Tải bản đầy đủ (.pptx) (22 trang)

Slides dạy Giao Tiếp Tiếng Anh cho người lớn trình độ cơ bản (Ngày 3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 22 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<small>Instructor: Ngoc Bao NguyenBasic Communication Adult Online course</small>

<b>Day 3</b>

<b>Self-introduction (Part 2)</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b><small>Xem trước video trên Youtube Ms Ngọc </small></b>

<small> </small>

<b><small>Link Youtube Ms Ng c:ọc:</small></b>

<b>Nhắc lại homework của bài </b>

<b>trước</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Review</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Review phonics and intonation (Ôn t p âm) ập âm) Read out loud </b><i>(hãy đ c to)ọc to)</i><b> the words below.</b>

<b><small>years oldI live in…..</small></b>

<b><small>How’s it going?</small></b>

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

Khi g p câu nghi v n Yes/No, thì mình ………. cu i câu.ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ối câu. A. lên gi ng cu i câuọng cuối câu ối câu.

B. xu ng gi ng cu i câuối câu. ọng cuối câu ối câu.

Did you have dinner?

N i âmối câu.

cong lưỡii

Âm SH cong lưỡii

Khi mình <b>nói chung chung </b>(VD: Tơi thích mèo)

(VD: Có r t nhi u chấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ều chương trình hay trên Youtube) thì ương trình hay trên Youtube) thì ng trình hay trên Youtube) thì <b>danh t sẽ ừ sẽ </b> : A. gi nguyênữa

B. thêm s/es s nhi uối câu. ều chương trình hay trên Youtube) thì

C. thêm s/es s nhi u (n u danh t đ m đối câu. ều chương trình hay trên Youtube) thì ếu danh từ đếm được) ừ đếm được) ếu danh từ đếm được) ược)c)

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>Review the dialogue (Ôn t p đo n h i tho i)ập âm) ạng ộng – Tính – Trạng ạng </b>

<small>2. …..</small>

<small>1. Hello, how’s it going, ………. ?</small>

<small>4. Yes, I did. I ate bunbo. </small>

<small> How about you? Did you have … ?3. Ăn .. ch a ? ư</small>

<small>5. Are you ………go out tonight?6. Yes, ……. I’m ………tonight.7. No, ………..…tonight.</small>

<small>8. Ch có hay đi ăn ngồi v i gia đình/b n bè ko?ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko?ới gia đình/bạn bè ko?ạn bè ko?9. Có nè. </small>

<small>Gia đình ch hay đi ăn ngồi l m…...ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko?ắm…...</small>

<small>…..t i vì cu i tu n nhà ch m i có nhi u th i gian r nh ạn bè ko?ối câu.ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko?ều chương trình hay trên Youtube) thì ời gian rảnh ảnh dành cho nhau.</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>New lesson</b>

Day 3

<b>Self-introduction (Part 2)</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Self-introduction (Part 2)</b>

<b><small>Eating out</small></b>

<small>I’m a/an [tên ngh nghi p] / I work as a/an [tên ngh nghi p]ều chương trình hay trên Youtube) thì ệm hơnều chương trình hay trên Youtube) thì ệm hơn</small>

<small>I’m an English teacher / I work as an English teacher I’m a Chief Accountant / I work as a Chief Accountant</small>

<small>I work for [tên công ty] corporation (company) in [qu n m y]ận mấy]ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.</small>

<small>I work for ABC university/corporation (company) in Thu Duc District</small>

<i><small>(Qu n Th Đ c = Th Đ c District, Qu n 12 = District 12)ận Thủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)ủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12) ức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)ủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12) ức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)ận Thủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)</small></i>

<small>I love animals: dogs, cats, ants and dinasours. They are cute. But I haven’t got a cat or a dog. </small>

<b><small>I don’t really often eat out with friends because I prefer home-made food. It is more delicious and more saving. I just spend time eating out with my family or </small></b>

<small>friends on weekends because that’s when we have much more free time together. </small>

<small>How about you?</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>T đi n check âm và h từ sẽ ển check âm và họ từọc: ừ sẽ </b>

<b>Website luy n âm c b nện âm cơ bảnơ bản ản</b>

<small> </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Family word:Danh từ sẽ Đ ng tộng – Tính – Trạng ừ sẽ Tính từ sẽ Tr ng tạng ừ sẽ </b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

