Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Bài tập cấu tạo từ, từ loại tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.91 KB, 21 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>Bài tập cấu tạo từ, từ loại tiếng Anh I. Tổng hợp kiến thức về từ loại</b>

<b>1. Từ loại tiếng Anh là gì?</b>

<b>Từ loại tiếng Anh (parts of speech) là nhóm các từ vựng có đặc điểm chung, được</b>

phân biệt cấu tạo, cách sử dụng, vị trí trong câu và dấu hiệu nhận biết. Các loại trừtrong tiếng Anh được chia thành 5 nhóm chính là: Danh từ (Noun); Động từ (Verb);Tính từ (Adjective); Trạng từ (Adverb); Giới từ (Preposition).

Ngồi ra, cịn có thêm nhóm từ phụ là: Đại từ (Pronoun); Từ hạn định (Determiner);Liên từ (Conjunction); Thán từ (Interjection).

Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kiến thức về 5 nhóm từ chính trong tiếngAnh nhé!

<b>2. Danh từ trong tiếng Anh (Noun)2.1. Định nghĩa danh từ</b>

Danh từ (Noun) là một trong các từ loại tiếng Anh được sử dụng để chỉ người, sự vật,địa điểm, sự việc, hoặc khái niệm. Có nhiều dạng danh từ khác nhau, được phân chiadựa theo mục đích sử dụng. Cụ thể như sau:

<b>2.2. Cách sử dụng</b>

Danh từ trong từ loại tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trongngữ cảnh và câu hỏi cụ thể. Một số cách phổ biến để sử dụng danh từ mà các bạn nênbiết như sau:

Đứng đầu, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu

London is a beautiful city. (London là một thành phố đẹp.)

Đứng sau các mạo từ “a/an, the,

these, that, this,…” <sup>This tank is full of water. (Chiếc bể này đầy nước.)</sup>Đứng sau động từ hoặc động từ “to

be”, đóng vai trị là bổ ngữ

She is a doctor . (Cô ấy là một bác sĩ.) The house looks old. (Ngôi nhà trông cũ.)

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

Đứng sau tính từ

I like to enjoy a peaceful atmosphere in the morning. (Tơi thích cảm nhận bầu khơng khí n bình của buổi sáng.)

Đứng sau tính từ sở hữu “my, his, her, our, their, its, our, your”

Her son is a mischievous boy. (Con trai cô ấy là một cậu bé nghịch ngợm.)

Đứng sau các lượng từ “many, some, a lot of, plenty of, several, a couple of…”

I have a lot of books at home. (Tơi có rất nhiều sách ở nhà.)

<b>2.3. Dấu hiệu nhận biết danh từ trong từ loại tiếng Anh</b>

Danh từ có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến trong từ loại tiếngAnh như:

<small></small> -er, -or, -ist: Danh từ để chỉ người hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Teacher (giáoviên); Actor (diễn viên); Pianist (nghệ sĩ piano).

<small></small> -ment, -tion, -ism: Danh từ trừu tượng hoặc trạng từ. Ví dụ: Achievement(thành tựu); Introduction (giới thiệu); Patriotism (tình yêu quê hương).

<small></small> -ness, -ity, -hood: Danh từ để tạo ra tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: Happiness(hạnh phúc); Creativity (sáng tạo); Childhood (tuổi thơ).

<small></small> -ance, -ence: Danh từ chỉ sự có mặt hoặc tình trạng. Ví dụ: Attendance (sự cómặt); Confidence (sự tự tin); Dependence (sự phụ thuộc).

<small></small> -sion, -tion: Danh từ trừu tượng hoặc q trình. Ví dụ: Decision (quyết định);Discussion (cuộc thảo luận); Formation (sự hình thành).

<b>3. Động từ trong tiếng Anh (Verb)</b>

<b>3.1. Định nghĩa động từ trong từ loại tiếng Anh</b>

Động từ (verb) là một trong các loại từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng thườngđược dùng để thể hiện hành động, quá trình, trạng thái, hoặc sự biến đổi của chủ thể.Trong một câu tiếng Anh ln cần có động từ để hoàn chỉnh câu theo đúng ngữ pháp.

