ng l ếm khuyết) ……… ức giả định) ……….. ổng lồ ồ trong ngôn ng m i ngàyữ và động từ) ………..… ỗi sai )………... 151

 B n nói và vi t Ti ng Anh nh ng r t s ngạo từ) ……….. 53 ếm khuyết) ……… ếm khuyết) ……… ư ấu tạo từ) ……….. ợp thì) ……… 15 ường thuật) ………..….. i nghe, ngường thuật) ………..….. ọng âm) ………... 9i đ c hi u nh m ý vì sai ng ể bị động) ……… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ữ và động từ) ………..…

pháp c a câu.ủa động từ) ………... 11

Quy n sách Ng Pháp Ti ng Anh b n c m trên tay giúp b n h c và ghi nh ng pháp Ti ng ể bị động) ……… ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ……… ạo từ) ……….. 53 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ạo từ) ……….. 53 ọng âm) ………... 9 ớc)………….…... ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ………

Anh m t cách nhanh chóng qua nh ng ộng từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… <b>ví d minh h a và S đ t duy ( Mind Map )ụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ọa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ơ đồ tư duy ( Mind Map ) ồ tư duy ( Mind Map ) ư duy ( Mind Map )</b> Ki n th c siêu đ y đ ,áp d ng d dàng.Phù h p v i m i trình đ ,m i đ i tếm khuyết) ……… ức giả định) ……….. ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ủa động từ) ………... 11 ụ họa………… ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ợp thì) ……… 15 ớc)………….…... ọng âm) ………... 9 ộng từ) ………... 11 ọng âm) ………... 9 ối hợp thì) ……… 15 ượp thì) ……… 15ng t giáo viênừ) ………... 11

đ n h c sinh.ếm khuyết) ……… ọng âm) ………... 9

LỜ I NÓ

I ĐẦU

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Quy n sách này sẽ giúp b n !ển sách này sẽ giúp bạn !ạn thân mến!</b>

 Đ t phá vi c ghi nh các ki n th cộng từ) ………... 11 ện & câu điều ước)………….…... ớc)………….…... ếm khuyết) ……… ức giả định) ………..

 N m tr n ng pháp thông qua nh ng t khóa chínhắc) ……….… ọng âm) ………... 9 ữ và động từ) ………..… ữ và động từ) ………..… ừ) ………... 11

 Kích thích s phát tri n não b qua các s đ t duyự phối hợp thì) ……… 15 ể bị động) ……… ộng từ) ………... 11 ồ ư  Tăng tính ng d ng th c t trong các tình hu ngức giả định) ……….. ụ họa………… ự phối hợp thì) ……… 15 ếm khuyết) ……… ối hợp thì) ……… 15

Trong quá trình biên so n sách có th có nh ng thi u sót nh t đ nh.Tơi mong nh n đạo từ) ……….. 53 ể bị động) ……… ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ……… ấu tạo từ) ……….. ịnh) ……….. ật tự của tính từ)………. ượp thì) ……… 15 ự phối hợp thì) ……… 15c s góp ý quý báu c a các b n đ sách hoàn thi n h n.ủa động từ) ………... 11 ạo từ) ……….. 53 ể bị động) ……… ện & câu điều ước)………….…...

<b>Chúc b n h c t t !ạn thân mến!ọa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map ) ốt !</b>

<b>10V-ing</b> <i>Gerund / present participle</i> Danh đ ng t /hi n t i phân tộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53 ừ) ………... 11

<b>11Np </b> <i>Noun phrase</i> C m danh tụ họa………… ừ) ………... 11

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

- /i/: hit, bit, sit

- / /: stʌ /: st udy, shut, must - / /: gɒ /: g ot job, hospital - /u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend

<i><b>Nguyên âm dài - Long vowels</b></i>

- / i / mː/ m eet, beat, heat -/u:/: school, food, moon - /a:/: father, star, car - / /: spɔː/ m ort, more, store -/ /: bɜː/ m ird, shirt, early

<i><b>Nguyên âm đôi- Diphthongs</b></i>

- /ai/: buy, skỵ, hi, shy - / /: bɔɪ /: b oy, enjoy, toy -- /ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so

- /au/: now, sound, cow - / ʊə/: /: poor, sure, tour - / e /: ə/: air, care, share - / /: nɪ /: bə/: ear, tear, cheer - /b/: bag, baby

- /p/: pupil, pay, stop - /d/: dog, daddy, dead

- / /: θ /: thin, thick, something, birth - /f/: fall, laugh, fiction

- / ð /: mother, with, this

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

( Chúng x s z i Sh sẽ có gh )ổng lồ ối hợp thì) ……… 15 ớc)………….…... ện & câu điều ước)………….…...

Khi t n cùng trật tự của tính từ)………. ước)………….…... c nó là nguyên âm và các ph âm còn l iụ họa………… ạo từ) ……….. 53

<b>Cách phát âm đuôi -ed</b>

Khi t n cùng trật tự của tính từ)………. ước)………….…... c -ed nó là nguyên âm và các ph âm còn l iụ họa………… ạo từ) ……….. 53

<b>Note đuôi -s</b>

- “se” đ c là “z” or “s”ọng âm) ………... 9 - “Ce =S”

<b>Note đi -ed</b>

Đi -ed trong các tính t sau đừ) ………... 11 ượp thì) ……… 15c phát <b>âm/id/: aged, learned, beloved, blessed, naked,</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>Mark the letter A, B, c, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.</b>

<b>PRACTIS</b>

<b>ES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Question 22: A. sportsB. thanksC. gamesD. enthusiasts</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>Question 67: A. bookB. footC. brookD. booth</b>

Ti ng Anh là ngôn ng đa âm ti t. Nh ng t có hai âm ti t tr lên ln có m t âm ti t phát âm khác ếm khuyết) ……… ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ……… ữ và động từ) ………..… ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ở nên ộng từ) ………... 11 ếm khuyết) ……… bi t h n so v i nh ng âm ti t còn l i v đ dài, đ l n và đ cao. Âm ti t nào đện & câu điều ước)………….…... 1 ớc)………….…... ữ và động từ) ………..… ếm khuyết) ……… ạo từ) ……….. 53 ều kiện & câu điều ước)………….…... ộng từ) ………... 11 ộng từ) ………... 11 ớc)………….…... ộng từ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ượp thì) ……… 15c phát âm to h n, gi ng cao h n và kéo dài h n các âm khác trong cùng m t t thì ta nói âm ti t đó đọng âm) ………... 9 ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ượp thì) ……… 15c nh n tr ng ấu tạo từ) ……….. ọng âm) ………... 9 âm. Hay nói cách khác, tr ng âm r i vào âm ti t đó.ọng âm) ………... 9 ếm khuyết) ………

Khi nhìn vào phiên âm c a m t t thì tr ng âm c a t đó đủa động từ) ………... 11 ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ọng âm) ………... 9 ủa động từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ượp thì) ……… 15c kí hi u b ng d u (') phía trện & câu điều ước)………….…... ằng dấu (') ở phía trước, bên ấu tạo từ) ……….. ở nên ước)………….…... c, bên trên âm ti t đó.ếm khuyết) ………

<b>QUY T CẮCCHUNG</b>

<b>1. T có 2ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) âm ti t:ết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<i>- Danh t ho c tính t : nh n ừ hoặc tính từ: nhấn ở ặc tính từ: nhấn ở ừ hoặc tính từ: nhấn ở ấn ở ở </i>

<i><b>âm ti tết đ u</b>ầu</i>

<i>- Đ ng t : nh n ộng từ: nhấn ở ừ hoặc tính từ: nhấn ở <b>ấn ở ở âm ti tết cu i</b>ối</i>

<b>2. Các t t n cùng là: </b>ừ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. <i><b>IC, ION, IA, IAL, IAN, IAR, IENCE, IENCY, IENT, IANCE, IUM, IOUS, EOUS, UOUS ( nh n trấn trước nó 1 âm)ước nó 1 âm)c nó 1 âm)</b></i>

<b>3. Các t t n cùng là: </b>ừ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. <i><b>OUS, ATE,TUDE, ITY, ETY, AL, LOGY,GRAPHY, METRY, NOMY, CY</b></i>

