Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 8 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>_____________________ GV: NGUYỄN VĂN THẾ </b>
ln 5
<i>y</i> <i>x</i> là
<b>A. </b>
<b>Câu 6: </b> <i>Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng chéo nhau </i> <sub>1</sub> 2 6 2:
<i>d</i> <sub></sub> <sub></sub> <sup> và </sup><small>2</small>
<sup> có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của </sup>
đồ thị hàm số đã cho và trục tung là điểm nào trong các điểm sau
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 8: </b> Biết <sup>1</sup>
<b>Câu 13: </b> Tính thể tích <i>V của khối lập phươngABCD A B C D</i>. , biết
3 64
<sup> bằng </sup>
2<b><sup>. </sup><sup>C. </sup></b>1
2<b><sup>. </sup><sup>D. </sup></b>52
.
<b>Câu 17: </b> Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài bằng a . Tính diện tích tồn phần <i>S<sub>tp</sub></i> của hình nón đó.
<b>A. </b><i>S<sub>tp</sub></i> <i>a</i><sup>2</sup><b>. B. </b> 3 <sup>2</sup>4
<i>S</i>
<i>S</i>
<i>S</i>
<b>Câu 18: </b> Trong không gian , tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đường thẳng
đi qua điểm <b>. </b>
<b>Câu 19: </b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><b>Câu 20: </b> Tìm phương trình tất cả các tiệm cận của đồ thị hàm số <sup>3</sup> <sup>1</sup>2
<sup>. </sup>
<b>A. </b><i>x</i> 2 và <i>y</i>3<b>. B. </b><i>x</i>3 và <i>y</i>2<b>. C. </b><i>x</i>2 và 12
<i>y</i> <b>. D. </b><i>x</i>2 và <i>y</i>3
.
<b>Câu 21: </b> Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình log<small>3</small>
<b>A. </b> <sup>2</sup>;3
<sub></sub> <sub></sub>
3 2;2 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<i>A A</i> <b>. B. </b> <small>245</small>. <small>7</small>
<i>C C</i> <b>. C. </b> <small>245</small> <small>7</small>
<i>CC</i> <b>. D. </b> <small>245</small> <small>7</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"><b>Câu 27: </b> Cho hàm số <i>y</i><i>ax</i><sup>3</sup><i>bx</i><sup>2</sup><i>cx</i><i>d</i> ( , , ,<i>a b c d</i> ) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
<b>Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng </b>
<i>ABCSA</i> , tam giác <i>ABC đều cạnh bằng a . Góc tạo </i>
bởi giữa mặt phẳng
<b>A. </b>90 . <sup>0</sup> <b>B. </b>30 . <sup>0</sup>
<b>C. </b>45 . <sup>0</sup> <b>D. </b>60 . <sup>0</sup>
<b>Câu 31: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f</i>
<i>Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình </i>2<i>f</i>
<b>Câu 32: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
1 2 4 .
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xx</i> Hàm số <i>y</i> <i>f x đồng </i>
biến trên khoảng nào dưới đây?
<b>A. </b>
<b>Câu 33: </b> Có 8 nam và 5 nữ xếp thành một hàng ngang. Xác suất để xếp được một hàng ngang sao
<b>cho vị trí đầu và vị trí cuối là nam và khơng có hai nữ nào đứng cạnh nhau là </b>
<b>A. </b> 56
1287<b><sup>. </sup><sup>B. </sup></b>7
429<b><sup>. </sup><sup>C. </sup></b>14
143<b><sup>. </sup><sup>D. </sup></b>11287<sup>. </sup>
<b>Câu 34: </b> Cho phương trình <small>2</small>
log <i>x</i> <i>m</i> 2<i>m</i> log <i>x</i> <i>m</i> 3 0 (<i>m</i>là tham số thực). Gọi <i>S</i> là tập các giá trị của <i>m</i> để phương trình có 2 nghiệm phân biệt <i>x x thỏa mãn </i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> <i>x x</i><sub>1</sub>. <sub>2</sub> 8. Tổng các phần tử của <i>S</i> là
.
<b>A. </b>
1 52 3
12 3
<b>. C. </b>
53 22
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 38: </b> Cho lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. có đáy là tam giác đều cạnh 1, <i>AA</i> 3. Khoảng cách từ điểm <i>A</i> đến mặt phẳng
<b>Câu 39: </b> Bất phương trình log<sup>2</sup><sub>2</sub> <i>x</i> log<sub>3</sub> <sup>6</sup> 1 log<sub>3</sub> <sup>6</sup> log<sub>2</sub><i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sup> có số nghiệm nguyên dương là </sup>
<b>A. vô nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. </b>3 nghiệm.
<b>Câu 40: </b> Cho hàm số <i>f x</i>
<i>f x</i> trên thỏa mãn <i>F</i>
<b>Câu 41: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
số <i>y</i> <i>f</i>
<i>Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m thoả mãn </i>
<i>m</i> và hàm số
2 4 1
<i>g x</i> <i>fx</i> <i>m</i> có 5 điểm cực trị?
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>4.
<b>C. </b>5 . <b>D. </b>6 .
<b>Câu 42: </b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D</i>. có khoảng cách giữa hai đường thẳng <i>AB</i> và <i>BD</i>
bằng <sup>2 3</sup> .3
<b>C. </b><sup>14336</sup>
51245 <sup>. </sup>
<b>Câu 44: </b> Cho khối nón đỉnh
<b>A. </b>
<b>11.A 12.D 13.A 14.A 15.A 16.D 17.B 18.D 19.D 20.D 21.B 22.B 23.C 24.B 25.A 26.C 27.C 28.D 29.C 30.C 31.A 32.C 33.B 34.A 35.A 36.A 37.A 38.B 39.B 40.B 41.B 42.A 43.B 44.A 45.B </b>
</div>