<b>3.2. Cách sử dụng</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

Trong các loại từ trong tiếng Anh thì động từ chỉ có một vị trí chính. Đó là đứng sauchủ ngữ và đứng trước tân ngữ có vai trị bổ nghĩa cho nó. Ngồi ra, khi có thêm cácthành phần phụ khác của câu, vị trí của động từ sẽ có sự thay đổi.

<b>Vị trí và vai trịVí dụ minh họa</b>

Đứng sau chủ ngữ She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)Đứng sau trạng từ chỉ

tần suất <sup>She always tells the liar. (Cô ấy thường xuyên nói dối.)</sup>Đứng giữa chủ ngữ và

tân ngữ <sup>She sent me a letter. (Cô ấy gửi cho tôi một lá thư)</sup>Đứng giữa chủ ngữ và

bổ ngữ

They found that the movie was boring. (Họ nhận thấy rằng bộ phim rất nhạt nhẽo.)

Đứng giữa chủ ngữ và trạng từ

They quickly ran to catch the bus. (Họ nhanh chóng chạy để bắt xe buýt.)

<b>3.3. Phân loại động từ</b>

Có nhiều loại động từ khác nhau được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng như sau:

Động từ hành động (Action verbs)

Diễn tả một hành động cụ thể mà người hoặc vật thực hiện

run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy), write (viết)

Động từ trạng thái (State verbs)

Diễn tả một trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của người hoặc vật

exist (tồn tại), like (thích), love (yêu), know (biết)

Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Sử dụng để tạo thành các thì, phủ định, nghi vấn, và các cấu trúc ngữ pháp khác

be (là), do (làm), have (có), will (sẽ)

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Diễn tả ý chí, khả năng, xin phép, ý kiến, hoặc giả định

can (có thể), may (có thể), must (phải), should (nên)Nội động từ

(Intransitive verbs)

Diễn tả hành động không cần một đối tượng hoặc tân ngữ và không thể chuyếnsang dạng bị động

sleep (ngủ), run (chạy),laugh (cười), arrive (đến)

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

Lưu ý rằng một động từ có thể thuộc vào nhiều loại động từ khác nhau tùy theo ngữcảnh và cách sử dụng.

<b>4. Tính từ trong từ loại tiếng Anh (Adjective)4.1. Định nghĩa tính từ </b>

Tính từ (adjective) là từ loại tiếng Anh dùng để mơ tả, miêu tả tính chất, đặc điểmhoặc trạng thái của người hoặc vật. Chúng thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danhtừ hoặc đại từ trong câu

<b>4.2. Cách sử dụng</b>

Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, tính từ cũng có thểđược sử dụng dưới dạng đại từ hoặc sau các động từ “be”, “seem”, “appear”,“become” để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ từ.

Ví dụ:

<small></small> She has a beautiful garden. (Cơ ấy có một khu vườn đẹp.)<small></small> The blue sky looks stunning . (Bầu trời xanh trông rất tuyệt.)<small></small> He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)

<small></small> This book is interesting . (Cuốn sách này thú vị.)

<b>4.3. Dấu hiệu nhận biết</b>

Tính từ trong tiếng Anh có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến:<small></small> -y: Thường được thêm vào sau một phụ âm đứng trước. Ví dụ: happy (hạnh

phúc), sunny (nắng), funny (vui nhộn)

<small></small> -ful: Biểu thị tính chất của việc đầy đủ hoặc có nhiều. Ví dụ: beautiful (xinhđẹp), playful (vui nhộn), helpful (hữu ích)

<small></small> -ous: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái đặc biệt. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm),delicious (ngon); fabulous (tuyệt vời)

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<small></small> -able và -ible: Biểu thị khả năng hoặc tính chất có thể. Ví dụ: comfortable(thoải mái), flexible (linh hoạt), sustainable (bền vững)

<small></small> -al: Biểu thị tính chất, đặc trưng hoặc liên quan đến một loại. Ví dụ: personal(cá nhân), cultural (văn hóa), traditional (truyền thống)

<small></small> -ive: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: active (năng động), positive (tíchcực), creative (sáng tạo)

<b>5. Trạng từ trong từ loại tiếng Anh (Adverb)5.1. Khái niệm trạng từ</b>

Trạng từ (adverb) là một từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ kháctrong câu. Chúng thường diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất hoặc địa điểmcủa một hành động, trạng thái, hoặc sự việc nào đó.