<i><b>(nh n trấn trước nó 1 âm)ước nó 1 âm)c nó 2 âm)</b></i>

<b>candy, really, active, carrotdictate, present, export,</b>

<b>begin, dictate, present,</b>

<b>cadec, listen, open,guitar, patrol, visit</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Mark the letter A, B, c, or D to indicate the word that differs from the other three in the positionof the main stress in each of the following questions.</b>

<b>4. Các t t n cùng là: </b>ừ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. <i><b>ADE, EE,ESE, EER, OO, OON, ETTE,ESQUE, tr ng âm th</b>ọng âm thường nhấnường nhấnng nh nấn ở </i>

<i><b>ở v n cu iần cuốiối . ( nh n vào chínhấn trước nó 1 âm)nó)</b></i>

<i><b>5. Danh t kép, ừ kép, </b>tr ng âm r iọng âm thường nhấnơi</i>

<i><b>vào âm ti t đ uết ần cuối</b></i>

<b>CHÚ Ý KHI XÉT TR NG ÂMỌNG ÂM</b>

<i><b>Tr ng âm không bao gi ọng âm không bao giờ ờ r i vào âm / /ho c là ơi vào âm /ə/hoặc là ə/hoặc là ặc là âm /ə/hoặc là ʊ/./.</b></i>

<b>Tr ng âm thọa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ư duy ( Mind Map )ời nói đầu ( Introduction )ng r iơ đồ tư duy ( Mind Map )vào nguyên âmdài/nguyên âm đôiho c âm cu i k t thúcặc âm cuối kết thúcốt ! ết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<b>v i nhi u h n m tớều hơn mộtơ đồ tư duy ( Mind Map )ph âmụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

<b>N u t t c các âm màết tắt ( List of English abbreviations/words )ất cả các âm mà ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ng n h t thì tr ng âmắt ( List of English abbreviations/words )ết tắt ( List of English abbreviations/words )ọa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

<b>r i vào âm ti t thơ đồ tư duy ( Mind Map )ết tắt ( List of English abbreviations/words )nh tất cả các âm mà</b>

<i><b>Đ i v i t có 2 âm ti tối ớc nó 1 âm) ừ kép, ết :</b></i>

- khi âm ti t đ u đếm khuyết) ……… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ượp thì) ……… 15c

<i><b>phát âm là /ə/hoặc là / thì tr ng </b></i>ọng âm) ………... 9 âm r i vài âm ti t th 2ếm khuyết) ……… ức giả định) ………..

<i><b>- Đ i v i t có 3 âm ti t ối ớc nó 1 âm) ừ kép, ết</b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>Question 3: A. presidentB. physicistC. inventorD. property</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Question 48: A. supplyB. consistC. happenD. delay</b>

<i><b>D u hi u ấn trước nó 1 âm)ệu nh n bi tận biếtết</b></i>

<i>- always, usually, occasionally, often, …- every:every day, every year, every</i>

<i>- once a day , twice…, 3 times…</i>

<i>- yesterday</i>

<i>- last + time: last week, last Sunday…</i>

<i>- time+ ago : two months ago, five years</i>

<b>Ph đ nhủ ịnhS + am not / isn’t / aren’t + V-ingS + wasn’t / weren’t + V-ingNghi v nất cả các âm màAm / Is / Are + S + V-ing …?Was / Were + S + V-ing …?</b>

<i><b>D u hi u ấn trước nó 1 âm)ệu </b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<b>Ph đ nhủ ịnhS + hasn’t / haven’t + V-ed/ V c t 3S + hadn’t + V-ed/ V c t 3Nghi v nất cả các âm màHas / Have + S + V-ed/ V c t 3 …?Had + S + V-ed/ V c t 3…?</b>

<i><b>D u hi u ấn trước nó 1 âm)ệu nh n bi tận biếtết</b></i>

<i>- just, already, ever, yet, recently, lately,..</i>

<i>- since, for : since 1995, for 9 years- so far, up to now , It is the first time…..</i>

<i>- after + S + had V<small>3/ED </small>, (simple past)- before + (simple past), S + had V<small>3/ED</small></i>

<i>- By the time + S + V(simple past) , S + hadV<small>3/ED</small>: cho đ n lúc...ến lúc...</i>

<b> Thì</b>

<b>D ngạn thân mến!<sup>SIMPLE FUTURE</sup></b>(Tư ng lai đ n) (T<b><sup>FUTURE PERFECT</sup></b>ư ng lai hoàn thành)

<b>Kh ng ẳng </b>

<i><b>D u hi u ấn trước nó 1 âm)ệu </b></i>

<i>- by the end of this month</i>

<i>- by the time+S+ V (simple present), S + willhave V<small>3/ED</small></i>

<b> Thì</b>

<b>D ngạn thân mến!</b> (T<b><sup>NEAR FUTURE</sup></b>ư ng lai g n)ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên <b><sup>FUTURE CONTINUOUS</sup></b>(Tư ng lai ti p di n)ếm khuyết) ……… ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên

<b>Kh ng ẳng </b>

<i><b>D u hi u ấn trước nó 1 âm)ệu </b></i>

<i><b>nh n bi tận biếtết</b></i> <sup>- Di n t 1 k ho ch, d đ nh.</sup>- Di n t 1 d đoán có căn c<sup>ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. </sup>ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. <sup>ếm khuyết) ……… </sup>ự phối hợp thì) ……… 15 <sup>ạo từ) ……….. 53</sup> <sup>ự phối hợp thì) ……… 15 ịnh) ……….. </sup> ức giả định) ……….. <sup>- Di n t 1 s vi c đang x y ra t</sup><sup>ể bị động) ……… ả định) ……….. </sup> <sup>ự phối hợp thì) ……… 15 ện & câu điều ước)………….…... </sup> <sup>ả định) ……….. </sup> <sup>ở nên ư</sup> <sup>ng lai.</sup>

<b>Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.</b>

1. Jane________law at Harvard for four years now.

2. This time tomorrow________on the beach sunbathing and drinking freshly squeezed fruit juice!

<b>PRACTISES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

A. I’ll have been lying B. I will lie

3. We________for three hours and we are very tired.

4. She________for hours. That’s why her eyes are red now.

5. When I last saw him, he________in London.

6. By the time he arrives here tomorrow, they________for London.

7. Mr. Pike________English at our school for 20 years before he retired last year.

8. They________for Japan at 10.30 tomorrow.

9. When I________to the airport, I realized that I________my passport at home.

10. I________was angry when you saw me because I________with my sister.

A. have been arguing B. had been arguing C. argued D. would argue 11. Call me as soon as you________your test results.

12. I________to Greece until Sally and I went there last summer.

A. have never been B. had never been C. was never being D. were never 13. I________ along the street when I suddenly heard footsteps behind me.

14. He occasionally________a headache in the morning.

15. The boy fell while he________down the stairs.

16. I will come and see you before I________for America.

17. When the first child was born, they _______ for three years.

18. It________a long time since we were apart. I did not recognize her.

19. Many of the people who attended Mr. David’s funeral________him for many years.

20. We were both very excited about the visit, as we________each other for________ages.

21. In one year’s time, she________for this company for 15 years.

22. His health has improved a lot since he________doing exercises regularly.

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

23. She hurt herself while she________hide-and-seek with her friends.

24. .What________at 9 o’clock last night? I phoned you but couldn’t get through to you.

25. It is raining heavily with rolls of thunder. We________such a terrible thunderstorm. A. would never see B. had never seen C. have never seen D. never see 26. I _______ my old teacher last week.

27. My brother usually ________me for help when he has any difficulties with his homework.

28. I ______ all of my homework last night.

29. Lan________ learning English a few years ago.

30. Only after she________from a severe illness did she realize the importance of good health.

31. Only after the bus________for a few miles did Jane realize she was on the wrong route.

32. The children________to bed before their parents came home from work.

A. were all going B. had all gone C. had all been going D. have all gone 33. Paul noticed a job advertisement while he________along the street.

