Tải bản đầy đủ (.doc) (57 trang)

ĐỀ TÀI " KẾ TOÁN CÁC KHOẢN THANH TOÁN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TIN HỌC NHỰT LINH : docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.05 MB, 57 trang )

Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
PH N 1Ầ
KHÁI QT CHUNG V CƠNG TY Ề
TNHH TH NG M I & D CH V TIN H C NH T LINHƯƠ Ạ Ị Ụ Ọ Ự

I/ Q trình hình thành và phát tri n c a Cty TNHH Th ng M i & D ch V Tinể ủ ươ ạ ị ụ
H c Nh t Linh:ọ ự
1 / Q trình hình thành
Cơng Ty TNHH Th ng M i & D ch V Tin H c Nh t Linh đ c chính th c thànhươ ạ ị ụ ọ ự ượ ứ
l p ngày …./……/… theo gi y phép thành l p s … GP/TLDN c a Uy ban nhân dân T nh B nậ ấ ậ ố ủ ỉ ế
Tre c p.ấ
Hi n nay đ i ng nhân viên n ng đ ng nhi t tình chun nghi p trong cách ph c v ,ệ ộ ủ ă ộ ệ ệ ụ ụ
ln t hào và ph n đ u v i tám ch tr n v n “ Ni m tin và s hài lòng c a b n”. Cơng ty đãự ấ ấ ớ ữ ọ ẹ ề ự ủ ạ
t o ra m t mơi tr ng làm vi c chun nghi p và c ng chính là đ a ch tin c y c a h u h tạ ộ ườ ệ ệ ũ ị ỉ ậ ủ ầ ế
khách hàng t tiêu dùng cá nhân đđ n các Doanh nghi p, c quan nhà n c, các tr ng h c, b nhừ ế ệ ơ ướ ườ ọ ệ
vi n… trên đ a bàn t nh B n tre và các vùng lân c n.ệ ị ỉ ế ậ
Là m t trong nh ng cơng ty v i b dày kinh nghi m c ng nh ngu n l c con ng i,ộ ữ ớ ề ệ ũ ư ồ ự ườ
Nh t Linh đ c các Intel, IBM, HP, Compad, Sam sung….và các nhà phân ph i h tr .ự ượ ố ỗ ợ
CTY TNHH TH NG M I & D CH V TIN H C NH T LINHƯƠ Ạ Ị Ụ Ọ Ự
C: 72B1 – L. ng Kh i – P. Phú Kh ng – TP. B n TreĐ Đ Đồ ở ươ ế
T: 075.3839967 – Fax: 075.3561213Đ
Website:www.maytinhnhutlinh.com.vn
2 / nh h ng phát tri n:Đị ướ ể
a/ V nhân l c:ề ự
Cơng ty ln quan ni m r ng s thành cơng c a doanh nghi p ph thu c r t l n vàoệ ằ ự ủ ệ ụ ộ ấ ớ
y u t con ng i vì v y cơng ty ln đ u t phát tri n ngu n nhân l c, tuy n d ng và đàoế ố ườ ậ ầ ư ể ồ ự ể ụ
t o lao đ ng tr có n ng l c, trung th c đ đáp ng vi c phát tri n thích ng cơng ngh m iạ ộ ẻ ă ự ự ể ứ ệ ể ứ ệ ớ
nh m gi v ng v th là doanh nghi p tiên phong trong l nh v c khai thác và s d ng cơngằ ữ ữ ị ế ệ ĩ ự ử ụ
ngh m i.ệ ớ
b/ Khách hàng:
T ng c ng m r ng quan h h p tác v i các hàng trong và ngồi n c đ cung c pă ườ ở ộ ệ ợ ớ ướ ể ấ


nh ng m c hàng có ch t l ng cao và giá c h p lý nh m đáp ng nhu c u ngày càng cao c aữ ặ ấ ượ ả ợ ằ ứ ầ ủ
ng i tiêu dùng.ườ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 1
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
T ng c ng các d ch v gia t ng cho s n ph m. Nghiên c u tìm tòi các gi i pháp t iă ườ ị ụ ă ả ẩ ứ ả ố
u nh t cho ng d ng th c t . Ln ln coi tr ng d ch v h u mãi chu đáo, t n tình,ư ấ ứ ụ ự ế ọ ị ụ ậ ậ
nhanh ch ng cho khách hàng.ố
c/ S n ph m:ả ẩ
Cơng Ty TNHH Th ng M i & D ch V Tin H c Nh t Linh ln ti p c n, trao đ iươ ạ ị ụ ọ ự ế ậ ổ
các ki n th c v cơng ngh m i nh t và tiên ti n nh t đ ch n ra các s n ph m ch t l ng,ế ứ ề ệ ớ ấ ế ấ ể ọ ả ẩ ấ ượ
uy tính nh m đáp ng cho khách hàng ngày càng sát th c và hi u qu .ằ ứ ự ệ ả
3/ Ch c n ng, nhi m v :ứ ă ệ ụ
a/ Ch c n ng :ứ ă
Cơng ty TNHH Th ng M i & D ch v Tin H c Nh t Linhươ ạ ị ụ ọ ự đ c thành l p ch y uượ ậ ủ ế
th c hi n ho t đ ng kinh doanh th ng m i d ch v , th c hi n nhi m v phân ph i s nự ệ ạ ộ ươ ạ ị ụ ự ệ ệ ụ ố ả
ph m, hàng hóa cho ng i tiêu dùng. Hi n nay, v i h th ng nhân viên phân ph i, ti p th r ngẩ ườ ệ ớ ệ ố ố ế ị ộ
l n Cơng ty đã m r ng m ng l i bán hàng c a mình kh p Th xã và các huy n trong t nh.ớ ở ộ ạ ướ ủ ắ ị ệ ỉ
S n ph m kinh doanh c a Cơng ty r t đa d ng. ả ẩ ủ ấ ạ
L p ráp và phân ph i máy tính ngun b th ng hi u Nh t Linh, xây d ng các m ng máyắ ố ộ ươ ệ ự ự ạ
tính cho các c quan, doanh nghi p, tr ng h c d y ngh , b nh vi n… ơ ệ ườ ọ ạ ề ệ ệ
Thi t k website chuyn nghi p ng d ng c ng ngh th ng tin vo qu n lý, bo co tế ế ệ ứ ụ ơ ệ ơ ả ừ
xa hng ngy th ng qua h th ng wedsite, ph n m m ng d ng.ơ ệ ố ầ ề ứ ụ
Qu n lý h th ng bn hng đ n l .ả ệ ố ơ ẻ
Ng i ra chng t i c n cung c p phn ph i m t s ph n m m di t virus b n quy nồ ơ ị ấ ố ộ ố ầ ề ệ ả ề
Kaspersy, Norton, BkavPro, Avira…….
Linh ki n my tính, my tính nguyn b , my tính xch tay… ệ ộ
Thi t b máy v n ph ng: My chi u, Printer, Photocopy, my Fax.ế ị ă ị ế
Thi t b m ng và truy n s li u, các v t t tin h c khác…ế ị ạ ề ố ệ ậ ư ọ
Kinh doanh cc lo i ph n m m Microsoft c b n quy n, ph n m m Anti – Virusạ ầ ề ĩ ả ề ầ ề
b n quy n…ả ề

S a ch a ph n c ng my tính, my in, laptop, LCD, Powet…ử ữ ầ ứ
D ch v b o trì, s a ch a my vi tính, my in, my Fax, m ng my tính cho c quanị ụ ả ử ữ ạ ơ
doanh nghi p, tr ng h c… và các d ch v khoa h c k thu t cao khác trong ngành tin h cệ ườ ọ ị ụ ọ ỹ ậ ọ
vi n thơng.ễ
D ch v cho thu cc thi t b trình chi u: Projector, Notebook…ị ụ ế ị ế
b/ Nhi m v :ệ ụ
i v i khách hàng, đ i tác Cơng ty TNHH ThĐố ớ ố ng M i & D ch v ươ ạ ị ụ ‘ Tin H c Nh tọ ự
Linh th c hi n đ y đ các ngh a v , trách nhi m c a mình theo h p đ ng ký k t. Th c hi nự ệ ầ ủ ĩ ụ ệ ủ ợ ồ ế ự ệ
đúng tiêu chí kinh doanh bình đ ng, uy tín, ch t l ng.ẳ ấ ượ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 2
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
i v i nhà n c, nghiêm ch nh ch p hành các qui đ nh, th t c c a pháp lu t v ho tĐố ớ ướ ỉ ấ ị ủ ụ ủ ậ ề ạ
đ ng kinh doanh : n p đ y đ các lo i thu ; khơng kinh doanh các m t hàng nhà n c c m,ộ ộ ầ ủ ạ ế ặ ướ ấ
hàng gian, hàng l u … ậ
II/ C c u t ch c qu n lý c a c ng ty TNHH Th ng M i & D ch V Tin H c ơ ấ ổ ứ ả ủ ơ ươ ạ ị ụ ọ
Nh t Linhự :
1/ S t ch c :ơ đồ ổ ứ
C C U T CH C QU N LÝƠ Ấ Ổ Ứ Ả
Quan h tr c tuy nệ ự ế
Hình 1.1 : Sơ đồ tổ chức của cơng ty Nhựt Linh
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 3
Giám cĐố
Phó Giám cĐố
Ph ng Kị ế
T nố
Ph ng Hnh ị
Chính
Ph ng Kị ỹ
Thu tậ
Tr ng Ph ngưở ị

