Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

phương pháp khung tương đương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 3 trang )

PHUONG PHAP KHUNG TUONG DUONG

Bước 1; Kích thước khung tương đương trong xác định nội lực sàn phang

Column strip £,/2 Exterior equivalent frame

One-half k3 =dQqe

make Sip ———————- sa Centerline
adjacent
. | | i |' ạ Í panel

+H >: wo: id[11 |
1; Mjị:; |
Slab-beam h.-Á. .-- ca
strip £,/2 ` |
interior equivalent frame
Centerline

Sơ đồ tính

Interior ly A

San: ⁄ ⁄ a ¢ of

columns

¢ of siob Cc ⁄41⁄ „

Xác định các độ cứng của các phân tử khung tương đương


Bước 2: Tính độ cứng sàn tương đương trong trường hợp sàn không dâm

K,=k EI,ly

Bảng tra hệ số k

Table (A) CIA
Coefficients for slabs (without K—>
drop panel) or with column
rh
capital and slab with beams.
Ref.Hl Load

A I hi B

Column Uniform Load Kas Stiffness Carry Over
Dimension FEM=Coeff.(wl;l;2) 4.00 Factor Factor
4.01 Kea
C1a/l, C1B/l, Mas Maa 4.03 4.00 COF a5 COFsa
4.07 4.04
0.00 0.083 0.083 4.12 4.15 0.500 0.500
0.05 0.083 0.084 4.18 4.32 0.504 0.500
4.05 4.56 0.513 0.499
0.00 0.10 0.082 0.086 4.07 4.88 0.528 0.498
0.081 0.089 4.11 4.05 0.548 0.495
0.15 4.16 4.15 0.573 0.491
4.22 4.33 0.503 0.503
0.20 0.079 0.093 4.18 4.58 0.513 0.503
0.25 0.077 0.097 4.22 4.89 0.528 0.501
4.27 4.18 0.548 0.499

0.05 0.084 0.084 4.34 4.36 0.573 0.494
0.10 0.083 0.086 4.40 4.61 0.513 0.513
4.46 4.93 0.528 0.511
0.05 0.15 0.081 0.089 4.53 4.40 0.548 0.508
0.080 0.092 4.72 4.65 0.573 0.504
0.20 4.79 4.98 0.526 0.526
5.14 4.72 0.546 0.523
0.25 0.078 0.096 5.05 0.571 0.519
0.10 0.085 0.085 5.14 0.543 0.543
0.568 0.539
0.10 0.15 0.083 0.088 0.563 0.563

0.20 0.082 0.091
0.25 0.080 0.095

0.15 0.086 0.086

0.15 0.20 0.084 0.090
0.083 0.094
0.25

0.20 0.20 0.088 0.088
0.086 0.092
0.25

0.25 0.25 0.090 0.090

Bước 3: Tính độ cứng cột tương đương trong trường hợp sàn không dâm

Độ cứng cột K‹‹ xác định như sau:


1 1

Kee » K, K,

- _ Kc : độ cứng chông uôn cột EI,
K, = k=

k: tra bang C nhu sau

Table (C)
Coefficients for column stiffness. Ref.

Slab* Uniform load Stiffness factor
FEM=Coeff(wll?) [Bottom] Top | “atY over factor
depth | Mạo Maa Kan as COF,, [| COF;,
0.083 0.083 4.00 4.00 0.500 0.500
Ce 0.100 0.075 4.91 4.21 0.496 0.579
0.00 0.118 0.068 6.09 4.44 0.486 0.667
0.05 0.135 0.060 7.64 4.71 0.471 0.765
0.10 0.153 0.053 9.69 5.00 0.452 0.875
0.15 0.172 | 0047 | 1244 | 533 | 0429 | 1.000 7
0.20
0.25

-_ K:: độ cứng chống xoăn

K, = 2 9E..C
£5 [1 -(ea/#2)Ï
với € như sau:

c=) 1 0.63 — xy


×