Tải bản đầy đủ (.doc) (154 trang)

luận văn tốt nghiệp đại học '''' thiết kế cung cấp điện cho xí nghiệp đường vị thanh ''''

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 154 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
KHOA CÔNG NGHỆ
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN CHO
XÍ NGHIỆP ĐƯỜNG VỊ THANH
CÁN BỘ HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HIỆN
Phan Trọng Nghĩa Huỳnh Thanh Truyền (MSSV: 11021211)
Nguyễn Đăng Khoa Ngành Kỹ Thuật Điện - Khoá 28
Tháng 12/2005
M C L CỤ Ụ

M đ uở ầ
L i nói đ uờ ầ
Ch ng 1: GI I THI U V XÍ NGHI P NG V THANH VÀ PH ươ Ớ Ệ Ề Ệ ĐƯỜ Ị Ụ
T I C A XÍ NGHI P NG V THANH Ả Ủ Ệ ĐƯỜ Ị

Trang
1.1 Gi i thi u s l c v xí nghi p ng V Thanhớ ệ ơ ượ ề ệ đườ ị
1.1.1 Gi i thi u s l c v xí nghi p đ ng V Thanhớ ệ ơ ượ ề ệ ườ ị
1.1.2 c đi m s d ng ngu n đi n đ i v i xí nghi p đ ng V ThanhĐặ ể ử ụ ồ ệ ố ớ ệ ườ ị
1.2 Gi i thi u v ph t i c a xí nghi p ng V Thanh ớ ệ ề ụ ả ủ ệ đườ ị
1.2.1 c đi m ph t i c a xí nghi p đ ng V ThanhĐặ ể ụ ả ủ ệ ườ ị
1.2.2 B ng ph t i đ ng l c c a xí nghi p đ ng V Thanhả ụ ả ộ ự ủ ệ ườ ị
Ch ng 2: XÁC NH PH T I TÍNH TOÁN C A XÍ NGHI P NG ươ ĐỊ Ụ Ả Ủ Ệ ĐƯỜ
V THANHỊ
2.1 Các ph ng pháp xác nh ph t i tính toán ươ đị ụ ả
2.1.1 Ph t i tính toánụ ả
2.1.2 Các ph ng pháp xác đ nh ph t i tính toánươ ị ụ ả
2.2 Xác nh ph t i tính toán c a xí nghi p ng V Thanh đị ụ ả ủ ệ đườ ị


2.2.1 c đi m chungĐặ ể
2.2.2 Xác đ nh ph t i c a xí nghi p đ ng V Thanhị ụ ả ủ ệ ườ ị
Ch ng 3: CH N MÁY BI N ÁP VÀ S N I DÂY CHO TR M ươ Ọ Ế Ơ ĐỒ Ố Ạ
BI N ÁP C A XÍ NGHI P NG V THANHẾ Ủ Ệ ĐƯỜ Ị
3.1 C s lí thuy t ơ ở ế
3.1.1 C s lí thuy t v ch n máy bi n áp ơ ở ế ề ọ ế 44
3.1.2 S đ n i dây c a tr m bi n ápơ ồ ố ủ ạ ế
3.2 Ch n máy bi n áp c th cho tr m bi n áp c a xí nghi p ng Vọ ế ụ ể ạ ế ủ ệ đườ ị
Thanh
3.2.1 c đi m tr m bi n áp c a xí nghi p đ ng V ThanhĐặ ể ạ ế ủ ệ ườ ị
3.2.2 Xác đ nh dung l ng và s l ng máy bi n áp cho tr m bi nị ượ ố ượ ế ạ ế
áp c a xí nghi p đ ng V Thanhủ ệ ườ ị
3.3 Ch n máy bi n áp sau máy phát s ọ ế ố
3.4 Ch n s i dây ọ ơ đồ đ
Ch ng 4: L A CH N CÁC PH N T TRONG H TH NG CUNG C P ươ Ự Ọ Ầ Ử Ệ Ố Ấ
I N CHO XÍ NGHI P NG V THANHĐ Ệ Ệ ĐƯỜ Ị

4.1 C s lý thuy t ơ ở ế
4.1.1 Các ph ng pháp l a ch n dây d n và dây cáp trong m ng đi nươ ự ọ ẫ ạ ệ
4.1.2 L a ch n và ki m tra thanh d nự ọ ể ẫ
4.1.3 L a ch n các thi t b b o v và đóng c tự ọ ế ị ả ệ ắ
4.2 L a ch n các ph n t trong h th ng cung c p i n c th cho ự ọ ầ ử ệ ố ấ đ ệ ụ ể
xí nghi p ng V Thanhệ đườ ị
4.2.1 L a ch n và ki m tra dây d n, cápự ọ ể ẫ
4.2.2 L a ch n và ki m tra các thi t b đóng c t và b o vự ọ ể ế ị ắ ả ệ
4.2.3 L a ch n và ki m tra thanh d n cho t phân ph i chính và t đ ng ự ọ ể ẫ ủ ố ủ ộ
l c 96ự
4.2.4 Ch n máy bi n dòng, máy bi n áp đo l ng và ch ng sét vanọ ế ế ườ ố 102
Ch ng 5: TÍNH TOÁN T N TH T CÔNG SU T, T N TH T I N ÁP ươ Ổ Ấ Ấ Ổ Ấ Đ Ệ
VÀ TÍNH TOÁN NG N M CH CHO M NG I N C A XÍ NGHI PẮ Ạ Ạ Đ Ệ Ủ Ệ

5.1 C s lý thuy tơ ở ế 105
5.1.1 T n th t công su t trong m ng đi nổ ấ ấ ạ ệ 105
5.1.2 T n th t đi n áp trong m ng đi nổ ấ ệ ạ ệ 106
5.1.3 Tính toán dòng đi n ng n m ch106ệ ắ ạ
5.2 Tính toán t n th t công su t, t n th t i n áp và tính ng n m ch c th ổ ấ ấ ổ ấ đ ệ ắ ạ ụ ể
cho m ng i n c a xí nghi pạ đ ệ ủ ệ 107
5.2.1 Tính toán t n th t công su t và t n th t đi n ápổ ấ ấ ổ ấ ệ 107
5.2.2 Tính toán dòng đi n ng n m ch ba pha t i các v trí trong m ng đi n ệ ắ ạ ạ ị ạ ệ
c a xí nghi pủ ệ 111
Ch ng 6: TÍNH TOÁN BÙ CÔNG SU T PH N KHÁNG CHO XÍ NGHI Pươ Ấ Ả Ệ
6.1 C s lý thuy tơ ở ế 125
6.1.1 t v n đĐặ ấ ề 125
6.1.2 Bù công su t ph n khángấ ả 125
6.2 Bù công su t ph n kháng cho xí nghi p ng V Thanhấ ả ệ đườ ị 126
6.2.1 Tính toán bù công su t ph n kháng t phân ph i chính s 1ấ ả ủ ố ố 126
6.2.2 Tính toán bù công su t ph n kháng t phân ph i chính s 2ấ ả ủ ố ố 127
6.2.3 Tính toán bù công su t ph n kháng t phân ph i chính s 3ấ ả ủ ố ố 129
Ch ng 7: TÍNH TOÁN N I T VÀ CH NG SÉT CHO XÍ NGHI Pươ Ố ĐẤ Ố Ệ
7.1 C s lý thuy tơ ở ế 131
7.1.1 B o v ch ng sét đánh tr c ti pả ệ ố ự ế 131
7.1.2 N i đ tố ấ 133
7.2 Tính toán ch ng sét và n i t cho xí nghi pố ố đấ ệ 133
7.2.1 Tính toán ch ng sétố 133
7.2.2 Tính toán n i đ tố ấ 139
Ch ng 8: THI T K CHI U SÁNGươ Ế Ế Ế
8.1 Các ph ng pháp tính toán chi u sángươ ế 144
8.1.1 Ph ng pháp h s s d ngươ ệ ố ử ụ 144
8.1.2 Ph ng pháp đ n v công su tươ ơ ị ấ 144
8.2 Tính toán thi t k chi u sáng cho xí nghi p ng V Thanhế ế ế ệ đườ ị 145
8.2.1 Tính toán chi u sáng cho khu ch luy nế ế ệ 145

