Tải bản đầy đủ (.pptx) (17 trang)

Slides dạy Giao Tiếp Tiếng Anh cho người lớn trình độ cơ bản (Ngày 5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.59 MB, 17 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<small>Instructor: Ngoc Bao NguyenBasic Communication Adult Online course</small>

<b>Day 5</b>

<b>Listening Unit 4</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<small>Active Listening exercises trong sách – Unit 3 – Listening 3: </small><b><small>Nghe và viết lại </small></b><small>đoạn miêu tả cách ăn mặc của Matt. </small><i><small>Những chỗ nào </small></i>

<i><b><small>nghe âm mà khơng đốn được từ tiếng Anh  </small></b></i>

<i><small>hãy ghi phiên âm tiếng Việt.</small></i>

<small>Nộp bài trên Classdojo</small>

Lên Drive lấy bài giảng

Cịn thời gian thì coi Youtube của

MsNgoc để học trước

<small> </small>

<b><small>Link Youtube Ms Ng c:ọc:</small></b>

<b><small>Học thuộc “Danh từ đếm đc & ko đếm đc”</small></b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Review & Correction</b>

1. Listening Unit 3

2. Communication phrases (including ‘Eating Out’)

<small>Instructor: Ngoc Bao NguyenBasic Communication Adult Online course</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Review phonics and intonation (Ôn t p âm) ập TrungRead out loud (hãy đ c to)</b><i>ọc to)</i><b> the words below.</b>

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<small>Khi g p câu nghi v n Yes/No, thì mình ………. cu i câu.ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ối câu. A. lên gi ng cu i câuọng cuối câuối câu.</small>

<small> B. xu ng gi ng cu i câuối câu.ọng cuối câuối câu.</small>

Are you going to go out tonight?

N i âmối câu.

cong lưỡii

Âm SH cong lưỡii

<b><small>Khi mình nói chung chung (VD: Tơi thích mèo) </small></b>

<small>(VD: Có r t nhi u chấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ương trình hay trên Youtube) thì ng trình hay trên Youtube) thì </small><b><small>danh t sẽ ừ sẽ </small></b> <small>: A. gi nguyênữa</small>

<small> B. thêm s/es s nhi uối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì </small>

<small> C. thêm s/es s nhi u (n u danh t đ m đối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ếu danh từ đếm được)ừ đếm được) ếu danh từ đếm được)ược)c)</small>

It is

It is more deliciouskind of

Her hair is kind of longcats and dogs

I love cats and dogs

DeliciousEat out

Eat out with friendsDress / I like yellow dressDressed / I am casually dressedMy face / after washing my face

Take a shower

My sister loves toys.I don’t really enjoy pizzas.

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Nghe l i : ại : Unit 3, Listening 3</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>Review the dialogue (Ôn t p đo n h i tho i)ập Trungại : ội thoại)ại : </b>

2. …..

1. Hello, how’s it going, ………. ?

4. Yes, I did. I ate bunbo.

How about you? Did you have … ?3. Ăn .. ch a ? ư

5. Are you ………go out tonight?6. Yes, ……. I’m ………tonight.7. No, ………..…tonight.

8. Ch có hay đi ăn ngồi v i gia đình/b n bè ko?ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko? ạn bè ko?9. Có nè.

Gia đình ch hay đi ăn ngồi l m…...ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ắm…...

…..t i vì cu i tu n nhà ch m i có nhi u th i gian r nh ạn bè ko? ối câu. ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko? ều chương trình hay trên Youtube) thì ời gian rảnh ảnh dành cho nhau.

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>New lessonDay 51. Communication phrases </b>

<i>(Part 2 – favorite food)</i>

<b>2. Listening Unit 4</b>

<b>3. Active Listening skill </b>

<i>(Kỹ năng nghe t p trung)ập trung)</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>M u câu xã giao (Ph n 2 – món ăn u thích) ẫu câu xã giao (Phần 2 – món ăn u thích) ần 2 – món ăn u thích) </b>

Ch thích ăn món gì?ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko?

Ch thích món canh chua và salad rau tr n. Cịn em? Em ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ộn. Cịn em? Em thích ăn món gì?

Em thích khoai tây chiên và gà rán. Nh ng mà lâu lâu ưem m i ăn vì m y món đó khơng t t cho s c kh e.ới gia đình/bạn bè ko? ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ối câu. ức khỏe. ỏe.

What is your favorite food?

<b>I am a big fan of </b>canh chua and vegetables salad. How about you? What food do you like?

<b>I am keen on </b>French fries and fried chicken. But I eat them from time to time because they are not good for health.

Em đã t ng đi ăn Haidilao ch a?ừ đếm được) ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơn ưR i.ồi.

Ch a.ưCịn ch ? ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko?

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Listening practice</b>

<b>(Book “Listening” Unit 4 – Routines)Listening 1,2,3</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>Book “Unit 4 – Routine – Getting ready</b>

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Book “Unit 4 – Routine – Listening 2”</b>

<sup>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

Book “Unit 4 – Routine – Listening 2 <sup>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</sup>

<b>Active Listening skill – Kỹ năng nghe ch đ ngủ động ội thoại)</b>

Hãy nghe l i bài chia s c a John và vi t ra.ạn bè ko?ẻ của John và viết ra. ủa John và viết ra.ếu danh từ đếm được)Ti p theo, bài chia s c a Grace và vi t raếu danh từ đếm được)ẻ của John và viết ra. ủa John và viết ra.ếu danh từ đếm được)

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>Book “Unit 4 – Routine – Listening 3”</b>

<sup>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

Book “Unit 4 – Routine – Listening 3

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Hãy nghe l i bài chia s c a ại : ẻ của ủ độngAmelia và vi t raết ra</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b>Quizizz - Vocabulary list about Jobs (Occupation)</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

<i>H c viên b m vào link trên đ ch i game h c t v ng nè! ọc to)ấm vào link ở trên để chơi game học từ vựng nè! ở trên để chơi game học từ vựng nè! ể chơi game học từ vựng nè! ơi game học từ vựng nè! ọc to) ừ vựng nè! ựng nè! </i>

<i>L u ý: Link này có gi i h n th i gian nên Ms. Ng c sẽ c p nh t riêng theo ti n đ cho m i l p. ọc to)ập trung)ập trung)ến độ cho mỗi lớp. ộ cho mỗi lớp. ỗi lớp. </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<b>Học thuộc mẫu câu xã giao (từ đầu </b>

khóa đến chủ đề Favorite food)

<b>Listening: hoàn thành hết </b>

bài tập nghe của Unit 4 trong sách

<b>Từ vựng JOBS làm bài tập </b>

trên quizizz. Link ở slide 16.

• <b>Chuẩn bị làm TEST 1</b>

<b>Online, nhận link cuối tuần</b>

<b>Học thuộc công thức đặt câu </b>

miêu tả đã học

</div>

×