Tải bản đầy đủ (.pptx) (25 trang)

Slides dạy Giao Tiếp Tiếng Anh cho người lớn trình độ cơ bản (Ngày 4)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.72 MB, 25 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<small>Instructor: Ngoc Bao NguyenBasic Communication Adult Online course</small>

<b>Day 4</b>

<b>& Listening Unit 3</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>3</b>

<b><small>Viết self-introduction (lần 2) trên </small></b>

<small>Classdojo. MsNgoc sửa ngữ pháp & chính tả</small>

<b><small>Quay video về chủ đề Self-Introduction </small></b>

<small>(video số 2) nói thêm phần Eating Out. Nộp lên Classdojo</small>

<small> </small>

<b>Nhắc lại homework của bài </b>

<b>trước</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

1. Self-introduction

2. Communication phrases3. Nouns, Verbs, Adj, Adv

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Review phonics and intonation (Ôn t p âm) ập âm) </b>

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<small>Khi g p câu nghi v n Yes/No, thì mình ………. cu i câu.ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ối câu. A. lên gi ng cu i câuọng cuối câuối câu.</small>

<small> B. xu ng gi ng cu i câuối câu.ọng cuối câuối câu.</small>

Are you going to go out tonight?N i âmối câu.

Âm SH cong lưỡii

<b><small>Khi mình nói chung chung (VD: Tơi thích mèo) </small></b>

<small>(VD: Có r t nhi u chấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ương trình hay trên Youtube) thì ng trình hay trên Youtube) thì </small><b><small>danh t sẽ ừ sẽ </small></b> <small>: A. gi nguyênữa</small>

<small> B. thêm s/es s nhi uối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì </small>

<small> C. thêm s/es s nhi u (n u danh t đ m đối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ếu danh từ đếm được)ừ đếm được) ếu danh từ đếm được)ược)c)</small>It is

It is more deliciouskind of

Her hair is kind of longcats and dogs

I love cats and dogs

DeliciousStraightEat out

Eat out with friendsDress / I like yellow dressDressed / I am casually dressed

just

I just spend timeBreakfast

ThirtySix thirtyShirt

Shirt DeliciousSugarShouldShower

Take a shower

My sister loves <b>toys.</b>

I don’t really enjoy <b>pizzas</b>.

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Self-introduction (Part 2)</b>

<b>Eating out</b>

<small>Hello everyone, my name’s Ng c. You can call me Michelle.ọng cuối câu</small>

<small>I’m a/an [tên ngh nghi p] / I work as a/an [tên ngh nghi p]ều chương trình hay trên Youtube) thì ệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp]ều chương trình hay trên Youtube) thì ệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp]I’m an English teacher / I work as an English teacher </small>

<small>I’m a Chief Accountant / I work as a Chief Accountant</small>

<small>I work for ABC university/corporation (company) in Thu Duc District</small>

<i><small>(Qu n Th Đ c = Th Đ c District, Qu n 12 = District 12)ận Thủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)ủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12) ức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)ủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12) ức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)ận Thủ Đức = Thủ Đức District, Quận 12 = District 12)</small></i>

<small>I like [màu s cắc]. </small>

<small>I often wear [màu] [clothes]. </small>

<small>I love animals: dogs, cats, ants and dinasours. They are cute. But I haven’t got a cat or a dog. </small>

<b>I don’t really often eat out with friends because I prefer home-made food. It is more delicious and more saving. I just spend time eating out with my family or </b>

friends on weekends because that’s when we have much more free time together.

How about you?

Review Day 3

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Review the dialogue (Ôn t p đo n h i tho i)ập âm) ạn hội thoại)ội thoại)ạn hội thoại)</b>

2. …..

1. Hello, how’s it going, ………. ?

4. Yes, I did. I ate bunbo.

How about you? Did you have … ?3. Ăn .. ch a ? ư

5. Are you ………go out tonight?6. Yes, ……. I’m ………tonight.7. No, ………..…tonight.

8. Ch có hay đi ăn ngồi v i gia đình/b n bè ko?ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko? ạn bè ko?9. Có nè.

