Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.05 KB, 11 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
Khái niệm "Use case" là một phần quan trọng trong phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm. Nó giúp mơ tả các tác vụ cụ thể mà hệ thống sẽ thực hiện và cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả để hiểu và trao đổi yêu cầu với các bên liên quan.
Một Use case bao gồm các phần chính sau:
7 - Tên Use case: Đây là tên của tác vụ hoặc chức năng cụ thể mà hệ thống cung cấp.
7 - Tác nhân (Actors): Đây là các thực thể bên ngoài hệ thống mà tương tác với hệ thống để thực hiện các Use case. Tác nhân có thể là người dùng cuối, hệ thống bên ngoài, hoặc các hệ thống khác.
7 - Mô tả: Mô tả Use case mô tả các bước cụ thể mà tác nhân và hệ thống thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
7 - Luồng chính (Main flow): Đây là các bước chính của Use case, mơ tả các hành động cơ bản để hoàn thành tác vụ.
7 - Các luồng thay thế (Alternate flows): Các luồng này mô tả các tình huống hoặc hành động khác mà có thể xảy ra trong quá trình thực hiện Use case. Các luồng thay thế có thể xảy ra khi điều kiện đặc biệt được đáp ứng hoặc khi có lỗi xảy ra.7 -Tiền điều kiện (Preconditions): Điều kiện tiên quyết cần được thỏa mãn trước khi
Use case có thể bắt đầu.
7 - Hậu điều kiện (Postconditions): Các điều kiện mà hệ thống phải đảm bảo sau khi Use case hoàn thành thành cơng.
Mơ hình Use case thường được biểu diễn dưới dạng sơ đồ Use case, mà mỗi Use case được biểu diễn bằng một hình chữ nhật lớn chứa tên của Use case và các tác nhân liên quan. Mối quan hệ giữa các Use case cũng được biểu diễn thông qua các liên kết hoặc các mũi tên.
7 Mơ hình Use Case (Use Case Model):
● Đặc trưng: Mơ hình Use Case được sử dụng để mô tả các tác vụ (Use Cases) mà hệ thống phần mềm cung cấp cho người dùng. Nó tập trung vào cách mà các tác nhân (Actors) tương tác với hệ thống để đạt được các mục tiêu cụ thể.
7 Mơ hình lớp (Class Model):
● Đặc trưng: Mơ hình lớp tập trung vào việc mô tả các lớp và các mối quan
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">hệ giữa chúng trong hệ thống. Nó định nghĩa các thuộc tính và phương thức của mỗi lớp và cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc của hệ thống.7 Mơ hình hoạt động (Activity Model):
● Đặc trưng: Mơ hình hoạt động được sử dụng để mơ tả các luồng cơng việchoặc quy trình trong hệ thống. Nó biểu diễn các hoạt động, quyết định, và điều kiện trong một quy trình cụ thể.
7 Mơ hình trạng thái (State Model):
● Đặc trưng: Mơ hình trạng thái mơ tả các trạng thái khác nhau mà một đối tượng có thể có trong q trình thực thi. Nó biểu diễn các trạng thái, sự chuyển đổi giữa các trạng thái, và các sự kiện gây ra sự chuyển đổi này.7 Mơ hình thể hiện (Interaction Model):
● Đặc trưng: Mơ hình thể hiện tập trung vào mơ tả cách mà các đối tượng trong hệ thống tương tác với nhau để thực hiện các tác vụ. Nó bao gồm các biểu đồ tuần tự và biểu đồ tương tác để biểu diễn các tương tác giữa các đối tượng.
Những mô hình này cung cấp các góc nhìn và cách tiếp cận khác nhau để phân tích và mơ hình hóa một hệ thống phức tạp, giúp cho việc hiểu rõ và thiết kế các mơ hình nghiệp vụ một cách tồn diện.
7 Các thành phần của biểu đồ lớp:
● Lớp (Class): Đại diện cho một đối tượng trong hệ thống, bao gồm các thuộc tính (attributes) và các phương thức (methods) để định nghĩa hành vi của đối tượng đó.
● Thuộc tính (Attribute): Biểu diễn các đặc điểm dữ liệu của lớp, ví dụ như tên, tuổi, địa chỉ.
● Phương thức (Method): Biểu diễn các hành vi hoặc chức năng mà đối tượng có thể thực hiện.
● Mối quan hệ (Relationship): Mô tả mối quan hệ giữa các lớp trong hệ thống, bao gồm mối quan hệ kết nối (association), kế thừa (inheritance), và gắn kết (aggregation, composition).
7 Tên gọi, ký hiệu và vai trò của mỗi thành phần:
● Lớp (Class): Tên lớp được viết trong hình chữ nhật và có thể đi kèm với các thuộc tính và phương thức của lớp. Ký hiệu: <small>TênLớp</small>. Vai trò: Đại diện
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">cho một loại đối tượng trong hệ thống.