34. I haven’t met him again since we________school ten years ago.

35. For the last 20 years, we________significant changes in the world of science and technology.

36. My best friend Lan________to England 10 years ago.

37. Mr.Pike________for this company for more than thirty years, and he intends to stay here until he________.

38. While I________at the bus stop, three buses went by in the opposite direction.

39. By the end of last March, I________English for five years.

40. ________Alan for hours but he hasn’t answered his mobile. I hope nothing’s wrong.

41. We________in silence when he suddenly________me to help him.

42. By the time the software________on sale next month, the company________$2 million on developing it.

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

C. has gone - will spend D. goes - will have spent 43. When Carol________last night, I________my favorite show on television.

44. Linda took great photos of butterflies while she________in the forest.

45. When I________for my sister in front of the supermarket, a strange man came to talk with me.

M t câu có th bao g m m t m nh đ chính (main clause) và m t ho c nhi u m nh đ ph ộng từ) ………... 11 ể bị động) ……… ồ ộng từ) ………... 11 ện & câu điều ước)………….…... ều kiện & câu điều ước)………….…... ộng từ) ………... 11 ặc biệt là cần có ều kiện & câu điều ước)………….…... ện & câu điều ước)………….…... ều kiện & câu điều ước)………….…... ụ họa………… (subordinate clause). Khi trong câu có hai m nh đ tr lên, các đ ng t ph i có s ph i h p v thì.ện & câu điều ước)………….…... ều kiện & câu điều ước)………….…... ở nên ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ả định) ……….. ự phối hợp thì) ……… 15 ối hợp thì) ……… 15 ợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…...

 <b>M t s cách hịa h p thì gi a m nh đ chính và m nh đ th i gian:ốt !ều hơn mộtều hơn mộtời nói đầu ( Introduction )Main clause</b>

<b>(M nh đ chính)ều hơn một(M nh đ tr ng ng ch th i gian)<sup>Adverbial clause of time</sup>ều hơn một ạn thân mến!ỉ thời gian)ời nói đầu ( Introduction )</b>

<i>Hi n t iệnh lệnh : ạiHi n t iệnh lệnh : ại</i>

<i><b>1. S ph i h p thì trong m nh đ tr ng ng ch th i gian:ự phối hợp thì trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:ối ợp thì trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:ệu ề trạng ngữ chỉ thời gian: ạng ngữ chỉ thời gian:ữ chỉ thời gian:ỉ thời gian: ờ </b></i>

<i>Eg: When he saw me, he smiled, at me.</i>

<i>Eg: When I see him, I will remind him to call you.</i>

xen vào

<i>Eg: When I came to see her, she was cooking dinner.</i>

<i>Eg: When you come in, your boss will be waiting for you there.</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

di n t m t hành ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ộng từ) ………... 11

<i>Eg: When I arrived at the airport, the plane had taken off</i>

<i>Eg: When you return to the town, they will have finished building a newbridge.</i>

<b>ASSOON</b>

<i>Eg: As soon as she saw a mouse, she shouted and ran away.</i>

<i>Eg: I will call you as soon as I have finished / finish the work.</i>

<i>Eg: By last month, we had worked for the company for 9 years.</i>

<i>Eg: By next month, we will have worked for the company for 9 years.</i>

<i>Eg: At this time last week, we were preparing for Tet.</i>

<i>Eg: At this time next week, we will be having a big party in the garden.</i>

<i>Eg: By the time she got home, everyone had gone to bed.</i>

<i>Eg: By the time she gets home, everyone will have gone to bed.</i>

<i>Eg: After she had done her homework, she went out for a walk.</i>

<i>Eg: After she has done her homework, she goes out for a walk.</i>

<b>BEFORE</b>

<i>Eg: Before she went to bed, she had locked all the doors.</i>

<i>Eg: Hurry up or the film will have ended before we go to the movie.</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<i>Eg: I will wait for you until it is possible.Wait here until I come back.</i>

<b>1.S + Last +V2/ed + time +ago/in+ m c th i gian./when + clauseốt !ời nói đầu ( Introduction )</b>

<i>=> S +have/has + not + V3/ed + for +kho ng th i gian.ảng thời gian.ờng nhấn + since + m c th i gian.ốiờng nhấn=>It’s + time + since + S +last +V2/ed</i>

<i>=>The last time + S + V2/ed +was+ time + ago</i>

<b>2.This is the first time + S + have/has + V3/ed</b>

<i>=>S + have/has + never + V3/ed + before</i>

<b>3.S started/began + Ving/to V +………+kho ng th i gian +agoảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ời nói đầu ( Introduction )</b>

<b> +………...In + m c th i gian./when + clauseốt !ời nói đầu ( Introduction )</b>

<i>=>S + have/has + V3/ed +for + kho ng th i gianảng thời gian.ờng nhấn +since + m c th i gianốiờng nhấn</i>

<b>4.When + did + S + started/begin + to V/Ving………..?</b>

<i>=>How long + have/has + S + V3/ed….?</i>

<b>Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.</b>

1. I ________ your brother at Green Street yesterday afternoon.

2. He ________ a cigarette and ________ to the window.

3. After she ________ for help, she ________ off her shoes and ________ in to save him.

4. I can't go with you because I ________ my homework yet.

5. He ________ for London 2 years ago and since then I ________ him.

6. The performance ________ at 7 o'clock and ________ for 3 hours. We all ________ it very much. A. had started; had lasted; enjoyed B. had started; lasted; enjoyed

7. Tell them to stop and take a rest. They ________ long enough.

<b>PRACTISES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

8. "You ________ here before?” "Yes, I ________ my holidays here last year.”□ "Yes, I ________ my holidays here last year.”

9. We ________ our housework by tomorrow evening.

10. "Your face is dirty, Tom.” - "All right, I ________ it.”

12. I ________ from him since he ________ two years ago.

13. After the guests ________ she ________ back into the living-room and ________ off the light.

14. By the time you finish cooking they ________ their homework.

15. "You have just missed the last train.” "Never mind. I ________”□ "Yes, I ________ my holidays here last year.”

<b>Quy t c chung:ắt ( List of English abbreviations/words )</b>

Ch ng là danh t s ít ho c danh t không đ m đủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ừ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ặc biệt là cần có ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ượp thì) ……… 15c đi cùng đ ng t s ít và ch ng s nhi u đi ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…... cùng đ ng t s nhi u.ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…...

Tuy nhiên, đơi khi ch ng cịn hồ h p v i đ ng t tuỳ theo ý tủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ợp thì) ……… 15 ớc)………….…... ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ưở nên ng di n đ t ho c danh t /đ i t ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ạo từ) ……….. 53 ặc biệt là cần có ừ) ………... 11 ạo từ) ……….. 53 ừ) ………... 11 đ ng trức giả định) ……….. ước)………….…... c theo các quy t c nh t đ nh. Sau đây là m t s quy t c c b n v s hoà h p gi a ch ng ắc) ……….… ấu tạo từ) ……….. ịnh) ……….. ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ắc) ……….… ả định) ……….. ều kiện & câu điều ước)………….…... ự phối hợp thì) ……… 15 ợp thì) ……… 15 ữ và động từ) ………..… ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… và đ ng t :ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11

<b> </b>

<b> V (s ít)ốt !</b>

Ch ng là danh t và c m danh t s ít.ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ừ) ………... 11 ụ họa………… ừ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15

Ch ng là các đ i lủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ạo từ) ……….. 53 ượp thì) ……… 15ng ch th i gian, kho ng cách, ti n b c, hay s đo lỉ định lượng) ……….. 66 ờng thuật) ………..….. ả định) ……….. ều kiện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53 ự phối hợp thì) ……… 15 ường thuật) ………..….. ng. Ch ng là các đ i t b t đ nh: ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ạo từ) ……….. 53 ừ) ………... 11 ấu tạo từ) ……….. ịnh) ……….. <b>someone, anything, nothing, eve-eryone, another…</b>

Ch ng là m nh đ danh t Ex: All I want to do now is to sleep.ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ện & câu điều ước)………….…... ều kiện & câu điều ước)………….…... ừ) ………... 11 Ch ng b t đ u b ng “to infinitive” ho c “V-ing”.ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên ặc biệt là cần có

Ch ng b t đ u b ng c m t “ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên ụ họa………… <b>ừ) ………... 11 Many a”.</b>

Ch ng b t đ u là m t phân s có t s là 1. ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ử số là 1. ối hợp thì) ……… 15 <i>Ex: 1/2 is larger than 1/3. </i>

Ch ng là m t s danh t đ c bi t có hình th c s nhi u: môn h c (ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ừ) ………... 11 ặc biệt là cần có ện & câu điều ước)………….…... ức giả định) ……….. ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…... <b>ọng âm) ………... 9 Physics, Maths), môn th thao (</b>ể bị động) ……… <b>billards, athletics…), tin t c (ức giả định) ……….. news), các lo i b nh</b>ạo từ) ……….. 53 ện & câu điều ước)………….…...

