-
***
Bô môn:
Đê
̀
ta
̀
i:
BIA SA
̀
I GO
̀
N VƠ
́
I CƠ HÔ
̣
I KINH DOANH TA
̣
I
TH TRƢNG LO V CAMPUCHIA
: K07402A
: Ths.
: Bee1
:
1. K074020213
2.
K074020221
3.
K074020222
4.
K074020261
5.
K074020333
, 30
L DO CHN Đ TI
,
,
c
, .
,
,
. Tuy nhiên,
2
Campuchia, 2
,
,
,
.
,
,
. C 2
anh
, : ,
,
,
.
gay thu
,
,
,
.
.
,
.
(SABECO) 1
. trong ,
,
,
24
,
, Canada, Anh, ,
2
,
bia , -
kinh
:
nên
kinh doanh
2
.
!
Chƣơng 1:
GIƠ
́
I THIÊ
̣
U VÊ
̀
SABECO VA
̀
CA
́
C SA
̉
N PHÂ
̉
M BIA CU
̉
A CÔNG TY
I. Giơ
́
i thiê
̣
u Tô
̉
ng công ty Bia-Rƣơ
̣
u-Nƣơ
́
c gia
̉
i kha
́
t Si Gn (SABECO)
bia
1. Lch s hnh thnh v pht trin
a. Giai đoạn trƣớc năm 1975
bia
b. Giai đoạn 1977 - 1988
Bia Bia
Bia Sài Gòn
Bia Bia
Nam
1988 Nhà máy Bia
Bia NGK II
c. Giai đoạn 1988 - 1993
1989 - Bia
Singapore, Hongkong, 1993 Nhà máy Bia Bia Sài Gòn
Bia
d. Giai đoạn 1994 - 1998
1994 -
1995, Công ty Bia
1996 - Bia
Nhà máy Bia Phú Yên
Nhà máy Bia
e. Giai đoạn 1999 - 2002
- ISO 9002:1994
- ISO 9001:2000
Bia bia
bia
2001 Công ty Bia
Nhà máy Bia Henninger
Nhà máy Bia
2002 Công Ty Liên doanh Bia
Nhà máy Bia
Nha Trang, và
f. Giai đoa
̣
n t 2003 đn nay:
Bia - -
Công ty Bia
Bia - - NGK Sài Gòn
Bia - -
- -
bia bia
Bia Sài Gònbia
Bia - -
Bia
Bia - - Bia -
- bia
là nhà máy bia
Bia - - NGK Sài Gòn S
2. Cơ câ
́
u tô
̉
chƣ
́
c v hoạt đng
a.
1.
2. Ban Tài chính
3. --
4.
5.
6.
7.
8. Nhà máy Bia Sàigòn -
b. và bao bì có uy tín:
CTLD TNHH CROWN SAIGON
CTCP BAO BÌ - KHO BÃI BÌNH TÂY
CTY TNH
CÔNG TY CP V
c. .
d. P (
.
II. Giơ
́
i thiê
̣
u sa
̉
n phâ
̉
m Bia Sa
̀
i Go
̀
n
Bia Sài Gòn
.
bia : 20-40
: 333, SaiGon Export,
SaiGon Lager, Saigon Special.
Bia Sài Gòn
Sài Gòn
két Ông
Nguyễn Th Kỷ (P.10,
Q.Tân Bình).
Ch Vũ Th Thanh
Hiệp Bnh
Chánh, Thủ Đức
Bia Sài
Gòn
Bạn Th, mt chng trai
Sài Gòn, 30 tuổi- ci tuổi
bằng với tuổi của thƣơng
hiệu Bia Sài Gòn
Bia
Sài Gòn
.
Bia Sài Gòn.
Thông tin chung về sản phẩm:
:
, 10 12
-
mát.
-
TCCS 1 : 2008.
Th trƣờng:
Thông điệp: “Saigon Lager – Bia của
người Việt Nam”
1992,
bia
1. Bia SaGon Lager
2.Bia 333
Thông tin chung về sản
phẩm:
Dung tích: 330ml
lon/thùng carton
:
, 10 12
ráoHewlett-Packard và thoáng mát.