K T nế ố
Tr ng Ph ngưở ị
Hnh Chính
Tr ng ưở
Ph ng K Thu tị ỹ ậ
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
2/Ch c n ng nhi m v c a t ng phòng banứ ă ệ ụ ủ ừ
* Giám c:đố Là ng i đ ng đ u cơng ty, qu n lý các v n đ nh sau:ườ ứ ầ ả ấ ề ư
Ho ch đ nh các chi n l c phát tri n cơng ty trong dài h n.ạ ị ế ượ ể ạ
Quy t đ nh các v n đ ho t đ ng hàng ngày c a cơng ty.ế ị ấ ề ạ ộ ủ
i di n cho cơng ty ký k t h p đ ng và các gi y t liên quan.Đạ ệ ế ợ ồ ấ ờ
i di n cho cơng ty duy trì m i quan h v i nhà cung c p, khách hàng và các đ i tácĐạ ệ ố ệ ớ ấ ố
khác.
T o d ng, duy trì và phát tri n th ng hi u c a cơng ty.ạ ự ể ươ ệ ủ
T o d ng m i quan h t t đ p gi a các thành viên trong cơng ty.ạ ự ố ệ ố ẹ ữ
* Phó Giám c:đố Bao g m 02 phó giám đ cồ ố
Phó giám đ c kinh t : ch u trách nhi m v các cơng vi c qu n lý bán hàng, tài chính và hànhố ế ị ệ ề ệ ả
chính.
Phó giám đ c k thu t: ch u trách nhi m qu n lý k thu t.ố ỹ ậ ị ệ ả ỹ ậ
* Phòng k tốn: ế
Lên k ho ch tài chính d a vào m c tiêu v doanh thu c a cơng ty.ế ạ ự ụ ề ủ
Lên k ho ch tài chính hàng tháng và hàng n m c a cơng ty.ế ạ ă ủ
Lên k ho ch t n kho các s n ph m c a cơng tyế ạ ồ ả ẩ ủ
* Phòng hành chính:
Ti p nh n, l u tr cơng v n đi và cơng v n đ n.ế ậ ư ữ ă ă ế
H tr các phòng ban khác trong các cơng vi c liên quan đ n gi y t : th , h i hàng, đ tỗ ợ ệ ế ấ ờ ư ỏ ặ
hàng ho c h p đ ng ho c các v n đ liên quan khácặ ợ ồ ặ ấ ề
Tuy n d ng lao đ ng trong tr ng h p c n thi tể ụ ộ ườ ợ ầ ế
Qu n lý các thi t b v n phòng và l u tr các tài li u c a cơng tyả ế ị ă ư ữ ệ ủ
Nh n và g i đi n tho i trong tr ng h p c n thi tậ ọ ệ ạ ườ ợ ầ ế

* Phòng k thu t:ỹ ậ
Xây d ng các d ch v k thu t phù h p đ nh h ng c a cơng ty.ự ị ụ ỹ ậ ợ ị ướ ủ
Th a mãn các u c u c a khách hàng b ng nh ng gi i pháp k thu t t t nh t ỏ ầ ủ ằ ữ ả ỷ ậ ố ấ
Cập nhật các thơng tin về sản phẩm và cơng nghệ mới đối với cơng ty.
Hỗ trợ khách hàng, nhà cung cấp, các chi nhánh và các bộ phận khác trong việc giải
quyết các vấn đề liên quan đến kỹ thuật, sản phẩm
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 4
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
III/ Các nhân t nh h ng n ho t ng SXKD c a Cty TNHH TM & DV Tin ố ả ưở đế ạ độ ủ
H c Nh t Linh ọ ự
1/ Thuận lợi
Doanh nghiệp khơng phải đi ra ngồi tìm khch hng.
Giảm chi phí xe cộ, tiền trang phục, phiền h giao thơng, tiết kiệm thời gian v.v
2/ Khó khăn
Khách hàng chưa tin tưởng vào việc bán hàng trực tuyến.
Đội ngũ nhân viên chưa có kinh nghiệm.
Nguồn nhân lực về TMĐT cịn hạn chế.
3/ Điểm mạnh
Chất lượng sản phẩm dịch vụ.
Vị trí kinh doanh thuận lợi.
Tiềm lực về ti chính.
Sử dụng kinh nghiệm quản lý, thương hiệu mạnh và nền tảng kinh doanh truyền thống
để vươn lên dẫn đầu thị trường.
Tập trung hồn thiện, nâng cao tính năng của website, tạo lợi thế cạnh tranh thơng qua
việc cung cấp cho khách hàng thơng tin phong phú, đầy đủ.
Ti n hành ho ch đ nh ngân sách, phân b chi phí h p lý cho ho t đ ng marketingế ạ ị ổ ợ ạ ộ
TM T.Đ
Pht tri n song song kinh doanh tr c tuy n v kinh doanh truy n th ng.ể ự ế ề ố
Xây dựng website thân thiện với người dùng.
4/ Điểm yếu

Nhân lực về TMĐT cịn yếu
Hạ tầng CNTT cho TMĐT cịn hạn hẹp.
Nhận thức cấp quản lý về vai trị matketing TMĐT.
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 5
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Ch a tư p trung vào các cơng c xúc ti n nh e-marketing.ậ ụ ế ư
Ch a nâng cao nh n th c c a nhân viên v e-marketing.ư ậ ứ ủ ề
IV/ ánh giá tình hình ho t ng kinh doanh c a cơng ty TNHH TM & DV TinĐ ạ độ ủ
H c Nh t Linhọ ự
B ng 2.1 : B ng báo cáo k t qu ho t ng kinh doanh n m 2008-2010ả ả ế ả ạ độ ă
ĐVT : Đồng
CH TIUỈ M 2008 2009 2010
1. Doanh thu bn hng v cung c pấ
d ch vị ụ
01
2.137.543.074
6.927.528.953 4.553.977.154
2. Cc kho n gi m tr doanh thuả ả ừ 02
183.590.909
3. Doanh thu thu n v bn hng vầ ề
cung c p d ch v (10=01–02)ấ ị ụ
10
2.137.543.074
6.927.528.953 4.370.386.245
4. Gi v n hng bnố 11
1.672.918.018 5.803.144.948 2.903.324.632
5. L i nhu n g p v bn hng vợ ậ ộ ề
cung c p d ch v ( 20 = 10 – 11 )ấ ị ụ
20
464.625.056 1.124.384.005 1.467.061.613

6. Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ 21
95.426.405 1.371.177
7. Chi phí ti chính 22
8. – Trong đó: Chi phí li vay 2
23
9. Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ 24
555.848.854 943.641.104 1.455.796.888
10. L i nhu n thu n t ho t đ ngợ ậ ầ ừ ạ ộ
kinh doanh (30 = 20+21–22 –24)
30
4.202.607 180.742.901 12.635.902
11. Thu nh p khcậ 31
12. Chi phí khc 32
13. L i nhu n khc(40 =31 –32)ợ ậ 40
14. T ng l i nhu n k tốnổ ợ ậ ế
tr c thu ( 50=30+40 )ướ ế
50
4.202.607 180.742.901 12.635.902
15. Chi phí thu TNDNế
51
1.088.475 31.630.008 3.158.976
16. L i nhu n sau thu thu nh pợ ậ ế ậ
doanh nghi p ( 60=50-51 )ệ
60
3.114.132 149.112.893 9.476.926
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 6
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Ngu n : Ph ng K T nồ ị ế ố
D a vào b ng báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh c a c ng ty TNHH Th ngự ả ế ả ạ ộ ủ ơ ươ
M i & D ch V Tin H c Nh t Linh trong giai đo n 2008 – 2010 chúng ta nh n th y nhi uạ ị ụ ọ ự ạ ậ ấ ề

thay đ i trong doanh thu và l i nhu n thu đ c. Tình hình ho t đ ng kinh doanh c a cơngổ ợ ậ ượ ạ ộ ủ
ty t ng đ i kh quan, đó là ngu n chính t o nên và gia t ng t ng l i nhu n cho doanhươ ố ả ồ ạ ă ổ ợ ậ
nghi p.ệ
Chúng ta nh n th y r ng doanh thu t bán hàng và cung c p d ch v c a cơng ty t ngậ ấ ằ ừ ấ ị ụ ủ ă
tr ng khơng đ u qua các n m 2008 – 2010. Giai đo n n m 2008 – 2010 l kho n th iưở ề ă ạ ă ả ờ
gian x y ra l m pht v suy th i kinh t t n c u, Vi t Nam chúng ta khơng tránh kh i nh ngả ạ ố ế ồ ầ ệ ỏ ữ
nh h ng t cu c kh ng ho ng này. C ng i tiêu dùng cá nhân l n các t ch c đ u tìm cchả ưở ừ ộ ủ ả ả ườ ẫ ổ ứ ề
c t gi m chi tiu nh m m c tiu ti t ki m.ắ ả ằ ụ ế ệ
Tuy nhiên, v i s n l c và c g ng khơng ng ng c a ban giám đ c cơng ty cùng tồnớ ự ổ ự ố ắ ừ ủ ố
th nhn vin thì c ng ty Nh t Linh đ v t qua th i k khó kh n này. C th n m 2008ể ơ ự ượ ờ ỳ ă ụ ể ă
doanh thu t bán hàng và cung c p d ch v đ t m c 2.137.543.074 đ ng, con s này t ngừ ấ ị ụ ạ ứ ồ ố ươ
ng n m 2009 là 6.927.528.953 đ ng đ t 324% so v i n m 2008, và n m 2010 làứ ă ồ ạ ớ ă ă
4.553.977.154 đ ng, đ t 65.74% so v i n m 2009.ồ ạ ớ ă
Qua đó, cho ta th y cơng ty Nh t Linh trong giai đo n 2008- 2010 đ t đ c s t ngấ ự ạ ạ ượ ự ă
tr ng v l i nhu n sau khi đ tr h t cc kho n chi phí. L i nhu n sau thu c a c ng tyưở ề ợ ậ ừ ế ả ợ ậ ế ủ ơ
vo n m 2008 là 3.114.132 đ ng, n m 2009 là 149.112.893 đ ng và n m 2010 là 9.476.926ă ồ ă ồ ă
đ ng.ồ
Ta có th th y r ng l i nhu n sau thu c a n m 2009 t ng so v i 2008 làể ấ ằ ợ ậ ế ủ ă ă ớ
145.998.132đ ng. n n m 2010 l i nhu n sau sau thu ch đ t 9.476.926 đ ng giàm soồ Đế ă ợ ậ ế ỉ ạ ồ
v i n m 2009. Vì v y s t ng tr ng kh ng đ ng đ u qua các n m, cơng ty c n ph i cóớ ă ậ ự ă ưở ơ ồ ế ă ầ ả
s n l c và đ nh h ng đúng đ n c a ban lnh đ o cơng ty.ự ổ ự ị ướ ắ ủ ạ
V/ Ph ng h ng phát tri n c a Cty TNHH TM & DV Tin H c Nh t Linh trong ươ ướ ể ủ ọ ự
th i gian t iờ ớ
Xy dựng cơng ty thnh một nh cung cấp hệ thống sản phẩm hồn chỉnh từ phần cứng,
phần mềm, thiết bị mạng, thiết kế và thi cơng hệ thống mạng đến các dịch vụ bảo trì, sửa
chữa thiết bị.
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 7
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Xy dựng một hệ thống phn phối hồn chỉnh phủ rộng khắp tất cả các tỉnh thành trong
nước, thuận tiện cho khch hng khi mua sản phẩm Nhựt Linh

Đảm bảo cung cấp cho thị trường những sản phẩm với cơng nghệ hiện đại và tiện
dụng, phục vụ tốt nhất đa số nhu cầu của khách hàng.
Liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đảm bảo mọi khách
hàng khi đến với Nhựt Linh sẽ được hi lịng
Với phương châm Chất lượng,Uy tín, Trch nhiệm l hng đầu
Ban lnh đạo cơng ty đưa ra cam kết:
Đóng góp cho x hội sản phẩm cĩ tính ổn định cao thơng qua các dịng sản phẩm của
Nhựt Linh
Lin tuc cải tiến hệ thống quản lý chất lượng để mang lại hiệu quả cho cơng ty v lợi ích
cho khch hng.
Cung cấp sản phẩm v dịch vụ lm hi lịng khch hng
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 8
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
PH N 2Ầ
T CH C C NG TC K T N TRONG C NG TY TNHHỔ Ứ Ơ Ế Ố Ơ
TH NG M I & D CH V TIN H C NH T LINHƯƠ Ạ Ị Ụ Ọ Ự
I/ C c u t ch c b máy k tốn t i Cơng ty :ơ ấ ổ ứ ộ ế ạ
Mơ hình :
C c u t ch c b máy k tốn c a Cơng ty TNHH Th ng M i & D ch V Tinơ ấ ổ ứ ộ ế ủ ươ ạ ị ụ
H c Nh t Linh đ c th hi n qua s đ qu n lý sau :ọ ự ượ ể ệ ơ ồ ả
Nhi m v :ệ ụ
Phòng k tốn là n i th c hi n các ho t đ ng k tốn, qu n lí và s d ng v n c a Cơngế ơ ự ệ ạ ộ ế ả ử ụ ố ủ
ty. Phòng k tốn có vai trò t ng h p báo cáo v tình hình ho t đ ng kinh doanh c a Cơng ty,ế ổ ợ ề ạ ộ ủ
giúp Ban Giám đ c n m rõ tài chính c a doanh nghi p mình, đ t đó có nh ng quy t đ nh h pố ắ ủ ệ ể ừ ữ ế ị ợ
lý trong đi u hành s n xu t kinh doanh.ề ả ấ
Ngồi ra, phòng k tốn giúp Cơng ty th c hi n nghiêm ch nh, đ y đ các qui đ nh v kế ự ệ ỉ ầ ủ ị ề ế
tốn, tài chính do pháp lu t ban hành; ph i ch u trách nhi m s giám sát, qu n lí c a các c quanậ ả ị ệ ự ả ủ ơ
th m quy n. ẩ ề
Nhi m v c a các thành viên :ệ ụ ủ
K tốn tr ng :ế ưở