This tool is extremely necessary. (Cơng cụ này cực kìcần thiết.)

Đứng trước một mệnh đề <sup>Unluckily , An failed the exam. (Không may thay, </sup>An đã trượt kì thi.)

<b>5.3. Dấu hiệu nhận biết</b>

Trạng từ có thể được nhận biết qua các dấu hiệu hậu tố sau đây:

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<small></small> -ly: Thường được thêm vào sau một tính từ để tạo thành trạng từ. Ví dụ: slowly(chậm), happily (vui vẻ), beautifully (đẹp đẽ).

<small></small> -ily: Dùng để biến tính từ thành trạng từ, đặc biệt là khi tính từ gốc kết thúcbằng “y”. Ví dụ: easily (dễ dàng), happily (hạnh phúc), lazily (lười biếng).<small></small> -ward(s): Được sử dụng để biểu thị một hướng đi hoặc mục tiêu của một hành

động. Ví dụ: forward (về phía trước), backward (về phía sau), upward (lêntrên).

<small></small> -wise: Hậu tố này thường được sử dụng để biểu thị một khía cạnh, phương diệnhoặc cách tiếp cận trong việc xem xét một vấn đề. Ví dụ: otherwise (nếu khơngthì), lengthwise (theo chiều dài), clockwise (theo chiều kim đồng hồ).

<b>6. Giới từ trong từ loại tiếng Anh (Preposition)6.1. Khái niệm giới từ</b>

Giới từ (prepostion) là một loại từ tiếng Anh dùng để liên kết các từ hay cụm từ vớinhau trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc quan hệ giữa các đối tượngđược nhắc đến. Giới từ thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thànhmột cụm từ giới từ.

<b>6.2. Cách sử dụng</b>

Giới từ thường được sử dụng để diễn tả vị trí, hướng đi, thời gian, nguyên nhân, mụcđích, phương tiện và các mối quan hệ khác trong câu. Vì vậy, giới từ thường đứngtrước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra mối quan hệ giữa từ đó với các thành phầncâu khác.

Ví dụ: I study in Ho Chi Minh City.

<b>6.3. Dấu hiệu nhận biết</b>

Giới từ thường đi trước danh từ hoặc cụm danh từ và tạo thành một cụm từ giới từ.Một số giới từ được sử dụng phổ biến bao gồm: “in” (trong), “on” (trên), “at” (ở), “to”(đến), “from” (từ), “with” (với), “for” (cho) v.v.

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

Ngoài ra, giới từ cũng thường được sử dụng để trả lời cho các câu hỏi như “where?”(ở đâu?), “when?” (khi nào?), “how?” (như thế nào?),…

<b>II. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh Câu 1:</b> We like their …...

<b>A. friendsB. friendlyC. friendlinessD. a&cCâu 2:</b> The …. between Vietnam and China is good.

<b>A. friendsB. friendlyC. friendliness D. friendshipCâu 3:</b> They seem to be ….. We dislike them.

<b>A. friendsB. friendlyC. friendliness D. friendshipCâu 4:</b> There will be a …. in this street.

<b>Câu 5:</b> We saw …. girls there.

<b>A. beautyB. beautifulC. beautifullyD. beautifyCâu 6:</b> The garden is … with trees and flowers.

<b>A. beautyB. beautifulC. beautifullyD. beautify Câu 7:</b> They enjoy the …. atmosphere here.

<b>A. peaceablyB. peaceC. peacefulD. A & CCâu 8:</b> The …. unit of currency is the Ringgit.

<b>A. MalaysiaB. MalaysianC. MalayD. no answer is correctCâu 9:</b> In ….., there are other religions.

<b>A. additionB. additionallyC. addD. addictionCâu 10:</b> The _________ of old buildings should be taken into consideration.