● Thuộc tính (Attribute): Được biểu diễn dưới dạng tên thuộc tính, sau đó là kiểu dữ liệu của thuộc tính đó. Ví dụ: <small>tên: string</small>. Vai trò: Đặc điểm dữ liệu của lớp.
● Phương thức (Method): Được biểu diễn dưới dạng tên phương thức, sau đó là danh sách các tham số và kiểu dữ liệu của chúng, cùng với kiểu dữ liệu trả về (nếu có). Ví dụ: <small>getAge(): int</small>. Vai trị: Định nghĩa hành vi hoặc chức năng của lớp.
● Mối quan hệ (Relationship): Được biểu diễn bằng các mũi tên hoặc các đường kết nối giữa các lớp, thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Vai trị: Mơ tả cách mà các đối tượng trong hệ thống liên kết với nhau.
7 Biểu đồ lớp được sử dụng khi nào?:
● Biểu đồ lớp được sử dụng để mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, tức là cấu trúc của các đối tượng, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
● Nó thường được sử dụng trong giai đoạn phân tích và thiết kế để hiểu và mơ hình hóa cách các thành phần trong hệ thống tương tác với nhau, và là cơ sở để xây dựng các mơ hình khác như mơ hình Use case, mơ hình hoạt động và mơ hình trạng thái.
7 Tên gọi, ký hiệu và vai trò của mỗi thành phần:
● Đối tượng (Object): Tên của đối tượng được viết bên trên đường thời gian và được bao quanh bởi hình chữ nhật. Ký hiệu: <small>TênĐốiTượng</small>. Vai trò: Đại diện cho thực thể tham gia vào trao đổi thông điệp.
● Thời gian (Lifeline): Đường thẳng dọc biểu diễn thời gian tồn tại của một đối tượng. Ký hiệu: Đường thẳng dọc với tên đối tượng được ghi bên trên.
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">Vai trò: Biểu diễn thời gian mà một đối tượng tồn tại.
● Thông điệp (Message): Biểu diễn thông tin được trao đổi giữa các đối tượng. Ký hiệu: Mũi tên được vẽ từ đối tượng gửi đến đối tượng nhận, với tên của thơng điệp ghi trên mũi tên. Vai trị: Truyền tải thông tin hoặc yêu cầu giữa các đối tượng.
● Kích thước (Activation): Biểu diễn thời gian mà một đối tượng thực sự thựchiện một hoạt động. Ký hiệu: Hình chữ nhật ngắn với mũi tên chỉ ra phía dưới, được vẽ từ đường thời gian của đối tượng. Vai trò: Xác định thời gian hoạt động của một đối tượng.
7 Biểu đồ trình tự được sử dụng khi nào?:
● Biểu đồ trình tự được sử dụng để mơ tả thứ tự cụ thể của các hoạt động hoặc tương tác giữa các đối tượng trong hệ thống.
● Nó thường được sử dụng trong giai đoạn phân tích và thiết kế để hiểu và mơ hình hóa cách các đối tượng tương tác với nhau trong quá trình thực thi các chức năng hoặc tác vụ.
Biểu đồ Use Case (Ca sử dụng) trong UML là một cơng cụ mơ hình hóa được sử dụng để mô tả các tác vụ mà hệ thống cung cấp cho các tác nhân bên ngồi. Dưới đây là mơ tả chi tiết về các thành phần, tên gọi, ký hiệu và vai trò của mỗi thành phần trong biểu đồUse Case, cũng như cách sử dụng nó:
7 Các thành phần của biểu đồ Use Case:
● Use Case: Biểu diễn một tác vụ cụ thể mà hệ thống cung cấp cho người dùng hoặc các tác nhân bên ngoài. Mỗi Use Case đại diện cho một chức năng cụ thể của hệ thống.
● Actor: Đại diện cho các tác nhân bên ngoài hệ thống, như người dùng cuối,các hệ thống khác, hoặc các thực thể bên ngoài khác liên quan đến hệ thống.
● Association: Mối quan hệ giữa các Actor và các Use Case, biểu diễn mối quan hệ giữa các tác nhân và các tác vụ mà họ tham gia.
7 Tên gọi, ký hiệu và vai trò của mỗi thành phần:
● Use Case: Tên của Use Case được viết trong hình chữ nhật và thường được mơ tả dưới dạng động từ hoặc cụm từ mô tả hành động cụ thể. Ký hiệu: <small>TênUseCase</small>. Vai trò: Biểu diễn một tác vụ hoặc chức năng cụ thể mà hệ thống cung cấp.
● Actor: Tên của Actor được viết bên ngoài hình chữ nhật biểu diễn Use
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">Case. Ký hiệu: <small>TênActor</small>. Vai trò: Đại diện cho các tác nhân bên ngoài hệ thống mà tương tác với các Use Case.