- K tốn tr ng có quy n phân cơng và ch đ o tr c ti p cơng vi c c a t t c các nhânế ưở ề ỉ ạ ự ế ệ ủ ấ ả
viên k tốn t i doanh nghi p và các cơng vi c thu c nghi p v k tốn, th ng kê. Tr ngế ạ ệ ệ ộ ệ ụ ế ố ườ
h p khen th ng ho c k lu t, thun chuy n ho c tuy n d ng nhân viên k tốn ph i có ýợ ưở ặ ỹ ậ ể ặ ể ụ ế ả
ki n c a k tốn tr ng.ế ủ ế ưở
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 9
K tốn quế ỹ
ti n m tề ặ
Th quủ ỹ
K tốn hàng hóa, cơng ế
n , ti n l ngợ ề ươ
K tốn ế
ngân hàng
K TỐN TR NGẾ ƯỞ
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
K tốn tr ng có quy n u c u t t c các đ n v trong ph m vi doanh nghi p cungế ưở ề ầ ấ ả ơ ị ạ ệ
c p đ y đ , k p th i các tài li u pháp quy và các tài li u khác c n thi t cho cơng vi c k tốn vàấ ầ ủ ị ờ ệ ệ ầ ế ệ ế
ki m tra c a k tốn tr ng. N u ng i nào đó khơng ch p hành ho c khơng theo s h ngể ủ ế ưở ế ườ ấ ặ ự ướ
d n c a k tốn tr ng, làm nh h ng đ n cơng tác k tốn ho c cơng vi c ki m tra,ẫ ủ ế ưở ả ưở ế ế ặ ệ ể
ki m sốt c a k tốn tr ng đ u b x lý k lu t tu theo m c đ n ng nh c a v n đ .ể ủ ế ưở ề ị ử ỹ ậ ỳ ứ ộ ặ ẹ ủ ấ ề
K tốn tr ng có quy n ký duy t các báo cáo tài chính, báo cáo th ng kê và các tài li u có liênế ưở ề ệ ố ệ
quan đ n vi c thanh tốn l ng, th ng và các kho n chi tiêu khác.ế ệ ươ ưở ả
K tốn tốn tr ng có quy n báo cáo th tr ng đ n v và k tốn tr ng c p trên ho cế ưở ề ủ ưở ơ ị ế ưở ấ ặ
v i Thanh tra Nhà n c, vi n Ki m sốt v nh ng hành vi vi ph m lu t l , th l đã quyớ ướ ệ ể ề ữ ạ ậ ệ ể ệ
đ nh trong qu n lý kinh t , tài chính c a b t c ai trong doanh nghi p đã vi ph m.ị ả ế ủ ấ ứ ệ ạ
K tốn tốn tr ng có quy n khơng ký duy t các báo cáo tài chính, các ch ng t , tài li uế ưở ề ệ ứ ừ ệ
khơng phù h p v i lu t l , ch đ và các ch th c a c p trên. Tr ng h p n u Giám đ cợ ớ ậ ệ ế ộ ỉ ị ủ ấ ườ ợ ế ố
doanh nghi p ra l nh cho k tốn tr ng th c hi n m t vi c gì đó b pháp lu t nghiêm c mệ ệ ế ưở ự ệ ộ ệ ị ậ ấ
( dù ra l nh b ng v n b n ) thì k tốn tr ng có quy n t ch i, khơng th c hi n songệ ằ ă ả ế ưở ề ừ ố ự ệ
ph i báo cáo ngay b ng v n b n cho th tr ng, k tốn tr ng c p trên và c quan tài chínhả ằ ă ả ủ ưở ế ưở ấ ơ
cùng c p bi t đ k p th i ch n ch nh và ng n ch n nh ng hành vi sai trái.ấ ế ể ị ờ ấ ỉ ă ặ ữ

Các k tốn viên :ế
Các k tốn viên trong phòng k tốn ch u s ch đ o, phân cơng c a k tốn tr ng. M iế ế ị ự ỉ ạ ủ ế ưở ỗ
k tốn viên th c hi n cơng vi c m i b ph n đ c l p, tùy theo nhi m v đ c giao.ế ự ệ ệ ở ỗ ộ ậ ộ ậ ệ ụ ượ
Nh ng đ ng th i c ng có s ràng bu c, liên h c n thi t gi a các thành viên v i nhau đ hư ồ ờ ũ ự ộ ệ ầ ế ữ ớ ể ỗ
tr , th ng nh t cho cơng tác k tốn c a Cơng ty.ợ ố ấ ế ủ
II/ T ch c ch ng t k t n:ổ ứ ứ ừ ế ố
C ng ty p d ng hình th c k t n v ch ng t k t n t p trung: cc ch ng t t i ccơ ụ ứ ế ố ứ ừ ế ố ậ ứ ừ ạ
ph ng ban đ u t p trung v ph ng k t n đ x lýị ề ậ ề ị ế ố ể ử
Ch ng t k t n t i c ng ty g m:ứ ừ ế ố ạ ơ ồ
Ch ng t ti n m t: Phi u thu, phi u chiứ ừ ề ặ ế ế
Ch ng t v t t : Phi u xu t kho, phi u nh p khoứ ừ ậ ư ế ấ ế ậ
Ch ng t lao đ ng ti n l ng: b ng ch m cơng, b ng thanh tốn ti n l ng,ứ ừ ộ ề ươ ả ấ ả ề ươ
th ng, gi y đi đ ng.ưở ấ ườ
V danh m c ch ng t s d ng cho doanh nghi pẽ ụ ứ ừ ử ụ ệ
III/ T ch c ti kho n trong c ng ty: ổ ứ ả ơ
Hi n nay Cơng ty đang s d ng h th ng tài kho n Vi t Nam do B Tài Chính quiệ ử ụ ệ ố ả ệ ộ
đ nh. ị
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 10
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
IV/ T ch c h th ng s k tốn trong Cơng ty TNHH Th ng M i & D ch V Tin ổ ứ ệ ố ổ ế ươ ạ ị ụ
H c Nh t Linh :ọ ự
1/ S t ch c ơ đồ ổ ứ k t nế ố
Cơng ty TNHH Th ng M i & D ch V Tin H c Nh t Linh áp d ng s sách k tốnươ ạ ị ụ ọ ự ụ ổ ế
theo hình th c nh t ký ch ng t . ứ ậ ứ ừ
Niên đ k tốn c a Cơng ty : 01 n m.ộ ế ủ ă
Mơ hình :
Theo hình th c nh t ký ch ng t , cơng tác k tốn đ c th c hi n theo mơ hình d iứ ậ ứ ừ ế ượ ự ệ ướ
đây :
Ghi chú :
Ghi hàng ngày

Ghi vào cu i tháng ho c ghi đ nh kố ặ ị ỳ
i chi u, ki m traĐố ế ể
H ng ngày c n c vào các ch ng t k tốn ho c b ng t ng h p ch ng t kằ ă ứ ứ ừ ế ặ ả ổ ợ ứ ừ ế
tốn cùng lo i đ đ c ki m tra, đ c dùng làm c n c ghi s , k tốn l p ch ng t ghi s . C nạ ượ ể ượ ă ứ ổ ế ậ ứ ừ ổ ă
c vo ch ng t ghi s đ ghi vào s đ ng ký ch ng t ghi s , sau đó đ c dùng đ ghi vào sứ ứ ừ ổ ể ổ ă ứ ừ ổ ượ ể ổ
cái. Các ch ng t k tốn sau khi làm c n c l p ch ng t ghi s d c dùng đ ghi vào s , thứ ừ ế ă ứ ậ ứ ừ ổ ượ ể ổ ẻ
k tốn chi ti t có liên quan.ế ế
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 11
Ch ng t g cứ ừ ố
S chi ti tổ ế
B ng t ng h pả ổ ợ
chi ti tế
Nh t ký ch ng tậ ứ ừ
S ciổ
Bo co k t nế ố
S quổ ỹ
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Cu i tháng, ph i khóa s tính ra t ng s ti n c a các nghi p v kinh t tàiố ả ổ ổ ố ề ủ ệ ụ ế
chính phát sinh trong tháng trên s ng ký ch ng t ghi s , tính ra t ng s pht sinh n ,ổ Đă ứ ừ ổ ổ ố ợ
t ng pht sinh có và s d c a t ng tài kho n trên s cái. C n c vào s cái l p b ng cân đ i sổ ố ư ủ ừ ả ổ ă ứ ổ ậ ả ố ố
phát sinh.
Sau khi đ i chi u kh p đúng, s li u ghi trên s cái và b ng t ng h p chi ti tố ế ớ ố ệ ổ ả ổ ợ ế
( c l p làm s th k tốn chi ti t ) đ c dùng đ l p Báo cáo tài chính.Đượ ậ ổ ẻ ế ế ượ ể ậ
Quan h đ i chi u, ki m tra ph i đ m b o t ng s phát sinh n và t ng s phátệ ố ế ể ả ả ả ổ ố ợ ổ ố
sinh có c a t t c các tài kho n trên B ng cân đ i s phát sinh ph i b ng nhau và b ng t ng sủ ấ ả ả ả ố ố ả ằ ằ ổ ố
ti n phát sinh trn s ng ký ch ng t ghi s . T ng s d n và t ng s d có c a các tàiề ổ Đă ứ ừ ổ ổ ố ư ợ ổ ố ư ủ
kho n trên B ng cân đ i s phát sinh ph i b ng nhau, và s d c a t ng tài kho n trn B ngả ả ố ố ả ằ ố ư ủ ừ ả ả
cân đ i s phát sinh ph i b ng s d c a t ng tài kho n t ng ng trên B ng t ng h p chiố ố ả ằ ố ư ủ ừ ả ươ ứ ả ổ ợ
ti t.ế
2/ Cc lo i s s d ng trong c ng ty:ạ ổ ử ụ ơ