<b> (rabies, measles…) , tên 1 s qu c gia và t ch c (</b>ối hợp thì) ……… 15 ối hợp thì) ……… 15 ổng lồ <b>ức giả định) ……….. UN, the United States, the Philipines…), loài đ ng v t (</b>ộng từ) ………... 11 <b>ật tự của tính từ)………. ants, elephants…) </b>

Ch ng b t đ u b ng: ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>Most of/All of/Plenty of/ + N (không đ m đết tắt ( List of English abbreviations/words )ư duy ( Mind Map )c/s ít).ốt !</b>

Ch ng b t đ u b ng “ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>The number of + N (s nhi u)ốt !ều hơn một ”.</b>

Ch ng b t đ u b ng “ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>None of + N (s nhi u)/ No + N (s ít)”.ốt !ều hơn mộtốt !</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

Ch ng b t đ u b ng Nủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <small>1 </small>(s ít) of Nối hợp thì) ……… 15 <small>2</small>.

Ch ng là c m danh t ch nhóm đ ng v t (s ít) mang nghĩa “ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ụ họa………… ừ) ………... 11 ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. ối hợp thì) ……… 15 <b>b y, đànầu ( Introduction )</b> ”: flock of birds/sheep, school of fish, pride of lion, pack of dogs, herd of cattle…

<b>A large amount/A great deal + N (không đ m đết tắt ( List of English abbreviations/words )ư duy ( Mind Map )c/ s ít).ốt !Neither (of)/Either of + N (s nhi u)ốt !ều hơn một</b>

<i>- Neither restaurants is expensive.- Either of them works in this company.</i>

Ch ng là m t t a đ .ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ộng từ) ………... 11 ự phối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…...

<i>Ex: “Chi pheo” is a famous work of Nam Cao.</i>

Ch ng b t đ u b ng “A pair of + N (s nhi u)”.ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…...

<i>Ex: A pair of pants is in the drawer. </i>

<b> </b>

<b> V (s nhi u)ốt !ều hơn một</b>

Ch ng là danh t và c m danh t s nhi u.ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ừ) ………... 11 ụ họa………… ừ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…...

<i>Ex: Oranges are rich in vitamin C</i>

M t s danh t k t thúc b ng “s” nh ng dùng s nhi u:ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ằng dấu (') ở phía trước, bên ư ối hợp thì) ……… 15 <b>ều kiện & câu điều ước)………….…... people, police, cattle, children, geese, mice…</b>

<i>Ex: People are searching for something to eat.</i>

Hai ch ng n i nhau b ng “and” và có quan h đ ng l pủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ối hợp thì) ……… 15 ằng dấu (') ở phía trước, bên ện & câu điều ước)………….…... 1 ật tự của tính từ)……….

<i>Ex: Jane and Mary are my best friends.</i>

Tuy nhiên, n u 2 danh t cùng ch m t ngếm khuyết) ……… ừ) ………... 11 ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ường thuật) ………..….. i, m t b ph n ho c 1 món ăn… ộng từ) ………... 11 ộng từ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. ặc biệt là cần có thì đ ng t chia s ít. (L u ý: khơng có “the” trộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ở nên ối hợp thì) ……… 15 ư ở nên ước)………….…... c danh t sau “and”.)ừ) ………... 11

<i>Ex: Bread and butter is their daily food.</i>

C u trúc ấu tạo từ) ……….. <b>“both N<small>1</small> and N<small>2</small>”</b>

<i>Ex: Both Betty and Joan are cooking for their dinner party.</i>

Ch ng là 1 đ i t : ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… <b>ạo từ) ……….. 53 ừ) ………... 11 several, both, many, few, all, some + N (s nhi u).ốt !ều hơn một</b>

<i>Ex: Several students are absent.</i>

Ch ng là ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… <b>“The + adj”, ch m t t p h p ng</b>ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. ợp thì) ……… 15 ường thuật) ………..….. i

<i>Ex: The poor living here need help.</i>

Ch ng b t đ u là m t phân s có t s t 2 tr lên.ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ử số là 1. ối hợp thì) ……… 15 ừ) ………... 11 ở nên

<i>Ex: 2/5 are smaller than 1/2.</i>

Các danh t luôn dùng d ng s nhi u (thừ) ………... 11 ạo từ) ……….. 53 ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…... ường thuật) ………..….. ng đi theo c p): trouser, eyeglasses, ặc biệt là cần có jeans, tweezers, shorts, pliers, pants, tongs…

<i>Ex: The pants are in the drawer.</i>

Ch ng b t đ u b ng: ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>Most of/All of/ Plenty of/Some of/Majority of/</b>

<b>The last of/ One of/Half of/Part of/The rest of/Percentage of/A lot of/Lots of/A third of/Minority of + N (s nhi u).ốt !ều hơn một</b>

<i>Ex: Most of people in the factory are male.</i>

Ch ng b t đ u b ng ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>“A number of + N (s nhi u).ốt !ều hơn một</b>

<i>Ex: A number of students going to class decrease.</i>

Ch ng b t đ u b ng ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>“No + N (s nhi u).ốt !ều hơn một</b>

<i>Ex: No people understand what he says.</i>

Ch ng b t đ u b ng ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ằng dấu (') ở phía trước, bên <b>“N<small>1</small> (s nhi u) of Nốt !ều hơn một<small>2</small>”.</b>

<i>Ex: The studies of how living things work are called philosophy.</i>

Ch ng là c m danh t ch nhóm đ ng v t (s nhi u) mang nghĩa “b y, đàn”: ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ụ họa………… ừ) ………... 11 ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ật tự của tính từ)………. ối hợp thì) ……… 15 ều kiện & câu điều ước)………….…... ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên flocks of birds/sheep; schools of fish; prides of lion; packs of dogs; herds of cattle…

<i>Ex: Flocks of birds are flying to its destination.</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

<b>V chia theo chủng đ u tiênầu ( Introduction )</b>

Ch ng đủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ượp thì) ……… 15c n i v i nhau b i các liên t : ối hợp thì) ……… 15 ớc)………….…... ở nên <b>ừ) ………... 11 “as long as, as well as, with, together with, along with, in addition to, accompanied by”.</b>

<i>Ex: </i>

<i>- She, along with her classmates, is going to university this year.- Mrs. Smith together with her sons is going abroad.</i>

1. One of ________________________ a goldfish bowl on her kitchen table.

2. Every ____________________ love.

b. men, women and children needs d. men, women and children need 3. One of the girls who ____________________ in this office ____________________ my niece

4. Neither Lan nor her parents ____________________ the film.

5. Each ____________________ the same as the day before.

6. More men than ____________________ left handed.

<b>PRACTIS</b>

<b>ES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

a. woman are b. woman is c. women are d. women is 7. Every one of the students ____________________ on time for class

8. There ____________________ some money on the table.

9. This information about taxes ____________________ helpful

10. The vegetables in the bowl on the table ____________________ fresh.

<b>Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.</b>

1. A basic knowledge of social studies, such as history and geography, are considered

the solution to that problem.

3. Each of the members of the group were made to write a report every week.

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

13. One of the students who are being considered for the scholarship

test review class.

21. There are a car and two vans in front of my house.

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

26. The assumption that smoking has bad effects on our health have been proved.

- Nh ng đ ng t khuy t thi u này có th dùng chung cho t t c các ngôi và không chia theo thì. Các ữ và động từ) ………..… ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ếm khuyết) ……… ể bị động) ……… ấu tạo từ) ……….. ả định) ……….. đ ng t theo sau đ ng t khuy t thi u này động từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ếm khuyết) ……… ượp thì) ……… 15c gi nguyên th .ữ và động từ) ………..… ể bị động) ………

- Các đ ng t khuy t thi u thộng từ) ………... 11 ừ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ếm khuyết) ……… ường thuật) ………..….. ng dùng là: can, could, may, might, shall, should, will, would, must, ought to, need, have to.