8.2.2 Tính toán chi u sáng cho khu hành chínhế 148
8.2.3 Tính toán chi u sáng cho kho đ ngế ườ 151
Ch ng 9: TÍNH TOÁN CHI PHÍ U T CÔNG TRÌNH ươ ĐẦ Ư
9.1 B ng li t kê các thi t b và v t li u c s d ng trong m ng i n ả ệ ế ị ậ ệ đượ ử ụ ạ đ ệ
c a xí nghi p ng V Thanhủ ệ đườ ị 154
9.2 Tính toán giá thành công trình 156
Ch ng 1ươ
GI I THI U V XÍ NGHI P NG V THANHỚ Ệ Ề Ệ ĐƯỜ Ị
1.1 Gi i thi u s l c v xí nghi p ng v thanhớ ệ ơ ượ ề ệ đườ ị
1.1.1 Gi i thi u s l c v xí nghi p ng v thanhớ ệ ơ ượ ề ệ đườ ị
1.1.2 c i m s d ng ngu n i n i v i xí nghi p ng V ThanhĐặ đ ể ử ụ ồ đ ệ đố ớ ệ đườ ị
V i công su t tiêu th nh thi t k nhà máy đ c trang b các lò h i đ phát đi nớ ấ ụ ư ế ế ượ ị ơ ể ệ
nh m t n d ng ngu n bã mía d i dào làm ch t đ t. Vì v y trong quá trình v n hành s nằ ậ ụ ồ ồ ấ ố ậ ậ ả
su t nhà máy ch s d ng ngu n đi n t phát ra t 3 máy phát tua bin h i mà không s d ngấ ỉ ử ụ ồ ệ ự ừ ơ ử ụ
ngu n đi n t l i đi n. Nhà máy ch s d ng ngu n đi n l i đ chi u sáng trong th iồ ệ ừ ướ ệ ỉ ử ụ ồ ệ ướ ể ế ờ
gian nhà máy t m ng ng ho t đ ng và trong quá trình kh i đ ng lò h iạ ư ạ ộ ở ộ ơ
ho c trong tr ng h p máy phát g p s c . H th ng máy phát bao g m 3 máy phát tua binặ ườ ợ ặ ự ố ệ ố ồ
h i, trong đó :ơ
Máy phát s 1 và 2 có công su t 1,5 MW, đi n áp đ nh m c 400 V, Cos = 0,8ố ấ ệ ị ứ φ
Máy phát s 3 có công su t 3 MW, đi n áp đ nh m c 6,3 kV, Cos = 0,8 ố ấ ệ ị ứ φ
Nhà máy có tr m bi n áp đ t trong nhà g n gian phát đi n. T phân ph i chính đ c ạ ế ặ ầ ệ ủ ố ượ
đ t t i gian phát đi n, các t phân ph i ng v i các nhóm ph t i đ c đ t t i các v trí v n ặ ạ ệ ủ ố ứ ớ ụ ả ượ ặ ạ ị ậ
hành thi t b s n su t, t i các tr m b m, khu x lí n c th i,…. ế ị ả ấ ạ ạ ơ ử ướ ả
1.2 Gi i thi u v ph t i c a xí nghi p ng V Thanh ớ ệ ề ụ ả ủ ệ đườ ị
1.2.1 c i m ph t i c a xí nghi p ng V Thanh Đặ đ ể ụ ả ủ ệ đườ ị
Ph t i c a xí nghi p đ ng V Thanh bao g m ph t i đ ng l c và ph t iụ ả ủ ệ ườ ị ồ ụ ả ộ ự ụ ả
chi u sáng. Ph t i đ ng l c ch y u là các đ ng c 3 pha có công su t t nh đ n r t l n,ế ụ ả ộ ự ủ ế ộ ơ ấ ừ ỏ ế ấ ớ
bao g m 191 đ ng c kéo dây chuy n s n su t, b m n c,….T t c các đ ng c đ u có đi nồ ộ ơ ề ả ấ ơ ướ ấ ả ộ ơ ề ệ
áp đ nh m c 380 V .ị ứ
Ph t i chi u sáng bao g m các đèn chi u sáng cho các khu s n su t,v n phòng,ụ ả ế ồ ế ả ấ ă

khuôn viên, sân mía,
Xí nghi p ho t đ ng liên t c c 3 ca trong ngày, th i gian làm vi c t i đa trong 1ệ ạ ộ ụ ả ờ ệ ố
n m là 8760 gi khi ngu n nguyên li u cung c p đ .ă ờ ồ ệ ấ ủ
1.2.2 B ng ph t i ng l c c a xí nghi p ng V Thanh ả ụ ả độ ự ủ ệ đườ ị
Số
TT
Tên thi t bế ị Công
su tấ
KW
Số
l ngượ
V trí l p tị ắ đặ Hệ
số
công
su tấ
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
1 C u mía ẩ 71 2 Sân mía 0,8
2 Motor kéo b ng t i bàn lùa míaă ả 7,5 2 Sân mía 0,75
3 Motor kéo b ng t i bàn ti p míaă ả ế 5,5 2 Sân mía 0,75
4 B m chim h b ng t iơ ố ă ả 3 1 Sân mía 0,85
5 C u nhà épẩ 27,5 1 T cán épổ 0,8
6 Motor kéo b ng t i cao suă ả 7,5 1 T cán épổ 0,75
7 Motor máy kh a b ngỏ ằ 7,5 2 T cán épổ 0,8
8 B m áp l c tr c đ nhơ ự ụ ỉ 7,5 1 T cán épổ 0,85
9 Máy ti n tr c épệ ụ 30 1 T cán épổ 0,8
10 Hút s t đi n tắ ệ ừ 8,9 1 T cán épổ 0,8
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
11 Máy b m s bă ơ ộ 250 1 T cán épổ 0,8
12 Máy b mă 220 4 T cán épổ 0,8
13 Motor tr ng đanh t iố ơ 5,5 1 T cán épổ 0,8

14 Máy ép 400 5 T cán épổ 0,8
15 Motor kéo b ng t i míaă ả 55 2 T cán épổ 0,8
16 B m n c mía th m th uơ ướ ẩ ấ 18,5 6 T cán épổ 0,85
17 B m n c nóng th m th uơ ướ ẩ ấ 7.5 2 T cán épổ 0,85
18 Motor cánh khu y n i n u đ ngấ ồ ấ ườ 75 2 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
19 Van x đáy n i n u đ ngả ồ ấ ườ 2,2 4 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
20 Van x đáy n i n u đ ngả ồ ấ ườ 3,7 1 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
21 Van x đáy n i n u đ ngả ồ ấ ườ 1,5 1 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
22 Cánh khu y thùng gi ngấ ố 2,1 2 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
23 Cánh khu y thùng gi ngấ ố 3,7 1 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
24 Cánh khu y thùng pha lo ngấ ả 4,4 1 T n u đ ngổ ấ ườ 0,8
25 B m n c l c trongơ ướ ọ 15 2 T hóa chổ ế 0,85
26 B m n c r a bùnơ ướ ử 1,1 2 T hóa chổ ế 0,85
27 Motor khu y thi t b l ng liên t cấ ế ị ắ ụ 3 1 T hóa chổ ế 0,8
28 Hòa vôi 17 1 T hóa chổ ế 0,8
29 Khu y hóa ch t tr l ngấ ấ ợ ắ 1,85 1 T hóa chổ ế 0,8
30 Motor khu y d ch tàn dấ ị ư 2,2 1 T hóa chổ ế 0,8
31 B m d ch tàn dơ ị ư 7,5 1 T hóa chổ ế 0,85
32 B m d ch ki mơ ị ề 0,75 1 T hóa chổ ế 0,85
33 B m n c mía chè trongơ ướ 55 2 T hóa chổ ế 0,85
34 B m n c mía h n h pơ ướ ỗ ợ 75 2 T hóa chổ ế 0,85
35 B m n c t o chân khôngơ ướ ạ 30 1 T hóa chổ ế 0,85
36 B m si rô sau l ng n iơ ắ ổ 30 1 T hóa chổ ế 0,85
37 B m n c ng ng tơ ướ ư ụ 22 4 T hóa chổ ế 0,85
38 B m n c ng ng tơ ướ ư ụ 15 1 T hóa chổ ế 0,85
39 B m cân b ng m t chèơ ằ ậ 22 2 T hóa chổ ế 0,85
40 B m si rô nguyênơ 18,5 2 T hóa chổ ế 0,85
41 Máy l c chân khôngọ 8,5 3 T hóa chổ ế 0,8
42 Máy l c chân khôngọ 54 1 T hóa chổ ế 0,8
43 Vít t i đ ng BCả ườ 7 1 T li tâmổ 0,8

