Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.93 MB, 22 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
Mục tiêu: Ra trường đúng thời hạn, đạt bằng tốt nghiệp loại xuấtsắc 3.8
Phân tích mục tiêu theo phương thức SMART
Mục tiêu: Trở thành Giảng viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh tại Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Mục tiêu: Giảm 5 ký trong vòng 3 tháng tập Blank, nhảy dây(tháng 3 – 6/2023)
Phân tích mục tiêu theo phương thức SMART
- Đạt được học bổng từngkỳ IUH
- Đạt được tốt nghiệp loạixuất sắc
- Đạt được bằng Thạc sỹsau 3 năm tốt nghiệp Đạihọc
- Làm giảng viên tại mộttrường Đại học tại TP.HCM
- Có nhiều đối thủ cạnhtranh
- u cầu cơng việc cao- Tiêu chuẩn giảng dạy phải đổi mới, chuẩn quốctế
- Áp lực cơng việc cao.
- Đang theo học ngànhQTKD
- Có giọng nói truyềnđạt, tự tin.
-Tích cực học tập để đạthọc bổng từng ký- Đạt ielts 8.0
-Trở nên thật giỏi về một lĩnh vực làm vượt mặt cácđối thủ .
- Có khả năng truyềnđạt thông tin dễ hiểu,dễ tiếp thu.
- Tinh thần học hỏi cao, khơng ngừng cố gắng và hồn thiện bản thân phát triển lêntừng ngày.
- Trung thực, có tráchnhiệm cao với công việc
- Giao lưu, hỏi hỏi tại cáctrung tâm gia sư tăng kỹ năng đứng lớp.
- Tham gia các khó học kỹnăng, các hoạt động tình nguyện để tăng các kỹ năng mềm
- Rèn luyện tinh thần chịuáp lực, biết tiếp thu, lắng nghe ý kiến góp ý.- Tìm hiểu về các phươngpháp giảng dạy mới
-Trình độ Tiếng Anhchỉ ở mức 4.0- Chưa có kinh nghiệmđứng lớp nhiều.- Thiếu các kỹ năng giải quyết các vấn đềxảy ra trong lớp học
- Học tập, trau dồi thêm Tiếng Anh. Đặt mục tiêuđạt 8.0 Ielts.
- Tham gia làm gia sư tạicác trung tâm để tích lũykinh nghiệm.
- Học các khóa kỹ năngmềm
- Giao tiếp với người nước ngoài qua các ứngdụng (talk4,…)
- Tìm kiếm thơng tin từ các người đi trước để họchỏi kinh nghiệm- Tham gia các lớp học kỹnăng mềm
- Tích cực trong các hoạtđộng thiện nguyện và hoạt động ở trường vàĐồn khoa tổ chức
<b>STT<sup>HOẠT ĐỘNG /NHIỆM</sup><sub>VỤ</sub>THỜI GIANKẾT QUẢ</b>
<b>I. HỌC KỲ I (2022 - 2023)1. Học tập</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><b>c. Ăn uống và sinh hoạt khác</b>
1 <sub>Ăn thường ngày</sub> <sub>Ngày</sub> <sub>3 lần</sub>2 <sub>Tiệc cùng bạn bè</sub> <sub>Tháng</sub> <sub>2 lần</sub>3
Tiền trọ Tháng 1 lần
<b>II. HỌC KỲ II (2022 - 2023)1. Học tập</b>
1 Giao tiếp kinh doanh 8.5
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7"><b>c. Ăn uống và sinh hoạt khác</b>
1 Ăn thường ngày Ngày 3 lần2 Tiền xăng Tuần 1 lần3 Tiền trọ Tháng 1 lần4 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần
<b>III. HỌC KỲ I (2023 - 2024)1. Học tập</b>
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.02 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt
1 Nghe nhạc Tuần 2 tiếng2 Xem phim Tháng 1 lần
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">3 Đánh cầu lông Ngày 45 phút
<b>b. Rèn luyện thể chất</b>
2 Chạy bộ Ngày 30 phút
<b>c. Ăn uống và sinh hoạt khác</b>
1 Ăn thường ngày Ngày 3 lần
2 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần3 Tiền trọ Tháng 1 lần4 Tiền xăng xe Tuần 1 lần
<b>IV. HỌC KỲ II (2023 - 2024)1. Học tập</b>
1 Quản trị chiến lược 9.02 Quản trị điều hành 9.03 Phân tích dữ liệu trong kinh
4 Tài chính doanh nghiệp 9.05 Kỹ năng hoạt náo 8.0
<b>2. Phát triển cá nhâna. Giải trí</b>
1 Nghe nhạc Ngày 30 phút2 Chơi game Tuần 30 phút
<b>b. Rèn luyện thể chất</b>
1 Chạy bộ Ngày 30 phút2 Nhảy dây Ngày 150 cái
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">3 Gập bụng Ngày 30 cái4 Đánh cầu lông Ngày 45 phút
<b>c. Ăn uống và sinh hoạt khác</b>