Gia đình ch hay đi ăn ngồi l m…...ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ắc

…..t i vì cu i tu n nhà ch m i có nhi u th i gian r nh ạn bè ko? ối câu. ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ị có hay đi ăn ngồi với gia đình/bạn bè ko? ới gia đình/bạn bè ko? ều chương trình hay trên Youtube) thì ời gian rảnh ảnh dành cho nhau.

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>Family word:</b>

<b>Danh từ sẽ Đ ng tội thoại)ừ sẽ Tính từ sẽ Tr ng tạn hội thoại)ừ sẽ </b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

Review Day 3

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Phân tích family words (h t : danh đ ng tính tr ng)ọc: ừ sẽ ội thoại)ạn hội thoại)</b>

<small>I </small>

was

<small> </small>

buying

<small> these </small>

clothes

<small> at the register, and she </small>

was

<small> right behind me, and now she</small>

’s

<small> gone!</small>

<small>5) </small>

Her hair

<small> </small>

is

<small> </small>

black

<small> and kind of </small>

long and straight

<small>. She </small>

looks

<small> </small>

pretty

<small>.</small>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

Review Day 3

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>New lessonDay 4</b>

1.Đ t câu miêu t tính ch t, đ c ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ảnh ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.đi m, ngo i hình, tính cách, c m ểm, ngoại hình, tính cách, cảm ạn bè ko?ảnh xúc

2.Danh t đ m đừ đếm được) ếu danh từ đếm được)ược)c + ko đ m đếu danh từ đếm được)ược)c

3.Luy n ngheệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp]

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Đ T CÂU MIÊU T ẶT CÂU MIÊU TẢ Ả </b>

<b>TÍNH CH T s v t s vi c, ẤT sự vật sự việc, ựng ập âm) ựng ệc, </b>

<b>v i đt to-beới đt to-be</b>

S + be (not) + Adjective.

Ch ng là danh t đ m đủ ngữ là danh từ đếm được ữa ừ đếm được) ếu danh từ đếm được) ược)c

<b>s ítố ít</b>

Ch ng là ủ ngữ là danh từ đếm được ữa<b>DANH T KHÔNG Đ M ĐỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢCẾM ĐƯỢCƯỢCC</b><sup>Hi n t i đ n</sup><sup>ệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp] ạn bè ko? ơng trình hay trên Youtube) thì </sup><sup>Đ ng t to-be bi n thành : </sup><sup>ộ)</sup><sup>ừ đếm được)</sup><sup>ếu danh từ đếm được)</sup><b>is </b>

Ch ng là danh t ủ ngữ là danh từ đếm được ữaừ đếm được)<b>s nhi u ố ítều </b>Hi n t i đ nệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp] ạn bè ko? ơng trình hay trên Youtube) thì Đ ng t to-be bi n thành : ộ)ừ đếm được)ếu danh từ đếm được)<b>are</b>

Ch ng là I (tôi)ủ ngữ là danh từ đếm được ữaHi n t i đ nệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp] ạn bè ko? ơng trình hay trên Youtube) thì Đ ng t to-be bi n thành : ộ)ừ đếm được)ếu danh từ đếm được)<b>am </b>

<i><small>DANH T KHÔNG Đ M ĐỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC: ẾM ĐƯỢC: </small><b><small>ƯỢC: water (n</small></b><small>C: ước), c), </small><b><small>juice (n</small></b><small>ước), c ép), </small><b><small>oil (d u), </small></b><small>ầu), </small><b><small>meat (th t) ịt) và các lo i th t ại thịt ịt (nh </small></b><small>ư</small></i>

<i><b><small>chicken, beef, duck, pork) , food, time, sugar (đ</small></b><small>ường), ng), </small><b><small>luggage (hành lí), air (khơng khí), information (thơng </small></b></i>

<i><small>tin), and so on.</small></i>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<b>Đ t câu miêu t ặt câu miêu tảả</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

Tóc (noun) = ………

Mi ngệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp](noun) = ………Tóc ng n ắc(adj) = short