<b>A. preserveB. preservationC. preservativeD. preserves</b>

<b>Câu 11:</b> You have to be aware of the damage humans are doing to quicken the _______ ofwildlife.

<b>A. extinctB. extinctiveC. extinctionsD. extinctionCâu 12:</b> The language of …… is Bahasa Malaysia.

<b>A. instructionB. instructC. instructiveD. instructingCâu 13:</b> The problem of ________ among young people is hard to solve.

<b>A. employmentB. employersC. employeesD. unemploymentCâu 14:</b> The ________ will judge you on your quality and performance.

<b>A. examiningB. examineesC. examinersD. examinationCâu 15:</b> A (An) _________ corporation is a company that operates in more than one country.

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>A. nationalB. internationalC. multinationalD. nationwideCâu 16:</b> Excessive ___________ to direct sunlight should of course be avoided.

<b>A. dispositionB. disposalC. expositionD. exposureCâu 17:</b> There was quite a _________ crowd at the match.

<b>A. respectiveB. respectableC. respectingD. respectedCâu 18:</b> He was finally _________ in his final attempt.

<b>A. successfulB. successiveC. unsuccessfulD. successCâu 19:</b> Our education will help with the _________ of knowledge for the young.

<b>Câu 20:</b> There is an …. match between Vietnam and Lebanon on VTV3.

<b>A. nationalB. internationalC. multinationalD. nationwideCâu 21:</b> We’re worried about the ….. here.

<b>A. polluteB. pollutedC. pollutionD. pollutingCâu 22:</b> This river is extremely …..

<b>A. polluteB. pollutedC. pollutionD. polluting Câu 23:</b> Her appearance is …. today.

<b>Câu 24:</b> Artists must be ………, otherwise they just repeat what they see or hear.

<b>A. createB. createdC. creatingD. creativeCâu 25:</b> Farm …. are always exported.

<b>A. productionB. productivityC. productsD. produceCâu 26:</b> This plant’s …. is high, so it attracts a lot of investment.

<b>A. productionB. productivityC. productsD. produceCâu 27:</b> The ……. of this machine requires the latest techniques.

<b>A. productionB. productivityC. productsD. produceCâu 28:</b> This energy - …. bulb is not cheap.

<b>Câu 29:</b> The …. are requiring us to repair the machines.

<b>A. consumeB. consumerC. consumptionD. consumersCâu 30:</b> Watching Korean films on TV is a time - …. activity.

<b>A. consumeB. consumerC. consumptionD. consumers Câu 31:</b> Water …. is increasing this summer.

<b>A. consumeB. consumerC. consumptionD. consuming Câu 32:</b> The …. of the model attracts us.

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>A. efficiencyB. effectC. efficientD. effectivelyCâu 33:</b> They are working ….., so we are …..

<b>A. effective, satisfactoryB. effectively, satisfactoryC. effectively, satisfiedD. effective, satisfiedCâu 34:</b> Life always needs a lot of …...

<b>A. innovateB. innovatorC. innovationD. B&CCâu 35:</b> Why are you so …….. of his work? He's just doing his best.

<b>A. criticB. criticalC. criticizeD. criticismCâu 36:</b> It's her ….. obligation to tell the police what she knows.

<b>Câu 37:</b> Tet is the most important ….. in Vietnam.

<b>A. celebrateB. celebrationC. celebratingD. celebratoryCâu 38:</b> Fruits’ festival in Suoi Tien Park is a very …. activity.

<b>Câu 39:</b> Look at the …. bulbs. They are so beautiful.

<b>A. colourB. colouredC. colourfulD. B&CCâu 40:</b> My …. are so strong that the word “love” can’t describe them.

<b>Câu 41: The …………. caused a lot of bad effects.</b>

<b>A. volcanic eruptivityB. volcanic eruptionC. volcano eruptionD. volcano eruptivityCâu 42:</b> Our …. have not warned our fishermen about the Changchun typhoon carefully.

<b>A. scienceB. scientistC. scientificD. scientistsCâu 43:</b> A ……….. eruption occurred here last night.