1. Nhóm t nào sau đây khơng ph i là danh t ?ừ đếm được) ảnh ừ đếm được)

A. Cái bàn, chi c laptop, ngơi nhà, văn phịng, nhà xếu danh từ đếm được) ưở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơnng, siêu thị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? B. Cái gai, g c r , ch i lá, chi c đuôi, b lôngối câu. ễ, chồi lá, chiếc đuôi, bộ lông ồi lá, chiếc đuôi, bộ lông ếu danh từ đếm được) ộ)

C. Nh nhàng, c ng cáp, linh ho t, m m m i, g gh , dài – ng n, m p - mứng cáp, linh hoạt, mềm mại, gồ ghề, dài – ngắn, mập - ốm ạn bè ko? ều chương trình hay trên Youtube) thì ạn bè ko? ồi lá, chiếc đi, bộ lơng ều chương trình hay trên Youtube) thì ắm…... ận mấy] ối câu.

2. Nhóm t nào sau đây khơng ph i là tính t ?ừ đếm được) ảnh ừ đếm được)

A. Nh nhàng – c ng cáp, linh ho t – ch m ch p, tr m tĩnh - năng đ ng, th đ ng - n ào, dài – ng n.ứng cáp, linh hoạt, mềm mại, gồ ghề, dài – ngắn, mập - ốm ạn bè ko? ận mấy] ạn bè ko? ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ộ) ụi chị lâu lâu mới đi ăn thui. Chị thích ăn món ộ) ồi lá, chiếc đi, bộ lơng ắm…...B. D - khó, x u – đ p, khó ch u – d ch u, cao – th p, r ng rãi – keo ki t, bu n – vui.ễ, chồi lá, chiếc đuôi, bộ lông ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ễ, chồi lá, chiếc đi, bộ lơng ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ộ) ệm hơn ồi lá, chiếc đuôi, bộ lông

C. H c h i, khám phá, leo núi, trọng cuối câu ược)t tuy t, n u c m, bán hàng, đ t hàng.ếu danh từ đếm được) ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ơng trình hay trên Youtube) thì ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

1. Có m y lo i đ ng t chính trong ti ng Anh?ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ạn bè ko? ộ) ừ đếm được) ếu danh từ đếm được) A. 1 lo iạn bè ko?

B. 2 lo iạn bè ko? C. 3 lo iạn bè ko?

2. Hai lo i đ ng t , đó là gì?ạn bè ko? ộ)ừ đếm được)

3. Nói rõ thêm v 2 lo i đ ng t đó (nh nói c nghĩa ti ng Vi t và li t kê ví d )ều chương trình hay trên Youtube) thì ạn bè ko? ộ)ừ đếm được)ới gia đình/bạn bè ko?ảnh ếu danh từ đếm được)ệm hơnệm hơnụi chị lâu lâu mới đi ăn thui. Chị thích ăn món 4. Đ ng t ngun m u là gì?ộ)ừ đếm được)ẫu là gì?

<b>2.1) Đ ng t to-beộng – Tính – Trạng ừ sẽ 2.2) Đ ng t thộng – Tính – Trạng ừ sẽ ườngng</b>

<b>Là đ ng t còn nguyên, ch a chia thì, ch a thêm/b t gì cộng – Tính – Trạng ừ sẽ ưướt gì cảản</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

1. Tính t b sung nghĩa cho : ừ đếm được) ổ sung nghĩa cho : A. Danh từ đếm được)

B. Đ ng tộ) ừ đếm được)C. Tr ng tạn bè ko? ừ đếm được)

2. Tr ng t b nghĩa cho: ạn bè ko? ừ đếm được) ổ sung nghĩa cho : A. Danh từ đếm được)

B. Đ ng tộ) ừ đếm được)C. Tính từ đếm được)

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>Bài t p nh n bi tập âm) ập âm) ết</b>

<b>Danh từ sẽ Đ ng tộng – Tính – Trạng ừ sẽ Tính từ sẽ Tr ng tạng ừ sẽ </b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

<b><small>T v ngừ sẽ ựngPhiên âmNghĩaLo i tạng ừ sẽ </small></b>

<small>T-shirtTreeEat BeautifulShortSunnyTableRun</small>

<b>Bài t p nh n bi t ập âm) ập âm) ếtDanh t - Đ ng t - Tính t - Tr ng từ sẽ ộng – Tính – Trạng ừ sẽ ừ sẽ ạng ừ sẽ (noun) (verb) (adj) (adv)</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<b><small>T v ngừ sẽ ựngPhiên âmNghĩaLo i tạng ừ sẽ </small></b>