44 Vít t i đ ng BCả ườ 11 1 T li tâmổ 0,8
45 Motor khu y thùng h Bấ ồ 3 1 T li tâmổ 0,8
46 Máy nén khí 22 2 T li tâmổ 0,8
47 Máy nén khí 30 1 T li tâmổ 0,8
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
48 Máy nén khí 45 1 T li tâmổ 0,8
49 Máy li tâm A 45 4 T li tâmổ 0,8
50 Motor cánh khu y máng phân ph iấ ố
đ ng non Aườ
5,5 1 T li tâmổ 0,8
51 Motor qu t hút li tâm Aạ 7,5 1 T li tâmổ 0,8
52 B m n c nóng li tâmơ ướ 3 1 T li tâmổ 0,85
53 Motor khu y máng phân ph iấ ố
đ ng non B-Cườ
3 2 T li tâmổ 0,8
54 Motor kéo máy li tâm liên t cụ 22 3 T li tâmổ 0,8
55 Motor kéo máy li tâm liên t cụ 30 1 T li tâmổ 0,8
56 Motor kéo máy li tâm liên t cụ 45 1 T li tâmổ 0,8
57 Motor kéo máy li tâm liên t cụ 55 2 T li tâmổ 0,8
58 Motor cánh khu y tr tinhấ ợ 5,5 1 T li tâmổ 0,8
59 Motor cánh khu y tr tinhấ ợ 3,5 1 T li tâmổ 0,8
60 Motor cánh khu y tr tinhấ ợ 1,5 6 T li tâmổ 0,8
61 Motor cánh khu y tr tinhấ ợ 11 1 T li tâmổ 0,8
62 Motor cánh khu y tr tinhấ ợ 4 3 T li tâmổ 0,8
63 B m tu n hoàn n c l nhơ ầ ướ ạ 3,7 1 T li tâmổ 0,85
64 B m tu n hoàn n c nóngơ ầ ướ 1,5 1 T li tâmổ 0,85
65 B m n c nóng và n c l nh tr ơ ướ ướ ạ ợ
tinh
3,5 1 T li tâmổ 0,85
66 Motor qu t hút b i đ ngạ ụ ườ 37,5 1 T li tâmổ 0,8

67 Motor cánh khu y tr tinh đ ng ấ ợ ứ 22 1 T li tâmổ 0,8
68 B m đ ng non tr tinh đ ngơ ườ ợ ứ 22 2 T li tâmổ 0,85
69 Motor khu y thùng h i dung BCấ ồ 3 2 T li tâmổ 0,8
70 B m h i dung Cơ ồ 5,5 3 T li tâmổ 0,85
71 B m đ ng non tr tinh đ ng ơ ườ ợ ứ
150 m
3
22 2 T li tâmổ 0,85
72 Motor cánh khu y tr tinh đ ngấ ợ ứ
150 m
3
22 1 T li tâmổ 0,8
73 Motor kéo sàng rung 11 4 T li tâmổ 0,8
74 Qu t th i gió sàng rungạ ổ 7,5 3 T li tâmổ 0,8
75 B m m t rơ ậ ỉ 30 2 T li tâmổ 0,85
76 B m n c thôơ ướ 90 4 Tr m b m 1ạ ơ 0,85
77 B m n c thôơ ướ 160 3 Tr m b m 1ạ ơ 0,85
78 B m n c s chơ ướ ạ 30 3 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
79 B m n c s chơ ướ ạ 22 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
80 B m n c s chơ ướ ạ 11 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
81 B m rút chân khôngơ 1,5 2 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
82 B m dung d ch phènơ ị 0,75 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
83 B m s a vôiơ ữ 0,75 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
84 Motor khu y dung d ch phènấ ị 0,37 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,8
85 B m n c s ch sinh ho tơ ướ ạ ạ 3,7 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
86 B m m t r xu ng gheơ ậ ỉ ố 5,5 1 Tr m b m 2ạ ơ 0,85
87 Qu t thông gió lò h iạ ơ 90 1 Lò h iơ 0,8
88 Qu t thông gió lò h iạ ơ 45 2 Lò h iơ 0,8
89 Qu t hút khói lò h iạ ơ 280 1 Lò h iơ 0,8

90 Qu t hút khói lò h iạ ơ 132 1 Lò h iơ 0,8
91 Qu t hút khói lò h iạ ơ 110 1 Lò h iơ 0,8
92 B m c p n c lò h iơ ấ ướ ơ 132 1 Lò h iơ 0,85
93 B m c p n c lò h i ơ ấ ướ ơ 90 2 Lò h iơ 0,85
94 B m n c kh i đ ng lò h iơ ướ ở ộ ơ 55 1 Lò h iơ 0,85
95 Qu t th i bã lò h iạ ổ ơ 18,5 2 Lò h iơ 0,8
96 B m d u ơ ầ 5,5 2 Lò h iơ 0,85
97 Motor kéo b ng t i ngangă ả 22 1 Lò h iơ 0,8
98 Motor kéo b ng t i bã h i l uă ả ồ ư 22 1 Lò h iơ 0,8
99 Motor kéo b ng t i cao suă ả 5,5 2 Lò h iơ 0,75
100 B m gióơ 22 2 X lí n c th iử ướ ả 0,8
101 B m n c tro lên tháp kh b iơ ướ ử ụ 11 2 X lí n c th iử ướ ả 0,85
102 Máy s c khíụ 2,2 2 X lí n c th iử ướ ả 0,8
103 B m n c th i v b l ngơ ướ ả ề ể ắ 3,7 2 X lí n c th iử ướ ả 0,85
104 B m tro di đ ngơ ộ 15 1 X lí n c th iử ướ ả 0,85
105 Máy ti nệ 10 3 X ng c khíưở ơ 0,7
106 Máy khoan 2,8 2 X ng c khíưở ơ 0,7
107 Máy mài 4,5 3 X ng c khíưở ơ 0,7
108 Máy hàn 3 2 X ng c khíưở ơ 0,8
T ng c ngổ ộ
7801,37 191
Ngồi ra còn có ph t i chi u sáng đ c đ c p và tính tốn ch ng 2.ụ ả ế ượ ề ậ ở ươ
S đ m t b ng c a xí nghi p đ c cho hình 1.1ơ ồ ặ ằ ủ ệ ượ ở
Kho đường
Trạm bơm 2
Trạm bơm 1
Cổng phụ
Cổng chính
Cổng xuống hàng
Khu hành

chính
Phòng
họp
Hội trường
Bảo vệ
Nhà để xe
Kho vật

Xưởng cơ khí
Đường nội bộ
Khuôn
viên
Gian
phát
điện
Lò hơi
Khu xử lí nước
thải
Khu thành phẩm
Nhà chế luyện
Nhà ép
Sân mía
và bến
cảng
Sông xáng xà no
Quốc lộ 61
Hình 1.1- S đ m t b ng t ng thơ ồ ặ ằ ổ ể
Ch ng 2ươ
XÁC NH PH T I TÍNH TOÁN C A PHÂN X NG VÀ TOÀN XÍ NGHI P .ĐỊ Ụ Ả Ủ ƯỞ Ệ
2.1 Các ph ng pháp xác nh ph t i tính toánươ đị ụ ả