Cc lo i s k t n s d ng t i c ng tyạ ổ ế ố ử ụ ạ ơ
S đ ng ký phi u k tốn ổ ă ế ế
S ci t ng h pổ ổ ợ
S chi ti tổ ế
S chi ti t c ng n ổ ế ơ ợ
S chi ti t cc lo i ti n g iổ ế ạ ề ở
S chi ti t chi phí ổ ế
S chi ti t doanh thu gi v n ổ ế ố
S chi ti t v t tổ ế ậ ư
Chính sách k tốn áp d ng t i Cơng ty ế ụ ạ
Ph ng pháp k tốn tài s n c nh :ươ ế ả ố đị
Ngun t c xác đ nh ngun giá Tài s n c đ nh (TSC ) h u hình, Tài s n c đ nh vơ hìnhắ ị ả ố ị Đ ữ ả ố ị
: theo giá mua th c t .ự ế
Ph ng pháp kh u hao : kh u hao theo đ ng th ng.ươ ấ ấ ườ ẳ
Ph ng pháp k tốn hàng t n kho :ươ ế ồ
Ngun t c đánh giá hàng t n kho : th c t đích danh.ắ ồ ự ế
Ph ng pháp xác đ nh giá tr hàng t n kho cu i k : theo giá mua th c t qua ki m kê.ươ ị ị ồ ố ỳ ự ế ể
Ph ng pháp h ch tốn hàng t n kho : kê khai th ng xun.ươ ạ ồ ườ
Ph ng pháp tính giá hàng xu t kho :ươ ấ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 12
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Khi tính giá hàng xu t kho Cơng ty s d ng ph ng pháp FIFO, t c là nh p tr c xu tấ ử ụ ươ ứ ậ ướ ấ
tr c.ướ
Ph ng pháp thu giá tr gia t ng :ươ ế ị ă
Cơng ty áp d ng ph ng pháp tính thu giá tr gia t ng kh u tr .ụ ươ ế ị ă ấ ừ
V/ T ch c các ph n hành k tốn t i Cơng Ty TNHH Th ng M i & D ch Vổ ứ ầ ế ạ ươ ạ ị ụ
Tin H c Nh t Linh:ọ ự
1/ T ch c h ch tốn k tốn v n b ng ti n:ổ ứ ạ ế ố ằ ề
n v ti n t s d ng t i doanh nghi p là Vi t Nam đ ngĐơ ị ề ệ ử ụ ạ ệ ệ ồ
a/ Các tr ng h p thu ti n:ườ ợ ề

T i c ng ty thu ti n m t:ạ ơ ề ặ
Thu t ho t đ ng bán hàng, cơng c …ừ ạ ộ ụ
Thu n c a khch hng ợ ủ
b/ Các tr ng h p chi ti n:ườ ợ ề
Chi ti n m t l cc kho n chi do: ề ặ ả
Mua c ng c , hng h aơ ụ ĩ
Chi tr n ng i bán ả ợ ườ
Chi ti n t m ngề ạ ứ
Mua TSCĐ
Chi tr đi n n c ả ệ ướ
Chi khc
c/ K t n ti n m t:ế ố ề ặ
* K t n thu ti n m t:ế ố ề ặ
Thu ti n bn hng h a: cc kho n m khch hng tr ti n ngay khi nh n hngề ĩ ả ả ề ậ
Thu n khch hng: Cc kho n thu m khch hng c n n , k t n theo di chi ti t cho t ngợ ả ị ợ ế ố ế ừ
khch hàng m t cách đ y đ chính xác và k p th i.ộ ầ ủ ị ờ
Thu h n ng: Cc kho n thu m nhn vin c ng ty t m ng mua v t t c n d và cácồ ứ ả ơ ạ ứ ậ ư ị ư
kho n ng cá nhn nay đ n thanh tốn.ả ứ ế
* K t n chi ti n m t:ế ố ề ặ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 13
Thu GTGT ph i n p = Thu Giá tr gia t ng đ u ra – Thu giá tr gia t ngế ả ộ ế ị ă ầ ế ị ă
đ u vàoầ
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Chi mua các y u t đ u vào: T i cơng ty th ng mua các cơng c , d ng c , nhiên li uế ố ầ ạ ườ ụ ụ ụ ệ
đ ph c v cho ho t đ ng c a cơng ty.ể ụ ụ ạ ộ ủ
Chi ti n t m ng: Trong c ng ty c ng nhn vin mu n t m ng làm gi y đ ngh t mề ạ ứ ơ ơ ố ạ ứ ấ ề ị ạ
ng chuy n cho Ban Giám c ký duy t r i chuy n đ n k tốn tr ng r i đ n th qu chiứ ể Đố ệ ồ ể ế ế ưở ồ ế ủ ỹ
ti n.ề
Chi tr n ng i bán: Th ng là nh ng kho n chi mà cơng ty nh n c n n cc kả ợ ườ ườ ữ ả ậ ị ợ ở ỳ
tr c.ướ

Chi l ng: L ng nhân viên nh n vào cu i tháng.ươ ươ ậ ố
* K t n ti n g i ngn hng:ế ố ề ử
K t n thu ti n g i ngn hng:ế ố ề ử
Thu n khách hàng: đ n ngày thanh tốn khách hàng đem gi y n đ n đ thanh tốn và thanhợ ế ấ ợ ế ể
tốn b ng chuy n kho n k tốn l p y nhi m thu đ thu n khách hàng.ằ ể ả ế ậ Ủ ệ ể ợ
K t n chi ti n g i Ngn hng:ế ố ề ử
Chi mua y u t đ u vào: Cơng ty mua nhiên li u, cơng c d ng c tr n cho nhàế ố ầ ệ ụ ụ ụ ả ợ
cung c p b ng chuy n kho n.ấ ằ ể ả
Chi tr n ng i bán b ng chuy n kho n k tốn l p y nhi m chi trình ln ban Gimả ợ ườ ằ ể ả ế ậ ủ ệ
c đ tr n cho khách hàng.Đố ể ả ợ
2/ T ch c h ch tốn k tốn ti n l ng và các kho n trích theo l ng:ổ ứ ạ ế ề ươ ả ươ
a/ Khi qut chung:
Cách tính qu l ng:ỹ ươ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 14
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Cách xây d ng đ n giá ti n l ng:ự ơ ề ươ
- Xác đ nh nhi m v n m k ho ch đ xây d ng qu ti n l ng k ho ch.ị ệ ụ ă ế ạ ể ự ỹ ề ươ ế ạ
Xác đ nh t ng qu l ng n m k ho ch đ xây d ng đ n giá ti n l ng ị ổ ỹ ươ ă ế ạ ể ự ơ ề ươ
Hình th c ti n l ng: Doanh nghi p áp d ng hình th c ti n l ng theo th i gian.ứ ề ươ ệ ụ ứ ề ươ ờ
b/ K t n ti n l ng:ế ố ề ươ
Quy trình lun chuy n ch ng t : H ng ngy ch m c ng t i cc b ph n,….c n c vàoể ứ ừ ằ ấ ơ ạ ộ ậ ă ứ
th c t đ ch m cơng cho t ng ng i. Cu i tháng ng i ch m c ng ký vo b ng ch mự ế ể ấ ừ ườ ố ườ ấ ơ ả ấ
c ng v chuy n b ng ch m c ng ln ph ng t ch c duy t. Ph ng t ch c ki m tra s ngyơ ể ả ấ ơ ị ổ ứ ệ ị ổ ứ ể ố
c ng, s lao đ ng, sao đó quy ra cơng đ tính l ng và chuy n cho k tốn, k tốn ti nơ ố ộ ể ươ ể ế ế ề
l ng đ l p b ng thanh tốn l ng cho cơng nhân viên. Sau đó chuy n xu ng cho k t nươ ể ậ ả ươ ể ố ế ố
thanh t n vi t phi u chi và vào s qu ti n m t cho th qu ti n hành chi l ng cho cán bố ế ế ổ ỹ ề ặ ủ ỹ ế ươ ộ
cơng nhân viên.
K tốn các kho n trích theo l ng:ế ả ươ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 15
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang

Quy trình lun chuy n ch ng t : H ng thng k t n ti n l ng c n c vào b n thanhể ứ ừ ằ ế ố ề ươ ă ứ ả
t n l ng cho cơng nhân viên ti n hành các kho n trích theo l ng và trình cho Ban Gim cố ươ ế ả ươ Đố
phê duy t sau đó chuy n đ n k tốn thanh tốn vi t phi u chi và chuy n cho th qu n p cácệ ể ế ế ế ế ể ủ ỹ ộ
kho n trích theo l ng cho c quan b o hi m, k tốn t ng h p ti n hnh vo cc s c linả ươ ơ ả ể ế ổ ợ ế ổ ĩ
quan.
3/ T ch c h ch tốn k tốn Tài s n c nh.ổ ứ ạ ế ả ố đị
a/ Khi qut chung:
Phân lo i tài s n c đ nh: C n c vào ch c n ng và nhi m v c a cơng ty mà TSCạ ả ố ị ă ứ ứ ă ệ ụ ủ Đ
c a cơng ty đ c phân lo i nh sau: ủ ượ ạ ư
* Tài s n c đ nh h u hình:ả ố ị ữ
My m c thi t bĩ ế ị
Nh c a, v t ki n trcử ậ ế
Tài s n c đ nh khác.ả ố ị
My m c thi t b :ĩ ế ị
My vi tính, My l nh, my ph tạ ơ ơ
Nh c a v t ki n trc:ử ậ ế
Nh lm vi c: 72B1 – L. ng Kh i – P. Phú Kh ng – TP. B n Treệ Đ Đồ ở ươ ế
* Tài s n c đ nh vơ hình: Cty TNHH Th ng M i & D ch V Tin H c Nh t Linhả ố ị ươ ạ ị ụ ọ ự
khơng có h ch tốn tài s n c đ nh vơ hình.ạ ả ố ị
b/ K tốn t ng TSC : ế ă Đ
* T ng do mua s m:ă ắ
Quy trình lun chuy n: T t c cc tr ng h p t ng TSC h i đ ng nghi m thu cóể ấ ả ườ ợ ă Đ ộ ồ ệ
trách nhi m ki m tra, nghi m thu TSC c n c vào k t qu nghi m thu cùng đ i di n bênệ ể ệ Đ ă ứ ế ả ệ ạ ệ
giao TSC l p biên b n giao nh n. Biên b n này l p cho t ng đ i t ng tài s n, đ c l pĐ ậ ả ậ ả ậ ừ ố ượ ả ượ ậ
hai b n có giá tr ngang nhau m i bên gi m t b n. C n c vào tài li u ( B ch ng t g c )ả ị ỗ ữ ộ ả ă ứ ệ ộ ứ ừ ố
c a TSC ph ng k t n đánh d u ký hi u ti s n. Bin b n bn giao, biên b n nghi m thu cácủ Đ ị ế ố ấ ệ ả ả ả ệ
ch ng t có liên quan ( hóa đ n, h p đ ng… ) Ph ng k t n t p h p, l p thnh b h s kứ ừ ơ ợ ồ ị ế ố ậ ợ ậ ộ ồ ơ ế
tốn g c c a TSC , đ làm c n c t ch c h ch tốn, ghi t ng TSC và l p b ng trichố ủ Đ ể ă ứ ổ ứ ạ ă Đ ậ ả
kh u hao và l u l iấ ư ạ
Các s s d ng: Ch ng t ghi s , s đ ng ký ch ng t ghi s , s ci, cc s th k t nổ ử ụ ứ ừ ổ ổ ă ứ ừ ổ ổ ổ ẻ ế ố

chi ti t.ế
c/ K tốn gi m TSC :ế ả Đ
Cơng ty khơng có thanh lý TSCĐ
d/ K tốn kh u hao TSC :ế ấ Đ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 16
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Quy trình lun chuy n: Kh u hao TSC c a cơng ty d a trên th i gian s d ng h uể ấ Đ ủ ự ờ ử ụ ữ
ích c a TSC . K tốn l p b ng trích kh u hao cho t ng tháng. Cu i tháng c n c TSCủ Đ ế ậ ả ấ ừ ố ă ứ Đ
ph c v b ph n nào thì h ch t n vo b ph n đó và ghi s cái 2141.ụ ụ ộ ậ ạ ố ộ ậ ổ
Ch ng t , s sch: B ng tính kh u hao, b ng phn b kh u hao, s ci 2141 ứ ừ ổ ả ấ ả ổ ấ ổ
e/ K tốn s a ch a TSC t i cơng ty:ế ử ữ Đ ạ
Trong n m 2010 cty khơng có pht sinh s a ch a l n v nng c p ti s n.ă ử ữ ớ ấ ả
4/ T ch c h ch tốn k tốn v t t , cơng c .ổ ứ ạ ế ậ ư ụ
Khi qut chung:
C ng ty tính giá nh p kho theo ph ng pháp nh p tr c xu t tr cơ ậ ươ ậ ướ ấ ướ
Ph ng pháp kê khai hàng t n kho: Kê khai th ng xun.ươ ồ ườ
V t t t ng do mua ngồi:ậ ư ă
Quy trình lun chuy n: nhn vin l p gi y đ ngh chuy n cho b ph n mua hàng, bể ậ ấ ề ị ể ộ ậ ộ
ph n mua hàng l p b ng kê mua v t t và c n c vào b ng kê mua v t t l p h p đ ng, Hóaậ ậ ả ậ ư ă ứ ả ậ ư ậ ợ ồ
đ n mua hàng và chuy n cho k tốn t ng h p. k tốn t ng h p ti n hành lên s chi ti t, sơ ể ế ổ ợ ế ổ ợ ế ổ ế ổ
t ng h p và l u tr t i ph ng k t n t ng h pổ ợ ư ữ ạ ị ế ố ổ ợ
Ch ng t s sách s d ng: B ng kê mua v t t , gi y đ ngh mua hàng s cái, s chiứ ừ ổ ử ụ ả ậ ư ấ ề ị ổ ổ
ti t, ế
5/ T ch c h ch t n k t n c ng n :ổ ứ ạ ố ế ố ơ ợ
a/ Khi qut chung:
K t n c ng n ph i thu ế ố ơ ợ ả
K t n c ng n ph i trế ố ơ ợ ả ả
Quy trình lun chuy n ch ng t :ể ứ ừ
Khách hàng u c u đ c hàng, ph ng k thu t l p h p đ ng đ c hàng g m 2 liên, m t liênầ ặ ị ỹ ậ ậ ợ ồ ặ ồ ộ
giao khách hàng, m t liên chuy n b ph n bán hàng ti n hành bán hàng. Sau khi hồn thành cơngộ ể ộ ậ ế

vi c bán hàng thì l p bo co bn hng h n thnh cho ph ng k thu t, ph ng k thu t ti n hnhệ ậ ồ ị ỹ ậ ị ỹ ậ ế
l p h s bán hàng, bin b n nghi m thu ( 2 lin ), bin b n bn giao ( 02 lin ). M i bin b n bnậ ồ ơ ả ệ ả ỗ ả
giao cho khch hng 01 lin, ph ng k thu t 01 lin. ng th i ph ng k thu t chuy n h sị ỹ ậ Đồ ờ ị ỹ ậ ể ồ ơ
bn hng cho k tốn t ng h p. K tốn t ng h p ti n hành l p biên b n đ i chi u và đ nghế ổ ợ ế ổ ợ ế ậ ả ố ế ề ị
thanh tốn sau đó ti n hành ghi vào s chi ti t, s t ng h p và l u tr t i ph ng k t n t ngế ổ ế ổ ổ ợ ư ữ ạ ị ế ố ổ
h p.ợ
Ch ng t s sch s d ng:ứ ừ ổ ử ụ
Bin b n nghi m thu s n ph mả ệ ả ẩ
Bin b n bn giaoả
S ci, s chi ti t….ổ ổ ế
6/ T ch c h ch tốn k tốn doanh thu chi phí và xác nh k t qu kinh doanh ổ ứ ạ ế đị ế ả
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 17
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
a/ K t n doanh thu bn hng v cung c p d ch v ế ố ấ ị ụ
Khi qut chung: Doanh thu l cc kho n thu t bn hng cung c p d ch vả ừ ấ ị ụ
Ti kho n s d ng: 511 ả ử ụ
Ch ng t s sách s d ng: H p đ ng thu GTGT, h p đ ng kinh t , thanh lý h pứ ừ ổ ử ụ ợ ồ ế ợ ồ ế ợ
đ ng, phi u thu, phi u chi, gi y báo có, b ng k ch ng t ghi s . S ci 511, s chi ti t c ngồ ế ế ấ ả ứ ừ ổ ổ ổ ế ơ
n , s chi ti t 511 ợ ổ ế
Lun chuy n ch ng t :ể ứ ừ
Khi nh n đ c phi u giá thanh tốn , k tốn ti n hành l p hóa đ n bán hàng, hóa đ n đ cậ ượ ế ế ế ậ ơ ơ ượ
l p thành hai liên v trình k t n tr ng và giám đ c ký duy t, ch ng t s đ c chuy n choậ ế ố ưở ố ệ ứ ừ ẽ ượ ể
k tốn cơng n . K tốn cơng n theo di ( n u thu ti n ngay k t n l p phi u thu đ thuế ợ ế ợ ế ề ế ố ậ ế ể
ti n khách hàng ), ph n ch a tr ti n s theo di c ng n kho n ph i thu.ề ầ ư ả ề ẽ ơ ợ ả ả
Hóa đ n bán hàng đ c l p hai liên, m t liên giao cho khách hàng, m t liên l u t i ph ngơ ượ ậ ộ ộ ư ạ ị
k t n, k t n ghi s t p h p cc ch ng t g c, sau đó ghi s các nghi p v kinh t phátế ố ế ố ổ ậ ợ ứ ừ ố ổ ệ ụ ế
sinh,
b/ K t n gi v n hng bn:ế ố ố
khi qut chung: Gi v n c a c ng ty chính l gi th c t c a hng h a…Ti kho n số ủ ơ ự ế ủ ĩ ả ử
d ng 632.ụ

