I.
I.
I.
I.C
C
C
CÁ
Á
Á
ÁC
C
C
CB
B
B
BƯỚ
ƯỚ
ƯỚ
ƯỚC
C
C
CL
L
L
LẮ
Ắ
Ắ
ẮP
P
P
PĐẶ
ĐẶ
ĐẶ
ĐẶT
T
T
TM
M
M
MÁ
Á
Á
ÁY
Y
Y
YĐ
Đ
Đ
ĐI
I
I
IỀ
Ề
Ề
ỀU
U
U
UHO
HO
HO
HOÀ
À
À
ÀNHI
NHI
NHI
NHIỆ
Ệ
Ệ
ỆT
T
T
TĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
ĐỘ
S
S
S
Sơ
ơ
ơ
ơđồ
đồ
đồ
đồl
l
l
lắ
ắ
ắ
ắp
p
p
pđặ
đặ
đặ
đặt
t
t
tđ
đ
đ
đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uho
ho
ho
hoà
à
à
àkh
kh
kh
khô
ô
ô
ông
ng
ng
ngkh
kh
kh
khí
í
í
í.
.
.
.
Trướckhilắpthiếtbịđiềuhoàkhôngkhícầnkhảosátvịtrílắp
đặt,vịtrílắpđặtphảiđạtđượccáctiêuchuẩnsau:
1.
1.
1.
1.V
V
V
VỊ
Ị
Ị
ỊTR
TR
TR
TRÍ
Í
Í
ÍL
L
L
LẮ
Ắ
Ắ
ẮP
P
P
PĐẶ
ĐẶ
ĐẶ
ĐẶT
T
T
TD
D
D
DÀ
À
À
ÀN
N
N
NL
L
L
LẠ
Ạ
Ạ
ẠNH.
NH.
NH.
NH.
-Vữngchắcvàkhôngbịrung
-Đảmbảođượcmỹquantrongphòng.
-Cáchxanguồnnhiệtvàhơinóng,khôngbịchắngió.
-Nướcngưngtụcóthểchảydễdàng.
-Nguồnđiệnđảmbảo
2.
2.
2.
2.V
V
V
VỊ
Ị
Ị
ỊTR
TR
TR
TRÍ
Í
Í
ÍL
L
L
LẮ
Ắ
Ắ
ẮP
P
P
PĐẶ
ĐẶ
ĐẶ
ĐẶT
T
T
TD
D
D
DÀ
À
À
ÀN
N
N
NN
N
N
NÓ
Ó
Ó
ÓNG.
NG.
NG.
NG.
-Thôngthoánggiótốt,nêntránhmưavàánhsángmặttrờichiếutrực
tiếp.
-Vịtrílắpđặtvữngchắc,đảmbảomỹquan,íttiếngồnvàrungđộng.
-Gióratừdànmáykhôngảnhhưởngđếnmôitrườngxungquanh.
-Dễlắpđặt,bảotrìvàbảodưỡng.
-Khôngcókhôngkhídễcháyròrỉxungquangdànnóng
-Giórakhỏidànnóngkhôngbịcản.
Khoảngcáchtiêuchuẩngiữadànnóngvàdànlạnh,dànlạnhso
vớitườnghoặcvậtcảnvềcáchướngđượcquyđịnhsau.
Saukhikhảosátvịtrílắpđặt,đảmbảođượccáctiêuchuẩnthợ
kỹthuậttiếnhànhlắpđặtthiếtbịđiềuhoàkhôngkhi.Việclắpđặt
thiếtbịđượcchiathảnh3phầnsau.
Loạidàn
Trên
Dưới
Trước
Sau
Haibên
Dànlạnh
6cm
230cm
-
-
6cm
Dànnóng
60cm
-
60cm
10
25cm
3.
3.
3.
3.L
L
L
L
P
P
P
P
T
T
T
TD
D
D
D
N
N
N
NL
L
L
L
NH
NH
NH
NH(
(
(
(D
D
D
D
N
N
N
NTRONG).
TRONG).
TRONG).
TRONG).
