Tải bản đầy đủ (.ppt) (151 trang)

Bài giảng: Kế toán thuế pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.62 KB, 151 trang )

1
BÀI GIẢNG
KẾ TOÁN THUẾ
2
MỤC TIÊU CỦA MÔN HỌC

Cung c p nh ng ki n th c c b n v thu GTGT, ấ ữ ế ứ ơ ả ề ế
thu XNK, thu TT B, thu TNDN.ế ế Đ ế

Cung c p nh ng ki n th c v cách tính thu , ấ ữ ế ứ ề ế
ph ng pháp tính thu GTGT, thu XNK, thu TT B, ươ ế ế ế Đ
thu TNDN.ế

Cung c p nh ng ki n th c v ph ng pháp h ch ấ ữ ế ứ ề ươ ạ
toán thu GTGT, thu XNK, thu TT B, thu TNDN.ế ế ế Đ ế

Giúp ng i h c cách l p t khai thu GTGT, thu ườ ọ ậ ờ ế ế
TT B, thu TNDN, cách i u ch nh, phân b thu Đ ế đ ề ỉ ổ ế
GTGT, quy t toán thu GTGT, ế ế
3
YÊU CẦU ĐỐI VỚI NGƯỜI HỌC

N m c các c n c tính thu v ph ng pháp ắ đượ ă ứ ế à ươ
tính thu GTGT, thu XNK, thu TT B, thu TNDN.ế ế ế Đ ế

N m c cách h nh toán thu GTGT, thu thu ă đượ ạ ế ế ế
XNK, TT B, thu TNDN.Đ ế

N m c các nguyên t c c kh u tr thu , ắ đượ ắ đượ ấ ừ ế
ho n thu GTGT.à ế


N m c cách l p T khai thu GTGT, thu TT B, ắ đượ ậ ờ ế ế Đ
thu TNDN, các BK i u ch nh, phân b thu GTGT, ế đ ề ỉ ổ ế
l p quy t toán thu GTGT, thu TNDN.ậ ế ế ế

L m b i t p c ng c lý thuy t v nâng cao kh à à ậ để ủ ố ế à ả
n ng th c h nh K toán thu .ă ự à ế ế
4
NỘI DUNG MÔN HỌC
CH NG 1: K TO N THU GI TR GIA T NG.ƯƠ Ế Á Ế Á Ị Ă
CH NG 2: K TO N THU XU T NH P KH U.ƯƠ Ế Á Ế Ấ Ậ Ẩ
CH NG 3: K TO N THU TIÊU TH C BI T.ƯƠ Ế Á Ế Ụ ĐẶ Ệ
CH NG 4: K TO N THU THU NH P DN.ƯƠ Ế Á Ế Ậ
5
CH NG 1ƯƠ
K TO N THU GI TR GIA T NGẾ Á Ế Á Ị Ă
6
YÊU CẦU ĐỐI VỚI NGƯỜI HỌC

Hi u c thu GTGT l gì?. ể đượ ế à

T i sao g i l thu GTGT?.ạ ọ à ế

Ai l ng i n p thu , ai l ng i ch u thu ?. à ườ ộ ế à ườ ị ế

T i sao nói thu GTGT l thu gián thu?.ạ ế à ế

i t ng n o ch u thu v không ch u thu GTGT?.Đố ượ à ị ế à ị ế

Kê khai n p thu , quy t toán, ho n thu GTGT?.ộ ế ế à ế


Ph ng pháp xác nh thu GTGT ph i n p?ươ đị ế ả ộ

Cách l p T khai thu GTGT v các b ng phân b , ậ ờ ế à ả ổ
b ng gi i trình thu GTGT?.ả ả ế

