Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Tiếng Trung (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 3 trang )

KY THI TOT NGHIEP TRUNG HOC PHO THONG NAM 2024
Bai thi: NGOAI NGU; Mén thi: TIENG TRUNG QUOC
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Chọn phương ding (ứng với A4 hoặc B, C, D) điền vào chỗ trắng trong các câu/ hội thoại sau.

Cau 1: SKB TS o
A. RNS INA ASEBa
C. RRNA Be EPMA B. 3ÿJ#B# ESIi1S⁄a
D. NBM A— Ae EPMA

Cau 2: AUK MIR AST ZUR ARAL KAA BEE eB ARS
AH B. C. D. Xf

Cau 3: 4th Fay 2 FS A AALST C. D.X
A. 48 B.3⁄

Câu 4: f#243*4)J2>2# À ? Iz]Iñ[49, Hig
A. {Be B. iE C. Re
D. Are
Cau si eee al, @A ALE.
A. 5 B. A C. Fill Dx

Cau 6: (MAAN ARATE ..
A. & B. #18 C. FFD D.#

Câu 7:1X ƒ,^ƒ£l &£^MAXt §%F_ !?
A. i B. BE C. if
D. {5

Câu 8: eRA U AMES RIGA SA AY BV MA AE AR IC 1b


A. 8llŠï B. fli C. BK D.##

Câu 9: {tl >) tt Hear HT —B LF. C# Dd.&
A. 44 B. tT

Cau 10: (KIA FSEKF_ ff.
ak B._E C. 3
D. 4

Câu 11: 3272 7876 a AEB OF » WARE PRR. D. EX
A. = B. F# C. wk D. #9
Cau 12: GRRE IK 7K FRHA H Het C. Hh
A. itt B. 4

Câu 13: ƒ£{Ì]ÿ‡HJ##k<#&_ —*Hš?

A.A B. 4 C. Ip D. iff

Cau 14: SREMBAA EDI
A. IH B. i C. HR D. We
D. ik
Câu 1ã: ìX FER LEG LHBART. C. 4 D.#
A.12 B. #8
D.BfE------ Me
Câu 16: ‡È%{3#3X Xï##z\tiRHl. C. A
A. & B.H

Câu 17: ÑiJ—/È, _#WÈÄ#|HỦ#ÌNW, — AR RUAS CATE
Bibeee ee
A, Wfiseeeee {H,----<« B. fier Bree ene


Câu 18: esc A AR AIA, HASH, AEZE SHY ESR RMT.
A RỊI4# S696“ th, ewes B
Kit Tabac # TT C. RF S94 s66 nA seeises D BER pele: Wt Rae baw

Câu 19: 2]: ! C. ALAR I D. ÖjÉMR
ID, RRA!

A. Edy B. RKA

Trang 1/3

Câu 20: Phiên âm đúng của từ #Z là:
A. xiãtiàn B. xiatian C. xiatian D. xiãtiãn
Câu 21: Phiên âm đúng của từ > a: xué i.
A.q B. | C.x D.n
Câu 22: Phién 4m dung cua tir Shull 1a: sh về.
A.i B.è Œ.àn D.uò
Câu 23: X7 X ft IY HAC7
A. ia B. ‡š C. †ƒ D. ti
Cau 24; LXN SS WIR SIRE AK
A. & B. 4 C. 21. D. 4

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) theo nội dung bài đọc, từ câu 25 đến câu 29.

378% ÀÍÙ—#h ft JHIWVWfš, tt itZ)IHZt EH£ft4zker# AX#/äIH.EL B5 T3kfW
H9J#)2). Hlfff. #fllix+2!ủLt9*â423H/E 8MA)T 01fA7T/H,

JM4\MEI


j#jil, ##2??ỡ#ffl, A#z3|ll#+ỡ3#Z:%, BISIHZEEzkl4#đ KIERZE%.
AMIR BE FE a XT BENE PORES Sa, TES, AE
KR, MARWICK S AES SNR. ALM SVL, ZIRIREKE MARIE,
EM ACH KG ROM R ASL E RK, D HRELE. AM AE.
AM BEA HAS — Rie, WAAL TAHA, FUT AON AIR. PRL, RAR BET
FU URS IE IR, ALA PIR AIRS IREEZE, TAR SEI IRR ARK, DR3NfX4MSAk#ĐI
feo —WWEMR PAA ARFHI AMA, TUE.
MRNA, Aare AES ARE, —+M/4H9fØ3⁄, UE BRAT Ds BE SS TE A EH A I
ME— FI ANAP LA AE, RSEOLA BE MEL, IAP REA AER RR OE. IKE LAZAR
KER Z/PE, —*fˆNWÚ N#3kME AA— R:RAS ER. A N RM. A, B
WAERT A RAE Z HA
RYE, ORREK FRAY » IRE EKA AML, 20114, AWD
Cau 25: (RIE RIN AA, JRTERILABRHLA:
A. ATH EGE
B. 2884DA9F AL
C. AN Wr dt aE Ta) BLANC HA D. 342 8Sy aL
Cau 26; MER YAIR IERTREAN:
A. AMT ABE YS ZE 5655 AY tt FEB B, ER HALE SE AF DL
CIE RW PILAB Ae
D. th Ft EWA AEN765
Cau 27: (FHRU EN A MRN R:
A. SAE IF B. BSAA HIE C. 4¿7I£iX7T D. !l#‡Zk%