Tâm dấu lỗ
Trên 10 cm
Thấp hon
5 đến 10 mm
Thấp hơn
Trên10 cm
Thấp hơn
Lỗ khoan 65 mm
Lỗ khoan 65 mm
Đ iể m b ắt v ít (lớ n)
G iá treo d àn lạ nh
0 6 5
A
B
T rầ n n hà
c
T
T
T
Tõ
õ
õ
õm
m
m
ml
l
l
l
d
d
d
d
n
n
n
nl
l
l
l
nh
nh
nh
nh
i
i
i
i
u
u
u
uho
ho
ho
ho
Genneral
Genneral
Genneral
Genneraltheo
theo
theo
theoc
c
c
cụ
ụ
ụ
ụng
ng
ng
ngsu
su
su
su
t.
t.
t.
t.
TT
Loimỏy
Kớchthc(mm)
A
B
C
1
Treotng9.000BTU/h
280
180
317
2
Treotng12.000BTU/h
280
180
317
3
Treotng18.000BTU/h
430
260
375
4
Treotng24.000BTU/h
430
260
375
T
T
T
Tâ
â
â
âm
m
m
ml
l
l
lỗ
ỗ
ỗ
ỗd
d
d
dà
à
à
àn
n
n
nl
l
l
lạ
ạ
ạ
ạnh
nh
nh
nhđ
đ
đ
đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uho
ho
ho
hoà
à
à
àDaikin
Daikin
Daikin
Daikintheo
theo
theo
theoc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngsu
su
su
suấ
ấ
ấ
ất.
t.
t.
t.
-Dànlạnhđiềuhoàđượctreotrêntường,sáttrầnnhàkhoảng5cm
(vớimáyđiềuhoàtreotường).Tháobảngtônđượclắpởsaudàn
lạnh,dùngbảngtônđịnhvịvàđokhíchthướclắpđặt,cânbằngbảng
tônbằngnivô,điềuchỉnhbảngtônchocânbằngrồitiếnhànhlấydấu.
Khilấydấuxongbỏbảngtônxuốngvàdùngkhoanbêtôngkhoan
vàovịtrívừalấydấu,đóngvítnởvàbắtbảngtônlêntường.
-Dùngtuvíttháovỏbênngoàidànlạnhđểđấudâytínhiệutheo
hướngdẫntrênsơđồđiệnđikèmmá
y.
-Nắnlạiốngđồngchophùhợpvớivịtrílắpđặt,tháorắc-corakhỏi
ốngđồng(khitháorắc-corangaylậptứcphảidùngbăngdínhquấn
vàocácđầucủaốngđồng).
-Bọcbảoôn,cuấnbăngsivàophầnốngđồng,ốngthoátnướcvà
dâytínhiệuđitrongtườngrangoài.
-Treodànlạnhlênbảngtônvừabắt,dùngnivôcănchỉnhdànlạnh.
2.
2.
2.
2.L
L
L
LẮ
Ắ
Ắ
ẮP
P
P
PĐẶ
ĐẶ
ĐẶ
ĐẶT
T
T
TD
D
D
DÀ
À
À
ÀN
N
N
NN
N
N
NÓ
Ó
Ó
ÓNG
NG
NG
NG(D
(D
(D
(DÀ
À
À
ÀN
N
N
NNGO
NGO
NGO
NGOÀ
À
À
ÀI).
I).
I).
I).
TT
Loạimáy
Kíchthước(mm)
A
B
C
1
Treotườngthường9.000
BTU/h
250
200
333
2
Treotườngthường12.000
BTU/h
250
200
333
3
Treotườnginverter9.000
BTU/h
300
200
350
4
Treotườnginverter12.000
BTU/h
300
200
350
5
Treotườnginverter18.000
BTU/h
400
200
350
T
T
T
Tâ
â
â
âm
m
m
ml
l
l
lỗ
ỗ
ỗ
ỗc
c
c
cụ
ụ
ụ
ục
c
c
cn
n
n
nó
ó
ó
óng
ng
ng
ngđ
đ
đ
đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uho
ho
ho
hoà
à
à
àGeneral
General
General
Generaltheo
theo
theo
theoc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngsu
su
su
suấ
ấ
ấ
ất.
t.
t.
t.