2.1.1 Ph t i tính toánụ ả
Ph t i tính toán theo đi u ki n phát nóng cho phép đ c g i t t là ph t i tính toán; đóụ ả ề ệ ượ ọ ắ ụ ả
là ph t i gi thuy t không đ i lâu dài c a các ph n t trong h th ng cung c p đi n (máyụ ả ả ế ổ ủ ầ ử ệ ố ấ ệ
bi n áp, đ ng dây …), t ng đ ng v i ph t i th c t bi n đ i theo đi u ki n tác d ngế ườ ươ ươ ớ ụ ả ự ế ế ổ ề ệ ụ
nhi t n ng n nh t. Nói cách khác, ph t i tính toán làm nóng dây d n lên t i nhi t đ b ngệ ặ ề ấ ụ ả ẫ ớ ệ ộ ằ
nhi t đ l n nh t do ph t i th c t gây ra. Do v y, v ph ng di n phát nóng, n u taệ ộ ớ ấ ụ ả ự ế ậ ề ươ ệ ế
ch n các thi t b đi n theo ph t i tính toán thì có th đ m b o an toàn cho các thi t b đóọ ế ị ệ ụ ả ể ả ả ế ị
trong m i tr ng thái v n hành.ọ ạ ậ
Xác đ nh ph t i tính toán là nhi m v đ u tiên và r t quan tr ng trong vi c thi t kị ụ ả ệ ụ ầ ấ ọ ệ ế ế
cung c p đi n. Xác đ nh ph t i tính toán h p lí góp ph n mang l i l i ích kinh t đ ngấ ệ ị ụ ả ợ ầ ạ ợ ế ồ
th i đ m b o đ c yêu c u k thu t, s an toàn trong v n hành và tu i th c a công trình.ờ ả ả ượ ầ ỹ ậ ự ậ ổ ọ ủ
M c đích c a vi c xác đ nh ph t i tính toán:ụ ủ ệ ị ụ ả
-Ch n ti t di n dây d n c a l i cung c p và phân ph i đi n áp t d i 1000 V.ọ ế ệ ẫ ủ ướ ấ ố ệ ừ ướ
-Ch n s l ng và công su t máy bi n áp c a tr m bi n áp.ọ ố ượ ấ ế ủ ạ ế
-Ch n ti t di n thanh d n c a thi t b phân ph i.ọ ế ệ ẫ ủ ế ị ố
-Ch n các thi t b chuy n m ch và b o v .ọ ế ị ể ạ ả ệ
Hi n nay có nhi u ph ng pháp đ xác đ nh ph t i tính toán. Tuy nhiên xác đ nh phệ ề ươ ể ị ụ ả ị ụ
t i m t cách chính xác là vi c r t khó kh n. Cho đ n nay v n ch a có ph ng pháp tính toánả ộ ệ ấ ă ế ẫ ư ươ
nào hoàn toàn chính xác và ti n l i. Thông th ng nh ng ph ng pháp đ n gi n tính toánệ ợ ườ ữ ươ ơ ả
thu n ti n th ng cho k t qu th t không chính xác. Còn mu n xác đ nh ph t i có đậ ệ ườ ế ả ậ ố ị ụ ả ộ
chính xác cao thì ph i s d ng các ph ng pháp tính toán ph c t p. Trong th c t thi t k ,ả ử ụ ươ ứ ạ ự ế ế ế
khi xác đ nh ph t i c a h tiêu th cho phép sai s đ n ±10%.ị ụ ả ủ ộ ụ ố ế
2.1.2 Các ph ng pháp xác nh ph t i tính toánươ đị ụ ả
2.1.2.1 Xác nh ph t i tính toán theo su t tiêu hao i n n ng trên m t nđị ụ ả ấ đ ệ ă ộ đơ
v s n ph mị ả ẩ
Ph ng pháp này th ng đ c áp d ng đ v i các h tiêu th có đ th ph t i th c tươ ườ ượ ụ ố ớ ộ ụ ồ ị ụ ả ự ế
không thay đ i. Khi đó:ổ
ca
oca
catt

T
W.M
PP ==
Trong đó:
M
ca
:

là s l ng s n ph m s n xu t trong 1 caố ượ ả ẩ ả ấ
T
ca
:

là th i gian ph t i l n nh t (h)ờ ụ ả ớ ấ
W
o
:

là su t tiêu hao đi n n ng cho m t đ n v s n ph m (kWh/m t đ n v s nấ ệ ă ộ ơ ị ả ẩ ộ ơ ị ả
ph m).ẩ
Khi bi t t ng s n ph m s n xu t trong c n m là M, khi đó:ế ổ ả ẩ ả ấ ả ă

max
o
tt
T
W.M
P =
T
max

: th i gian s d ng công su t l n nh t (h).ờ ử ụ ấ ớ ấ
2.1.2.2 Xác nh ph t i tính toán theo su t ph t i trên m t n v s n su tđị ụ ả ấ ụ ả ộ đơ ị ả ấ
Th ng đ c áp d ng đ tính toán ph t i c a các h tiêu th có m t đ máy móc s nườ ượ ụ ể ụ ả ủ ộ ụ ậ ộ ả
su t phân b t ng đ i đ ng đ u. Khi đó:ấ ố ươ ố ồ ề

P
tt
= P
o
. F
Trong đó:
F: di n tích b trí nhóm h tiêu th , (mệ ố ộ ụ
2
)
P
o
: su t ph t i trên m t đ n v s n xu t là 1 mấ ụ ả ộ ơ ị ả ấ
2
(kW/m
2
)

2.1.2.3 Xác nh ph t i tính toán theo công su t t và h s nhu c u: đị ụ ả ấ đặ ệ ố ầ
Ph t i tính toán c a m t nhóm thi t b có cùng ch đ làm vi c đ c tính toán theoụ ả ủ ộ ế ị ế ộ ệ ượ
công th c:ứ

=
=
n
i

đinctt
PKP
1
.
ϕ= tg.PQ
tttt
ϕ
=+=
cos
P
QPS
tt
2
tt
2
tttt
N u ta l y Pế ấ
đ
= P
đm
thì:

=
=
n
i
đminctt
PKP
1
Trong đó:

K
nc
: là h s nhu c u c a nhóm thi t b tiêu th đ c tr ngệ ố ầ ủ ế ị ụ ặ ư
tg ng v i cos , đ c tr ng cho nhóm thi t b φ ứ ớ φ ặ ư ế ị
P
đ
: Công su t đ t ấ ặ
N u h s cos c a các thi t b trong nhóm không gi ng nhau thì ph i tính hế ệ ố φ ủ ế ị ố ả ệ
s công su t trung bình theo công th c:ố ấ ứ
n21
nn2211
P PP
cosP cosPcosP
cos
+++
ϕ++ϕ+ϕ

Ph t i tính toán đi m nút c a h th ng cung c p:ụ ả ở ể ủ ệ ố ấ
2
1
2
1
.






+







=
∑∑
==
n
i
tti
n
i
ttiđttt
QPKS
Trong đó:


=
n
1i
tti
P
: t ng ph t i tác d ng tính toán c a các nhóm thi t bổ ụ ả ụ ủ ế ị


=
n
1i

tti
Q
: t ng ph t i ph n kháng tính toán c a các nhóm thi t bổ ụ ả ả ủ ế ị
K
đt
: h s đ ng th i (Kệ ố ồ ờ
đt
th ng l y t 0,85 đ n 1)ườ ấ ừ ế
2.1.2.4 Xác nh ph t i tính toán theo h s c c i Kđị ụ ả ệ ố ự đạ
max
và công su t trungấ
bình P
tb
(còn g i là ph ng pháp s thi t b hi u qu hay ph ng pháp s p x p bi uọ ươ ố ế ị ệ ả ươ ắ ế ể
)đồ
ây là ph ng pháp tính toán cho k t qu khá chính xác.Đ ươ ế ả
Công th c tính: ứ
đmsdcatt
PKKPKP
maxmax
==
Trong đó:
K
max
- h s c c đ i c a công su t tác d ng đ c xác đ nh theo đ ng cong ệ ố ự ạ ủ ấ ụ ượ ị ườ
K
max
= f(n
hq
,K

sd
).
K
sd
- h s s d ng.ệ ố ử ụ
Công th c trên ch đ c áp d ng trong tr ng h p s thi t b hi u qu c a nhómứ ỉ ượ ụ ườ ợ ố ế ị ệ ả ủ
l n h n ho c b ng 4. Trong m t s tr ng h p c th , ta có th dùng ph ng pháp đ nớ ơ ặ ằ ộ ố ườ ợ ụ ể ể ươ ơ
gi n sau đ tính toán:ả ể