Tóc đen (adj) = black

Mi ng r ng ệp] / I work as a/an [tên nghề nghiệp]ộ)(adj) = wide

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>Colors (màu s c)ắc </b>

<b>Body parts (b ph n c th )</b>ộ)ận mấy]ơng trình hay trên Youtube) thì ểm, ngoại hình, tính cách, cảm

<b>Adjectives describing how body parts look </b>

(Tính t miêu t b ph n c th )ừ đếm được)ảnh ộ)ận mấy]ơng trình hay trên Youtube) thì ểm, ngoại hình, tính cách, cảm

<b>Vocab about hair (easy): Vocab: Song “Head-Shoulders-Knees and Toes” (easy and fun)</b>

<b>Song “One little finger” (easy and fun) </b>

Assignment

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

Hi u đ n gi n mà chính xác v ểm, ngoại hình, tính cách, cảm ơng trình hay trên Youtube) thì ảnh ều chương trình hay trên Youtube) thì

<b>COUNTABLE NOUNS & UNCOUNTABLE NOUNS</b>

<small>Nh ng danh t nào mà chúng ta C M Đữaừ đếm được)ẦM ĐƯỢC, SỜ ĐƯỢC, và ƯỢC, SỜ ĐƯỢC, và C, S ĐỜ ĐƯỢC, và ƯỢC, SỜ ĐƯỢC, và C, và </small>

<small>TH Y ĐẤY ĐƯỢC là ƯỢC, SỜ ĐƯỢC, và C là </small><b><small>danh t Đ M Đừ sẽ ẾM ĐƯỢCƯỢCC</small></b> <sup>Nh ng danh t nào mà chúng ta không th c m đ</sup><small>và th y đ</small><sup>ữa</sup><small>ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ược)c là </small><sup>ừ đếm được)</sup><b><small> danh t KHÔNG Đ M Đừ sẽ ẾM ĐƯỢC</small></b> <sup>ểm, ngoại hình, tính cách, cảm ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh </sup><b><small>ƯỢCC</small></b> <sup>ược)</sup><sup>c, s đ</sup><sup>ời gian rảnh ược)</sup><sup>c </sup>

<b><small>Ngo i tr : ạn hội thoại)ừ sẽ </small></b>

<b><small>Fish , meat, luggage, bread , cheese, butter (b ), jam ơ), jam (m t), spaghetti, flour (b t mì), ice (nức đặt câu miêu tảội thoại)ưới đt to-bec đá), v...v… </small></b>

<b><small>Là danh t KHÔNG đ m đừ sẽ ếm được ược c </small></b>

<small>T t c </small><b><small>ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ảnh CH T L NG, KHƠNG KHÍ, CH T LI U / nguyên ẤT sự vật sự việc, ỎNG, KHƠNG KHÍ, CHẤT LIỆU / nguyên ẤT sự vật sự việc, ỆU / nguyên li u s n xu t, GIA V (sugar, salt, b t ng t, sauce)ệc, ảất, GIA VỊ (sugar, salt, bột ngọt, sauce)Ị (sugar, salt, bột ngọt, sauce)ội thoại)ọc: </small></b>

<b><small>Là danh t KHÔNG đ m đừ sẽ ếm được ược c</small></b>

<small>Ví d :ụi chị lâu lâu mới đi ăn thui. Chị thích ăn món  </small>

<small>Books (quy n sách)ểm, ngoại hình, tính cách, cảm Shoes (giày)Tables (cái bàn)Streets (con đười gian rảnh ng đi)Boards (t m b ng)ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ảnh Onions (hành tây)</small>

<small>Cucumbers (d a chu t/d a leo)ưộ)ư </small>

<small>Ví d :ụi chị lâu lâu mới đi ăn thui. Chị thích ăn món  </small>

<small>Air (khơng khí) - Smoke (khói)Water (nưới gia đình/bạn bè ko?c) – juice (nưới gia đình/bạn bè ko?c ép)Milk (s a) – honey (m t ong)ữaận mấy]Information (thông tin)Knowledge (ki n th c)ếu danh từ đếm được)ức)</small>