<b>II. Cách dùng</b>

<b>1. Modal verb + V1 </b>

Di n t kh năng hi n ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ả định) ……….. ện & câu điều ước)………….…... t i ho c tạo từ) ……….. 53 ặc biệt là cần có ư ng lai mà m t ngộng từ) ………... 11 ường thuật) ………..….. i có th làm ể bị động) ……… đượp thì) ……… 15c gì, ho c m t s ặc biệt là cần có ộng từ) ………... 11 ự phối hợp thì) ……… 15 vi c có th x y ra.ện & câu điều ước)………….…... ể bị động) ……… ả định) ………..

<i>- I can swim - Tơi có th ể b iơi .</i>

<i>- It can rain - Tr i có th ờng nhấnể m a.ư</i>

Can và Could cịn đượp thì) ……… 15c dùng trong câu h i đ ngh /xin phép, ỏi đuôi)……….…. 37 ều kiện & câu điều ước)………….…... ịnh) ……….. yêu c u.ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên

Ví d :ụ họa…………

- Could you please wait a

<i>moment? - B n có th đ i m t ạiể ợi một ộng từ: nhấn ở </i>

<b>Could</b> Di n t kh năng x y raễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ả định) ……….. ả định) ……….. - My brother could speak

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

trong quá kh .ức giả định) ………..

English when he was five

<i>-Anh trai tơi đã có th nói ể ti ng Anh khi anh y 5 ến lúc...ấn ở tu iổi .</i>

<i>lát đượi một c không?</i>

<i>- Can I sit here? - Tơi có th ng iể ồiđây đượi một c không?</i>

Di n đ t s c n thi t, ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ạo từ) ……….. 53 ự phối hợp thì) ……… 15 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ……… b t bu c hi n t i ắc) ……….… ộng từ) ………... 11 ở nên ện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53 ho c tặc biệt là cần có ư ng lai.

Đ a ra l i khuyên ho c ư ờng thuật) ………..….. ặc biệt là cần có suy lu n mang tính ật tự của tính từ)………. ch c ch n, yêu c u ắc) ……….… ắc) ……….… ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên đượp thì) ……… 15c nh n m nh.ấu tạo từ) ……….. ạo từ) ……….. 53

- You must get up early in

<i>the morning - B n ph i ạiảng thời gian.d y s m vào bu i sángậy sớm vào buổi sáng ớm vào buổi sángổi</i> . - You must be tired after

<i>work hard - B n ch c ạiắc ch n sẽ m t sau khi làm ắc ệnh lệnh :vi c chăm ch .ệnh lệnh :ỉ.</i>

- You must be here before

<i>8 a.m - B n ph i có m t ạiảng thời gian.ặc tính từ: nhấn ở ở đây trướm vào buổi sángc 8 giờng nhấn.</i>

Mustn't - ch s c m đoánỉ định lượng) ……….. 66 ự phối hợp thì) ……… 15 ấu tạo từ) ……….. Ví d : You mustn't smoke here - ụ họa…………

<i>B n không đạiượi một c hút thu c ối ở </i>

I have to wear helmets when driving a motorbike.

<i>- Tôi ph i đ i mũ b o ảng thời gian. ộng từ: nhấn ở ảng thời gian.hi m khi đi xe máy. ể </i> (Lu t ật tự của tính từ)………. quy đ nh nh v y)ịnh) ……….. ư ật tự của tính từ)……….

Don't have to = Don't need to/ needn't (ch s không c n thi t)ỉ định lượng) ……….. 66 ự phối hợp thì) ……… 15 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ………

Di n t đi u gì có th ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ều kiện & câu điều ước)………….…... ể bị động) ……… x y ra hi n t i nh ng ả định) ……….. ở nên ện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53 ư không ch c.ắc) ……….…

<i>It may be a bomb - Nó có </i>

<i>th là m t qu bom.ể ộng từ: nhấn ở ảng thời gian.</i> <sub>- May và might dùng đ xin phép</sub><sub>ể bị động) ……… </sub>

nh ng có tính ch t trang tr ng ư ấu tạo từ) ……….. ọng âm) ………... 9 h n can/ could. Nh ng might ít ư đượp thì) ……… 15c dùng trong văn nói, ch ủa động từ) ………... 11 y u trong câu gián ti p:ếm khuyết) ……… ếm khuyết) ………

<i>- May I turn on TV?</i>

<i>- I wonder if he might go there alone.</i>

Di n t đi u gì có th ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ều kiện & câu điều ước)………….…... ể bị động) ……… x y ra quá kh .ả định) ……….. ở nên ức giả định) ………..

Might đượp thì) ……… 15c dùng không ph i là quá kh c a ả định) ……….. ức giả định) ……….. ủa động từ) ………... 11 May.

- She might not be in his

<i>house. - Cơ y có lẽ khơng ấn ở nhà anh ta n a</i>

- Where is John? I don't know. He may/might go

<i>out with his friends. - John đâu r i? - Tôi không </i>

<i>bi t. Có lẽ anh y ra ngồi ến lúc...ấn ở v i b n.ớm vào buổi sáng ại</i>

Di n đ t, d đoán s ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ạo từ) ……….. 53 ự phối hợp thì) ……… 15 ự phối hợp thì) ……… 15 vi c x y ra trong tện & câu điều ước)………….…... ả định) ……….. ư ng lai.

Đ a ra m t quy t đ nh ư ộng từ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ịnh) ……….. t i th i đi m nói.ạo từ) ……….. 53 ờng thuật) ………..….. ể bị động) ………

- Tomorrow will be sunny.

<i>- Ngày mai tr i sẽ n ngờng nhấnắc .</i>

- Did you buy sugar? Oh,

<i>sorry. I'll go now. - B n có ạimua đường nhấnng khơng? - , Ồ, xin l i. Gi mình sẽ đi muaỗi. Giờ mình sẽ đi muaờng nhấn</i> .

Dùng Will hay Would trong câu đ ngh , yêu c u, l i m i.ều kiện & câu điều ước)………….…... ịnh) ……….. ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ờng thuật) ………..….. ờng thuật) ………..….. Will you have a cup of coffee? Would you like a cake?

Di n t m t gi đ nh ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ộng từ) ………... 11 ả định) ……….. ịnh) ……….. x y ra ho c d đoán s ả định) ……….. ặc biệt là cần có ự phối hợp thì) ……… 15 ự phối hợp thì) ……… 15 vi c có th x y ra trongện & câu điều ước)………….…... ể bị động) ……… ả định) ……….. quá kh .ức giả định) ………..

He was so tired. He would

<i>get up late tomorrow - Anh y r t m t. Ngày mai, ấn ở ấn ở ệnh lệnh :ch c anh y sẽ d y mu n.ắc ấn ở ậy sớm vào buổi sángộng từ: nhấn ở </i>

Dùng đ xin ý ki n, l i ể bị động) ……… ếm khuyết) ……… ờng thuật) ………..….. khuyên. "Will" đượp thì) ……… 15 ử số là 1. c s d ng nhi u h nụ họa………… ều kiện & câu điều ước)………….…...

Where shall we eat

<i>tonight? - T i nay chúng taối</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

<b>MUST + HAVE + VP2: ch s suy đoán logic d a </b>ỉ định lượng) ……….. 66 ự phối hợp thì) ……… 15 ự phối hợp thì) ……… 15 trên nh ng hi n tữ và động từ) ………..… ện & câu điều ước)………….…... ượp thì) ……… 15ng có th t quá khật tự của tính từ)………. ở nên ức giả định) ………..