Khi n ≤ 3 và n
hq
≤ 4:


=
=
n
i
đmitt
PP
1

đmi
n
i
đmi
n
i
đmitt

tgPQQ
ϕ
.
11
∑∑
==
==
Trong đó:
tgφ
dmi
- ng v i h s công su t cosứ ớ ệ ố ấ φ
dmi
Khi không có các s li u v cos , ta có th l y cosố ệ ề φ ể ấ φ

= 0,8
i v i các thi t b làm vi c ch đ ng n h n, ta có:Đố ớ ế ị ệ ở ế ộ ắ ạ

875,0
đmđm
tt
S
S
ε
=


Khi s thi t b th c t trong nhóm n > 3 và nố ế ị ự ế
hq
< 4, ta tính theo công th c:ứ


=
=
n
i
ptiđmitt
KPP
1
.
Trong đó:
K
pti
- h s ph t i c a thi t b th iệ ố ụ ả ủ ế ị ứ
Khi không có s li u chính xác v Kố ệ ề
pt
và cosφ
dm
, ta có th l y trung bình c a chúng nhể ấ ủ ư
sau:
+ i v i thi t b làm vi c ch đ dài h n: KĐố ớ ế ị ệ ở ế ộ ạ
pt
= 0,9 và cosφ
dm
= 0,8
+ i v i thi t b làm vi c ch đ ng n h n l p l i: KĐố ớ ế ị ệ ở ế ộ ắ ạ ặ ạ
pt
= 0,75 và cosφ
dm
=
0,7



Khi n
hq
> 300 và K
sd
< 0,5 thì K
max
l y ng v i nấ ứ ớ
hp
= 300, còn khi n
hq
> 30 và K
sd
≤ 0,5 thì:
P
tt
= 1,05k
sd
.P
đm



i v i thi t b có ch đ làm vi c lâu dài v i đ th ph t i b ng ph ng thì KĐố ớ ế ị ế ộ ệ ớ ồ ị ụ ả ằ ẳ
max

th l y b ng 1, khi đó:ể ấ ằ
P
tt
= K

sd
. P
đm
2.2 Xác nh ph t i tính toán c a xí nghi p ng V Thanhđị ụ ả ủ ệ đườ ị
2.2.1 c i m chungĐặ đ ể
Xí nghi p đ ng V Thanh s n xu t đ ng k t tinh theo m t dây chuy n bán tệ ườ ị ả ấ ườ ế ộ ề ự
đ ng. Nhà máy ho t đ ng c 3 ca trong ngày. Trong các thi t b , ngoài các thi t b ho t đ ngộ ạ ộ ả ế ị ế ị ạ ộ
chính còn có m t s thi t b tr ng thái d phòng. Ph t i đ ng l c c a c nhà máy là kháộ ố ế ị ở ạ ự ụ ả ộ ự ủ ả
l n và ho t đ ng n đ nh. Theo s li u ghi đ c c a b ph n phát đi n, đ th ph t i ngàyớ ạ ộ ổ ị ố ệ ượ ủ ộ ậ ệ ồ ị ụ ả
c a nhà máy đ c bi u di n theo ph n tr m công su t đ nh m c có d ng nh hình 2.1.ủ ượ ể ễ ầ ă ấ ị ứ ạ ư
P
đm
( % )
100
90
85
80
75
60
40
20
t(gi ) ờ
0
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24
Hình 2.1- th ph t i xí nghi p đ ng V ThanhĐồ ị ụ ả ệ ườ ị
T đ th ph t i ta tính đ c h s s d ng chung c a nhà máy theo công th c:ừ ồ ị ụ ả ượ ệ ố ử ụ ủ ứ

) (

21

2211
nđm
nn
sd
tttP
tPtPtP
K
+++
+++
=
Suy ra

8,0
24
8.85,06.8,010.75,0
=
++
=
sd
K
Ph t i c a nhà máy bao g m ph t i đ ng l c và ph t i chi u sang. Theo v tríụ ả ủ ồ ụ ả ộ ự ụ ả ế ị
l p đ t, ch c n ng ho t đ ng và công su t đ nh m c c a các thi t b đ c l p đ t ta chiaắ ặ ứ ă ạ ộ ấ ị ứ ủ ế ị ượ ắ ặ
ph t i đ ng l c c a nhà máy thành 35 nhóm. Ph t i đ ng l c t ng nhóm đ c tính toánụ ả ộ ự ủ ụ ả ộ ự ừ ượ
theo h s Kệ ố
max
và công su t trung bình (ph ng pháp s thi t b hi u qu ).ấ ươ ố ế ị ệ ả
2.2.2 Xác nh ph t i c a xí nghi p ng V Thanhđị ụ ả ủ ệ đườ ị
2.2.2.1 Xác nh ph t i ng l cđị ụ ả độ ự
- Xác nh ph t i tính toán nhóm 1:đị ụ ả
Ph t i nhóm 1 bao g m: 2c n c u mía, 2 motor kéo b ng t i bàn lùa mía, 2 motorụ ả ồ ầ ẩ ă ả

kéo b ng t i bàn ti p mía và 1 bom chim h b ng t i. Trong đó các c n c u làm vi c ng nă ả ế ố ă ả ầ ẩ ệ ắ
h n l p l i v i h s ti p đi n =70%, các thiét b còn l i làm vi c v i h s ti p đi nạ ặ ạ ớ ệ ố ế ệ ε ị ạ ệ ớ ệ ố ế ệ
100%.
Danh sách ph t i nhóm 1ụ ả

STT Tên máy P
đm
(kW)
Cosφ I
đm
( A )
n V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi u máyệ
1 C n c u míaầ ẩ 71 0,8 134,84 2 Sân mía M1-M2
2 Motor kéo b ng t iă ả
bàn lùa mía
7,5 0,75 15,19 2 Sân mía M3- M4
3 Motor kéo b ng t iă ả
bàn ti p míaế
5,5 0,75 11,14 2 Sân mía M5– M6
4 B m chim h ơ ố
b ng t iă ả
3 0,85 5,36 1 Sân mía M7
T ng c ngổ ộ 171 327,7 7

T ng s thi t b c a nhóm 1 là: n = 7 ổ ố ế ị ủ
T ng công su t đ nh m c c a nhóm 1 là: ổ ấ ị ứ ủ
Σ
P

đm
= 171 ( kW )
Thi t b có công su t đ nh m c l n nh t trong nhóm là c n c u mía v i ế ị ấ ị ứ ớ ấ ầ ẩ ớ
P
đmmax
= 71 ( kW )
S thi t b có công su t đ nh m c l n h n ho c b ng m t n a công su t Pố ế ị ấ ị ứ ớ ơ ặ ằ ộ ữ ấ
đmmax
:
n
1
= 2 v i t ng công su t đ nh m c:ớ ổ ấ ị ứ


P
đmn1
= 142 ( kW )
Xác đ nh các giá tr n* và P* , ta có:ị ị
n* =
7
2
= 0,29
P*
83,0
171
142
1
==



=
đm
đmn
P
P
V i ớ

P
đmn1
- t ng công su t đ nh m c c a nổ ấ ị ứ ủ
1
thi t b có công su t đ nh m c l n h nế ị ấ ị ứ ớ ơ
ho c b ng m t n a công su t đ nh m c c a thi t b l n nh t.ặ ằ ộ ữ ấ ị ứ ủ ế ị ớ ấ


P
đm
- t ng công su t đ nh m c c a c nhóm n thi t b .ổ ấ ị ứ ủ ả ế ị
D a vào b ng tra nự ả
hq
* theo n* và P* k t h p v i ph ng pháp n i suy , ta có:ế ợ ớ ươ ộ
f (n*=0,25; P*=0,83) = f(0,25;0,8) + [f(0,25;0,85) – f(0,25;0,8)]
8,085,0
8,083,0