● Association: Đường nối giữa Actor và Use Case, biểu diễn mối quan hệ giữa các tác nhân và các tác vụ mà họ tham gia. Khơng có ký hiệu đặc biệt, thường được biểu diễn bằng đường nối đơn giản.
7 Biểu đồ Use Case được sử dụng khi nào?:
● Biểu đồ Use Case được sử dụng trong giai đoạn phân tích và thiết kế để mơ tả và hiểu các yêu cầu chức năng của hệ thống từ góc độ người dùng.● Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về các tác vụ mà hệ thống phải thực
hiện và các tác nhân nào tham gia vào các tác vụ đó.
● Biểu đồ Use Case cũng được sử dụng để trao đổi thông tin với các bên liênquan và làm cơ sở cho việc phát triển các phần mềm tiếp theo.
7 Thống nhất (Unified):
● Ý nghĩa: UML kết hợp các phong cách và kỹ thuật mơ hình hóa từ nhiều nguồn khác nhau thành một ngôn ngữ duy nhất. Điều này giúp tạo ra một mơi trường thống nhất cho việc mơ hình hóa và làm cho UML trở thành một ngôn ngữ được chấp nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm.
7 Mơ hình hóa (Modeling):
● Ý nghĩa: UML cung cấp một tập hợp các khái niệm, biểu đồ và kỹ thuật để mơ hình hóa cấu trúc và hành vi của các hệ thống phần mềm. Bằng cách sử dụng UML, các nhà phát triển có thể diễn đạt và hiểu rõ hơn về các yêu cầu, thiết kế và triển khai của hệ thống.
7 Ngôn ngữ (Language):
● Ý nghĩa: UML là một ngôn ngữ chuẩn để diễn đạt và trao đổi thơng tin về các mơ hình phần mềm. Nó cung cấp các cú pháp, quy tắc và nguyên tắc để mơ tả các khía cạnh khác nhau của hệ thống phần mềm một cách rõ ràng và thống nhất.
7 Phổ biến (Popular):
● Ý nghĩa: UML là một ngôn ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm. Sự phổ biến của UML giúp tạo ra một nền tảng chung cho trao đổi thông tin, hợp tác và phát triển phần mềm trong cộng đồng chuyên ngành.
7 Mở rộng (Extensible):
● Ý nghĩa: UML là một ngơn ngữ mở rộng, có khả năng mở rộng và tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án phần mềm. Các nhà phát triển cóthể tạo ra các phần mở rộng và tiện ích mở rộng để mở rộng khả năng của UML cho các mục đích cụ thể của họ.
Tóm lại, UML có những đặc trưng thống nhất, mơ hình hóa, ngơn ngữ, phổ biến và mở rộng, giúp nó trở thành một cơng cụ mơ hình hóa mạnh mẽ và linh hoạt trong quá trình phát triển phần mềm.
Kiến trúc hệ thống trong UML thường được phát triển xuất phát từ việc nhìn nhận hệ thống theo các khung nhìn sau:
7 Khung nhìn chức năng (Functional View):
● Ý nghĩa: Khung nhìn chức năng tập trung vào việc mơ tả các chức năng chính của hệ thống và cách chúng tương tác với nhau để đáp ứng các yêu cầu chức năng của người dùng. Nó giúp xác định và hiểu rõ các chức năngcần thiết của hệ thống và cách chúng hoạt động với nhau để đạt được mục tiêu của người dùng.
7 Khung nhìn cấu trúc (Structural View):
● Ý nghĩa: Khung nhìn cấu trúc tập trung vào việc mơ tả cấu trúc nội bộ của hệ thống, bao gồm các thành phần phần mềm, mối quan hệ giữa chúng và cách chúng tổ chức để hỗ trợ các chức năng của hệ thống. Nó giúp xác định các thành phần phần mềm cần thiết, cấu trúc tổ chức của chúng và cách chúng liên kết với nhau.
7 Khung nhìn diễn giải (Behavioral View):
● Ý nghĩa: Khung nhìn diễn giải tập trung vào việc mô tả hành vi của hệ thống và cách nó phản ứng với các sự kiện và u cầu từ mơi trường xung quanh. Nó giúp xác định và hiểu rõ các quy trình, luồng cơng việc và các tương tác giữa các thành phần của hệ thống trong quá trình thực thi.7 Khung nhìn triển khai (Deployment View):
● Ý nghĩa: Khung nhìn triển khai tập trung vào việc mô tả cách hệ thống được triển khai và cấu hình trên các nền tảng phần cứng và mơi trường mạng. Nó giúp xác định và hiểu rõ cách các thành phần phần mềm và phần cứng được phân phối và cấu hình để hỗ trợ việc triển khai và vận hành của hệ thống.
Bằng cách nhìn nhận hệ thống từ các khung nhìn này, các nhà phát triển có thể có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cấu trúc, chức năng, hành vi và triển khai của hệ thống, giúphọ hiểu rõ hơn về yêu cầu, thiết kế và triển khai của dự án.