Chúthích:
+ABGlàkýhiệumáyđiềuhoàGeneralloạiCeiling,2cục.
+AUGlàkýhiệumáyđiềuhoàGeneralloạiCassette,2cục.
T
T
T
Tâ
â
â
âm
m
m
ml
l
l
lỗ
ỗ
ỗ
ỗc
c
c
cụ
ụ
ụ
ục
c
c
cn
n
n
nó
ó
ó
óng
ng
ng
ngđ
đ
đ
đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uho
ho
ho
hoà
à
à
àDaiKin
DaiKin
DaiKin
DaiKinTheo
Theo
Theo
Theoc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngsu
su
su
suấ
ấ
ấ
ất.
t.
t.
t.
TT
Loạimáy
Kíchthướctâmlỗdànnóng
A
B
1
Treotường9.000BTU/h
500
250
2
Treotường12.000BTU/h
500
265
3
Treotường18.000BTU/h,24.000BTU/h
600
340
4
TreotườngInverter12R
455
320
5
AUG25
805
340
6
AUG36,AUG45,AUG54
650
400
7
ABG30
800
360
8
ABG36,ABG45,ABG54
650
400
TT
Loạimáy
Kíchthướctâmlỗdànnóng
A
B
1
Treotườngthường9.000BTU/h,
12.000BTU/h
470
290
2
TreotườngInverter
9.000BTU/h,12.000BTU/h
570
315
-Vịtrídànnóngđểngoàinhàđượcđặttrênbệbêtônghoặcgiáđỡcó
chiềucaonhỏnhất100mmvàđượcgiữchặtbằngbulông.
-Nếudànnóngđượctreobằnggiáđỡthìthựchiệncácbướcsau:
-Xácđịnhvịtrítreodànnóng
-Đovịtríđặtgiátreo,tiếnhànglấydấu.
-Dùngkhoanbêtôngkhoanvàovịtrívừalấydấu,đóngnởrồibắtgiá.
-Đưamáylêngiáđỡ,dùngbulôngbắtvàochânmáyvàgiáđỡ,xiết
chặt.Cốđịnhchắcchắnthànhmộtkhối,(Dùng4bộbulông,đaiốc
vàvòngđệmM10).
-Lắpốngxảnướcdướiđáydànnóngđốivớimáy2chiều.
4.
4.
4.
4.N
N
N
NỐ
Ố
Ố
ỐI
I
I
IỐ
Ố
Ố
ỐNG
NG
NG
NG
3.
3.
3.
3.L
L
L
LẮ
Ắ
Ắ
ẮP
P
P
PĐẶ
ĐẶ
ĐẶ
ĐẶT
T
T
TĐƯỜ
ĐƯỜ
ĐƯỜ
ĐƯỜNG
NG
NG
NGỐ
Ố
Ố
ỐNG
NG
NG
NGV
V
V
VÀ
À
À
ÀĐẤ
ĐẤ
ĐẤ
ĐẤU
U
U
UD
D
D
DÂ
Â
Â
ÂY
Y
Y
YT
T
T
TÍ
Í
Í
ÍN
N
N
NHI
HI
HI
HIỆ
Ệ
Ệ
ỆU.
U.
U.
U.
S
S
S
Sơ
ơ
ơ
ơđồ
đồ
đồ
đồc
c
c
cá
á
á
ác
c
c
cb
b
b
bướ
ướ
ướ
ước
c
c
cn
n
n
nố
ố
ố
ối
i
i
il
l
l
là
à
à
àm
m
m
mố
ố
ố
ống
ng
ng
ngn
n
n
nố
ố
ố
ối
i
i
igi
gi
gi
giữ
ữ
ữ
ữa
a
a
a2
2
2
2d
d
d
dà
à
à
àn.
n.
n.
n.