Câu 28: WHA AAM W , MEF:
A. RAGE KAY Meat B. ÿf3E?E# ìW3Y U%E
C. jFfnìB3* Ä1EHJ76%
D. £5 A RANA tr PML
Câu 29: ‡8i, “FFA TE Wh ?
A. ERE BILAK AAA B. J2 H tRNt7ZEH—3#tBS
C. RANE FSSA SES D. BON AA TRIB FE

Chọn phương án đúng (ứng vớiA hoặc B, C, D) dién vao ché trong trong bài đọc, từ câu 30 đến câu 39.

MHA ME OWA RS, BT RAF (hE oR. (30) Jim Ae FE AS OG Jd BS
VERSIE, HRACRN ARE FMB SRR. BEERS, BD ASH
N3*&ll th, 1blllRSiXfftfflj%s%, 32+ kãft(2) » MaKe LNA.
(He, ARAPYe SAn A ED Se, AN MMR A th SHE FY A (33) oA
Int, KAGE BSIAICA M, FEAT AA BEE ANTE th & (34) 0 BR, BKM, BAW
RAFAL, BA FEB A eee XK mi (35) PUK HT eT. AY LA AB Ik
TA BAR o

Trang 2/3

RERUN, BHERAB) DNB, AATA —ìšZ!, #4 A#WfH, fhe
SR AVBOERLPAEEAT AR, 9336) H#4Jí jMO. BID AS TRAE,
Hi SADT, ATRE RARER TE lie Le DAB Ae), (EE AAS, 22 —#E37) HY
PiFo AA ANY A (38) FE SEFeEANYRIEG, HEE Mh EE NY Ta) 12 AP EO
WCE, SRN HWM EM AD ARR. RULE, BHMARZKUNA,
(39) EFT, AR Ag Hk SE 8 A PET 2 th
SNE, (PRHSKO PE) » ARK A LG, 200458, AMER)
Cau30: A. ith
B. it C. 4 D. AY

Cau31: A, 4 B. (98 C. RA D. RR

Câu 32: A.# B. 6 C. lã D.7%
Câu 33: A.i9#
B. #rt} C. li? D. FH
Câu 34:
A. 5b B.A C. £ D.


Cau35: A. Jñj B. xt C.3 D.W

Câu 36: A.W B. 38 C. D. vA
Cau37:; A.IEzÀ
B.A C. 1Eff D. FH
Cau38: A.ÍR
Cau39; A A B. #ÿ C.K D. 7
B. SA
C. Øï D.*ế
Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) giải thích cho từ/ cụm từ in đậm trong các câu sau.
Câu 40: ALAS, ITA SCR, Arb RA REFER APS Km T.
A.1 B. ft C. (248 D.

Cau 41: ISSA AI, MRI ABE.
A. AR B. Air C. AE D. AIA

Cau 42: SIMA ABBA SF 04?
A. & B. & C. {i D. 3
Cau 43: WRBE ONY,A REAK R E-ASHE.
A. Rif B. Sih C. A ABABA TE D. ARABIA
Câu 44: ⁄]`EJ2š R]Z|Jl§Z, {4+Rjfkfk#@!ùi7X‡S‡bÿL.
A. KR One B. dE RS ARS C. S41}? D. RAE

Câu 45: #\#???ÍJj)2\5S1/IJ2^.
A. CHER HEAT B. ihe C. †J# D. <%5)!h
Câu 46: {4}#:ù ! R{tl‡4 NH1 )JEILBERMIT.
A. Fe B. jal C. FR D.FW
Chọn vị trí đúng (ứng với A hoặc B, C, D) của từ/ cụm từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
Cau 47: (hEAAS LA SBERBRABCHLIDAR. (3šlRHMJLU)
Cau 48: EARRMIBN RCD EM TiRED. (a)

Cau 49: EAE SMARTBY RY CH EDIE. (BI)
Cau 50: BRE ATT AR (ABBA ICH HID EAE 6 CAVE)
HET

Trang 3/3


×