<small>Entertainment (s gi i trí vui ch i)ự giải trí vui chơi) ảnh ơng trình hay trên Youtube) thì Rice (g o/c m) – flour (b t mì)ạn bè ko?ơng trình hay trên Youtube) thì ộ)</small>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

Bài t p th c hành: Quizizz Ms Ng cận mấy]ự giải trí vui chơi)ọng cuối câu

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<b>Đ t câu miêu t ặt câu miêu tảả</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Đ t câu miêu t ngo i hình ặt câu miêu tảảạn hội thoại)</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<b>Đ t câu miêu t ngo i hình ặt câu miêu tảảạn hội thoại)</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Đ t câu miêu t ngo i hình ặt câu miêu tảảạn hội thoại)</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

S + be (not) + Adjective.

S + be (not) + Adjective.

<b>Luy n t p bi n đ i đ ng t to-be theo ch ng ệc, ập âm) ếm được ổi động từ to-be theo chủ ngữ ội thoại)ừ sẽ ủ ngữ ữ </b>

<b>( thì Hi n T i Đ n) đ ở thì Hiện Tại Đơn) để ệc, ạn hội thoại)ơ), jam ể miêu t tính cách & ngo i hình con ngảạn hội thoại)ườii.</b>

PERSONALITIES & APPEARANCE

<small>Subject(Ch ng )ủ ngữ là danh từ đếm được ữa</small>

<small>Đ ng t ộ)ừ đếm được)</small>

<small>to-be</small> <sup>Adjectives </sup><small>(tính t )ừ đếm được)</small>

<small>John outgoing (c i m vui v )ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơnở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơnẻ)</small>

<small>được)c, ko đ n n i x u)ếu danh từ đếm được)ỗi xấu) ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.</small>

<small>Donald Trump</small> <sup>haughty </sup><sub>(kiêu ng o, vênh vênh cái m t :v )</sub><sub>ạn bè ko?</sub> <sub>ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.</sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

S + be (not) + Adjective.

S + be (not) + Adjective.

<b>Đáp án</b>

PERSONALITIES & APPEARANCE

<small>Subject(Ch ng )ủ ngữ là danh từ đếm được ữa</small>

<small>Đ ng t ộ)ừ đếm được)</small>

<small>to-be</small> <sup>Adjectives </sup><small>(tính t )ừ đếm được)</small>

<small>John </small> <b><small>Is</small></b> <small>outgoing (c i m vui v )ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơnở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm hơnẻ)</small>

<small>I</small> <b><small>Am (not)</small></b> <sup>beautiful, </sup><small>but I’m just average-looking (cũng được)c, ko đ n n i x u)ếu danh từ đếm được)ỗi xấu) ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.</small>

<small>Donald Trump</small> <b><small>is</small></b> <sup>haughty </sup><sub>(kiêu ng o, vênh vênh cái m t :v )</sub><sub>ạn bè ko?</sub> <sub>ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.</sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

<b>Listening practice</b>

<b>(Book “Listening” Unit 3 – Clothes)</b>

<b>Listening 1,2,3</b>

<small>Instructor: Michelle Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Unit 3, Listening 1</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Unit 3, Listening 2</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

<b>Unit 3, Listening 3</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

<b>4</b>

<b><small>Bài tập “Đặt câu miêu tả”: Slide … đến … . Nộp trên </small></b>

<b><small>Học thuộc công thức đặt câu miêu tả tính </small></b>

<small>chất sự vật sự việc, tính cách hình dáng con người</small>

<small>Active Listening exercises trong sách – Unit 3 – Listening 3: </small><b><small>Nghe và viết lại </small></b><small>đoạn miêu tả cách ăn mặc của Matt. </small><i><small>Những chỗ nào </small></i>

<i><b><small>nghe âm mà khơng đốn được từ tiếng Anh  </small></b></i>

<i><small>hãy ghi phiên âm tiếng Việt.</small></i>

<small>Nộp bài trên Classdojo</small>

Lên Drive lấy bài giảng

Còn thời gian thì coi Youtube của

MsNgoc để học trước

<small> </small>

<b><small>Học thuộc “Danh từ đếm đc & ko đếm đc”</small></b>

</div>

×