Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Vocabulary CFL TOEIC 990 ĐHBKHN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.23 KB, 2 trang )

Marginal of Mép lề
accelerated Ngay lập tức
Instantly Tích cực, năng nổ
Aggressively Chiến lược, kinh doanh
Vắng mặt
strategy Phương tiện
Absense = be out Đương thời, hiện đại
means Ban đầu
contemporary Déu dan
Kham pha
initial Tăng cường, làm mạnh
steadily Thuận lợi
Phần lớn
detect Chấp nhận, thông qua
Intensify/ Phần lớn, quy mô
Không chú ý, bỏ qua
Favorably Nỗ lực
Majority Khuyến khích
Người chủ mưu
adopt
Largely Cố định, trì trệ
Dang ké
effort disregard Nhanh chóng
incentive Không ổn định
mastermind Nhanh, nhanh chóng

Stagnant Tăng vọt, tăng
dramatically
brisk Khang dinh
unstable Thúc đẩy
rapidly Tiềm năng


Còn lại
Soar Cụ thể, riêng biệt
Mạnh mẽ, quyết liệt
assert Bằng nhau
boost Bằng chứng
potenial Viễn cảnh, triển vọng
remain Chỉ số
Particular Thay thé
drastic
evenly Két qua
evidence
prospect Công bằng
indicator Tiết kiệm
substitute Thịnh vượng
Ngụ ý, hàm ý
consequence Giam dan
Phồn thịnh, thịnh vượng
fairly Su khung khoang
economical
thrive
implication
wane
prosperity
depression

dwindle Yéu dan, giam dan

impede Cản trở, ngăn cản
adversity Sự bất lợi, nghịch cảnh



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×