3
TreotườngInverter18.000BTU/h
580
320
4
Cassette21.000BTU/h
500
380
5
Cassette18.000BTU/h
540
335
D©y tÝn hiÖu
è
ng dÉn m«i chÊt
è
ng dÉn m«i chÊt
D©y tÝn hiÖu
V¸ch ng¨n èng dÉn
Đườngnướcngưng
-Ốngdùngdẫngaslàốngđồngnênkhicắtốngphảidùngdaocắt
chuyêndụng,dùngdaocạomépđầuốngsaukhicắtống(nêncẩn
thậnkhôngchomạtbụirơivàotrongống).
-Đokhoảngcáchdànnóngvàdànlạnh,chiềudàiđườngốngsẽdài
hơnmộtchútsovớikhoảngcáchđo.
-Đườngdâytínhiệusẽdàihơnđườngống1,5m
-Cáchnhiệttoànbộốnggas.
Sửdụngdụngcụloeốngđểloe,phầncaocủaốngnhôlên
đượcxácđịnhnhưsau.
-Loeốngsaochođầuloeốngtrònđều,bềmặtphẳng,khôngnứt
hoặcbềdàycáchướngkhôngđiều.
-Đặtốngđồngvàođầuty(đầuđựcdànlạnh)rồixiếtchặtrắcco-cái
bằngtaykhoảng3đến5vòng,sauđódùngmỏlếtxiếtchặt.Lậplại
quátrìnhtrênvớiốnggascònlại.
-Đặtốngđồngvàovanthẳng,(bênhôngcụcnóng)rồixiếtnhẹrắc
co-cáibằngtaykhoảng3đến5vòngsauđódùngmỏlếtxiếtchặt.
Lậplạiquátrìnhtrênvớiốnggascònlại.
Chiềudàiốngvàchênhlệchđộcaogiữacácdànnóngvàdàn
lạnhvớimáyđiềuhoàGeneral.
Chiềudàiốngvàchênhlệchđộcaogiữadànnóngvàdànlạnh
Đườngkínhngoài
A
mm
inch
mm
∅6,35
1/4
0÷0,5
∅9,52
3/8
0÷0,5
∅12,7
1/2
0÷0,5
∅15,88
5/8
0÷1,0
Côngsuất
BTU/h
Đườngống
Chiềudàitối
đa,m
Chênh
lệchđộ
cao,m
Lượnggas
bổ
sung,g/m
Lỏng
Gas
9.000
∅6.35
∅9.52
10
5
25
12.000
∅6.35
∅12.7
15
8
25
18.000
∅9.52
∅15.88
20
8
30
24.000
∅9.52
∅15.88
20
8
30
vớimáyđiềuhoàDaiKin.
-Đấudâytínhiệulầnlượtvàodànnóngvàdànlạnhtheosơđồđấu
dâytrênmá
y.
-Đấuđiệnnguồnchomá
y.
Ch
Ch
Ch
Chú
ú
ú
úý
ý
ý
ý:
:
:
:
+Khôngđượcmởvancấpdịchvàvanhồikhiviệclắpđặtchưahoàn
tất.
-Hútchânkhônghệthống(đuổikhí)vớihệđiềuhoàbìnhthườngvà
mởgas.
-Hútchânkhônghệthống(bắtbuộc)vớihệđiềuhoàinverter.
+Dànnóngđãđượcnạpgassẵnkhixuấtxưởngnêndànnóng
khôngphảihútchânkhông(đuổikhí)
+Saukhilắpđặtđườngốnggas,phảihútchânkhônghoặcxảđuổi
khíđườngốngdẫngasvàdànlạnh.
+Hoàntấtviệchútchânkhôngmởvancấpdịch.Bậtmáychomáy
hoạtđộng.
Côngsuất
BTU/h
Đườngống
Chiềudàitối
đa,m
Chênh
lệchđộ
cao,m
Lượnggas
bổ
sung,g/m
Lỏng
Gas
9.000
∅6.35
∅9.52
15
15
12.000
∅6.35
∅12.7
15
15
18.000
∅9.52
∅15.88
30
15
24.000
∅9.52
∅15.88
30
15