Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.59 MB, 17 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<small>Instructor: Ngoc Bao NguyenBasic Communication Adult Online course</small>
<small>Active Listening exercises trong sách – Unit 3 – Listening 3: </small><b><small>Nghe và viết lại </small></b><small>đoạn miêu tả cách ăn mặc của Matt. </small><i><small>Những chỗ nào </small></i>
<i><b><small>nghe âm mà khơng đốn được từ tiếng Anh </small></b></i>
<i><small>hãy ghi phiên âm tiếng Việt.</small></i>
<small>Nộp bài trên Classdojo</small>
<small> </small>
<b><small>Link Youtube Ms Ng c:ọc:</small></b>
<b><small>Học thuộc “Danh từ đếm đc & ko đếm đc”</small></b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3"><small>Instructor: Ngoc Bao NguyenBasic Communication Adult Online course</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>
<small>Khi g p câu nghi v n Yes/No, thì mình ………. cu i câu.ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ối câu. A. lên gi ng cu i câuọng cuối câuối câu.</small>
<small> B. xu ng gi ng cu i câuối câu.ọng cuối câuối câu.</small>
<b><small>Khi mình nói chung chung (VD: Tơi thích mèo) </small></b>
<small>(VD: Có r t nhi u chấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ương trình hay trên Youtube) thì ng trình hay trên Youtube) thì </small><b><small>danh t sẽ ừ sẽ </small></b> <small>: A. gi nguyênữa</small>
<small> B. thêm s/es s nhi uối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì </small>
<small> C. thêm s/es s nhi u (n u danh t đ m đối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ếu danh từ đếm được)ừ đếm được) ếu danh từ đếm được)ược)c)</small>
It is
It is more deliciouskind of
Her hair is kind of longcats and dogs
I love cats and dogs
DeliciousEat out
Eat out with friendsDress / I like yellow dressDressed / I am casually dressedMy face / after washing my face
Take a shower
My sister loves toys.I don’t really enjoy pizzas.
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"><small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>
2. …..
1. Hello, how’s it going, ………. ?
4. Yes, I did. I ate bunbo.
How about you? Did you have … ?3. Ăn .. ch a ? ư
5. Are you ………go out tonight?6. Yes, ……. I’m ………tonight.7. No, ………..…tonight.
8. Ch có hay đi ăn ngồi v i gia đình/b n bè ko?ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko? ạn bè ko?9. Có nè.
Gia đình ch hay đi ăn ngồi l m…...ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ắm…...
…..t i vì cu i tu n nhà ch m i có nhi u th i gian r nh ạn bè ko? ối câu. ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko? ều chương trình hay trên Youtube) thì ời gian rảnh ảnh dành cho nhau.
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">Ch thích ăn món gì?ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko?
Ch thích món canh chua và salad rau tr n. Cịn em? Em ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ộn. Cịn em? Em thích ăn món gì?
Em thích khoai tây chiên và gà rán. Nh ng mà lâu lâu ưem m i ăn vì m y món đó khơng t t cho s c kh e.ới gia đình/bạn bè ko? ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ối câu. ức khỏe. ỏe.
What is your favorite food?
<b>I am a big fan of </b>canh chua and vegetables salad. How about you? What food do you like?
<b>I am keen on </b>French fries and fried chicken. But I eat them from time to time because they are not good for health.
Em đã t ng đi ăn Haidilao ch a?ừ đếm được) ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơn ưR i.ồi.
Ch a.ưCịn ch ? ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko?
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9"><small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">Book “Unit 4 – Routine – Listening 2 <sup>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</sup>
<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>
<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>
<i>H c viên b m vào link trên đ ch i game h c t v ng nè! ọc to)ấm vào link ở trên để chơi game học từ vựng nè! ở trên để chơi game học từ vựng nè! ể chơi game học từ vựng nè! ơi game học từ vựng nè! ọc to) ừ vựng nè! ựng nè! </i>
<i>L u ý: Link này có gi i h n th i gian nên Ms. Ng c sẽ c p nh t riêng theo ti n đ cho m i l p. ọc to)ập trung)ập trung)ến độ cho mỗi lớp. ộ cho mỗi lớp. ỗi lớp. </i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">• <b>Chuẩn bị làm TEST 1</b>
<b>Online, nhận link cuối tuần</b>