=0,36 + ( 0,32 - 0,36 )
336,0
05,0
03,0

=
f (0,3;0,83) = 0,42 + ( 0,39 – 0,42 )
402,0
8,085,0
8,083,0
=


ng v i n* = 0,29 và P* = 0,83 ta có:Ứ ớ
f(0,29;0,83) = 0,336 + ( 0,402 – 0,336)
389,0
25,03,0
25,029,0
=


V y nậ
hq
* = 0,389


S thi t b hi u qu c a nhóm 1 là:ố ế ị ệ ả ủ
n
hq
= 0,389 . 7 = 2,723 Ch n nọ
hq
= 3
D a vào đ ng cong Kự ườ
max
= f(K

sd
, n
hq
) và ng v i Kứ ớ
sd
= 0,8 ; n
hq
= 3 ta đ cượ
K
max
= 1,15
H s công su t trung bình c a nhóm 1:ệ ố ấ ủ

79,0

cos coscos.
721
772211
1
=
+++
+++
=
đmđmđm
đmđmđmđmđmđm
tb
PPP
PPP
Cos
ϕϕϕ

ϕ



tgφ
tb1
= 0,77

V y ph t i tính toán c a nhóm 1:ậ ụ ả ủ

98,135)297,0.142.(8,0.15,1
1
=+=
tt
P
( kW )

71,10477,0.98,135.
111
===
tbtttt
tgPQ
ϕ
( kVar)

62,17171,10498,135
222
1
2
11

=+=+=
tttttt
QPS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 1:ệ ủ

75,260
3.38,0
62,171
3.38,0
1
1
===
tt
tt
S
I
( A )
Dòng đi n đ nh nh n trong tr ng h p m máy c a nhóm 1:ệ ỉ ọ ườ ợ ở ủ



=
+=
1
1
max
n
i
đmimmđn

III
v i ớ
mmđmmm
kII .
maxmax
=
Trong đó:
k
mm
– h s m máy, ta l y kệ ố ở ấ
mm
= 5



=
1
1
n
i
đmi
I
- t ng các dòng đi n đ nh m c các thi t b trong nhóm tr thi t b ổ ệ ị ứ ế ị ừ ế ị
có công su t l n nh tấ ớ ấ


I
đn1
= 5 .134,84 + 192,86 = 867,06 ( A )


- Xác nh ph t i tính toán nhóm 2:đị ụ ả
Ph t i nhóm 2 bao g m các thi t b : 1 c n c u nhà ép,1 motor kéo b ng t i cao su,ụ ả ồ ế ị ầ ẩ ă ả
2 motor máy kh a b ng, 1 máy ti n tr c ép, hút s t đi n t , motor tr ng đánh t i và 2 motorỏ ằ ệ ụ ắ ệ ừ ố ơ
kéo b ng t i mía. Trong đó c n c u nhà ép làm vi c v i h s ti p đi n 70%, các thi t b cònă ả ầ ẩ ệ ớ ệ ố ế ệ ế ị
l i làm vi c v i h s ti p đi n 100%.ạ ệ ớ ệ ố ế ệ
Danh sách ph t i nhóm 2ụ ả
ST
T
Tên máy
P
đm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi u máyệ
1 C u nhà épẩ 27,5 0,8 52,23 1 Nhà ép M8
2
Motor kéo b ng t i cao ă ả
su
7,5 0,75 15,19 1 Nhà ép M9
3 Motor máy kh a b ngỏ ằ 7,5 0,8 14,24 2 Nhà ép M10–M11
4 Máy ti n tr c épệ ụ 30 0,8 56,98 1 Nhà ép M12
5 Hút s t đi n tắ ệ ừ 8,9 0,8 16,9 1 Nhà ép M13
6 Motor tr ng đánh t iố ơ 5,5 0,8 10,45 1 Nhà ép M14
7 Motor kéo b ng t i míaă ả 55 0,8 104,45 2 Nhà ép M15-M16

T ng c ngổ ộ 204,4 389,13 9
T ng s thi t b c a nhóm 2 là: n = 9 ổ ố ế ị ủ
T ng công su t đ nh m c c a nhóm 2 là: ổ ấ ị ứ ủ
Σ
P
đm
= 204,4 ( kW )
Thi t b có công su t đ nh m c l n nh t trong nhóm là motor kéo b ng t i mía ế ị ấ ị ứ ớ ấ ă ả
P
đmmax
= 55 ( kW )
S thi t b có công su t đ nh m c l n h n ho c b ng m t n a công su t Pố ế ị ấ ị ứ ớ ơ ặ ằ ộ ữ ấ
đmmax
là:
n
1
= 4 v i t ng công su t đ nh m c:ớ ổ ấ ị ứ


P
đmn1
= 167,5 ( kW )
Xác đ nh các giá tr n* và P* , ta có:ị ị
n* =
18
4
= 0,22
P*
82,0
4,204

5,167
1
==

=
đm
đmn
P
P
D a vào b ng tra nự ả
hq
* theo n* và P* k t h p v i ph ng pháp n i suy , ta có:ế ợ ớ ươ ộ
n
hq
*= 0,34
S thi t b hi u qu c a nhóm 2:ố ế ị ệ ả ủ
n
hq
= 0,34 . 9 = 3,3 Ch n nọ
hq
= 4
D a vào đ ng cong Kự ườ
max
= f(K
sd
, n
hq
) và ng v i Kứ ớ
sd
= 0,8 ; n

hq
= 4 ta đ cượ
K
max
= 1,14
H s công su t trung bình c a nhóm 2:ệ ố ấ ủ

8,0

cos coscos.
921
992211
2
=
+++
+++
=
đmđmđm
đmđmđmđmđmđm
tb
PPP
PPP
Cos
ϕϕϕ
ϕ


tgφ
tb2
= 0,75

V y ph t i tính toán c a nhóm 2:ậ ụ ả ủ

31,182)9,1767,0.5,27.(8,0.14,1
2
=+=
tt
P
( kW )

73,13675,0.31,182.
222
===
tbtttt
tgPQ
ϕ
( kVar)

89,22773,13631,182
222
2
2
22
=+=+=
tttttt
QPS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 2:ệ ủ

24,346
3.38,0

89,227
3.38,0
2
2
===
tt
tt
S
I
( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 2:ệ ỉ ọ
I
đn2
= 5 . 104,45 + 284,68 = 806,93 ( A )
- Xác nh ph t i tính toán nhóm 3:đị ụ ả
Ph t i nhóm 3 bao g m: 1 b m áp l c tr c đ nh, 6 b m n c mía th m th u và 2ụ ả ồ ơ ự ụ ỉ ơ ướ ẩ ấ
b m n c nóng th m th u .ơ ướ ẩ ấ
Danh sách ph t i nhóm 3ụ ả
ST
T
Tên máy
Pđm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ

Kí hi u máyệ
1 B m áp l c tr c đ nhơ ự ụ ỉ 7,5 0,85 13,41 1 Nhà ép M17
2 B m n c mía th m th uơ ướ ẩ ấ 18,5 0,85 33,07 6 Nhà ép M18-M23
3 B m n c nóng th m ơ ướ ẩ
th uấ
7,5 0,85 13,41 2 Nhà ép M24-M25
T ng c ngổ ộ 133,5 238,65 9
T ng s thi t b c a nhóm 3 là: n = 9 ổ ố ế ị ủ
T ng công su t đ nh m c c a nhóm 3 là: ổ ấ ị ứ ủ
Σ
P
đm
= 133,5 ( kW )
Thi t b có công su t đ nh m c l n nh t trong nhóm là b m n c mia th m th u v i ế ị ấ ị ứ ớ ấ ơ ướ ẩ ấ ớ
P
đmmax
= 18,5 ( kW )
S thi t b có công su t đ nh m c l n h n ho c b ng m t n a công su t Pố ế ị ấ ị ứ ớ ơ ặ ằ ộ ữ ấ
đmmax
là:
n
1
= 6 v i t ng công su t đ nh m c:ớ ổ ấ ị ứ