1 Ăn thường ngày Ngày 3 lần2 Tiền xăng Tuần 1 lần3 Tiền trọ Tuần 1 lần4 Tiệc cùng bạn bè Tháng 2 lần
<b>V. HỌC KỲ I (2024 - 2025)1. Học tập</b>
1 Quản trị rủi ro 9.52 Mơ phỏng Doanh nghiệp 9.03 Khóa luận tốt nghiệp 9.0
4 Thực tập doanh nghiệp 9.0
<b>2. Phát triển cá nhâna. Giải trí</b>
1 Nghe nhạc Tuần 2 tiếng2 Xem phim Tuần 1 tiếng3 Đọc sách Ngày 30 tiếng
<b>b. Rèn luyện thân thể</b>
1 Hít đất Ngày 50 cái2 Gập bụng Ngày 50 cái
<b>c. Ăn uống và sinh hoạt khác</b>
1 Ăn thường ngày Ngày 3 lần
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">2 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần3 Tiền xăng xe Tuần 1 lần4 Tiền trọ Tháng 1 lần
<b>Thờigianbắt đầu</b>
<b>Thời gian: Học kỳ II năm học 2021 - 2022Tháng </b>
<b>Tháng 9/2022</b>
<b>Tháng 10/2022</b>
<b>Tháng 11/2022</b>
<b>Tháng 12/2022T</b>
<i>1 KNXDKH 06/8/2022 06/8/202</i>
2 KNGT <i>04/8/2022 04/8/2022</i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">13 Plank <i>5/8/2022 5/8/2022 31/12/2022</i>
14 Tiệc <i>5/8/2022 5/8/2022 31/12/2022</i>
Thời gian thực hiện
<b>STTHoạt động/ nhiệmvụ</b>
<b>Thời gianMục tiêuSố lượng/Số TC</b>
<b>Đơn giáKinh phíHỌC KỲ I (2022 – 2023)</b>
<b>4. ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT KHÁC</b>
14 Ăn thường ngày Ngày 3 lần 0
15 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần 200.000
16 Tiền trọ Tháng 1 lần 1.000.000
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12"><b>HỌC KỲ II (2022 – 2023)1. HỌC TẬP</b>
17 Giao tiếp kinh doanh 8.5 3 660.000 1.980.000
18 Nguyên lý kế toán 9.4 3 660.000 1.980.000
19 Kỹ năng giao tiếp 9.0 3 660.000 1.980.000
20 Marketing căn bản 8.5 3 660.000 1.980.000
21 Phương pháp luận
nghiên cứu khoa học 9.0 <b>2</b> 660.000 1.320.000
22 Văn hóa đa quốc gia 9.5 3 660.000 1.980.000
<b>4. ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT KHÁC</b>
29 Ăn thường ngày Ngày 3 lần 0
30 Tiền xăng Tuần 1 lần 50.000
31 Tiền trọ Tháng 1 lần 1.000.000
32 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần 200.000
<b>HỌC KỲ I (2023– 2024)1. HỌC TẬP</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">37 Nghe nhạc Tuần 2 tiếng 0
<b>4. ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT KHÁC</b>
44 Ăn thường ngày Ngày 3 lần 0
45 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần 200.000
46 Tiền trọ Tháng 1 lần 1.000.000
47 Tiền xăng xe Tuần 1 lần 50.000
<b>HỌC KỲ II (2023 – 2024)1. HỌC TẬP</b>
48 Quản trị chiến lược 9.0 3 700.000 2.100.000
<b>3. RÈN LUYỆN THỂ CHẤT</b>
55 Chạy bộ Ngày 30 phút 1 lần 056 Nhảy dây Ngày 150 cái 2 lần 036 An tồn thơng tin 9.0 2 660.000 1.980.000
<b>2. GIẢI TRÍ</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">57 Blank Ngày 3 phút 2 lần 0
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">58 Đánh cầu lông Ngày 45 phút 1 lần 0
<b>4. ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT KHÁC</b>
59 Ăn thường ngày Ngày 3 lần 060 Tiền xăng Tuần 1 lần 50.00061 Tiền trọ Tháng 1 lần 1.000.000
62 Tiệc cùng bạn bè Tháng 2 lần 400.000
<b>HỌC KỲ I (2024 – 2025)1. HỌC TẬP</b>
63 Quản trị rủi ro 9.5 3 700.000 2.100.00064 Mô phỏng Doanh
nghiệp <sup>9.0</sup> <sup>3</sup> 700.000 2.100.00065 Khóa luận tốt nghiệp 9.0 5 700.000 3.500.00066 Thực tập doanh
<b>2. GIẢI TRÍ</b>
<b>3. RÈN LUYỆN THỂ CHẤT</b>
70 Nhảy dây Ngày 150 cái 2 lần 0
71 Cầu lông Ngày 45 phút 1 lần 0
72 Blank Ngày 2 phút 1 lần 0
<b>4. ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT KHÁC</b>
73 Ăn thường ngày Ngày 3 lần 0
74 Tiệc cùng bạn bè Tháng 1 lần 200.000
75 Tiền xăng xe Tuần 1 lần 50.000
76 Tiền trọ Tháng 1 lần 1.000.000
<b>NĂM HỌCNỘI DUNGKINH PHÍ(VNĐ)</b>
<b>NỘI DUNGHỌC TẬPGIẢI TRÍRÈN LUYỆN</b>