<b>A. disasterB. disastrousC. disasterativeD. no answer is correctCâu 44:</b> The beach is full of all kinds of …….

<b>A. polluteB. pollutionC. pollutantsD. pollutedCâu 45:</b> He used all his …. to force the door open.

<b>A. strongB. strengthsC. strengthD. strengthenCâu 46:</b> The police are interested in the sudden …. of the valuable painting.

<b>A. appearB. appeaseC. appeasementD. appearanceCâu 47:</b> My teacher ….. me to take this examination.

<b>A. couragedB. courageC. encouragementD. encouragedCâu 48:</b> Recently health foods have increased in …..

<b>A. popularB. popularityC. popularizeD. popularization</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>Câu 49:</b> The old lady hid all her …. under the floor.

<b>Câu 50:</b> Your money will be refunded if the goods are not to your complete ….

<b>A. satisfyB. satisfactoryC. satisfiedD. satisfactionLỜI GIẢI CHI TIẾT</b>

Dịch nghĩa: Họ có vẻ khơng thân thiện. Chúng tơi khơng thích họ

<b>Câu 4:</b> Đáp án B

Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both,no, some, any, few, a few, little, a little,...

Meet (v) gặp-met-metMeeting (n) cuộc gặp mặt

Dịch nghĩa:Sẽ có một cuộc gặp mặt ở con đường này

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Câu 5:</b> Đáp án B

Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ Beauty (n) vẻ đẹp, nét đẹp

Beautiful (adj) đẹp, tốt, giỏi, hay

Beautifully (adv) một cách tốt đẹp, giỏi, hayBeautify (v) làm đẹp

Dịch nghĩa:Chúng tôi đã thấy những cơ gái đẹp ở đó

<b>Câu 6:</b> Đáp án B

Động từ thường đứng sau chủ ngữ, dạng bị động thị HTĐ S+am/is/are + V(PII) Beauty (n) vẻ đẹp, nét đẹp

Beautiful (adj)đẹp, tốt, giỏi, hay

Beautifully (adv) một cách tốt đẹp, giỏi, hayBeautify (v) làm đẹp

Dịch nghĩa: Khu vườn được tô điểm bởi cây và hoa

<b>Câu 7</b>

<b>Câu 13:</b> Đáp án D

Cụm danh từ có dạng N + of + NEmployment (n) sự thuê , việc làmUnemployment (n) sự thất nghiệpEmployers (n) người thuê, chủ

Employees (n) nhân công, người được thuê

Dịch nghĩa: Vấn đề thất nghiệp với những người trẻ tuổi thật khó mà giải quyết

<b>Câu 14:</b> Đáp án C

Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both,no, some, any, few, a few, little, a little,...

Examine (v) kiểm tra

Examiners (n) người kiểm tra, giám thị Examinees (n) người đi thi, thí sinhExamination (n) bài thi, kì thi

Dịch nghĩa: Giám thị sẽ đánh giá về bạn qua năng lực và sự thể hiện của bạn

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

International (adj) thuộc quốc tếMultinational (adj) đa quốc gia Nationwide (adj) khắp cả nước

Dịch nghĩa Một hội đồng đa quốc gia là một công ti mà hoạt động trong nhiều hơn một nước

Dịch nghĩa: Tất nhiên chúng ta nên tránh Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng trực tiếp

respected (adj) đáng được tôn trọngDịch nghĩa: Có một đám đơng ở trận đấu

<b>Câu 18:</b> Đáp án A

Tính từ đứng sau các động từ: to be,seem, look, appear, feel, taste, smell,keep,get, become,stay, remain…

Success (n) sự thành côngSuccessive (adj) liên tiếp

Unsuccessful (adj) không thành côngSuccessful (adj) thành công

Dịch nghĩa: rốt cuộc anh ta cũng thành công trong lần thử cuối cùng

<b>Câu 19:</b> Đáp án A

Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both,no, some, any, few, a few, little, a little,...

Enrichment (n) sự làm giàuRich (adj) giàu có, phong phúRichness (n) sự giàu có, phong phú

Dịch nghĩa: Sự giáo dục của chúng tôi sẽ mở rộng kiến thức cho giới trẻ

</div>

×