P
đmn1
= 111 ( kW )
Xác đ nh các giá tr n* và P* , ta có:ị ị
n* =

9
6
= 0,67
P*
83,0
5,133
111
1
==

=
đm
đmn
P
P
D a vào b ng tra nự ả
hq
* theo n* và P* k t h p v i ph ng pháp n i suy , ta có:ế ợ ớ ươ ộ
n
hq
*= 0,85
S thi t b hi u qu c a nhóm 3:ố ế ị ệ ả ủ
n
hq
= 0,85 . 9 = 7,65 Ch n nọ
hq
= 8
D a vào đ ng cong Kự ườ
max
= f(K

sd
, n
hq
) và ng v i Kứ ớ
sd
= 0,8 ; n
hq
= 8 ta đ cượ
K
max
= 1,09
H s công su t trung bình c a nhóm 3:ệ ố ấ ủ

85,0

cos coscos.
921
992211
3
=
+++
+++
=
đmđmđm
đmđmđmđmđmđm
tb
PPP
PPP
Cos
ϕϕϕ

ϕ


tgφ
tb3
= 0,62
V y ph t i tính toán c a nhóm 3:ậ ụ ả ủ

16,1185,133.8,0.09,1
3
==
tt
P
( kW )

26,7362,0.16,118.
333
===
tbtttt
tgPQ
ϕ
( kVar)

03,13926,7316,118
222
3
2
33
=+=+=
tttttt

QPS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 3:ệ ủ

23,211
3.38,0
03,139
3.38,0
3
3
===
tt
tt
S
I
( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 3:ệ ỉ ọ
I
đn3
= 5 . 33,07 + 205,58 = 370,93 ( A )
- Xác nh ph t i tính toán nhóm 4:đị ụ ả
Ph t i nhóm 4 bao g m 1 máy b m s b có công su t đ nh m c 250 KW làm ụ ả ồ ă ơ ộ ấ ị ứ
vi c dài h n v i h s mang t i Kệ ạ ớ ệ ố ả
pt
= 0,9
Danh sách ph t i nhóm 4ụ ả
STT Tên máy
P
đm
(kW)

Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi uệ
máy
1 Máy b m s bă ơ ộ 250 0,8 474,79 1 Nhà ép M26
T ng c ngổ ộ 250 474,79 1
Ph t i tính toán c a nhóm 4 đ c xác đ nh theo công th cụ ả ủ ượ ị ứ


=
=
n
i
đmitt
PP
1
Khi xét đ n tính ch t mang t i c a thi t b :ế ấ ả ủ ế ị


=
=
n
i
đmitt
PP

1
.K
pt

H s công su t nhóm 4 : cosệ ố ấ φ
tb4
= 0,8


tgφ
tb4
= 0,75
V y ph t i tính toán c a nhóm 4:ậ ụ ả ủ

2259,0.250
4
==
tt
P
( kW )

75,16875,0.225.
444
===
tbtttt
tgPQ
ϕ
(kVar)

25,28175,168225

222
4
2
44
=+=+=
tttttt
QPS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 4:ệ ủ

32,427
3.38,0
25,281
3.38,0
4
4
===
tt
tt
S
I
( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 4:ệ ỉ ọ
I
đn4
= 5 . 474,79 = 2373,95 ( A )

- Xác nh ph t i tính toán c a nhóm 5, 6,7 và nhóm 8:đị ụ ả ủ
Ph t i c a m i nhóm là 1 máy b m v i công su t đ nh m c 220 KW làm vi c dàiụ ả ủ ỗ ă ớ ấ ị ứ ệ
h n v i h s mang t i Kạ ớ ệ ố ả

pt
= 0,9
Danh sách ph t i m i nhómụ ả ỗ
Nhóm Tên máy
P
đm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi uệ
máy
5 Máy b m s 1ă ố 220 0,8 417,82 1 Nhà ép M27
6 Máy b m s 2ă ố 220 0,8 417,82 1 Nhà ép M28
7 Máy b m s 3ă ố 220 0,8 417,82 1 Nhà ép M29
8 Máy b m s 4ă ố 220 0,8 417,82 1 Nhà ép M30
Ph t i tính toán c a m i nhómụ ả ủ ỗ

1989,0.220
8765
=====
tttttttt
PPPP
( kW )

5,14875,0.198

8765
=====
tttttttt
QQQQ
( kVar)

5,2475,148198
22
8765
=+====
tttttttt
SSSS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 5, 6, 7 và 8:ệ ủ

04,376
3.38,0
5,247
8765
=====
tttttttt
IIII
( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 5, 6, 7 và 8:ệ ỉ ọ
I
đn5
= I
đn6
= I
đn7

= I
đn8
= 2089,1 ( A )
- Xác nh ph t i tính toán c a nhóm 9, 10, 11,12 và 13:đị ụ ả ủ
Ph t i c a m i nhóm là 1 máy ép có công su t đ nh m c 400 kW làm vi c dài h nụ ả ủ ỗ ấ ị ứ ệ ạ
v i h s mang t i Kớ ệ ố ả
pt
= 0,9 ; h s công su t cos = 0,8ệ ố ấ φ
Danh sách ph t i c a các nhóm nh sau:ụ ả ủ ư
Nhóm Tên máy
P
đm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi u máyệ
8 Máy ép s 1ố 400 0,8 759,67 1 Nhà ép M31
9 Máy ép s 2ố 400 0,8 759,67 1 Nhà ép M32
10 Máy ép s 3 ố 400 0,8 759,67 1 Nhà ép M33
11 Máy ép s 4ố 400 0,8 759,67 1 Nhà ép M34
12 Máy ép s 5ố 400 0,8 759,67 1 Nhà ép M35
Ph t i tính toán c a m i nhómụ ả ủ ỗ

3609,0.400
131211109

======
tttttttttt
PPPPP
( kW )

27075,0.360
131211109
======
tttttttttt
QQQQQ
( kVar)

450270360
22
131211109
=+=====
tttttttttt
SSSSS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 9, 10, 11, 12 và 13:ệ ủ

7,683
3.38,0
450
131211109
======
tttttttttt
IIIII
( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 9, 10, 11, 12 và 13ệ ỉ ọ

I
đn9
= I
đn10
= I
đn11
= I
đn12
= I
đn13
= 5 . 759,67 = 3798,35 ( A )
- Xác nh ph t i tính toán nhóm 14:đị ụ ả
Ph t i nhóm 14 bao g m: 2 motor cánh khu y n i n u đ ng, 3 motor cánhụ ả ồ ấ ồ ấ ườ
khu y thùng gi ng, 1 motor cánh khu y thùng pha lo ng, và 6 motor van x đáy n i n uấ ố ấ ả ả ồ ấ
đ ng. Trong đó các van x đáy làm vi c ng n h n l p l i v i h s ti p đi n 40%.ườ ả ệ ắ ạ ặ ạ ớ ệ ố ế ệ
Danh sách ph t i nhóm 14ụ ả
S
TT
Tên máy
P
đm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n V trí l p đ tị ắ ặ
Kí hi uệ
máy
1 Motor cánh khu y n iấ ồ

n u đ ngấ ườ
75 0,8 142,44 2 T n u đ ngổ ấ ườ M36-M37
2 Van x đáy n i n u ả ồ ấ
đ ngườ
2,2 0,8 4,18 4 T n u đ ngổ ấ ườ M38-M41
3 Van x đáy n i n u ả ồ ấ
đ ngườ
3,7 0,8 7,03 1 T n u đ ngổ ấ ườ M42
4 Van x đáy n i n u ả ồ ấ
đ ngườ
1,5 0,8 2,85 1 T n u đ ngổ ấ ườ M43
5 Cánh khu y thùng ấ
gi ngố
3,1 0,8 5,89 2 T n u đ ngổ ấ ườ M44-M45
6 Cánh khu y thùng ấ
gi ngố
3,7 0,8 7,03 1 T n u đ ngổ ấ ườ M46
7 Cánh khu y thùng pha ấ
loãng
4,4 0,8 8,36 1 T n u đ ngổ ấ ườ M47
T ng c ngổ ộ 178,3 338,65 12
T ng s thi t b c a nhóm 14 là: n = 12 ổ ố ế ị ủ
T ng công su t đ nh m c c a nhóm 14 là: ổ ấ ị ứ ủ
Σ
P
đm
= 178,3 ( kW )
Thi t b có công su t đ nh m c l n nh t trong nhóm là motor cánh khu y n i n u đ ngế ị ấ ị ứ ớ ấ ấ ồ ấ ườ
v iớ
P