H ch toán thu GTGT t i DN?.ạ ế ạ
7
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.Lu t s a i, b sung m t s i u Lu t thu GTGT ậ ử đổ ổ ộ ố đ ề ậ ế
ng y 17/06/à 2003.
2. Ngô Th Chi, Nguy n V n Hi u, 2004. H ng d n th c ế ễ ă ệ ướ ẫ ự
h nh Thu v K toán thu . NXB T i chính.à ế à ế ế à
3. Ngh nh 158/2003/N - CP ng y 10/12/2003.ị đị Đ à
4. Thông t 120/2003/TT - BTC ng y 12/12/2003.ư à
5. Thông t 127/2003/TT - BTC ng y 22/12/2003.ư à
6. Thông t 127/2004/TT - BTC ng y 27/12/2004.ư à
7. Ngh nh 152/2004/N - CP ng y 06/08/2004.ị đị Đ à
8. Ngh nh 148/2004N CP ng y 23/07/2004.ị đị Đ – à
9. Thông t 84/TT-BTC-BTC ng y 18/08/2004ư à
8
*. Khái ni m v thu GTGT.ệ ề ế
Thu GTGT l thu tính trên giá tr t ng thêm c a ế à ế ị ă ủ
HHDV phát sinh trong quá trình t s n xu t, l u thông ừ ả ấ ư
n tiêu dùng.đế
*. c i m:Đặ để
- L lo i thu gián thu.à ạ ế
- Ch ánh trên ph n giá tr t ng thêm c a HHDVỉ đ ầ ị ă ủ
- ánh trên nhi u giai o n c a quá trình luân chuy n Đ ề đ ạ ủ ể
HHDV.
- Mang tính trung l p cao.ậ

- Mang tính lãnh th .ổ
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ THUẾ GTGT
9
AI LÀ NGƯỜI NỘP THUẾ GTGT
* i t ng n p thu GTGT?.Đố ượ ộ ế
- Các t ch c, cá nhân (CSKD) có ho t ng SXKD ổ ứ ạ độ
HHDV ch u thu GTGT.ị ế
- Các t ch c cá nhân có NK HH ch u thu GTGT.ổ ứ ị ế
T i sao thu GTGT ánh trên h ng nh p kh u? ạ ế đ à ậ ẩ
i u n y có phù h p v i thông l qu c t không?Đ ề à ợ ớ ệ ố ế
* i t ng ch u thu GTGT?Đố ượ ị ế
HHDV dùng cho SXKD v tiêu dùng VN (tr 29 à ở ừ
nhóm HHDV c quy nh t i i u 4 Lu t thu đượ đị ạ Đ ề ậ ế
GTGT).
* i t ng không ch u thu GTGT?.Đố ượ ị ế
Bao g m 29 nhóm HHDV ( i u 4 Lu t thu GTGT )ồ Đ ề ậ ế
10
Chú ý: Các CSKD kinh doanh mặt hàng
không chịu thuế GTGT

Không ph i n p thu GTGT.ả ộ ế

Không c kh u tr thu GTGT.đượ ấ ừ ế

Không c ho n l i thu GTGTđượ à ạ ế
Phân bi t s gi ng v khác nhau gi a HHDV không ệ ự ố à ữ
ch u thu GTGT v ch u thu GTGT 0%?ị ế à ị ế
11
CĂN CỨ TÍNH THUẾ GTGT
C n c tính thu GTGT l giá tính thu v thu su t.ă ứ ế à ế à ế ấ

*.Giá tính thu GTGTế .
- i v i HHDV do CSSX bán ra:Đố ớ
- i v i HHDV trao i, s d ng n i b , bi u t ng: Đố ớ đổ ử ụ ộ ộ ế ặ
- i v i h ng hoá bán tr góp: Đố ớ à ả
- i v i h ng hóa gia công: Đố ớ à
- i v i i lý bán h ng h ng hoa h ng:Đố ớ đạ à ưở ồ
- i v i h/ v n t i, b c x p:Đố ớ đ ậ ả ố ế
- i v i h/ XD, l p t:Đố ớ đ ắ đặ
- i v i d ch v c m :Đố ớ ị ụ ầ đồ
- i v i sách, báo, t p chí:Đố ớ ạ
- i v i h ng hóa nh p kh u, Đố ớ à ậ ẩ

12
CĂN CỨ TÍNH THUẾ GTGT (tt)
*. Thu su t thu GTGT: ế ấ ế Hi n nay bao g m 3 m c thu ệ ồ ứ ế
su t thu GTGT ấ ế 0%, 5%, 10% trong ó.đ

Thu su t 0% áp d ng i v i:ế ấ ụ đố ớ H ng hóa xu t kh u.à ấ ẩ
C s KD c áp d ng thu su t 0%, không ph i n p ơ ở đượ ụ ế ấ ả ộ
thu ng th i s c KT ho c ho n l i thu GTGT ếđồ ờ ẽđượ ặ à ạ ế
u v o c a SPXK ( n v n p thu kh u tr )đầ à ủ đơ ị ộ ế ấ ừ