<b>CAN’T + HAVE + VP2: ch nh ng vi c không th </b>ỉ định lượng) ……….. 66 ữ và động từ) ………..… ện & câu điều ước)………….…... ể bị động) ……… đã x y ra vì có căn c , c s rõ ràngả định) ……….. ức giả định) ……….. ở nên

<b>NEEDN’T + HAVE + VP2: ch nh ng vi c lẽ ra đã </b>ỉ định lượng) ……….. 66 ữ và động từ) ………..… ện & câu điều ước)………….…... không c n thi t ph i làm nh ng đã làm.ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ……… ả định) ……….. ư

<b>MAY/ MIGHT + HAVE + VP2: ch nh ng vi c có </b>ỉ định lượng) ……….. 66 ữ và động từ) ………..… ện & câu điều ước)………….…... th đã x y ra nh ng không ch c ch n.ể bị động) ……… ả định) ……….. ư ắc) ……….… ắc) ……….…

b n ph n nh ng m c ổng lồ ật tự của tính từ)………. ư ở nên ức giả định) ……….. đ nh h n "Must".ộng từ) ………... 11 ẹ hơn "Must". Đ a ra l i khuyên, ý ư ờng thuật) ………..….. ki n.ếm khuyết) ………

Dùng đ suy đoán.ể bị động) ………

report by 8th September.

<i>- B n nên g i báo cáo này ạiửi báo cáo này trướm vào buổi sángc ngày 8 tháng Chín.</i>

- You should call her. - She worked hard, she should get the best result.

<i>- Cô y h c r t chăm, cô ấn ở ọng âm thường nhấn ấn ở </i> ch a b ng "Must".ư ằng dấu (') ở phía trước, bên

You ought not to eat candy

<i>at night. - B n không nên ạiăn k o vào bu i t i.ẹo vào buổi tối.ổi ối</i>

<b>2.Modal perfect ( khi m khuy t hoàn thành ) : Modal + have + V3/edết tắt ( List of English abbreviations/words )ết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<b>SHOULD + HAVE + VP2: ch m t vi c lẽ ra đã </b>ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ện & câu điều ước)………….…... ph i x y ra trong quá kh nh ng vì lý do nào đó ả định) ……….. ả định) ……….. ức giả định) ……….. ư l i không x y ra.ạo từ) ……….. 53 ả định) ………..

<i><b>Modal perfect</b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

<b>COULD + HAVE + VP2: ch nh ng vi c lẽ đã x y </b>ỉ định lượng) ……….. 66 ữ và động từ) ………..… ện & câu điều ước)………….…... ả định) ……….. ra nh ng trên th c t thì khơngư ự phối hợp thì) ……… 15 ếm khuyết) ………

<b>M t s cách bi n đ i tốt !ết tắt ( List of English abbreviations/words )ổi tương đương: ư duy ( Mind Map )ơ đồ tư duy ( Mind Map )ng đư duy ( Mind Map )ơ đồ tư duy ( Mind Map )ng:</b>

<b> Ex: It is unnecessary for him to study many subjects. He needn’t study many subjects </b>

<b> He does not have to study many subjects.</b>

<b> Ex: It is impossible for me to finish it now. I can't finish it now</b>

<b>Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.</b>

1. You don't look well. You ______________ see a doctor.

2. She ______________ home yesterday because her little son was sick.

3. You ______________ disturb him during his work!

4. Whose car is this? – It ____________________ be Anton's. I think I saw him driving a red car like this one.

5. Though he was ill and weak, he ______________ get out of the burning building.

6. ____________________ lending me your CD player for a couple of days?

7. The windows look clean. You ____________________ wash them.

8. I don't believe it. It ____________________ be true.

9. Young people ____________________ obey their parents.

10. Jenny's engagement ring is enormous! It ____________________ have cost a fortune.

11. You ____________________ to write them today.

<b>PRACTISES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

12. " ____________________ you hand me that pair of scissors, please?"

13. Jeanette did very badly on the exam. She ______________ harder.

14. Marcela didn't come to class yesterday. She ______________ an accident.

15. John still hasn't come out. He ______________ everything for the trip now.

16. Thomas received a warning for speeding. He ______________ so fast.

17. The photos are black. The X-ray at the airport ______________ them.

18. Tom didn't do his homework, so the teacher became very angry. He ______________ his homework.

19. My car stopped on the high way. It ____________________ out of gas.

20. I be here by 6 o'clock? - No, you ____________________

<b>I. Đ nh nghĩaịnh</b>

<b>Câu gi đ nhảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) ịnh</b> hay còn g i là câu c u khi n là lo i câu đ i tọng âm) ………... 9 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ……… ạo từ) ……….. 53 ối hợp thì) ……… 15 ượp thì) ……… 15ng th nh t mu n đ i tức giả định) ……….. ấu tạo từ) ……….. ối hợp thì) ……… 15 ối hợp thì) ……… 15 ượp thì) ……… 15ng th hai ức giả định) ……….. làm vi c gì. Câu gi đ nh có tính ch t c u khi n ch khơng mang tính ép bu c nh câu m nh lênh.ện & câu điều ước)………….…... ả định) ……….. ịnh) ……….. ấu tạo từ) ……….. ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ếm khuyết) ……… ức giả định) ……….. ộng từ) ………... 11 ư ện & câu điều ước)………….…...

<b>II. Cách s d ngử dụng ụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

<b>Câu gi đ nhảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) ịnh</b> ch y u đủa động từ) ………... 11 ếm khuyết) ……… ượp thì) ……… 15 ử số là 1. ụ họa………… c s d ng đ nói đ n nh ng s vi c không ch c ch n sẽ x y ra. Ví d , ể bị động) ……… ếm khuyết) ……… ữ và động từ) ………..… ự phối hợp thì) ……… 15 ện & câu điều ước)………….…... ắc) ……….… ắc) ……….… ả định) ……….. ụ họa………… chúng ta s d ng khi nói v nh ng s vi c mà m t ai đó:ử số là 1. ụ họa………… ều kiện & câu điều ước)………….…... ữ và động từ) ………..… ự phối hợp thì) ……… 15 ện & câu điều ước)………….…... ộng từ) ………... 11

+ Mu n x y ra.ối hợp thì) ……… 15 ả định) ……….. + D đốn sẽ x y ra.ự phối hợp thì) ……… 15 ả định) ………..

+ X y ra trong tả định) ……….. ưỏi đuôi)……….…. 37’ĩig tượp thì) ……… 15ng.

<b>III. Phân lo iạn thân mến!</b>

Th c gi đ nh đức giả định) ……….. ả định) ……….. ịnh) ……….. ượp thì) ……… 15c chia thành ba lo i sau:ạo từ) ……….. 53

<b>Th c gi đ nh:ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) ịnhPresent Subjunctive (hi n t i gi đ nh).ạn thân mến!ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) ịnhPast Subjunctive (quá kh gi đ nh).ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) ịnh</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

<b>Past perfect Subjunctive (quá kh hoàn thành gi ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<b>Dùng trong m t s câu thành ng / câu c m thán đ th hi n m t ao ốt !ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ển sách này sẽ giúp bạn !ển sách này sẽ giúp bạn !ư duy ( Mind Map )ớc, hi v ng hayọa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )m t l i c u chúc.ời nói đầu ( Introduction ) ầu ( Introduction )</b>

(God) Bless you! (Chúa phù h cho con)ộng từ) ………... 11 Heaven/God help sb! (C u chúa phù h cho ai)ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ộng từ) ………... 11 Long live Vietnam! (Vi t Nam muôn năm)ện & câu điều ước)………….…... Heaven forbid! (L y tr i!)ạo từ) ……….. 53 ờng thuật) ………..…..