đmmax
= 75 ( kW )
S thi t b có công su t đ nh m c l n h n ho c b ng m t n a công su t Pố ế ị ấ ị ứ ớ ơ ặ ằ ộ ữ ấ
đmmax
là:
n
1
= 2 v i t ng công su t đ nh m c:ớ ổ ấ ị ứ


P
đmn1
= 150 ( kW )
Xác đ nh các giá tr n* và P* , ta có:ị ị
n* =
12
2
= 0,17
P*
84,0
3,178
150
1
==

=
đm
đmn
P
P

D a vào b ng tra nự ả
hq
* theo n* và P* k t h p v i ph ng pháp n i suy , ta có:ế ợ ớ ươ ộ
n
hq
*= 0,23
S thi t b hi u qu c a nhóm 14:ố ế ị ệ ả ủ
n
hq
= 0,23 . 12 = 2,76 Ch n nọ
hq
= 3
D a vào đ ng cong Kự ườ
max
= f(K
sd
, n
hq
) và ng v i Kứ ớ
sd
= 0,8 ; n
hq
= 3 ta đ cượ
K
max
= 1,15
H s công su t trung bình c a nhóm 14:ệ ố ấ ủ

8,0


cos coscos.
1221
12122211
14
=
+++
+++
=
đmđmđm
đmđmđmđmđmđm
tb
PPP
PPP
Cos
ϕϕϕ
ϕ


tgφ
tb14
= 0,75
V y ph t i tính toán c a nhóm 14:ậ ụ ả ủ

3,159)3,1644,0.14.(8,0.15,1
14
=+=
tt
P
( kW )


48,11975,0.3,159.
141414
===
tbtttt
tgPQ
ϕ
( kVar)

13,19948,1193,159
222
14
2
1414
=+=+=
tttttt
QPS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 14:ệ ủ

55,302
3.38,0
13,199
3.38,0
14
14
===
tt
tt
S
I

( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 14:ệ ỉ ọ
I
đn14
= 5 . 142,44 + 196,21 = 908,41 ( A )
- Xác nh ph t i tính toán nhóm 15:đị ụ ả
Ph t i nhóm 15 bao g m: 2 b m n c l c trong, 2 b m n c r a bùn, 3 motorụ ả ồ ơ ướ ọ ơ ướ ử
khu y thi t b l ng liên t c, 1 máy hòa vôi, 1 motor khu y hóa ch t tr l ng, 1 motorấ ế ị ắ ụ ấ ấ ợ ắ
khu y d ch tàn d , 1 b m d ch tàn d , 1 b m d ch ki m và 2 b m n c mía h n h p.ấ ị ư ơ ị ư ơ ị ề ơ ướ ỗ ợ
Trong đó máy hòa vôi, motor khu y hóa ch t tr l ng, motor khu y d ch tàn d , b m d chấ ấ ợ ắ ấ ị ư ơ ị
tàn d và b m d ch ki m làm vi c v i h s ti p đi n 60%, các thi t b còn l i làm vi c v iư ơ ị ề ệ ớ ệ ố ế ệ ế ị ạ ệ ớ
h s ti p đi n 100%.ệ ố ế ệ
Danh sách ph t i nhóm 15:ụ ả
S
TT
Tên máy
P
đm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi u máyệ
1 B m n c l c trongơ ướ ọ 15 0,85 26,81 2 T hóa chổ ế M48-M49
2 B m n c r a bùnơ ướ ử 1,1 0,85 1,97 2 T hóa chổ ế M50-M51
3 Motor khu y thi t b ấ ế ị

l ng liên t cắ ụ
3 0,8 5,7 1 T hóa chổ ế M52
4 Hòa vôi 17 0,8 32,27 1 T hóa chổ ế M53
5 Khu y hóa ch t tr ấ ấ ợ
l ngắ
1,85 0,8 3,51 1 T hóa chổ ế M54
6 Khu y d ch tàn dấ ị ư 2,2 0,8 4,18 1 T hóa chổ ế M55
7 B m d ch tàn dơ ị ư 7,5 0,85 13,41 1 T hóa chổ ế M56
8 B m d ch ki mơ ị ề 0,75 0,85 1,34 1 T hóa chổ ế M57
9 B m n c mía h n ơ ướ ỗ
h pợ
75 0,85 134,06 2 T hóa chổ ế M58-M59
T ng c ngổ ộ 214,5 386,09 12
T ng s thi t b c a nhóm 15 là: n = 12 ổ ố ế ị ủ
T ng công su t đ nh m c c a nhóm 15 là: ổ ấ ị ứ ủ
Σ
P
đm
= 214,5 ( kW )
Thi t b có công su t đ nh m c l n nh t trong nhóm là b m n c mía h n h pế ị ấ ị ứ ớ ấ ơ ướ ỗ ợ
P
đmmax
= 75 ( kW )
S thi t b có công su t đ nh m c l n h n ho c b ng m t n a công su t Pố ế ị ấ ị ứ ớ ơ ặ ằ ộ ữ ấ
đmmax
là:
n
1
= 2 v i t ng công su t đ nh m c:ớ ổ ấ ị ứ



P
đmn1
= 150 ( kW )
Xác đ nh các giá tr n* và P* , ta có:ị ị
n* =
12
2
= 0,17
P*
7,0
5,214
150
1
==

=
đm
đmn
P
P
D a vào b ng tra nự ả
hq
* theo n* và P* k t h p v i ph ng pháp n i suy , ta có:ế ợ ớ ươ ộ
n
hq
*= 0,32
S thi t b hi u qu c a nhóm 15:ố ế ị ệ ả ủ
n
hq

= 0,32 . 12 = 3,84 Ch n nọ
hq
= 4
D a vào đ ng cong Kự ườ
max
= f(K
sd
, n
hq
) và ng v i Kứ ớ
sd
= 0,8 ; n
hq
= 4 ta đ cượ
K
max
= 1,14
H s công su t trung bình c a nhóm 15:ệ ố ấ ủ

84,0

cos coscos.
1221
12122211
15
=
+++
+++
=
đmđmđm

đmđmđmđmđmđm
tb
PPP
PPP
Cos
ϕϕϕ
ϕ



tgφ
tb15
= 0,65
V y ph t i tính toán c a nhóm 15:ậ ụ ả ủ

6,189)2,1856,0.3,29.(8,0.14,1
15
=+=
tt
P
( kW )

24,12365,0.6,189.
151515
===
tbtttt
tgPQ
ϕ
( kVar)


13,22624.1236,189
222
15
2
1515
=+=+=
tttttt
QPS
( kVA )
Dòng đi n tính toán c a nhóm 15:ệ ủ

57,343
3.38,0
13,226
3.38,0
15
15
===
tt
tt
S
I
( A )
Dòng đi n đ nh nh n nhóm 15:ệ ỉ ọ
I
đn15
= 5 . 134,06 + 252,03 = 922,33 ( A )

- Xác nh ph t i tính toán nhóm 16:đị ụ ả


Ph t i nhóm 16 bao g m: 2 b m n c mía chè trong, 2 b m cân b ng m t chè, 2 ụ ả ồ ơ ướ ơ ằ ậ
b m si rô nguyên và 2 b m si rô sau l ng n i. Trong đó 2 b m cân b ng m t chè và b m si ơ ơ ắ ổ ơ ằ ậ ơ
rô sau l ng n i làm vi c v i h s ti p đi n 80%.ắ ổ ệ ớ ệ ố ế ệ
Danh sách ph t i nhóm 16ụ ả
S
TT
Tên máy
P
đm
(kW)
Cosφ
I
đm
( A )
n
V trí l pị ắ
đ tặ
Kí hi uệ
máy
1 B m n c mía chè trongơ ướ 55 0,85 98,31 2 T hóa chổ ế M60-M61
2 B m si rô nguyênơ 18,5 0,85 33,07 2 T hóa chổ ế M62-M63
3 B m cân b ng m t chèơ ằ ậ 22 0,85 39,32 2 T hóa chổ ế M64-M65
4 B m si rô sau l ng n iơ ắ ổ 30 0,85 53,62 1 T hóa chổ ế M66

×