Thu su t 5% v 10% áp d ng i v i: H ng hóa ph ế ấ à ụ đố ớ à ổ
thông, thi t y u trong i s ng nh i n, n c, s t, ế ế đờ ố ưđệ ướ ắ
thép,, m ph m, khách s n, (Tham kh o Thông t ỹ ẩ ạ ả ư
120/2003/TT-BTC ng y 12/12/2003)à
Thu GTGT = Giá ch a thu GTGT x Thu su tế ư ế ế ấ
13
PHƯƠNG PHÁP TÍNH THUẾ GTGT
* Ph ng pháp kh u tr .ươ ấ ừ


i t ng áp d ng: Đố ượ ụ
T t c các CSKD ã th c hi n y ch k ấ ả đ ự ệ đầ đủ ế độ ế
toán hóa n ch ng t , c n c xác nh n p đơ ứ ừ đủ ă ứ để đị ộ
thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr .ế ươ ấ ừ

Ph ng pháp xác nh thu GTGT ph i n p.ươ đị ế ả ộ

Thuế
GTGT
phải nộp
=
Thuế
GTGT
đầu ra
-
Thuế GTGT
đầu vào được
khấu trừ
14
PHƯƠNG PHÁP TÍNH THUẾ GTGT (tt)
* Ph ng pháp tr c ti p:ươ ự ế

i t ng áp d ng:Đố ượ ụ
- Cá nhân SXKD l ng i VN.à ườ
- T ch c, cá nhân n c ngo i KD t i VN không theo ổ ứ ướ à ạ
Lu t u t n c ngo i t i VN ch a th c hi n y ậ đầ ư ướ à ạ ư ự ệ đầ
các i u ki n v k toán, hóa n, ch ng t .đủ đ ề ệ ề ế đơ ứ ừ
- C s kinh doanh v ng b c, á quý, ngo i t .ơ ở à ạ đ ạ ệ


Ph ng pháp xác nh thu GTGT ph i n p.ươ đị ế ả ộ

Thuế
GTGT
phải nộp
=
Giá trị gia
tăng của
HHDV
x
Thuế suất
thuế
GTGT
15
PHƯƠNG PHÁP ẤN ĐỊNH THUẾ GTGT

i v i CSKD ch có hóa n, ch ng t , có ghi Đố ớ ỉ đơ ứ ừ
chép s sách k toán khi bán h ng nh ng không ổ ế à ư
có ho c có không y hóa n ch ng t mua ặ đầ đủ đơ ứ ừ
v o t ng ng thì thu GTGT ph i n p c à ươ ứ ế ả ộ đượ
xác nh nh sau.đị ư
Thuế
GTGT
phải nộp
=
Doanh số
bán ra theo
hóa đơn
x
Tỉ lệ

(%)
GTGT
x
Thuế suất
thuế
GTGT
16
PHƯƠNG PHÁP ẤN ĐỊNH THUẾ GTGT(tt)

i v i CSKD ch a th c hi n y ch Đố ớ ư ự ệ đầ đủ ế độ
k toán hóa n, ch ng t , không xác nh ế đơ ứ ừ đị
c doanh s bán ra, mua v o t ng ng thì đượ ố à ươ ứ
thu GTGT ph i n p c xác nh nh sau.ế ả ộ đượ đị ư
Thuế
GTGT
phải nộp
=
Doanh
số ấn
định
x
Tỉ lệ
(%)
GTGT
x
Thuế
suất
thuế
GTGT
17

ĐĂNG KÝ, KÊ KHAI NỘP THUẾ, QUYẾT
TOÁN, HOÀN THUẾ GTGT

ng ký thu .Đă ế
T t c các CSKD thu c m i th nh ph n kinh t (k c các ấ ả ộ ọ à ầ ế ể ả
chi nhánh, c a h ng tr c thu c CSKD) u ph i KT v i ử à ự ộ đề ả Đ ớ
c quan thu ch m nh t l ơ ế ậ ấ à10 ng yà k t ng y c c p ể ừ à đượ ấ
gi y ch ng nh n KKDấ ứ ậ Đ

Kê khai n p thu .ộ ế
- T t c các CSKD u ph i l p ấ ả đề ả ậ T khai thu ờ ếv các BK à
liên quan g i cho C.quan thu .ử ế
- Th i gian g i T khai thu ch m nh t không quá ờ ử ờ ế ậ ấ 10
ng yà u tháng ti p theo v n p s thu v o NSNN ch m đầ ế à ộ ố ế à ậ
nh t không quá ng y 25 c a tháng ó.ấ à ủ đ
18
ĐĂNG KÝ, KÊ KHAI NỘP THUẾ
QUYẾT TOÁN, HOÀN THUẾ GTGT (tt)