<b>THỂ CHẤT</b>
<b>SINH HOẠTKHÁC</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16"><b><small>TT</small><sup>HOẠT ĐỘNG/</sup><sub>NHIỆM VỤ</sub><sup>MỤC </sup><sub>TIÊU</sub><sup>ĐƠN</sup><small>VỊTÍNH</small></b>
<b><small>KẾT QUẢ THỰC </small></b>
<b><small>HIỆN</small><sup>% ĐẠT MT</sup></b>
<b><small>% ĐẠT MT</small></b>
<b><small>chungCHUẨN</small><sup>KPI </sup><small>KPITHỰC</small></b>
<b><small>HIỆN</small>I. Học kỳ 2 (2021 - 2022)</b>
5 Phương pháp luận nghiên cứukhoa học
<small>Điểm*100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthựchiện*100%/KPI Mục tiêu
6 Văn hóa đa
quốc gia 9.5 Điểm <small>%HT=</small>
<small>Điểm*100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthựchiện*100%/KPI Mục tiêu
10%
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17"><b>RÈN LUYỆN THỂ CHẤT9%</b>
1 Nhảy dây 150 cái <small>= Thực </small>
<small>hiệnx100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthực <sup>3%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu
<small>hiệnx100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthực <sup>3%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu
<small>hiệnx100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthực <sup>3%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu
1 Nghe nhạc 5 tiếng <small>= Thực </small>
<small>hiệnx100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthực <sup>3%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu2 Đọc sách 1 tiếng <small>= Thực </small>
<small>hiệnx100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthực <sup>3%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu3 Đánh cầu lông 2 tiếng <small>= Thực </small>
<small>hiệnx100%/mục tiêu</small> % Đạt= KPIthực <sup>3%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu
1 Ăn thường ngày 1.500.000 VNĐ <small>%HT= (số tiền </small>
<small>ăn*100%)/1.500.000đ</small> % Đạt= KPIthực <sup>4%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu2 Tiệc cùng bạn bè 2.200.000 VNĐ <small>%HT=(Số tiền đi </small>
<small>tiệc*100%)/2.200.000</small> % Đạt= KPIthực <sup>4%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu3 Tiền trọ 2.000.000 VNĐ <small>%HT= (số tiền </small>
<small>trọ*100%)/2.000.000</small> % Đạt= KPIthực <sup>4%</sup>hiện*100%/KPI Mục tiêu
<b>*Lưu ý: Các học kỳ sau phương pháp đánh giá mức độ hồn thành tínhtương tự</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18"><b>BẢNG KẾ HOẠCH TUẦN TỪ 24/8/2022 – 31/8/2022</b>
5h10 - 6h10 -Vệ sinh cá nhân- Blank6h15 - 6h30 Ăn sáng
15h05 – 17h30 Ngủ trưa17h35 - 18h30 Đánh cầu lông19h00 – 23h00 Ăn tối, học bài
17h40 – 18h30 Dạo công viên
19h00 – 22h30 Ăn tối, học bài 50.000đ
23h00 Đi ngủ5h10 - 6h10 -Vệ sinh cá nhân
- Blank
6h15 - 6h25 Ăn sáng 25.000đ
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">11h45 – 12h30 Nấu và ăn trưa12h35 – 15h00 Ngủ trưa
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">17h10 - 18h30 Chạy bộ
19h00 Ăn tối 80.000 đ
20h00 – 23h00 Ôn bài và Tự học23h05 Đi ngủ
5h10 - 6h10 <sup>-Vệ sinh cá nhân</sup>- Chạy bộ6h15 - 6h30 Ăn sáng6h45 - 7h45 Giặt đồ
8h - 11h <sup>Đi tham gia các hoạt động công</sup>tác xã hội11h15 - 12h Nấu ăn trưa
12h15 - 15h00 Ngủ trưa15h05 - 17h00
Ôn tập NLKT, chép lại bài
17h15 - 18h15 Tập thể dục18h30 Ăn tối
8h - 11h <sup>Ôn các mơn học lí thuyết</sup>
11h15 - 12h Nấu ăn trưa 25.000đ
12h15 - 15h00 Đi chơi 300.000 đ
15h00 - 17h00 Thăm ông bà17h15 - 18h15 Đánh cầu lông
18h30 Ăn tối 50.000 đ
19h -23h Chuẩn bị bài cho tuần sau23h30 Đi ngủ
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21"><b> HẾT </b>
</div>