Success attend you! (Chúc b n thành công)ạo từ) ……….. 53

<b>Dùng sau m t sô các đ ng t đê th hi n ý mu n, yêu c u, đ ngh , g i ý, ra l nh:ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ển sách này sẽ giúp bạn !ốt !ầu ( Introduction )ều hơn mộtịnh</b>

<i><b>It + be (any tense) + Adj + that + s + (not) + V (present subjunctive)</b></i>

<b>Nh ng danh t :ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words ) </b>

demand,recommendation,insistence,request,proposal,suggestion,preference ,importance

<b>Dùng trong c u trúc v i “would rather" có hai ch ngất cả các âm màớủ</b>

<i><b>S1 + would rather that + S2 + (not) + V (present subjunctive)</b></i>

<b>Form : S1 + V + that + S2 ( not ) + V (bare)</b>

<b>Past Subjunctive</b>

Dùng trong câu đi u ki n lo i 2:ều kiện & câu điều ước)………….…... ện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53

<b>If + S + V (quá kh đ n) +..., S + would/could + V (nguyên d ng)ơ đồ tư duy ( Mind Map )ạn thân mến!</b>

Dùng trong câu ước)………….…... c khơng có th c hi n t i (wish = If only)ự phối hợp thì) ……… 15 ở nên ện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53

<b>(S + wish)/if only + S + V (quá kh đ n)ơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

Đượp thì) ……… 15 ử số là 1. ụ họa………… c s d ng sau "as if / as though"

<b>S1 + V (hi n t i đ n) + as if/ as though + S2 + V (quá kh đ n)ạn thân mến! ơ đồ tư duy ( Mind Map )ơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

<b><small>S1 + would rather that + S2 + V (quá kh đ n)ơ đồ tư duy ( Mind Map )</small></b>

Dùng trong c u trúc "it's time..."ấu tạo từ) ………..

<b>It's (high/about) time + S + V (quá kh đ n) = It's time for sb to do st:ơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

<b>QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH GIẢ ĐỊNH</b>

<b>Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.</b>

1. It is necessary that children ______________ of their old parents.

2. I wish you ______________ complaining about the weather.

3. It is essential that every student ______________ to learn English at university.

4. We wish we ______________ a large house but we can't afford it now.

5. My friend won't lend me his car. I wish ______________

<b>Past perfectSubjunctive</b>

Dùng trong m nh đ đi u ki n c a câu đi u ki n lo i 3ện & câu điều ước)………….…... ều kiện & câu điều ước)………….…... ều kiện & câu điều ước)………….…... ện & câu điều ước)………….…... ủa động từ) ………... 11 ều kiện & câu điều ước)………….…... ện & câu điều ước)………….…... ạo từ) ……….. 53

<b>If + S + V (quá kh hoàn thành)+..., S + would/ could + have + Vp2</b>

Dùng sau "wish/ If only" đ di n đ t ý c u mong ho c gi đ nh đã không x y ra trong quáể bị động) ……… ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ạo từ) ……….. 53 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ặc biệt là cần có ả định) ……….. ịnh) ……….. ả định) ……….. khức giả định) ………..

<b>(S + wish)/if only + S + V (quá kh hoàn thành)</b>

Dùng sau "as if / as though" đ ch m t gi đ nh khơng có th t trong quá kh .ể bị động) ……… ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ả định) ……….. ịnh) ……….. ật tự của tính từ)………. ức giả định) ………..

<b>S1 + V (quá kh đ n) + as if/as though + S2 + V (quá kh hoàn thành)ơ đồ tư duy ( Mind Map )</b>

Dùng v i c u trúc would rather (hai ch ng ) đ ch m t mong mu n đã không x y ra trongớc)………….…... ấu tạo từ) ……….. ủa động từ) ………... 11 ữ và động từ) ………..… ể bị động) ……… ỉ định lượng) ……….. 66 ộng từ) ………... 11 ối hợp thì) ……… 15 ả định) ……….. quá kh .ức giả định) ………..

<b>S1 + would rather that + S2 + V (quá kh hoàn thành)</b>

<b>PRACTISES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

C. he would lend me his car D. he will lend me his car 6. I'm sorry I haven't got any money on me. I wish ____________________

7. My friends didn’t take part in the game. __________________

A. my friends took part in the game B. my friends had taken part in the game C. my friends would take part in the game D. my friends did take part in the game 8. It wasn't fine yesterday. I wish ______________

10. I wish someone ______________ to help me with that work tomorrow.

11. If only I ______________ play the guitar as well as you!

12. When I saw Tom, he looked ______________ he had been ill.

13. Mrs White always talks to her baby as though he ______________ an adult.

14. When he came out of the room, he looked ______________ he had seen a ghost.

15. Susan's doctor insists ______________ for a few days.

A. that she is resting B. her resting C. that she rest D. her to rest 16. The doctor suggested that his patient ______________

A. stop smoking B. stops smoking C. stopped smoking D. to stop smoking 17. It is necessary that he ______________ the books.

18. It has been proposed that we ______________ the topic.

19. It's important that every student ______________ all the lectures.

20. It's time we all ______________ now.

21. He acts as if he ______________ English perfectly.

22. She acted as though she______________ him before.

23. I would rather that I ______________ him to my birthday party yesterday.

24. She would rather Mary ______________ here right now.

25. I suggest that he ______________ harder

</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">

<b>PRESENT PARTICIPLE ( HIỆN TẠI LỆI PHÂN TỪ )</b>

<b>TO INFINITIVE VERB ( ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO )</b>

<b>Ch c năng c aủ</b>

<b>hi n t i phân tạn thân mến!ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<i><b>Dùng trong các thì ti p di n: be + Present participle (V-ing)ếtễn: be + Present participle (V-ing)</b></i>

<i><b>C u trúc: There + be + Noun + present participle ấn trước nó 1 âm)</b></i>

<i><b>C u trúc câu: S + sit/ stand /lie/come /run (c m t ch n iấn trước nó 1 âm)ụm từ chỉ nơiừ kép, ỉ thời gian: ơi vào âm /ə/hoặc là ch n) + present participleối</b></i>

<i><b>Sau m t s đ ng t trí giác (see, hear, sme l, feel, taste,ộng từ kép, ối ộng từ kép,ừ kép, ỉ thời gian:overhear...), catch, find, spend, waste</b></i>

<i><b>Thay cho m t m nh đ :ộng từ kép,ệu ề trạng ngữ chỉ thời gian: M nh đ đ c l p trong câu ghép,</b></i><b>ều hơn mộtập trong câu ghép,M nh đ ph trong câu, M nh đ tr ng ng ch th i gian,ều hơn mộtụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ều hơn một ạn thân mến!ỉ thời gian)ời nói đầu ( Introduction )M nh đ tr ng ng ch lí do: hai m nh đ ph i cùng ch tều hơn một ạn thân mến!ỉ thời gian)ều hơn mộtảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ủ ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<i><b>Dùng nh m t tính t (mang nghĩa ch đ ng và thư ộng từ kép,ừ kép, ủ động và thường ộng từ kép,ườ ng</b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

<b>BARE INFINITIVE VERD ( ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU KHÔNG TO )</b>

<b>VERB FORM (BẢNG DẠI LỆNG CỦA ĐỘNG TỪ )</b>

<b>Sau các tr đ ng t tình thái (modal verbs).ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

<b>Sau các c m đ ng t had better, would rather, had sooner và sauụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )why ho c why not.ặc âm cuối kết thúc</b>

<b>Sau các đ ng t : let, make, help, see, hear , feel, watch, notice +ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ều hơn mộttân ng .</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">

( di n t 1 hđ ng đã x y ra ễ dàng.Phù hợp với mọi trình độ ,mọi đối tượng từ giáo viên ả định) ……….. ộng từ) ………... 11 ả định) ……….. trong quá kh )ức giả định) ………..

<b>start + V-ing / To-V</b>

nghĩa )

<b>1. Ph ho kh ng đ nh:ụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ạn thân mến!ẳng ịnh</b>

<b> (and) + S + modals + too</b>

<i>My sister is a doctor</i> I am too (tôi cũng v y)ật tự của tính từ)……….

</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">

<i>I work two hours a day</i> She does too

<b>2. Ph ho ph đ nh:ụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ạn thân mến!ủ ịnh</b>

<b> (and) + S + modals + NOT + either</b>

<i>My sister isn’t a nurseI doesn’t work on sundayI can’t dance</i>

I am not either (tôi cũng không) She doesn’t either

He can’t either

<b> (and) + neither + modals + S</b>

<i>My sister isn’t a nurseI doesn’t work on sundayI can’t dance</i>

Neither am I (tôi cũng không) Neither does she

<b>1. I couldn't help </b> at his jokes.

<b>2. Tom offered </b> Jane a ticket to the theater, but she refused to take it.

<b>PRACTIS</b>

<b>ES</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">

<b>3. Those workers stopped </b> their coffee because they felt tired of their new work.

<b>4. He asked them </b>

<b>5. Mr Minh advised my family </b> leaving Vietnam.