Quy t toán thu :ế ế
- T t c các CSKD ph i th c hi n quy t toán thu v s ấ ả ả ự ệ ế ế ề ố
thu ã n p, n p thi u, n p th a, trong n m ó.ếđ ộ ộ ế ộ ừ ă đ
- Th i l p v g i quy t toán thu .ờ ậ à ử ế ế
+ i v i công ty, doang nghi p: L 60 ng y k t ng y Đố ớ ệ à à ể ừ à
k t thúc n m t i chính (31/12).ế ă à
+ i v i t ng công ty, t p o n, L 90 ng y k t ng y Đố ớ ổ ậ đ à à à ể ừ à
k t thúc n m t i chính (31/12).ế ă à
N u n p thi u, ph i n p s thu ó v o NSNN trong vòng ế ộ ế ả ộ ố ếđ à
10 ng y k t ng y n p quy t toán thu , n u n p th a s à ể ừ à ộ ế ế ế ộ ừ ẽ
c kh u tr v o s ph i n p k sau.đượ ấ ừ à ố ả ộ ỳ

19
ĐĂNG KÝ, KÊ KHAI NỘP THUẾ
QUYẾT TOÁN, HOÀN THUẾ GTGT (tt)

Ho n thu GTGT: à ế Vi c ho n thu ch áp d ng cho CSKD ệ à ế ỉ ụ
n p thu kh u tr v khi.ộ ế ấ ừ à
- L y k thu u v o c kh u tr liên t c trong 3 tháng ũ ế ế đầ à đượ ấ ừ ụ
l n h n u ra.ớ ơ đầ
- Có thu u v o c ktr trên 200tr c a HHXKế đầ à đượ ừ đ ủ
- Thu u v o c KT c a d án u t trên 1 n m m ế đầ à đượ ủ ự đầ ư ă à
ch a PS doanh thu.ư
- Thu u v o c KT c a TSC ã c KT 3 tháng ế đầ à đượ ủ Đ đ đượ
m ch a h t.à ư ế
- Các d án s d ng v n ODA, các kho n vi n tr , ự ử ụ ố ả ệ ợ
- CSKD s thu n p th a khi sáp nh p, chia tách, gi i th , ố ế ộ ừ ậ ả ể
phá s n, ả
20
HOÀN THUẾ GTGT
Tháng
kê khai
thuế
Thuế GTGT
đầu vào
được KT
Thuế GTGT
đầu ra
phát sinh
Thuế
GTGT
phải nộp

Lũy kế thuế
GTGT
đầu vào
Tháng 02/06 900 200 - 700 - 700
Tháng 03/06 300 650 350 - 350
Tháng 04/06 400 300 - 100 - 450
Tháng
kê khai
thuế
Thuế GTGT
đầu vào
được KT
Thuế GTGT
đầu ra
phát sinh
Thuế
GTGT
phải nộp
Lũy kế thuế
GTGT
đầu vào
Tháng 05/06 900 200 - 700 - 700
Tháng 06/06 300 1.000 700 0
Tháng 07/06 400 200 - 200 - 200
21
HOÀN THUẾ GTGT (tt)
Tháng

khai
Thuế

GTGT
còn
được
KT Đ.kỳ
Thuế
GTGT
phải nộp
Đ.kỳ
Thuế
GTGT
đầu vào
được
KT PS
Thuế
GTGT
đầu ra
PS
Thuế
GTGT
phải nộp
PS
Thuế
GTGT
còn phải
nộp
Thuế
GTGT
còn
được
KT

Thuế
GTGT
đề nghị
hoàn
Thuế
GTGT
chuyển
KT
kỳ sau
T 1 300 O 400 100 - 300 O 600 O 600
T 2 600 O 500 300 - 200 O 800 O 800
T 3 800 O 200 400 + 200 O 600 500 100
T 4 100 O 200 900 + 700 600 O O O
T 5 O 600 800 200 - 600 600 600 O 600
T 6 600 600 200 600 + 400 600 200 O 200
Cộng 300 O 2.300 2.500 X 600 200 500 200
22
LẬP TỜ KHAI THUẾ GTGT