Ch ng t , s sách s dung: S chi ti t, s d ng ký ch ng t , ghi s , s cái 632.ứ ừ ổ ử ổ ế ổ ă ứ ừ ổ ổ
Ln chuy n ch ng t : Khi phát sinh các chi phí nhân viên mua hàng đi mua hàng, khi muaể ứ ừ
hàng v l y hóa đ n đem v và l p b ng thanh tốn giao cho b ph n theo di hng h a ki mề ấ ơ ề ậ ả ộ ậ ĩ ể
s t v ký nh n. Sau đó b ph n ki m hàng đem hóa d n đ n ph ng k t n, k t n ti v xem xtố ậ ộ ậ ể ơ ế ị ố ế ố ụ
ký v trình Ban Gim c duy t. Sau khi duy t xong trình h a đ n cho ph ng k t n l p chiĐố ệ ệ ĩ ơ ị ế ố ậ
v k t n t p h p ch ng t nh p vo s t ng h p ch ng t ghi s v theo di cc ti kho n cế ố ậ ợ ứ ừ ậ ổ ổ ợ ứ ừ ổ ả ĩ
lin quan.
c/ K tốn doanh thu và ho t ng tài chính:ế ạ độ
* Doanh thu ti chính:
Khi qut chung: L doanh thu t ti n li ngn hng.ừ ề
Ti kho n s d ng: 515ả ử ụ
Ch ng t , s sách s d ng: Phi u thu, GBC, các ch ng t khác có liên quan, s d ngứ ừ ổ ử ụ ế ứ ừ ổ ă
ký ch ng t ghi s , s ci 515.ứ ừ ổ ổ
Ln chuy n ch ng t : c n c vào gi y báo có c a Ngân hàng, k tốn ti n hành l pể ứ ừ ă ứ ấ ủ ế ế ậ
phi u thu li trình Gim c duy t sau đó ghi vào s t ng h p ch ng t ghi s cu i tháng d aế Đố ệ ổ ổ ợ ứ ừ ổ ố ự
vào s li u t ng h p ch ng t g c, k t n l p ch ng t ghi s v ghi vo s ci 515.ố ệ ổ ợ ứ ừ ố ế ố ậ ứ ừ ổ ổ
* Chi phí ti chính:
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 18
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Khi qut chung: Chi phí ti chính l chi phí cc kho n li vay Ngn hng v chi phí chi tả ế
kh u thanh t n.ấ ố
Ti kho n s d ng 635:ả ử ụ
Ch ng t , s sách s d ng: Phi u chi, gi y báo n . h p đ ng vay, s d ng ký ch ngứ ừ ổ ử ụ ế ấ ợ ợ ồ ổ ă ứ
t , ghi s , s theo di chi t kh u thanh t n, s ci 635.ừ ổ ổ ế ấ ố ổ
Ln chuy n ch ng t : c n c phi u chi, gi y báo n đ ghi nh n chi phí ho t đ ng tàiể ứ ừ ă ứ ế ấ ợ ể ậ ạ ộ
chính. C n c gi y báo n c a Ngn hng k t n k b n ch ng t . Cu i thng t b ng kă ứ ấ ợ ủ ế ố ả ứ ừ ố ừ ả
ch ng t k t n ln ch ng t ghi s vo s ci 635.ứ ừ ế ố ứ ừ ổ ổ
c/ K t n chi phí qu n lý doanh nghi p:ế ố ả ệ
Khi qut chung: L cc kho n chi phí thu c v chi phí qu n lý hnh chính, v n ph ng vả ộ ề ả ă ị
cc chi phí đi u hành ching cho ton c ng ty, th c t pht sinh trong k .ề ơ ự ế ỳ

TK s d ng 642ử ụ
Ch ng t , s sách s d ng: phi u chi, các hóa đ n d ch v mua ngồi, b ng trích kh uứ ừ ổ ử ụ ế ơ ị ụ ả ấ
hao TSC , b ng thanh tốn l ng, các ch ng t khác có liên quan, s đ ng ký ch ng t ghiĐ ả ươ ứ ừ ổ ă ứ ừ
s ; s theo di l ng, TSC ; S chi ti t s ci 642:ổ ổ ươ Đ ổ ế ổ
Ln chuy n ch ng t : h ng ngày c n c vào các hóa đ n k tốn ti n hành l p phi uể ứ ừ ằ ă ứ ơ ế ế ậ ế
chi chuy n đ n k tốn tr ng ký duy t sau đó đ n th qu chi. C n c vào háo đ n k tốnể ế ế ưở ệ ế ủ ỹ ă ứ ơ ế
t ng h p h ch t n vo s t ng h p ch ng t ghi s v s chi ti t cc ti kho n c lin quanổ ợ ạ ố ổ ổ ợ ứ ừ ổ ổ ế ả ĩ
d/ K t n Chi phí thu TNDN:ế ố ế
Khi qut chung: Chi phí thu TNDN c a c ng ty l chi phí thu TNDN hi n hnh vế ủ ơ ế ệ
chi phí thu TNDN h n l i. Chi phí thu TNDN đ c ghi nh n trong bo co k t qu kinhế ỗ ạ ế ượ ậ ế ả
doanh v lm c n c đ xác đ nh k t qu kinh doanh c a cơng ty.ă ứ ể ị ế ả ủ
Ti kho n s d ng: 821ả ử ụ
Ch ng t s dung: bin lai n p thu , t m n p thu TNDN hi n hnh, chi phí thu TNDNứ ừ ử ộ ế ạ ộ ế ệ ế
h n l i sau khi xc đ nh li ho c l trong k .ỗ ạ ị ặ ỗ ỳ
S sách s d ng: S đ ng ký ch ng t ghi s chi ti t , s ci 821ổ ử ụ ổ ă ứ ừ ổ ế ổ
e/ K tốn xác nh k t qu ho t ng kinh doanh:ế đị ế ả ạ độ
Khái qt chung: K t qu ho t đ ng kinh doanh c a c ng ty l k t qu cu i cng c a ho tế ả ạ ộ ủ ơ ế ả ố ủ ạ
đ ng SXKD, ho t đ ng tài chính và ho t đ ng khác.ộ ạ ộ ạ ộ
Ti kho n s d ng: 911ả ử ụ
Ch ng t s dung: b ng t ng h p ch ng t g c doanh thu, chi phí; ch ng t ghiứ ừ ử ả ổ ợ ứ ừ ố ứ ừ
s …ổ
S sách s dung: S đ ng ký ch ng t ghi s , S chi ti t, s ci 911ổ ử ổ ă ứ ừ ổ ổ ế ổ
L U LN CHUY N CH NG TƯ ĐỒ Ể Ứ Ừ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 19
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
TRONG T CH C PH N HNH K T NỔ Ứ Ầ Ế Ố
1. L u đ quy trình thu ti n m tư ồ ề ặ
2. L u đ quy trình chi ti n m tư ồ ề ặ
3. L u đ quy trình lun chuy n ti n g iư ồ ể ề ử
4. L u đ quy trình ti n l ngư ồ ề ươ