<small>Grab a biteCustomerTime DeliciousSavingFood</small>

<small>Home-made foodBig = Large</small>

<b>Bài t p nh n bi t ập âm) ập âm) ếtDanh t - Đ ng t - Tính t - Tr ng từ sẽ ộng – Tính – Trạng ừ sẽ ừ sẽ ạng ừ sẽ (noun) (verb) (adj) (adv)</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b><small>T v ngừ sẽ ựngPhiên âmNghĩaLo i tạng ừ sẽ </small></b>

<small>Foreign(nưới gia đình/bạn bè ko?c) ngồiCurrencyTi n tều chương trình hay trên Youtube) thì ệm hơnForeign currencyNgo i tạn bè ko? ệm hơn</small>

<small>CostTiêu t n (ti n)ối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì </small>

<small>RecordS sách, gi y t , filesổ sung nghĩa cho : ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ời gian rảnh </small>

<b>Bài t p nh n bi t ập âm) ập âm) ếtDanh t - Đ ng t - Tính t - Tr ng từ sẽ ộng – Tính – Trạng ừ sẽ ừ sẽ ạng ừ sẽ (noun) (verb) (adj) (adv)</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<b>Phân tích family words (h t : danh đ ng tính tr ng)ọc: ừ sẽ ộng – Tính – Trạng ạng Bài t p 1ập âm) </b>

<small>1) Excuse me. I can’t </small>find<small> </small>my daughter<small>. </small>

<small>I </small>was<small> </small>buying<small> these </small>clothes<small> at the register, and she </small>was <small> right behind me, and now she</small>’s<small> gone!</small>

<small>2) Don’t </small>worry <small>! I</small>’m<small> </small>sure<small> we’ll </small>find<small> her. So, how </small>old<small> is she?</small>

<small>3) She</small>’s<small> ten. </small>

<small>5) </small>Her hair<small> </small>is<small> </small>black<small> and kind of </small>long and straight<small>. She </small>looks<small> </small>pretty<small>.</small>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

<b>Phân tích family words (h t : danh đ ng tính tr ng)ọc: ừ sẽ ộng – Tính – Trạng ạng Bài t p 2ập âm) </b>

<small>1) What do you </small>

think

<small> about this </small>

French fries

<small>, Linh?</small>

<small>2) Well, it is </small>

quite crispy

<small>and </small>

delicious

<small> with </small>

tomato

<small> </small>

sauce

<small>. I think </small>

my son really

<small> </small>

likes

<small>4) Oh, thanks a bunch. I </small>

think

<small> that</small>

’s

<small> enough. I’ll </small>

have

<small> some </small>

pineapples

<small>for </small>

dessert

<small>. 3) </small>

Great

<small>. Would you like to </small>

have

<small> more? We also </small>

have burgers

<small> and </small>

pizzas

<small>.</small>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

<b>Đáp án</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

<b>TRONG 1 CÂU bình thườngng, ln ln ph i có 2 b ph n: ảnộng – Tính – Trạng ập âm) </b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

Ch ngủ ngữữaĐ ng tộ)ừ đếm được)

(đ ng t có 2 lo i: đã h c slides trộ) ừ đếm được) ạn bè ko? ọng cuối câu ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơn ưới gia đình/bạn bè ko?c)

Thi u 1 trong 2 b ph n này, thì câu ếu danh từ đếm được)ộ)ận mấy]bình thười gian rảnh ng đó sẽ <b>SAI.</b>

<b>Câu nào sai ? </b>

A)She beautiful

B)She is beautiful

<b>Câu nào sai ? </b>

A)Ngoc works at ABC Bakery.

B)Works at ABC Bakery.

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

<b><small>Viết self-introduction (lần 2) trên </small></b>

<small>Classdojo. MsNgoc sửa ngữ pháp & chính tả</small>

<b><small>Quay video về chủ đề Self-Introduction (Lần </small></b>

<small>2) nói thêm phần Eating Out. Nộp lên Classdojo</small>

<small> </small>

<b><small>Link Youtube Ms Ng c:ọc:</small></b>

</div>

×