TCCS 4 : 2008
Th trƣờng:
Thông điệp:
“333 – Thế giới ngày càng thêm ưa
chuộng”
3.Bia Saigon Special
Thông tin chung về sản phẩm:
Dung tích: 330ml.
: ,
10 12
.
-
-
3 :
2008.
Th trƣờng:
Thông điệp:
“Saigon Special – Chất men của thành công”
g.
4. Bia Saigon Export
20
Bia S
Thông tin chung về sản phẩm:
Dung tích: 355ml.
-
- Tránh t
TCCS 2 : 2008.
Th trƣờng:
Thông điệp:
Saigon Export
lâu
.
:
Bia Sài Gòn -
.
bia Sài Gòn
Sài Gòn
Hà Lan, Th, Anh, .
Saigon Export, Saigon Special
,
Nam Phi
Sài Gòn
vào bí
Chƣơng 2:
NGHIÊN CƢ
́
U THI
̣
TRƢƠ
̀
NG LA
̀
O VA
̀
CAMPUCHIA CNG CƠ HÔ
̣
I VA
̀
THCH THC CHO BIA SAIGON
I. Th trƣờng Lo
1. Mô
a.
Giao thông:
+ Mêkông và
+
+
-
USD
b.
c.
C
1.849.
2. Môi
,
.
g duy
3.
-6%, trong nh
USD/
4.
:
a.
b. Quy
K
khác
có
c.
5.
: Bun PhaVet (
vào tháng 1 ; Bun VisakhaPuya
thiên) vào tháng 5; Bun Khao PhanSa (mùa chay) vào tháng 7; Bun Khao Padapdin
Bun That Luang vào tháng 11.
bia
:
Khí
chúng ta;
Kinh
-Lào,
tâm nân
-
Tuy nhiên chúng t
,
lau Lao,
Fanthong NamSa
Asia Mazagine
ch99%
1
, ngo
(
II. Th trƣờng Campuchia
1.
a.
Giao thông:
+
+
+ : 38.257 km
+
+ , Preah Seihanu.
b.
c.
0-33,2%
15-63,2%
3,6%
15-
2.
:
Campuchia
áp và
3.
:
Campuchia ,
Campuchia (UNTAC),
4.
Campuchia ngày theo danh sách sau:
Ngày 14--me
Ngày 26 tháng 4: Ngày Visak Bochea
Ngày 1 tháng 5:
Ngày 5-7 tháng 10: Phchun Ben
Campuchia
Ngày 18-
5.
:
GDP (
GDP (
GDP(
GDP -
Campuchia có n
:
Campuchia
hâu Á.
Campuchia
Campuchia
Campuchia
Trung Campuchia
Campuchia Campuchia có
ra, Campuchia
vào Campuchia
Campuchia
Campuchia
Khó
);
Campuchia.
+
:
+
i.
.
III. Bảng đnh gi th trƣờng Lo v Campuchia
Lào
Campuchia
Trng s
Các tiêu chí chung
Môi trng kinh t
6
7
0.3
Môi trng chính tr
7
6
0.15
Môi trng pháp lý
7
5
0.2
Môi tr
8
8
0.35
Tng cng
7.05
6.8
1
th
M phù hp ca sn
phm
8
9
0.2
Quy mô th ng
7
7
0.1
Ti ng
8
8
0.5
M cnh tranh
3
5
0.2
Tng cng
6.9
7.5
1
2
.
1
,
: ,
;
;
,
.
,
2 ,
2 .
Chƣơng 3:
CHIÊ
́
N LƢƠ
̣
C THÂM NHÂ
̣
P THI
̣
TRƢƠ
̀
NG.
I. Chiê
́
n lƣơ
̣
c thâm nhâ
̣
p thi
̣
trƣơ
̀
ng La
̀
o
1.
-
2.
-
3.
-
4.
-
-
Phát sóng 1 phóng sài Gòn.
liên hoan,
5.
-
vòng 1 tháng.
6. Chi nhánh:
-
2
-
7.
-
II. Chiê
́
n lƣơ
̣
c thâm nhâ
̣
p thi
̣
trƣơ
̀
ng Campuchia
1.
(
Campuchia.
2.
a.
-
b.
công ty b
c. .
: báo
-
-
-
-
hàng m
d.
KÊ
́
T LUÂ
̣
N
,
n