5. L u đ quy trình cc kho n trích theo l ngư ồ ả ươ
6. L u đ quy trình t ng Tài s n c đ như ồ ă ả ố ị
7. L u đ quy trình gi m Ti s n c đ như ồ ả ả ố ị
8. L u đ quy trình bn hng v cung c p d ch vư ồ ấ ị ụ
9. L u đ quy trình gi v n hng bnư ồ ố
10.L u đ quy trình chi phí ti chínhư ồ
11.L u đ quy trình chi phí qu n lý doanh nghi pư ồ ả ệ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 20
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
PH N III Ầ
K TỐN CÁC KHO N THANH TỐN C A CƠNG TY Ế Ả Ủ
TNHH TH NG M I & D CH V TIN H C NH T LINHƯƠ Ạ Ị Ụ Ọ Ự

I/ K TỐN CÁC NGHI P V THANH TỐN CH Y U T I CƠNG TY TNHHẾ Ệ Ụ Ủ Ế Ạ
TH NG M I & D CH V TIN H C NH T LINHƯƠ Ạ Ị Ụ Ọ Ự
1/ K tốn các kho n ph i thu khách hàng :ế ả ả
a/ N i dung :ộ
S ph i thu c a khác hàng v giá tr hàng hóa, s n ph m đã cung c p cho khách hàngố ả ủ ề ị ả ẩ ấ
nh ng ch a thu ti n.ư ư ề
S ti n đã nh n tr c c a khách hàng nh ng ch a hồn t t th t c giao nh n hàng hóa,ố ề ậ ướ ủ ư ư ấ ủ ụ ậ
s n ph m cho khách hàng.ả ẩ
b/ Ngun t c k tốn :ắ ế
K tốn các kh an ph i thu khách hàng s d ng tài kho n : 131ế ỏ ả ử ụ ả
Khi h ch tốn chi ti t tài kho n này, k tốn ph i h ch tốn rõ ràng, rành m ch các kh anạ ế ả ế ả ạ ạ ỏ
ng tr c, ho c chi t kh u thanh tốn, gi m giá, tr l i ngồi hóa đ n bán hàng.ứ ướ ặ ế ấ ả ả ạ ơ
Nh ng đ i t ng có quan h giao d ch th ng xun thì k tốn ph i đ i chi u cơngữ ố ượ ệ ị ườ ế ả ố ế
n ph i tr theo đ nh kì.ợ ả ả ị
c/ Ch ng t :ứ ừ
K tốn viên ph i t ng h p đ y đ các ch ng t liên quan đ n nghi p v phát sinh nh :ế ả ổ ợ ầ ủ ứ ừ ế ệ ụ ư
Hóa đ n bán hàng : s d ng m u hóa đ n do B tài chính ban hành.ơ ử ụ ẫ ơ ộ

Các ch ng t thanh tốn : phi u thu, phi u chi, gi y báo ngân hàng, gi y thanh tốn bù trứ ừ ế ế ấ ấ ừ
cơng n …ợ
d/ S sách k tốn :ổ ế
Các s k tốn t ng h p theo hình th c k tốn Nh t ký ch ng t c a Cơng ty :s cái,ổ ế ổ ợ ứ ế ậ ứ ừ ủ ổ
b ng cân đ i phát sinh, …ả ố
Các s chi ti t c a tài kho n này : s chi ti t thanh tốn v i khách hàng, s nh t ký Tàiổ ế ủ ả ổ ế ớ ổ ậ
kh an 131.ỏ
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 21
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Hóa đ n bán hàng c a Cơng ty Nhơ ủ t Linhự
Ph ng ươ
pháp h chạ
tốn :
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 22
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
 S đ h ch tốn :ơ ồ ạ
Ghi chú :
(1) Thanh tốn ng tr c cho khách hàng.ứ ướ
(2) Thanh tốn bù tr ng tr c.ừ ứ ướ
(3) Doanh thu bán hàng.
(4) Ti n lãi.ề
(5) Khách hàng thanh tốn ti n mua hàng.ề
(6) Gi m giá hàng bán, hàng bán b tr l i.ả ị ả ạ
(7) Và m t s nghi p v khác.ộ ố ệ ụ
 Nghi p v phát sinh :ệ ụ
Ví d :ụ
Ngày 27/11/2010, Cơng ty bán m t b máy tính cho Tr ng THCS B o th nh v iộ ộ ườ ả ạ ớ
t ng giá bán ch a thu 8.909.091 đ ng, thu GTGT là 890.909 đ ng (thu su t 10%), thanhổ ư ế ồ ế ồ ế ấ
tốn b ng ti n m t. ằ ề ặ
N TK 111ợ 9.800.000

Có TK 511 8.909.091
Có TK 3331 890.909
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 23
111 , 112
TK 131
515
531,532
111 , 112
131
511, 512
(1)
(4)
(2)
(3)
(5)
(6)
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Ngày 27/11/2010, Cơng ty bán m t b máy tính cho Tr ng THCS An Th y v i t ngộ ộ ườ ủ ớ ổ
giá bán ch a thu 8.909.091 đ ng, thu GTGT là 890.909 đ ng (thu su t 10%), chư ế ồ ế ồ ế ấ a ư thanh
tốn.
N TK 131ợ 9.800.000
Có TK 511 8.909.091
Có TK 3331 890.909
Ngày 28/11/2010, Cơng ty bán m t máy in cho Tr ng THCS An Phú Trung v i t ng giáộ ườ ớ ổ
bán ch a thu 2.500.000 đ ng, thu GTGT là 250.000 đ ng (thu su t 10%), thanh tốnư ế ồ ế ồ ế ấ
b ng ti n m t. ằ ề ặ
N TK 111ợ 2.750.000
Có TK 511 2.500.000
Có TK 3331 250.00
Ngày 28/11/2010, Cơng ty bán m t chu t máy tính cho UBND Ph ng 6 TP. B n Treộ ộ ườ ế

v i t ng giá bán ch a thu 131.818 đ ng, thu GTGT là 13.182 đ ng (thu su t 10%), thanhớ ổ ư ế ồ ế ồ ế ấ
tốn b ng ti n m t. ằ ề ặ
N TK 111ợ 145.000
Có TK 511 131.818
Có TK 3331 13.182
Ngày 28/11/2010, Cơng ty bán m t máy chi u cho Tr ng Ti u H c Vang Qu i ơngộ ế ườ ề ọ ớ Đ
v i t ng giá bán ch a thu 16.381.182 đ ng, thu GTGT là 1.638.118 đ ng (thu su t 10%),ớ ổ ư ế ồ ế ồ ế ấ
ch a thanh tốn. ư
N TK 131ợ 18.019.300
Có TK 511 16.381.182
Có TK 3331 1.638.118
Ngày 30/11/2010, Cơng ty bán m t b máy , máy in, UPS cho Tr ng Ti u H c Th nhộ ộ ườ ề ọ ạ
Tr v i t ng giá bán ch a thu 14.727.273 đ ng, thu GTGT là 1.472.727 đ ng (thu su tị ớ ổ ư ế ồ ế ồ ế ấ
10%), thanh tốn b ng chuy n kho n. ằ ể ả
N TK 1121ợ 16.200.000
Có TK 511 14.727.273
Có TK 3331 1.472.727
Ngày 31/11/2010, nh n thanh tốn ti n b máy chi u c a Tr ng THCS An Th yậ ề ộ ế ủ ườ ủ
b ng ti n m t v i s ti n 9.800.000đ. ằ ề ặ ớ ố ề
N TK 111ợ 9.800.000
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 24
Đề tài : Kế toán các khoản thanh toán GVHD : Võ Thò Thùy Trang
Có TK 131 9.800.000
Ngày 31/11/2010, Cơng ty nh n gi y báo có Tr ng Ti u H c Vang Qu i ơngậ ấ ườ ề ọ ớ Đ
thanh tốn ti n mua b máy chi u v i s ti n 18.019.300đ. ề ộ ế ớ ố ề
N TK 1121ợ 18.019.300
Có TK 131 18.019.300
 B ng t ng h p tài kho n : (D a vào Báo cáo tài kho n S cái ta l p đ cả ổ ợ ả ự ả ở ổ ậ ượ
B ng này – Xem ả
B NG T NG H P TÀI KHO N 131Ả Ổ Ợ Ả

(Tháng 11/2010)
Tài kho n i ngả đố ứ NỢ CĨ
S d u kố ư đầ ỳ 201.950.000
Tài kho n CĨả :
3331 2.529.027
5111 25.290.273
Tài kho n Nả Ợ :
111 9.800.000
1121 18.019.300
S phát sinh ố 27.819.300 27.819.300
S d cu i k ố ư ố ỳ 201.950.000
SVTH : Võ Bá Đoàn Trang 25

×