Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

11 đề 9 điểm số 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 7 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>_____________________ GV: NGUYỄN VĂN THẾ </b>

<b>TÀI LIỆU KHĨA LIVE VIPLỚP TỐN THẦY THẾ </b>

<i>y</i><i>x</i> là

<b>A. </b>

<i>y</i>  <i>x</i> <b>. B. </b>

<i>y</i>  <i>x</i> <b>. C. </b>

<i>y</i>  <i>x</i> <b>. D. </b>

<i><small>x</small></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>Câu 7: </b> Cho hàm số <i>y<sup>ax b</sup>cxd</i>

 <sup> có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ giao điểm của đồ </sup>

 <b><sup>. </sup></b>

<b>C. </b>



</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Câu 15: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt cầu

 

<i>S có tâm I</i>

1;3; 2

và tiếp xúc mặt phẳng

<i>Oyz</i>

     

<i>f xx</i>

 <b>C. </b> <i>f x</i>

 

ln .<i>x</i> <b>D. </b> <i>f x</i>

 

<i>x<sup>a</sup></i>.

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Câu 24: </b> Cho <sup>5</sup>

 

<small>2</small>

<b>Câu 26: </b> Cho hàm số <i>f x có bảng biến thiên như sau: </i>

 

<b>Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? </b>

<i>a</i> <i>b</i><b>. D. </b>2 log <sub>3</sub><i>a</i>log<sub>3</sub><i>b</i>.

<b>Câu 29: </b> Cho hình phẳng

 

<i>H giới hạn bởi đồ thị hàm số y</i>3<i>x</i><i>x</i><sup>2</sup> và trục hoành. Tính thể tích

<i>V</i> của vật thể trịn xoay sinh ra khi cho

 

<i>H quay quanh trục Ox</i>.

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>Câu 30: </b> Cho hình lăng trụ tam giác đều <i>ABC A B C</i>.   <i> có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng </i>

. Góc giữa hai mặt phẳng

<i>A BC</i>

<i><b>ABC bằng </b></i>

<b>Câu 34: </b> Tích các nghiệm của phương trình log<sub>3</sub><sup>2</sup><i>x</i>log (9 ) 4<sub>3</sub> <i>x</i>  0<b> bằng </b>

 

    

   

415 4

 

   

  

. 4

+∞

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>Câu 37: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho mặt phẳng

 

<i>P</i> :<i>x</i>2<i>y</i> 4 0 và điểm

1;1; 0

<i>M</i> . Tìm tọa độ điểm <i>M</i><sub> là điểm đối xứng với </sub><i><sub>M</sub></i> <sub> qua </sub>

 

<i>P . </i>

<b>A. </b><i>M</i>

3; 3; 0

. <b>B. </b><i>M</i> 

2;1;3

. <b>C. </b><i>M</i>

0; 2; 1

<b>. D. </b><i>M</i> 

2;3;1

<b>. </b>

<b>Câu 38: </b> Cho hình chóp <i>S ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh </i>. <i>a</i>, <i>SA và vng góc với mặt </i>

phẳng đáy. Tính khoảng cách từ trọng tâm <i>G của tam giác SAB đến mặt phẳng </i>

<i>SAC . </i>

<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>5. <b>D. </b>6.

<b>Câu 42: </b> Cho hình hộp đứng <i>ABCD A B C D</i>.     có đáy là hình thoi, góc <i>BAD</i> 60 đồng thời

<i>AA</i> <i>a</i>. Gọi <i>G là trọng tâm tam giác BCD . Biết rằng khoảng cách từ G đến mặt phẳng </i>

<i>A BD</i>

bằng <sup>21</sup>21

. Tính thể tích khối hộp <i>ABCD A B C D</i>.    <i>theo a . </i>

<b>A. </b> 26

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Câu 44: </b> Cho hình nón đỉnh <i>S</i>, tâm mặt đáy <i>O</i> và có diện tích xung quanh bằng <i>20 a</i> <sup>2</sup><i>. Gọi A và </i>

<i>B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho độ dài cung AB bằng </i><sup>1</sup>

3<sup> lần chu vi của đường </sup>tròn đáy. Biết rằng bán kính đáy bằng <i>4a</i>, khoảng cách từ <i>O</i> đến mặt phẳng

<i>SAB bằng </i>

<b>Câu 45: </b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> 

2022; 2022

để hàm số

<b>11.A 12.A 13.D 14.D 15.B 16.A 17.D 18.B 19.C 20.A 21.C 22.A 23.A 24.B 25.D 26.B 27.B 28.A 29.A 30.A 31.A 32.A 33.C 34.C 35.C 36.D 37.A 38.B 39.B 40.B 41.A 42.D 43.A 44.D 45.C </b>

</div>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×