Nguyên t c l p t khai thu (M u 01/GTGT).ắ ậ ờ ế ẫ
- Ghi y thông tin theo ng ký thuđầ đủ đă ế
- Ghi thông tin v k tính thu ô mã s .ề ỳ ế ố
- S ti n l m tròn n ng Vi t Nam.ố ề à đế đồ ệ
- Không có s li u phát sinh thì b tr ng không ghi, ố ệ ỏ ố
n u có s âm thì ghi trong ngo c n ( ).ế ố ặ đơ
- Ng i i di n ph i ký tên óng d u tr c khi ườ đạ ệ ả đ ấ ướ
g i c quan thu .ử ơ ế
- M t s ch tiêu b t bu c ph i có ph l c hay b ng ộ ố ỉ ắ ộ ả ụ ụ ả
gi i trình kèm theo t khai.ả ờ
23

LẬP TỜ KHAI THUẾ GTGT (tt)

Cách l p các ch tiêu trên t khai.ậ ỉ ờ
- Ch tiêu [01] : Ghi tháng, n m l p t khai T khai thu .ỉ ă ậ ờ ờ ế
- Ch tiêu [02] n [09]: Ghi nh ng thông tin v DN nh ỉ đế ữ ề ư
ã ng ký thu .đ đă ế
- Ch tiêu [10] : Không ghi v o ch tiêu n y n u không PS ỉ à ỉ à ế
doanh s mua v o bán ra trong tháng v ánh d u X v o ố à àđ ấ à
ô, ng th i các ch tiêu còn l i trên t khai b tr ng.đồ ờ ỉ ạ ờ ỏ ố
- Ch tiêu [11] : S li u ghi v o ch tiêu n y c c n c ỉ ố ệ à ỉ à đượ ă ứ
v o ch tiêu [43] c a t khai k tr c li n k .à ỉ ủ ờ ỳ ướ ề ề
24

Cách l p các ch tiêu trên t khai.ậ ỉ ờ
- Ch tiêu [12]: Ph n ánh t ng giá tr ch a thu c a ỉ ả ổ ị ư ế ủ
HHDV mua v o trong k bao g m mua trong n c v à ỳ ồ ướ à
nh p kh u:[12] = [14] + [16].ậ ẩ
- Ch tiêu [13]: Ph n ánh t ng s thu GTGT c a HHDV ỉ ả ổ ố ế ủ
mua v o trong k bao g m c thu GTGT c a HHDV à ỳ ồ ả ế ủ
mua trong n c v ng p kh u: [13] = [15] + [17].ướ à ậ ẩ
- Ch tiêu [14]: S li u ghi v o ch tiêu n y l t ng giá tr ỉ ố ệ à ỉ à à ổ ị
HHDVmua trong n c ch a có thu GTGT.ướ ư ế
- Ch tiêu [15]: S li u ghi v o ch tiêu n y l t ng s ỉ ố ệ à ỉ à à ổ ố
thu ghi trên H GTGT c a HHDV mua v o trong n cế Đ ủ à ướ
LẬP TỜ KHAI THUẾ GTGT (tt)
25

Cách l p các ch tiêu trên t khai.ậ ỉ ờ
- Ch tiêu [16]: Ph n ánh t ng giá tr ch a thu GTGT c a ỉ ả ổ ị ư ế ủ
HH nh p kh u trong k .ậ ẩ ỳ

- Ch tiêu [17]: Ph n ánh t ng s thu GTGT ã n p khâu ỉ ả ổ ố ế đ ộ ở
nh p kh u.ậ ẩ
- Ch tiêu [18] v [20]: Ph n ánh các kho n i u ch nh t ng, ỉ à ả ả đ ề ỉ ă
gi m giá tr c a HHDV mua v o do kê khai sai, nh m l n k ả ị ủ à ầ ẫ ỳ
tr c, tr c khi ghi v o ch tiêu n y, ph i l p b ng gi i ướ ướ à ỉ à ả ậ ả ả
trình 02A/GTGT (s gi i thi u ph n sau).ẽ ớ ệ ở ầ
- Ch tiêu [19] v [21]: Ph n ánh các kho n i u ch nh t ng, ỉ à ả ả đ ề ỉ ă
gi m thu GTGT c a HHDV mua v o do kê khai sai, nh m ả ế ủ à ầ
l n, h ng không úng quy cách, ch t l ng, t n th t, ẫ à đ ấ ượ ổ ấ
Tr c khi ghi v o ch tiêu n y, ph i l p b ng gi i trình ướ à ỉ à ả ậ ả ả
02A/GTGT (s gi i thi u ph n sau).ẽ ớ ệ ở ầ
LẬP TỜ KHAI THUẾ GTGT (tt)

×