<b>6. I hope </b> that woman again.

<b>7. She wasted much time </b> her old pair of shoes.

<b>8. He regrets </b> lazy last year. He lost his job.

<b>9. She remembered </b> that woman last month.

<b>10.David tried his best </b> , but his girlfriend refused

<b>11.Willy denied </b> a whole bag of chocolate chip cookies before lunch.

<b>12.I was delighted </b> my old friends again.

<b>13.We regret </b> you that we cannot approve your suggestion.

<b>14.Have you ever considered </b> a pharmacist?

<b>15.You had better </b> at home until you feel better.

<b>16.I remember </b> my mother said the grass in the garden needed .

<b>17.My teacher doesn't allow us </b> while he is explaining the lesson.

<b>19.We have plenty of time. We needn't </b>

<b>20.I promised </b> on time. I mustn't late.

<b>21.My daughter sometimes practices _____ </b> _ English with her friends after school.

</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">

A. to speaking B. to speak C. speak D. speaking

<b>22.When Tommy started to learn French, he had a difficult time _______ the words correctly.</b>

<b>23.Most women expect________________more help with the housework from their husbands. </b>

<b>24.Your house needs ____________________.</b>

<b>25.I can’t read when I am traveling. It makes me __________sick.</b>

<b>26.I suggest _____________some more mathematical puzzles. </b>

<b>27.Have you ever considered ______________a pharmacist?</b>

<b>28.My father wanted me __________a pilot.</b>

<b>29.Please wait a minute. My boss is busy ___________something.</b>

<b>30.My teacher doesn’t allow us ___________while he is explaining the lesson.</b>

<b>31.I promised __________on time. I mustn’t be late.</b>

<b>32.Mary and I are looking forward ___________you.</b>

<b>33.The students are used to ____________in the school library. </b>

<b>34.Our room needs ____________up.</b>

<b>35.“Was the test long?”. “Yes, John was the only one ___________it”</b>

<b>36.If he really doesn’t feel like _________now, I suggested that he should go out for some fresh air.</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 38</span><div class="page_container" data-page="38">

Câu h i đuôi (tag question) là d ng câu h i r t hay đỏi đuôi)……….…. 37 ạo từ) ……….. 53 ỏi đuôi)……….…. 37 ấu tạo từ) ……….. ượp thì) ……… 15 ử số là 1. ụ họa………… c s d ng trong ti ng Anh, đ c bi t là ti ng ếm khuyết) ……… ặc biệt là cần có ện & câu điều ước)………….…... ếm khuyết) ……… Anh giao ti p. Câu h i đuôi là c u h i ng n cu i câu tr n thu t. Câu h i này đếm khuyết) ……… ỏi đuôi)……….…. 37 ấu tạo từ) ……….. ỏi đuôi)……….…. 37 ắc) ……….… ở nên ối hợp thì) ……… 15 ầu, Tiếng Anh ngày càng trở nên ật tự của tính từ)………. ỏi đi)……….…. 37 ượp thì) ……… 15c dùng khi ngường thuật) ………..….. i nói mu n xác minh thơng tin là đúng hay khơng ho c khi khuy n khích m t s h i đáp t phía ngối hợp thì) ……… 15 ặc biệt là cần có ếm khuyết) ……… ộng từ) ………... 11 ự phối hợp thì) ……… 15 ồ ừ) ………... 11 ường thuật) ………..….. i nghe.

<b>Ví d :She is learning English now, isn't she? (Cô y đang h c ti ng Anh bây gi ph i không?)ụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ất cả các âm màọa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ết tắt ( List of English abbreviations/words )ời nói đầu ( Introduction )ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )B. Công th c chung: S + V +……….,tr đ ng t + S( Đ I T )ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ẠI LỆỪ</b>

-N u câu nói trếm khuyết) ……… ước)………….…... c d u ph y là kh ng đ nh thì câu h i đuôi là ph đ nh và ngấu tạo từ) ……….. ẩy là khẳng định thì câu hỏi đi là phủ định và ngược lại. 1 ịnh) ……….. ỏi đuôi)……….…. 37 ủa động từ) ………... 11 ịnh) ……….. ượp thì) ……… 15 ạo từ) ……….. 53c l i.

<b>Dư duy ( Mind Map )ới đây là bảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ng tóm tắt ( List of English abbreviations/words )c cách thành lập trong câu ghép,p câu hỏi đuôi.</b>

Ch t là : ủa động từ) ………... 11 ừ) ………... 11 <i><b>No one/nobody/anyone/anybody/</b></i>

Ch t là: ủa động từ) ………... 11 ừ) ………... 11 <i><b>nothing/anything/something/</b></i>

<i>Ch t là ủ ừ hoặc tính từ: nhấn ở <b>this/that…………..</b></i> ………+ it?

<i>Ch t là ủ ừ hoặc tính từ: nhấn ở <b>these/those……….</b></i> ………..+ they ? Trong câu có các t ph đ nh:ừ) ………... 11 ủa động từ) ………... 11 ịnh) ……….. <i><b>no/none/without</b></i>

<i><b>Neither/hardly/seldom/rarely/little/never/few.</b></i> <sup>Câu h i đuôi kh ng đ nh </sup><sup>ỏi đuôi)……….…. 37</sup> <sup>1</sup> <sup>ịnh) ……….. </sup> <b><sup>khơng có N’T</sup></b>

<b>=> c u trúc:" I + think/believe/suppose/…." + m nh đ ph thì ta dùng đ ng t trong ất cả các âm màều hơn mộtụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map )ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )m nh đ ph đ xác đ nh đ ng t cho câu h i đuôi.ều hơn mộtụ minh họa và Sơ đồ tư duy ( Mind Map ) ển sách này sẽ giúp bạn !ịnhừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ỏ</b>

Ex: I think she will meet him, won't she?

<b>Cũng m u c u trúc này nh ng n u ch t khơng ph i là "I" thì dùng đ ng t chính ẫu cóất cả các âm màư duy ( Mind Map )ết tắt ( List of English abbreviations/words )ủ ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ảng từ viết tắt ( List of English abbreviations/words )ừ viết tắt ( List of English abbreviations/words )</b>

Ex: She thinks he will come, dosen’t she?

</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39">

<b>Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.</b>

1. The cases of COVID 19 outside China have increased 13 fold,________?

2. What you have said is wrong,_________?

4. The coronavirus had already overwhelmed China, South Korea, Iran and Italy,________?

5. Health authorities have activated their most serious response level,________?

6. Your mother is cooking in the kitchen,_________?

7. Chinese officials quickly shut down Wuhan market,_________?

8. There are no easy ways to succeed,________?

9. No one is a better cook than my sister, ________?

10. They’ll buy a new apartment, ________?

11. This house is not safe, ________?

12. Ba rarely goes out at night, ________?

13. Everybody looks tired, ________?

14. I’m a bad man, ________?

15. I think she is a dentist, ________?

16. I don’t think you are an engineer, ________?

17. Let’s turn off the lights before going out, ________?

18. Don’t be late, ________?

19. Someone wants a drink, ________?

20. Nobody phoned, ________?

21. I should keep silent, ________?

</div><span class="text_page_counter">Trang 40</span><div class="page_container" data-page="40">

A. shouldn’t I B. don’t I C. should I D. do I 22. He mightn’t get there in time, ________?

23. Everything is fine, ________?

24. I wish to study English, __________________?

25. What a nice dress, ________?

26. One can be one’s master, ________?

27. You’d better stay at home, ________?

28. You’d rather learn English, ________?

29. You don’t believe Peter can do it, ________?

30. These are 3 oranges you bought yesterday, ________?

31. He seldom helps her, ________?

32. They never go to the library with US, ________?

33. Mary and Peter don’t like English, ________?

34. I am not a liar, ________?

35. What you have just said is not true, ________?

36. Lucy has been studying English for 4 years, ________?

37. It seems that you are telling me a lie, ________?

38. You need take a rest, ________?

39. Let me take care of you, ________?

40. The ticket to London doesn’t cost a lot, ________?

41. They must study hard, ________?

42. You mustn’t come late, ________?

43. She wishes to go to Singapore, ________?

</div>

×